Từ vựng tiếng Nhật trong MANGA ANIME
1. 危ない(あぶない)abunai – nguy hiểm
2. 愛(あい)ai – yêu, tình yêu 愛している (あいしている) yêu một ai đó
3. 相手(あいて)aite – đối thủ, kẻ thù, đôi khi được dùng với ý nghĩa đối tác, đối phương.
4. 悪魔(あくま)akuma – ác ma. Xấu xí, ma quỷ: dùng để miêu tả tính cách của một người không tốt hoặc họ có vẻ ngoài đáng sợ.
5. 有難う(ありがとう)arigatou – Cảm ơn, một từ mà chắc chắn các bạn biết rõ.
6. 馬鹿(ばか)baka - một từ dùng để mỉa mai người khác
7. 化け物(ばけもの)bakemono - quái vật, một người kinh dị.
8. ロジャー roja - Rõ, hiểu rồi. = ryokai
9. 美人(びじん)bijin – Mỹ nhân, một cô gái rất xinh đẹp
10. 違う(ちがう)chigau – Không đúng, khác biệt, sai hướng
11. 力(ちから)があるね. chikaraga arune - Có sức khoẻ, khỏe mạnh, đầy sức mạnh.
12. 畜生(ちくしょう)chikusho - Súc sinh = Damm, Shit: Lời chửi thề khi làm hỏng việc hay gặp đen đủi.
13.(ちょっと)chotto - Một chút: Không chỉ đơn giản là số lượng mà còn được sử dụng trong tình huống: Giữ lại một lúc… chờ đợi một chút
14. 大丈夫(だいじょうぶ)daijoubu - Ổn, OK, tốt.
15. 黙れ(だまれ)damare - Im lặng nào
16. 騙す(だます)damasu - Nói dối, lừa gạt
17. 駄目(だめ)dame - Xấu, không tốt, thôi, dùng để chỉ việc gì đó không muốn làm
18. 誰(だれ)dare - Ai đó
19. 何所(どこ)doko - Ở đâu
20. ふざける fuzakeru - Nói nhảm nhí, sử dụng khi nói chuyện phiếm. fuzakeruna - Nói vớ vẩn, đừng làm (nói) những thứ vớ vẩn đó nữa.
21. 餓鬼(がき)gaki - Ngã quỷ (một trong sáu đạo luân hồi), non nớt, dùng để chỉ đứa trẻ nghịch ngợm, nhóc con.
22. 頑張る(がんばる)ganbaru - Cố gắng.
23. 早い(はやい)hayai - Nhanh chóng, vội vàng lên.
24. 変(へん)hen - Kỳ lạ khi dùng để chỉ một sự biến đổi
25. 変態(へんたい)hentai - Người biến thái, không bình thường
26. 酷い(ひどい)hidoi - Tệ hại!, thật khó chịu!
27. 姫(ひめ)hime - Công chúa
28. いい (ii) - Tốt, xuất sắc
29. 行く(いく)iku - Cùng đi đi..., biến đi, cút đi
30. 命(いのち)inochi - Cuộc sống, tính mạng
31. 痛い(いたい)itai - Đau đớn, nỗi đau, bị thương
32. 地獄(じごく)jigoku - Địa ngục, nơi chốn âm phủ
33. 女子高生 (じょしこうせい)joshikousei - Một thuật ngữ để miêu tả một cô gái xinh đẹp và đầy cá tính, thường được sử dụng để nói về các cô gái trong các trường trung học, đặc biệt là trong anime và manga.
34. 構わない(かまわない)kamawanai - Không bận tâm, không sao cả, mặc kệ
35. 神(かみ)kami - Thần
36. 必ず(かならず)kanarazu - Nhất định, chắc chắn
37. 彼氏(かれし)kareshi - Bạn trai: Kanojo - bạn gái, đây là những từ quan trọng để miêu tả về mối quan hệ.
