Bên cạnh tên tiếng Việt trong giấy khai sinh, ngày nay, bố mẹ thường chọn tên tiếng Anh cho con gái với hy vọng giúp bé dễ dàng hòa nhập vào môi trường quốc tế và tạo lợi thế trong giao tiếp cũng như sự nghiệp tương lai. Hãy cùng Mytour Blog khám phá danh sách 101+ tên tiếng Anh cho bé gái độc đáo, dễ nhớ, ý nghĩa và ấn tượng nhất năm 2023 qua bài viết dưới đây nhé!
Thủ thuật đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Trong việc lựa chọn tên cho bé gái giữa hàng ngàn tên hiện có, bố mẹ thường gặp khó khăn. Vì vậy, trước khi chọn tên tiếng Anh cho bé gái, hãy tham khảo một số thủ thuật đặt tên dưới đây để quyết định được tên phù hợp nhất cho bé!
- Lựa chọn tên tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng với tên tiếng Việt của bé. Ví dụ, nếu bé tên là Thảo, bạn có thể chọn tên Aster, có nghĩa là hoa thạch thảo.
- Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể đặt tên cho bé gái theo tên của những người nổi tiếng mà mình yêu thích. Ví dụ, nếu bạn hâm mộ nữ diễn viên Anne Hathaway, bạn có thể chọn tên Anne cho bé.
- Việc chọn tên tiếng Anh với cách phát âm gần giống tiếng Việt cũng là một lựa chọn thông minh, giúp bé dễ nhớ và dễ đọc. Ví dụ, nếu bé tên là Ly, bạn có thể đặt tên Lisa hoặc Lily cho bé.
- Bố mẹ có thể chọn tên tiếng Anh dựa trên ý nghĩa mà họ muốn truyền đạt cho bé. Ví dụ, nếu muốn bé thông minh, bạn có thể chọn tên Sophia, có nghĩa là trí tuệ. Hoặc nếu muốn bé yêu thiên nhiên, bạn có thể chọn tên Ivy, có nghĩa là cây thường xanh.

Gợi ý tên tiếng Anh cho bé gái độc đáo, ý nghĩa, ấn tượng, dễ đọc, dễ nhớ
Mỗi cái tên tiếng Anh cho bé gái đều mang theo mình một ý nghĩa riêng biệt, thể hiện tình yêu và mong muốn của bố mẹ. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những tên tiếng Anh cho bé gái độc đáo, ý nghĩa, ấn tượng, dễ đọc, dễ nhớ để bạn có thể chọn tên cho bé một cách thuận lợi nhất!
Tên tiếng Anh cho bé gái biểu tượng niềm tin, tình yêu cha mẹ
Bố mẹ, những người luôn tràn đầy yêu thương và niềm tin vào tương lai của con, mong ước cho công chúa bé nhỏ một cuộc sống tươi sáng và hạnh phúc. Hãy chọn ngay một tên tiếng Anh cho bé gái là biểu tượng của niềm tin và tình yêu vô bờ bến như sau:
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Fidelia | Niềm tin |
Zelda | Niềm hạnh phúc |
Antaram | Loài hoa vĩnh cửu |
Grainne | Tình yêu |
Rishima | Ánh sáng mặt trăng |
Ellie | Ánh sáng rực rỡ nhất |
Donatella | Món quà đẹp |
Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
Kaytlyn | Đứa trẻ thông minh, xinh đẹp |
Diana | Nữ thần của mặt trăng |
Kerenza | Sự trìu mến, tình yêu bao la |
Philomena | Luôn được mọi người yêu mến |
Oralie | Con là ánh sáng của mẹ |
Pandora | Con là sự xuất sắc được trời ban tặng cho ba mẹ |
Charlotte | Dễ thương, xinh xắn |
Esperanza | Hy vọng |
Ratih | Xinh đẹp như nàng tiên |
Abigail | Niềm vui của ba |
Cara | Có trái tim nhân hậu |
Meadow | Người có ích cho cuộc đời |

Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Làm cha mẹ, chúng ta luôn mong con cái gặp nhiều may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé gái đặc biệt, giúp truyền tải những ước mơ và lời chúc tốt đẹp cho công chúa nhỏ của bạn.
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Amanda | Hy vọng con gái luôn được yêu thương |
Helen | Hãy luôn là người tỏa sáng |
Hilary | Mong cô gái của ba mẹ luôn vui vẻ |
Serena | Mong cuộc sống của con sẽ thanh bình |
Irene | Mong muốn sự hòa bình |
Gwen | Ban phước lành |
Beatrix | Hạnh phúc dâng trào |
Farrah | Còn là niềm hạnh phúc của ba mẹ |
Vivian | Cô gái hoạt bát |
Erasmus | Luôn được mọi người yêu quý |
Wilfred | Ước muốn hòa bình |
Elysia | Được ban phước lành |
Larissa | Sự giàu có, hạnh phúc |
Beatrix | Cô gái luôn hạnh phúc, được ban phước |
Olwen | Sự may mắn, sung túc |
Pearl | Con là viên ngọc trai thuần khiết |
Mirabel | Tuyệt vời |
Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
Meliora | Mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp |

Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Bố mẹ không chỉ mong con gái xinh đẹp và hạnh phúc, mà còn ao ước con trở thành một cô gái mạnh mẽ, kiên cường vượt qua mọi khó khăn cuộc đời. Dưới đây là những tên tiếng Anh cho bé gái thú vị, ý nghĩa về sức mạnh và kiên cường mà bạn có thể tham khảo nhé!
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Andrea | Cô gái mạnh mẽ và kiên cường |
Audrey | Sở hữu sức mạnh cao quý |
Bernice | Tạo nên chiến thắng |
Alexandra | Cô gái bảo vệ mọi người |
Imelda | Sẵn sàng chinh phục thử thách, khó khăn |
Iphigenia | Luôn mạnh mẽ |
Edith | Mong con luôn thịnh vượng |
Euphemia | Tiếng tăm lẫy lừng |
Hilda | Chiến trường |
Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
Bridget | Nắm giữ sức mạnh và quyền lực |
Constance | Có sự kiên định |
Valerie
| Luôn khỏe mạnh |
Phoenix | Con phượng hoàng ngạo nghễ và mạnh mẽ |
Eunice | Dành chiến thắng rực rỡ |
Gloria | Mang lại vinh quang |
Sigrid | Luôn chiến thắng và công bằng |
Briona | Cô gái thông minh, độc lập |
Fallon | Trở thành nhà lãnh đạo tài giỏi |
Gerda | Người hộ vệ |

Tên tiếng Anh cho bé gái, gắn với ý nghĩa may mắn, cao quý
Nếu bố mẹ ao ước con gái sẽ sống cuộc sống cao quý và gặp nhiều may mắn, hãy tham khảo những tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây, mang lại may mắn cho công chúa nhỏ của bạn:
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Almira | Công chúa có sự cao quý |
Alva | Mong cô gái của ba mẹ có sự cao quý |
Ladonna | Tiểu thư có sự cao quý |
Elfleda | Mỹ nhân có sự cao quý |
Hypatia | Toát lên vẻ cao quý |
Regina | Nữ hoàng có sự cao quý |
Audray | Cô gái có sức mạnh cao quý |
Titus | Danh giá |
Stephen | Vương miện |
Eugene | Xuất thân cao quý |
Albert | Sáng da, cao quý |

Chọn tên tiếng Anh cho bé gái, ý nghĩa đáng yêu, xinh đẹp (Nguồn: Internet)
Nếu bố mẹ muốn tên tiếng Anh cho bé gái vừa dễ thương vừa xinh đẹp, hãy khám phá ngay những gợi ý dưới đây
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Fidelma | Cô gái đẹp tựa mỹ nhân |
Ceridwen | Vẻ đẹp như thơ tả |
Kiera | Cô bé sở hữu mái tóc đen |
Calliope | Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp |
Dulcie | Vẻ đẹp ngọt ngào |
Drusilla | Ánh mắt chứa đựng sự long lanh như sương |
Hebe | Luôn xinh đẹp, trẻ trung |
Delwyn | Được mọi người phù hộ |
Miranda | Vẻ ngoài dễ thương, đáng yêu |
Isolde | Sở hữu gương mặt xinh đẹp |
Amelinda | Mong con luôn đáng yêu và xinh đẹp |
Kaylin | Cô gái xinh đẹp và mảnh dẻ |
Doris | Xinh đẹp |
Aurelia | Tóc vàng óng |
Keisha | Đôi mắt đen |
Fiona | Trắng trẻo |
Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
Charmaine/Sharmaine | Hấp dẫn |
Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
Eirian/Arian | Xinh đẹp rực rỡ |

