1. Mười một (11) điểm quan trọng khi phân tích kế hoạch bài dạy môn Hoạt động trải nghiệm tiểu học
Câu 1. Sau khi hoàn tất bài học, học sinh có thể làm gì để nắm bắt và áp dụng kiến thức cũng như kỹ năng từ chủ đề?
Sau khi hoàn thành bài học, thông qua các hoạt động, học sinh sẽ có khả năng:
Nêu rõ những đặc điểm và thành tựu cá nhân mà bạn tự hào.
Tạo ra giá trị tích cực cho bản thân và mang lại ý nghĩa cho những người xung quanh.
Mơ về những điều tốt đẹp và xây dựng kế hoạch để phát triển bản thân.
Điều chỉnh cảm xúc và suy nghĩ của mình trong những tình huống cơ bản.
Câu 2. Trong bài học, học sinh sẽ thực hiện những hoạt động học tập nào?
Học sinh sẽ tham gia vào các “Hoạt động học” trong bài học như sau:
a. Hoạt động 1: Khởi động - Kết nối chủ đề:
Hoạt động này giúp học sinh nhớ lại những thành tựu đáng tự hào mà các em đã đạt được từ chính sự nỗ lực của mình.
- Giáo viên thảo luận với học sinh về vai trò và ý nghĩa của mỗi cá nhân đối với gia đình, cộng đồng và xã hội.
- Học sinh làm việc theo cặp, một bạn sẽ phỏng vấn và một bạn sẽ trả lời, sau đó đổi vai cho nhau.
Phỏng vấn nhanh với các câu hỏi sau:
+ Bạn đã làm gì tốt đẹp cho gia đình của mình?
+ Bạn đã có những hành động tích cực nào đối với bạn bè?
+ Khi bạn thực hiện những việc tốt, bạn cảm nhận được sự phản hồi từ mọi người như thế nào?
- Giáo viên kết luận: Khi chúng ta sống có ích, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào hơn về bản thân.
b. Hoạt động 2: Khám phá bản thân
Hoạt động này giúp học sinh tự nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, từ đó hiểu rõ hơn về chính mình.
- Hướng dẫn học sinh cách thực hiện: Người đầu tiên nói: 'Tôi giúp bạn và được cô khen, còn bạn thì sao?' Người kế tiếp trả lời: 'Tôi hòa đồng với bạn bè và được yêu quý, còn bạn?'
- Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ để học sinh có nhiều cơ hội thực hành hơn.
- Giáo viên có thể bắt đầu và chỉ định một học sinh nói, sau đó học sinh đó sẽ chỉ định bạn tiếp theo.
- Khi hết thời gian, giáo viên hỏi từng học sinh về số lượng việc tốt mà họ đã chia sẻ. Ai đã nêu nhiều nhất? Giáo viên ghi nhận kết quả.
c. Hoạt động 3: Khám phá giá trị cá nhân
Hoạt động này giúp học sinh nhận diện giá trị của mình đối với người thân, thầy cô và bạn bè, từ đó biết trân trọng và tự hào về bản thân.
- Giáo viên giải thích cho lớp về mối liên hệ giữa các hành động tốt của từng cá nhân với giá trị mà các em mang lại cho gia đình và nhà trường.
- Giáo viên chia lớp thành các nhóm từ 5-6 học sinh.
- Các nhóm thảo luận về câu hỏi: 'Em mang lại giá trị gì cho gia đình và bạn bè của mình?'
- Các nhóm sẽ trình bày kết quả thảo luận của mình.
- Giáo viên tổng kết và chốt lại nhiệm vụ.
d. Hoạt động 4: Điều chỉnh cảm xúc qua suy nghĩ tích cực
Hoạt động này giúp học sinh học cách kiểm soát cảm xúc của mình và duy trì thái độ tích cực.
- Mỗi thành viên trong nhóm viết ra 3 phương pháp mà họ đã dùng để kiểm soát cảm xúc bằng cách suy nghĩ tích cực.
- Giáo viên yêu cầu các nhóm trình bày cách ứng xử hoặc đóng vai các tình huống tương ứng.
- Giáo viên và cả lớp sẽ cùng nhận xét các phần trình bày.
- Giáo viên tổng kết, nhấn mạnh rằng việc thực hiện các hành động tích cực và kiểm soát cảm xúc không chỉ tạo nên giá trị tốt đẹp mà còn giúp tự hào về bản thân.
e. Hoạt động 5: Bạn kỳ vọng điều gì từ tôi và ngược lại?
Hoạt động này giúp học sinh nhận diện và tự hào về những điểm mạnh và thành tích của bản thân.
