1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
1.1 Từ vựng tiếng Anh ngành quản lý đất đai
a. Từ vựng các vị trí công việc trong ngành quản lý đất đai
- Land Manager /lænd ˈmænɪdʒə/ (n): Người quản lý đất đai.
- Real Estate Developer /riəl ɪˈsteɪt dɪˈvɛləpər/ (n): Nhà phát triển bất động sản.
- Property Manager /prɒpərti ˈmænɪdʒə/ (n): Người quản lý tài sản.
- Land Surveyor /lænd sɜːˈveɪər/ (n): Người đo đạc đất đai.
- Land Use Planner /lænd juːz ˈplænər/ (n): Kỹ sư quy hoạch đô thị.
- Zoning Analyst /zoʊnɪŋ ˈænəlɪst/ (n): Nhà phân tích quy hoạch đô thị.
- Title Examiner /taɪtl ɪɡˈzæmɪnər/ (n): Người kiểm tra sổ đỏ.
- Appraiser /əˈpreɪzər/ (n): Nhà định giá.
- Environmental Planner /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈplænər/ (n): Người quy hoạch môi trường.
- GIS Specialist /dʒiːaɪˈɛs ˈspɛʃəlɪst/ (n): Chuyên gia hệ thống thông tin địa lý.
- Land Acquisition Manager /lænd ˌækwɪˈzɪʃən ˈmænɪdʒə/ (n): Quản lý mua đất.
- Urban Planner /ɜːrbən ˈplænər/ (n): Kỹ sư quy hoạch đô thị.
- Land Use Attorney /lænd juːz əˈtɜːrni/ (n): Luật sư quy hoạch đất đai.
- Land Conservationist /lænd ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): Chuyên gia bảo tồn đất đai.
- Property Tax Assessor /prɒpərti tæks əˈsɛsər/ (n): Người đánh thuế tài sản.
- Land Economist /lænd ɪˈkɒnəmɪst/ (n): Nhà kinh tế đất đai.
- Land Use Inspector /lænd juːz ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra quy hoạch đất đai.
- Site Planner /saɪt ˈplænər/ (n): Kỹ sư lập dự án.

b. Từ vựng các tài liệu trong lĩnh vực quản lý đất đai
- Land Deed /lænd did/ (n): Văn bản chuyển quyền sở hữu đất đai.
- Title Certificate /taɪtl sərˈtɪfɪkət/ (n): Giấy chứng nhận quyền sở hữu.
- Land Lease Agreement /lænd liːs əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng thuê đất.
- Property Tax Assessment /prɒpərti tæks əˈsɛsmənt/ (n): Giấy đánh thuế tài sản.
- Survey Plat /sɜːrveɪ plæt/ (n): Bản vẽ đo đạc.
- Zoning Permit /zoʊnɪŋ ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép quy hoạch đô thị.
- Easement Agreement /iːzmənt əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng quyền sử dụng.
- Land Use Authorization /lænd juːz ɔːθəraɪˈzeɪʃən/ (n): Giấy phép sử dụng đất đai.
- Environmental Impact Statement /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt ˈsteɪtmənt/ (n): Báo cáo tác động môi trường.
- Land Registry /lænd ˈrɛdʒɪstri/ (n): Sổ đất.
- Deed of Trust /did əv trʌst/ (n): Văn bản tín thác đất đai.
- Property Appraisal Report /prɒpərti əˈpreɪzl rɪˈpɔrt/ (n): Báo cáo định giá tài sản.
- Land Use Permit /lænd juːz ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép sử dụng đất đai.
- Certificate of Occupancy /sərˈtɪfɪkət əv ˈɒkjupənsi/ (n): Giấy chứng nhận sử dụng.
- Land Use Restriction /lænd juːz rɪˈstrɪkʃən/ (n): Hạn chế sử dụng đất đai.
- Eminent Domain Declaration /ɛmɪnənt dəˈmeɪn ˌdɛkləˈreɪʃən/ (n): Tuyên bố ưu đãi.
-
- Land Leasehold Agreement /lænd liːsˌhoʊld əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng sử dụng đất thuê.
- Land Use Change Request /lænd juːz ʧeɪndʒ rɪˈkwɛst/ (n): Yêu cầu thay đổi quyền sử dụng đất.
- Land Ownership Transfer Document /lænd ˈoʊnərˌʃɪp ˈtrænsfər ˈdɑːkjʊmənt/ (n): Giấy chuyển quyền sở hữu đất đai.
- Land Development Permit /lænd dɪˈvɛləpmənt ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép phát triển đất đai.
- Land Ownership Certificate /lænd ˈoʊnərˌʃɪp ˈsɜːrtɪfɪkət/ (n): Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai.
