1. Giới thiệu về cụm danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ có nhiều chức năng và ứng dụng khác nhau trong câu. Chúng là yếu tố quan trọng mà mọi người cần chú ý khi trò chuyện với nhau.
1.1. Khám phá định nghĩa của cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm danh từ (noun phrase) được biết đến là một nhóm từ, có vai trò quan trọng trong câu và hoạt động giống như danh từ. Trong những cụm từ này, sẽ có một danh từ chính được gọi là head. Các từ khác sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính đó, được gọi là modifiers.
1.2. Cấu trúc của cụm danh từ là gì?
Đối với một cụm danh từ, bao gồm các thành phần chính sau: “Bổ nghĩa đứng trước + danh từ chính + bổ nghĩa đứng sau”. Những thành phần này được cấu tạo từ các loại từ cụ thể sau đây:
- Bổ nghĩa đứng trước (premodifiers): Đây là có thể là một tính từ hay tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hoặc có thể là danh từ…
- Danh từ chính: Bao gồm bất ký loại danh từ nào, có thể là danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng hoặc cụ thể, ngoài ra đếm được hay có thể là danh từ không đếm được.
- Bổ nghĩa đứng sau (post-modifiers) bao gồm cụm giới từ, mệnh đề tính từ hoặc các cụm động từ…
2. Giới thiệu về 100 cụm danh từ thông dụng và thường gặp nhất trong bài thi Toeic
Việc sử dụng cụm danh từ trong quá trình giao tiếp tiếng Anh cũng như trong bài thi sẽ giúp mọi người cải thiện điểm số của mình. Dưới đây là danh sách tổng hợp 100 cụm danh từ tiếng Anh phổ biến và thường gặp nhất.
2.1. Cụm danh từ có “of”
- A cause of: nguyên do của cái gì
- Address of: địa chỉ của ai
- Awareness of: ý thức về điều gì
- Exhibition of: triển lãm cái gì
- A photograph of: bức ảnh của ai/ cái gì
- Advantage of: điểm cộng của điều gì
- Experience of: kinh nghiệm trong việc gì
- Fear of: nỗi sợ về điều gì
- Knowledge of: hiểu biết về điều gì
- Member of: thành viên của cái gì
- Possibility of: khả năng việc gì xảy ra
- Habit of: thói quen làm gì
- Love of: tình yêu dành cho điều gì
- Memory of: trí nhớ về điều gì
- Problem of: trí nhớ về điều gì
2.2. Cụm danh từ có “with”
- Arguments with: tranh luận với ai
- Concern with: lo lắng về điều gì
- Connection with: mối liên hệ với điều gì
- Contact with: liên lạc với ai
- Dealings with: việc làm ăn với ai
- Difficulty with: khó khăn khi làm gì
- Link with: liên hệ với điều gì
2.3. Cụm danh từ có “in”
- Difficulty in: khó khăn khi làm gì
- Experience in: kinh nghiệm làm việc gì
- Growth in : tăng trưởng ở đâu
- Interest in: sự quan tâm tới điều gì
- Lesson in: bài học về điều gì
- Participation in: sự tham gia vào cái gì
- Place in: vị trí ở đâu
- Success in: thành công khi làm gì
2.4. Cụm danh từ với “to”
- Access to: sự tiếp cận với cái gì
- Addiction to: nghiện cái gì
- Attitude to: thái độ về việc gì
- An invitation to: lời mời tới đâu
- Approach to: cách giải quyết việc gì
- Contribution to: đóng góp cho cái gì
- Damage to: tổn hại tới ai/ cái gì
- Dedication to: sự cống hiến cho việc gì
- Desire to: khao khát muốn làm gì
- Reaction to: phản ứng với điều gì
- Relevance to: sự liên quan tới ai
- Resistance to: sự kháng cự lại cái gì
- Solution to: giải pháp cho điều gì
- Threat to: mối đe dọa đối với ai
- Visit to: chuyến thăm tới đâu
- Response to: lời đáp lại với điều gì
2.5. Cụm danh từ với “down”
- Break down: bị hư hỏng về cái gì
- Cool down: làm mát về cái gì
- Cut down: cắt giảm cái gì đó
- Go down: giảm, đi xuống cái gì đó
- Let someone down: làm cho ai đó thất vọng
- Put someone down: hạ thấp ai đó
- Settle down: ổn định cuộc sống mới tại một nơi nào đó
2.6. Cụm danh từ với “about”
- Agreement about: sự đồng ý về điều gì
- Anxiety about: sự lo âu về điều gì
- Concern about: sự lo lắng về điều gì
- Confusion about: sự lăn lộn về điều gì
- Debate about: tranh luận về điều gì
- Decision about: quyết định về điều gì
- Information about: thông tin về điều gì
- Story about: câu chuyện về cái gì
2.7. Cụm danh từ với “for”
- Need for: sự cần có cái gì
- Recipe for: công thức để làm cái gì
- Reputation for: tiếng tăm về điều gì
- Respect for: sự tôn trọng dành cho ai
- Responsibility for: trách nghiệm với điều gì
