- Sự đa dạng của từ vựng chuyên ngành nông nghiệp và cách sử dụng chúng.
- Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp.
- Bài tập ôn luyện giúp củng cố kiến thức.
Hãy cùng tôi khởi đầu chuyến hành trình này!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng về đất trồng và phân bón: Soil (đất), sand (cát), loam (đất pha loãng), … – Từ vựng về giống cây trồng và hạt giống: Crop (mùa vụ), seed (hạt giống), hybrid (giống lai), … – Từ vựng về chăm sóc cây trồng và phòng trừ sâu bệnh: Cultivation (sự chăm sóc), irrigation (tưới nước), fertilization (bón phân), … – Từ vựng về chăn nuôi và thú y: Livestock (gia súc), poultry (gia cầm), cattle (trâu bò), … – Từ vựng tiếng anh về thủy sản: Aquafeed (thức ăn thủy sản), net barrier (hàng rào lưới), catch basin (vũng thu cá), … – Từ vựng về máy móc và công nghệ nông nghiệp: Machinery (máy móc), tractor (máy kéo), harvester (máy giặc), … – Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: ACE, ACP, AD, … |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc áp dụng các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh là rất cần thiết để hiểu rõ các khái niệm, quy trình và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là danh sách từ vựng ngành nông nghiệp, giúp bạn nắm bắt sâu hơn về các khía cạnh quan trọng của ngành này.
1.1. Từ vựng về đất trồng và phân bón
Việc hiểu và áp dụng từ vựng tiếng Anh về đất trồng và phân bón rất quan trọng để nâng cao hiểu biết về quy trình nuôi trồng cây và tăng cường khả năng giao tiếp trong ngành.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Soil | /sɔɪl/ | N | Đất |
Sand | /sænd/ | N | Cát |
Loam | /loʊm/ | N | Đất pha loãng |
Silt | /sɪlt/ | N | Bùn đất |
Humus | /ˈhjuːməs/ | N | Đất phù sa |
Topsoil | /ˈtɑpˌsɔɪl/ | N | Lớp đất trên cùng |
Subsoil | /ˈsʌbˌsɔɪl/ | N | Lớp đất dưới cùng |
Fertilizer | /ˈfɜr.təˌlaɪzər/ | N | Phân bón |
Organic fertilizer | /ɔrˈɡænɪk ˈfɜr.təˌlaɪzər/ | N | Phân hữu cơ |
Chemical fertilizer | /ˈkɛmɪkəl ˈfɜr.təˌlaɪzər/ | N | Phân hóa học |
Manure | /məˈnjʊr/ | N | Phân bón gia súc |
Nitrogen | /ˈnaɪ.trə.dʒən/ | N | Nitơ |
Phosphorus | /ˈfɑs.fɔr.əs/ | N | Phốt pho |
Potassium | /pəˈtæs.i.əm/ | N | Kali |
Slow-release fertilizer | /sloʊ rɪˈlis ˈfɜr.təˌlaɪzər/ | N | Phân bón giải phóng chậm |
Liquid fertilizer | /ˈlɪkwɪd ˈfɜr.təˌlaɪzər/ | N | Phân bón lỏng |
1.2. Từ vựng về giống cây trồng và hạt giống
Việc hiểu và áp dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến giống cây trồng và hạt giống giúp tăng cường hiểu biết về quá trình trồng trọt và sản xuất ra sản phẩm chất lượng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Crop | /krɒp/ | N | Mùa vụ |
Seed | /siːd/ | N | Hạt giống |
Hybrid | /ˈhaɪbrɪd/ | N | Giống lai |
Genetic modification | /dʒɪˈnɛtɪk ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ | N | Biến đổi gen |
Heirloom | /ˈeər.luːm/ | N | Giống cổ truyền |
Cultivar | /ˈkʌltɪvɑːr/ | N | Giống cây được lai tạo |
Germination | /ˌdʒɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ | N | Nảy mầm |
Pollination | /ˌpɒlɪˈneɪʃən/ | N | Thụ phấn |
Cross-pollination | /ˌkrɒsˌpɒlɪˈneɪʃən/ | N | Thụ phấn chéo |
Self-pollination | /ˌself ˌpɒlɪˈneɪʃən/ | N | Tự thụ phấn |
1.3. Từ vựng về chăm sóc cây trồng và phòng trừ sâu bệnh
Chúng ta hãy cùng khám phá từ vựng về các biện pháp chăm sóc cây trồng một cách hiệu quả, từ việc cung cấp dinh dưỡng cho cây đến phòng trừ sâu bệnh và bảo vệ cây trồng khỏi các yếu tố bên ngoài.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Cultivation | /ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/ | N | Sự chăm sóc, canh tác |
Irrigation | /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | N | Tưới nước |
Fertilization | /ˌfɜr.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | N | Bón phân |
Pruning | /ˈpruː.nɪŋ/ | N | Cắt tỉa |
