Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và nắm vững hơn 100+ từ vựng tiếng Anh trong ngành may mặc, được phân chia theo các chủ đề như chất liệu vải, các loại quần áo, công cụ, thiết bị may, quy trình sản xuất và các từ viết tắt thông dụng khác. Cùng học tập nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc theo chủ đề thông dụng nhất. – Một số từ viết tắt tiếng Anh thuộc ngành may mặc phổ biến. – Những đoạn hội thoại cơ bản, sử dụng các từ vựng tiếng Anh ngành may. – Cách để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành thật dễ dàng. |
1. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành may mặc theo chủ đề
Với những chủ đề rộng lớn như tiếng Anh ngành may mặc, mình cho rằng cách tốt nhất để các bạn không thấy ngợp chính là chia nhỏ ra thành các nhóm như: Chất liệu vải, thiết bị may, quy trình sản xuất, …
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại chất liệu vải phổ biến
Chất liệu vải là một thế giới phong phú và đang ngày càng phát triển với sự tiến bộ của khoa học công nghệ. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh cơ bản về các loại vải phổ biến mà bạn nên biết để nâng cao vốn từ vựng của mình:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Fabric | N (Danh từ) | /ˈfæbrɪk/ | Vải |
Cotton | N | /ˈkɑtən/ | Bông |
Silk | N | /sɪlk/ | Lụa |
Wool | N | /wʊl/ | Len |
Linen | N | /ˈlɪnən/ | Vải lanh |
Polyester | N | /ˌpɑlɪˈɛstər/ | Vải tổng hợp |
Rayon | N | /ˈreɪɑn/ | Vải rayon |
Denim | N | /ˈdɛnɪm/ | Vải bò |
Lace | N | /leɪs/ | Ren |
Knit | N | /nɪt/ | Vải len |
Satin | N | /ˈsætən/ | Vải satin |
Chiffon | N | /ˈʃɪfɑn/ | Vải voan |
Velvet | N | /ˈvɛlvɪt/ | Vải nhung |
Canvas | N | /ˈkænvəs/ | Vải bố thô |
Mesh | N | /mɛʃ/ | Vải lưới |
Felt | N | /fɛlt/ | Vải lông cừu |
Synthetic fiber | N | /sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/ | Sợi tổng hợp |
Organic cotton | N | /ɔrˈgænɪk ˈkɑtən/ | Bông hữu cơ |
Spandex | N | /ˈspændɛks/ | Vải co giãn |
Lycra | N | /ˈlaɪkrə/ | Vải sợi gai dầu |
Hemp | N | /hɛmp/ | Vải nylon |
Nylon | N | /ˈnaɪlɑn/ | Vải da lộn |
Suede | N | /sweɪd/ | Da |
Leather | N | /ˈlɛðər/ | Lông thú |
Fur | N | /fɜr/ | Lớp lót |
Lining | N | /ˈlaɪnɪŋ/ | Viền |
Trim | N | /trɪm/ | Chi tiết trang trí |
N | /prɪnt/ | Hoạ tiết in | |
Embroidery | N | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
Sequin | N | /ˈsiːkwɪn/ | Vải kim tuyến |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ và thiết bị trong sản xuất may mặc
Những thuật ngữ tiếng Anh về các dụng cụ cơ bản trong ngành may mặc không phải ai cũng quen thuộc. Tuy nhiên, bạn vẫn chưa chắc đã biết hết những từ vựng này đâu nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sewing machine | N | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
Needle | N | /ˈniːdəl/ | Kim |
Thread | N | /θrɛd/ | Chỉ |
Bobbin | N | /ˈbɑːbɪn/ | Cuộn chỉ |
Scissors | N | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
Pins | N | /pɪnz/ | Đinh ghim |
Seam ripper | N | /siːm ˈrɪpər/ | Cây gỡ chỉ |
Tape measure | N | /teɪp ˈmɛʒər/ | Dây đo |
Thimble | N | /ˈθɪmbəl/ | Mũi thim |
Pin cushion | N | /pɪn ˈkʊʃən/ | Gối đính đinh ghim |
Iron | N | /ˈaɪərn/ | Bàn là |
Ironing board | N | /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ | Cầu là |
Presser foot | N | /ˈprɛsər fʊt/ | Chân đạp |
Serger | N | /ˈsɜːrʒər/ | Máy overlock |
Embroidery hoop | N | /ɪmˈbrɔɪdəri huːp/ | Vòng thêu |
Button | N | /ˈbʌtn/ | Cúc áo |
Buttonhole | N | /ˈbʌtnhoʊl/ | Lỗ cúc áo |
Zipper | N | /ˈzɪpər/ | Khóa kéo |
Velcro | N | /ˈvɛl.kroʊ/ | Dán nổi |
