Ngày hôm nay, trong bài viết này, Luyện thi Mytour sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình cực hay, cực chi tiết nhé!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình quan trọng
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến gia đình
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Adoptive family | əˈdɒptɪv ˈfæmɪli | Gia đình có con nuôi (nhận nuôi dựa theo mặt pháp lý) |
Childless family | ˈʧaɪldlɪs ˈfæmɪli | Gia đình chỉ có bố mẹ, không có con cái |
Extended family | ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli | Đại gia đình, có từ 3 thế hệ trở lên chung sống với nhau |
Foster family | ˈfɒstə ˈfæmɪli | Gia đình nhận con nuôi (nhận nuôi dưỡng không theo pháp lý) |
Grandparent family | ˈgrænpeərənt ˈfæmɪli | Gia đình ông bà nuôi cháu, không có bố mẹ |
Nuclear family | ˈnjuːklɪə ˈfæmɪli | Gia đình hạt nhân, gồm hai thế hệ – bố mẹ và con cái. |
Reconstituted family | riːˈkɒnstɪˌtjuːtɪd ˈfæmɪli | Gia đình tái thiết, là sự kết hợp, hai người lớn qua hôn nhân, sống chung hoặc hợp tác dân sự, những người có quan hệ trước đây và con cái của họ. |
Step family | stɛp ˈfæmɪli | Gia đình có cha và mẹ cùng với con riêng của một trong hai người |
Same-sex family | seɪm-sɛks ˈfæmɪli | Gia đình có vợ và chồng cùng giới |
Single parent family | ˈsɪŋgl ˈpeərənt ˈfæmɪli | Gia đình có bố/mẹ đơn thân nuôi con |
Từ vựng tiếng Anh về quan hệ họ hàng và phả hệ trong gia đình
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Great-grandfather | ˈgreɪtˈgrændˌfɑːðə | Ông cố |
Great-grandmother | greɪt-ˈgrænˌmʌðə | Bà cố |
Grandparents | ˈgrænˌpeərənts | Ông bà |
Grandfather (Grandpa) | ˈgrændˌfɑːðə (ˈgrænpɑː) | Ông |
Grandmother (Grandma/Granny) | ˈgrænˌmʌðə (ˈgrænmɑː/ˈgræni) | Bà |
Parents | ˈpeərənts | Bố mẹ |
Folks | fəʊks | Bố mẹ |
Father (Daddy/Dad/Papa) | ˈfɑːðə (ˈdædi/dæd/pəˈpɑː) | Bố |
Mother (Mommy/Mom/Mama/Mummy/Mum) | ˈmʌðə (ˈmɒmi/mɒm/məˈmɑː/ˈmʌmi/mʌm) | Mẹ |
Offspring | ˈɒfsprɪŋ | Con cái |
Child (Singular)Children (Plural) | ʧaɪld/ˈʧɪldrən | Trẻ con |
Son | sʌn | Con trai |
Daughter | ˈdɔːtə | Con gái |
Sibling | ˈsɪblɪŋ | Anh chị em ruột |
Brother (Bro) | ˈbrʌðə (brəʊ) | Anh/em trai |
Elder/Older Brother | ˈɛldə/ˈəʊldə ˈbrʌðə | Anh trai |
Younger/Little Brother | ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈbrʌðə | Em trai |
Sister (Sis) | ˈsɪstə (siːz) | Chị/em gái |
Elder/Older sister | ˈɛldə/ˈəʊldə ˈsɪstə | Chị gái |
Younger/Little sister | ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈsɪstə | Em gái |
Twins | twɪnz | Sinh đôi |
Twin sister | twɪn ˈsɪstə | Chị em sinh đôi |
Twin brother | twɪn ˈbrʌðə | Anh em sinh đôi |
Grandchild (singular)Grandchildren (plural) | ˈgrænʧaɪld/ˈgrænʧɪldrən | Cháu |
Grandson | ˈgrænsʌn | Cháu trai |
Granddaughter | ˈgrænˌdɔːtə | Cháu gái |
Great-grandchild (singular)Great-grandchildren (plural) | ˈgreɪtˈgrændʧaɪld/greɪt-ˈgrænʧɪldrən | Chắt |
Từ vựng tiếng Anh về người thân và quan hệ họ hàng trong gia đình
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Uncle | ˈʌŋkl | cậu/chú/bác |
Aunt | ɑːnt | Cô/dì |
Nephew | ˈnɛvju(ː) | Cháu trai (của cậu/dì/cô/chú…) |
Niece | niːs | Cháu gái (của cậu/dì/cô/chú…) |
