1.1. Sở thích hàng ngày
- (to) collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
- (to) chat with friends /ʧæt wɪð frɛndz/: tán gẫu với bạn bè
- (to) hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/: đi chơi với bạn
- (to) watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: xem tivi
- (to) play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: chơi nhạc cụ
- (to) surf the internet (sɜːf ðə ˈɪn.tə.net): lướt web
- (to) play computer/mobile games /pleɪ kəmˈpjuːtə/'moubail geɪmz/: chơi game trên máy tính/điện thoại
- (to) go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi mua sắm
- (to) fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều
- (to) listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
- (to) take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
- (to) read books /riːd bʊks/: đọc sách
- (to) go to the coffee /gəʊ tuː ðə 'kɔfi/: đi tới quán cà phê
- (to) go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/: đi xem phim
- (to) travel /ˈtræv.əl/: du lịch
- (to) dance /dɑːns/: nhảy
- (to) sing /sɪŋ/: ca hát
- (to): cook /kuk/: nấu ăn
- (to) sleep /sli:p/: ngủ
- (to) go partying /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: đi tiệc tùng
1.2. Các môn thể thao
- baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày
- volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ (n): bóng chuyền
- football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
- basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ
- handball/ ‘hændbɔ:l/ (n): bóng ném
- table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): bóng bàn
- water polo /'wɔ:tə ‘poulou/ (n): bóng nước
- badminton /ˈbædmɪntən/ (n): xổ sống
- rugby /‘rʌgbi/ (n): bóng bầu dục
- hockey /‘hɔki/ (n): khúc côn cầu
- golf /ɡɑːlf/ (n): môn đánh gôn
- boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/ (n): đấm bốc
- gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- bodybuilding /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ (n): tập thể hình
- bowling /ˈbəʊlɪŋ/ (n): môn bowling
- skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ (n): trượt ván
- surfing/ ‘sɜ:fiη/ (n): lướt sóng
- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đạp xe
- yoga /ˈjəʊgə/ (n): môn yoga
- swimming /‘swimiŋ/ (n): môn bơi lội
- diving /‘daiviŋ/ (n): môn lặn (tự do)
- aerobics/ eə’roubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- weightlifting /‘weit’liftiη/ (n): môn cử tạ
- mountaineering /,maunti’niəriη/ (n): môn leo núi
1.3. Các trò chơi bên trong nhà
- chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
- billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
- jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình
- card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài
- board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
- foosbal /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
- dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô
1.4. Các hoạt động ngoài trời
- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá
- hiking /haɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
- camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
- hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n): săn bắn
- backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
- kayak /ˈkaɪæk/ (n): xuồng ca dắc
2. Các câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh về sở thích
2.1. Khi hỏi về sở thích của người khác
- What do you often do in your free/spare time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
- How do you typically unwind? (Bạn thường thư giãn thế nào vậy?)
- What are your hobbies/interests? (Sở thích của bạn là gì thế?)
- What activities do you like? (Bạn yêu thích những hoạt động nào?)
- What activities do you engage in while you're free? (Bạn thường tham gia những hoạt động nào khi rảnh?)
- Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- How often do you play basketball? (Bạn thường chơi bóng rổ không?)
2.2. Khi trả lời về sở thích của bản thân
- like + V-ing: sử dụng khi nói về sở thích đã bắt đầu từ lâu
Ví dụ: I like playing the guitar. (Tôi thích chơi guitar).
like + to V: sử dụng khi nói về sở thích mới bắt đầu không lâu tại thời điểm nói
Ví dụ: It's really hot. I like to go to the coffee now. (Trời nóng quá. Tôi muốn đến quán cà phê bây giờ.)
Ngoài ra, để tránh sự lặp lại khi nói về sở thích cá nhân, còn có các cụm từ và mẫu câu sau dùng để thể hiện ý nghĩa tương tự như “like”:
- (to) love + V-ing
Ví dụ: I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.) - (to) adore + V-ing
Ví dụ: I adore swimming to keep fit. (Tôi thích bơi lội để giữ dáng.) - (to) be keen on + V-ing
Ví dụ: He is really keen on cooking. (Anh ấy rất thích nấu ăn.) - (to) be interested in + V-ing
Ví dụ: I am interested in watching romantic movies. (Tôi thích xem phim tình cảm.) - (to) be into + V-ing
Ví dụ: I am into listening to lo-fi music. (Tôi thích nghe nhạc lo-fi.) - (to) enjoy + V-ing
Ví dụ: She enjoys going shopping in her freetime. (Cô ấy thích đi mua sắm vào thời gian rảnh.) - (to) fancy + V-ing
Ví dụ: We fancy chatting with friends after school. (Chúng tôi thích tán gẫu với bạn bè sau giờ học.) - (to) have a passion for + V-ing
Ví dụ: She has a passion for doing yoga. (Cô ấy có niềm đam mê yoga.) - (to) be a big/huge fan of + V-ing
Ví dụ: I am a huge fan of MONO. (Tôi là fan của MONO.) - (to) be mad/crazy about + V-ing
Ví dụ:
- I am crazy about watching Manchester United’s football matches. (Tôi thích phát điên việc xem những trận đá bóng của Manchester United.)
- She is mad about collecting K-Pop idol photocards. (Cô ấy thích phát điên việc sưu tầm thẻ ảnh của các thần tượng K-Pop.)
- Sb’s hobby/hobbies is/are…
Ví dụ: - Her hobbies are dancing, singing, and playing the piano. (Sở thích của cô ấy là hát, nhảy và chơi pi-a-nô.)
