1. STT kỷ niệm 1 năm ngày cưới
1.1 Tình cảm, lãng mạn
- One year down, forever to go. Happy 1st Anniversary, my love. (Một năm đã trôi qua, mãi mãi vẫn còn lại. Chúc mừng kỷ niệm 1 năm, tình yêu của anh.)
- Our first year of marriage has been the dream that I never want to wake up from. Happy 1st Anniversary! (Năm đầu tiên của hôn nhân như một giấc mơ mà tôi không bao giờ muốn tỉnh lại. Chúc mừng ngày kỷ niệm đầu tiên của chúng ta!)
- Every moment with you is a blessing for me. Here's to our first year and many more to come. Happy 1st Anniversary! (Mọi khoảnh khắc bên em là một điều phước lành với anh. Dành cho năm đầu tiên của chúng ta và nhiều năm nữa sẽ đến. Chúc mừng ngày kỷ niệm đầu tiên của chúng ta!)
- Our first year of marriage has been pure magic. Happy Anniversary to us! (Năm đầu tiên của hôn nhân như phép màu. Chúc mừng kỷ niệm chúng ta!)
- Celebrating one year of incredible love and happiness. Here's to many more, my love. Happy 1st Anniversary! (Kỷ niệm một năm tình yêu và những điều hạnh phúc không tưởng. Cùng hướng tới nhiều thứ hơn nữa, tình yêu của tôi. Chúc mừng kỷ niệm đầu tiên của chúng ta!)
1.2 Hài hước
- One year of marriage: So far, so good. Let's keep it up! Happy Anniversary! (Một năm kết hôn: Tới giờ vẫn ổn. Cùng tiếp tục nhé! Chúc mừng kỷ niệm!)
- Survived our first year of marriage without ending up in jail. I'd say it's a win. Happy Anniversary! (Sống sót qua năm đầu tiên của hôn nhân mà không kết thúc trong tù. Tôi nghĩ đó là một chiến thắng. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Happy Anniversary! Can you believe we haven't gotten sick of each other yet? (Chúc mừng kỷ niệm! Bạn có tin là chúng ta vẫn chưa chán nhau chưa?)
- One year of stealing your blankets. Here's to many more years of blanket wars. Happy Anniversary! (Một năm đã cướp chăn của bạn. Hướng tới nhiều năm chiến tranh chăn nữa. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Happy Anniversary to my favorite person to annoy. Here's to many more years of annoyance and love! (Chúc mừng kỷ niệm với người tôi thích làm phiền nhất. Hướng tới nhiều năm phiền toái và tình yêu nữa!)
1.3 Ngắn gọn
- One year stronger. Happy Anniversary! (Một năm mạnh mẽ hơn. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Forever starts now. Happy Anniversary! (Mãi mãi bắt đầu từ bây giờ. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Love, always. Happy Anniversary! (Tình yêu, mãi mãi. Chúc mừng kỷ niệm!)
- One year of us. Happy Anniversary! (Một năm của chúng ta. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Together & strong. Happy Anniversary! (Cùng nhau & mạnh mẽ. Chúc mừng kỷ niệm!)
1.4 Chồng dành cho vợ
- Celebrating our first year together, my love. You are my world. Happy Anniversary! (Kỷ niệm năm đầu tiên cùng nhau, tình yêu của anh. Em là cả thế giới của anh. Chúc mừng kỷ niệm!)
- To my beautiful wife, every day with you is a blessing. Happy 1st Anniversary! (Gửi người vợ xinh đẹp của anh, mỗi ngày bên em là một phước lành. Chúc mừng kỷ niệm 1 năm!)
- Happy 1st Anniversary to the woman who stole my heart. Here's to many more years together. (Chúc mừng kỷ niệm 1 năm với người phụ nữ đã đánh cắp trái tim anh. Hướng tới thêm nhiều năm nữa bên nhau.)
- One year has passed, but my love for you grows stronger each day. Happy Anniversary! (Một năm đã qua, nhưng tình yêu của anh dành cho em ngày càng mạnh mẽ. Chúc mừng kỷ niệm!)
- To my partner, my lover and my friend: Happy 1st Anniversary. I love you. (Gửi người bạn đời, người yêu và người bạn của anh: Chúc mừng kỷ niệm 1 năm. Anh yêu em.)
1.5 Vợ dành cho chồng
- To my husband: You are my rock, my love, and my everything. Happy 1st Anniversary! (Gửi chồng em: Anh là chỗ dựa, tình yêu, và tất cả của em. Chúc mừng kỷ niệm 1 năm!)
