Khám phá danh sách 100+ tên tiếng Trung cổ trang độc đáo và ý nghĩa nhất, chia sẻ từ Mytour!
I. Danh Sách Tên Tiếng Trung Cổ Trang Cho Nữ
1. Lộ Lộ Phan - 潘羅羅
Rạng ngời như đóa hoa dẻ, tâm hồn tươi sáng, cuộc sống tràn đầy sức sống như làn sương mai.
Luôn tìm thấy lối đi đúng đắn trong hành trình cuộc sống.
2. Hàn Băng Tâm - 漢邦譚
Tâm hồn thuần khiết như giọt nước trong tảng băng, mang đến sự bình tĩnh, lý trí và trái tim nhân hậu, ấm áp.
3. Tạ Tranh - 太清
Nữ sinh mang năng khiếu nghệ thuật, đặc biệt là hội họa và thơ ca. Hằng mơ ước về một cuộc sống sáng tạo, đẹp đẽ và đầy màu sắc.
4. Hàn Kỳ Âm - 韓琪岩
Mang đến ý nghĩa của cuộc sống độc đáo, mới mẻ, và đầy sự khác biệt. Sở hữu năng khiếu nghệ thuật, tự tin trong mọi tình huống.
5. Tà Uyển Như - 達淵如
Tên cổ trang Tà Uyển Như dành cho những cô gái dịu dàng, thanh tao và mang phẩm chất tốt đẹp từ đáy tâm hồn. Những người mang tên này thường có cuộc sống nhẹ nhàng, an lành và hạnh phúc bên gia đình.
6. Hàn Kỳ Tuyết - 韓琪雪
Tên nữ cổ trang Hàn Kỳ Tuyết ám chỉ những cô gái xinh đẹp, có tâm hồn trong sáng như bông tuyết. Đồng thời, mang theo sự may mắn, hạnh phúc (Kỳ trong Kỳ tử - màu đỏ). Cuộc sống của những người có tên Hàn Kỳ Tuyết luôn đầy sự mới mẻ, thanh cao và mang đậm khí chất riêng mạnh mẽ.
7. Tuyết Băng Tâm - 雪邦譚
Tên Tuyết Băng Tâm thường xuất hiện trong nhiều bộ phim cổ trang Trung Quốc, đại diện cho những phụ nữ có tâm hồn trong sáng, thuần khiết và luôn kiên cường mạnh mẽ trong cuộc sống.
8. Hàn Tiểu Hy - 韓曉熙
Hàn Tiểu Hy mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người phụ nữ thanh tao, thuần khiết, mạnh mẽ, kiên cường, đồng thời nhỏ nhắn, dễ thương và có cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc.
9. Tuyết Linh Linh - 雪靈靈
Tên cổ trang Tuyết Linh Linh bao gồm sự thao tao, thuần khiết và vẻ trong sáng của người con gái tuổi 18, cùng với linh hồn tinh túy, quý giá và thuần phong mỹ tục.
10. Hàn Tĩnh Chi - 韓靜芝
Hàn Tĩnh Chi, tên cổ trang, mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người phụ nữ thanh tao, thuần khiết, mạnh mẽ, kiên cường, và có cuộc sống bình an, nhẹ nhàng, giữ được sự thanh mảnh, yếu đuối nhưng tràn đầy sức sống như cây cỏ xanh tươi.
II. Tên cổ trang ý nghĩa xinh đẹp tuyệt trần cho nữ
1. Triệu Vy Vân - 崔维文
Triệu Vy Vân, biểu tượng của vẻ đẹp tuyệt trần.
2. Lam Tuyết Y - 林雪仪
Mang ý nghĩa về một thiếu nữ xinh đẹp, tinh khôi, thuần khiết, hưởng cuộc sống bình an, hạnh phúc, và thanh tao.
3. Y Trân - 特兰
Y Trân, biểu tượng của vẻ đẹp tinh khôi và cuộc sống bình an, hạnh phúc, quý giá như châu báu.
4. Bạch Uyển Nhi - 巴赫渊尼
Ước ao con gái có tính cách dịu dàng, ôn hòa, và thanh lịch, tràn ngập vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch. Mong muốn tâm hồn con gái luôn thanh tao, thuần khiết, và hưởng cuộc sống bình an, hạnh phúc.
5. Lãnh Cơ Vị Y - 兰错维伊
Lãnh Cơ Vị Y, biểu tượng của vẻ đẹp xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, với tính cách mạnh mẽ, độc lập, bản lĩnh. Cuộc sống của cô là sự sung túc, thịnh vượng, và thành công.
