Key takeaways |
---|
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (irregular verbs) là những động từ không tuân theo các quy tắc khi thay đổi hình thức giữa các thì, thể và ngôi. 100 động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh. |
Động từ bất thường trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ, động từ "go" (đi) là một động từ bất quy tắc. Các hình thức khác nhau của nó là:
Present simple (Hiện tại đơn): go
Past simple (Quá khứ đơn): went
Past participle (Quá khứ phân từ): gone
Một số ví dụ khác về động từ bất quy tắc bao gồm "be" (là), "have" (có), "do" (làm), "say" (nói), "see" (nhìn thấy),… Việc học và ghi nhớ các động từ bất quy tắc là một phần quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
100 Động từ bất quy tắc phổ biến nhất và ý nghĩa
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | be | was / were | been | thì, là, bị, ở |
2 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
3 | become | became | become | trở nên |
4 | begin | began | begun | bắt đầu |
5 | bend | bent | bent | uốn cong |
6 | bet | bet | bet | đặt cược |
7 | bid | bid | bid | trả giá |
8 | bind | bound | bound | buộc, trói |
9 | bite | bit | bitten | cắn |
10 | bleed | bled | bled | chảy máu |
11 | blow | blew | blown | thổi |
12 | break | broke | broken | phá vỡ |
13 | breed | bred | bred | nuôi dưỡng, sinh sản |
14 | bring | brought | brought | mang đến |
15 | build | built | built | xây dựng |
16 | bust | burst | burst | nổ, vỡ |
17 | buy | bought | bought | mua |
18 | cast | cast | cast | ném, tung |
19 | catch | caught | caught | bắt |
20 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
21 | cling | clung | clung | bám, dính |
22 | come | came | come | đến, đi đến |
23 | cost | cost | cost | có giá là |
24 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
25 | cut | cut | cut | cắt |
26 | deal | dealt | dealt | giao dịch |
27 | dig | dug | dug | đào |
28 | do |
did | done | làm |
29 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
30 | drink | drank | drunk | uống |
31 | drive | drove | driven | lái xe |
32 | eat | ate | eaten | ăn |
33 | fall | fell | fallen | rơi |
34 | feed | fed | fed | cho ăn |
35 | feel | felt | felt | cảm thấy |
36 | fight | fought | fought | chiến đấu |
37 | find | found | found | tìm thấy |
38 | fit | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
39 | flee | fled | fled | chạy trốn |
40 | fly | flew | flown | bay |
41 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
42 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước |
43 | forget | forgot | forgotten | quên |
44 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
45 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
46 | freeze | froze | frozen | đóng băng |
47 | get | got | got | nhận được |
48 | give | gave | given | cho |
49 | go | went | gone | đi |
50 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
51 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
52 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
53 | have | had | had | có |
54 | hear | heard | heard | nghe |
55 | hew | hewed | hewn | chặt, đốn |
56 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
57 | hit | hit | hit | đánh |
58 | hold | held | held | cầm, nắm |
59 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
60 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
61 | keep | kept | kept | giữ |
62 | know | knew | known | biết |
63 | lay | laid | laid | đặt, để |
64 | lead | led | led | dẫn dắt |
65 | leave | left | left | rời đi |
66 | light | lit | lit | thắp sáng |
67 | lose | lost | lost | mất |
68 | make | made | made | làm, tạo ra |
69 | meet | met | met | gặp mặt |
70 | pay | paid | paid | trả tiền |
71 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
72 | put | put | put | đặt, để |
73 | read | read | read | đọc |
74 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
75 | rid | rid | rid | giải thoát |
76 | ride | rode | ridden | cưỡi |
77 | ring | rang | rung | rung chuông |
78 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
79 | run | ran | run | chạy |
80 | say | said | said | nói |
81 | see | saw | seen | thấy |
82 | sell | sold | sold | bán |
83 | send | sent | sent | gửi |
84 | set | set | set | đặt, thiết lập |
85 | sew | sewed | sewn / sewed | may |
86 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
87 | sing | sang | sung | hát |
88 | sit | sat | sat | ngồi |
89 | sleep | slept | slept | ngủ |
90 | stand | stood | stood | đứng |
91 | steal | stole | stolen | trộm |
92 | swim | swam | swum | bơi |
93 | take | took | taken | lấy, mang |
94 | teach | taught | taught | dạy |
95 | tell | told | told | kể |
96 | think | thought | thought | nghĩ |
97 | wake | woke | waken | dậy |
98 | wear | wore | worn | mặc |
99 | win | won | won | thắng |
100 | write | wrote | written | viết |
Download bảng 100 động từ bất quy tắc thường gặp PDF: tại đây.