- Every day with you is a new adventure. Happy Anniversary, my love! (Mỗi ngày bên anh là một cuộc phiêu lưu mới. Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu của em!)
- You make me the happiest woman on earth. Happy Anniversary to us! (Anh khiến em trở thành người phụ nữ hạnh phúc nhất trên trái đất. Chúc mừng kỷ niệm với chúng ta!)
- One year into our journey, and I'm more in love with you than ever. Happy Anniversary, my hero! (Một năm trên hành trình của chúng ta, và em yêu anh nhiều hơn bao giờ hết. Chúc mừng kỷ niệm, người hùng của em!)
- My heart is full of love for you, today and always. Happy 1st Anniversary to my husband! (Trái tim em đầy ắp tình yêu dành cho anh, hôm nay và mãi mãi. Chúc mừng kỷ niệm 1 năm với chồng em!)
2. STT kỉ niệm 5 năm ngày cưới
2.1 Tình cảm, lãng mạn
- Five years down, a lifetime to go. Happy Anniversary to the love of my life. (Năm năm đã trôi qua, còn cả một đời để tiếp tục. Chúc mừng ngày kỷ niệm với tình yêu của đời tôi.)
- Our love grows more beautiful with each passing year. Happy 5th Anniversary. (Tình yêu của chúng ta đã ngày càng trở nên đẹp đẽ hơn với mỗi năm trôi qua. Chúc mừng kỷ niệm 5 năm.)
- Five years of sharing dreams and building our future. Happy Anniversary, my heart. (Năm năm chia sẻ giấc mơ và xây dựng tương lai của chúng ta. Chúc mừng kỷ niệm, trái tim của tôi.)
- Five years of marriage, and my heart still beats just for you. Happy Anniversary, darling. (Năm năm hôn nhân, và trái tim anh vẫn chỉ đập vì em. Chúc mừng kỷ niệm, em yêu.)
- Five years have passed and I fall in love with you more every day. Happy Anniversary, my everything. (Năm năm đã trôi qua và tôi yêu bạn nhiều hơn mỗi ngày. Chúc mừng kỷ niệm, tất cả của tôi.)
2.2 Hài hước
- Five years of marriage and I still can't decide if you're my soulmate or my arch-nemesis. Happy Anniversary! (Năm năm kết hôn và tôi vẫn không thể quyết định bạn là tri kỷ hay kẻ thù không đội trời chung của tôi. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Happy 5th Anniversary! We've almost survived each other. Here's to not killing each other yet. (Chúc mừng kỷ niệm 5 năm! Chúng ta gần như đã sống sót qua nhau. Hướng tới việc chưa giết nhau.)
- Five years and you still haven't figured out how to load the dishwasher correctly. Love you anyway. Happy Anniversary! (Năm năm và bạn vẫn chưa biết cách xếp máy rửa chén đúng cách. Dù sao thì tôi vẫn yêu bạn. Chúc mừng kỷ niệm!)
- I've loved you for five years, even when you snore like a chainsaw. Happy Anniversary, my noisy love. (Tôi đã yêu bạn năm năm, ngay cả khi bạn ngáy như cưa máy. Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu ồn ào của tôi.)
- Happy 5th Anniversary! It's been like a long, sometimes wonderful, sometimes terrifying roller coaster. But I wouldn't ride it with anyone else. (Chúc mừng kỷ niệm 5 năm! Đã giống như một chuyến tàu lượn dài, đôi khi tuyệt vời, đôi khi đáng sợ. Nhưng tôi không muốn cùng ai khác trải qua.)
- Five years later, and you're still my favorite person to argue about the thermostat with. Happy Anniversary! (Năm năm sau, và bạn vẫn là người yêu thích của tôi để tranh cãi về bộ điều chỉnh nhiệt. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Cheers to five years of perfecting our weird dance moves and making our neighbors question our sanity. Happy Anniversary! (Nâng cốc cho năm năm hoàn thiện điệu nhảy kỳ quặc của chúng ta và khiến hàng xóm nghi ngờ sự tỉnh táo của chúng ta. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Five years in, and I still haven't run out of ways to annoy you. Here's to many more years of creativity. Happy Anniversary! (Năm năm trôi qua và tôi vẫn chưa hết cách để làm phiền bạn. Hướng tới nhiều năm sáng tạo hơn nữa. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Happy Anniversary! Remember, marriage is a workshop...where you work and I shop. Here's to 5 years of teamwork! (Chúc mừng kỷ niệm! Nhớ rằng, hôn nhân là một xưởng làm việc...nơi bạn làm việc và tôi mua sắm. Hướng tới 5 năm làm việc nhóm!)
