Mở rộng vốn từ vựng C1 không chỉ giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách chính xác mà còn tăng cường khả năng diễn đạt và sáng tạo khi sử dụng ngôn ngữ. Việc thành thạo các từ vựng này cũng mở ra cánh cửa để tiếp cận với các tài liệu và văn bản phức tạp trong nhiều lĩnh vực như học thuật, kinh doanh, khoa học và văn hóa.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về quá trình học từ vựng tiếng Anh C1 và cung cấp các gợi ý, phương pháp học và tài liệu hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy sẵn sàng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh C1 và cùng trở thành người sử dụng ngôn ngữ thành thạo và tự tin!
1. Định nghĩa trình độ tiếng Anh C1 và số lượng từ vựng cần thiết
Trong khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), trình độ tiếng Anh C1 đại diện cho trình độ cao trong việc sử dụng tiếng Anh. Người có trình độ C1 có khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác trong hầu hết các tình huống giao tiếp, cả trong môi trường học tập, công việc và xã hội. Họ có khả năng hiểu và sản xuất các văn bản phức tạp, thảo luận về nhiều chủ đề và diễn đạt ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.
Không có một con số cụ thể và chính xác về vốn từ vựng cần thiết cho trình độ C1. Tuy nhiên, một ước lượng thông thường là từ vựng C1 nằm trong khoảng từ 5,000 đến 8,000 từ. Trong đó bao gồm cả từ vựng cốt lõi, từ vựng chuyên ngành hoặc từ vựng liên quan đến sở thích cá nhân.
Bên cạnh đó, người học cần có khả năng hiểu và sử dụng các từ ngữ phức tạp, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp phức tạp một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống thực tế, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh C1 theo 14 lĩnh vực
Mình đã tổng hợp danh sách các chủ đề từ vựng đa dạng và phong phú, từ các chủ đề hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn, danh sách này sẽ giúp bạn khám phá và nâng cao vốn từ vựng của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Sách và Văn học
Hãy cùng khám phá thế giới của những cuốn sách và tác phẩm văn học, mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu về văn hóa và nghệ thuật!
Từ vựng C1 về Sách:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Bibliography | Noun | /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/ | Danh mục tài liệu, sách tham khảo |
Censorship | Noun | /ˈsɛn.sər.ʃɪp/ | Sự kiểm duyệt, kiểm soát nội dung |
E-reader | Noun | /ˈiː.riː.dər/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Hardcover | Noun | /ˈhɑːrd.kʌvər/ | Bìa cứng, sách bìa cứng |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.jə.skɪpt/ | Bản thảo, bản viết tay |
Nonfiction | Noun | /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ | Sách phi hư cấu, sách thực tế |
Paperback | Noun | /ˈpæp.ər.bʊk/ | Sách bìa mềm, sách bìa mềm |
Prologue | Noun | /ˈproʊ.lɑːɡ/ | Lời mở đầu, phần mở đầu của một tác phẩm |
Synopsis | Noun | /sɪˈnɑːp.sɪs/ | Tóm tắt, bản tóm tắt |
Typography | Noun | /taɪˈpɑː.ɡrə.fi/ | Kiểu chữ, phông chữ |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.jə.skɪpt/ | Bản thảo, bản viết tay |
Anthology | Noun | /ænˈθɒl.ə.dʒi/ | Tuyển tập, bản tuyển tập |
Foreword | Noun | /ˈfɔːr.wɜːrd/ | Lời tựa, phần tựa đầu của một tác phẩm |
Index | Noun | /ˈɪn.dɛks/ | Chỉ mục, mục lục |
Từ vựng C1 về Văn học:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ | Tục ngữ, truyện ngụ ngôn |
Characterization | Noun | /ˌkær.ək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự miêu tả nhân vật |
Figurative | Adjective | /ˈfɪɡ.jər.ə.t̬ɪv/ | Ẩn dụ, hình dung |
Foreshadowing | Noun | /fɔrˈʃæd.oʊ.ɪŋ/ | Sự tiên đoán trước, sự ám chỉ trước |
Imagery | Noun | /ˈɪm.ɪ.dʒər.i/ | Hình ảnh, tượng trưng |
Satire | Noun | /ˈsæ.taɪr/ | Châm biếm, chế nhạo |
Symbolism | Noun | /ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/ | Tượng trưng, biểu tượng |
Theme | Noun | /θiːm/ | Chủ đề, đề tài |
Tone | Noun | /toʊn/ | Tông điệu, ngữ điệu |
Satire | Noun | /ˈsæ.taɪr/ | Châm biếm, chế nhạo |
Prose | Noun | /proʊz/ | Văn xuôi |
2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Cuộc sống thành thị
Khám phá các thuật ngữ và biểu đạt về Cuộc sống đô thị hiện đại, từ các vấn đề xã hội đến nhịp sống sôi động của thành phố ở trình độ C1 sau đây:
Từ vựng C1 về Cuộc sống đô thị:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Urbanization | Noun | /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/ | Quá trình đô thị hóa |
Infrastructure | Noun | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Overpopulation | Noun | /ˌoʊ.vərˌpɑː.pjuːˈleɪ.ʃən/ | Sự quá tải dân số |
Congestion | Noun | /kənˈdʒes.tʃən/ | Tắc nghẽn, ùn tắc |
Gentrification | Noun | /ˌdʒɛn.trə.fəˈkeɪ.ʃən/ | Quá trình nâng cao đẳng cấp khu vực thành thị |
Skyscraper | Noun | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng |
Commute | Verb | /kəˈmjuːt/ | Đi làm, di chuyển hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc |
Metropolitan | Adjective | /ˌmɛ.t̬rəˈpɑː.lɪ.t̬ən/ | Đô thị, thành phố lớn |
Cosmopolitan | Adjective | /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ | Đa quốc gia, quốc tế |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững, có thể duy trì |
High-rise | Adjective | /ˈhaɪˌraɪz/ | Cao tầng, tòa nhà cao tầng |
Cụm từ tiếng Anh về Cuộc sống đô thị:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Urban lifestyle | Noun | /ˈɜr.bən ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống thành thị |
Sustainable development | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | Phát triển bền vững |
Public transportation system | Noun | /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔrˈteɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống giao thông công cộng |
Residential area | Noun | /ˌrɛz.ɪˈdɛn.ʃəl ˈɛr.i.ə/ | Khu vực dân cư |
Pedestrian zone | Noun | /pəˈdɛs.tri.ən zoʊn/ | Khu vực dành riêng cho người đi bộ |
