Để có thể sử dụng tiếng anh một cách trôi chảy trong giao tiếp thường ngày, người đọc có thể mất hàng năm trời để học và luyện tập giao tiếp những cấu trúc cơ bản. Tuy nhiên, do tiếng anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ, nên đôi lúc dù đã có được phát âm chuẩn, ngữ điệu nói hay và ngữ pháp chính xác, người học tiếng anh đôi lúc vẫn có thể đưa ra những câu nói mà đối với người bản xứ là thiếu tự nhiên. Trong series lần này, để giúp độc giả có thể sử dụng tiếng anh giao tiếp thường ngày một cách tự nhiên và không bị máy móc, tác giả sẽ cung cấp 100 câu hội thoại tiếng Anh thông dụng thường xuyên xuất hiện thường ngày cùng với giải thích rõ ràng về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng. 100 mẫu câu này sẽ nằm trong tổng cộng 16 chủ đề:
- Những câu hỏi cơ bản
- Thể hiện sự do dự
- Trả lời không biết
- Yêu cầu lặp lại thông tin đã nói
- Ý kiến
- Tránh trả lời một cách tránh né
- Đồng ý và không đồng ý
- Ngắt lời một cách lịch sự
- Đưa ra gợi ý
- Lập kế hoạch điểm đến
- Sự cho phép
- Đưa ra yêu cầu và phản hồi
- Đưa ra lời mời / đề nghị giúp đỡ và phản hồi
- Lời cảm ơn
- Yêu cầu ai đó chờ đợi một chút
- Lời xin lỗi
Tuy nhiên, trong bài viết lần này, tác giả sẽ chỉ cung cấp 31 mẫu câu nằm trong 3 chủ đề đầu tiên là “những lời chào hỏi cơ bản”, “thể hiện sự lưỡng lự” và “trả lời tôi không biết”.
Những đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng liên quan đến lời chào hỏi
Nói lời chào
Để đưa ra lời chào hỏi một cách tự nhiên nhất đối với những người mà chúng ta đã quen biết, độc giả có thể sử dụng 5 mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu
Nghĩa: Mấy nay sao rồi?
- How’s it going?
- How have you been?
Nghĩa: Mọi chuyện sao rồi?
- How are things?
- What’s up?
Long time, no see: Lâu rồi không gặp
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
Ở 4 mẫu câu đầu, độc giả có thể sử dụng trực tiếp sau khi nói lời chào “Hi / hey / hello”. Tuy nhiên, ở mẫu câu thứ (5) và (6), sau khi sử dụng mẫu câu này, tác giả cần kèm theo 1 trong 4 mẫu câu trước đó để tạo thành 1 lời chào hỏi hoàn chỉnh. VD:
- Hey, it’s really nice to see you here. How have you been lately?
- Hey, thật tuyệt khi gặp bạn ở đây. Dạo này bạn thế nào?
Đáp lại lời chào
Để đáp lại những lời chào trên, độc giả có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Great, thanks! How about you? (Tôi ổn, cảm ơn nhé! Còn bạn thì sao)
Not much /The usual: Cũng không có gì nhiều / Cũng bình thường thôi
(Lời đáp này dùng để diễn tả rằng gần đây không có điều gì thú vị diễn ra trong cuộc sống của người nói, mọi chuyện rất đỗi bình thường)
Mẫu câu (7) được dùng để đáp lại cho lời chào (1) và (2). Trong khi đó, mẫu câu (8) sẽ được dùng để đáp lại cho lời chào (3) và (4).
Nói lời tạm biệt
Mẫu câu | Nghĩa |
I’ve got to get going | Tôi phải đi rồi |
It was a pleasure meeting you | Rất vui khi được gặp bạn |
See you later! | Hẹn gặp lại nhé! |
Stay in touch! | Nhớ giữ liên lạc nhé! |
Sau khi sử dụng mẫu câu (10) hoặc (11), độc giả cần sử dụng thêm 1 trong 2 mẫu câu (12) hoặc (13) để tạo nên một lời tạm biệt hoàn chỉnh và tránh thô lỗ.
VD
- I need to head out now. Let’s keep in touch!
- Tôi cần phải ra đi ngay bây giờ. Hãy giữ liên lạc nhé!
Hỏi thăm thông tin
Can / could you tell me …? (Bạn có thể cho tôi biết …)
VD: Can / could you tell me what this word means? (Bạn có thể cho tôi biết từ này có nghĩa gì không?)
Would you happen to know …? (Bạn có tình cờ biết …)
VD: Would you happen to know where the library is? (Bạn có tình cờ biết thư viện nằm ở đâu không?)
Thể hiện sự do dự
Mẫu câu | Nghĩa |
That’s a good question… | Đó là một câu hỏi hay… |
Let me see… | Để tôi xem thử… |
Let me think for a moment… | Để tôi suy nghĩ thử một chút… |
Khi đối mặt với các câu hỏi hoặc tình huống khó khăn, người đọc có thể sử dụng 3 mẫu câu trên để bày tỏ sự lưỡng lự và cần thời gian để suy nghĩ.
Đáp lại bằng cách nói “tôi không biết”
Mẫu câu | Nghĩa |
I’m afraid I have no idea | Tôi e rằng mình không biết. |
Can’t help you there, sorry. | Không thể giúp bạn được rồi, xin lỗi nhé! |
Beats me | Tôi chịu thôi! |