Elastic | N | /ɪˈlæstɪk/ | Dây chun |
Bias tape | N | /ˈbaɪəs teɪp/ | Dải viền |
Fabric marker | N | /ˈfæbrɪk ˈmɑːrkər/ | Phấn vẽ trên vải |
Sewing gauge | N | /ˈsoʊɪŋ geɪdʒ/ | Cái đo may |
Pattern | N | /ˈpætərn/ | Mẫu |
Seam | N | /siːm/ | Đường may |
Notions | N | /ˈnoʊʃənz/ | Đồ dùng may mặc |
Threader | N | /ˈθrɛdər/ | Cái lấy chỉ |
Sewing table | N | /ˈsoʊɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn may |
Cutting mat | N | /ˈkʌtɪŋ mæt/ | Thảm cắt vải |
Hem | N | /hɛm/ | Gấu, mép quần áo |
1.3. English vocabulary about the garment production process
The manufacturing process in the garment industry will include the following stages:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Pre-production | N | /priːprəˈdʌkʃən/ | Quá trình tiền sản xuất |
Fabric and trim sourcing | N | /ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/ | Tìm nguồn vải và phụ kiện trang trí |
Pattern making | N | /ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/ | Thiết kế mẫu may |
Production planning | N | /prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ | Xây dựng kế hoạch sản xuất |
Cutting process | N | /ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ | Quá trình cắt |
Manufacturing and quality control | N | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Sản xuất và kiểm soát chất lượng |
Delivery | N | /dɪˈlɪvəri/ | Cung ứng, vận chuyển |
1.4. English vocabulary on the topic of fashion clothing production
Thanks to major brands like: Adidas, Nike, etc. or renowned fashion houses like Coco Chanel, Alexander Mcqueen, etc., the garment industry has expanded into many different styles and designs of clothing. Let's explore vocabulary for current popular types of fashion clothing in English.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
T-shirt | N | /tiːʃɜrt/ | Áo thun: Một loại áo ngắn tay, không có cổ, thường làm bằng vải cotton |
Shirt | N | /ʃɜrt/ | Áo sơ mi: Một loại áo có cổ, thường đi kèm với nút và được làm từ chất liệu như cotton hoặc lụa |
Blouse | N | /blaʊz/ | Áo có tay |
Dress | N | /drɛs/ | Váy đầm |
Skirt | N | /skɜrt/ | Váy ngắn |
Pants | N | /pænts/ | Quần dài |
Jeans | N | /dʒinz/ | Quần jeans: Quần bằng vải denim, thường có kiểu dáng cơ bản với đường may mạnh mẽ. |
Shorts | N | /ʃɔrts/ | Quần ngắn: Một loại quần ngắn, thường che phủ đến đùi hoặc gối. |
Jacket | N | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác: Một loại áo dài tới hông hoặc qua hông, thường được làm bằng chất liệu như da, vải len hoặc nylon. |
Coat | N | /koʊt/ | Áo choàng: Một loại áo dài che phủ từ eo đến hông hoặc dưới hông. |
Sweater | N | /ˈswɛtər/ | Áo len: Một loại áo dày, thường làm bằng len hoặc vải dệt kim, để giữ ấm trong thời tiết lạnh. |
Hoodie | N | /ˈhʊdi/ | Áo nón: Một loại áo có mũ trùm đầu và có túi phía trước. |
Blazer | N | /ˈbleɪzər/ | Áo blazer: Một loại áo dài tới hông, thường có kiểu dáng form rộng, được làm từ vải bóng hoặc vải da cá sấu. |
Suit | N | sut/ | Bộ đồ vest: Bao gồm áo vest và quần, thường đi kèm với áo sơ mi. |
Skater dress | N | /ˈskeɪtər drɛs/ | Váy xòe: Một loại váy có đuôi xòe, thường theo phong cách trượt ván. |
Jumpsuit | N | /ˈdʒʌmpsʊt/ | Đồ jumpsuit: Một loại trang phục bao gồm áo và quần được nối thành một, thường không có phần rời, dài hơn romper |
Maxi dress | N | /ˈmæksi drɛs/ | Một loại váy dài, thường che phủ từ vai đến chân. |
Crop top | N | /krɒp tɒp/ | Một loại áo ngắn, chỉ che phủ phần trên của cơ thể. |
Trousers | N | /ˈtraʊzərz/ | Quần âu dáng dài |
