Đặt tên tiếng Anh theo màu sắc sẽ làm cho bé có cái tên đặc biệt và ý nghĩa hơn. Tham khảo ngay danh sách 100+ tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé ngay!
Nhiều phụ huynh thường chọn tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa cho con. Hãy cùng Mytour khám phá danh sách 100+ tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé ngay hôm nay!
Tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trai tuyệt vời
Tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trai tuyệt vờiDưới đây là gợi ý một số tên tiếng Anh theo màu sắc cho các bé trai đẹp và ý nghĩa:
Tên | Ý nghĩa của tên |
Blaine | Màu vàng |
Bowie | Màu vàng |
Boyd | Màu vàng |
Brick | Màu đỏ |
Bruno | Màu nâu |
Carmine | Màu đỏ đậm |
Cole | Màu đen |
Flynn | Màu đỏ ửng |
Forest | Màu xanh lá đậm |
Granite | Màu xám trắng |
Gray | Màu xám |
Grun | Màu xanh lá |
Hunter | Màu xanh thẫm |
Oliver | Màu xanh olive |
Orrin | Màu xanh lục |
Roy | Màu đỏ rực |
Rufus | Màu đỏ |
Russell | Mái tóc đỏ |
Steele | Màu xám bạc |
Tanner | Màu be |
Titian | Màu đỏ vàng |
Walken | Màu cầu vồng |
Ward | Màu đen |
Tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé gái xinh đẹp
Danh sách tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé gái tốt nhấtCác tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé gái sẽ giúp bé có cái tên đặc biệt và ý nghĩa hơn.
Tên | Ý nghĩa của tên |
Amber | Màu quả cam vàng |
Amethyst | Màu đỏ thắm |
Aurelia | Mái tóc vàng |
Bianca | Màu trắng tinh khiết |
Cherry | Màu đỏ cherry |
Clementine | Màu cam |
Coral | Màu đỏ hồng |
Crimson | Màu đỏ xanh |
Ebony | Màu đen gỗ mun |
Esmeralda | Màu xanh ngọc lục bảo |
Fiona | Màu trắng tinh khôi |
Flannery | Màu tóc đỏ hoe |
Giada | Màu xanh ngọc bích |
Ginger | Mái tóc đỏ |
Heather | Màu xám |
Iris | Màu cầu vồng |
Jacinthe | Màu cam |
Jade | Màu viên đá xanh lam |
Jasmine | Bông hoa trắng |
Lilac | Màu hoa lavender |
Linnea | Cây chanh |
Marigold | Bông hoa màu vàng |
Mauve | Màu tím violet |
Melanie | Màu đen |
Midori | Màu xanh lá |
Nila | Màu xanh da trời |
Poppy | Bông hoa màu đỏ |
Primrose | Màu của hoa hồng |
Rangeen | Màu rực rỡ |
Rosa | Màu hồng |
Ruby | Viên đá đỏ sẫm |
Saffron | Màu cam vàng |
Sakura | Màu hoa anh đào |
Scarlett | Màu đỏ thẫm |
Sienna | Màu cam cháy |
Violet | Màu tím violet |
Xanthe | Màu vàng |
Zold | Màu xanh lá |
Danh sách tên tiếng Anh theo màu sắc phù hợp cho cả bé gái và bé trai tốt nhất
Danh sách tên tiếng Anh theo màu sắc phù hợp cho cả bé gái và trai tốt nhấtNgoài ra, còn những tên tiếng Anh theo màu sắc thích hợp cho cả bé trai và bé gái, dưới đây là danh sách để bạn tham khảo:
Tên | Ý nghĩa của tên |
Ash | Cây tần bì hoặc màu xám |
Auburn | Màu nâu đỏ |
Azure | Bầu trời xanh |
Beryl | Viên đá quý màu xanh lá |
Blaine | Màu xanh da trời |
Borage | Hoa lưu ly hoặc màu xanh da trời |
Brindle | Màu đen nâu |
Burgundy | Màu đỏ sẫm |
Claret | Màu đỏ thẫm |
Clover | Thảo mộc xanh với lá tam thất |
Cobalt | Màu xanh nước biển |
Copper | Màu nâu đỏ |
Cyan | Màu xanh lam |
Dove | Màu trắng xám |
Hazel | Màu xanh nâu hoặc xanh của quả chanh |
Henna | Màu đỏ |
Hyacinth | Màu xanh lam |
Ivory | Màu trắng kem |
Jett | Màu đen |
Mazarin | Màu xanh thẫm |
Mirado | Màu tím violet |
Moss | Màu xanh lá |
Obsidian | Màu đen hoặc xanh đen |
Onyx | Viên đá màu đen |
Phoenix | Màu đỏ đen |
Plum | Màu đỏ tím |
Rainbow | Vòng ánh sáng nhiều màu hoặc cầu vồng |
Raven | Màu đen ánh |
Reed | Màu đỏ |
Rory | Màu đỏ rực |
Rowan | Mái tóc đỏ |
Russet | Màu đỏ nâu |
Sage | Thảo mộc màu xanh |
Sigal | Màu tím violet |
Skye | Màu xanh của bầu trời |
Sterling | Màu bạc |
Sunny | Màu vàng của nắng |
Teal | Màu xanh lục lam |
Viridian | Màu xanh |
Đây là danh sách các tên tiếng Anh theo màu sắc bạn có thể tham khảo. Hy vọng bạn sẽ chọn được tên tốt và ý nghĩa cho bé của mình qua bài viết này!
Nguồn: Monkey.edu.vn