Khối lượng từ vựng tiếng Anh khá đồ sộ và người mới bắt đầu học tiếng Anh có thể không biết bắt đầu học từ đâu và nên chọn lọc từ vựng như thế nào. Với mục đích giao tiếp thông thường, người học nên lựa chọn ghi nhớ từ vựng thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong đời sống hằng ngày. Dưới đây là 100 từ tiếng Anh thông dụng được chia theo loại từ: động từ, danh từ, tính từ, giới từ, và trạng từ.
Key Takeaways: |
---|
Tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng:
|
List of 100 Common English Words
Nouns
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
Day | /deɪ/ | ngày | Have a nice day! | Chúc một ngày tốt lành! |
Idea | /aɪˈdɪə/ | ý tưởng | That’s a great idea! | Đó là 1 ý kiến hay! |
Life | /laɪf/ | cuộc sống | How’s life? | Cuộc sống gần đây của bạn như thế nào rồi? |
Place | /pleɪs/ | nơi chốn | This place is beautiful | Nơi này rất đẹp. |
Work | /wɜːk/ | nơi làm việc | I have to go to work. | Tôi cần phải đi đến nơi làm việc. |
Thing | /θɪŋ/ | đồ vật, điều, sự, thứ không thể gọi tên | How are things? | Mọi chuyện ra sao rồi? |
Week | /wiːk/ | tuần | I had an awful week. | Tôi đã có 1 tuần thật tệ. |
Man | /mæn/ | đàn ông | That man is handsome. | Anh ấy rất đẹp trai. |
Woman | /ˈwʊm.ən/ | phụ nữ | That woman is beautiful. | Cô gái ấy rất xinh đẹp. |
Time | /taɪm/ | thời gian | Long time no see. | Lâu rồi không gặp bạn. |
Year | /jɪər/ | năm | I have five years experience as a salesman. | Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng. |
Future | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai | Can you talk about your plan in the near future? | Bạn có thể nói về những dự định trong tương lai gần của bạn không? |
Number | /ˈnʌm.bər/ | con số | This is my number. | Đây là số điện thoại của tôi. |
Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty | I work for ABC company. | Tôi làm việc cho công ty ABC. |
Pleasure | /ˈpleʒ.ər/ | niềm vinh hạnh | It’s my pleasure. | Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi. |
Problem | /ˈprɒb.ləm/ | vấn đề | No problem. | Không vấn đề gì. |
Way | /weɪ/ | đường đi, cách thức | Come this way, please. | Làm ơn đi theo lối này. |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi | I have a question. | Tôi có 1 câu hỏi. |
Part | /pɑːt/ | một phần | I want to be a part of your company. | Tôi muốn trở thành 1 phần của công ty. |
Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | lời nhắn | You can leave a message. | Bạn có thể để lại lời nhắn. |
Verbs
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
Be | /biː/ | là, được | I’ll be free after lunch. | Tôi sẽ rảnh tay sau bữa trưa. |
Have | /hæv/ | có | I have a dog. | Tôi có một chú chó. |
Do | /du/ | làm | I do homework everyday. | Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày. |
Say | /seɪ/ | nói | I can't say for sure. | Tôi không chắc chắn. |
Give | /ɡɪv/ | cho | Can you give me that pencil? | Bạn có thể đưa giùm tôi cây bút chì đó không? |
Use | /juːz/ | sử dụng | How can I use this vacuum cleaner? | Cái máy hút bụi này sử dụng như thế nào vậy? |
Find | /faɪnd/ | tìm, kiếm | I found the way to the post office. | Tôi đã tìm được đường đến bưu điện. |
Tell | /tel/ | nói | I need to tell you about her story. | Tôi cần kể cho bạn nghe về câu chuyện của cô ấy. |
Ask | /ɑːsk/ | hỏi | Can I ask something? | Tôi có thể hỏi vài câu không? |
Work | /wɜːk/ | làm việc | I work there. | Tôi làm việc ở đó. |
Seem | /siːm/ | dường như | You seem tired. | Bạn nhìn có vẻ mệt. |