- It's been five years, and I still haven't figured out what to get you for our anniversary. This message will have to do. Happy Anniversary! (Đã năm năm và tôi vẫn chưa biết nên tặng gì cho bạn nhân dịp kỷ niệm của chúng ta. Tin nhắn này sẽ phải đủ. Chúc mừng kỷ niệm!)
2.3 Ngắn gọn
- Five years stronger. Happy Anniversary! (Năm năm mạnh mẽ hơn. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Half a decade of love. Happy 5th Anniversary! (Nửa thập kỷ của tình yêu. Chúc mừng kỷ niệm 5 năm!)
- Five years, countless memories. Happy Anniversary! (Năm năm, vô số kỷ niệm. Chúc mừng kỷ niệm!)
- Half a decade, wholeheartedly us. Happy 5th Anniversary! (Nửa thập kỷ, toàn tâm toàn ý của chúng ta. Chúc mừng kỷ niệm 5 năm!)
- Five years of growing together. Happy Anniversary! (Năm năm cùng nhau phát triển. Chúc mừng kỷ niệm!)
2.4 Chồng dành cho vợ
- Five years ago, I married my dream. Happy Anniversary, my beautiful wife. (Năm năm trước, anh đã cưới được giấc mơ của mình. Chúc mừng kỷ niệm, người vợ xinh đẹp của anh.)
- To my wife: In you, I've found my forever. Happy 5th Anniversary. (Gửi vợ anh: Trong em, anh đã tìm thấy mãi mãi của mình. Chúc mừng kỷ niệm 5 năm.)
- Five years of waking up to my dream come true. Happy Anniversary, love. (Năm năm thức dậy với giấc mơ thành sự thật. Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu.)
- Five years of marriage and I'd say 'I do' all over again. Happy Anniversary, my love. (Năm năm hôn nhân và anh sẵn lòng nói Anh đồng ý' một lần nữa. Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu của anh.)
- Five years with you is just the beginning. Happy Anniversary, my everything. (Năm năm với em chỉ là sự khởi đầu. Chúc mừng kỷ niệm, tất cả của anh.)
2.5 Vợ dành cho chồng
- Happy 5th Anniversary to the man who holds my heart. Here's to forever. (Chúc mừng kỷ niệm 5 năm với người đàn ông giữ trái tim em. Hướng tới mãi mãi.)
- Five years of being yours and I've never been happier. Happy Anniversary, darling. (Năm năm thuộc về anh và em chưa bao giờ hạnh phúc hơn thế. Chúc mừng kỷ niệm, người yêu.)
- You are my strength and my joy. Happy 5th Anniversary to the best husband ever. (Anh là sức mạnh và niềm vui của em. Chúc mừng kỷ niệm 5 năm với người chồng tốt nhất từ trước tới nay.)
- Happy Anniversary to my partner in life's journey. Five years down, forever to go. (Chúc mừng kỷ niệm với bạn đồng hành trong hành trình cuộc sống. Năm năm đã qua, mãi mãi phía trước.)
- With you, every moment is a celebration. Happy 5th Anniversary, my dear husband. (Bên anh, mỗi khoảnh khắc đều là một lễ kỷ niệm. Chúc mừng kỷ niệm 5 năm, chồng yêu dấu của em.)
3. Cap kỉ niệm 10 năm ngày cưới
3.1 Tình cảm, lãng mạn
- A decade of love, laughter, and companionship. Here's to many more. (Một thập kỷ của tình yêu, tiếng cười, và sự đồng hành. Hãy cùng nhau tiếp tục.)
- A decade together, yet it feels like just yesterday we said 'I do'. (Một thập kỷ cùng nhau, nhưng cảm giác như mới chỉ hôm qua chúng ta nói 'Tôi đồng ý'.)
- Ten years have passed, and my love for you has only grown stronger. (Mười năm đã trôi qua, và tình yêu của tôi dành cho bạn chỉ càng trở nên mạnh mẽ hơn.)
- With every year, our love story gets better. Happy 10th anniversary! (Với mỗi năm trôi qua, câu chuyện tình yêu của chúng ta càng trở nên tuyệt vời hơn. Chúc mừng kỷ niệm 10 năm!