Trench coat | N | /trɛntʃ koʊt/ | Áo mưa dài: Một loại áo dài chống mưa, thường có dây kéo và dây thắt ở eo. |
Cardigan | N | /ˈkɑrdɪɡən/ | Áo cardigan: Một loại áo mở phía trước, thường có cúc hoặc nút, và được làm từ chất liệu như len. |
Poncho | N | /ˈpɑntʃoʊ/ | Áo choàng dạng trụ: Một loại áo dạng đèn trụ không có tay, thường được mặc qua đầu và che phủ toàn bộ cơ thể. |
Kimono | N | /kɪˈmoʊnoʊ/ | Áo kimono: Một loại áo truyền thống của Nhật Bản, có kiểu dáng rộng và có thể có hoa văn phức tạp. |
Leggings | N | /ˈlɛɡɪŋz/ | Quần dài ôm sát: Một loại quần dài ôm sát các chân, thường làm bằng vải co giãn. |
Capri pants | N | /ˈkæpri pænts/ | Quần Capri: Một loại quần dài, thường dừng ở mắt cá chân. |
Romper | N | /ˈrɑmpər/ | Bộ áo liền quần: Một loại trang phục gồm áo và quần được nối thành một, thường có dây kéo hoặc cúc phía trước. |
Peplum top | N | ˈpɛpləm tɒp/ | Áo dáng xòe |
Pencil skirt | N | /ˈpɛnsəl skɜrt/ | Váy bút chì |
Chinos | N | /ˈtʃiːnoʊz/ | Quần chinos |
Flared jeans | N | /flɛrd dʒinz/ | Quần jeans ống loe |
Culottes | N | /kuːlɑts/ | Quần ống rộng |
Off-the-shoulder top | N | /ɒf ðə ˈʃoʊldər tɒp/ | Áo trễ vai |
Halter top | N | /ˈhɔltər tɒp/ | Áo cổ yếm |
Tank top | N | /tæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Puffer jacket | N | /ˈpʌfər ˈdʒækɪt/ | Áo phao |
1.5. Abbreviations in English related to garment industry topics
When learning English for the garment industry, you will certainly encounter unfamiliar abbreviations. Below, I have compiled some common abbreviations. Remember to study and not forget them!
Từ viết tắt | Từ tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
SOP | Standard Operating Procedure | Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
OEE | Overall Equipment Efficiency | Hiệu suất tổng thể của thiết bị |
QC | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng |
PPE | Personal Protective Equipment | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
ERP | Enterprise Resource Planning | Quản lý tài nguyên doanh nghiệp |
WIP | Work in Progress | Công việc đang tiến hành |
SKU | Stock Keeping Unit | Đơn vị quản lý hàng tồn kho |
MOQ | Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
BOM | Bill of Materials | Danh mục vật liệu |
FIFO | First In, First Out | Hàng vào trước, hàng ra trước |
JIT | Just-In-Time | Sản xuất và cung ứng đúng lúc |
CAD | Computer-Aided Design | Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |
CAM | Computer-Aided Manufacturing | Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính |
FOB | Free on Board | Giao hàng tại bến cảng |
CTC | Cost to Company | Chi phí cho công ty |
CMTS | Cut, Make, Trim, and Supply | Cắt, may, tỉa và cung cấp |
COO | Certificate of Origin | Chứng nhận xuất xứ |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
CRM | Customer Relationship Management | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
S | Small | Kích cỡ nhỏ |
M | Medium | Kích cỡ trung bình |
L | Large | Kích cỡ lớn |
XL | Extra large | Kích cỡ cực lớn |
L.O.I | Limiting Oxygen Index | Nó là một thước đo tương đối về tính dễ cháy.Giá trị càng cao thì khả năng cháy càng thấp |
DPF | Denier per filament | Chỉ số được tính theo trọng lượng của sợi dệt chia cho chiều dài quy định theo từng loại đơn vị có trọng lượng 1kg. Chỉ số càng nhỏ thì sợi càng mảnh, đường kính sợi càng nhỏ |
2. English communication dialogues in the garment industry
Combining the garment vocabulary above in everyday English conversations will help you remember the vocabulary longer and more easily!
