1. 100+ từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh đầy đủ và phổ biến nhất
1.1. Từ vựng về đồ ăn - một số loại thịt
- bacon /ˈbeɪkən/ (n): thịt xông khói
- beef /biːf/ (n): thịt bò
- beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ (n): gầu bò
- beef chuck /biːf ʧʌk/ (n): nạc vai bò
- beef plate /biːf pleɪt/ (n): ba chỉ bò
- beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/ (n): bít tết thịt bò
- breast fillet brɛst /ˈfɪlɪt/ (n): thăn lưng bò
- chicken /ˈʧɪkɪn/ (n): thịt gà
- chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ (n): ức gà
- chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ (n): đùi gà
- chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ (n): mề gà
- chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/ (n): chân gà
- chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/ (n): gan gà
- chicken tail /ˈʧɪkɪn teɪl / (n): phao câu gà
- chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/ (n): cánh gà
- chicken wing tip /ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp/ (n): đầu cánh gà
- Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ (n): lạp xưởng
- cutlet /ˈkʌtlɪt/ (n): thịt cốt lết
- chop /ʧɒp/ (n): thịt sườn
- fat /fæt/ (n): thịt mỡ
- goat /gəʊt/ (n): thịt dê
- ham /hæm/ (n): giăm bông
- heart /hɑːt/ (n): tim
- kidney /ˈkɪdni / (n): cật
- lamb /læm/ (n): thịt cừu
- lamb chop /læm ʧɒp/ (n): sườn cừu
- lard /lɑːd/ (n); mỡ heo
- lean meat /liːn miːt/ (n): thịt nạc
- liver /ˈlɪvə/ (n): gan
- meat /miːt/ (n): thịt
- meat ball /miːt bɔːl/ (n): thịt viên
- minced pork /mɪnst pɔːk/ (n): thịt heo băm
- mutton /ˈmʌtn/ (n): thịt cừu già
- inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ (n): thịt thăn trong
- pig’s skin /pɪgz skɪn/ (n): da heo
- pig’s tripe /pɪgz traɪp/ (n): bao tử heo
- pork /pɔːk/ (n): thịt heo
- pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ (n): sụn heo
- pork shank /pɔːk ʃæŋk/ (n): thịt chân giò heo
- pork side /pɔːk saɪd/ (n): thịt ba rọi
- quail /kweɪl/ (n): chim cút
- ribs /rɪbz/ (n): sườn
- roast /rəʊst/ (n): thịt quay
- sausage /ˈsɒsɪʤ/ (n): xúc xích
-
- thigh /θaɪ/ (n): mạng sườn
- veal /viːl/ (n): thịt bê
- venison /ˈvɛnzn/ (n): thịt nai
- wild boar /waɪld bɔː/ (n): thịt heo rừng
1.2. TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN - MỘT SỐ LOẠI HẢI SẢN
- crab /kræb/ (n): cua
- cod /kɒd/ (n): cá tuyết
- fish /fɪʃ/ (n): cá
- haddock /ˈhædək/ (n): cá tuyết chấm đen
- herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
- lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
- mackerel /ˈmækrəl/ (n): cá thu
- mussels /ˈmʌslz/ (n): con trai
- octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
- oysters /ˈɔɪstəz/ (n): hàu
- sardine /sɑːˈdiːn/ (n): cá mòi
- salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
- shrimps /ʃrɪmps/ (n): tôm
- snail /sneɪl/ (n): ốc
- squid /skwɪd/ (n): mực ống
- tuna /ˈtuːnə/ (n): cá ngừ
1.3. TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN - CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG
- Alcohol /ˈælkəhɒl/ (n): rượu bia
- Beer /bɪər/ (n): bia
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): sâm banh
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh
- Coffee /ˈkɒfi/ (n): cà phê
- Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n): cốc-tai
- Cocoa /ˈkəʊkəʊ/ (n): ca cao
- Juice /dʒuːs/ (n): nước ép trái cây
- Hot chocolate /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ (n): sô cô la nóng
- Mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtə/ (n): nước khoáng
- Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ (n): sữa lắc
- Iced tea /aɪst tiː/ (n): trà đá
- Lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanh
- Liquor /ˈlɪkər/ (n): đồ uống chưng cất
- Rum /rʌm/ (n): rượu rum
- Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n): nước ngọt
- Smoothie /ˈsmuði/ (n): sinh tố
- Squash /skwɑːʃ/ (n): nước hoa quả ép
- Soda /ˈsoʊdə/ (n): nước uống có gas
- Stout /staʊt/ (n): bia đen
- Tea /tiː/ (n): trà
- Wine /waɪn/ (n): rượu
- Whisky (whiskey) /ˈ(h)wiskē/ (n): rượu whisky
- White wine /(h)wīt wʌɪn/ (n): rượu trắng
1.4. TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN VIỆT NAM
- Broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ (n): Cơm tấm
- Chicken fried with citronella /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella/ (n): Gà xào sả ớt
- Crab rice noodles /kræb raɪs ˈnuːdlz/ (n): Bún cua, bánh canh cua
- Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ (n): Cơm cà-ri gà
- Clam rice /klæm raɪs/ (n): Cơm hến
- Five colored sweet gruel /faiv ˈkʌləd swiːt grʊəl/ (n): Chè ngũ sắc
- Fried egg /fraɪd ɛg/ (n): Trứng chiên
- Fried rice /fraɪd raɪs/ (n): Cơm chiên
- Grilled fish /grɪld fɪʃ/ (n): Chả cá/cá nướng
- Hot pot /hɒt pɒt/ (n)Lẩu
- Hue style beef noodles /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/ (n): Bún bò Huế
- Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (n): Dưa muối
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/ (n): Chả lụa
- Stew fish /stjuː fɪʃ/ (n): Cá kho
- Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/ (n): Bánh cuốn
- Mixed rice paper salad /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/ (n): Bánh tráng trộn
- Pia cake /Pia keɪk/ (n): Bánh pía
- Toasted coconut cake /ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk/ (n): Bánh dừa nướng
1.5. TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN NHANH
- Chip /tʃɪp/ (n): khoai tây chiên
- Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ (n): đồ ăn nhanh
- Ham /hæm/ (n): giăm bông
- Hamburger / ˈhæmbɜːrɡə/ (n): bánh kẹp
- Paté /ˈpæt.eɪ/ (n): pa-tê
- Pizza /ˈpiːtsə/ (n): bánh Pizza
- Toast /təʊst/ (n): bánh mì nướng
- Sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n): bánh mì kẹp
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ (n): xúc xích
1.6. TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN ĐẶC TRƯNG CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ (n): bánh sừng bò, món đặc trưng của Pháp
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ (n): bánh macaron, món đặc trưng của Pháp
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/ (n): pa-tê gan ngỗng, món đặc trưng của Pháp
- Borscht /bɔːʃt/ (n): súp củ cải đỏ, món đặc trưng của Nga
- Fish and chips /fɪʃ ənd ʧɪps/ (n): cá tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
- Kimchi /ˈkɪm.tʃi/ (n): Kimchi, món ăn đặc trưng của Hàn Quốc
- Sushi /ˈsuː.ʃi/ (n): Sushi, món ăn đặc trưng của Hàn Quốc
2. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN
- This dish is very delicious! (Món này ngon tuyệt!)
- Help yourself! (Cứ tự nhiên nhé!)
- Enjoy your meal!/Tuck in!/Bon appetit! (Chúc bạn ngon miệng!)
- I'm hungry/starving. (Tôi đói quá.)
- I'm full. (Tôi no rồi.)
- What would you like for dinner/lunch/breakfast/…? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối/bữa trưa/bữa sáng/…?)
3. Thành ngữ về thức ăn
- a piece of cake: dễ như ăn kẹo
Ví dụ: I expected the final exam to be challenging but it was a piece of cake. (Tôi cứ tưởng kì thi cuối kì phải khó khăn lắm nhưng hoá ra lại dễ như ăn kẹo.) - cool as a cucumber: hết sức điềm tĩnh, thoải mái
Ví dụ: My dad hardly gets nervous. He is as cool as a cucumber.
(Bố tôi ít khi trở nên lo sợ. Ông ấy luôn hết sức điềm tĩnh, thoải mái.)
- cup of tea: sở trường
Ví dụ: Linda is really good at Math. It's her cup of tea.
(Linda rất giỏi Toán. Đó là sở trường của cô ấy.)