38. 可愛い(かわい)kawaii - dễ thương
39. けど kedo - tuy nhiên, nhưng
40. 怪我(けが)kega - vết thương, nơi đau
41. 警察(けいさつ)keisatsu - cảnh sát
42. 気 (き) ki - có rất nhiều, tinh thần
43. 心(こころ)kokoro - trái tim, từ trái tim ra
44. 殺す(ころす)korosu - giết
45. 怖い(こわい)kowai - đáng sợ, đáng sợ
46. 来る(くる)kuru - đến
47. 魔法(まほう)mahou - phép thuật, phép màu, ma quái
48. 任せる(まかせる)makaseru – giao phó, tin tưởng
49. 負ける(まける)makeru – thất bại, thua cuộc
50. 守る(まもる)mamoru – bảo vệ, giữ gìn
51. まさか masaka – không ngờ, không lẽ
52. 待つ(まつ)matsu – đợi, chờ đợi
53. 勿論(もちろん)mochiron – dĩ nhiên, đương nhiên
54. もう mou – đã xong, đã đủ
55. 娘(むすめ)musume – con gái, cô con gái
56. 仲(なか)naka – mối quan hệ, mối quan hệ gia đình
57. 何 (なに)nani – cái gì, điều gì
58. なるほどnaruhodo – thật là như vậy, tôi hiểu rồi
59. 逃げる(にげる)nigeru – chạy trốn, lẩn trốn
60. 人間(にんげん)ningen – con người, nhân loại
61. お早う(おはよう)ohayou – câu chào buổi sáng, chào buổi sáng
62. 怒る(おこる)okoru – tức giận, giận dữ
64. 鬼(おに)oni – yêu quái, ma quỷ, hồn ma.
65. 了解(りょうかい) Ryoukai! – tôi hiểu rồi!, tôi đã nắm được rồi!
66. さあ Saa – câu thốt nên, ừ, hừ …
67. さすが sasuga – thật là, quả thật là
68. 先輩(せんぱい)sempai – người đi trước, người tiền bối
69. しかし shikashi – tuy nhiên, dù vậy, nhưng.
70. 仕方がない shikata ga nai – không còn cách nào khác, không có cách nào cả.
71. 信じる(しんじる)shinjiru – tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.
信じてください shinjite kudasai. Dịch nghĩa: hãy tin tôi đi.
信じられるか あいつ?shinjirareru ka aitsu. Dịch nghĩa: liệu hắn có tin được không?
72. 死ぬ(しぬ)shinu – qua đời, thường dùng 死ね shine: chết đi
73. すこい sukoi – cứng đầu, nghiêm khắc… gần nghĩa với: ずるい (tồi tệ, xấu tính).
74. 凄い(すごい)sugoi – phi thường, đỉnh cao, thật là giỏi, vô cùng
75. 好き(すき)suki – yêu thích: có một cảm tình đẹp với một ai đó khác giới
76. する suru – thực hiện: ví dụ
77. 大変(たいへん)taihen – cực kỳ, vô cùng, dùng để miêu tả một điều gì đó rất khủng khiếp.
78. 助ける(たすける)tasukeru – cứu giúp, hỗ trợ
79. 戦う(たたかう)tatakau – chiến đấu
80. 敵(てき)teki – kẻ thù, đối thủ…
81. 友達(ともだち)tomodachi – bạn bè
82. とても totemo – rất…, được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó
83. 運命(うんめい)unmei – định mệnh, số phận
84. 裏切り者 うらぎりもの uragirimono – kẻ phản bội
85. 嬉しい うれしい ureshii! – ôi! thật là vui
86. 五月蠅い うるさい urusai – ồn ào, phiền hà
87. 嘘 うそ uso – nói dối, lời nói dối
88. 噂 うわさ uwasa – tin đồn.
89. 分かる wakaru – hiểu, thường dùng
90. 罠 わな wana – bẫy, mưu kế
91. やばい yabai – nguy rồi, không ổn rồi, không tốt rồi
92. 約束 やくそく yakusoku – thỏa thuận, lời hứa.
93. 辞める やめる yameru – từ bỏ, dừng lại, hủy bỏ
94. やる yaru – thực hiện, hành động.
95. 優しい やさしい yasashii – tử tế, tốt bụng.
96. やった yatta – làm được rồi, thành công
97. よっし yosshi – okay, đã xong, thành công.
98. 妖怪 ようかい youkai – hồn ma, yêu quái.
99. 夢 ゆめ yume – giấc mơ, ước mơ.
100.許す ゆるす yurusu – tha thứ, hãy xin lỗi và bỏ qua lỗi lầm của người khác