Người Hàn Quốc có xu hướng sáng tạo ra những từ ngữ mới, thuật ngữ mới để diễn đạt về tâm trạng, tình huống hoặc những điều bình thường hàng ngày của họ.
Nếu bạn đang hẹn hò với người Hàn Quốc, không ngoại lệ. Trong quá trình tìm hiểu, đối tác của bạn có thể sử dụng những thuật ngữ dưới đây mà bạn nên biết.
Bolmae (볼매) - Đẹp tự nhiên mà không cần trang điểm
Bolmae (볼매) là sự kết hợp của 'The more you look' và 'Charming'
Từ này mô tả người ban đầu có vẻ không quá hấp dẫn, nhưng khi bạn hiểu biết họ nhiều hơn, bạn cảm thấy họ ngày càng quyến rũ và thu hút.
Mossol (모쏠) là sự giao thoa của 'birth' và 'solo'
Từ này diễn đạt sự cô đơn, đơn độc từ khi sinh ra.
Từ này được dùng để miêu tả những người chưa từng có một mối quan hệ nào trong cuộc đời họ. Nó thường mang nghĩa vui vẻ và được sử dụng giữa những người bạn với nhau.
Geumssabba (금사빠) là sự kết hợp của 'Quickly', 'Love' và 'Fall in'
Từ này diễn đạt việc yêu một cách nhanh chóng, vui vẻ, thường được sử dụng giữa những người bạn.
Từ này từ được dùng để miêu tả một người yêu một cách nhanh chóng. Tuy nó cũng mang một vài nét tương đồng với cách nói: tình yêu sét đánh, nhưng giữa chúng vẫn có những điểm khác nhau.
Geumssabba thường ám chỉ những người tìm tình yêu nhanh chóng, nhưng mối quan hệ của họ thường kết thúc sớm.
Pumjeolnam / Pumjeolnyeo (품절남 / 품절녀)
Từ này kết hợp giữa 'Sold out' và 'Nam' hoặc 'Nữ'.
Thường được dùng để mô tả những người đã 'hết hàng' trên 'thị trường' hẹn hò, đặc biệt là những người đã kết hôn hoặc đang trong mối quan hệ.
Choshiknam / Gunomulnyeo (초식남 / 건어물녀)

Từ này ghép giữa 'Grazing' và 'Nam' cho phái nam, và 'Stockfish' và 'Nữ' cho phái nữ.
Choshiknam thường ám chỉ những người đàn ông không quan tâm đến tình yêu đương, họ chọn cuộc sống độc thân và xem việc chi tiêu cho tình yêu là lãng phí.
Tương tự, Gunomulnyeo ám chỉ phái nữ không hứng thú với tình yêu, họ tập trung vào công việc và không có sở thích hay cuộc sống thú vị.
Dolsing (돌싱)

Từ này kết hợp giữa 'Returned' (quay trở lại) và 'Single' (độc thân).
Dolsing thường ám chỉ người vừa ly hôn và quay trở lại cuộc sống độc thân.
Ssum (썸)
Từ này là viết tắt của 'something' – thứ gì đó.
Sử dụng khi có một mối quan hệ không chính thức giữa hai người trông giống như đang hẹn hò.
Namsachin / Yeosachin (남사친 / 여사친)
Kết hợp giữa 남자/여자 (Man/Woman – nam/nữ), 사람 (Person – người), và 친구 (Friend -bạn).
Dùng để mô tả người bạn khác giới, không phải là mối quan hệ yêu đương mà chỉ là bạn bè. Anh ta chỉ là 'bạn là con trai' của bạn, chứ không phải 'bạn trai'.
Nweseknam / Nweseknyeo (뇌섹남 / 뇌섹녀)
Kết hợp giữa 뇌 (Brain – não), 섹시 (Sexy – quyến rũ), và 남 (Man – nam) hoặc 녀 (Woman – nữ).
Thường dùng để chỉ những người có sức hấp dẫn vì trí tuệ. Cụm từ 'đầu óc quyến rũ' được sử dụng vì lý do này.
Mildang (밀당)

Từ này ghép giữa 'đẩy' (Pushing) và 'kéo' (Pulling).
Mildang thường diễn đạt tình trạng một người nhiệt tình còn người kia lạnh lùng, thờ ơ. Là một trong những từ thường xuất hiện trong văn hóa Hàn Quốc, họ cho rằng để mối quan hệ phát triển, cả hai đối tác đều cần phải tiến tới.
Đăng bởi: Phạm Thị Ánh Vân
Từ khoá: Bí quyết hiểu 10 thuật ngữ khi hẹn hò với người Hàn Quốc