Tên tiếng Anh cho bé gái, ý nghĩa thành công
Mỗi gia đình, mỗi bố mẹ đều mong ước cho con cái mình một tương lai đẹp, hạnh phúc và thành công. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa về thành công mà bố mẹ có thể lựa chọn cho con yêu của mình.
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Yashita | Luôn thành công |
Yashashree | Nữ thần thành công |
Naila | Mong con luôn thành công |
Felicia | May mắn và thành công |
Fawziya | Sự chiến thắng |
Victoria | Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng |
Maddy | Cô gái nhiều tài năng |
Seward | Sự chiến thắng |
Paige | Luôn siêng năng để đạt được thành công |
Lisa | Nữ thần của thành công |
Neala | Người vô địch |

Những tên tiếng Anh cho bé gái theo các loài hoa
Hoạt ngôn và ý nghĩa, danh sách dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé gái được lấy cảm hứng từ các loài hoa quý phái mà bố mẹ có thể tham khảo khi đặt tên cho công chúa nhỏ của mình.
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Violet | Loài hoa sở hữu màu tím xinh xắn |
Daisy | Hoa cúc tinh khiết và trong trẻo |
Lilybelle | Hoa huệ xinh đẹp |
Rosabella | Hoa hồng xinh xắn |
Kusum | Các loại hoa xinh đẹp |
Lotus | Hoa sen kiêu sa, cao quý |
Rose | Hoa hồng thướt tha |
Camellia | Hoa trà rực rỡ |
Willow | Cây liễu thon thả mảnh mai |
Morela | Hoa mai tươi tắn |
Sunflower | Hoa hướng dương luôn hướng về ánh mặt trời |
Iolanthe | Hoa tím thủy chung |
Jacintha | Hoa Jacintha tinh khiết |
Hazel | Cây phỉ |
Aboli | Hoa |
Thalia | Hoa Thalia |
Jasmine | Hoa nhài tinh khiết |
Akina | Hoa mùa xuân |
Olivia | Cây Olive |
Aster | Hoa thạch thảo |

Tên tiếng Anh theo gam màu, đá quý cho bé gái
Việc đặt tên tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý là một xu hướng phổ biến. Dưới đây là những cái tên sáng tạo có thể là sự lựa chọn hoàn hảo cho bé của bạn.
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Diamond | Kim cương |
Ruby | Đỏ, ngọc ruby |
Gemma | Viên ngọc quý |
Margaret | Viên ngọc trai |
Melanie | Đen |
Scarlet | Đỏ tươi |
Sienna | Đỏ |
Jade | Đá ngọc bích |
Pearl | Viên ngọc trai |

Danh sách tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng (Nguồn: Internet)
Lựa chọn tên tiếng Anh cho bé gái theo tín ngưỡng và tôn giáo
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Ariel | Chú sư tử của Chúa |
Jesse | Món quà của Yah |
Cleopatra | Tên một nữ hoàng Ai Cập |
Godiva | Món quà ban tặng của Chúa |
Theodora | Món quà ban tặng của Chúa |
Dorothy | Món quà ý nghĩa của Chúa |
Emmanuel | Chúa cứ tại bên ta |
Isadora | Món quà của Isis |
Thekla | Vinh quang của thần linh |
Elizabeth | Lời thề của Chúa |
Artemis | Nữ thần của mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
Christabel | Cô gái công giáo xinh đẹp |

