1. Tổng hợp 100+ từ vựng về Tết Nguyên Đán nổi bật nhất năm 2023
1.1. Từ vựng Tết - những thời điểm quan trọng trong dịp Tết Quý Mão
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/: Tất niên
- Lunar New Year / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ (n): Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán
- Lunar calendar /ˈluːnə ˈkælɪndə/ (n): Lịch âm
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ (n): Giao thừa
- The New Year /ðiː njuː ˈjɪər/ (n): tân niên
1.2. Từ vựng ngày Tết - các loại hoa, cây trong dịp Tết
- apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ (n): hoa mai
- chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ (n): cúc đại đoá
- kumquat tree /kumquat triː/ (n): cây quất
- marigold /ˈmærɪgəʊld/ (n): cúc vạn thọ
- paperwhite paperwhite (n): hoa thuỷ tiên
- peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/ (n): hoa đào
- orchid /ˈɔːkɪd/ (n): hoa lan
- the New Year tree /ðə njuː jɪə triː/ (n): cây nêu ngày Tết
1.3. Từ vựng về ngày Tết - những biểu tượng đặc trưng của ngày Tết
- altar /ˈɔːltə/ (n): bàn thờ
- banquet /ˈbæŋkwɪt/ (n): bữa tiệc, bữa cỗ
- calligraphy pictures /kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/ (n): bức thư pháp
- fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ (n): pháo bông
- firecrackers /ˈfaɪəˌkrækəz/ (n): pháo
- first caller /fɜːst ˈkɔːlə/ (n): người xông đất
- lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ (n): tiền lì xì
- red envelop /rɛd ɪnˈvɛləp/ (n): bao lì xì
- ritual /ˈrɪʧʊəl/ (n): lễ nghi
- parallel /ˈpærəlɛl/ (n): câu đối
- incense /ˈɪnsɛns/ (n): hương, nhang
- The Kitchen God /ðə ˈkɪʧɪn gɒd/ (n): táo quân
- taboo /təˈbuː/ (n): điều cấm kị, điều kiêng
- spring festival /sprɪŋ ˈfɛstəvəl/ (n): hội xuân
1.4. Từ vựng Tết tiếng Anh - các món ăn truyền thống ngày Tết
- Betel /ˈbiːtəl/ (n): trầu cau
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ (n): gà luộc
- Cashew nut /ˈkæʃ.uː nʌt/ (n): hạt điều
- Chưng cake /chưng keɪk/ (n): bánh chưng
- Dried candied fruits /draɪd ‘kændɪd fruːts/ (n): mứt hoa quả
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/ (n): canh măng khô
- Fatty pork /ˈfæti pɔːk/ (n): mỡ lợn
- Five-fruit tray / faɪv fruːt treɪ/ (n): mâm ngũ quả
- Green bean sticky rice / griːn biːn ˈstɪki raɪs/ (n): xôi đỗ
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/ (n): thịt đông
- Meat stewed in coconut juice /miːt stjuːd ɪn ‘kəʊkənʌt ʤuːs/ (n): thịt kho nước dừa
- Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ (n): giò lụa
- Pickled small leeks /ˈpɪkld smɔːl liːks/ (n): củ kiệu
- Pickled onion /ˈpɪk.əl ʌn.jən/ (n): dưa hành
- Pistachio /pɪˈstæʃ.i.əʊ/ (n): hạt dẻ cười
- Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ (n) hạt bí
- Roasted sunflower seeds /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/ (n): hạt hướng dương
- Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ (n): hạt dưa
- Salad /ˈsæləd/ (n): nộm
- Spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ (n): nem
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ (n): xôi
1.5. Từ vựng về Tết Việt Nam - các loại trái cây phổ biến trong ngày Tết
- Banana /bəˈnɑːnə/ (n): quả chuối
- Buddha’s hand /ˈbʊdəz hænd/ (n): quả phật thủ
- Coconut /ˈkəʊkənʌt/ (n): quả dừa
- Custard apple /ˈkʌstəd ˈæpl/ (n): quả mãng cầu
- Fig /fɪg/ (n): quả sung
- Mango /ˈmæŋgəʊ/ (n): quả xoài
