Câu đố tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu đố được gọi là Riddle hoặc Riddles (dạng số nhiều), và từ này còn mang nghĩa là một điều bí ẩn hoặc khó hiểu. Ngoài ra, giải câu đố trong Tiếng Anh là To solve a riddle.
Bạn có thể dùng những câu đố vui tiếng Anh để chơi cùng bạn bè hoặc tham gia các cuộc thi, chắc chắn mọi người sẽ phải ngưỡng mộ với sự thông minh mà bạn mang lại.
Những câu đố thú vị bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Dưới đây là những câu đố vui tiếng Anh rất phổ biến, điển hình đối với người bản xứ nhưng không phải ai cũng biết. Bạn có thể lưu lại để khi nào cần thì sử dụng ngay nhé:
- What key does not lock the door? (Chìa khóa nào không khóa cửa) – Đáp án: Key (Đáp án, lời chú thích)
- What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu và có chân nhưng không có thân) – Đáp án: Bed (Giường)
- What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday? (Đâu là quá khứ của ngày mai và tương lai của ngày hôm qua?) – Đáp án: Today (Hôm nay)
- When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I? (Khi ăn thì tôi sống, uống thì tôi chết. Tôi là ai?) – Đáp án: Fire (Lửa)
- What month do soldiers hate? (Lính ghét tháng nào?) – Đáp án: March (ĐT to march có nghĩa là hành quân)
- What makes opening the piano so hard? (Điều gì làm cho việc mở piano khó khăn vậy?) – Đáp án: All the keys are inside. (Tất cả các phím đều ở trong).
- Where does June come before May? (Ở đâu tháng 6 sẽ đứng trước tháng 5) – Đáp án: Dictionary (Trong từ điển June sẽ đứng trước May)
- What has a face and two hands but no arms, legs or head? (Cái gì có khuôn mặt và hai bàn tay nhưng không có tay, chân hoặc đầu?) – Đáp án: A shirt (Áo sơ mi)
- Who works only one day in a year but never gets fired? (Ai chỉ làm việc trong 1 năm nhưng không bao giờ bị sa thải?) – Đáp án: Santa Claus (Ông gì Noel)
- What increases but never decreases? (Cái gì chỉ tăng không bao giờ giảm?) – Đáp án: Your age (Tuổi của bạn)
- What are the two things that people never eat before breakfast? (Hai thứ mà mọi người không bao giờ ăn trước bữa sáng là gì?) – Đáp án: Lunch and Dinner (Bữa trưa và bữa tối)
- What has three hands but only one face? (Cái gì có ba tay nhưng chỉ có một mặt?) – Đáp án: A clock (Đồng hồ)
- Who always drives his customers away? (Ai luôn đuổi khách hàng của mình?) – Đáp án: A taxi-driver (Người lái taxi)
- What has arms but can not hug? (Cái gì có tay mà không ôm được?) – Đáp án: Armchair (Ghế bành)
- Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày 28?) – Đáp án: All months (Tất cả các tháng)
- What bank never has any money? (Ngân hàng nào không bao giờ có tiền?) – Đáp án: The riverbank (Bờ sông)
- What comes down but never goes up? (Cái gì đi xuống mà không bao giờ đi lên?) – Đáp án: Rain (Mưa)
- What gets wetter the more it dries? (Cái gì càng khô càng ướt?) – Đáp án: A towel (Khăn tắm)
- What sounds like a sneeze and is made out of leather? (Cái gì có âm thanh giống như tiếng hắt hơi và được làm bằng da?) – Đáp án: A shoe (Giày)
- What is higher without a head than with a head? (Cái gì không có đầu cao hơn có đầu?) – Đáp án: A pillow (Cái gối)
Những câu đố tiếng Anh dành cho thiếu nhi
Đối với các bé gái, các chàng trai nhỏ tuổi thì chúng ta có thể sử dụng các câu đố đơn giản và phù hợp hơn như dưới đây:- I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears. (Tôi ăn rau. Tôi có thể chạy nhanh. Tôi có thể là một con vật cưng. Tôi có đôi tai dài.) – Đáp án: I’m a rabbit (Tôi là con thỏ)
- I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack (Tôi có thể bơi và lặn. Tôi có hai chân. Tôi có cánh. tôi lang thang) – Đáp án: I’m a duck (Tôi là vịt)
- Out in the field, I talk too much. In the house, I make much noise, but when at the table I’m quiet.(Ra đồng nói nhiều quá. Ở nhà thì ồn ào, nhưng khi vào bàn ăn thì im lặng.) What is easy to get into, but hard to get out of? – Đáp án: I’m a fly (Tôi là con ruồi)
- What letter is a body of water? (Chữ gì là một khối nước?) – Đáp án: C (Sea: biển)
- Why is the letter “T” like an island ? (Tại sao chữ “T” giống như một hòn đảo?) – Đáp án: Because it is in the middle of water. (Bởi vì nó nằm giữa nước.)
- I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I? (Tôi không còn sống, nhưng tôi có 5 ngón tay. Tôi là ai?) – Đáp án: A glove (Chiếc găng tay)
- What is easy to get into, but hard to get out of? (Điều gì dễ dàng tham gia, nhưng khó thoát ra?)- Đáp án: Trouble (Rắc rối)
- I’ve four legs. You can ride me. I’ve tusks. I’ve a long nose (Tôi có bốn chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà. Tôi có một cái mũi dài) – Đáp án: I’m an elephant (Tôi là con voi)
- People buy me to eat, but never eat me. What am I? (Mọi người mua tôi để ăn, nhưng không bao giờ ăn tôi. Tôi là ai?) – Đáp án: A plate (cái đĩa)
- I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish (Tôi bơi trong một cái hồ. Trong khi ngủ và thức. Tên tôi vần với món ăn) – Đáp án: I’m a fish. (Tôi là con cá)
- Feed me and I live. Yet give me a drink and I die. What am I? (Cho tôi ăn và tôi sống. Vậy mà cho tôi uống và tôi chết. Tôi là ai?) – Đáp án: Fire (Lửa)
- What letter is an exclamation? (Chữ cái nào là câu cảm thán?) – Đáp án: O (oh!).
- In what way can the letter “A” help a deaf lady? (Bằng cách nào chữ “A” có thể giúp một phụ nữ khiếm thính?) – Đáp án: It can make “her” “hear.
- I’m ever eating garbage and waste (Tôi đã từng ăn rác và chất thải) – Đáp án: I’m a pig (Tôi là con lợn)
- I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I’ve a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.) – Đáp án: I’m Giraffe. (Tôi là hươu cao cổ)