Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh chia tên thành 3 phần, trong đó Họ (last name) quyết định huyết thống gia đình. Bài viết này giới thiệu danh sách 100+ họ tiếng Anh độc đáo và phổ biến nhất từ Mytour.

I. Cấu trúc họ tên tiếng Anh
Hệ thống tên tiếng Anh tương tự như tiếng Việt, bao gồm last name, middle name, và first name.
- Last name: Họ
- Middle name: Tên đệm
- First name: Tên riêng
Trong đó, Middle name và First name là phần tên thường được chọn theo sở thích cá nhân của bố mẹ, ông bà, hay người thân trong gia đình. Còn Last name thường mang tính chất định danh từ bố hoặc mẹ, cho biết người đó thuộc gia đình nào và có quan hệ huyết thống với những người khác. Đa số người Việt sau khi định cư ở nước ngoài thường lựa chọn họ phổ biến để đặt cho bản thân.
II. Top Họ Tiếng Anh Hay và Phổ Biến
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của nhiều quốc gia, đặc biệt là Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand, Ireland. Tên của những người sinh ra tại các quốc gia này thường được đặt theo tiếng Anh.

1. Top Họ Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Trên Thế Giới Trong 100 Năm Qua
STT |
Mỹ |
Anh |
Canada |
Úc |
New Zealand |
Ireland |
1 |
Smith |
Smith |
Li |
Smith |
Smith |
Murphy |
2 |
Johnson |
Jones |
Smith |
Jones |
Wilson |
O'Kelly |
3 |
Williams |
Williams |
Lam |
Williams |
Williams |
O'Sullivan |
4 |
Brown |
Brown |
Martin |
Brown |
Brown |
Walsh |
5 |
Jones |
Taylor |
Gelbero |
Wilson |
Taylor |
Smith |
6 |
Miller |
Davies |
Roy |
Taylor |
Jones |
O'Brien |
7 |
Davis |
Wilson |
Tremblay |
Morton |
Singh |
Byrne |
8 |
Garcia |
Evans |
Lee |
White |
Wang |
O'Ryan |
9 |
Rodriguez |
Thomas |
Gagnon |
Martin |
Anderson |
O'Connor |
10 |
Wilson |
Roberts |
Wilson |
Anderson |
Li |
O'Neill |
Dựa vào bảng thống kê, chúng ta thấy những họ như Smith, Jones, Williams, Wilson, Brown đang là những họ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới hiện nay.
2. Ý Nghĩa của Những Họ Tiếng Anh Phổ Biến