6. Băng Ngân Tuyết - 冰雪
Băng Ngân Tuyết, biểu tượng của vẻ đẹp, thanh tao, sang trọng, mang lại cuộc sống bình an. Hoặc là 'Người con gái đem đến may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình'.
7. Lãnh Hàn Băng - 兰汉邦
Lãnh Hàn Băng, hình ảnh của sự xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, với tính cách mạnh mẽ, độc lập, bản lĩnh. Cuộc sống của cô là hòa bình, hạnh phúc.
8. Cẩn Duệ Dung - 罐头粪便
Ước mơ con gái sẽ có trí tuệ, tinh thần sáng tạo, và đạt được thành công trong học tập cũng như cuộc sống. Gửi đến gia đình sự may mắn, tài lộc, và thành công.
9. Liễu Huệ Di - 刘慧迪
Liễu Huệ Di, hình ảnh của vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao, tính cách mềm mại, uyển chuyển. Tâm hồn thuần khiết, đức hạnh tốt đẹp. Cuộc sống của cô con đầy đủ, thịnh vượng, và thành công.
10. Cố Tịnh Hải - 古静海
Ước mơ con gái sẽ có tấm lòng rộng mở, bao dung, và bản lĩnh, mạnh mẽ như biển cả. Gửi đến con sự an yên, hạnh phúc trong cuộc sống.
III. Tên con gái tiếng Trung cổ trang ý nghĩa
1. Liễu Nguyệt Vân - 廖月文
Liễu Nguyệt Vân, hình ảnh của cuộc sống nhẹ nhàng, thanh tao, được che chở và bảo vệ. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao, tâm hồn thuần khiết, và cuộc sống nhẹ nhàng.
2. Diệp Băng Băng - 迭邦邦
Diệp - Biểu tượng của sự thanh tao, nhẹ nhàng và sức sống mãnh liệt. Băng - hòa quyện giữa thanh khiết và lạnh lùng. Tượng trưng cho cô gái xinh đẹp, thanh tao, nhẹ nhàng, có tâm hồn thuần khiết, bản lĩnh, mạnh mẽ, và sức sống mãnh liệt.
3. Liễu Thanh Giang - 刘青江
Liễu Thanh Giang, hình ảnh của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, với tâm hồn thuần khiết. Cuộc sống của cô được bảo vệ, che chở, đem lại bình an, hạnh phúc, sự sung túc và thịnh vượng.
4. Du Du Lan - 嘟嘟兰
Du Du Lan, biểu tượng của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, luôn khao khát khám phá những điều mới. Đem lại sự may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình.
5. Liễu Vân Nguyệt - 廖文月
Liễu Vân Nguyệt, hình ảnh của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, với tâm hồn thuần khiết. Cuộc sống nhẹ nhàng của cô luôn được che chở và bảo vệ.
6. Đào Nguyệt Giang - 阮江
Đào Nguyệt Giang, hình tượng của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, với tâm hồn thuần khiết. Cuộc sống của cô là hành trình từ sự sung túc đến thịnh vượng, luôn được che chở và bảo vệ.
7. Lục Hy Tuyết - 陆希雪
Lục Hy Tuyết, mong muốn con gái có cuộc sống tốt đẹp, thành công, luôn được che chở và bảo vệ. Mang theo sự may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình.
8. Đoàn Tiểu Hy - 段晓熙
Đoàn Tiểu Hy, mong muốn con gái có cuộc sống hòa thuận, gắn bó với gia đình và bạn bè. Hy vọng con gái mang vẻ đẹp nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu và luôn là nguồn niềm vui cho mọi người.
9. Minh Nhạc Y - 明雅一世
Minh Nhạc Y, hình ảnh của cô gái xinh đẹp, thanh tao, thông minh, sống nhẹ nhàng, bình an, luôn mang niềm vui và điều tốt đẹp đến cho mọi người xung quanh.
10. Lãnh Cơ Uyển - 兰古渊
Lãnh Cơ Uyển, biểu tượng của vẻ đẹp xinh đẹp, thanh tao, thoát tục, kiêu sa, và sức sống mãnh liệt. Luôn mang đến niềm vui, lạc quan, và cử chỉ uyển chuyển, mềm mại.
IV. Tên cổ trang dành cho những bạn nữ trong sáng, thanh tao
1. Đường Bích Vân - 碧云街
Đường Bích Vân, biểu tượng của vẻ đẹp quý phái, sang trọng. Tâm hồn thanh tao, cuộc sống tốt đẹp và thành công luôn hướng về phía trước.
