- Nhầm lẫn về vị trí đứng của enough trong câu.
- Không phân biệt được enough với too và very.
Theo kinh nghiệm của mình, bạn cần phải nắm vững lý thuyết và thực hành đầy đủ các loại bài tập cấu trúc enough để không còn bối rối. Bên dưới bài viết, mình đã tổng hợp với đầy đủ kiến thức để bạn dễ dàng học như sau:
- Ôn tập lý thuyết về cấu trúc enough tiếng Anh.
- Các dạng bài tập cấu trúc enough.
- Đáp án kèm giải thích chi tiết nhất.
Bây giờ, hãy cùng mình học và giải quyết các bài tập thôi nào!
1. Học lại lý thuyết về cấu trúc enough tiếng Anh
Trước hết, chúng ta hãy cùng nhau xem lại lý thuyết về cấu trúc enough trong tiếng Anh nhé!
Ôn tập lý thuyết |
1. Khái niệm Enough trong tiếng Anh có nghĩa là “đủ”, được sử dụng trong câu để chỉ số lượng hay kích thước của một sự vật nào đó có vừa không, có đủ không. 2. Cách sử dụng – Enough đứng sau tính từ và trạng từ. Cấu trúc: Tính từ/ trạng từ + enough. – Enough đứng trước danh từ. Cấu trúc: Enough + danh từ. Lưu ý: Chúng ta phải sử dụng “enough of” khi theo sau là một đại từ sở hữu. – Cấu trúc enough sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Mệnh đề chỉ kết quả là những mệnh đề bổ nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách xác định kết quả. Cấu trúc: – S + V + adj/ adv + enough + (for somebody) + to + V (nguyên mẫu). – S + V + enough + noun + (for somebody) + to + V (nguyên mẫu). 3. Phân biệt enough với too và very – Enough: Với tính từ/ trạng từ: Sau tính từ/ trạng từ và trước động từ nguyên mẫu. Với danh từ: Sau not và trước danh từ. – Too: Trước tính từ/ trạng từ (hoặc sau so). – Very: Trước tính từ/ trạng từ. Lưu ý: – Enough và too có thể được sử dụng với cùng một tính từ/ trạng từ, nhưng với nghĩa hoàn toàn ngược nhau. – Very chỉ được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ/ trạng từ. |
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về kiến thức của cấu trúc enough, hãy nhìn vào hình ảnh dưới đây:
2. Bài tập cấu trúc enough tiếng Anh
Sau khi đánh giá lại phần lý thuyết về cấu trúc enough, chúng ta sẽ cùng rèn luyện với các bài tập được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và hiểu rõ cách sử dụng enough một cách hiệu quả.
Các loại mà bạn sẽ được ôn tập như sau:
- Hoàn thành câu với dạng đúng của cấu trúc enough.
- Hoàn thành câu với A, B, C, D.
- Chọn một trong những cụm từ chứa enough từ bảng dưới đây để hoàn thành câu.
- Nối những câu đơn thành câu ghép dưới đây sử dụng cấu trúc enough.
- Sử dụng too hoặc enough để hoàn thành câu.
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của cấu trúc enough
(Bài tập 1: Hoàn thành câu với hình thức chính xác của cấu trúc enough)
1. John is 175 centimeters tall. The shelf is 2 meters high. (tall)
=> John is not …………………………………………………………………
2. I have 80 euros. The chair costs 100 euros. (money)
=> I do not have …………………………………………………………….
3. You need to be very clever to do this job. Steve isn’t very clever. (intelligent)
=> Steve isn’t ……………………………………………………………….
4. I prefer the water to be quite hot when I go swimming. (warm)
=> Today the water isn’t………………………………………………..
5. You require 250 grams of sugar to make this cake. I’ve only got 100 grams. (sugar)
=> I don’t have …………………………………………………………….
6. You need to swim quickly to win races. You can’t swim very quickly. (fast)
=> You can’t swim …………………………………………………………
7. I’m really occupied today. I can’t go to the cinema. (time)
=> I don’t have time to go to the cinema.………………………………..
8. This village won’t win the World Heritage award. It’s not clean enough. (clean)
=> This village isn’t ……………………………………………………….
Xem đáp án
Các bước để làm bài tập:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ và động từ trong câu gốc.
- Bước 2: Chuyển đổi chủ ngữ và động từ sang dạng phù hợp với cấu trúc enough.
- Bước 3: Thêm “enough” vào sau động từ.