- Papaya /pəˈpaɪə/ (n): quả đu đủ
- Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/ (n): quả dưa hấu
1.6. Từ vựng về Tết - các hoạt động diễn ra trong dịp Tết
- (to) ask for calligraphy pictures /ɑːsk fɔː kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/: xin chữ thư pháp
- (to) buy new clothes/ new shoes/ new household items /baɪ njuː kləʊðz/njuː ʃuːz/njuː ˈhaʊshəʊld ˈaɪtəmz/: mua sắm quần áo/ giày dép/ vật dụng trong nhà mới
- (to) burn joss paper/gold paper /bɜːn ʤɒs ˈpeɪpə/gəʊld ˈpeɪpə/: đốt vàng mã
- (to) depart /dɪˈpɑːt/: xuất hành
- (to) decorate the house /dɛkəreɪt ðə haʊs/: trang trí nhà cửa
- (to) dress up /drɛs ʌp/: chưng diện quần áo đẹp
- (to) exchange New Year’s wishes /ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/ (n): chúc Tết nhau qua lại
- (to) expel evil /ɪksˈpɛl ˈiːvl/: xua đuổi tà ma
- family reunion / fæmɪli riːˈjuːnjən/ (n): sum họp gia đình
- first visit / fɜːst ˈvɪzɪt/ (n): xông nhà, xông đất
- (to) give lucky money /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: mừng tuổi
- (to) go to the pagoda to pray for luck /gəʊ tuː ðə pəˈgəʊdə tuː preɪ fɔː lʌk/: đi chùa cầu may
- (to) have one week off during Tet holiday /həv wʌn wiːk ɒf ˈdjʊərɪŋ Tet ˈhɒlədeɪ/: có một tuần nghỉ trong dịp Tết
- (to) honor the ancestors /ɒnə ði ˈænsɪstəz/: tưởng nhớ tổ tiên
- spring flower market /sprɪŋ ˈflaʊə ˈmɑːkɪt:/ (n): chợ hoa xuân
- (to) release fish/birds back into the wild /rɪˈliːs fɪʃ/bɜːdz bæk ˈɪntə ðə waɪld/: phóng sinh
- (to) play cards /pleɪ kɑːdz/: chơi bài
- (to) spend time with our loved ones /spɛnd taɪm wɪð ˈaʊə lʌvd wʌnz/: dành thời gian với những người thân yêu
- (to) sweep the floor, clean the house / swiːp ðə flɔː/, /kliːn ðə haʊs/: quét nhà, lau dọn nhà cửa
- (to) visit relatives and friends /vɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz/: thăm họ hàng, bạn bè
- (to) watch the fireworks /wɒʧ ðə ˈfaɪəwɜːks/: xem pháo hoa
2. Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh độc đáo nhất năm 2023
- I hope that your family will have health and peace in the upcoming year.
(Dịch: Tôi mong rằng gia đình bạn sẽ có sức khỏe và bình an trong năm sắp tới.) - I wish you the very best in the upcoming year. May all of your wishes come true and all of your goals be accomplished.
(Dịch: Tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong năm sắp tới. Mong rằng mọi điều ước của bạn trở thành hiện thực và tất cả các mục tiêu của bạn đều được hoàn thành.) - Wish you a Happy New Year!
(Dịch: Chúc bạn năm mới hạnh phúc!) - May you have a happy, prosperous, and peaceful new year.
(Dịch: Chúc các bạn có một năm mới an khang, thịnh vượng, vạn sự như ý.) - I send you my best wishes for a joyful and resilient year that will see you through all the difficult times.
(Dịch: Tôi gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi cho một năm vui vẻ và kiên cường để giúp bạn vượt qua mọi thời điểm khó khăn.) - Let my sincere wishes be a constant part of your amazing life's journey. I wish you good health and a trouble-free life in the upcoming year.
(Dịch: Hãy coi những lời chúc chân thành của tôi luôn là một phần trong hành trình cuộc sống tuyệt vời của bạn. Tôi chúc bạn sức khỏe tốt và một cuộc sống vô ưu trong năm sắp tới.) - Wishing you abundance and prosperity this new year.
(Dịch: Chúc bạn dư dả và thịnh vượng trong năm mới này.) - May your business flourish.