Feel | /fiːl/ | cảm thấy | I feel excited. | Tôi cảm thấy rất hứng thú. |
Try | /traɪ/ | thử, cố gắng | I will try my best. | Tôi sẽ cố gắng hết sức. |
Leave | /liːv/ | rời đi | My father has to leave early. | Bố của tôi phải rời đi sớm. |
Get | /ɡet/ | có | My sister often gets to work very early. | Chị của tôi thường đi làm từ rất sớm. |
Make | /meɪk/ | làm | You make my day. | Bạn làm cho ngày hôm nay của tôi trở nên tuyệt vời hơn. |
Go | /ɡəʊ/ | đi | Go to school | Đi đến trường |
Know | /nəʊ/ | biết | There's no way to know. | Không có cách nào để biết. |
Take | /teɪk/ | dẫn, lấy | My father takes me to the zoo every month. | Ba của tôi dẫn tôi đi sở thú mỗi tháng. |
See | /siː/ | nhìn thấy | I cannot see the board. | Tôi không thể nhìn thấy bảng. |
Come | /kʌm/ | đến | Come to work | Đến nơi làm việc |
Think | /θɪŋk/ | nghĩ | You have to think about this. | Bạn phải suy nghĩ về việc này. |
Look | /lʊk/ | nhìn | Look at the board! | Nhìn lên bảng! |
Want | /wɒnt/ | muốn | I want to eat a cupcake. | Tôi muốn ăn 1 cái bánh ngọt. |
Call | /kɔːl/ | gọi | Call me later. | Hãy gọi cho tôi sau. |
Adjectives
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
Good | /ɡʊd/ | tốt | I have a good friend | Tôi có 1 người bạn tốt |
New | /njuː/ | mới | I have a new friend | Tôi có 1 người bạn mới |
First | /ˈfɜːst/ | đầu tiên | Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Last | /lɑːst/ | trước, cuối cùng | My semester started last week. | Kỳ học của tôi đã bắt đầu từ tuần trước. |
Long | /lɒŋ/ | dài | A long journey needs a lot of patience. | Một chuyến đi dài đòi hỏi một sự kiên nhẫn lớn. |
Great | /ɡreɪt/ | tốt, lớn | Great work! | Làm tốt lắm! |
Little | /ˈlɪt.əl/ | nhỏ | I have a little car. | Tôi có một chiếc xe hơi nhỏ. |
Own | /əʊn/ | của riêng mình | I wish to have my own house. | Tôi ước có căn nhà của riêng mình. |
Other | /ˈʌð.ər/ | khác | There are other options. | Còn có nhiều lựa chọn khác. |
Old | /əʊld/ | cũ, già | It is an old house. | Nó là một căn nhà cũ. |
Right | /raɪt/ | chính xác | This is the right phone number. | Đây là số điện thoại đúng. |
Big | /bɪɡ/ | to | Your house is so big. | Căn nhà của bạn lớn quá. |
High | /haɪ/ | cao | I got a high score. | Tôi đã được điểm số cao. |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | khác nhau | I have a different opinion. | Tôi có một ý kiến khác. |
Small | /smɔːl/ | nhỏ | This room is small. | Căn phòng này nhỏ quá. |
Large | /lɑːdʒ/ | rộng lớn | The island is large. | Hòn đảo thật lớn. |
Next | /nekst/ | tiếp theo | Next week is my graduation. | Tuần sau (tiếp theo) là đến lễ tốt nghiệp của tôi. |
Early | /ˈɜː.li/ | sớm | I feel tired, so I will have an early night tonight. | Tôi thấy mệt, nên tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay |
Young | /jʌŋ/ | trẻ | You are still young. | Bạn vẫn còn trẻ. |
Important | /ɪmˈpɔː.tənt/ | quan trọng | It is a very important event. | Nó là một sự kiện quan trọng. |
Public | /ˈpʌb.lɪk/ | công cộng | It is a public place. | Đó là nơi công cộng. |
Bad | /bæd/ | xấu | I have a bad news. | Tôi có một tin xấu. |
Same | /seɪm/ | giống nhau | He has the same T-shirt. | Anh ấy có một chiếc áo tương tự. |
Able | /ˈeɪ.bəl/ | có thể | I am able to drive. | Tôi có thể lái xe. |
Few | /fjuː/ | một vài | Give me a few days. | Cho tôi thêm vài ngày. |
Adverbs
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
Also | /ˈɔːl.səʊ/ | cũng | I also went there. | Tôi cũng đã đi đến đó. |
As | /æz/ | như | He cried as a child. | Anh ấy đã khó như một đứa trẻ. |