Cách chọn tên tiếng Anh cho bé gái dựa trên dáng vẻ bề ngoài của con
Dành những suy nghĩ đẹp nhất để chọn tên Tiếng Anh cho công chúa nhỏ của bạn. Dưới đây là một số gợi ý phản ánh dáng vẻ đẹp của con gái yêu.
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Hebe | Cô gái trẻ trung |
Miranda | Cô gái dễ thương |
Charmaine | Cô gái quyến rũ |
Eirian | Cô gái có vẻ đẹp rực rỡ |
Ceridwen | Cô gái đẹp như tranh |
Taylor | Cô gái vô cùng thời trang |
Kaylin | Cô gái mảnh mai, xinh đẹp |
Fiona | Cô gái trắng trẻo, xinh đẹp |
Lenora | Cô gái có gương mặt sáng |
Keisha | Cô gái có đôi mắt màu đen |
Caridwen | Cô gái xinh đẹp, cuốn hút |
Dulcie | Cô gái có vẻ ngoài ngọt ngào |
Blanche | Cô gái xinh đẹp, thánh thiện |
Kiera | Cô gái có mái tóc đen huyền bí |
Keva | Mỹ nhân xinh đẹp chính là con |
Aurelia | Cô gái có mái tóc vàng óng ả |
Doris | Con sẽ trở thành cô gái xinh đẹp |
Orla | Con giống như công chúa tóc vàng |
Caily | Con sẽ là cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp |
Keelin | Con là cô gái có thân hình mảnh mai |

Những cái tên tiếng Anh cho bé gái, biểu tượng của sự thông minh
Đồng hành với sự khôn ngoan, các cái tên tiếng Anh này mang ý nghĩa thông minh, làm cho cuộc sống của bé con trở nên tươi sáng hơn. Hãy chọn ngay cho công chúa nhỏ của bạn nhé!
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái | Ý Nghĩa |
Bertha | Cô gái thông thái, sáng dạ |
Genevieve | Tiểu thư thông minh |
Milcah | Nữ hoàng |
Sophia | Khôn ngoan, lanh lợi |
Abbey | Thông minh, tài giỏi |
Elfreda | Chứa đựng sức mạnh của người German thời Trung Cổ |
Rowena | Có danh tiếng |
Mirabel | Cô gái tuyệt vời |
Clara | Cô gái thông minh |
Magnus | Cô gái vĩ đại nhất |
Nolan | Cô gái nổi tiếng |
Gina | Luôn có sự sáng tạo |
Jethro | Tài năng hơn người |
Claire | Cô gái sáng dạ |
Avery | Tài giỏi, không ngoan |
Bertram | Cô gái thông thái |

Lý do nên chọn tên tiếng Anh cho bé gái
Trong thời đại hiện đại, việc đặt tên tiếng Anh cho con gái không chỉ là việc đơn giản mà còn là một bước quan trọng để đảm bảo tương lai phồn thịnh cho bé. Dưới đây là một số lý do mà bố mẹ nên cân nhắc khi chọn tên tiếng Anh cho con:
- Trong học tập: Nếu con học tại trường quốc tế hoặc du học, tên tiếng Anh giúp con hòa nhập và giao tiếp mạnh mẽ. Bố mẹ có thể kết hợp tên tiếng Anh và tiếng Việt một cách hài hòa, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
- Trong công việc: Đặt tên tiếng Anh cho con là bảo đảm sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế, giúp con dễ dàng thăng tiến và giao tiếp hiệu quả.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh giúp con tạo ấn tượng tích cực, kết nối với bạn bè và những người có cùng sở thích trên toàn thế giới.
Dưới đây là những tên tiếng Anh dành cho bé gái độc đáo và ý nghĩa nhất năm 2023. Hy vọng rằng qua bài viết này, bố mẹ sẽ có thêm lựa chọn cho công chúa nhỏ của mình, tạo nên hành trang tên làm đẹp cho cuộc hành trình đầy ắp yêu thương. Đừng quên ghé thăm trang thương mại điện tử Mytour, nơi cung cấp thông tin thú vị và sản phẩm chất lượng phục vụ cho gia đình của bạn!