High-rise buildings | Noun | /haɪˈraɪz ˈbɪl.dɪŋz/ | Những tòa nhà cao tầng |
Traffic congestion | Noun | /ˈtræf.ɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Noise pollution | Noun | /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Air pollution | Noun | /ɛr pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Green spaces | Noun | /ɡriːn ˈspeɪ.sɪz/ | Khu vực xanh, không gian xanh |
Modern infrastructure | Noun | /ˈmɑːd.ərn ˌɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng hiện đại |
Cultural diversity | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜːr.sə.t̬i/ | Đa dạng văn hóa |
Fast-paced lifestyle | Noun | /ˈfæst.peɪst ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống nhanh nhẹn |
Urbanization process | Noun | /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən ˈprɑː.sɛs/ | Quá trình đô thị hóa |
Community engagement | Noun | /kəˈmjuː.nə.t̬i ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tham gia cộng đồng |
Vibrant city life | Noun | /ˈvaɪ.brənt ˈsɪt.i laɪf/ | Cuộc sống thành thị sôi động |
Commuting distance | Noun | /kəˈmjuː.tɪŋ ˈdɪs.təns/ | Khoảng cách đi làm hàng ngày |
Work-life balance | Noun | /wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Urban renewal | Noun | /ˌɜr.bən rɪˈnuː.əl/ | Cải tạo đô thị |
City planning | Noun | /ˈsɪt.i ˈplæn.ɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Quality of life | Noun | /ˈkwɑː.lə.t̬i əv laɪf/ | Chất lượng cuộc sống |
Urban decay | Noun | /ˌɜr.bən dɪˈkeɪ/ | Sự suy thoái đô thị |
Sustainable urban design | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈɜr.bən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đô thị bền vững |
Public spaces | Noun | /ˈpʌb.lɪk ˈspeɪ.sɪz/ | Khu vực công cộng |
Mixed-use development | Noun | /mɪkst-yo͞os dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | Phát triển đa dạng sử dụng |
Social inequality | Noun | /ˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ | Bất bình đẳng xã hội |
City dwellers | Noun | /ˈsɪt.i ˈdwɛl.ərz/ | Người sống trong thành phố |
Urban environment | Noun | /ˈɜr.bən ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường đô thị |
Economic growth | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Cityscape | Noun | /ˈsɪt.iˌskeɪp/ | Bức tranh thành phố |
Skyscraper district | Noun | /ˈskaɪˌskreɪ.pər ˈdɪs.trɪkt/ | Khu vực tập trung nhiều tòa nhà chọc trời |
Civic engagement | Noun | /ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tham gia công dân |
Urban lifestyle | Noun | /ˈɜr.bən ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống thành thị |
Commercial district | Noun | /kəˈmɜr.ʃəl ˈdɪs.trɪkt/ | Khu thương mại |
Pedestrian-friendly | Adjective | /pəˈdɛs.tri.ən ˈfrɛnd.li/ | Thân thiện với người đi bộ |
Environmentally conscious | Adjective | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl.i ˈkɑːn.ʃəs/ | Nhận thức về môi trường |
2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Biến đổi khí hậu
Để hiểu rõ về vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu và mở rộng vốn từ vựng về các khía cạnh của biến đổi khí hậu, từ hiệu ứng nhà kính đến giải pháp bền vững, hãy tham khảo và học ngay danh sách từ vựng dưới đây!
Từ vựng C1 về Biến đổi khí hậu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sustainability | Noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | Tính bền vững |
Adaptation | Noun | /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ | Sự thích nghi |
Mitigation | Noun | /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Sự giảm nhẹ |
Resilience | Noun | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Sự phục hồi, sự bền bỉ |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.t̬i/ | Đa dạng sinh học |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Methane | Noun | /ˈmiː.θeɪn/ | Khí metan |
Drought | Noun | /draʊt/ | Hạn hán |
Heatwave | Noun | /ˈhiːt.weɪv/ | Đợt nắng nóng |
Cụm từ tiếng Anh về Biến đổi khí hậu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | Noun | /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔr.mɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Carbon footprint | Noun | /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng khí thải carbon mà một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động sản xuất gây ra) |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Green energy | Noun | /ɡriːn ˈɛn.ər.dʒi/ | Năng lượng xanh |
Sustainable development | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | Phát triển bền vững |
Carbon emissions | Noun | /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | Khí thải carbon |
Deforestation | Noun | /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Tàn phá rừng |
Melting glaciers | Noun | /ˈmɛl.tɪŋ ˈɡleɪ.ʃərz/ | Sự tan chảy của sông băng |
Rising sea levels | Noun | /ˈraɪ.zɪŋ siː ˈlɛv.əlz/ | Mực nước biển tăng |
Extreme weather | Noun | /ɪkˈstriːm ˈwɛð.ər/ | Thời tiết cực đoan |
Natural disaster | Noun | /ˈnætʃ.rəl dɪˈzæs.tər/ | Thiên tai |
Fossil fuels | Noun | /ˈfɑː.səl fjʊəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Carbon dioxide | Noun | /ˈkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd/ | Khí carbon dioxide |
Ozone depletion | Noun | /ˈoʊ.zoʊn dɪˈpliː.ʃən/ | Suy thoái tầng ozon |
Acid rain | Noun | /ˈæs.ɪd reɪn/ | Mưa axit |
Environmental degradation | Noun | /ɪnˌvaɪ.rənˌmɛnt/ənˈdeɪ.ɡrəˈdeɪ.ʃən/ | Sự suy thoái môi trường |
Sustainable transportation | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | Giao thông bền vững |
Waste management | Noun | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý chất thải |
Environmental awareness | Noun | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl əˈwɛr.nəs/ | Nhận thức về môi trường |
Greenhouse gas | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Văn hóa và Truyền thống
Khám phá và tìm hiểu sâu về các nền Văn hóa đa dạng trên toàn cầu, từ các lễ hội truyền thống đến những phong tục và giá trị văn hóa độc đáo!