- Bước 4: Thêm “to V” (động từ nguyên mẫu) hoặc “for N” (danh từ) sau “enough” để thể hiện mục đích hoặc đối tượng bị ảnh hưởng.
- Bước 5: Chuyển đổi các thành phần khác trong câu (như tính từ, trạng từ) sang dạng phù hợp.
Vậy ta có đáp án như sau:
- John isn’t tall enough.
- I haven’t got enough money.
- Steve isn’t intelligent enough.
- Today the water isn’t warm enough.
- I haven’t got enough sugar.
- You can’t swim fast enough.
- I don’t have enough time to go to the cinema.
- This village isn’t clean enough.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với đáp án đúng
(Exercise 2: Complete the sentence with the correct answer)
1. I didn’t hurry ………. to catch the bus.
- enough fast
- fast enough
2. She is expected ………. to know better.
- old enough
- enough old
3. We have purchased ……….
- milk enough
- enough milk
4. She was careful ………. to lock the car.
- enough prudent
- prudent enough
5. He was foolish ………. to trust her.
- stupid enough
- enough stupid
6. Is it ………. convenient for you?
- enough warm
- warm enough
7. Have we got ………. enough for buying the tickets?
- money enough
- enough money
8. Many tablet computers are ………. compact to put in your pocket.
- enough small
- small enough
9. We haven’t got ………. any.
- chairs enough
- enough chairs
10. We haven’t got ………. any paint.
- enough blue
- blue enough
Xem đáp án
Cấu trúc của enough có thể được sử dụng như sau:
- S + V + adj/ adv + enough + (for somebody) + to + V (nguyên mẫu).
- S + V + enough + noun + (for somebody) + to + V (nguyên mẫu).
- Chạy không đủ nhanh để kịp đón xe buýt.
- Cô ấy đã đủ tuổi để biết cách tốt hơn.
- Chúng tôi đã mua đủ sữa.
- Cô ấy đã đủ thận trọng để khoá xe.
- Anh ấy đã đủ ngu ngốc để tin cô ấy.
- Nó đủ ấm cho bạn chưa?
- Chúng ta có đủ tiền để mua vé không?
- Nhiều máy tính bảng đủ nhỏ để để trong túi của bạn.
- Chúng tôi không có đủ ghế.
- Chúng tôi không có đủ sơn màu xanh.
Exercise 3: Select one of the enough phrases from the list below to complete the sentence
(Bài tập 3: Hãy chọn một trong những cụm từ có enough từ danh sách dưới đây để hoàn thành câu)
big enough clean enough enough time convincingly enough well enough | enough experience tall enough warm enough enough people enough money |
- I don’t think we have ………. to go to the cinema now. It’s nearly 9pm.
- They didn’t want me in the police because I wasn’t ……….
- If you can lend me £5, I will have ………. to buy the CD.
- I know I don’t have ………. for the job so I won’t waste my time going for an interview.
- If ………. sign this petition, we can prevent them building the new road across that forest.
- She lost the match simply because she didn’t play ……….
- Even if you use a greenhouse, it will never be ………. to grow bananas in this climate.
- The young girl limped ………. to make her parents believe that she couldn’t go to school.
- This theater isn’t ………. for the play to be performed here. We will need at least another 100 seats.
- Clean this room again Mary. It’s not ………. for hotel guests to use.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. enough time | “Enough time” có nghĩa là đủ thời gian để thực hiện hành động, trong trường hợp này là để đến rạp chiếu phim. |
2. tall enough | “Tall enough” có nghĩa là đủ cao để đáp ứng yêu cầu, trong trường hợp này là đủ cao để trở thành cảnh sát. |
3. enough money | “Enough money” có nghĩa là đủ tiền để mua đồ, trong trường hợp này là đủ tiền để mua CD. |
4. enough experience | “Enough experience” có nghĩa là đủ kinh nghiệm để làm công việc, trong trường hợp này là không đủ kinh nghiệm để đáp ứng yêu cầu của công việc. |
5. enough people | “Enough people” có nghĩa là đủ người tham gia, trong trường hợp này là đủ số người ký vào đơn kiến nghị. |
6. well enough | “Well enough” có nghĩa là chơi đủ tốt, trong trường hợp này là không chơi đủ tốt để chiến thắng trận đấu. |
7. warm enough | “Warm enough” có nghĩa là đủ ấm để thực hiện một hành động, trong trường hợp này là không đủ ấm để trồng chuối trong khí hậu này. |
8. convincing enough | “Convincingly enough” có nghĩa là đủ độ thuyết phục, trong trường hợp này là đủ thuyết phục để làm cho bố mẹ tin rằng cô bé không thể đến trường. |
9. big enough | “Big enough” có nghĩa là đủ lớn để thực hiện một hành động, trong trường hợp này là không đủ lớn để tổ chức buổi biểu diễn. |
10. clean enough | “Clean enough” có nghĩa là đủ sạch để thực hiện một hành động, trong trường hợp này là không đủ sạch để khách sạn sử dụng. |
Exercise 4: Connect the simple sentences into compound sentences below using the enough structure
(Bài tập 4: Kết nối các câu đơn thành câu ghép dưới đây bằng cấu trúc enough)
- She’s not old. She can’t get married yet.
