Trong IELTS Speaking nói riêng, collocations có thể được xem là một công cụ để thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources. Tuy nhiên, số lượng collocations rất nhiều và khá đa dạng ở từng chủ đề khác nhau, và điều này có thể gây khó khăn cho người học trong việc hệ thống và chọn lọc để học và sử dụng. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số collocations chủ đề handwriting (chữ viết tay), cùng với ứng dụng của các collocations này vào bài thi IELTS Speaking Part 1. Thêm vào đó sẽ là phương pháp ghi nhớ những collocations này bằng việc áp dụng công cụ ghi nhớ trên máy tính mang tên ANKI và bài tập thực hành giúp người học dễ dàng nằm lòng những cụm từ này.
Key Takeaways
1. Collocations là cụm từ kết hợp của hai hoặc ba từ riêng biệt đi kèm với nhau một cách tự nhiên mà người bản xứ thường sử dụng.
2. 10 collocations thuộc chủ đề handwriting:
- Legible handwriting
- Illegible handwriting
- Cursive handwriting
- Decipher someone’s handwriting
- Misread someone’s handwriting
- Practice someone’s handwriting
- Clear penmanship
- A handwritten letter
- Jot down
- Write by hand
3. Áp dụng phần mềm Anki để ghi nhớ collocations chủ đề Handwriting
4.. Áp dụng vào trả lời 3 câu hỏi phổ biến trong chủ đề Handwriting của IELTS Speaking Part 1
10 phrases on the subject of handwriting
1. Legible handwriting
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là chữ viết tay dễ đọc.
Các cụm từ có nghĩa tương đồng: clear handwriting (chữ viết tay rõ ràng) và neat handwriting (chữ viết tay gọn gàng).
Các trạng từ thường đi kèm: clearly / perfectly legible handwriting (chữ viết tay hoàn toàn dễ đọc và rõ ràng)
Ví dụ: Even though he is a messy person, he has perfectly legible handwriting. Not gonna lie, when I first saw his handwriting, I was a bit surprised.
Dịch: Mặc dù anh ấy là một người luộm thuộm, nhưng anh ấy có một chữ viết tay hoàn toàn dễ đọc. Thực lòng mà nói, lần đầu tiên khi tôi nhìn thấy chữ viết tay của anh ấy, tôi đã hơi ngạc nhiên một chút.
2. Illegible handwriting
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là chữ viết tay không thể hoặc gần như không thể đọc được vì quá xấu và lộn xộn.
Các cụm từ đồng nghĩa: unintelligible handwriting (chữ viết tay không rõ ràng khiến người đọc gần như không hiểu được) và awful / bad / poor / terrible handwriting (chữ viết xấu và khó đọc).
Ví dụ: I don’t want to borrow his notebook simply because he has illegible handwriting.
Dịch: Tôi không muốn mượn sổ tay của anh ấy đơn giản vì anh ấy có chữ viết tay rất khó đọc.
3. Cursive handwriting
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là một kiểu viết chữ mà trong đó các ký tự được nối liền mạch với nhau một cách uyển chuyển. Tạm dịch ngắn gọn là “chữ Hoa”. Để dễ hình dung hơn, người đọc có thể nhìn vào hình ảnh ví dụ sau đây:
(Nguồn: Pinterest)
Cụm từ liên quan: italic handwriting (chữ viết nghiêng).
Ví dụ: I was taught cursive handwriting when was in primary school. However, I cannot remember any of it now.
Dịch: Tôi đã được dạy viết chữ Hoa tay khi còn học tiểu học. Tuy nhiên, giờ đây tôi không thể nhớ bất kỳ điều gì về cách viết đó nữa.
4. Decipher someone’s handwriting
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là cố gắng đọc hiểu được chữ viết tay có phần không rõ ràng của một người nào đó. Tạm dịch ngắn gọn là “giải mã chữ viết tay”.
Cụm từ có nghĩa tương đồng: interpret someone’s handwriting (giải nghĩa chữ viết tay của ai đó) và recognize someone’s handwriting (nhận diện chữ viết tay của ai đó).
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “decipher” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “deciphers / deciphering / deciphered” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).
Ví dụ: I’m trying to decipher Mary’s handwriting since she has illegible handwriting.
Dịch: Tôi đang cố gắng giải mã chữ viết tay của Mary vì cô ấy có một chữ viết tay rất khó đọc.
5. Misread someone’s handwriting
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là hiểu sai / nhầm chữ viết của một người nào đó.
Các động từ thường đi cùng: completely / totally misread someone’s handwriting (hoàn toàn hiểu sai / nhầm chữ viết của ai đó)
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “misread” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “misreads / misreading / misred” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).