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Văn hóa và Truyền thống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Customs | Noun | /ˈkʌs.təmz/ | Phong tục, tập quán |
Folklore | Noun | /ˈfoʊk.lɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Superstitions | Noun | /ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/ | Mê tín, niềm tin mê tín |
Mythology | Noun | /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ | Thần thoại |
Cụm từ tiếng Anh liên quan đến Văn hóa và Truyền thống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Traditional games | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl ɡeɪmz/ | Trò chơi truyền thống |
Ceremonial rituals | Noun | /ˌsɛr.əˈmoʊ.ni.əl ˈrɪtʃ.u.əlz/ | Nghi lễ, nghi thức |
Cultural norms | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl nɔːrmz/ | Tiêu chuẩn văn hóa |
Traditional crafts | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl kræfts/ | Nghề thủ công truyền thống |
Cultural heritage preservation | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ prɛ.zərˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn di sản văn hóa |
Traditional medicine | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl ˈmɛd.ə.sən/ | Y học truyền thống |
Cultural exchange | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Kinh tế
Khám phá các thuật ngữ kinh tế và biểu đạt về các khía cạnh của nền kinh tế, từ thị trường tài chính đến chính sách kinh tế quốc gia ngay dưới đây!
Từ vựng C1 liên quan đến Kinh tế:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Deficit | Noun | /ˈdɛf.ə.sɪt/ | Thiếu hụt, thâm hụt |
Microeconomics | Noun | /ˌmaɪ.kroʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế vi mô |
Macroeconomics | Noun | /ˌmæk.roʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế vi mô |
Tariffs | Noun | /ˈtær.ɪfs/ | Thuế quan |
Subsidy | Noun | /ˈsʌb.sɪ.di/ | Tiền trợ cấp |
Globalization | Noun
| /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Capital | Noun | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Labor | Noun | /ˈleɪ.bər/ | Lao động |
Cụm từ tiếng Anh về Kinh tế:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Economic downturn | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈdaʊn.tɜːrn/ | Sự suy thoái kinh tế |
Fiscal policy | Noun | /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | Noun | /ˈmʌn.ə.tər.i ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tiền tệ |
Inflation rate | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən reɪt/ | Tỷ lệ lạm phát |
Gross domestic product (GDP) | Noun | /ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm quốc nội tổng hợp (GDP) |
Trade deficit | Noun | /treɪd ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | Thiếu hụt thương mại |
Stock market | Noun | /stɒk ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Economic indicators | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈɪn.dɪˌkeɪ.tərz/ | Các chỉ số kinh tế |
Trade liberalization | Noun | /treɪd ˌlɪb.ər.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Tháo gỡ thương mại |
Financial crisis | Noun | /faɪˈnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/ | Khủng hoảng tài chính |
Economic growth | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Budget deficit | Noun | /ˈbʌdʒ.ɪt ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | Thiếu hụt ngân sách |
Capital investment | Noun | /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈvɛst.mənt/ | Đầu tư vốn |
Economic recession | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk rɪˈsɛʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Productivity growth | Noun | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti ɡroʊθ/ | Tăng trưởng năng suất |
2.6. Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 về chủ đề Thực phẩm và Dinh dưỡng
Exploring Nutrition, Food, and culinary trends, and expanding vocabulary to discuss food technology and related nutritional issues.
Advanced Level Vocabulary in Food and Nutrition:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Allergen | Noun | /ˈæl.ər.dʒən/ | Chất gây dị ứng |
Antioxidant | Noun | /ˌæn.tiˈɑːk.sɪ.dənt/ | Chất chống oxy hóa |
Drive-through | Noun | /ˈdraɪv.θruː | Địa điểm để lấy đồ ăn bằng cách đi xe qua, mà không cần xuống xe |
Diner | Noun | /ˈdaɪ.nər/ | Quán ăn nhỏ |
Gourmet | Noun | /ˈɡɔː.meɪ | Người sành ăn |
Stale | Adjective | /steɪl/ | Không còn tươi mới do để lâu |
Savory | Adjective | /ˈseɪ.vər.i/ | Ngon miệng |
Confectionery | Adjective | /kənˈfek.ʃən.ər.i/ | Cửa hàng bánh kẹo |
English Phrases on Food and Nutrition:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Artificial additives | Noun | /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈæd.ɪ.tɪvz/ | Chất phụ gia nhân tạo |
Nutritional deficiency | Noun | /ˌnuːˌtrɪʃ.ən.əl dɪˈfɪ.ʃən.si/ | Thiếu hụt dinh dưỡng |
Foodborne illness | Noun | /ˈfuːd.bɔːrn ˈɪl.nəs/ | Bệnh lây qua thực phẩm |
Organic farming | Noun | /ɔrˈɡæn.ɪk ˈfɑːr.mɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Food labeling | Noun | /fuːd ˈleɪ.bəl.ɪŋ/ | Nhãn hiệu thực phẩm |
Low-carb diet | Noun | /loʊ kɑːrb ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn ít carbohydrate |
Artificial sweetener | Noun | /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈswiː.tən.ər/ | Chất tạo ngọt nhân tạo |
Food preservation | Noun | /fuːd ˌprɛ.zərˈveɪ.ʃən/ | Bảo quản thực phẩm |
Food intolerance | Noun | /fuːd ɪnˈtɒl.ər.əns/ | Dị ứng thức phẩm |
Portion control | Noun | /ˈpɔːr.ʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát phần ăn |
2.7. Advanced Level English Vocabulary Topic: Global Issues
Understanding critical issues impacting the world today and enhancing vocabulary to discuss climate change, global security, and sustainable development.