2. Nam Cung Nguyệt - 南宫月
Mong muốn con gái có cuộc sống sung túc, an yên, và được che chở, bảo vệ. Mang đến sự may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình.
3. Gia Linh - 嘉林
Gia Linh mang ý nghĩa con là người thông minh, lanh lợi, là tài năng giỏi của gia đình.
4. Nhã Hân Vy - 芽汉维
Hòa nhã, khéo léo, nhận được sự yêu mến từ nhiều người.
5. Hạ Giang - 河江
Giang mang đầy ý nghĩa về sự cao cả, lớn lao, như dòng sông êm đềm nhưng mạnh mẽ, tượng trưng cho cuộc đời đầy những thăng trầm. 'Hạ' là điểm trung tâm, quyến rũ như mùa hè, cũng như sự nhẹ nhàng, thư thái. Tên 'Hạ Giang' hiện lên như một bức tranh tươi sáng, hòa quyện giữa sức mạnh và sự thanh nhã.
6. Nhạc Y Giang - 阮江
Chữ 'Nhạc' mang đến âm thanh du dương, êm tai, hòa mình trong nghệ thuật. 'Giang' là sự hiểu biết sâu rộng như con sông lớn. 'Nhạc Y Giang' là nguyện ước cho một cuộc sống mở cửa rộng lớn, trôi chảy và thành công.
7. Hạ Như Ân - 河如安
Hạ mang ý nghĩa của sự chúc mừng, tốt lành, và điều vui vẻ. Hạ Ân là biểu tượng của ơn đức, niềm vui sung sướng, nhận được sự bảo bọc của tổ tiên, hạnh phúc suốt đời.
8. Nhược Hy - 玉熙
Nhược có nghĩa là giống như, trong khi Hy biểu tượng cho ánh sáng mặt trời. 'Nhược Hy' là người tượng trưng cho tia nắng mặt trời, mang lại sự tỏa sáng và rạng ngời.
9. Ái Linh - 艾靈
'Ái' biểu tượng cho lòng lương thiện, nhân hậu và tấm lòng bác ái. 'Linh' mang ý nghĩa về sự thông minh, lanh lợi và tài trí. 'Ái Linh' là người thông minh, nhanh nhẹn, với tấm lòng nhân hậu, dung mạo đáng yêu và xinh đẹp.
10. Hà Tĩnh Hy - 河靜希
Tên Hà Tĩnh Hy mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh tao, tạo ấn tượng dễ chịu cho người nghe.
V. Tổng hợp tên tiếng Trung cổ trang cho nữ trong phim, truyện
1. Bạch Tiểu Nhi - 巴赫晓尼
Mang ý nghĩa về một cô gái dễ thương, thanh tao, thuần khiết, tốt bụng, và có cuộc sống bình an, hạnh phúc.
2. Hàn Yên Nhi - 韩燕妮
Mang ý nghĩa về một cô gái mạnh mẽ, kiên cường, nhưng cũng có tâm hồn bình an, thanh thản, và luôn hướng đến cuộc sống hạnh phúc.
3. Thanh Ngân Vân - 清银文
Mang ý nghĩa về một cô gái thanh tú, dịu dàng, quý phái, có cuộc sống sung túc, bình an, và hạnh phúc.
4. Hiên Huyên - 显县
Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, bí ẩn, thu hút, có cuộc sống sung túc, đầy đủ, và luôn được che chở, bảo vệ.
5. Thẩm Nhược Giai - 谭如嘉
Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, tinh tế, quan sát nhạy bén, tỉ mỉ, và chu đáo.
6. Hồng Minh Nguyệt - 洪明月
Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao, có trí tuệ sáng suốt, thông minh, và cuộc sống bình an, hạnh phúc.
7. Thiên Kỳ Nhan - 天其仁
Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, độc đáo, thu hút, với tầm nhìn rộng lớn và hoài bão lớn.
8. Khả Vi - 卡维
Mang ý nghĩa về một cô gái tài năng, năng lực, bản lĩnh, có trí tuệ sáng tạo, thông minh, và lanh lợi.
9. Thiên Ngọc Nhiên - 天玉年
Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, với tầm nhìn rộng lớn, hoài bão lớn, và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
10. Lạc Tuyết Giang - 乐雪江
Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, an nhiên, và bình an.
Trong bài viết này, Mytour đã chia sẻ danh sách 100+ tên tiếng Trung cổ trang phong cách nhất dành cho phái đẹp. Chúc bạn một ngày tràn đầy niềm vui!