Mulching | /ˈmʌl.tʃɪŋ/ | N | Phủ phân |
Weed control | /wiːd kənˈtroʊl/ | N | Kiểm soát cỏ dại |
Pest control | /pɛst ˈmænɪdʒmənt/ | N | Phòng trừ sâu bệnh |
Pesticide | /ˈpɛstɪˌsaɪd/ | N | Thuốc trừ sâu |
Herbicide | /ˈhɜːr.bɪ.saɪd/ | N | Thuốc diệt cỏ |
Fungicide | /ˈfʌŋ.ɡə.saɪd/ | N | Thuốc diệt nấm |
Insecticide | /ɪnˈsɛk.tɪˌsaɪd/ | N | Thuốc diệt côn trùng |
Organic farming | /ɔrˈɡænɪk ˈfɑrmɪŋ/ | N | Nông nghiệp hữu cơ |
Crop rotation | /krɑp ˌroʊˈteɪ.ʃən/ | N | Luân canh, đổi mùa |
Companion planting | /kəmˈpænjən ˈplæntɪŋ/ | N | Trồng xen kẽ, trồng kết hợp |
Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | N | Nhà kính |
Hydroponics | /ˌhaɪ.drəˈpɒnɪks/ | N | Thủy canh |
Integrated pest management | /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪdʒmənt/ | N | Quản lý sâu bệnh tích hợp |
1.4. Từ vựng về chăn nuôi và thú y
Việc hiểu và áp dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến chăn nuôi và thú y rất quan trọng để hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Livestock | /ˈlaɪv.stɒk/ | N | Gia súc |
Poultry | /ˈpoʊltri/ | N | Gia cầm |
Cattle | /ˈkæt.əl/ | N | Trâu bò |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | N | Dê |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | N | Gà |
Hatchery | /ˈhætʃəri/ | N | Trại ấp trứng |
Barn | /baːn/ | N | Chuồng trại |
Veterinary | /ˌvɛtəˈrɪnəri/ | Adj | Thuộc về thú y |
Vaccination | /ˌvæksəˈneɪʃən/ | N | Tiêm phòng |
Deworming | /diːˈwɔːrmɪŋ/ | N | Tiêu giun |
Antibiotic | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | N | Kháng sinh |
1.5. Từ vựng tiếng anh về thủy sản
Chúng ta hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh về nuôi trồng thủy sản trong lĩnh vực nông nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Aquafeed | /ˈækwəˌfiːd/ | N | Thức ăn thủy sản |
Net barrier | /net ˈbærɪər/ | N | Hàng rào lưới |
Catch basin | /kætʃ ˈbeɪsən/ | N | Vũng thu cá |
Broodstock | /bruːdstɒk/ | N | Đàn giống, đàn bố mẹ |
Brood fish | /bruːd fɪʃ/ | N | Cá bố mẹ |
Breeding cycle | /ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkl/ | N | Chu kỳ sinh sản |
Semi-natural propagation | /ˈsɛmi ˈnætʃərəl ˌprɒpəˈgeɪʃən/ | N | Sinh sản nửa tự nhiên |
Artificial propagation | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˌprɒpəˈgeɪʃən/ | N | Sinh sản nhân tạo |
Cage | /keɪdʒ/ | N | Lồng nuôi |
Crossbreeding | /krɒsˈbriːdɪŋ/ | N | Lai giống |
Crumbles | /ˈkrʌmbəlz/ | N | Thức ăn viên |
Fish | /fɪʃ/ | N | Cá |
Cockle | /ˈkɒkəl/ | N | Sò |
Mussel | /ˈmʌsəl/ | N | Trai |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | N | Tôm |
Crustacean | /krʌˈsteɪʃən/ | N | Động vật giáp xác |
Fish culturist | /fɪʃ ˈkʌltʃərɪst/ | N | Người nuôi cá |
Fish farm | /fɪʃ fɑːm/ | N | Trại nuôi cá |
1.6. Từ vựng về máy móc và công nghệ nông nghiệp
Khám phá về các loại máy cày, máy gặt, và hệ thống tự động hóa và cảm biến thông minh sẽ giúp bạn tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Machinery | /məˈʃiːnəri/ | N | Máy móc, thiết bị |
Tractor | /ˈtræktər/ | N | Máy kéo |
Harvester | /ˈhɑːrvɪstər/ | N | Máy gặt |
Planter | /ˈplæntər/ | N | Máy gieo hạt |
Irrigation system | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/ | N | Hệ thống tưới tiêu |
Sprinkler system | /ˈsprɪŋklər ˈsɪstəm/ | N | Hệ thống phun nước |
Plows | /plaʊz/ | N | Máy cày |
Balers | /ˈbeɪlərz/ | N | Máy đóng cỏ |
Sprayer | /ˈspreɪər/ | N | Máy phun |
Manure Spreader | /məˈnjʊər ˈsprɛdər/ | N | Máy rải phân bón |
Cultivator | /ˈkʌltɪˌveɪtər/ | N | Máy cày xới đất |
Rake | /reɪk/ | N | Cái cào |
Roller Crimper | /ˈroʊlər ˈkrɪmpər/ | N | Máy làm mịn đất trồng |
2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp
Các thuật ngữ và các từ viết tắt phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp bao gồm các chương trình bảo tồn, tổ chức quản lý, và các chỉ số và tiêu chuẩn quan trọng.