- Room for: khoảng không gian cho cái gì
- Search for: cuộc tìm kiếm cái gì
- Talent for: tài năng về mảng gì
- A check for: tấm séc trị giá bao nhiêu
- Reason for: lý do cho điều gì
- Admiration for: ngưỡng mộ dành cho ai
- Advertisement for: quảng cáo cho cái gì
- Approval for: sự chấp thuận việc gì
- Arguments for: lý lẽ ủng hộ cái gì
- Bid for: sự đấu giá cho cái gì
- Cure for: thuốc giải cho cái gì
2.8. Cụm danh từ với “up”
- Break up with someone: chia tay hoặc cắt đứt quan hệ về tình cảm với ai đó
- Bring someone up: nuôi nấng
- Brush up on something: ôn lại
- Catch up with someone: theo kịp ai đó:
- Clean something up: lau chùi, dọn dẹp cái gì
- Come up with: nghĩ ra điều gì đó
- Cook up a story: bịa đặt ra một câu chuyện
- Dress up: ăn mặc đẹp
- End up: có kết cục
- Get up: Thức dậy
- Go up: Đi nhanh lên
- Grow up: Lớn lên
- Give up something: Từ bỏ cái gì đó
- Keep up something: tiếp tục phát huy một điều gì đó
- Look something up: tra nghĩa của từ gì đó
- Look up to someone: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
- Make something up: chế ra, bịa ra cái gì đó
- Make up one’s mind: quyết định về điều gì
- Pick someone up: lượm cái gì đó lên
- Put up with someone/ something: chịu đựng ai đó/ cái gì đó
- Set someone up: gài tội ai đó
- Show up: xuất hiện
3. Một số dạng bài tập sử dụng cụm danh từ tiếng Anh phổ biến nhất
Ngoài việc học các cụm danh từ trên, người học cũng cần thực hành chúng trong các bài tập. Điều này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết sâu hơn về ý nghĩa của chúng.
3.1. Bài tập
Bài tập 1: Xác định cụm danh từ và chỉ ra chúng trong các câu sau
1. He desired to converse with his father.
2. Horses favor residing in dim stables.
3. Has your comrade ever attempted to ascend a tree?
4. My sibling declined to respond to my query.
5. My kin committed to procure something for me.
6. What is the reason for your mother's desire to meet my brother?
7. Lan refused to accept the money.
8. My aunt aspires to attain the first prize.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. My sister is employed by a bank. She is employed at the main office.
→ My sister works at the ________________ bank.
2. My mother attended the meeting. She attended along with two colleagues.
→ My mother went to the meeting _____________________.
3. Fewer individuals are purchasing their own homes. Previously, a greater number of young individuals purchased their own homes.
→ The percentage _____________________ their own homes has declined.
4. A considerable amount of waste is located on the riverbed. It poses a danger to wildlife.
→ Rubbish _____________________ poses a threat to wildlife.
5. Jenny's offer came from a major corporation. The offer was declined.
→ Jenny's offer _____________________ made by a major corporation was rejected.
6. My favorite movie is a science fiction film. It is an adaptation of a Vietnamese comic.
→ My favorite film is a science fiction film _____________________ a Vietnamese comic.
7. My brother established a savings account at a bank. Vpbank is the designated institution.
→ My brother established a savings account _____________________.
8. My aunt's article is scheduled for publication this Sunday. It unveils a political scandal.
→ My aunt's article is scheduled for publication this Sunday _____________________ political scandal.
3.2 Đáp án
Bài tập 1:
1. desired to
2. opt for living
3. attempted to
4. declined to
5. assured to obtain me something
6. desire to meet
7. rejected taking
8. aspires to achieve
Bài tập 2:
1. main office of a
2. accompanied by two colleagues
3. of young individuals who purchase
4. situated on the riverbed
5. that was created
6. which is inspired by a
7. at Vietnam Prosperity Bank
8. that uncovers a
Có thể thấy, learning common English noun phrases is extremely important. People can apply them to become more fluent communicators. Besides, to enhance memory retention, learners should practice writing paragraphs about themselves. Don't forget to refer to other common English knowledge updated daily on the website: https://Mytour/, okay?