C1 Vocabulary on Global Issues:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genocide | Noun | /ˈdʒen.ə.saɪd/ | Diệt chủng |
Deforestation | Noun | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
Cybersecurity | Noun | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | An ninh mạng |
Cybercrime | Noun | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Corruption | Noun | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
English Phrases on Global Issues:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Human rights violations | Noun | /ˈhjuːmən raɪts ˌvaɪəˈleɪʃənz/ | Vi phạm nhân quyền |
Gender inequality | Noun | /ˈdʒɛndər ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Bất bình đẳng giới |
Political instability | Noun | /pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstəˈbɪləti/ | Chính trị bất ổn |
Aging population | Noun | /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɑːpjəˈleɪʃən/ | Dân số già |
Natural disasters | Noun | /ˈnætʃərəl dɪˈzæstərz/ | Thảm họa thiên nhiên |
Terrorism and extremism | Noun | /ˈtɛrərɪzəm ænd ɪkˈstriːmɪzəm/ | Chủ nghĩa khủng bố và cực đoan |
Human trafficking | Noun | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Child labor | Noun | /tʃaɪld ˈleɪbər/ | Lao động trẻ em |
2.8. Advanced Level English Vocabulary Topic: Hobbies and Entertainment Activities
Enjoy leisure time with a rich vocabulary on personal interests, entertainment activities, and discussions about prominent films, music, and events.
C1 Vocabulary on Hobbies and Entertainment Activities:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Knitting | Noun | /ˈnɪt.ɪŋ/ | Đan len |
Sewing | Noun | /ˈsoʊɪŋ/ | Thêu |
Scrapbooking | Noun | /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ | Tạo và trang trí album ảnh |
Calligraphy | Noun | /kəˈlɪɡrəfi/ | Nghệ thuật viết chữ đẹp |
Origami | Noun | /ˌɔrɪˈɡɑmi/ | Nghệ thuật gấp giấy truyền thống của Nhật Bản |
Pottery | Noun | /ˈpɑtəri/ | Làm đồ gốm bằng tay |
Beadwork | Noun | /ˈbidˌwɜrk/ | Làm vòng từ hạt cườm |
Woodworking | Noun | /ˈwʊdˌwɜrkɪŋ/ | Làm đồ vật từ gỗ |
Playwriting | Noun | /ˈpleɪˌraɪtɪŋ/ | Viết kịch |
Journaling | Noun | /ˈdʒɜrnəlɪŋ/ | Viết nhật ký |
English Phrases on Hobbies and Entertainment Activities:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Nature photography | Noun | /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ | Chụp ảnh thiên nhiên |
Fossil hunting | Noun | /ˈfɑːsəl ˈhʌntɪŋ/ | Săn, tìm kiếm hóa thạch |
Wildlife observation | Noun | /ˈwaɪldlaɪf ˌɑːbzərˈveɪʃn/ | Quan sát động vật hoang dã |
Flower pressing | Noun | /ˈflaʊər ˈprɛsɪŋ/ | Làm hoa khô |
Trail running | Noun | /treɪl ˈrʌnɪŋ/ | Chạy địa hình |
2.9. Advanced Level English Vocabulary Topic: Internet and Emerging Technologies
Explore vocabulary related to the Internet, new technologies, and digital trends, from social media to artificial intelligence.
C1 Vocabulary on Internet and New Technologies:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Homepage | Noun | /ˈhoʊmˌpædʒ/ | Trang chủ |
Bookmark | Noun | /ˈbʊkmɑːrk/ | Đánh dấu |
Plugin | Noun | /ˈplʌɡɪn/ | Phần mềm bổ sung. |
Router | Noun | /ˈruːtər/ | Bộ định tuyến |
Bandwidth | Noun | /ˈbændwɪtθ/ | Băng thông |
Algorithm | Noun | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | thuật toán |
Clickbait | Noun | /ˈklɪkˌbeɪt/ | Tiêu đề gây hiểu lầm hoặc giật gân nhằm thu hút lượt nhấp chuột. |
English Phrases on Internet and New Technologies:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
SSL (Secure Sockets Layer) | Noun | /sɪˈkjʊr ˈsɒkɪts ˈleɪər/ | Lớp Ổn định An toàn |
ISP (Internet Service Provider) | Noun | /ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp Dịch vụ Internet |
Engagement Rate | Noun | /ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/ | Tỷ lệ tương tác |
DM (Direct Message) | Noun | /daɪˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn trực tiếp |
Two-Factor Authentication | Noun | /tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃn/ | Xác thực hai yếu tố |
End-to-End Encryption | Noun | /ɛnd tuː ɛnd ɪŋˌkrɪpˈʃən/ | Mã hóa đầu cuối |
Incognito Mode | Noun | /ˌɪnkɒɡˈniːtoʊ moʊd/ | Chế độ ẩn danh |
2.10. Advanced Level English Vocabulary Topic: Lifestyle
Khám phá về những xu hướng và phong cách sống đương đại, và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về sự cân bằng giữa công việc, cuộc sống, sức khỏe và phát triển cá nhân.
Từ vựng C1 về Lối sống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Mindfulness | Noun | /ˈmaɪndfəlnəs/ | Sự chú ý đến hiện tại, sự tĩnh tâm |
Self-care | Noun | /sɛlf-kɛr/ | Chăm sóc bản thân |
Meditation | Noun | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền |
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn |
Simplicity | Noun | /sɪmˈplɪsɪti/ | Sự đơn giản |
Nhóm từ tiếng Anh về Lối sống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sedentary lifestyle | Noun | /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống ít vận động |
Work-life balance | Noun | /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Healthy habits | Noun | /ˈhɛlθi ˈhæbɪts/ | Thói quen lành mạnh |
Mind-body connection | Noun | /maɪnd-ˈbɑdi kəˈnɛkʃən/ | Mối quan hệ tâm trí và cơ thể |
Personal development | Noun | /ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ | Sự phát triển cá nhân |
Positive mindset | Noun | /ˈpɑːzətɪv ˈmaɪndˌsɛt/ | Tư duy tích cực |
2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Di cư
Hãy cùng học bộ từ vựng sau để hiểu về các vấn đề Di cư và di dân trên toàn cầu, từ các chính sách di dân đến cuộc sống và sự thích nghi của người nhập cư.