Cousin | ˈkʌzn | Anh chị em họ |
First cousin | fɜːst ˈkʌzn | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà) |
Second cousin | ˈsɛkənd ˈkʌzn | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta) |
Close relatives | kləʊs ˈrɛlətɪvz | Họ hàng gần |
Distance relatives | ˈdɪstəns ˈrɛlətɪvz | Họ hàng xa |
Family members | ˈfæmɪli ˈmɛmbəz | Thành viên trong gia đình |
Next of kin | nɛkst ɒv kɪn | Người có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất |
Từ vựng tiếng Anh về quan hệ hôn nhân và quan hệ nhận nuôi trong gia đình
| IPA | Ý nghĩa |
Father-in-law | ˈfɑːðərɪnlɔː | Bố chồng/bố vợ |
Mother-in-law | ˈmʌðərɪnlɔː | Mẹ chồng/mẹ vợ |
Son-in-law | ˈsʌnɪnlɔː | Con rể |
Daughter-in-law | ˈdɔːtərɪnlɔː | Con dâu |
Brother-in-law | ˈbrʌðərɪnlɔː | Anh rể/Em rể |
Sister-in-law | ˈsɪstərɪnlɔː | Chị dâu/Em dâu |
Spouse | spaʊz | Vợ chồng |
Husband | ˈhʌzbənd | Chồng |
Wife | waɪf | Vợ |
Stepfather | ˈstɛpˌfɑːðə | Cha dượng |
Stepmother | ˈstɛpˌmʌðə | Mẹ kế |
Ex-husband | ɛks-ˈhʌzbənd | Chồng cũ |
Ex-wife | ɛks-waɪf | Vợ cũ |
Half-brother | ˈhɑːfˌbrʌðə | Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Half-sister | ˈhɑːfˈsɪstə | Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Step brother | stɛp ˈbrʌðə | Con trai riêng của cha dượng/mẹ kế |
Step sister | stɛp ˈsɪstə | Con gái riêng của cha dượng/mẹ kế |
Foster parents | ˈfɒstə ˈpeərənts | Bố mẹ nuôi (không đi kèm với các ràng buộc về pháp lý) |
Foster father | ˈfɒstə ˈfɑːðə | Bố nuôi |
Foster mother | ˈfɒstə ˈmʌðə | Mẹ nuôi |
Adoptive parents | əˈdɒptɪv ˈpeərənts | Bố mẹ nuôi (về mặt pháp lý) |
Adoptive child | əˈdɒptɪv ʧaɪld | Con nuôi |
Adopted son/Foster son | əˈdɒptɪd sʌn/ˈfɒstə sʌn | Con trai nuôi |
Adopted daughter/Foster daughter | əˈdɒptɪd ˈdɔːtə/ˈfɒstə ˈdɔːtə | Con gái nuôi |
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng hôn nhân trong gia đình
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Alimony | ˈælɪməni | Trợ cấp nuôi con |
Divorced | dɪˈvɔːst | Ly hôn |
Engaged | ɪnˈgeɪʤd | Đã đính hôn |
Married | ˈmærɪd | Đã kết hôn |
Newlyweds | ˈnjuːlɪˌwɛdz | Vợ chồng mới cưới |
Separate | ˈsɛprɪt | Chia tay |
Single | ˈsɪŋgl | Độc thân |
Taken | ˈteɪkən | Đang trong mối quan hệ |
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí phòng trong gia đình
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Bathroom | ˈbɑːθru(ː)m | Nhà tắm |
Backyard | ˌbækˈjɑːd | Sân sau |
Bedroom | ˈbɛdru(ː)m | Phòng ngủ |
Ceiling | ˈsiːlɪŋ | Trần nhà |
Dining room | ˈdaɪnɪŋ ruːm | Phòng ăn |
Deck | dɛk | Ban công ngoài |
Downstairs | ˌdaʊnˈsteəz | Tầng dưới |
Driveway | ˈdraɪvweɪ | Lối lái xe vào |
Floor | flɔː | Sàn nhà |
Garage | ˈgærɑːʒ | Ga-ra để xe ô tô |
Kitchen | ˈkɪʧɪn | Bếp |
Lavatory | ˈlævətəri | Nhà vệ sinh |
Living room | ˈlɪvɪŋ ruːm | Phòng khách |
Lounge | laʊnʤ | Phòng chờ |
Porch | pɔːʧ | Hành lang |
Roof | ruːf | Mái nhà |
Sun lounge | sʌn laʊnʤ | Phòng sưởi nắng |
Shed | ʃɛd | Nhà kho |
Toilet | ˈtɔɪlɪt | Nhà vệ sinh |
Upstairs | ˌʌpˈsteəz | Tầng trên |
Tổng hợp các cụm từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề gia đình
Từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Admire | ədˈmaɪə | Ngưỡng mộ | The son really admires his father. (Con trai thật sự ngưỡng mộ bố của mình.) |
Adopt a child | əˈdɒpt ə ʧaɪld | Nhận nuôi con | They adopted a child and called him Peter.(Họ nhận nuôi một đứa trẻ và gọi bé ấy là Peter.) |
Ancestor | ˈænsɪstə | Tổ tiên | As a part of young generation, we should respect our ancestor. (Là một phần của thế hệ trẻ, chúng ta nên kính trọng tổ tiên của mình.) |
Bring up | brɪŋ ʌp | Nuôi dưỡng | She brings her child up alone. (Cô ấy nuôi dưỡng đứa con một mình.) |
Broken home | ˈbrəʊkən həʊm | Gia đình tan vỡ | He used to live in a broken home. (Anh ấy từng sống trong một gia đình tan vỡ.) |
Breadwinner | ˈbrɛdˌwɪnə | Trụ cột gia đình | It is believed that the father is the breadwinner of the family. (Bố thường được coi là trụ cột của gia đình.) |
Close to | kləʊs tuː | Thân thiết | I am so close to my brother. (Tôi rất thân thiết với anh trai của tôi.) |
Close-knit family | kləʊs-nɪt ˈfæmɪli | Gia đình thân thiết | I have a close-knit family. (Tôi có một gia đình thân thiết.) |
Carefree childhood | ˈkeəfriː ˈʧaɪldhʊd | Tuổi thơ êm đềm | Because they had a carefree childhood, they know how to love each other. (Bởi vì họ có một tuổi thơ êm đềm nên họ biết yêu thương lẫn nhau.) |
Custody of children | ˈkʌstədi ɒv ˈʧɪldrən | Quyền nuôi con (ba mẹ tranh chấp quyền nuôi con sau khi ly hôn) | Who will have custody of the children? (Ai sẽ có quyền được nuôi con?) |
Dysfunctional family | dɪsˈfʌŋkʃən(ə)l ˈfæmɪli | Gia đình không êm ấm | The children are from a dysfunctional family, so they are not taken care of carefully. (Những đứa trẻ sinh ra từ một gia đình không êm ấm, nên chúng không được chăm sóc kỹ càng.) |
Domestic Violence | dəʊˈmɛstɪk ˈvaɪələns | Bạo lực gia đình | How can we solve the problems about domestic violence? (Chúng ta có thể giải quyết các vấn đề về bạo lực gia đình như thế nào?) |
Descendant | dɪˈsɛndənt | Hậu duệ, con cháu | He has no descendants. (Ông ấy không có con cháu.) |
Fall out (with somebody) | fɔːl aʊt (wɪð ˈsʌmbədi) | Cãi nhau (với ai đó) | I often fall out with my sister. (Tôi thường cãi nhau với chị gái của mình.) |
Joint/sole custody | ʤɔɪnt/səʊl ˈkʌstədi | Quyền giám hộ chung (Vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con) | In joint legal custody, both parents of a child share major decision making regarding for example education, medical care and religious upbringing. (Trong quyền giám hộ, cả bố và mẹ đều chia sẻ quyền quyết định việc học, y tế và tôn giáo của đứa trẻ.) |
Get along with (Get on with) | gɛt əˈlɒŋ wɪð (gɛt ɒn wɪð) | Có mối quan hệ thân thiết | I get along with my family. (Tôi có mối quan hệ thân thiết với gia đình của mình.) |
Generation gap | ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp | Khoảng cách thế hệ | There is a generation gap between my grandmother and me. (Có một khoảng cách thế hệ giữa bà tôi và tôi.) |
Get married to | gɛt ˈmærɪd tuː | Cưới | She is going to get married to that man next week. (Cô ấy dự kiến sẽ cưới đàn ông ấy vào tuần tới.) |
Give birth to | gɪv bɜːθ tuː | Sinh con | Liz has just given birth to a cute boy.(Liz vừa sinh một bé trai đáng yêu.) |