Ví dụ: I just cannot misread John’s handwriting because his penmanship is so neat and clear. I wish I could write like him.
Dịch: Tôi không thể nào đọc sai chữ viết tay của John được vì nét bút của anh ấy rất gọn gàng và rõ ràng. Tôi ước tôi có thể viết được như anh ấy.
6. Practice someone’s handwriting
Định nghĩa: cụm này có nghĩa là luyện tập viết chữ bằng tay của một người nào đó. Có thể dịch ngắn gọn là “luyện viết chữ”.
Cụm từ có nghĩa tương đồng: improve someone’s handwriting (cải thiện chữ viết tay của một ai đó).
Ví dụ: When I was in primary school, my handwriting used to be illegible. Whenever my teacher looked at my notebook, she had to spend more than 1 hour a page deciphering my handwriting, which irritated her to no end. Therefore, I decided to practice my handwriting every day, and by the time I got into high school, my hand writing had improved a lot.
Dịch: Khi tôi còn học tiểu học, chữ viết tay của tôi thường rất khó đọc. Mỗi khi giáo viên nhìn vào vở của tôi, cô ấy phải dành hơn 1 giờ một trang để giải mã nét chữ của tôi, điều này khiến cô ấy khó chịu không nguôi. Vì vậy, tôi quyết định luyện viết tay mỗi ngày, và đến khi vào cấp 3, chữ viết tay của tôi đã tiến bộ hơn rất nhiều.
7. Clear penmanship
Định nghĩa: cụm từ có nghĩa là chữ viết tay rõ ràng và dễ đọc.
Cụm từ trái nghĩa: poor penmanship (chữ viết tay xấu và khó đọc)
Lưu ý ngữ pháp: penmanship là danh từ không đếm được, cho nên danh từ này sẽ không đi cùng với mạo từ. (Ví dụ: a clear penmanship là sai)
Ví dụ: I really enjoy reading stories written by my brother because he has very clear penmanship.
Dịch: Tôi thực sự thích đọc những câu chuyện do anh tôi viết bởi vì anh ấy có chữ viết tay rất rõ ràng và dễ đọc.
8. A congratulatory handwritten letter
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là thư viết tay.
Các tính từ thường đi kèm: a thank-you handwritten letter (thư viết tay dùng để cảm ơn ai đó), a congratulary handwritten letter (thứ viết tay dùng để chúc mừng ai đó).
Ví dụ: Yesterday, my pen pal sent me a congratulatory handwritten letter as I passed the university entrance exam with flying colors.
Dịch: Hôm qua, người bạn qua thư của tôi đã gửi cho tôi một bức thư viết tay chúc mừng khi tôi đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học với điểm số cao.
9. Jot down
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là viết một điều gì đó nhanh chóng trên một mảnh giấy để người viết có thể ghi nhớ nó.
Cụm từ có nghĩa tương đồng: note down cũng có nghĩa là ghi chú lại một điều gì đó để người viết không bị quên. Tuy nhiên, jot down thường được dùng với với ngữ cảnh là viết nhanh trên một mảnh giấy, còn note down có thể sử dụng được cả ngữ cảnh trên giấy lẫn trên các thiết bị điện từ như điện thoại hay máy tính / laptop.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “jot” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “jots / jotting / jotted” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu.
Ví dụ: Because laptops are not allowed in Ms. Jane’s class, I have no choice but to jot down what she said.
Dịch: Vì không được phép sử dụng máy tính xách tay trong lớp học của cô Jane, tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc viết nhanh lại những gì cô ấy nói.
10. Writing by hand
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là viết chữ bằng tay.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “write” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “writes / writing / wrote / written” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Thêm vào đó, từ “hand” sẽ luôn để ở dạng số ít không cần phải thêm ‘s’ bởi vì người viết thường sẽ chỉ dùng một tay.
Ví dụ: As our world has become increasingly digital, writing by hand is becoming an obsolete art.
Dịch: Khi thế giới của chúng ta ngày càng trở thành một thế giới kỹ thuật số, việc viết chữ bằng tay đang trở thành một nghệ thuật lỗi thời.
Using Anki to effectively memorize vocabulary
Introduction to the software
Anki là một chương trình thẻ nhớ (Flashcards) mã nguồn mở và miễn phí áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) - một kỹ thuật từ khoa học nhận thức để giúp người học ghi nhớ nhanh và lâu dài hơn. "Anki" là từ tiếng Nhật mang nghĩa là "ghi nhớ".
Usage guidelines
Bước 1:
Truy cập vào trang web: https://apps.ankiweb.net/ và nhấp chuột vào nút Download ở chính giữa màn hình.
Sau khi cài đặt xong, người mở phần mềm Anki lên và sẽ thấy được giao diện như sau.
