1. Các môn thi trong kỳ thi tốt nghiệp THPT gồm những gì?
Theo Thông tư 15/2020/TT-BGDĐT về Quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành ngày 26/05/2020, cấu trúc và nội dung của bài thi tốt nghiệp THPT đã được quy định rõ. Điều 3 của Quy chế thi nêu rõ về các yêu cầu của bài thi này.
Theo quy định, kỳ thi tốt nghiệp THPT bao gồm 05 bài thi được chia thành hai tổ hợp chính: tổ hợp Khoa học Tự nhiên (KHTN) và tổ hợp Khoa học Xã hội (KHXH). Mỗi tổ hợp bao gồm các môn thi cụ thể.
Tổ hợp các môn Khoa học Tự nhiên (KHTN):
1. Môn Toán
2. Môn Ngữ văn
3. Môn Tiếng Anh
4. Môn Vật lí
5. Môn Hóa học
6. Môn Sinh học
Tổ hợp các môn Khoa học Xã hội (KHXH):
1. Môn Toán
2. Môn Ngữ văn
3. Môn Tiếng Anh
4. Môn Lịch sử
5. Môn Địa lí
6. Môn Giáo dục công dân (dành cho thí sinh học chương trình giáo dục phổ thông cấp THPT) hoặc Môn Lịch sử và Địa lí (dành cho thí sinh học chương trình GDTX cấp THPT).
Thí sinh sẽ chọn tổ hợp môn thi phù hợp với chương trình học của mình và thực hiện các bài thi theo các môn đã xác định. Nội dung của các môn thi này dựa trên chương trình trung học phổ thông, đặc biệt là chương trình lớp 12.
Cụ thể về hình thức thi, các bài thi môn Toán, Ngữ văn, Khoa học Tự nhiên và Khoa học Xã hội sẽ được thực hiện dưới dạng trắc nghiệm khách quan, chung gọi là bài thi trắc nghiệm. Ngược lại, bài thi môn Ngữ văn sẽ theo hình thức tự luận, gọi chung là bài thi tự luận.
Việc tổ chức các bài thi tốt nghiệp THPT theo quy định này nhằm đảm bảo sự công bằng và khách quan trong việc đánh giá kiến thức và khả năng của thí sinh trước khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
2. Tổng quan về cụm động từ
Cụm động từ (Phrasal Verb) là một phần thú vị của tiếng Anh, cho phép diễn đạt ý nghĩa một cách đa dạng và sinh động. Sử dụng cụm động từ làm cho ngôn ngữ trở nên gần gũi hơn và tương tác hơn. Để sử dụng chúng thành thạo, cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Phân loại cụm động từ: Cụm động từ có thể chia thành hai loại chính: ngoại động từ (transitive) và nội động từ (intransitive). Ngoại động từ cần một tân ngữ (object) đi kèm, trong khi nội động từ không yêu cầu. Đôi khi, một số cụm động từ có thể vừa thuộc loại này vừa thuộc loại kia.
- Tân ngữ có thể được đặt ở các vị trí khác nhau: Một số cụm động từ cho phép tân ngữ (object) xuất hiện trước hoặc sau trạng từ (adverb) trong câu. Ví dụ, 'Turn on the lights' và 'Turn the lights on' đều có nghĩa là bật đèn. Điều này làm cho việc sử dụng tiếng Anh trở nên phong phú và linh hoạt hơn.
- Cụm động từ với ba thành phần: Những cụm động từ bao gồm ba phần (verb + adverb + preposition) thường mang ý nghĩa đặc biệt và không thể tách rời. Ví dụ, 'come up with' có nghĩa là 'đề xuất' hoặc 'nảy ra ý tưởng,' và bạn không thể chia tách các thành phần này để sử dụng riêng lẻ mà vẫn đúng ngữ pháp.
Việc nắm bắt và sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh rất quan trọng để thành thạo ngôn ngữ. Chúng giúp cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt, không chỉ trong các cuộc hội thoại hàng ngày mà còn trong viết lách và tiếng Anh chuyên ngành.
Trong tiếng Anh hiện đại, người dùng thường thêm một hoặc hai particle (giới từ hoặc trạng từ) sau động từ để thay đổi ý nghĩa của cụm động từ.
Ví dụ: – give away = give sth to someone/anyone (Tặng ai đó cái gì)
= to reveal something that someone prefers to keep hidden (reveal, disclose, or inform)
– give up = cease to continue (a habit or effort) (quit a routine, stop trying...)