- This coat isn’t strong. I can’t wear it in winter.
- That chair isn’t strong. We can’t stand on that chair.
- Are you very tall? Can you reach the top shelf?
- It’s not warm today. We can’t go outside.
- I’m not strong. I can’t lift this box.
- Tom doesn’t have money. He can’t pay his bills.
- This bed isn’t wide. Two people can’t sleep in the bed.
- The water wasn’t clean. We couldn’t swim in it.
- He wasn’t experienced. He can’t do that job.
Xem đáp án
Cách thực hiện bài tập nối câu đơn thành câu ghép sử dụng cấu trúc enough:
Bước 1: Xác định mối quan hệ giữa các câu đơn: Xác định xem hai câu đơn thể hiện mối quan hệ tương phản hay nguyên nhân – kết quả.
Bước 2: Lựa chọn cấu trúc enough phù hợp:
- Mối quan hệ tương phản: Sử dụng cấu trúc not + adj/ adv + enough + to V.
- Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả: Sử dụng cấu trúc adj/ adv + enough + to V.
Bước 3: Xác định vị trí của enough trong câu: Enough thường được đặt sau tính từ/ trạng từ và trước động từ nguyên mẫu.
Bước 4: Nối hai câu đơn thành câu ghép: Sử dụng dấu phẩy để nối hai câu đơn.
Vậy ta có đáp án như sau:
- Cô ấy chưa đủ tuổi để kết hôn.
- Chiếc áo khoác này không đủ bền để mặc vào mùa đông.
- Chiếc ghế đó không đủ mạnh để chúng ta đứng lên.
- Bạn có đủ cao để đạt được kệ trên cùng không?
- Đó không đủ ấm để chúng ta ra ngoài.
- Tôi không đủ mạnh để nhấc chiếc hộp này.
- Tom không có đủ tiền để trả hóa đơn của mình.
- Chiếc giường này không đủ rộng để hai người ngủ.
- Nước không đủ sạch để chúng ta bơi.
- Anh ấy không đủ kinh nghiệm để làm công việc đó.
Exercise 5: Utilize enough and a given adjective to complete the sentence
(Bài tập 5: Sử dụng enough và một tính từ cho trước để hoàn thành câu)
Adjectives: Big, old, warm, well Nouns: Cups, milk, money, qualifications, time, room |
- She shouldn’t get married. She’s not ……….
- I’d like to buy a car but I haven’t got ……….
- Have you got ………. in your tea or would you like some more?
- Are you ………. ? Or shall I swish on the heating?
- It’s only a small car. There isn’t ………. for all of you.
- Steve didn’t feel ………. to go to work this morning.
- I didn’t answer all the questions in the exam. I didn’t have ……….
- Do you think I’ve got ………. to apply for the job?
- Try this jacket on to see if it’s ………. for you.
- There weren’t ………. for everybody to have coffee at the same time.
View the answers
For this exercise, you need to consider the following:
- Determine the meaning of the sentence to choose appropriate words.
- Order of enough in the sentence: Comes after the adjective and before the noun.
Therefore, we have the answers as follows:
- She shouldn’t marry. She’s not old enough. (Cô ấy không nên kết hôn. Cô ấy chưa đủ tuổi.)
- I would like to purchase a car, but I do not have enough money. (Tôi muốn mua một chiếc xe nhưng tôi không có đủ tiền.)
- Do you have enough milk in your tea or would you like some more? (Bạn có đủ sữa trong trà không hoặc bạn có muốn thêm không?)
- Are you warm enough? Or should I turn on the heater? (Bạn có đủ ấm không? Hoặc tôi nên bật máy sưởi không?)