- My hobby is playing badminton. (Sở thích của tôi là chơi xổ sống.)
2.3. Khi trả lời mà có sở thích giống với ai đó
- (to) be in common with sb/sth: có nghĩa là giống với ai/cái gì
Ví dụ: In common with my brother, I am into skateboarding (Giống như anh trai tôi, tôi thích trượt ván.) - (to) have something in common: có điều gì chung
Ví dụ: When I met Linda, I found that we had a lot in common, including our passion for classical music. (Khi tôi gặp Linda, tôi nhận ra rằng chúng tôi có rất nhiều điểm chung, bao gồm niềm đam mê nhạc cổ điển của chúng tôi.) - (to) have common ground: có điểm chung
Ví dụ: When I found out he was also keen on playing football, we were on common ground. (Khi tôi phát hiện ra anh ấy cũng thích chơi bóng đá, chúng tôi có điểm chung.) - (to) share the same interest with sb/sth: có sở thích chung với ai đó
Ví dụ: We both share the same interest in cooking. (Cả hai chúng tôi đều có sở thích chung là nấu ăn.)
3. Những câu hỏi thông dụng về sở thích
Ngoài từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích, bạn có thể tham khảo những câu hỏi thông dụng sau để hỏi về sở thích:
- Trong thời gian rảnh rỗi, bạn thường làm gì? (Vào thời gian rảnh, bạn thường làm gì?)
- Bạn thích làm gì? (Bạn thích làm gì?)
- Bạn thường làm gì để thư giãn? (Bạn thường làm gì để thư giãn?)
- Cuộc bạn có sở thích hoặc quan tâm gì? Bạn có những sở thích nào? (Sở thích của bạn là gì?)
- Bạn thích làm gì? (Bạn thích làm điều gì?)
- Bạn chơi thể thao không? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
Những mẫu câu hỏi thông dụng để hỏi về sở thích
4. Các mẫu câu trả lời về sở thích cá nhân
Để đáp lại các câu hỏi về chủ đề sở thích bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các mẫu cấu trúc sau:
- Like + V-ing: Sử dụng để diễn đạt thói quen lâu dài
- Like + to V: Nói về sở thích mới xuất hiện trong thời điểm nói
- I am into + N/V-ing: Tôi thực sự rất hứng thú với
- A big/huge enthusiast of + N: Tôi là người hâm mộ của…
- I take pleasure in + V-ing/N: Tôi tận hưởng…
- During my leisure time, I typically/often: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường…
- When I'm not occupied with work, I frequently…: Khi không phải làm việc, tôi thường…
- I am extremely passionate about…: Tôi rất đam mê về việc ….
- I harbor passion for…: Tôi có đam mê với….
5. Các đoạn văn giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Bài 1: Đoạn trò chuyện về sở thích
A: Xin chào, sở thích của bạn là gì?
B: Tôi thích chơi bóng đá, thường chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.
A: Why, I also adore football. Whenever I return home from school, I engage in a game with my buddies, not just for the physical benefits but also as a means to unwind post-school stress.
B: Where's your usual playing spot?
A: Typically, I frequent the C yard at the University of Commerce.
B: Ah, I've been there too. Any favorite team or player?
A: I'm a fan of Manchester City. They've been outstanding.
Các đoạn văn giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Dịch:
A: Hello, what's your hobby?
B: I enjoy playing soccer, I usually play soccer every weekend.
A: Well, I also have a great passion for soccer. I frequently engage in matches with friends after school, not only for health benefits but also to unwind from stressful hours of study.
B: Bạn thường chơi ở đâu vậy?
A: Thường thì mình chơi ở sân C của trường Đại học Thương mại.
B: Ồ, mình cũng hay chơi ở đó đôi khi. Bạn có ưa thích đội bóng hoặc cầu thủ nào không?
A: Mình thích Manchester City. Đội bóng chơi rất tốt.
Bài 2: Đoạn văn mô tả sở thích
I have numerous hobbies, but the most significant one is reading. I began reading books in the 3rd grade, starting from captivating comic books to books that delve into life and life skills. Indeed, books have always been a close companion accompanying me every step of the way. I adore reading books because they provide me with abundant new knowledge, life skills, and personal development experiences. Particularly, I relish reading self-improvement books such as: You're talented, so are you, How to Win Friends and Influence People, How Much Youth is Worth,...
Dịch:
Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng nổi bật nhất phải kể đến chính là đọc sách. Tôi bắt đầu đọc sách từ năm lớp 3, bắt đầu từ những cuốn truyện tranh thú vị, đến những cuốn sách khám phá về cuộc sống và kỹ năng sống. Thực sự, sách luôn là người bạn thân thiết đồng hành cùng tôi trên mọi nẻo đường. Tôi thích đọc sách bởi vì nó mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức mới, kỹ năng sống và trải nghiệm phát triển bản thân. Đặc biệt, tôi thích đọc sách phát triển bản thân như: Tôi tài giỏi, bạn cũng vậy, Đắc Nhân Tâm, Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu,...
Kết luận
Trên đây, Mytour đã tổng hợp những từ vựng chủ đề sở thích được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Hi vọng rằng bạn đã tiếp thu được thêm thật nhiều kiến thức thú vị và bổ ích cùng nhiều từ, cụm từ và mẫu câu cần thiết trong giao tiếp đời thường.
Nếu bạn đam mê phương pháp học từ mới qua chủ đề này, đừng quên thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Mytour để tích lũy thêm nhiều vốn từ cho bản thân nhé!