- Alex: Hi Jane! I’m thinking of getting a new suit for an upcoming event. Do you have any recommendations? (Chào Jane! Mình đang suy nghĩ về việc mua một bộ suit mới cho sự kiện sắp tới. Bạn có bất kỳ đề xuất nào không?)
- Jane: Absolutely! What kind of style are you looking for? Classic or something more modern? (Được chứ! Bạn đang tìm kiếm phong cách nào? Cổ điển hay một cái gì đó hiện đại hơn?)
- Alex: I prefer a classic style, something timeless. What fabrics do you suggest? (Mình thích phong cách cổ điển, một cái gì đó không bao giờ lỗi mốt. Bạn đề xuất chất liệu nào?)
- Jane: For a classic look, I recommend wool or tweed. They’re both durable and have a sophisticated appeal. (Đối với phong cách cổ điển, mình đề nghị lựa chọn len hoặc vải tweed. Cả hai loại này đều bền và thể hiện sự tinh tế.)
- Alex: That sounds good. What about the color? I want something versatile. (Nghe có vẻ tốt. Còn về màu sắc thì sao? Mình muốn cái gì đó dễ phối đồ.)
- Jane: Navy blue or charcoal gray are excellent choices. They’re versatile and can be easily matched with different shirts and ties. (Màu xanh navy hoặc xám than là những lựa chọn tuyệt vời. Chúng dễ dàng phối hợp với áo sơ mi và cà vạt khác nhau.)
- Alex: Great! Now, what about the measurements? Should I go for a made-to-measure suit? (Tuyệt vời! Vậy còn về số đo thì sao? Mình có nên chọn bộ suit may theo số đo riêng không?)
- Jane: If you want a perfect fit, a made-to-measure suit is a great option. We can take your measurements and customize the suit accordingly. (Nếu bạn muốn có một bộ suit vừa vặn hoàn hảo, việc may theo số đo riêng là một lựa chọn tuyệt vời. Mình sẽ lấy số đo của bạn và tùy chỉnh bộ suit phù hợp.)
- Alex: That sounds ideal. How long would it take to have the suit ready? (Nghe lý tưởng quá. Mất bao lâu để hoàn thành bộ suit?)
- Jane: Typically, it takes around two to three weeks to complete a made-to-measure suit. We’ll keep you updated throughout the process. (Thông thường, việc hoàn thành một bộ suit may theo số đo mất khoảng hai đến ba tuần. Mình sẽ báo cho bạn về quá trình này.)
- Alex: Alright. And do you offer any alteration services if any adjustments are needed? (Được rồi. Và liệu bạn có chỉnh sửa nếu cần điều chỉnh gì không?)
- Jane: Of course! We provide complimentary alterations to ensure the suit fits you perfectly and meets your expectations. (Tất nhiên! Mình sẽ chỉnh sửa miễn phí cho bạn để đảm bảo bộ suit vừa vặn hoàn hảo và đáp ứng mong đợi của bạn nhé.)
- Alex: That’s perfect. I appreciate your assistance. I’ll place an order for the suit. (Tuyệt quá! Cảm ơn bạn nhé. Mình sẽ đặt may một bộ suit.)
3. Applying specialized English vocabulary for the garment industry in the IELTS Writing test
In general, IELTS and specifically IELTS Writing are always daunting for English learners, especially those with limited vocabulary. If you find it difficult to remember English vocabulary related to garment industry, try using them in IELTS Speaking and IELTS Writing. You will not only save time studying IELTS Writing but also quickly master specialized English vocabulary.
Below is a sample IELTS Writing Task 2 on the topic of textile industry. You can refer to it.
IELTS Writing Task 2 – Sample Essay on Textile industry
Topic:
The textile industry has become a prominent sector in many countries, but it also presents various challenges. Discuss the impact of the textile industry on employment and social conditions, and propose solutions to address these issues.
(Ngành dệt may đã trở thành một ngành nổi bật ở nhiều nước, nhưng nó cũng đặt ra nhiều thách thức. Thảo luận về tác động của ngành dệt may đến việc làm và điều kiện xã hội, đồng thời đề xuất giải pháp giải quyết những vấn đề này.)
Sample:
The textile industry has witnessed substantial growth and has become a pivotal sector in many national economies. Nevertheless, alongside its expansion, the industry has also introduced a variety of challenges. This essay will examine the impact of the textile industry on employment and societal conditions, as well as propose potential solutions to address these issues.