- A decade in, and I still fall for you every single day. (Một thập kỷ trôi qua, và tôi vẫn đem lòng yêu bạn mỗi ngày.)
3.2 Hài hước
- A decade together and we're still not sick of each other... that's a win! (Một thập kỷ cùng nhau và chúng ta vẫn chưa chán nhau... đó là một chiến thắng!)
- Ten years of marriage: I've learned when to say yes and when to... say yes. (Mười năm hôn nhân: Tôi đã học được khi nào nên nói đồng ý và khi nào... nên nói đồng ý.)
- Ten years in and we still argue over the remote. Here's to winning more battles! (Mười năm cùng nhau và chúng ta vẫn cãi nhau về chiếc điều khiển từ xa. Chúc chúng ta chiến thắng nhiều trận đấu hơn!)
- In ten years, we've learned to share everything... except the dessert. (Trong mười năm, chúng ta đã học cách chia sẻ mọi thứ... trừ món tráng miệng.)
- Happy Decade of dealing with my weirdness. You're a champ! (Chúc mừng Thập kỷ chịu đựng sự kỳ quặc của tôi. Bạn thật tuyệt vời!)
3.3 Ngắn gọn
- Decade done. Forever to go. (Một thập kỷ đã qua. Mãi mãi phía trước.)
- A decade of us. (Một thập kỷ của chúng ta.)
- A decade in love. (Một thập kỷ trong tình yêu.)
- 10 years, countless memories. (10 năm, vô số kỷ niệm.)
- Decade down, forever to go. (Một thập kỷ đã qua, mãi mãi phía trước.)
3.4 Chồng dành cho vợ
- Ten years of loving you, my beautiful journey. (Mười năm yêu em, hành trình tuyệt vời của anh.)
- A decade with you is just the beginning, my love. (Một thập kỷ bên em chỉ là sự khởi đầu, tình yêu của anh.)
- Celebrating a decade of us, with my soulmate and best friend. (Kỷ niệm một thập kỷ của chúng ta, với tri kỷ và bạn thân của anh.)
- A decade of memories with you, and I'm ready for a lifetime more. (Một thập kỷ kỷ niệm với em, và em sẵn sàng cho cả một đời phía trước.)
- Ten years have only deepened my love for you, my beautiful wife. (Mười năm chỉ làm sâu đậm thêm tình yêu của anh dành cho em, người vợ xinh đẹp của anh.)
3.5 Chồng dành cho vợ
- Ten incredible years, and you're still the one I adore. (Mười năm tuyệt vời, và anh vẫn là người em yêu thương.)
- A decade of laughter and love with you, my wonderful husband. (Một thập kỷ của tiếng cười và tình yêu với anh, người chồng tuyệt vời của em.)
- Ten years of adventure with you, my love. Here’s to many more. (Mười năm phiêu lưu với anh, tình yêu của em. Hãy cùng nhau tiếp tục.)
- A decade has passed, but my love for you grows stronger every day. (Một thập kỷ đã trôi qua, nhưng tình yêu của em dành cho anh mỗi ngày một mạnh mẽ.)
- Ten years, my husband, my partner in everything. I love you more than ever. (Mười năm, chồng em, người bạn đồng hành trong mọi việc. Em yêu anh hơn bao giờ hết.)
4. Stt kỷ niệm ngày cưới ngắn gọn tôn vinh 25 năm tình yêu
4.1 Tình cảm, lãng mạn
- A quarter-century of loving you, and my heart still skips a beat. (Một phần tư thế kỷ yêu bạn, và trái tim tôi vẫn bị lỗi nhịp.)
- Silver anniversary, golden hearts, and a love that's forever young. (Kỷ niệm bạc, trái tim vàng, và một tình yêu mãi mãi trẻ trung.)
- Celebrating a quarter of a century with the love of my life. (Kỷ niệm một phần tư thế kỷ với tình yêu của đời tôi.)
- Silver may symbolize our 25 years, but our love is pure gold. (Bạc có thể là biểu tượng cho 25 năm của chúng ta, nhưng tình yêu của chúng ta là vàng ròng.)
- 25 years down, forever to go. You are my timeless love. (25 năm đã qua, mãi mãi còn lại. Bạn là tình yêu vĩnh cửu của tôi.)
4.2 Cảm ơn
- Thank you for 25 years of unwavering support, love, and laughter. Here's to us. (Cảm ơn bạn đã 25 năm không ngừng ủng hộ, yêu thương và tiếng cười. Chúc mừng chúng ta.)
