Việc đặt tên tiếng Anh không chỉ phổ biến ở phái nữ mà còn được ưa chuộng ở phái nam. Tên tiếng Anh không chỉ tạo sự gần gũi mà còn có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp và sự nghiệp sau này. Hãy tham khảo danh sách các tên tiếng Anh phong cách, ngắn gọn và ý nghĩa dưới đây để chọn lựa một cái tên phản ánh đúng bản thân.

1. Tên tiếng Anh cho Nam theo tính cách và ngoại hình

Bên cạnh việc chọn tên theo tính cách, bạn cũng có thể tham khảo các tên theo ngoại hình hoặc tính cách mà bạn muốn thể hiện. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh cho bạn.
- Tom: Thomas, biểu tượng của sự đối nghịch, mang ý nghĩa sức mạnh và sự thay đổi
- Lloyd: Người mang tinh thần phiêu lưu và sự sáng tạo
- Rowan: Cậu bé tinh nghịch và nhiệt huyết
- Venn: Nghệ sĩ với vẻ đẹp cuốn hút
- Caradoc: Tấm gương của sự dũng cảm và kiên định
- Duane: Người có trái tim nhân hậu và sự sâu sắc
- Flynn: Phong cách lịch lãm và tinh tế
- Reid: Tâm hồn tự do và khao khát khám phá
- Kieran: Tinh thần phiêu lưu và đam mê khám phá
- Bevis: Tính cách mạnh mẽ và quyết đoán
- Bellamy: Người đem lại niềm vui và sự lạc quan
- Boniface: Nguồn động viên và may mắn không ngừng
- Clement: Người mang lại lòng nhân từ và sự tử tế
- Enoch: Tinh thần sâu sắc và kiến thức rộng lớn
- Gregory: Sự thông minh và sự thấu hiểu
- Hubert: Sự nhiệt huyết và lòng đam mê
- Curtis: Phong cách lịch lãm và quý phái
- Finn/Finnian/Fintan: Tấm gương của sự trong sáng và đức tin
- Dermot: Tính cách chân thành và không biết ganh đua
- Phelim: Sự tận tụy và niềm tin vào điều tốt lành
- Dante: Sự kiên nhẫn và lòng bền bỉ
- Paul: Người mang tâm hồn khiêm tốn và sự thấu hiểu
2. Tên tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng

- Alan: Sự hài hòa và sự cân bằng
- Asher: Tinh thần sáng sủa và sức mạnh bền bỉ
- David: Tấm gương của tình yêu và lòng trung thành
- Darius: Người mang sự thịnh vượng và thành công
- Edgar: Biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng
- Edric: Người dẫn dắt và bảo vệ gia tài
- Boniface: Sự may mắn và niềm vui bất tận
- Benedict: Sự ban phước và sự hạnh phúc
- Felix: Người mang niềm vui và may mắn
- Kenneth: Tính cách quyết đoán và mạnh mẽ
- Paul: Tâm hồn nhẹ nhàng và hòa nhã
- Victor: Người mang sự chiến thắng và thành công
- Edward: Người bảo vệ và giữ gìn cải vật

- Robert: Người vĩ đại và nổi tiếng (great and famous one)
- Basil: Biểu tượng của hoàng gia và quyền lực
- Darius: Người mang sự giàu có và quyền lực an ninh
- Edsel: Tinh thần cao quý và sang trọng
- Albert: Người mang tinh thần cao quý và sự sáng dạ
- Elmer: Tinh thần cao quý và danh tiếng lừng lẫy
- Titus: Biểu tượng của sự danh giá và tôn trọng
- Ethelbert: Người mang tinh thần cao quý và sự tỏa sáng
- Frederick: Tinh thần lãnh đạo và trị vì hòa bình
- Maximilian: Biểu tượng của sự vĩ đại và xuất chúng
- Nolan: Dòng dõi quý tộc và danh tiếng vang dội
- Otis: Người mang sự giàu có và thịnh vượng
- Eric: Vị vua truyền thống và kiêu hãnh
- Patrick: Biểu tượng của tầng lớp quý tộc và danh giá
- Eugene: Người có nguồn gốc quý tộc và danh tiếng
- Galvin: Tinh thần sáng sủa và sự tỏa sáng
- Henry/Harry: Người mang sức mạnh và quyền lực cai trị quốc gia
- Clitus: Biểu tượng của sự vinh quang và thành công
- Cuthbert: Người nổi tiếng và được tôn trọng
- Roy: Vị vua, biểu tượng của quyền lực và uy tín
- Dai: Người mang tinh thần sáng sủa và tỏa sáng
- Roy: Vị vua, biểu tượng của quyền lực và uy tín
- Gwyn: Biểu tượng của sự ban phước và thành công
- Jethro: Người xuất chúng và vượt trội
- Magnus: Tinh thần vĩ đại và uy quyền
- Maximus: Biểu tượng của sự tuyệt vời và vĩ đại
- Stephen: Biểu tượng của quyền lực và vinh quang