– look after = provide care (Take care of)
– look for = seek or search (Find)
– look out = be cautious (Pay attention, watch out)
Phân loại các cụm động từ
Trong tiếng Anh, có hai nhóm chính của cụm động từ:
a/ Cụm động từ không có tân ngữ (intransitive)
VD: Máy bay sẽ cất cánh lúc 15:00.
b/ Cụm động từ có tân ngữ (transitive) – cần một đối tượng (danh từ hoặc đại từ)
+ Phrasal verbs transitive không thể tách rời (Object luôn đứng sau particle)
3. Top 100 Cụm động từ Tiếng Anh cho kỳ thi THPT Quốc gia
1. Make up for: đền bù, bù đắp
2. Make up with: hòa giải, làm lành
3. Come up with: nghĩ ra, đưa ra ý tưởng
4. Come across: tình cờ gặp = Run into
5. Say against: phản đối
6. Fall back on: dựa vào, trông cậy
7. Carry out: thực hiện, tiến hành
8. Carry on: tiếp tục
9. Bring about: tạo ra, mang đến
10. Put up with: chịu đựng, chấp nhận
11. Stand in for: thay thế, đại diện
12. Keep in touch with sb: duy trì liên lạc với ai >< lose touch with sb
13. Set up: thiết lập, thành lập
14. Put up: xây dựng, dựng lên
15. Make up: hòa giải, trang điểm, bịa chuyện
16. Catch up with = keep pace with = keep up with: theo kịp, bắt kịp
17. Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb: có mối quan hệ tốt với ai
18. Be on duty: đang thực hiện nhiệm vụ
19. Call on sb = visit sb: đến thăm ai đó
20. Look after = take care of: chăm sóc, quan tâm
21. Turn up = show up: xuất hiện, có mặt
22. Turn into: biến thành, trở thành
23. Turn out: hóa ra, trở thành (tiết lộ ...)
24. Go along with: tán thành, đồng ý
25. Get by: sống sót, xoay sở
26. Get over: vượt qua, khắc phục
27. Make out = take in = understand: nắm bắt, hiểu rõ
28. Pick up: nhặt lên, đón, lĩnh hội
29. Look down on/upon sb: xem nhẹ ai >< look up to sb
30. Get st across to sb: truyền đạt cho ai đó hiểu hoặc tin tưởng
31. Try out = test: thử nghiệm, kiểm tra
32. Turn back: hoàn trả
33. Put on: khoác lên người
34. Put off: trì hoãn
35. Take off: gỡ bỏ, cất cánh (máy bay)
36. Go off: phát nổ (bom, súng), hỏng (thức ăn), reo (đồng hồ)
37. Catch sight of: nhìn thấy thoáng qua
38. Make allowance for: cân nhắc, chú ý đến
39. Put out: dập tắt lửa
40. Put aside: dành dụm, tiết kiệm = save up
41. See sb off: tiễn biệt ai đó
42. See sb through: hiểu rõ ai đó
43. Stand up for: bảo vệ, hỗ trợ
44. Cut down on: giảm bớt
45. Catch up on: hoàn thành những việc chưa làm
46. Get dressed up to: trang điểm, ăn diện
47. Pull through: hồi phục sau phẫu thuật
48. Come round: tỉnh dậy, hồi phục sức khỏe
49. Come in for: phải gánh chịu = be subjected to
50. Get away from: tránh xa khỏi
51. Go down with: bị mắc phải, bị nhiễm bệnh
52. Go back on: không giữ lời hứa
53. Take sb back to: gợi nhớ điều gì cho ai đó
54. Fall out: có xung đột
55. Bring up: nuôi dưỡng và giáo dục
56. Tell apart: phân loại, nhận diện
57. Catch on: trở nên phổ biến
58. Give up: từ bỏ, đầu hàng
59. Emit: phát ra mùi, tỏa ra hương
60. Deceive: lừa dối
61. Due to: bởi vì
62. Representing: đại diện cho ai
63. Review = examine: xem xét
64. Continue = proceed = persist = advance: tiếp tục
65. Begin: khởi đầu một sở thích, chơi một môn thể thao
66. Cause = bring about: dẫn đến
67. Arise from: xuất phát từ nguyên nhân
68. Clear space for: tạo chỗ cho...
69. Decide: đưa ra quyết định
70. Cancel = abort: hủy bỏ
71. Pass by: đi qua, trôi qua
72. Rise: gia tăng
73. Malfunction: gặp sự cố
74. Intrude: xâm nhập vào
75. Resemble: giống = look like
76. Disappoint: làm ai đó thất vọng
77. Depend on: dựa vào, tin tưởng = rely on = trust in
78. Be tired of: cảm thấy chán
79. Have a liking for = be enthusiastic about = be passionate about: yêu thích
80. Split up: chia tay
81. Innovation: sự phát triển đột phá
82. Step forward with:
83. Recover from: hồi phục sau (bệnh tật)
84. Overcome: vượt qua (khó khăn)
85. Assume control: tiếp quản, thay thế
86. Recruit: tuyển dụng
87. Complete: hoàn tất (công việc)
88. Board: lên xe
89. Disembark: xuống xe
90. Investigate: điều tra
91. Exhausted: hết
92. Dispose of: loại bỏ
93. Utilize: tận dụng
94. Not an option = impossible: không thể
95. Malfunctioning: hỏng
96. Outdated: quá hạn
97. Unemployed: thất nghiệp
98. Unexpectedly: bất ngờ
99. Out of control: không thể kiểm soát >< within control
100. Suppress: đàn áp