- Grateful for every moment of our 25 years together. You are my heart's home. (Biết ơn cho mọi khoảnh khắc trong 25 năm cùng nhau. Bạn là tổ ấm của trái tim tôi.)
- Thankful for 25 years of togetherness, through all the highs and lows. (Biết ơn cho 25 năm đã ở bên nhau, qua mọi thăng trầm.)
- For 25 years, you've been my partner, my love, and my best friend. Thank you. (Trong 25 năm, bạn đã là bạn đời, tình yêu và bạn thân của tôi. Cảm ơn bạn.)
- Reflecting on 25 years together, I'm overwhelmed with gratitude for every shared sunrise and sunset. (Nhìn lại 25 năm cùng nhau, tôi tràn ngập lòng biết ơn cho mỗi bình minh và hoàng hôn đã chia sẻ.)
4.3 Ngắn gọn
- Silver together. (Bạc bên nhau.)
- Quarter-century of love. (Một phần tư thế kỷ của tình yêu.)
- 25 years, still in love. (25 năm, vẫn yêu.)
- A silver journey of love. (Hành trình bạc của tình yêu.)
- Together, 25 years and counting. (Cùng nhau, 25 năm và tiếp tục.)
4.4 Chồng dành cho vợ
- 25 years with you, my love, is my life's greatest gift. (25 năm bên em, tình yêu của anh, là món quà vĩ đại nhất của đời anh.)
- To my wife on our silver anniversary: You are my silver lining. (Gửi vợ anh nhân kỷ niệm bạc: Em là tia sáng của anh.)
- A quarter-century of love with you feels like just the beginning. (Một phần tư thế kỷ tình yêu với em cảm thấy như chỉ mới bắt đầu.)
- Celebrating our silver anniversary, and you're still the one for me. (Kỷ niệm kỷ niệm bạc của chúng ta, và em vẫn là người dành cho anh.)
- To my wife: 25 years have passed, and I’d choose you all over again. (Gửi vợ anh: 25 năm đã trôi qua, và anh sẽ chọn em một lần nữa.)
4.5 Vợ dành cho chồng
- Happy silver anniversary to the man who still makes my heart flutter. (Chúc mừng kỷ niệm bạc với người đàn ông vẫn khiến trái tim em bối rối.)
- 25 years, and you're still the one I want to share every moment with. (25 năm, và anh vẫn là người em muốn chia sẻ từng khoảnh khắc.)
- 25 years have only deepened my love for you, my dearest husband. (25 năm chỉ làm sâu đậm thêm tình yêu của em dành cho anh, chồng yêu quý của em.)
- 25 years of marriage, and you're still my rock, my safe place. (25 năm hôn nhân, và anh vẫn là điểm tựa của em, nơi an toàn của em.)
- To my husband: Every year with you is a treasure. Here's to our silver anniversary. (Gửi chồng em: Mỗi năm bên anh là một kho báu. Chúc mừng kỷ niệm bạc của chúng ta.)
4.6 Dành cho bố mẹ
- Thank you for 25 years of building a family on love, respect, and joy. You inspire us every day. (Cảm ơn bố mẹ đã xây dựng một gia đình trên nền tảng tình yêu, sự tôn trọng, và niềm vui trong 25 năm. Bố mẹ là nguồn cảm hứng mỗi ngày cho con.)
- Grateful for the foundation of love and sacrifice you've given us over these 25 years. We love you. (Biết ơn vì nền tảng tình yêu và sự hy sinh mà bố mẹ đã dành cho chúng con trong 25 năm. Con yêu bố mẹ.)
- To our parents on your silver anniversary: Your love story is our treasure. Thank you for the example. (Gửi bố mẹ nhân kỷ niệm bạc: Câu chuyện tình yêu của bố mẹ là kho báu của con. Cảm ơn bố mẹ đã là tấm gương cho con.)
- For 25 years, you've shown us what a loving partnership looks like. We are eternally grateful. (Trong 25 năm, bố mẹ đã cho chúng con thấy một mối quan hệ đầy tình yêu trông như thế nào. Con biết ơn mãi mãi.)
- On your silver anniversary, we celebrate you, our parents, and all you've sacrificed for us. Thank you. (Nhân dịp kỷ niệm bạc, chúng con kỷ niệm bố mẹ và tất cả những gì bố mẹ đã hy sinh cho chúng con. Cảm ơn bố mẹ.)