1. Các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc bạn cần nhớ:
1.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc tích cực
- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ phấn khích, hứng thú
- Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
- Happy /’hæpi/ hạnh phúc
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
- Keen /kiːn/ ham thích, tha thiết
- Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
- Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
- Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
- Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.
- Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
- Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
- Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
- Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
- Terrific /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời
- Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời
1.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc tiêu cực
- Angry /’æŋgri/ tức giận
- Anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
- Annoyed /əˈnɔɪd/ bực mình
- Appalled /əˈpɔːld/ rất sốc
- Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
- Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
- Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
- Bewildered /bɪˈwɪldər/ rất bối rối
- Bored /bɔ:d/ chán
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
- Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
- Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
- Cross / krɔːs / bực mình
- Depressed / dɪˈprest / rất buồn
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ dễ bị xúc động
- Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/ hơi xấu hổ
- Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
- Furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
- Hurt /hɜ:t/ tổn thương

- Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
- Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
- Let down / let daʊn / thất vọng
- Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
- Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
- Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
- Sad /sæd/ buồn
- Scared / skerd / sợ hãi
- Stressed / strest / mệt mỏi
- Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
- Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
- Tense / tens / căng thẳng
- Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
- Tired /’taɪɘd/ mệt
- Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
- Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
- Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- Worried /’wʌrid/ lo lắng
2. Hỏi và đáp sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh
Biết cảm xúc của người khác đang như thế nào trong cuộc giao tiếp sẽ giúp bạn có những định hướng cụ thể, giúp cho cuộc nói chuyện đạt hiệu quả cao hơn. Dưới đây là mẫu câu hỏi và trả lời cụ thể về từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc bạn có thể dùng trong mọi trường hợp.

2.1. Mẫu câu hỏi:
- How are you feeling today?
(Bạn cảm thấy thế nào vào hôm nay?)
- How are you feeling?
(Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- How do you feel?
(Cảm giác của bạn hiện tại ra sao?)
2.2. Mẫu câu trả lời:
- I feel + tính từ
Ví dụ:
Tôi cảm thấy không hạnh phúc.
(Tôi đang cảm thấy uất hận.)
- I am + tính từ
Ví dụ
I’m terrified
(Tôi đang rất lo lắng)
- I get + tính từ
Ví dụ:
I become overwhelmed
(Tôi đang rất bị áp đảo)
- I’m feeling + tính từ
Ví dụ:
I’m feeling bewildered
(Mình đang cảm thấy bối rối tột độ)
- S(ngôi ba) + looks + tính từ
Ví dẫn:
Anh ta trông lo lắng
(Anh ta dường như lo lắng)
- Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?
Ví dụ:
- Bạn tự tin không?
(Bạn có cảm thấy tự tin không?)
- Bạn cảm thấy nhàm chán không?
(Bạn có cảm thấy chán không?)
3. Tổng hợp các cụm từ chỉ cảm xúc thường gặp trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sử dụng những từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc đơn lẻ như bên trên, bạn cũng có thể dùng những cụm từ chỉ cảm xúc dưới đây để làm cho cuộc hội thoại của mình thêm hấp dẫn.

- Be in black mood: dễ tức giận, tâm trạng đang bồn chồn
Ví dẫn:
Bố tôi đang trong tâm trạng u ám. Đừng làm phiền ông ấy.
(Tâm trạng của bố đang không tốt. Đừng làm ông ấy tức giận.)
- Be petrified of: hoảng sợ đến điếng người
Ví dụ:
Khi con gái anh ấy ngã và tự làm đau mình, anh ấy hoảng sợ.
(Khi con trai cô ấy ngã và bị thương, cô ấy hoảng sợ.)
- To bite someone’s head off: la cáu giận và mắng ai đó
Ví dẫn:
Không phải lỗi của tôi khi máy tính hỏng, nhưng cô ấy vẫn phải mắng tôi.
(Tôi không có tội khi máy tính hỏng, nhưng cô ấy lại mắng tôi ác đến thế.)
- To puzzle over: cố gắng khám phá về điều gì đó trong thời gian dài
Ví dụ:He’s still puzzled over the strange phone at midnight.(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)
- Be ambivalent about: luôn luôn mâu thuẫn về điều gì đó.
Ví dụ:Linda was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.
(Linda đang phân vân không biết có nên chấp nhận lời đề nghị chuyển về Việt Nam không.)
- Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dẫn:
Lan dường như đang rất bối rối về một điều gì đó gần đây, tôi tự hỏi cô ấy đang suy nghĩ gì.
(Lan trông có vẻ lo lắng về điều gì đó gần đây, tôi tự hỏi cô ấy đang nghĩ gì.)
- Be in black mood: dễ nổi cáu với ai đó
Ví dụ:
Đừng luôn luôn đi vòng quanh tôi! Hôm nay tôi đang trong tâm trạng u ám.
(Xin đừng đi quanh tôi nữa! Hôm nay tôi rất tức giận.)
4. Học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc qua hình ảnh
Vì khối lượng về từ vựng tiếng Anh khá lớn, vì vậy, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc không hề đơn giản. Tuy nhiên khi học và ghi nhớ từ vựng tiếng anh theo chủ đề cảm xúc bằng hình ảnh và âm thanh sẽ khiến bạn có hứng thú hơn, nhớ lâu hơn. Theo nghiên cứu khoa học, bộ não con người có khả năng tiếp nhận âm thanh và hình ảnh nhanh hơn so với việc học chữ.

Hãy lắng nghe và học cách phát âm của người bản xứ, sau đó hãy tưởng tượng hoặc tìm kiếm các hình ảnh minh họa. Sau đó, bạn có thể mô tả chi tiết về những hình ảnh bạn đã tìm thấy, từ đó cảm nhận về chúng. Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể học thông qua phần mềm, truyện, tranh hoặc phim hoạt hình. Phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và không cảm thấy nhàm chán.
5. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
Bài 1: Lựa chọn tính từ phù hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống:
Stunned, Intrigued, Astonished, Despondent, Let down.
1. My occupation leaves me feeling _____________.
2. Are you ____________ in purchasing a vehicle? I’m endeavoring to vend mine.
3. Everybody was ____________ by his success in the test.
4. I was _____________ by the movie. I anticipated it to be much superior.
5. We were extremely ___________ upon hearing the news.
Bài 2: Phát hiện từ có trọng âm khác so với các từ còn lại:
1. A. obscurity B. fervor C. market D. notice
2. A. initiate B. solace C. employ D. propose
3. A. straightforward B. notion C. assume D. calculate
4. A. review B. quantity C. hamlet D. longing
5. A. norm B. occur C. attractive D. demolish
6. A. bursary B. pessimistic C. evolve D. intentional
7. A. capacity B. agreeable C. learning D. amusing
8. A. record B. humorist C. viewpoint D. place
9. A. furnish B. merchandise C. boost D. declare
10. A. diverse B. routine C. attaining D. possession
Solution:
Bài 1:
1. Despondent
2. Intrigued
3. Astonished
4. Let down
5. Stunned
Bài 2:
1. D ; 2. B ; 3. D ; 4. C ; 5. D ; 6. C ; 7. C ; 8. A ; 9. B ; 10. C
Trong bài viết trên đây, Mytour đã tóm tắt và chia sẻ với các bạn những kiến thức liên quan đến từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc. Mong rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn biết cách diễn đạt cảm xúc của mình trong các tình huống cụ thể. Chúc bạn luôn cảm thấy thú vị khi học tiếng Anh.