+100 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành KẾ TOÁN cần nắm vững

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những thuật ngữ tiếng Hàn nào quan trọng trong ngành kế toán?

Trong ngành kế toán, một số thuật ngữ tiếng Hàn quan trọng bao gồm 고정자산 (tài sản cố định), 유동자산 (tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt), và 재무 보고서 (báo cáo tài chính).
2.

Người học tiếng Hàn có nên biết từ vựng kế toán không?

Có, người học tiếng Hàn nên biết từ vựng kế toán để phục vụ cho công việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty Hàn Quốc, nơi yêu cầu kiến thức chuyên môn này.
3.

Các loại tài sản nào thường được sử dụng trong kế toán tiếng Hàn?

Các loại tài sản thường được sử dụng trong kế toán tiếng Hàn bao gồm 고정자산 (tài sản cố định), 유동자산 (tài sản dễ dàng chuyển đổi), và 재고자산 (tài sản trong kho).
4.

Báo cáo tài chính tiếng Hàn có những thành phần nào cơ bản?

Báo cáo tài chính tiếng Hàn thường bao gồm các thành phần như 대차 대조표 (bảng cân đối kế toán), 손익 계산서 (báo cáo kết quả kinh doanh), và 재무 보고서 (báo cáo tài chính).
5.

Có những từ vựng nào liên quan đến thuế trong kế toán tiếng Hàn không?

Có, một số từ vựng liên quan đến thuế trong kế toán tiếng Hàn bao gồm 세무관리 (quản lý thuế), 감가상각비 (chi phí hao mòn), và VAT (thuế giá trị gia tăng).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]