- It’s just a small car. There isn’t enough space for all of you. (Đó chỉ là một chiếc xe nhỏ. Không đủ chỗ cho tất cả các bạn.)
- Steve didn’t feel well enough to go to work this morning. (Steve không cảm thấy đủ khỏe để đi làm sáng nay.)
- I didn’t answer all the questions on the test. I didn’t have enough time. (Tôi không trả lời hết các câu hỏi trong bài kiểm tra. Tôi không có đủ thời gian.)
- Do you think I have enough qualifications to apply for the job? (Bạn nghĩ tôi có đủ tiêu chuẩn để ứng tuyển cho công việc không?)
- Try on this jacket to see if it’s big enough for you. (Hãy thử chiếc áo khoác này xem nó có đủ rộng cho bạn không.)
- There weren’t enough cups for everyone to have coffee at the same time. (Không có đủ cốc để mọi người uống cà phê cùng một lúc.)
Exercise 6: Use Too or Enough to complete the sentences
(Bài tập 6: Sử dụng Too hoặc Enough để hoàn thành câu)
- (tall) He wasn’t ………. to become a flight attendant.
- (busy) I’m afraid I’m ………. to talk you now.
- (good) The paper isn’t ……….
- (patience) I haven’t got ………. to be a teacher.
- (late) It’s 10 pm. It’s ………. to the cinema.
- (enough) She couldn’t run ………. to catch the bus.
- (warm) It’s not ………. to go out.
- (chairs) We don’t have ………. for all students here.
- (busy) She’s ………. trying to come up in our party tonight.
- (people) We have ………. to form three groups.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. tall enough | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “không đủ cao”. – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau tính từ “tall”. – Câu hoàn chỉnh: He wasn’t tall enough to become a flight attendant. |
2. too busy | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “quá bận”. – Từ được chọn: Too. – Vị trí: Trước tính từ “busy”. – Câu hoàn chỉnh: I’m afraid I’m too busy to talk to you now. |
3. good enough | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “không đủ tốt”. – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau tính từ “good”. – Câu hoàn chỉnh: The paper isn’t good enough. |
4. enough patience | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “không đủ kiên nhẫn” – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau danh từ patience. – Câu hoàn chỉnh: I haven’t got enough patience to be a teacher. |
5. too late | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “quá muộn” – Từ được chọn: Too. – Vị trí: Trước trạng từ late. – Câu hoàn chỉnh: It’s 10 pm. It’s too late to go to the cinema. |
6. fast enough | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “không đủ nhanh. – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau trạng từ fast. – Câu hoàn chỉnh: She couldn’t run fast enough to catch the bus. |
7. warm enough | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “không đủ ấm”. – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau trạng từ warm. – Câu hoàn chỉnh: It’s not warm enough to go out. |
8. enough chairs | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “không đủ ghế”. – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau danh từ chairs. – Câu hoàn chỉnh: We don’t have enough chairs for all students here. |
9. too busy | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “quá bận rộn” – Từ được chọn: Too. – Vị trí: Trước trạng từ busy. – Câu hoàn chỉnh: She’s too busy trying to come up in our party tonight. |
10. enough people | – Câu này cần thể hiện ý nghĩa “đủ người” – Từ được chọn: Enough. – Vị trí: Sau danh từ people. – Câu hoàn chỉnh: We have enough people to form three groups. |
3. Download the complete set of enough structure exercises
Doing exercises is the key to mastering the enough structure. To help you save time, I have compiled a set of exercises on enough covering all common types found in exams. The exercise file is completely free to download and study.
4. Conclusion
So, we have reviewed the theory and practiced enough exercises in English together. When doing exercises, please keep in mind the following points to avoid losing points unfairly:
- Cấu trúc enough được sử dụng để thể hiện ý nghĩa “đủ” trong tiếng Anh.
- Cấu trúc enough được sử dụng với tính từ, trạng từ và danh từ.
- Vị trí của enough trong câu có thể thay đổi tùy theo loại từ được sử dụng.
- Cần phân biệt enough với too và very.
- Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để nắm vững cách sử dụng cấu trúc enough.
Don't forget to leave a comment below the article if you have any questions.
Additionally, remember to consult more essential grammar resources in the IELTS Grammar section at Mytour. Wishing you success on your journey to conquer your IELTS.
Reference Materials:Enough Structure: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/using-enough – Accessed on 20/04/2024