Từ vựng C1 liên quan đến Di cư:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Asylum | Noun | /əˈsaɪləm/ | Chỗ tị nạn |
Citizenship | Noun | /ˈsɪtɪznʃɪp/ | Quyền công dân |
Deportation | Noun | /ˌdiːpɔrˈteɪʃən/ | Trục xuất |
Integration | Noun | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hòa nhập |
Transit | Noun | /ˈtrænzɪt/ | Quá cảnh |
Resettle | Verb | /riːˈsɛtl̩/ | Tái định cư |
Migrate | Verb | /ˈmaɪɡreɪt/ | Di cư |
Emigrate | Verb | /ˈɛmɪˌɡreɪt/ | Di cư ra nước ngoài |
Displaced | Adjective | /dɪsˈpleɪst/ | Bị di tản |
Stateless | Adjective | /ˈsteɪtlɪs/ | Vô quốc tịch |
Cụm từ tiếng Anh về Di cư:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Border control | Noun | /ˈbɔːrdər kənˈtroʊl/ | Kiểm soát biên giới |
Refugee camp | Noun | /ˌrɛfjəˈdʒiː kæmp/ | Trại tị nạn |
Illegal immigration | Noun | /ɪˈliːɡəl ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Di cư bất hợp pháp |
Mind-body connection | Noun | /maɪnd-ˈbɑdi kəˈnɛkʃən/ | Mối quan hệ tâm trí và cơ thể |
Personal development | Noun | /ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ | Sự phát triển cá nhân |
Positive mindset | Noun | /ˈpɑːzətɪv ˈmaɪndˌsɛt/ | Tư duy tích cực |
Border patrol | Noun | /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl/ | Tuần tra biên giới |
2.12. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Con người và Tính cách
Khám phá về con người và các khía cạnh về Tính cách, từ tâm lý học đến quan hệ xã hội và sự hiện diện của con người trong xã hội qua sổ tay từ vựng sau nhé!
Từ vựng C1 về Con người và Tính cách:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Temperament | Noun | /ˈtɛmpərəmənt/ | Tính khí, tính tình |
Self-esteem | Noun | /ˌsɛlf ɪsˈtiːm/ | Lòng tự trọng |
Assertiveness | Noun | /əˈsɜːrtɪvnəs/ | Sự quả quyết, sự kiên quyết |
Ambivert | Noun/Adjective | /ˈæmbiˌvɜːrt/ | Người hòa đồng, tính hòa đồng |
Empathetic | Adjective | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | Có lòng đồng cảm |
Insecure | Adjective | /ˌɪnsɪˈkjʊər/ | Không tự tin, bất an |
Individualistic | Adjective | /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ | Cá nhân hóa, cá nhân trọng |
Altruistic | Adjective | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪljənt/ | Kiên cường, bền bỉ |
Nhóm từ tiếng Anh về Con người và Tính cách:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Party animal | Noun | /ˈpɑːrti ˈænɪməl/ | Người rất thích tiệc tùng, xã giao |
Fat cat | Noun | /fæt kæt/ | Người được nhận mức lương/ thưởng cao vô lý |
Smart cookie | Noun | /smɑːrt ˈkʊki/ | Người thông minh và tài giỏi |
Mover and shaker | Noun | /ˈmuːvər ænd ˈʃeɪkər/ | Người có quyền uy, có sức ảnh hưởng |
Dead loss | Noun | /dɛd lɔːs/ | Kẻ vô tích sự, vô dụng |
Couch potato | Noun | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người vô cùng lười biếng |
Ugly as sin | Noun | /ˈʌɡli æz sɪn/ | Xấu xí vô cùng |
2.13. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Khoa học và Nghiên cứu
Mở rộng vốn từ vựng về các lĩnh vực Khoa học và Nghiên cứu, từ phương pháp nghiên cứu đến các khám phá khoa học ngay tại đây!
Từ vựng C1 về Khoa học và Nghiên cứu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Variable | Noun | /ˈveriəbl/ | Biến số |
Methodology | Noun | /ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/ | Phương pháp nghiên cứu |
Reliability | Noun | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy, tính đáng tin cậy |
Experimentation | Noun | /ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/ | Sự thử nghiệm, sự thí nghiệm |
Replicable | Adjective | /rɪˈplɪkəbl/ | Có thể tái tạo, có thể lặp lại |
Từ vựng C1 về Sinh học tế bào:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Nucleus | Noun | /ˈnuː.kli.əs/ | Hạt nhân |
Organelle | Noun | /ɔr.ɡəˈnɛl/ | Bào quan |
Mitochondria | Noun | /ˌmaɪ.təˈkɑn.dri.ə/ | Vi bào quan |
Mitosis | Noun | /maɪˈtoʊ.sɪs/ | Quá trình giảm phân |
Meiosis | Noun | /maɪˈoʊ.sɪs/ | Quá trình trùng hợp phân |
Cell structure | Noun | /sɛl ˈstrʌk.tʃər/ | Cấu trúc tế bào |
Cell membrane | Noun | /sɛl ˈmɛm.brən/ | Màng tế bào |
Cytoplasm | Noun | /ˈsaɪ.tə.plæzm/ | Nội tạng tế bào |
Gene expression | Noun | /dʒin ɪkˈsprɛ.ʃən/ | Biểu hiện gen |
Protein synthesis | Noun | /ˈproʊ.tin ˌsɪn.θə.sɪs/ | Tổng hợp protein |
Từ vựng về Thực vật:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Photosynthesis | Noun | /ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ | Quang hợp |
Fertilization | Noun | /ˌfɜːr.təl.əˈzeɪ.ʃən/ | Làm tơi |
Germination | Noun | /ˌdʒɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/ | Nảy mầm |
Transpiration | Noun | /ˌtrænspəˈreɪʃən/ | Hơi nước |
Respiration | Noun | /ˌrɛspəˈreɪʃən/ | Hô hấp |
Deciduous | Adjective | /dɪˈsɪdʒuəs/ | Rụng lá |
Evergreen | Adjective | /ˈɛvərɡriːn/ | Xanh quanh năm |
Từ vựng về Hệ thống cơ thể con người:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Circulatory system | Noun | /ˈsɜːr.kjə.ləˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ | Hệ tuần hoàn |
Respiratory system | Noun | /rɪˈspɪr.əˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ | Hệ hô hấp |
