A
- Abe | biến thể của tên Abraham – từ gốc Do Thái
- Ace | duy nhất – tên tiếng Anh thông thường
- Arch | mạnh mẽ – từ gốc Đức
- Anne | biến thể của tên Ann và Hannah – từ gốc Pháp
B
- Banks | thường dùng trong tên lót – tên tiếng Anh thông thường
- Bea | Người mang hạnh phúc, tên ngắn của Beatrice – từ gốc Latin
- Beck | One living beside a small stream, tên ngắn của Rebecca – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái (Rebecca)
- Belle | Beautiful, tên ngắn củam of Isabelle – từ gốc Pháp
- Bess | Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái
- Beth | Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái
- Bette | tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái
- Bex | tên ngắn của of Rebecca – từ gốc Do Thái (Rebecca)
- Blair | người cư trú trên đồng bằng – từ gốc Scotland
- Blanch | trắng – từ gốc Pháp
- Bliss | phúc lạc – tên tiếng Anh thông thường
- Blue | màu xanh biển – tên tiếng Anh thông thường
- Blythe | vui vẻ, lạc quan – tên tiếng Anh thông thường
- Bree | sức mạnh hoặc tôn vinh – tên tiếng Anh thông thường
- Brooke | con suối nhỏ – tên tiếng Anh thông thường
- Brynn | ngọn đồi – từ gốc Wales
- Byrd | biến thể của Bird (chim) – tên tiếng Anh thông thường
C
- Cain | ngọn giáo – từ gốc Do Thái
- Cher | dấu yêu – từ gốc Pháp
- Claire | sáng sủa – từ gốc Pháp
- Clove | đinh hương – tên tiếng Anh thông thường
- Coe | con quạ nhỏ – tên tiếng Anh thông thường
D
- Dale | thung lũng – tên tiếng Anh thông thường
- Dawn | hoàng hôn – tên tiếng Anh thông thường
- Day | ngày – tên tiếng Anh thông thường
- Dean | đồng bằng – tên tiếng Anh thông thường
- Deb | tên ngắn của Deborah – từ gốc Do Thái
- Dee | thần thánh, tên ngắn của Diana – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin, từ gốc Pháp
- Dot | tên ngắn của Dorothy (quà của Chúa) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp (Dorothy)
- Dove | chim bồ câu – tên tiếng Anh thông thường
E
- Elle | cô ấy – từ gốc Pháp
- Emme | vũ trụ – American tên tiếng Anh thông thường
- Eshe | cuộc sống – từ gốc Phi
- Eve | cuộc sống – từ gốc Do Thái
F
- Faine | vui vẻ – tên tiếng Anh thông thường
- Faith | đức hạnh, niềm tin – tên tiếng Anh thông thường
- Fay | tiên – tên tiếng Anh thông thường
- Fee | tên ngắn của Fiona (trắng trẻo, quý phái) – từ gốc Scotland (Fiona)
- Fleur | đóa hoa – từ gốc Pháp
- Flo | đóa hoa, hưng thịnh, thịnh vượng – từ gốc Latin
- France | Pháp – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Pháp
Cited from:
- Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
- Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”
- Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất
G
- Gem | Precious stone – Italian
- Gen | mùa xuân – từ gốc Nhật
- Grace | đức hạnh – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin
- Greer | cẩn thận – từ gốc Scotland, từ gốc Latin
- Grove | rừng cây – tên tiếng Anh thông thường
- Gwen | trắng trẻo, thiêng liêng – từ gốc Wales
H
- Hope | hy vọng – tên tiếng Anh thông thường
I
- Ife | tình yên – từ gốc Phi
J
- Jack | Chúa nhân từ – tên tiếng Anh thông thường
- Jade | đá quý – từ gốc Tây Ban Nha
- Jan | biến thể nữ từ tên John – tên tiếng Anh thông thường
- Jane | Chúa nhân từ – tên tiếng Anh thông thường
- Jean | Chúa nhân từ, biến thể của tên Johanna (từ gốc Pháp) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Scotland
- Jess | tên ngắn của Jessica – tên tiếng Anh thông thường
- Jewel | viên ngọc, trang sức – tên tiếng Anh thông thường
- Jez | khiêm nhường; biến thể của Jezebel – từ gốc Do Thái
- Jill | tuổi trẻ, tên ngắn của Jillian – tên tiếng Anh thông thường
- Jin | nhẹ nhàng, lịch sự – từ gốc Nhật
- John | Chúa nhân từ – từ gốc Do Thái
- Joi | vui mừng – từ gốc Pháp
- Joss | tên ngắn của Jocelyn – tên tiếng Anh thông thường
- Joy | vui mừng – tên tiếng Anh thông thường
- Joyce | vui mừng – từ gốc Latin
- June | Tháng được đặt tên cho nữ thần Juno, tháng 6 – từ gốc Latin
- Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay
- Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất
K
- Kat | tinh khiết, tên ngắn của Katherine – từ gốc Hy Lạp