Bước 3:
Người học nhấn vào nút Thêm được in đậm để có thể bắt đầu tạo những Flashcards ảo đầu tiên như hình dưới đây.
Người học copy từ vựng tiếng Anh của bài vào ô Mặt trước và nghĩa tiếng Việt vào ô Mặt sau (Vì khi học mọi người chỉ được thấy mặt trước để có thể đoán nghĩa nằm ở mặt sau).
Người học còn có thể đổi màu và font chữ nếu cần; đặc biệt, Anki còn có tính năng cho phép người học thêm âm thanh và hình ảnh để góp phần giúp cho quá trình học từ vựng của bản thân trở nên sinh động và dễ nhớ hơn. (Về mặt âm thanh thì người học có thể tự thu phát âm của mình; còn hình ảnh thì người học nên sử dụng Google hình ảnh để tìm kiếm bức hình thích hợp)
Mọi người có thể bỏ qua ô Nhãn và nhấn nút Thêm ở góc bên phải dưới cùng để từ vựng này có thể thêm vào bộ thẻ Handwriting Vocab. Những từ vựng tiếp theo người học tiếp tục làm tương tự.
Step 4Sau thêm từ vựng xong, người học nhấn vào tên Bộ thẻ (Handwriting Vocab) để xuất hiện giao diện như sau.
Nếu thấy có sự sai sót hoặc cần bổ sung cho thẻ từ vựng đang học thì người dùng có thể nhấn vào nút Sửa để làm điều này.
Bước 4: Người học có thể theo dõi tiến độ học của bản thân bằng cách nhấn vào nút được in đậm là Thống kê.
Applying collocations related to handwriting to answering IELTS Speaking Part 1 questions
1. Do you often write with a pen?
Câu trả lời: I do write with a pen but not so often, to be honest. These days, I find myself typing, be it on my computer or smartphone, a lot more than writing by hand. This is simply because my job requires me to work on computers day in day out, and besides, I have unintelligible handwriting.
2. Is your handwriting easy to read?
Câu trả lời: Sadly not, especially my cursive handwriting. A friend of mine once told me that she had to spend more than an hour a page deciphering my handwriting, and she would never ever borrow my notebooks again. After that embarrassing moment, I decided to practice my handwriting every day. However, I still have poor penmanship, which is the major reason why I tend to type more.
3. Does the handwriting of a person tell something about his personality?
Câu trả lời: I reckon it does, but not totally as I think it’s rather difficult to generalize like if one has clear penmanship, he’s an organized and goal-oriented person and if one has illegible handwriting, he’s already a messy and clumsy person. This is because we also need to take other factors into account. For example, if a person is not in a hurry, he can write legibly; on the other hand, if he’s not in the mood to write, it can be quite hard for his readers to decipher.
4. Do you think handwriting will be replaced by computers?
Câu trả lời: I’d say no, I think we are not ready to give up handwriting just yet. In my opinion, many people feel they can express their emotions much better when writing by hand since it has a more personal touch, and therefore I think things like handwritten letters will stay with us for years to come.
Practice exercises on collocations related to handwriting
1. Even though he is a messy and clumsy person, he has perfectly … . To be perfectly honest, when I first saw his handwriting, I could not believe my eyes.
A. legible handwriting
B. illegible handwriting
C. jot down
D. cursive handwriting
2. Because laptops are not allowed in Ms. Jane’s class, I have no choice but to … what she said.
A. decipher her handwrite
B. wrote by hand
C. jot down
D. practicing my handwriting
3. A friend of mine once told me that she had to spend more than an hour a page … , and she would never ever borrow my notebooks again.
A. writing by hand
B. misread my handwriting
C. practicing her handwriting
D. deciphering my handwriting
4. To my mind, many people feel they can express their emotions much better when … as it is much more personal.
A. jot down
B. practice my handwriting
C. writing by hand
D. misreading my handwriting
5. I think it’s rather difficult to generalize like if one has …, he’s an organized and goal-oriented person, and if one has …, he’s already a messy and clumsy person.
A. illegible handwriting / unintelligible handwriting
B. clear penmanship / illegible handwriting
C. legible handwriting / clear penmanship
D. intelligible handwriting / legible handwriting
Bài 2: Tìm và sửa lỗi các collocations trong các câu dưới đây
1.Even though he has perfect legibly handwriting, he is a messy and clumsy person.
2.I just cannot misred John’s handwriting because his penmanship is so neat and clear.
3.As our world has become increasingly digital, writing by hands is becoming an obsolete art.
4.I don’t want to borrow his notebook simply because he has illegibly handwrite.