- Land Parcel Number /lænd ˈpɑːrsəl ˈnʌmbər/ (n): Số lô đất.
- Land Use Code /lænd juːz koʊd/ (n): Mã quy định sử dụng đất đai.
- Property Boundary /prɒpərti ˈbaʊndəri/ (n): Biên giới tài sản.
- Land Use Classification /lænd juːz ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/ (n): Phân loại sử dụng đất đai.
- Land Use Permit Application /lænd juːz ˈpɜːrmɪt ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Đơn xin cấp giấy phép sử dụng đất đai.

c. Từ vựng thiết bị đo đạc trong ngành quản lý đất đai
- Theodolite /θiːˈɒdəˌlaɪt/ (n): Kính theodolite.
- Total Station /toʊtəl ˈsteɪʃən/ (n): Thiết bị đo tổng trạm.
- GPS Receiver /dʒiːpiːˈɛs ɹɪˈsiːvər/ (n): Bộ thu GPS.
- Level /lɛvəl/ (n): Thước đo.
- Measuring Tape /mɛʒərɪŋ teɪp/ (n): Cuộn đo.
- Surveying Rod /sɜːrveɪɪŋ rɒd/ (n): Thanh đo đạc.
- Prism Pole /prɪzəm poʊl/ (n): Cột lăng kính.
- Plumb Bob /plʌm bɒb/ (n): Dây đuổi trọng lực.
- Clinometer /klaɪˈnɒmɪtər/ (n): Bộ đo góc nghiêng.
- Alidade /ælɪdeɪd/ (n): Bộ đo hướng góc.
- Drafting Compass /dræftɪŋ ˈkʌmpəs/ (n): La bàn vẽ bản đồ.
- Leveling Staff /lɛvəlɪŋ stæf/ (n): Thanh nivo.
- Dumpy Level /dʌmpi ˈlɛvəl/ (n): Nivo tự động.
- Transit Level /trænzɪt ˈlɛvəl/ (n): Nivo đường ray.
- Altimeter /æltɪˈmiːtər/ (n): Bộ đo độ cao.
- Compass Clinometer /kʌmpəs klaɪˈnɒmɪtər/ (n): Bộ đo góc nghiêng la bàn.
- Automatic Level /ɔːtəˈmætɪk ˈlɛvəl/ (n): Nivo tự động.
- Range Finder /reɪndʒ ˈfaɪndər/ (n): Thiết bị đo khoảng cách.
- Handheld GPS Device /hændhɛld ˌdʒiːpiˈɛs dɪˈvaɪs/ (n): Thiết bị GPS cầm tay.
- Theodolite Tripod /θiːˈɒdəˌlaɪt ˈtraɪpɒd/ (n): Chân kính theodolite.

1.2 Thuật ngữ chuyên ngành quản lý đất đai
- Applied GIS /əˈplaɪd dʒiːaɪˈɛs/ (n):GIS ứng dụng
- Digital Mapping /dɪdʒɪtl ˈmæpɪŋ/ (n):Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số
- Land Use Change Monitoring by Using Remote Sensing /lænd juːz ʧeɪndʒ ˈmɒnɪtərɪŋ baɪ ˈjuːzɪŋ rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/ (n):Phương pháp viễn thám theo dõi biến động sử dụng tài nguyên đất
- Cadastral Information Standards and Standardization /kəˈdæstrəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈstændərdz ənd ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/ (n):Chuẩn và chuẩn hóa thông tin địa chính
- National Land Information System /næʃənl lænd ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia
- Foreign Language for Specific Purposes /fɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ fɔr spəˈsɪfɪk ˈpɜːrpəsɪz/ (n):Ngoại ngữ chuyên ngành
- Philosophy /fɪˈlɑːsəfi/ (n):Triết học
- Water Land Survey and Management /wɔtər lænd sərˈveɪ ənd ˈmænɪdʒmənt/ (n):Đo đạc và quản lý đất mặt nước
- Land Value and Land Taxation System /lænd ˈvæljuː ənd lænd tækˈseɪʃən ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống giá đất và thuế đất
- Socio-Economic General Planning /soʊʃioʊ-ɪˌkəˈnɒmɪk ˈdʒɛnərəl ˈplænɪŋ/ (n):Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội
- Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone Development /lænd ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən ɪn rɪˈleɪʃən wɪð ˈɜːrbən ˈmænɪdʒmənt ənd ɪnˈdʌstriəl zoʊn dɪˈvɛləpmənt/ (n):Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp
- Digital Photogrammetry for Land Surveying /dɪdʒɪtl ˌfoʊtoʊˈɡræmətri fɔr lænd ˈsɜːrveɪɪŋ/ (n):Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính
- Land Resource Utilization and Protection /lænd ˈriːsɔrs ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃən ənd prəˈtɛkʃən/ (n):Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất
- Regional Planning and Territorial Organization /riːdʒənl ˈplænɪŋ ənd təˌrɪˈtɔːriəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ (n):Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
- Land Evaluation and Land Resource Development Planning /lænd ɪˌvæljuˈeɪʃən ənd lænd ˈriːsɔrs dɪˈvɛləpmənt ˈplænɪŋ/ (n):Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