Nam tính cần sự mạnh mẽ, can đảm như những chiến binh dũng cảm của xưa. Nếu muốn con trai hoặc chính bản thân bạn có những phẩm chất đó, hãy xem xét các tên sau đây.
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Drake: Rồng
- Dominic: Chúa tể
- Vincent: Chinh phục
- Archibald: Thật sự quả cảm
- Orson: Đứa con của gấu
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
- Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính
- Gunn: Biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther có nghĩa là chiến binh.
5. Tên cho Nam theo Tôn giáo

Ở các nước phương Tây, đa số theo đạo Chúa. Với họ, Chúa là tất cả, có thể mang lại may mắn, phước lành, cứu rỗi linh hồn của những kẻ tha hóa. Vì thế, cái tên ám ảnh bởi tôn giáo sẽ là sự lựa chọn không tồi cho những ai tuân theo đạo đó.
- Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho nam giới liên quan đến thiên nhiên.
6. Tên Nam kết nối với Thiên nhiên

Thiên nhiên kỳ diệu, từ hung dữ đến dịu dàng. Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể dùng để đặt tên cho nam giới.
- Dark: Bóng tối, huyền bí
- Wind: Gió, tự do
- Fox: Cáo săn, mạnh mẽ
- Gavin: Diều hâu trắng
- Knox: Đồi
- Lee: Đồng cỏ
- Orion: Chòm sao, bay lên trời
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Phelan: Sói
- Wolfe: Chó sói
- Lovell: Sói con
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây
- Douglas: Sông/suối đen
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Lionel: Sư tử con
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Uri: Ánh sáng
- Neil: Mây, nhà vô địch
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farrer: Sắt
- Bear: Gấu mạnh mẽ
7. Tên tiếng Anh Ngắn Gọn và Phổ Biến Cho Nam

Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh phổ biến dành cho nam giới trên toàn thế giới.
- Abe: Dễ thương và hiện đại hơn Abraham, gắn với tổng thống Mỹ Abraham Abe Lincoln.
- Alan: Thích hợp cho những người tự tin và phong trần.
- Arlo: Dũng cảm, hài hước, như nhân vật trong bộ phim The Good Dinosaur.
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và khỏe mạnh.
- Alexander/Alex: Chiến binh đàn ông, như hoàng đế Alexander Đại Đế.
- Alfie/ Alfred: Hiền lành, thông thái, lựa chọn bí ẩn.
- Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng thế giới.
- Bernie: Thể hiện sự tham vọng.
- Corbin: Vui vẻ, gây ảnh hưởng.
- Carlos: Trưởng thành, nam tính.
- Clinton: Mạnh mẽ, quyền lực, như tổng thống Bill Clinton.
- Duke: Lãnh đạo.
- Eric: Lãnh đạo, trưởng nhóm.
- Elias: Sức mạnh, nam tính, độc đáo.
- Ethan: Vững chắc, bền bỉ.
- Finn: Lịch lãm.
- Jack: Dũng cảm, đẹp và cổ điển.
- Justin: Trung thực, đáng tin cậy.
- Jesse: Món quà.
- Maverick: Độc lập.
- Matthew: Món quà từ Chúa.
- Levi: Tham gia, gắn bó.
- Liam: Mong muốn, phổ biến.
- Rory: “Vua đỏ”.
- Silas: Tự do, thích khám phá.
- Zane: “Khác biệt”, như một ngôi sao pop.
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh phổ biến cho nam giới năm 2024, hy vọng sẽ giúp bạn chọn được cái tên phù hợp. Chúc bạn may mắn!