Digestive system | Noun | /dɪˈdʒes.tɪv ˈsɪs.təm/ | Hệ tiêu hóa |
Nervous system | Noun | /ˈnɜːr.vəs ˈsɪs.təm/ | Hệ thần kinh |
Skeletal system | Noun | /ˈskel.ɪ.təl ˈsɪs.təm/ | Hệ xương |
Muscular system | Noun | /ˈmʌs.kjə.lər ˈsɪs.təm/ | Hệ cơ |
Endocrine system | Noun | /ˈɛn.də.kraɪn ˈsɪs.təm/ | Hệ nội tiết |
Reproductive system | Noun | /ˌriː.prəˈdʌk.tɪv ˈsɪs.təm/ | Hệ sinh dục |
Lymphatic system | Noun | /lɪmˈfæt.ɪk ˈsɪs.təm/ | Hệ bạch huyết |
Integumentary system | Noun | /ɪnˌtɛɡ.jʊˈmɛn.tər.i ˈsɪs.təm/ | Hệ da |
Immune system | Noun | /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ | Hệ miễn dịch |
Urinary system | Noun | /ˈjʊr.ən.ər.i ˈsɪs.təm/ | Hệ tiết niệu |
Homeostasis | Noun | /ˌhoʊ.miˈoʊ.stə.sɪs/ | Cân bằng nội môi |
Digestion | Noun | /dɪˈdʒes.tʃən/ | Tiêu hóa |
Respiration | Noun | /ˌrɛspəˈreɪ.ʃən/ | Hô hấp |
Circulation | Noun | /ˌsɜːr.kjəˈleɪ.ʃən/ | Tuần hoàn |
Synapse | Noun | /ˈsɪnæps/ | Synapse |
Immunity | Noun | /ɪˈmjuː.nə.ti/ | Miễn dịch |
Từ vựng về Giải phẫu và Sinh lý học:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Anatomy | Noun | /əˈnætəmi/ | Giải phẫu |
Physiology | Noun | /ˌfɪziˈɑːlədʒi/ | Sinh lý học |
Tissue | Noun | /ˈtɪʃuː/ | Mô |
Organ | Noun | /ˈɔːrɡən/ | Cơ quan |
Cell | Noun | /sɛl/ | Tế bào |
Từ vựng về Di truyền và Tiến hóa:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genetics | Noun | /dʒəˈnɛtɪks/ | Di truyền học |
Evolution | Noun | /ˌiːvəˈluːʃən/ | Tiến hóa |
Gene | Noun | /dʒiːn/ | Gen |
Chromosome | Noun | /ˈkroʊməˌsoʊm/ | Nhiễm sắc thể |
Mutation | Noun | /mjuˈteɪʃən/ | Đột biến |
Genetic variation | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/ | Biến thể di truyền |
Inheritance | Noun | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Di truyền |
Genetic code | Noun | /dʒəˈnɛtɪk koʊd/ | Mã di truyền |
Natural selection | Noun | /ˈnætʃərəl sɪˈlɛkʃən/ | Lựa chọn tự nhiên |
Genetic engineering | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Công nghệ di truyền |
Genetic disorder | Noun | /dʒəˈnɛtɪk dɪsˈɔrdər/ | Rối loạn di truyền |
Hybridization | Noun | /ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃən/ | Lai tạo |
Speciation | Noun | /ˌspiːʃiˈeɪʃən/ | Hình thành loài |
Genetic diversity | Noun | /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng di truyền |
Genetic trait | Noun | /dʒəˈnɛtɪk treɪt/ | Đặc điểm di truyền |
Genetic modification | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/ | Sửa đổi di truyền |
Genetic diversity | Noun | /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng di truyền |
Heredity | Noun | /həˈrɛdəti/ | Sự di truyền |
Genetic mutation | Noun | /dʒəˈnɛtɪk mjuˈteɪʃən/ | Đột biến di truyền |
Genetic variation | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/ | Biến thể di truyền |
Từ vựng về Hóa học:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Compound | Noun | /ˈkɑːmpaʊnd/ | Hợp chất |
Molecule | Noun | /ˈmɒlɪkjuːl/ | Phân tử |
Atom | Noun | /ˈætəm/ | Nguyên tử |
Chemical reaction | Noun | /ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ | Phản ứng hóa học |
Periodic table | Noun | /ˌpɪriˈɑːdɪk ˈteɪbəl/ | Bảng tuần hoàn |
Catalyst | Noun | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
Reaction rate | Noun | /riˈækʃən reɪt/ | Tốc độ phản ứng |
Equilibrium | Noun | /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ | Cân bằng |
Organic chemistry | Noun | /ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học hữu cơ |
Inorganic chemistry | Noun | /ˌɪnɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vô cơ |
Oxidation | Noun | /ˌɒksɪˈdeɪʃən/ | Quá trình oxi hóa |
Chemical equation | Noun | /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/ | Phương trình hóa học |
Solubility | Noun | /ˌsɒljʊˈbɪlɪti/ | Tính tan |
Từ vựng về Vật lý:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Velocity | Noun | /vəˈlɑːsəti/ | Vận tốc |
Acceleration | Noun | /əkˌsɛləˈreɪʃən/ | Gia tốc |
Mass | Noun | /mæs/ | Khối lượng |
Gravity | Noun | /ˈɡrævəti/ | Lực hấp dẫn |
Friction | Noun | /ˈfrɪkʃən/ | Ma sát |
Current | Noun | /ˈkɜːrənt/ | Dòng điện |
Voltage | Noun | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp |
Resistance | Noun | /rɪˈzɪstəns/ | Kháng điện |
Circuit | Noun | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch điện |
Optics | Noun | /ˈɑːptɪks/ | Quang học |
Wave | Noun | /weɪv/ | Sóng |
Frequency | Noun | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số |
Wavelength | Noun | /ˈweɪvleŋθ/ | Bước sóng |
Reflection | Noun | /rɪˈflɛkʃən/ | Phản xạ |
Refraction | Noun | /rɪˈfrækʃən/ | Khúc xạ |
Quantum | Noun | /ˈkwɑːntəm/ | Lượng tử |
Thermodynamics | Noun | /ˌθɜːrmoʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động học |
Electromagnetism | Noun | /ɪˌlɛktrəʊˈmæɡnɪtɪzəm/ | Điện từ học |
Quantum mechanics | Noun | /ˈkwɑːntəm məˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử |
2.14. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Vũ trụ và Không gian
Khám phá các thuật ngữ và biểu diễn về Vũ trụ, hệ Mặt Trời và việc khám phá không gian.