- Prediction Modeling in Land Use Planning /prɪˈdɪkʃən ˈmoʊdəlɪŋ ɪn lænd juːz ˈplænɪŋ/ (n):Xây dựng mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất
- Problems of Modern and Tropical Geography /prɑːbləmz əv ˈmɒdərn ənd ˈtrɒpɪkəl dʒiˈɒɡrəfi/ (n):Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới
- Land Economics /lænd ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n):Kinh tế đất
- National and Administrative Boundary Management /næʃənl ənd ædˈmɪnɪˌstreɪtɪv ˈbaʊndəri ˈmænɪdʒmənt/ (n):Quản lý biên giới và địa giới hành chính
- Management and Development of Real Estate Market /mænɪdʒmənt ənd dɪˈvɛləpmənt əv riːl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪt/ (n):Quản lý và phát triển thị trường bất động sản
- Land Survey Data Treatment /lænd sərˈveɪ ˈdeɪtə ˈtriːtmənt/ (n):Xử lý số liệu đo đạc địa chính
- Vietnam Land Law System /viːətˈnæm lænd lɔː ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam
- GPS for Land Surveying /dʒiːpiːˈɛs fɔr lænd ˈsɜːrveɪɪŋ/ (n):Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính
- Land Decision Support System /lænd dɪˈsɪʒən səˈpɔːrt ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
- National Spatial Data Infrastructure /næʃənl ˈspeɪʃəl ˈdeɪtə ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ (n):Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian
- Land Policy System for Socio-Economic Development /lænd ˈpɒləsi ˈsɪsˌtɛm fɔr ˈsoʊʃioʊ-ɪˌkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt/ (n):Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội
- Modern Cadastral System /mɒdərn kəˈdæstrəl ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống địa chính hiện đại
- National Land Administration System /næʃənl lænd ˌædˌmɪnɪsˈtreɪʃən ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống quản lý Nhà nước về đất đai
- Applied Remote Sensing /əˈplaɪd rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/ (n):Viễn thám ứng dụng
- History of Land Administration System Development /hɪstəri əv lænd ˌædˌmɪnɪsˈtreɪʃən ˈsɪsˌtɛm dɪˈvɛləpmənt/ (n):Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai
- Land Resource Management and Recreation /lænd ˈriːsɔrs ˈmænɪdʒmənt ənd ˌrɛkriˈeɪʃən/ (n):Quản lý và tái tạo tài nguyên đất

2. Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực quản lý đất đai
- Have you encountered any issues related to land boundaries, property disputes, or land rights recently ? (Gần đây, bạn có gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến biên giới đất đai, tranh chấp tài sản hoặc quyền sở hữu đất đai không ?)
- Are you familiar with the land use regulations in this area ? (Anh/chị có biết về các quy định sử dụng đất đai trong khu vực này không ?)
- Have you completed the transfer of land ownership yet ? (Anh/ chị đã thực hiện sang nhượng sở hữu đất chưa ?)
- Can you please provide me with the details of your land, such as the parcel number or location, so I can look up the specific regulations that apply to your property ? (Anh/chị có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về đất của anh/chị, như số mảnh đất hoặc vị trí, để tôi có thể tra cứu các quy định cụ thể áp dụng cho tài sản của anh/chị không ?)
- Is there anything specific you'd like to know or any questions you have about these regulations ? ( Có điều gì cụ thể anh/chị muốn biết hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về các quy định này không ?)
3. Đoạn đối thoại mẫu
Quản lý đất đai: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay về các vấn đề liên quan đến đất đai của bạn?
(Chào buổi sáng! Hôm nay tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/chị về các vấn đề liên quan đến đất đai ?)
Người phụ nữ: Chào buổi sáng! Gần đây tôi đã mua một mảnh đất trong khu vực này và tôi không rõ về các quy định sử dụng đất ở đây. Anh có thể cung cấp cho tôi một số thông tin được không?
(Chào buổi sáng! Gần đây tôi đã mua một miếng đất trong khu vực này và tôi không chắc chắn về quy định sử dụng đất ở đây. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin được không?)