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
ACE | Agriculture in Concert with the Environment | Nông nghiệp đồng hành với môi trường |
ACP | Agricultural Conservation Program | Chương trình Bảo tồn Nông nghiệp |
AD | Anti-dumping duty | Thuế chống bán phá giá |
ADC | Animal Damage Control Program | Chương trình Kiểm soát Thiệt hại Động vật |
ADI | Acceptable daily intake | Lượng tiêu thụ hằng ngày chấp nhận được |
AHI | Animal Health Institute | Viện thú y |
AIF | Animal Industry Foundation | Quỹ Công nghiệp Động vật |
APHIS | Animal and Plant Health Inspection Service | Kiểm tra kiểm dịch Thú y và Thực vật |
ARP | Acreage reduction program | Chương trình Giảm diện tích |
ARS | Agricultural Research Service | Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
ASQ | Allowable sale quantity | Số lượng bán được cho phép |
BAT | Best available technology | Công nghệ tốt nhất có sẵn |
BCS | Basic conservation systems | Hệ thống bảo tồn cơ bản |
BLM | Bureau of Land Management | Cục Quản lý Đất đai |
CAFO | Concentrated animal feeding operation | Hoạt động chăn nuôi tập trung |
CAST | Council for Agricultural Science and Technology | Hội đồng Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp |
CPI | Consumer price index | Chỉ số Giá tiêu dùng |
CVM | Center for Veterinary Medicine | Trung tâm Y tế Thú y |
EI | Erosion index | Chỉ số xói mòn |
EIR | Environmental impact report | Báo cáo Tác động Môi trường |
FDA | Food and Drug Administration | Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm |
MPP | Market Promotion Program | Chương trình Thúc đẩy Thị trường |
MRL | Maximum-residue limit | Giới hạn Dư lượng Tối đa |
4. Bài tập ôn luyện từ vựng chuyên ngành nông nghiệp
Để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực nông nghiệp, việc thực hành qua các bài tập ôn luyện từ vựng là rất quan trọng. Những bài tập này không chỉ giúp bạn nhớ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp bạn áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả.
- Tìm đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Excercise 1: Identify the correct farm machinery terms for each definition
(Bài tập 1: Xác định các thuật ngữ máy móc nông nghiệp chính xác cho mỗi định nghĩa)
- A farm vehicle with large, heavy treads or wheels, used for pulling planters, disks, (or tillage equipment), and other farm equipment.
- A machine used to efficiently harvest a variety of grain crops. It “combines” many tasks including cutting, threshing, and discarding the waste.
- Used to cut furrows in the soil, loosening it and killing any surface vegetation not intended to be there. This process is also known as tilling.
- Crucial tools for collecting hay, straw, and corn stalks, they are pulled by a tractor and gathered these materials to compress them into bales.
- Used to administer, insecticides, pesticides, herbicides, and fertilizer.
- Used to distribute manure over a field as a fertilizer.
- Used for soil preparation, specifically to control weeds, they are designed to perform shallow tillage.
- Used for sowing seeds in a row through a field, including larger seeds that cannot be used by seed drills. Planters come in a variety of sizes, all with an even number of rows most commonly ranging from 12-48.
- For farmers who incorporate cover crops in their rotation, a roller-crimper is attached to a tractor to kill the cover crop, leaving it on the fields as organic matter.