Từ vựng C1 về Vũ trụ và Không gian:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Cosmology | Noun | /kɑːzˈmɑːlədʒi/ | Vật lý vũ trụ |
Satellite | Noun | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Asteroid | Noun | /ˈæstərɔɪd/ | Thiên thạch |
Comet | Noun | /ˈkɑːmɪt/ | Sao chổi |
Black hole | Noun | /blæk hoʊl/ | Lỗ đen |
Nebula | Noun | /ˈnɛbjʊlə/ | Tinh vân |
Supernova | Noun | /ˌsupərˈnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Gravity | Noun | /ˈɡrævəti/ | Lực hấp dẫn |
Multiverse | Noun | /ˈmʌltiˌvɜːrs/ | Đa vũ trụ |
Astronaut | Noun | /ˈæstrəˌnɔːt/ | Phi hành gia |
Spacecraft | Noun | /ˈspeɪsˌkræft/ | Tàu vũ trụ |
Telescope | Noun | /ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính viễn vọng |
Meteor | Noun | /ˈmiːtiər/ | Sao băng |
Interstellar | Adjective | /ˌɪntərˈstɛlər/ | Liên sao |
Lunar | Adjective | /ˈluːnər/ | Thuộc về mặt trăng |
Astronomical | Adjective | /ˌæstrəˈnɑːmɪkəl/ | Thiên văn học |
Interplanetary | Adjective | /ˌɪntərpləˈnɛtəri/ | Liên hành tinh |
Extraterrestrial | Adjective | /ˌɛkstrətərəˈstrɛstriəl/ | Ngoài trái đất, ngoài hành tinh |
Celestial | Adjective | /səˈlɛstʃəl/ | Thuộc về thiên văn |
Planetary | Adjective | /ˈplænɪˌtɛri/ | Thuộc về hành tinh |
Stellar | Adjective | /ˈstɛlər/ | Thuộc về ngôi sao |
Nhóm từ tiếng Anh về Vũ trụ và Không gian:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Dark matter | Noun | /dɑːrk ˈmætər/ | Vật chất tối |
Space station | Noun | /speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm không gian |
Space exploration | Noun | /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ | Khám phá không gian |
Lunar eclipse | Noun | /ˈluːnər ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Solar eclipse | Noun | /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ | Nguyệt thực |
3. Chiến lược học từ vựng tiếng Anh C1 một cách hiệu quả
Với những người đang học tiếng Anh ở trình độ C1, mở rộng và củng cố vốn từ vựng là một nhiệm vụ quan trọng để thành công trong giao tiếp và hiểu ngôn ngữ sâu sắc hơn. Với số lượng từ vựng lớn và độ khó cao hơn nhiều so với các trình độ khác, việc xác định và thực hiện phương pháp học phù hợp là rất quan trọng.
Hãy cùng khám phá 8 chiến lược học hiệu quả, từ việc đặt ra mục tiêu học đến tham gia vào môi trường sử dụng tiếng Anh. Những chiến lược này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.
- Xác định mục tiêu: Đầu tiên, hãy xác định mục tiêu của bạn trong việc học từ vựng. Bạn có thể muốn tăng vốn từ vựng chuyên ngành, cải thiện khả năng giao tiếp hoặc chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh. Việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn tập trung vào những từ vựng cần thiết nhất.
- Xây dựng một kế hoạch học: Tạo ra một kế hoạch học từ vựng cụ thể và có cấu trúc. Chia nhỏ mục tiêu thành các phần nhỏ hơn và xác định thời gian học hàng ngày. Điều này giúp bạn duy trì sự kiên nhẫn và tiến bộ đều đặn trong việc học từ vựng.
- Sử dụng nhiều nguồn tài liệu: Khám phá nhiều nguồn tài liệu khác nhau để học từ vựng. Đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc, và sử dụng ứng dụng học tiếng Anh. Điều này giúp bạn tiếp cận từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau và mở rộng kiến thức của mình.
- Sử dụng phương pháp học hiệu quả: Áp dụng các phương pháp học từ vựng như sử dụng từ điển, ghi chú, viết ra, tạo câu ví dụ và luyện tập ôn lại. Kỹ thuật nhớ từ như ánh xạ ý tưởng, tạo liên kết và sử dụng các kỹ thuật nhớ thông qua hình ảnh hoặc âm thanh cũng có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Tham gia vào các hoạt động giao tiếp, viết bài, thảo luận, và sử dụng từ vựng mà bạn đã học. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng của mình.
- Ôn tập và tái sử dụng: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, hãy lập lịch ôn tập đều đặn. Tái sử dụng từ vựng đã học trong các bài viết, bài đọc, hoặc cuộc trò chuyện. Điều này giúp củng cố và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.
- Tham gia vào môi trường học tiếng Anh: Tìm cơ hội để tham gia vào môi trường sử dụng tiếng Anh. Tham gia vào các khóa học, nhóm học tập, hoặc tìm người bạn cùng học để thực hành và trao đổi từ vựng. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ hàng ngày sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
- Kiên nhẫn: Hãy nhớ rằng việc học từ vựng tiếng Anh ở mức độ C1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiên trì. Hãy tận dụng các bí quyết trên và điều chỉnh phương pháp học của bạn theo nhu cầu và phong cách cá nhân. Với sự cống hiến và thực hành đều đặn, bạn sẽ có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình lên mức độ C1 một cách hiệu quả.
4. Sách học từ vựng C1 có hiệu quả
Ngoài danh sách tổng hợp 14 chủ đề từ vựng C1 chi tiết ở nhiều lĩnh vực, bạn cũng có thể tham khảo các sách học từ vựng chất lượng cao sau:
- Vocabulary in Use: Advanced – Michael McCarthy and Felicity O’Dell: Cuốn sách này cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ phổ biến ở trình độ C1, giúp bạn nắm vững từ vựng và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết.
- English Vocabulary in Use: Advanced – Michael McCarthy and Felicity O’Dell: Cuốn sách này cung cấp hơn 2.000 từ vựng và cụm từ cần thiết cho trình độ C1, kèm theo các bài tập và ví dụ thực tế để bạn áp dụng vào thực tế.