Here | /hɪər/ | ở đây | Come here. | Lại đây. |
No | /nəʊ/ | không | No way. | Không đời nào. |
Not | /nɒt/ | không là | I am not a student. | Tôi không phải là học sinh. |
Now | /naʊ/ | bây giờ | You should do it now. | Bạn nên làm nó ngay bây giờ. |
Out | /aʊt/ | ra ngoài | Get out! | Đi ra ngoài! |
So | /səʊ/ | vì vậy | Get up early so you can go to school in time. | Hãy dậy sớm để có thể đến trường đúng giờ. |
Then | /ðen/ | sau đó | I think and then decide. | Tôi suy nghĩ rồi mới quyết định. |
There | /ðeər/ | ở đó | You can go there. | Bạn có thể đến đó. |
Very | /ˈver.i/ | rất | She is very beautiful. | Cô ấy rất xinh đẹp. |
Always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn | I always try new things. | Tôi luôn thử những điều mới mẻ. |
Never | /ˈnev.ər/ | không bao giờ | I never go fishing. | Tôi chưa bao giờ đi câu cá. |
Prepositions
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
To | /tuː/ | đến | I go to the cinema. | Tôi đi đến rạp chiếu phim. |
Of | /əv/ | của | The price of petrol goes up quickly. | Giá xăng tăng nhanh. |
In | /ɪn/ | trong | I was born in July. | Tôi được sinh ra trong tháng 7. |
For | /fɔːr/ | cho, trong | For a long time. | trong một thời gian dài |
On | /ɒn/ | vào, trên | on Monday | vào thứ hai |
With | /wɪð/ | với | I go there with my friends. | Tôi đi đến đó với bạn của tôi. |
At | /æt/ | tại | at the weekend | vào cuối tuần |
By | /baɪ/ | bằng | I go to school bus. | Tôi đi đến trường bằng xe buýt. |
From | /frɒm/ | từ | from Monday to Friday | từ thứ 2 đến thứ 6 |
About | /əˈbaʊt/ | khoảng, về | the book about Korean food | cuốn sách về ẩm thực Hàn Quốc |
Into | /ˈɪn.tuː/ | ở trong | She came into the room. | Cô ấy đi vào phòng. |
Over | /ˈəʊ.vər/ | qua | over 20 years | hơn 20 năm |
After | /ˈɑːf.tər/ | sau khi | after lunch | sau bữa trưa |
Sample Dialogues
Đoạn hội thoại mẫu 1: Ordering pizza on phone (Đặt pizza qua điện thoại)
A: Hut Pizza. How can I help you? (Hut pizza nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Brian: Hello! I’d like to order two pizzas, please. (Xin chào. Tôi muốn đặt 2 chiếc pizza.)
A: Yes, of course. What would you like? (Vâng. Bạn muốn đặt loại nào?)
Brian: Can I have one Pepperoni pizza and one Tuna pizza. (Tôi muốn 1 pizza với pepperoni và 1 pizza cá ngừ.)
A: Small, medium or big size? (Cỡ nhỏ, vừa hay lớn?)
Brian: Medium, please. (Tôi sẽ lấy cỡ vừa)
A: Would you like some extra ingredients on your pizzas? (Bạn có muốn thêm nguyên liệu gì lên bánh không?)
Brian:Yes, on the second one, can you add olives? (Vâng, với pizza cá ngừ, tôi có thể thêm ô-liu không)
A: Anything else? (Bạn muốn đặt gì nữa không?)
Brian: Yes, I’d like a portion of chips and two cokes, please! (Tôi muốn thêm một phần khoai tây chiên và 2 coca.)
A: To sum up, two medium size pizzas, Pepperoni and Tuna with olives, a portion of chips and two cokes? (Vậy tổng cộng bạn đặt 2 pizza cỡ vừa, 1 pizza pepperoni và 1 pizza cá ngừ với ô-liu, 1 phần khoai tây chiên và 2 coca phải không?)
Brian: Yes,that’s right. (Vâng, đúng rồi)
A: That will be 300.000 VNĐ. How will you pay for that? (Tổng cộng là 300.000 VNĐ. Bạn sẽ trả như thế nào ạ?)
Brian: Can I pay cash? (Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?)
A:Yes, of course. Is this for takeout or home delivery? (Vâng, dĩ nhiên rồi. Bạn đến lấy hay giao hàng tại nhà ạ?)
Brian: Home delivery. (Giao hàng tận nhà)
A: Can you tell me your address and phone number? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ và số điện thoại không?)