To begin with, the textile industry has played a crucial role in generating employment opportunities, particularly in developing nations. It has provided jobs for millions of workers, notably women, who constitute a significant portion of the industry's workforce. The labor-intensive nature of the sector has contributed to economic development and poverty alleviation in numerous regions.
However, the textile industry confronts challenges related to societal conditions and labor rights. Many workers endure adverse working conditions, including extended hours, inadequate wages, and limited access to healthcare and social benefits. Moreover, concerns such as child labor and unsafe work environments persist in some countries where garments are produced.
Several measures can be implemented to tackle these challenges. Governments should first strengthen labor laws to safeguard workers' rights and enhance working conditions. This involves establishing minimum wage standards, regulating work hours, and ensuring occupational health and safety measures are enforced. Additionally, governments should collaborate with international organizations and stakeholders to establish and enforce codes of conduct for textile manufacturers.
In conclusion, while the textile industry has contributed to employment and economic growth, it also faces challenges regarding societal conditions and labor rights. By enforcing labor laws, promoting responsible sourcing practices, and raising consumer awareness, progress can be made towards a textile industry that provides decent work and improves social conditions for workers.
Dịch:
Ngành may mặc đã có sự tăng trưởng đáng kể và trở thành một ngành quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của mình, ngành này cũng đặt ra nhiều thách thức. Bài viết này sẽ thảo luận về tác động của ngành may mặc đối với việc làm và điều kiện xã hội, cũng như đề xuất các giải pháp tiềm năng để giải quyết những vấn đề này.
Thứ nhất, ngành may mặc đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ hội việc làm, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nó đã tạo việc làm cho hàng triệu lao động, đặc biệt là phụ nữ, những người chiếm một phần đáng kể lực lượng lao động của ngành. Tính chất thâm dụng lao động của ngành này đã góp phần tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo ở nhiều vùng.
Tuy nhiên, ngành may mặc cũng phải đối mặt với những thách thức về điều kiện xã hội và quyền lao động. Nhiều công nhân trong ngành này phải chịu đựng điều kiện làm việc tồi tệ, bao gồm thời gian làm việc dài, lương thấp và khả năng tiếp cận y tế hoặc phúc lợi xã hội hạn chế. Hơn nữa, các vấn đề như lao động trẻ em và môi trường làm việc không an toàn vẫn tồn tại ở một số nước sản xuất hàng may mặc.
Để giải quyết những thách thức này, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, chính phủ các nước nên thực thi và tăng cường luật lao động để bảo vệ quyền lợi của người lao động và cải thiện điều kiện làm việc. Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn về mức lương tối thiểu, điều chỉnh giờ làm việc và đảm bảo áp dụng các biện pháp an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Ngoài ra, các chính phủ nên hợp tác với các tổ chức quốc tế và các bên liên quan để thiết lập và thực thi các quy tắc ứng xử cho các nhà sản xuất hàng may mặc.
Tóm lại, mặc dù ngành may mặc góp phần tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế nhưng nó cũng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến điều kiện xã hội và quyền lao động. Bằng cách thực thi luật lao động, thúc đẩy các hoạt động tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng, chúng ta có thể hướng tới một ngành may mặc mang lại việc làm bền vững và cải thiện điều kiện xã hội cho người lao động.
4. Download link for a complete set of English vocabulary in the garment industry
5. Conclusion
Here is a compilation of English vocabulary in the garment industry covering topics such as fabrics, sewing equipment, various clothing styles, etc., and applying vocabulary in basic English conversations. With such a vast amount of vocabulary, you might feel overwhelmed and discouraged, right? Don't worry, you can apply simple vocabulary learning tips to overcome the fear of learning English vocabulary.
- Sử dụng thẻ flashcards (thẻ từ): Đây là một phương pháp truyền thống mà người học tiếng Anh nào cũng biết. Bạn chỉ cần ghi từ và giải nghĩa từ tiếng Anh về may mặc lên mỗi mặt của thẻ. Sau đó, hãy luyện tập bằng cách xem từ vựng và cố gắng nhớ ý nghĩa trước khi lật thẻ.
- Đọc và nghe các nguồn tiếng Anh về chủ đề may mặc: Một cách mình dùng để làm quen với từ vựng tiếng Anh may mặc là tìm thật nhiều tài liệu, tạp chí, video thời trang. Mình sẽ đọc/ nghe lướt 1 lần, sau đó cố gắng nghe và ghi lại các từ mới mà họ sử dụng. Qua đó, mình có thể nhớ được cả nghĩa của từ lẫn cách dùng của nó trong câu thông thường.