- Advanced Vocabulary in Context by George Woolard: Cuốn sách này tập trung vào việc học từ vựng thông qua các bài đọc và bài tập thực tế, giúp bạn nắm vững từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- English Vocabulary in Use: Advanced with Answers and CD-ROM – Michael McCarthy and Felicity O’Dell: Cuốn sách này cung cấp một phương pháp học từ vựng toàn diện, kết hợp giữa sách giáo trình và đĩa CD-ROM, giúp bạn nâng cao từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của mình.
- Vocabulary for Advanced Learners by David Porter: Cuốn sách này tập trung vào việc mở rộng từ vựng thông qua các bài đọc và bài tập thực tế, giúp bạn nắm vững từ vựng và sử dụng chúng một cách tự tin.
- Advanced Vocabulary and Idiom by BJ Thomas: Cuốn sách này tập trung vào việc học từ vựng và thành ngữ thông qua các bài đọc và bài tập, giúp bạn nắm vững từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh C1 có đáp án
Với các bài tập dưới đây, bạn có thể đánh giá khả năng nhớ và áp dụng từ mới sau khi học, cũng như nâng cao hiểu biết về ngữ nghĩa và kiến thức mới. Hãy cùng nhau ôn tập nhé!
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền từ vào khoảng trống)
- 1. ……….. is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.
- 2. City centers often suffer from ……….. due to heavy traffic and limited parking spaces.
- 3. ……….. is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.
- 4. ……….. play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.
- 5. Countries facing economic ……….. often implement measures to reduce spending and increase revenue.
- 6. The ……….. in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.
- 7. ……….. poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.
- 8. ……….. is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.
- 9. ……….. refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.
- 10. Maintaining a healthy ……….. is essential for overall well-being and productivity.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
(Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng)
1. What is the term used for a small rocky object that orbits the sun, often found in the asteroid belt between Mars and Jupiter?
- A. Asteroid
- B. Research
- C. Sympathy
2. What term refers to a person who relocates to a foreign country to settle permanently?
- A. Immigrant
- B. Meditation
- C. Homepage
3. What is the practice of concentrating one’s mind and achieving a state of calm and relaxation called?
- A. Knitting
- B. Meditation
- C. Inequality
4. What term describes the primary or initial page of a website?
- A. Tasteless
- B. Research
- C. Homepage
5. What is the technique of producing fabric by interlocking loops of yarn using needles called?
- A. Knitting
- B. Inequality
- C. Cost
6. What term describes the systematic investigation and study of materials and sources to gather information?
- A. Research
- B. Sympathy
- C. Immigrant
7. What is the term for a lack of taste, refinement, or aesthetic value?
- A. Meditation
- B. Tasteless
- C. Homepage
8. Which word denotes the condition of being unequal in terms of opportunities, resources, or treatment?
- A. Inequality
- B. Knitting
- C. Cost
9. What is the sentiment of understanding and compassion towards others’ emotions and experiences called?
- A. Sympathy
- B. Immigrant
- C. Research
10. What term refers to the amount of money required to purchase or produce something?
- A. Cost
- B. Asteroid
- C. Tasteless
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / The/ ancient/ manuscript/ contained/ valuable/ historical/ information/ about/ ancient/ civilization./
⇒ …………………………………………………………………..
2. / Overpopulation/ poses/ a/ significant/ and/ pressing/ challenge/ to/ infrastructure/ and/ is/ a/ significant/ issue/ that/ challenges/ resources./
⇒ …………………………………………………………………..
3. / and/ survival/ of/ species/ the/ ecosystem/ is/ essential/ for/ the/ delicate/ balance/ of/ various/ animals/ and/ plants
⇒ …………………………………………………………………..
4. / customs/ traditional/ cultural/ heritage/ is/ an/ important/ aspect/ of/ preserving/ beliefs,/ stories,/ and/ folklore
⇒ …………………………………………………………………..
5. Tariffs are levied on imported goods to safeguard domestic industries and oversee international trade.
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. The ancient manuscript contained valuable historical information about the civilization.
⇒ Giải thích: Bản thảo cổ chứa thông tin lịch sử có giá trị về nền văn minh.
2. Overpopulation is a pressing issue that poses significant challenges to resources and infrastructure.
⇒ Giải thích: Dân số quá đông là một vấn đề cấp bách đặt ra những thách thức lớn đối với tài nguyên và cơ sở hạ tầng.
3. The delicate balance of the ecosystem is essential for the survival of various plant and animal species.
⇒ Giải thích: Sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái là điều cần thiết cho sự tồn tại của các loài thực vật và động vật khác nhau.
4. Folklore is an important aspect of cultural heritage, preserving traditional stories, beliefs, and customs.
⇒ Giải thích: Văn hóa dân gian là một khía cạnh quan trọng của di sản văn hóa, bảo tồn những câu chuyện, tín ngưỡng và phong tục truyền thống.
5. Tariffs are imposed on imported goods to protect domestic industries and regulate international trade.
⇒ Giải thích: Thuế quan được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và điều tiết thương mại quốc tế.
7. Kết luận
Hãy nhớ rằng học từ vựng đòi hỏi kiên nhẫn và đầu tư thời gian và công sức. Hãy áp dụng những mẹo đã được đề cập trong bài viết và tìm phương pháp học phù hợp với phong cách cá nhân của bạn. Đừng quên sử dụng sách tham khảo và luyện tập các dạng bài tập để tăng cường quá trình học của mình.
Tiếp tục khám phá và áp dụng từ vựng tiếng Anh thường xuyên, bạn sẽ từ từ cảm nhận được sự tiến bộ và tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Hãy tham gia vào các hoạt động thực tế, tương tác với người bản xứ, và không ngừng mở rộng vốn từ của mình.
Đừng ngại để lại câu hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh C1 này. Ngoài ra, chuyên mục IELTS Vocabulary được cập nhật thường xuyên, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng thú vị mà bạn có thể quan tâm. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới nhé! Chúc bạn học tốt! Tài liệu tham khảo:- LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/35/c1-level – Ngày truy cập 02/05/2024
- British Council: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/b2-c1-vocabulary – Ngày truy cập 02/05/2024