I. Biệt danh cho người yêu tiếng Anh là gì?
Biệt danh (Nickname) là tên thông thường được sử dụng ngoài tên thật của một người hoặc một nhóm người. Biệt danh một phần nào đó phản ánh tính cách, đặc điểm của người được đặt tên cũng như tâm trạng, tình cảm của người đặt.
Biệt danh cho người yêu là tên đặc biệt mà một nửa còn lại thường gọi. Việc đặt tên cho người yêu bằng tiếng Anh giúp củng cố mối quan hệ một cách sâu sắc hơn.
II. 100+ nicknames for lovers in super sweet and unique English
1. Classic English nicknames for lovers
- Bae: Em yêu, anh yêu
- Babe: Cục cưng, bé con
- Baby: Em bé
- Sweet-heart: Họ là người đặc biệt quan trọng với bạn
- (My) Beloved: Người tình yêu dấu
- Darling: Người mà bạn rất yêu thích
- Love: Tình yêu
- Lover: Người yêu
- Bestie: Người thân thiết nhất. Họ không chỉ là người yêu mà còn là người bạn thân.
- My man: Người đàn ông của tôi. Bởi vì bạn muốn khẳng định với họ rằng họ chính là tất cả của bạn.
- My everything: Tất cả của anh/ em
- My one and only: Người duy nhất
- My destiny: Định mệnh của tôi
Classic English nicknames for lovers
2. Cute English nicknames for lovers
- Booboo (hay Boo): Giống “Love” hay “Sweatheart” nhưng dễ thương hơn
- Baby Boy: Chàng trai bé bỏng
- Baby Girl: Cô gái bé nhỏ
- Lovebug: Con bọ tình yêu
- Dreamboat: Người yêu hấp dẫn, luôn có vẻ ngoài khiến bạn như “nghẹt thở”.
- Soulmate: Tri kỷ, định mệnh
- Teddy Bear: Gấu Teddy
- Chipmunk: Sóc chuột. Người yêu của bạn nhỏ nhắn nhưng nhanh nhạy giống những chú sóc chuột vậy.
- Pooh: Chú gấu Pooh mập mạp và ấm áp mà bạn luôn muốn ôm.
- Lovey-dovey: Rất tình cảm và lãng mạn, đôi khi thể hiện một cách ngốc nghếch.
- My yellow: Người mang đến cho bạn sự bình yên, an toàn và hạnh phúc.
- Puppy Face: Khuôn mặt cún con
3. English nicknames for lovers inspired by food
- Muffin: Khi họ ngọt ngào giống chiếc bánh nướng xốp đến từ nước Pháp.
- Love muffin: Yêu thích muffin, thể hiện sự yêu thích hơn cả “Muffin”.
- Cupcake: Bánh kem thu nhỏ
- Pudding: Món tráng miệng láng mịn
- Sprinkles: Miếng bánh kẹo nhỏ nhiều sắc màu dùng để trang trí
- Dumpling: Một chiếc bánh bao size nhỏ - há cảo
- Tater tot: Món bánh khoai tây nghiền nhỏ chiên giòn
- Peaches: Trái đào
- Sweetie Pie: Bánh ngọt. Dùng khi họ luôn làm những điều ngọt ngào và khiến một ngày của bạn trở nên ý nghĩa.
- Pudding Pie: Bánh pudding
- Sweet Tea: Trà ngọt
- Milk Tea: Trà sữa
- Bean: Hạt đậu. Dùng khi người yêu của bạn bé nhỏ và luôn khiến bạn muốn ôm vào lòng.
- Honey: Mật ong
- Jelly bean: Đậu thạch. Dùng khi người yêu của bạn rất nhỏ bé và ngốc nghếch.
Sweet nicknames for lovers inspired by food
4. English nicknames for lovers inspired by personality
- Bookworm: Mọt sách
- Dream machine: Kẻ mộng mơ
- Early bird: Người thường dậy sớm
- Night Owl: Cú đêm, họ luôn sẵn sàng cùng bạn thức đêm tán gẫu, xem phim,...
- Handy man: Người có thể sửa chữa mọi đồ hỏng hóc
- Superstar: Họ là “siêu sao” trong mắt bạn
- Chef: Đầu bếp, vì họ nấu ăn rất ngon
- Foodie: Tín đồ ăn uống
5. Cute English nicknames for adorable couples
Biệt danh cho ny nam bằng tiếng Anh |
Biệt danh cho ny nữ bằng tiếng Anh |
Gummy Bear: Kẹo dẻo gấu |
Jelly bean: Đậu thạch (Những viên kẹo đường hình hạt đậu nhỏ) |
Mickey: Chú chuột Mickey nổi tiếng của hãng phim Disney |
Minnie: Người yêu của Mickey. Cả 2 có mối quan hệ bền chặt và ngọt ngào. |
Ken: Nhân vật trong hoạt hình “Barbie” |
Barbie: Người yêu của Ken |
Romeo: Chàng Romeo trong vở kịch “Romeo và Juliet” |
Juliet: Nàng Juliet có mối tình định mệnh với Romeo trên con tàu Titanic |
King: Nhà vua |
Queen: Nữ hoàng |
Prince: Hoàng tử |
Princess: Công chúa |
King of my heart: Vị vua của trái tim em |
Queen of my heart: Nữ hoàng của trái tim anh |
Spice: Gia vị |
Sugar: Đường |
Hubby: Ông xã |
Wifey: Bà xã |
Papa Bear: Ba gấu |
Mama bear: Mẹ gấu |
Zig |
Zag: Là song sinh của Zig |
Teddy Bear: Gấu Teddy |
Honey: Mật ong |
Dumb: Bé ngốc |
Dumber: Bé ngốc hơn |
Beast: Quái vật |
Beauty: Người đẹp |
Tom: Mèo Tom |
Jerry: Chuột Jerry |
Sun: Mặt trời |
Moon: Mặt trăng |
Puppy: Chó con |
Kitty: Mèo con |
Milk tea: Trà sữa |
Pubble: Trân châu |
Superman |
Supergirl |
Joker |
Harley |
Cute English nicknames for adorable couples
6. Super cool English nicknames for crushes
- Treasure: Kho báu
- Miracle: Điều kỳ diệu
- My Google: Google của em/anh. Vì họ là “bách khoa toàn thư” biết mọi thứ.
- Handsome: Đẹp trai
- Angel eyes: Đôi mắt thiên thần
- Mr./Mrs right: Người đàn ông/ Người phụ nữ lý tưởng của bạn
- Ace: Người tài giỏi ở 1 lĩnh vực nào đó, người toàn năng
- Kiddo: Bé con, nhóc con
- Beau: Người đẹp
- Big guy: Chàng trai to lớn
- Adonis: Chàng trai trẻ đẹp và quyến rũ
- Care Bear: Một người chu đáo
- Peppermint: Kẹo bạc hà
- Lovey: Em yêu, giống “sweetheart” và “dear”
- Kitty: Mèo con