Thảo luận nhóm với các câu hỏi sau đây:
+ Bạn thấy điểm nào ở tôi đáng yêu? Ví dụ: Tôi cảm thấy vui khi nhìn thấy nụ cười của bạn.
+ Tôi mong muốn điều gì từ bạn? Ví dụ: Tôi mong bạn trở nên cởi mở và tích cực hơn trong các hoạt động lớp học.
Các nhóm trình bày báo cáo trước lớp.
+ Các nhóm trưởng báo cáo tình hình làm việc của nhóm cho giáo viên.
+ Nhóm trưởng gửi biên bản nhóm cho giáo viên.
+ Giáo viên có thể thảo luận về các điểm cần làm rõ trong biên bản.
Câu 3. Trong quá trình thực hiện các 'hoạt động học' của bài học, những 'biểu hiện cụ thể' nào của phẩm chất và năng lực có thể được hình thành và phát triển cho học sinh?
Hoạt động 1:
- Phẩm chất: Sự trách nhiệm và sự chăm chỉ.
- Năng lực: Nhận thức về hành vi.
Hoạt động 2:
- Phẩm chất: Sự trách nhiệm và sự chăm chỉ.
- Năng lực: Nhận thức chuẩn mực: Đề ra các việc cần làm và lý do thực hiện. Kỹ năng hợp tác và giao tiếp.
Hoạt động 3:
- Phẩm chất: Trách nhiệm, trung thực và sự chăm chỉ.
- Năng lực: Đánh giá và điều chỉnh hành vi của bản thân.
Hoạt động 4:
- Phẩm chất: Sự chăm chỉ và trách nhiệm.
- Năng lực: Điều chỉnh hành vi và tự phát triển bản thân.
Hoạt động 5:
- Phẩm chất: Sự chăm chỉ, trách nhiệm, trung thực và lòng nhân ái.
- Năng lực: Đánh giá hành vi và thực hiện các kế hoạch.
Câu 4. Trong quá trình thực hiện các hoạt động để hình thành kiến thức mới trong bài học, học sinh sẽ sử dụng những thiết bị dạy học và tài liệu học tập nào?
- Hoạt động 1: Sử dụng các trang web và câu chuyện.
- Hoạt động 2: Hình ảnh thu thập được.
- Hoạt động 3:
+ Dụng cụ cá nhân: Quần áo, bàn học, lược,...
+ Tranh ảnh.
- Hoạt động 4: Các dụng cụ dọn dẹp vệ sinh như chổi và khăn.
- Hoạt động 5: Các phiếu đánh giá.
Câu 5. Học sinh sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu như thế nào (đọc/nghe/nhìn/làm) để tiếp thu kiến thức mới?
- Hoạt động 1:
+ Nghe và theo dõi câu chuyện.
+ Trả lời các câu hỏi liên quan đến câu chuyện và rút ra những bài học từ đó.
- Hoạt động 2:
+ Học sinh thảo luận theo nhóm, trình bày kết quả và liên hệ với bản thân.
Câu 6. Sản phẩm học tập mà học sinh cần hoàn thành trong các hoạt động để tiếp thu kiến thức mới là gì?
- Các câu trả lời của học sinh.
- Những bài học mà học sinh rút ra được.
- Kết quả từ các cuộc thảo luận nhóm.
Câu 7. Giáo viên cần đánh giá và nhận xét như thế nào về kết quả thực hiện các hoạt động hình thành kiến thức mới của học sinh?
- Khả năng tiếp thu và sự sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ học tập:
+ Học sinh hiểu rõ các yêu cầu do giáo viên đưa ra.
+ Các em tham gia tích cực vào các hoạt động nhóm.
- Mức độ chủ động, sáng tạo, và hợp tác của học sinh:
+ Các em đã liệt kê nhiều công việc khác nhau phù hợp với khả năng của bản thân.
Ví dụ: Nhóm A làm việc sôi nổi và tất cả các bạn đều góp ý. Nhóm B đã có sự tiến bộ rõ rệt trong công việc hôm nay.
- Tham gia trình bày kết quả hoạt động nhóm một cách rõ ràng, biết nhận xét và chia sẻ suy nghĩ về sản phẩm học tập của các nhóm bạn.
+ Các em trình bày bài một cách to rõ, đầy đủ ý và đúng yêu cầu của bài tập.
+ Các em lắng nghe các bạn trình bày và đóng góp ý kiến bổ sung cho bài của nhóm bạn.
- Độ chính xác, đúng đắn và phù hợp của các kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh.
+ Các nhóm đều hoàn thành đầy đủ yêu cầu của giáo viên.
+ Các nhóm đảm bảo hoàn thành thảo luận đúng thời gian quy định.
Câu 8. Trong quá trình luyện tập và áp dụng kiến thức mới, học sinh sẽ sử dụng những thiết bị dạy học và học liệu nào?