Grow up | grəʊ ʌp | Trưởng thành | I grew up in Vietnam. (Tôi lớn lên ở Việt Nam.) |
Get together | gɛt təˈgɛðə | Tụ họp | We often get together on Sundays.(Chúng tôi thường tụ họp vào Chủ nhật.) |
Godfather/mother | ˈgɒdˌfɑːðə/ˈmʌðə | Bố/mẹ đỡ đầu | I live with my godmother. (Tôi sống với mẹ đỡ đầu của mình.) |
Have something in common | hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɒmən | Có điểm gì chung | My brother and I have hobbies in common. (Tôi và em trai tôi có sở thích chung.) |
Like father, like son | laɪk ˈfɑːðə, laɪk sʌn | Cha nào con nấy | He plays basketball very well like his father. Like father, like son. (Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi như bố anh ấy. Cha nào con nấy.) |
Look like | lʊk laɪk | Giống như | She looks like her mother. (Cô ấy giống mẹ.) |
Loving family | ˈlʌvɪŋ ˈfæmɪli | Gia đình yêu thương | I live in a loving family. (Tôi sống trong một gia đình yêu thương.) |
Make up (with somebody) | meɪk ʌp (wɪð ˈsʌmbədi) | Làm hòa (với ai đó) | After a serious argument, we make up with each other. (Sau một cuộc thảo luận gay gắt, chúng tôi làm hòa với nhau.) |
Propose to somebody | prəˈpəʊz tuː ˈsʌmbədi | Cầu hôn ai đó | He decided to propose to her. (Anh ấy quyết định cầu hôn cô ấy.) |
Pay child support | peɪ ʧaɪld səˈpɔːt | Chi trả tiền giúp nuôi con | He has to pay child support. (Anh ấy phải chi trả tiền giúp nuôi con.) |
Pass something from one generation to the next | pɑːs ˈsʌmθɪŋ frɒm wʌn ˌʤɛnəˈreɪʃən tuː ðə nɛkst | Truyền thống truyền từ đời này sang đời khác | This tradition passes from old generation to the next. (Truyền thống này được truyền từ đời này sang đời khác.) |
Run in the family | rʌn ɪn ðə ˈfæmɪli | Có chung đặc điểm gì với gia đình | Red hair runs in my family. (Gia đình tôi có điểm chung là tóc đỏ.) |
Raise children | reɪz ˈʧɪldrən | Nuôi dạy con cái | Parents have to raise children. (Bố mẹ phải nuôi dạy con cái.) |
Settle down | ˈsɛtl daʊn | Ổn định cuộc sống | When are you going to get married and settle down? (Khi nào bạn sẽ cưới và ổn định cuộc sống?) |
Start a family | stɑːt ə ˈfæmɪli | Bắt đầu có con | When are you and your wife going to start a family? I want grandchildren! (Khi nào cháu và vợ cháu sẽ có con? Bà muốn có cháu!) |
Split up | splɪt ʌp | Chia tay | My parents split up last year. (Bố mẹ tôi đã chia tay năm ngoái.) |
Tell off | tɛl ɒf | La mắng | The father tells off his son. (Bố la mắng con trai.) |
Take after | teɪk ˈɑːftə | Giống (về ngoại hình) | She really takes after her mother. (Cô ấy trông thật giống mẹ.) |
Take care of (Look after) | teɪk keər ɒv (lʊk ˈɑːftə) | Chăm sóc | Parents have to take care of their offspring. (Bố mẹ phải chăm sóc con cái) |
To be named after | tuː biː neɪmd ˈɑːftə | Được đặt tên theo | She was named after Queen Elizabeth. (Cô ấy được đặt tên theo Nữ hoàng Elizabeth.) |
Troubled childhood | ˈtrʌbld ˈʧaɪldhʊd | Tuổi thơ khó khăn | He had a troubled childhood. (Anh ấy có một tuổi thơ khó khăn.) |
Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình
Mẫu đoạn hội thoại giới thiệu về gia đình nhỏ
A: How many people are in your family?
(Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên)
B: There are four members in my family: my father, my mother, my older brother, and myself.
(Gia đình tôi có 4 thành viên: bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi.)
A: What does your father do for a living?
(Bố bạn làm nghề gì?)
B: My father works as a driver.
(Bố tôi là lái xe.)
A: How is your mother doing? How old is she?
(Mẹ bạn thì sao? Bà ấy bao nhiêu tuổi?)
B: My mom works as an accountant. She's 49 years old, one year younger than my dad.
(Mẹ tôi là một kế toán. Bà ấy năm nay 49 tuổi, trẻ hơn bố tôi 1 tuổi.)
A: What are your brother's interests?
(Anh trai bạn thích gì?)
B: He enjoys fixing phones and computers. He's in the process of opening an electronics store.
(Anh ấy thích sửa máy điện thoại hoặc máy tính. Anh ấy đang mở một tiệm điện tử.)
A: Does your family often go out together?
(Gia đình bạn có thường hay ra ngoài với nhau không?)
B: Absolutely. Typically, we head out for breakfast every Sunday morning.
(Có chứ. Chúng tôi thường xuyên ra ngoài dùng bữa sáng vào Chủ Nhật hàng tuần.)
Mẫu hội thoại hỏi thăm về gia đình
A: Tell me, how's your family doing? How is everyone?
(Chia sẻ với mình đi, gia đình của bạn như thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?)
B: Everyone's doing really well, thank you. My parents plan to visit me this summer.
(Mọi người đều rất tốt, cảm ơn bạn nhiều nhé. Bố mẹ mình sắp tới dự định sẽ đến thăm mình vào hè này đấy.)
A: That sounds lovely! Will your brother and sister-in-law join them?
(Tuyệt vời! Anh trai và chị dâu bạn có đến cùng họ không?)
B: Absolutely, they are. My uncle and my cousin will be joining them as well.
(Có chứ. Cả chú và em họ mình cũng sẽ đến nữa.)
A: How about your grandparents?
(Ông bà của bạn thì sao?)
B: No, they won't. Their health isn't up for long-distance travel.
(Họ thì không. Sức khỏe của họ không tốt để đi đường dài lắm.)
Mô tả về gia đình lớn của tôi
A: Share with me about your family. Do you have a large family?
(Chia sẻ với mình về gia đình của bạn đi. Bạn có một đại gia đình chứ?)
B: Yes, indeed. My grandparents reside with my family. They're in great health. Frequently, they engage in morning exercises together. My father works as a driver while my mother handles accounting. They prioritize caring for my grandparents.
(Có chứ. Ông bà mình đang sống cùng với gia đình. Họ rất khỏe mạnh. Họ thường tập thể dục buổi sáng cùng nhau. Bố mình là một lái xe và mẹ mình là một kế toán. Họ luôn cố gắng dành thời gian nhiều hơn để chăm sóc ông bà mình.)
A: Wow, that's a large family! Do you have siblings?
(Chà, quả là một đại gia đình! Vậy bạn có anh chị gì không?)
B: I have an elder brother who's married; I also have a sister-in-law. We share a wonderful relationship. My brother and sister-in-law jointly operate two stores, one specializing in electronics and the other in makeup.
(Mình có một anh trai. Anh trai mình đã kết hôn rồi và mình có một chị dâu. Chúng mình có mối quan hệ khá là tốt. Anh trai và chị dâu mình đang mở hai cửa hàng về điện tử và trang điểm cùng nhau.)
A: Wonderful!Above is a compilation of 100 English vocabulary words related to family, accompanied by some sample dialogues. Hopefully, through this article, you can expand your English vocabulary regarding family and familiarize yourself with typical dialogues on this subject. Best wishes for successfully mastering English!