- Available in several types such as wheel rakes, parallel-bar rakes, rotary rakes, and belt rakes, rakes are an essential tool for any operation that involves making.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Tractors | Máy kéo: Một phương tiện nông nghiệp có bánh lớn, nặng, dùng để kéo chậu trồng cây, và các thiết bị nông nghiệp khác. |
2. Harvester | Máy gặt: Một chiếc máy dùng để thu hoạch hiệu quả nhiều loại cây ngũ cốc. Chiếc máy kết hợp nhiều nhiệm vụ bao gồm cắt, đập. |
3. Plows | Máy cày: Được sử dụng để cắt các luống trong đất, và tiêu diệt cỏ. Quá trình này còn được gọi là làm đất. |
4. Balers | Máy đóng cỏ: Công cụ quan trọng để thu thập cỏ khô, rơm rạ và thân cây ngô, chúng được kéo bằng máy kéo và tập hợp những vật liệu này để nén thành kiện. |
5. Sprayer | Máy phun: Dùng để phun xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và phân bón. |
6. Manure Spreader | Máy rải phân: Dùng để rải phân bón cho cây |
7. Cultivator | Máy cày xới đất: Được sử dụng để làm đất, đặc biệt là kiểm soát cỏ dại. |
8. Planter | Máy gieo hạt: Dùng để gieo hạt liên tiếp qua các ruộng đất. |
9. Roller Crimper | Máy làm mịn đất trồng: Đối với những người nông dân sử dụng cây che phủ trong luân canh, một con lăn được gắn vào máy kéo để tiêu diệt cây che phủ, để giúp đất trên đồng ruộng mịn, thuận lợi cho trồng cây. |
10. Rake | Cái cào: Có nhiều loại như cào bánh xe, cào thanh song song, cào quay và cào đai, cào là một công cụ thiết yếu cho bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc làm cỏ khô. |
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại các câu)
1. practices/ farming/ organic/ sustainable/ in/ promotes./ agriculture/
⇒ …………………………………………………………………..
2. often/ used/ are/ quality/ to/ improve/ organic/ materials/ nutrient-rich/ soil./
⇒ …………………………………………………………………..
3. helps/ reducing/ erosion./ by/ cover/ crops/ the/ soil/
⇒ …………………………………………………………………..
4. integrated/ management/ pests/ and/ diseases./ protect/ from/ crops/
⇒ …………………………………………………………………..
5. methods/ cultivation/ promotes/ biodiversity./ sustainable/ of/
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. Organic farming promotes sustainable practices in agriculture.
⇒ Giải thích: Nông nghiệp hữu cơ thúc đẩy các thực hành bền vững trong nông nghiệp.
2. Organic materials are often used to enhance nutrient-rich soil quality.
⇒ Giải thích: Thường xuyên sử dụng các vật liệu hữu cơ để cải thiện chất lượng đất giàu dinh dưỡng.
3. Cover crops contribute to soil erosion control.
⇒ Giải thích: Cây che phủ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát xói mòn đất.
4. Integrated pest management safeguards crops against pests and diseases.
⇒ Giải thích: Quản lý dịch hại tổng hợp bảo vệ cây trồng chống lại sâu bệnh và bệnh tật.
5. Sustainable farming methods promote biodiversity. ⇒ Giải thích: Các phương pháp nông nghiệp bền vững khuyến khích đa dạng sinh học.
5. Kết luận
Chúng ta đã khám phá các thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp từ chăm sóc cây trồng đến nuôi trồng thủy sản. Qua bài viết này, bạn đã học được những thuật ngữ thông dụng và hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan.
Để áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học, bạn có thể:
- Đặt câu với các từ vựng đã học trong các tình huống thực tế, như khi thảo luận về việc chăm sóc cây trồng hoặc nuôi trồng thủy sản.
- Sử dụng từ điển trực quan để giúp bạn tìm hiểu tên của các thiết bị cụ thể được sử dụng trong ngành.
- Hãy lắng nghe đồng nghiệp và lưu ý cách họ sử dụng những từ này. Kiểm tra sự hiểu biết của bạn khi họ sử dụng từ theo những cách khác nhau.
- Farming and Agriculture Vocabulary for ESL Students: https://www.thoughtco.com/farming-and-agriculture-vocabulary-1210138 – Truy cập ngày 04-05-2024
- 100+ Words Related to Agriculture: https://capitalizemytitle.com/100-words-related-to-agriculture/ – Truy cập ngày 04-05-2024
- Guide to Farm Machinery Terms: https://www.hungryfortruthsd.com/blog/guide-to-farm-machinery-terms#gsc.tab=0 – Truy cập ngày 04-05-2024
- Agriculture: A Glossary of Terms, Programs, and Laws: https://www.everycrsreport.com/reports/97-905ENR.html – Truy cập ngày 04-05-2024