5.When I was in primary school, my handwriting used to be illegible. Whenever my teacher looked at my notebook, she had to spend more than 1 hour a page decipher my handwriting, which irritated her to no end. Therefore, I decided to practicing my handwriting every day, and by the time I got into high school, my hand writing had improved a lot.
Đáp án và Giải thích
Bài 1:
1.Đáp án là A. legible handwriting bởi vì dựa vào nghĩa của câu hỏi “Mặc dù anh ấy là một người lộn xộn và vụng về, nhưng anh ấy có hoàn toàn .... Thành thật mà nói, khi lần đầu tiên nhìn thấy nét chữ của anh ấy, tôi đã không thể tin vào mắt mình.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm từ “chữ viết tay rõ ràng và dễ đọc” là hợp lý nhất khi một người có tính vụng về và không ngăn nắp thường được cho là có chữ viết không đẹp. Tuy nhiên, câu hỏi có sử dụng cấu trúc ngữ pháp câu nhượng bộ (mặc dù…nhưng…) cho nên hai vế của câu này phải có nghĩa đối lập nhau.
2.Đáp án là C. jot down bởi vì dựa trên nghĩa của câu hỏi là “Vì không được phép sử dụng máy tính xách tay trong lớp học của cô Jane, tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc … những gì cô ấy nói.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm “chép nhanh lại trên giấy” là hợp lý nhất. Thêm vào đó, đáp C và D đều sai về mặt ngữ pháp bởi vì sau “to” thì cần phải là động từ nguyên mẫu nhưng các đáp án lại là: wrote và practicing; còn đáp án A thì sai ở từ “handwrite” (phải là handwriting)
3.Đáp án là D. deciphering my handwriting bởi vì câu này có nghĩa là “Một người bạn của tôi đã từng nói với tôi rằng cô ấy phải dành hơn một giờ cho một trang… và cô ấy sẽ không bao giờ mượn vở của tôi nữa.” thì chỉ có cụm “giải mã chữ viết tay của tôi” mới dẫn đến việc không bao giờ mượn vở nữa.
4.Đáp án là C. writing by hand bởi vì sau từ “when” ở trường hợp này cần phải là động từ thêm -ing. Do đó, hai đáp án là A và B sẽ được loại bỏ đầu tiên; đáp án đúng ở đây sẽ là cụm “viết chữ bằng tay” bởi vì khi ghép vào câu hỏi “Theo suy nghĩ của tôi, nhiều người cảm thấy họ có thể thể hiện cảm xúc của mình tốt hơn nhiều khi… vì nó mang tính cá nhân hơn nhiều” thì nghĩa sẽ hợp lý hơn trường hợp của đáp án D. đọc nhầm chữ viết của tôi.
5.Đáp án là B. clear penmanship / illegible handwriting bởi vì chỉ có hai cụm từ này mới phù hợp với nghĩa của câu là “Tôi nghĩ rằng khá khó để khái quát như nếu một người có bút pháp rõ ràng, anh ta là một người có tổ chức và định hướng mục tiêu, còn nếu một người có chữ viết tay khó đọc, anh ta đã là một người lộn xộn và vụng về.” Câu này đang đưa ra hai trường hợp trái ngược nhau nên nghĩa của cả hai cụm từ cũng buộc phải đối lập với nhau; do đó, hai đáp án có các cụm từ đồng nghĩa với nhau là A và C sẽ được loại bỏ, còn trường hợp của D thì từ intelligible lại thiếu tiền tố “un” và cũng không hợp về mặt nghĩa khi ghép vào trong câu hỏi.
Bài 2:
1.Cụm từ sai: perfect legibly handwriting vì “legibly” là trạng từ không thể đứng trước danh từ “handwriting” và từ “perfect” thiếu chữ ‘ly’ vì trước tính từ “legible” cần trạng từ. Sửa lại: perfectly legible handwriting.
2.Cụm từ sai: misred John’s handwriting vì sau “cannot” không phải là động từ ở thì quá khứ mà phải là động từ nguyên mẫu. Sửa lại: misread John’s handwriting.
3.Cụm từ sai: writing by hands vì từ “hand” sẽ luôn để ở dạng số ít không cần phải thêm ‘s’ bởi vì người viết thường sẽ chỉ dùng một tay. Sửa lại: writing by hand.
4. Incorrect phrase: illegibly handwrite because the base noun of the phrase “handwriting” in English should be “handwriting” and the adjective should precede the noun, not the adverb. Revised: illegible handwriting.
5. Incorrect phrase: decipher my handwriting because after “spend + time” a verb with -ing should follow. Revised: deciphering my handwriting.
6. Incorrect phrase: practicing my handwriting because after “decide to” it should not be a verb with -ing but rather an infinitive verb. Revised: practice my handwriting.