Brian: Sure. The address is 123 Dien Bien Phu Street, Apartment B, and the phone number is 093250145. (Chắc chắn rổi. Địa chỉ là 123 đường Điện Biên Phủ, Chung cư B và số điện thoại là 093250145)
A:The driver will be there in about 40 minutes. (Người giao hàng sẽ ở đó trong vòng 40 phút nữa.)
Brian: Great. Thank you. (Tuyệt. Cảm ơn)
A:forHavepleasantmorningĐoạn hội thoại mẫu 2: Making hotel reservations on the phone (Đặt phòng khách sạn qua điện thoại)
Taylor: Hello. I’d like to make a hotel reservation. (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng khách sạn)
Booker: What day will you be arriving? ( Bạn sẽ đến vào ngày nào?)
Taylor: I’ll be arriving on July 28. (Tôi sẽ đến vào ngày 28 tháng 7)
Booker: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở trong vòng bao lâu?)
Taylor: I need a room for three nights.(Tôi cần đặt 1 phòng trong 3 đêm)
Booker: How many people will be staying in the room? (Bạn cần phòng cho bao nhiêu người?)
Taylor: Two will be staying in the room.(Tôi cần phòng cho 2 người)
Booker: Would you like a smoking or non- smoking room? (Bạn muốn phòng hút thuốc hay cấm hút thuốc?)
Taylor: We need a non- smoking room. (Chúng tôi muốn phòng không hút thuốc).
Booker: Yes. You will receive an email for confirmation and payment method. Please contact us if there are any mistakes. Thank you! ( Vâng. Bạn sẽ nhận được email xác nhận thông tin và cách thức thanh toán. Xin hãy liên hệ lại nếu có bất cứ sai sót nào. Cảm ơn bạn.)
Tổng hợp 150 từ vựng về các nghề nghiệp băng tiếng Anh
Từ vựng các hướng trong tiếng Anh
Tại sao học nhiều từ vựng nhưng không ứng dụng được?
Bài tập thực hành
At the stationery store:
Shopkeeper: Hello. What can I ____ for you?
Linda: Hello. I’d ____ to buy some notebooks.
Shopkeeper: What kind of notebooks would you like, composition or spiral?
Linda: I don’t like spiral notebooks because the spirals get all messed up. ____ I’d like two composition notebooks.
Shopkeeper: Lined notebooks or blank pages? What do you prefer?
Linda: Lined notebooks with margin, please.
Shopkeeper: Okay, I have these ones in ____ quality paper and plastic cover. They are 20.000 VNĐ each.
Linda: They ____ good. I’ll ____ them.
Shopkeeper: Okay. Do you need ____ else?
Linda: No, thanks
Shopkeeper: That will be 40.000VNĐ
Linda: There you ____.
Đáp án và dịch nghĩa
do
like
So
good
look
take
anything
go
Người bán hàng: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Linda: Xin chào. Tôi muốn tìm mua vài cuốn tập.
Người bán hàng: Bạn muốn cuốn tập loại nào? Tập dán gáy hay gáy xoắn lò xo?
Linda: Tôi không thích tập gáy xoắn vì lò xo hay mắc vào với nhau. Cho nên tôi muốn 2 cuốn tập dán gáy.
Người bán hàng: Bạn thích tập kẻ ngang hay không dòng kẻ hơn?
Linda: Tôi sẽ lấy tập kẻ ngang có lề.
Người bán hàng: Được rồi, tôi có những cuốn này với chất lượng giấy rất tốt và bìa nhựa. Mỗi cuốn có giá 20.000 VNĐ.
Linda: Nhìn rất đẹp. Tôi sẽ lấy chúng.
Người bán hàng: Bạn còn cần thêm gì không?
Linda: Không. Cảm ơn.
Người bán hàng: Tổng cộng là 40.000 VNĐ.
Linda: Của bạn đây.
Summary
Tài liệu tham khảo
“100 Most Common Words.” EnglishClub, https://www.englishclub.com/vocabulary/common-words-100.htm.
“100 Fundamental English Words for Acquisition (Vocabulary) 📓 123 Bien - Master English Online.” 📓 123 Bien - Master English Online, https://123bien.com/vocabulary/.
“The Top 100 Words in the English Language.” Espresso English, https://www.espressoenglish.net/the-100-most-common-words-in-english/.
Griffiths, Kim. “How to Place Orders for Takeout Over the Phone.” Kim Griffiths English, 17 Apr. 2021, https://kimgriffithsenglish.com/2021/04/17/order-takeaway-on-phone-english/.