Tuy nhiên, việc học các cụm động từ không hề đơn giản vì chúng rất đa dạng và có nhiều nghĩa. Trong bài viết sau đây, tôi sẽ chia sẻ với bạn một loạt các bài tập khác nhau giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng các cụm động từ này. Dưới đây là những vấn đề bạn cần tập trung để đạt được điểm cao trong các bài tập này:
- Ôn tập kiến thức về lý thuyết phrasal verb.
- Làm quen với các dạng bài tập phrasal verb phổ biến.
- Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.
Hãy bắt đầu ngay!
1. Ôn tập lý thuyết về cụm động từ trong tiếng Anh
Trước khi chúng ta bắt đầu làm các bài tập, hãy cùng nhau hồi tưởng lại phần kiến thức về phrasal verb:
Tóm tắt lý thuyết |
1. Định nghĩa: Phrasal verb là một dạng từ tiếng Anh mà bạn thường xuyên gặp. Đây là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Cụm động từ sẽ tạo nên câu văn hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó. 2. Cấu tạo: Động từ và giới từ (verb + preposition): E.g.: – Clow up: Nổ tung – Come across: Tình cờ gặp – Look after: Chăm sóc – Count on: Dựa vào Động từ và trạng từ (verb + adverb): E.g.: – Look up: Tra (từ) – Get along: Hòa thuận – Drop back: Tụt lại – Get away: Chạy trốn, trốn thoát – Hand down: Truyền lại Động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition): E.g.: – Look down on: Coi thường – Come up with: Nghĩ ra – Run out of: Hết, cạn kiệt – Cut down on: Cắt giảm, giảm bớt – Break up with: Chia tay với |
2. Bài tập về phrasal verb
Tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy hơn 100 câu bài tập về phrasal verb được tổng hợp từ những nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và hiểu sâu hơn về dạng ngữ pháp này, đồng thời cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp.
Trong file này, có một số dạng bài tập như sau:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Hoàn thành các cụm động từ trong các câu.
- Chọn và chia đúng dạng các cụm động từ.
Bài 1: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các cụm động từ trong các câu sau
(Bài tập 1: Điền vào các phần còn thiếu trong các câu dưới đây)
- She glanced ………. the window and saw the rain pouring down.
- They walked ………. the park and enjoyed the beautiful scenery.
- He reached ………. his bag and pulled out a book to read.
- The cat jumped ………. the table and knocked over the vase.
- We hiked ………. the mountain and reached the summit by noon.
- The bird flew ………. the tree and perched on a branch.
- The rabbit dug ………. the ground and burrowed into its cozy den.
- She looked ………. the mirror and adjusted her hair before leaving.
- The children ran ………. the field, laughing and playing.
- The stream flowed ………. the valley and into the lake below.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. out of | “Out of” được sử dụng để chỉ hành động nhìn từ bên trong ra ngoài của cửa sổ. |
2. through | “Through” được sử dụng để chỉ hành động đi xuyên qua một không gian hoặc khu vực. |
3. into | “Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng. |
4. into | “Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng. |
5. up | “Up” được sử dụng để chỉ hành động đi lên theo một hướng nghiêng hoặc cao hơn. |
6. into | “Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng. |
7. into | “Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng. |
8. in | “In” được sử dụng để chỉ hành động nhìn vào bên trong của một đối tượng. |
9. across | “Across” được sử dụng để chỉ hành động chạy qua một không gian hoặc bề mặt. |
10. down | “Down” được sử dụng để chỉ hành động chảy theo hướng xuống hoặc từ trên xuống dưới. |
Exercise 2: Select the appropriate answer
(Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời chính xác)
1. She made up her mind to stop smoking last year.
- A. give up
- B. give off
- C. give in
- D. give away
2. I must remove my shoes before entering the house.
- A. take out
- B. take off
- C. take over
- D. take in
3. We ought to postpone this project until next month.
- A. put out
- B. put off
- C. put up
- D. put on
4. He put on his coat and went outside to check the mail.
- A. put up
- B. put on
- C. put off
- D. put in
5. The meeting was postponed due to bad weather.
- A. called off
- B. called in
- C. called out
- D. called up
6. She entertained the idea of going on a trip with her friends.
- A. came up
- B. came across
- C. came over
- D. came into
7. He needs to face the truth and confess what he did.
- A. own up to
- B. own out of
- C. own in
- D. own on
8. We have to clear out the old furniture to make room for the new couch.
- A. clear out
- B. clear up
- C. clear in
- D. clear on
9. She set the alarm and woke up early.
- A. set off
- B. set in
- C. set up
- D. set out
10. He canceled the meeting because he was feeling unwell.
- A. broke down
- B. broke off
- C. broke in
- D. broke up
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | “Give up” có nghĩa là từ bỏ hoặc dừng lại với một thói quen không tốt. |
2. B | “Take off” có nghĩa là cởi ra khỏi cơ thể hoặc đôi giày. |
3. B | “Put off” có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. |
4. B | “Put on” có nghĩa là mặc vào (đồ quần áo). |
5. A | “Call off” có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngưng lại một sự kiện hoặc cuộc họp. |
6. A | “Come up with” có nghĩa là nảy ra ý tưởng hoặc đề xuất. |
7. A | “Own up to” có nghĩa là thú nhận hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó không tốt mà bạn đã làm. |
8. A | “Clear out” có nghĩa là dọn dẹp và loại bỏ những thứ không cần thiết. |
9. A | “Set off” có nghĩa là kích hoạt hoặc bắt đầu một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện. |
10. B | “Break off” có nghĩa là ngừng một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện đột ngột. |
Exercise 3: Select and correctly conjugate the verb phrases below
(Bài tập 3: Chọn và chia đúng dạng các cụm động từ dưới đây)
Extinguish/ remove/ maintain awareness of/ deactivate/ escape from/ postpone/ give up/ initiate/ review/ deactivate.