Quản lý đất đai: Chắc chắn! Tôi rất vui lòng giúp đỡ. Vui lòng cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về mảnh đất của bạn như số phiếu đăng ký hoặc vị trí, để tôi có thể tra cứu các quy định cụ thể áp dụng cho tài sản của bạn?
(Chắc chắn! Tôi rất vui lòng giúp đỡ. Anh/chị có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về đất của mình như số mảnh đất hoặc vị trí, để tôi có thể tra cứu các quy định cụ thể áp dụng cho tài sản của anh/chị không?)
Người phụ nữ: Số mảnh đất là 12345-6789 và địa chỉ đất nằm trên đường ELand Manager.
(Số mảnh đất là 12345-6789 và đất nằm trên đường ELand Manager.)
Quản lý đất đai: Được rồi. Hãy để tôi kiểm tra hồ sơ của chúng tôi cho bạn. Chỉ mất một lát thôi.
(Được rồi. Hãy để tôi kiểm tra hồ sơ của chúng tôi cho anh/chị. Chỉ mất một chút thời gian.)
[A few moments later] ( Một lúc sau)
Quản lý đất đai: Tôi đã tìm thấy thông tin chi tiết về mảnh đất của bạn. Theo hồ sơ của chúng tôi, đất này được phân khu cho mục đích sử dụng dân cư và có các quy định cụ thể về khoảng cách giới hạn và giấy phép xây dựng trong khu vực này. Nếu bạn có bất kỳ kế hoạch nào về phát triển hoặc xây dựng trên tài sản này, bạn sẽ cần phải có các giấy phép cần thiết từ cục xây dựng địa phương.
(Tôi đã tìm thấy thông tin cho mảnh đất của anh/chị. Theo hồ sơ của chúng tôi, đất được quy hoạch cho sử dụng dân cư và có các quy định cụ thể về khoảng cách và giấy phép xây dựng trong khu vực này. Nếu anh/chị có kế hoạch phát triển hoặc xây dựng trên tài sản, anh/chị sẽ cần phải lấy các giấy phép cần thiết từ cơ quan xây dựng địa phương.)
Người phụ nữ: Cảm ơn về thông tin. Tôi đang có kế hoạch xây dựng một ngôi nhà trên mảnh đất, vì vậy tôi muốn đảm bảo có đầy đủ các giấy phép cần thiết. Có bất kỳ lưu ý nào khác mà anh có thể cung cấp để quá trình phát triển đất đai diễn ra một cách thuận lợi không ?
(Cảm ơn về thông tin. Tôi có kế hoạch xây dựng một ngôi nhà trên mảnh đất, vì vậy tôi muốn chắc chắn có đầy đủ các giấy phép cần thiết. Có bất kỳ điều gì khác anh có thể cung cấp để quá trình phát triển đất đai diễn ra một cách thuận lợi không ?)
Quản lý đất đai: Vâng! Việc hợp tác chặt chẽ với cơ quan xây dựng địa phương và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của họ là rất quan trọng. Ngoài ra, hãy cân nhắc hợp tác với một chuyên gia khảo sát để xác định chính xác các ranh giới tài sản và tránh các tranh chấp về ranh giới.
(Quan trọng là phải hợp tác chặt chẽ với cơ quan xây dựng địa phương và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của họ. Ngoài ra, xem xét hợp tác với một chuyên gia khảo sát để xác định chính xác các ranh giới tài sản và tránh các tranh chấp ranh giới.)
Woman: Alright. Many thanks for your guidance.
(Cảm ơn rất nhiều về sự hướng dẫn của anh/chị.)
Land Manager: You're most welcome! Should you have further inquiries, feel free to reach out. Wishing you the best with your land development endeavor!
(Không có gì! Nếu anh/chị có câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc anh/chị may mắn với dự án phát triển đất đai của mình!)
4. Khóa học tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai tại Mytour
Trong mọi lĩnh vực, việc chuẩn bị vững vàng về tiếng Anh là rất quan trọng. Đặc biệt đối với ngành quản lý đất đai, giao tiếp bằng ngoại ngữ với người nước ngoài là không thể thiếu.
Do đó nếu bạn nắm rõ kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai sẽ là lợi thế trong con đường phát triển sự nghiệp của bạn.
Ngoài việc thành thạo tiếng Anh, bạn cần phải có những kỹ năng khác như phản biện, đàm phán, thuyết trình và trao đổi với đồng nghiệp để phục vụ công việc hiệu quả hơn.
Để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin hơn khi giao tiếp với sếp, đồng nghiệp hay khách hàng. Hãy tham gia khóa học tại Mytour.
Đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai hơn 100 thuật ngữ.