(Dịch: Chúc cho công việc kinh doanh của bạn phát đạt.) - Happy New Year and best wishes for good fortune, health, and cheer.
(Dịch: Chúc mừng năm mới và chúc bạn may mắn, sức khỏe và hạnh phúc.)
3. Một số đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng về Tết một cách tinh tế
Bài số 1:
Tet always holds a special place in my heart. In Vietnam, Tet is embraced as a cherished seasonal tradition. The festivities occur annually, celebrated nationwide. Tet marks the beginning of a new year, symbolizing renewal. Peach and apricot blossoms adorn homes beautifully. The entire extended family gathers, sharing joyous moments and admiring fireworks.
Bản dịch:
Tết is a period I deeply cherish. In Vietnam, Tết is honored as a time-honored seasonal celebration. The occasion is an annual affair, commemorated throughout the nation. Tết serves as a moment to welcome the new year and bid farewell to the old. Peach and apricot trees serve as popular household decorations. All members of the extended family come together, enjoying a delightful feast and marveling at the fireworks.
Bài số 2:
Tet, a festivity observed during the Lunar New Year's initial days. Vietnamese households undergo thorough cleaning and repainting weeks ahead of the new year. New clothing purchases are customary. Banh chung, traditional cakes, and delicacies are prepared a day or two prior. The family reunites for a special New Year's Eve meal. Participation of the entire family at the dinner table is expected. Younger family members express gratitude towards the elders on the new year's first day. They receive fortunate money in red envelopes, then proceed to visit friends, neighbors, and relatives.
Bản dịch:
Tết marks the beginning of the Lunar New Year. Vietnamese households engage in pre-New Year cleaning and refurbishing activities weeks in advance. New attire is procured as part of the tradition. Preparation of banh chung, along with other customary treats, occurs a day or two before the festivities. Families come together for a reunion feast on New Year's Eve. Presence of all family members at the dinner table is customary. Younger members of the family pay respects to the elders on the first day of the new year. They receive lucky money in small red envelopes before embarking on visits to friends, neighbors, and relatives.
Bài số 3:
The tradition of giving and receiving lucky money during Tet has been ingrained for generations, although its exact origins remain uncertain. Presently, it remains customary to do so on the first day of the new year. The red envelope holds symbolic significance, believed to bring good fortune when given to children. Adults extend wishes for a prosperous life and academic success to the younger ones. Accepting lucky money is also emblematic of well-being. The amount in each envelope varies based on individual family circumstances, yet it's the blessings that hold true significance, not the quantity.
Bản dịch:
The custom of giving and receiving Tet lucky money has been a long-standing tradition, though its origins are shrouded in mystery. Today, it's customary to exchange red envelopes on New Year's Day. The red envelope is considered a token of good luck. Giving children lucky money is believed to bestow upon them good fortune, according to traditional beliefs. Adults wish the younger generation a happy life and academic success. Receiving lucky money is also a tradition symbolizing good health. The amount of money in each envelope varies depending on each family's circumstances. However, it's the blessings, not the amount, that truly matter.
Bài số 4:
Vietnamese individuals exchange good luck wishes during the initial three days of the new year, with elders gifting lucky money to the younger generation. These red envelopes symbolize hopes for children's well-being and intelligence. A significant custom associated with the Lunar New Year is the 'first footing.' Each Vietnamese family selects a person known for their grace, kindness, and laughter as the first visitor. The 'first foot' is believed to forecast the upcoming year's events.
Bản dịch:
Vietnamese people extend good luck wishes to each other during the first three days of the year, while elders distribute lucky money to the younger members. These red envelopes symbolize wishes for children's health and intellect. A distinctive and meaningful tradition tied to Tet is the custom of 'first stepping.' Every Vietnamese family selects an individual known for their grace, kindness, and laughter to be the first to enter their home. This 'first step' is believed to predict the year ahead.
In this way, the article has introduced you to a considerable amount of vocabulary regarding traditional Vietnamese Tet in English and illustrated how to apply them in wishes and passages. Now, armed with this vocabulary, Mytour believes you can confidently introduce this special occasion to friends around the world. If you wish to update yourself with engaging vocabulary topics like these, don't forget to check for daily updates on the Mytour website. Additionally, you can also assess your English proficiency for free here to select suitable vocabulary topics!