- She always ………. her alarm clock to wake up early.
- The students need to ………. the information in order to pass the exam.
- Can you please ………. the lights before leaving the room?
- He’s trying to ………. the bad habit of biting his nails.
- We should ………. the meeting until everyone arrives.
- The fire department had to ………. the blaze before it spread to other buildings.
- She had to ………. her coat to get through the crowd.
- I always ………. my keys in the same place so I don’t forget them.
- He promised to ………. smoking for good.
- Can you please ………. the lights before leaving the room?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. sets off | “Set off” ở đây có nghĩa là kích hoạt hoặc bắt đầu đồng hồ báo thức. Vì vậy, câu này ngụ ý rằng cô ấy luôn kích hoạt đồng hồ báo thức để thức dậy sớm. |
2. go over | “Go over” có nghĩa là xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó cẩn thận. Trong ngữ cảnh này, câu ngụ ý rằng học sinh phải xem xét thông tin một cách kỹ lưỡng để đạt được kết quả cao trong kỳ thi. |
3. turn off | “Turn off” có nghĩa là ngắt hoặc vô hiệu hóa cái gì đó, trong trường hợp này là đèn. Câu này là một yêu cầu tắt đèn trước khi rời phòng. |
4. break out of | “Break out of” có nghĩa là thoát ra hoặc giải thoát bản thân khỏi một cái gì đó. Ở đây, nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ việc vượt qua một thói quen hoặc mẫu mực, trong trường hợp này là thói quen cắn móng tay. |
5. put off | “Put off” có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một cái gì đó. Câu này ngụ ý việc trì hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người có mặt. |
6. put out | “Put out” có nghĩa là dập tắt hoặc dập tắt, đặc biệt là liên quan đến lửa. Vì vậy, câu này ngụ ý rằng phòng cứu hỏa phải dập tắt đám cháy trước khi nó lan rộng. |
7. take off | “Take off” có nghĩa là gỡ bỏ cái gì đó, thường là quần áo. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý rằng cô ấy phải gỡ bỏ áo khoác để dễ dàng vượt qua đám đông. |
8. keep track of | “Keep track of” có nghĩa là gỡ bỏ cái gì đó, thường là quần áo. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý rằng cô ấy phải gỡ bỏ áo khoác để dễ dàng vượt qua đám đông. |
9. give up | “Give up” có nghĩa là dừng hoặc ngừng làm một cái gì đó, thường là một thói quen hoặc nghiện. Do đó, câu này ngụ ý một lời hứa từ bỏ hút thuốc một cách vĩnh viễn. |
10. turn off | “Turn off” có nghĩa là dừng hoặc ngừng làm một cái gì đó, thường là một thói quen hoặc nghiện. Do đó, câu này ngụ ý một lời hứa từ bỏ hút thuốc một cách vĩnh viễn. |
Đây là một nguồn tài liệu đầy đủ, giúp bạn củng cố ngữ pháp về phrasal verb và làm quen với cấu trúc thường gặp trong các kỳ thi sắp tới. Để sở hữu toàn bộ bài tập cụm động từ trong tiếng Anh này, vui lòng nhấp vào liên kết dưới đây.
4. Tổng kết
Không ngừng luyện tập các cụm động từ sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và cải thiện điểm số IELTS Speaking. Để đảm bảo bạn tránh được các lỗi liên quan đến phrasal verb, mình sẽ chỉ ra 03 điểm quan trọng sau đây:
- Tránh lạm dụng các cụm động từ tiếng Anh trong văn nói quá mức và không nên sử dụng các cụm động từ trong văn viết học thuật.
- Nên học kĩ càng mặt nghĩa của các cụm động từ theo ngữ cảnh sử dụng để tránh dùng sai trong giao tiếp tiếng Anh.
- Không cần học toàn bộ tất cả các nghĩa của phrasal verb mà chỉ cần học những phần nghĩa thường sử dụng nhất.
Không ngừng rèn luyện bản thân và kiểm tra lại những lỗi bạn phạm phải. Bạn nên thực hiện các bài tập phrasal verb ít nhất hai lần để củng cố kiến thức và nhắc lại các sai sót.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bài tập, xin hãy để lại câu hỏi trong phần bình luận. Chúng tôi và đội ngũ giảng viên tại Mytour sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.Tài liệu tham khảo:- Phrasal verbs: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/phrasal-verbs/ – Accessed 28 Feb. 2024.