Phương pháp học và ghi nhớ động từ bất quy tắc
1. Học từng nhóm: Nhóm các động từ bất quy tắc thành các nhóm dựa trên các biến thể chung. Học từng nhóm sẽ giúp bạn nhận ra các mẫu và quy luật trong các biến thể của các động từ đó.
Ví dụ:
Nhóm các động từ có quá khứ đơn và quá khứ phân từ cùng là "i-a-u": drink - drank - drunk; sink - sank - sunk, ring - rang - rung,…
Nhóm động từ a-o-u: take - took - taken, shake - shook - shaken, wake - woke - woken,…
Nhóm động từ i-a-e: write - wrote - written, drive - drove - driven, ride - rode - ridden,…
2. Học tương tác: Học các động từ bất quy tắc thông qua các hoạt động tương tác như đối thoại, thảo luận, hoặc viết bài. Các hoạt động này giúp bạn áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế và ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ:
Đối thoại: Tìm một người bạn hoặc người hướng dẫn tiếng Anh để thực hiện các cuộc đối thoại. Sử dụng các động từ bất quy tắc trong các câu hỏi, trả lời và đàm thoại hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể hỏi "Have you ever ridden a horse?" (Bạn đã từng cưỡi ngựa chưa?) hoặc trả lời "Yes, I have ridden a horse before" (Có, tôi đã từng cưỡi ngựa).
Thảo luận: Tham gia vào các nhóm học tiếng Anh hoặc diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các chủ đề liên quan. Sử dụng động từ bất quy tắc trong các câu mô tả kinh nghiệm hoặc ý kiến của bạn. Ví dụ, bạn có thể nói "I think I'll choose the seafood pasta because I've heard it tastes delicious" (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn mì hải sản vì tôi đã nghe nó ngon).
Sử dụng động từ không tuân theo quy tắc trong các cuộc trò chuyện về các chủ đề trong quá khứ
Can you share a childhood memory that you will never forget?
Answer: Certainly! One unforgettable memory from my childhood is when my family and I embarked on a camping adventure to the mountains. It happened during a summer break, and we chose to flee the urban bustle and embrace the wilderness. We pitched our tent beside a pristine lake surrounded by towering pine trees. Throughout the day, we embarked on hikes, explored the wild, and stumbled upon hidden waterfalls. By nightfall, we gathered around a crackling campfire, toasted marshmallows, and shared tales. Yet, the pinnacle of the journey occurred on a night of extraordinary clarity in the sky. Never before had I witnessed such a plethora of stars. Lying on our backs, we gazed upward at the vast expanse of the night sky, and I experienced a profound sense of awe and wonder. It was a magical moment etched into my memory forever.
Question: Have you ever encountered an unforgettable moment at a concert or live performance?
Answer: Absolutely! I had an unforgettable encounter at a concert featuring my favorite band a few years back. The venue was teeming with fervent fans, and the atmosphere crackled with energy. As the band graced the stage and commenced their performance, the audience erupted in euphoria. The music reverberated loudly, pulsating with vibrancy and fervor. Everyone around me sang along and swayed to the rhythm. What truly etched this experience in my memory was when the lead singer invited a fan from the crowd to join them onstage for a song. To my astonishment, I was selected! Standing there, microphone in hand, singing alongside my idols felt surreal. The thunderous applause and cheers from the audience engulfed me, and I felt an adrenaline rush like never before. It was a dream realized, a moment I will forever cherish as one of the most unforgettable experiences of my life.