- Kate | tinh khiết, tên ngắn của Katherine – tên tiếng Anh thông thường
- Kay | tên ngắn của Katherine (tinh khiết) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp
- Keats | con diều – tên tiếng Anh thông thường
- Kei | đứa trẻ hạnh phúc – từ gốc Nhật
- Kez | tên ngắn của Kenzia (cây cassia) – từ gốc Do Thái
- Kim | tên ngắn của Kimberly and Joachim, place name – tên tiếng Anh thông thường, Vietnamese, Scandinavian
L
- Lake | hồ nước – tên tiếng Anh thông thường
- Lark | chim sơn ca – tên tiếng Anh thông thường
- Leigh | đồng cỏ – tên tiếng Anh thông thường
- Lex | tên ngắn của Alexis, Alexandra – từ gốc Hy Lạp
- Lil | hoa loa kèn, tên ngắn của Lillian and Lily – tên tiếng Anh thông thường
- Liz | tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái
- Lotte | tên ngắn của Charlotte – German, Scandinavian
- Love | tình yêu – tên tiếng Anh thông thường
- Luz | ánh sáng – từ gốc Tây Ban Nha
- Lynn | hồ nước – từ gốc Wales
- Lys | hoa ly – từ gốc Pháp
M
- Maine | tên nơi chốn – tên tiếng Anh thông thường
- Mare | biến thể của Mary – từ gốc Ireland
- May |tên ngắn của Margaret và Mary; tháng 5 – từ gốc Hy Lạp
- Meg | tên ngắn của Margaret – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp
- Midge | tên ngắn của Michelle (thánh thần) hay Margaret (ngọc trai) – từ gốc Pháp, từ gốc Hy Lạp
- Moon | mặt trăng – tên tiếng Anh thông thường
N
- Nell | sáng sủa – tên tiếng Anh thông thường
- Neve | tuyết – từ gốc Ireland, từ gốc Latin
- Niamh | sáng sủa – từ gốc Ireland Gaelic
- Night | đêm tối – tên tiếng Anh thông thường
- Noor | ánh sáng – Arabic
- North | phương Bắc – tên tiếng Anh thông thường
- Nyx | tên nữ thần – từ gốc Hy Lạp
O
- Oak | cây sồi – tên tiếng Anh thông thường
- 99+ cái tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh không thể bỏ lỡ
- Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
- Lưu lại danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất
- Từ đẹp nhất trong tiếng Anh
P
- Paige | tôn kính Chúa – tên tiếng Anh thông thường
- Pam | tên ngắn của Pamela – tên tiếng Anh thông thường
- Paz | bình yên – từ gốc Do Thái, từ gốc Tây Ban Nha
- Pearl | ngọc trai – từ gốc Latin
- Peg | ngọc trai, tên ngắn của Margaret – từ gốc Hy Lạp
- Pip | tên ngắn của Pippa, Philippa, Pippin, etc. – tên tiếng Anh thông thường
- Plum | trái mận – tên tiếng Anh thông thường
Q
- Quinn | thông minh – từ gốc Ireland
R
- Raine | nữ hoàng – từ gốc Pháp
- Ree | người hầu cận của Chúa – từ gốc Do Thái
- Reese | nhiệt huyết – từ gốc Wales
- Rive | người hầu cận của Chúa – từ gốc Do Thái
- Rose | hoa hồng – từ gốc Latin
- Ruth | người bạn nhân ái – từ gốc Do Thái
S
- Sage | hiền nhân, tên cây ngải đắng – từ gốc Latin
- Sam | tên ngắn của Samantha – từ gốc Do Thái
- Shan | tên ngắn của Shoshanna, Shannon, Shaina – từ gốc Do Thái, từ gốc Ireland
- Shea | người đẹp đẽ, dũng mãnh – từ gốc Ireland
- Snow | tuyết – tên tiếng Anh thông thường
- Spring | mùa xuân – tên tiếng Anh thông thường
- Spruce | cây bách tùng – tên tiếng Anh thông thường
- Star | ngôi sao – tên tiếng Anh thông thường
- Stark | cứng cỏi – tên tiếng Anh thông thường
- Sue | tên ngắn của Susan; Lily – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái
- Swan | thiên nga – tên tiếng Anh thông thường
T
- Tay | Tailor, tên ngắn của Taylor – tên tiếng Anh thông thường
- Teal | chim mòng két – tên tiếng Anh thông thường
- Tess | tên ngắn của Theresa – tên tiếng Anh thông thường
- Trix | mang đến hạnh phúc, niềm vui – từ gốc Latin
- True | sự thật – tên tiếng Anh thông thường
U
- Ume | hoa mận, người kiên nhẫn – từ gốc Nhật
V
- Val | tên ngắn của Valentina, Valerie, Valeria, etc. – từ gốc Latin (Valentina, Valeria), từ gốc Pháp (Valerie)
- Vale | thung lũng – tên tiếng Anh thông thường
- Verve | nhiệt tình – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Pháp
- Vi | màu tím – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin
- Virge | tinh khiết – từ gốc Latin
- Viv | sống – từ gốc Latin
W
- Wren | chim hồng tước – tên tiếng Anh thông thường
- Wynn | quý cô, tinh khiết – từ gốc Wales
Y
- Yeats | cánh cổng – tên tiếng Anh thông thường
- Yule | giáng sinh – tên tiếng Anh thông thường