Theo quan niệm từ xưa đến nay, mỗi họ đều mang một ý nghĩa và truyền thống nhất định. Dựa vào những họ có nguồn gốc lâu đời, người ta đã ghi chép ý nghĩa của dòng họ để truyền đời cho thế hệ sau.
STT |
Họ |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Smith |
Anh |
Người thợ rèn, thợ kim loại với ý nghĩa chế tạo vũ khí đóng góp sức mạnh cho đất nước, xây dựng xã hội. |
2 |
Jones |
Xứ Wales |
Ban đầu là John, xuất phát từ Youchanan trong tiếng Do Thái. Đến nay họ John là một trong số những họ nổi tiếng nhất trên thế giới và có rất nhiều minh tinh điện ảnh có họ John |
3 |
Williams |
Anh |
Con trai của William – Chiến binh dũng cảm bảo vệ đất nước |
4 |
Brown |
Anh |
Xuất phát từ họ dành cho những người có tóc hoặc màu da nâu |
5 |
Taylor |
Anh |
Xuất phat từ một thợ may quần áo, nhiều khả năng tổ tiên nhà bạn cũng có truyền thống ngành nghề này |
6 |
Davies |
Anh/ Xứ Wales/ Scotland |
Tên chung chung, chỉ sự yêu quý, yêu thích và hãnh diện trước mọi người |
7 |
Evans |
Xứ Wales |
Nhân từ, thánh thiện như Chúa. Nếu bạn hay xem phim nước ngoài sẽ thấy cái tên Evans thường xuất hiện rất nhiều trong các bộ phim liên quan đến Chúa, nhà thờ,… |
8 |
Thomas |
Hy Lạp/ Aramaic |
Chỉ những cặp sinh đôi, nhiều khả năng nguồn gốc tổ tiên của bạn cũng xuất phát từ một cặp song sinh |
9 |
Johnson |
Anh |
Thánh thiện, nhân từ như Chúa |
10 |
Roberts |
Anh |
Hào quang, người nổi tiếng, luôn tỏa sáng trước các đám đông |
11 |
Lee |
Anh |
Chỉ một khu vực đồng quê đẹp như tranh vẽ với trời xanh và suối ngọt. Nhiều khả năng tổ tiên của bạn đã xây dựng một gia đình tại khu vực đồng quê cỏ xanh |
12 |
Walker |
Anh |
Xuất phát từ những bộ tộc sống trên đồi núi, xa các khu trung tâm và họ thường đi bộ để đến khu trung tâm vui chơi |
13 |
Wright |
Anh |
Thợ mộc, thợ thủ công với bàn tay khéo léo chuyên tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Nhiều khả năng bạn cũng được thừa hưởng đôi bản tay điêu nghệ đó |
14 |
Robinson |
Anh |
Sự nổi tiếng, sự tự do và khát vọng sống |
15 |
Thompson |
Anh/ Scotland |
Con trai của Thomas, cũng có thể là tên của một loại súng nổi tiếng trên thế giới với uy lực đáng sợ |
16 |
White |
Anh |
Thường dành cho những người có mái tóc trắng hoặc nước da trắng |
17 |
Hughes |
Đức, Wales, Ireland, Pháp |
Tâm hồn trong sáng, trái tim yêu nước và trí óc của một người thiên tài |
18 |
Edwards |
Anh |
Con trai của Edward – người xứng đáng đứng đầu như 1 vị vua trong một đế chế cổ đại |
19 |
Green |
Anh/ Ailen |
Màu xanh lá của sự hòa bình và hạnh phúc |
20 |
Lewis |
Anh, Pháp, Đức |
Chiến binh kiên cường trước mọi sóng gió |
21 |
Wood |
Anh/ Scotland |
Xuất phát từ những bộ tộc sống trong cánh rừng rộng lớn. |
22 |
Harris |
Anh |
Con trai của Harry |
23 |
Martin |
Latinh/ La Mã |
Vị thần chiến tranh của người La Mã cổ đại |
24 |
Jackson |
Anh/ Scotland |
Người nhân nghĩa, thánh thiện như đức Chúa (được nhiều người yêu thích) |
25 |
Clarke |
Anh |
Giáo sư, linh mục |
III. Những Họ Tiếng Anh Phong Cách và Ý Nghĩa
Ngoài những họ phổ biến, còn rất nhiều họ tiếng Anh khác được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm kiếm những họ độc đáo, hãy xem xét những gợi ý dưới đây:
STT |
Họ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Zelda |
Người mang đến sự hạnh phúc |
2 |
Winifred |
Người mang đến niềm vui và sự hòa bình |
3 |
Valerie |
Tượng trưng cho sức mạnh, kiến cường, bất khuất |
4 |
Steven |
Người đừng đầu (vị Vua) |
5 |
Scott |
Họ của những người đến từ vùng đất Scotland |
6 |
Ronand |
Những quy tắc vàng và lời khuyên |
7 |
Raymond |
Người bảo hộ, giám hộ |
8 |
Patrick |
Người quý tộc, trung thành và có công |
9 |
Nicholas |
Người chiến thắng tất cả mọi thứ |
10 |
Matilda |
Tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất và không ngại khó khăn |
11 |
Louisa |
Những chiến binh lừng danh |
12 |
Kevin |
Đẹp trai, thông minh với tấm lòng cao thượng |
13 |
Joseph |
Con trai của Joseph, cầu chúa trời |
14 |
Kenneth |
Người nói ra lửa |
15 |
Jerry |
Người thống lĩnh với chiếc giáo sắt |
16 |
Jason |
Người chữa lành các vết thương và hồi tưởng |
17 |
Jeffrey |
Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ |
18 |
Hilda |
Chiến trường khắc nghiệt |
19 |
Gary |
Người dẫn đầu đoàn quân |
20 |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
21 |
Esperanza |
Người mang đến hy vọng |
22 |
Ermintrude |
Yêu thương trọn vẹn |
23 |
Edward |
Con trai của một vị vua nổi tiếng |
24 |
Edna |
Người tự tạo ra những niềm vui |
25 |
Alexandra |
Người trấn giữ một vùng đất |
26 |
Amity |
Tình bạn đẹp |
27 |
Andrea |
Kiêm cường, mạnh mẽ |
28 |
Benjamin |
Người con của phương nam |
29 |
Charles |
Mạnh mẽ, nam tính, tự do phóng khoáng |
30 |
Edith |
Sự thịnh vượng |
Trên đây là danh sách Top 100+ họ tiếng Anh độc đáo và phổ biến nhất trên toàn thế giới. Chúc bạn một ngày vui vẻ và tìm được họ phản ánh đẹp nhất cho bản thân!