- Bàn học, dụng cụ học tập, sách vở, v.v.
- Lược, dây thun, quần áo, nước, thau, v.v.
- Xà phòng, tranh ảnh, v.v.
Câu 9. Học sinh sử dụng các thiết bị dạy học/học liệu như thế nào (đọc/nghe/nhìn/làm) để thực hành và áp dụng kiến thức mới?
- Đọc: Học sinh đọc các yêu cầu của bài tập xử lý tình huống.
- Nghe: Học sinh lắng nghe các câu hỏi từ giáo viên.
- Nhìn: Học sinh quan sát các tranh ảnh và cách làm của bạn.
- Làm: Học sinh thực hiện các nhiệm vụ một cách chủ động.
Câu 10. Sản phẩm học tập mà học sinh cần hoàn thành trong quá trình luyện tập và áp dụng kiến thức mới là gì?
- Những câu trả lời chính xác của học sinh.
- Những công việc học sinh tự giác thực hiện.
- Những hoạt động tích cực mà học sinh tham gia.
Câu 11. Giáo viên cần đánh giá và nhận xét như thế nào về kết quả thực hiện hoạt động luyện tập và áp dụng kiến thức mới của học sinh?
- Khả năng tiếp thu và sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ học tập:
+ Các em đã nắm vững yêu cầu từ cô giáo.
+ Em chủ động tham gia vào các hoạt động.
- Đánh giá mức độ tích cực, chủ động, sáng tạo và hợp tác của học sinh trong việc thực hiện các nhiệm vụ học tập. Em có thể liệt kê một số việc em đã tự giác làm ở nhà và trường, như dọn dẹp hộc bàn, mặc quần áo chỉnh tề, chải tóc gọn gàng, và sắp xếp đồ dùng một cách ngăn nắp.
+ Các em biết phối hợp nhịp nhàng để ghép bức tranh rửa tay một cách chính xác và nhanh chóng.
+ Các em đã cùng nhau thảo luận và đưa ra cách giải quyết tình huống hợp lý.
- Đánh giá mức độ tham gia tích cực của học sinh trong việc trình bày, thảo luận, và trao đổi về kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập.
+ Các em trình bày bài một cách rõ ràng, to và đầy đủ nội dung yêu cầu.
+ Các em chú ý lắng nghe các bạn trình bày và đưa ra ý kiến bổ sung cho bài của nhóm bạn.
- Đánh giá sự chính xác, đúng đắn và phù hợp của các kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh.
+ Các nhóm đều hoàn thành các yêu cầu từ cô giáo.
2. Mười một (11) câu để phân tích kế hoạch bài dạy môn Đạo đức
Câu 1: Sau khi học xong bài, học sinh có thể 'làm' gì để tiếp nhận và áp dụng kiến thức cũng như kỹ năng của chủ đề?
- Học sinh có thể nêu rõ:
+ Những việc mà bản thân đã chủ động thực hiện ở nhà và ở trường.
+ Tầm quan trọng của việc tự giác thực hiện những công việc đó.
- Học sinh có khả năng đánh giá:
+ Thái độ và hành vi tự giác của bản thân cũng như của người khác.
- Học sinh thực hiện được:
+ Áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học để chủ động thực hiện các công việc trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 2: Trong bài học, học sinh sẽ tham gia vào những 'hoạt động học' nào?
- Các hoạt động học:
+ Khám phá vấn đề: Học sinh cần trả lời các câu hỏi như “cái gì?”, “tại sao?”, “như thế nào?”.
+ Hoạt động luyện tập:
+ Luyện tập để củng cố kiến thức: Học sinh trả lời các câu hỏi từ giáo viên.
+ Luyện tập kỹ năng: Thực hành dọn dẹp, mặc quần áo, sắp xếp tranh, và giải quyết các tình huống.
+ Hoạt động thực hành: Giao nhiệm vụ cho học sinh, thực hiện, báo cáo kết quả và đánh giá.
- Các hoạt động bổ trợ:
+ Hoạt động khởi động: Giáo viên kích thích hứng thú học tập bằng cách cho học sinh xem video “Con bướm” để dẫn dắt vào bài học.
+ Hoạt động tổng kết: Thực hiện phiếu bài tập và chia sẻ kết quả đạt được.
Câu 3: Qua các 'hoạt động học' trong bài, những 'biểu hiện cụ thể' của phẩm chất và năng lực nào có thể được hình thành và phát triển cho học sinh?
- Hoạt động 1:
+ Phẩm chất: Sự trách nhiệm và tính chăm chỉ.
+ Năng lực: Nhận thức và điều chỉnh hành vi.
- Hoạt động 2:
+ Phẩm chất: Tinh thần trách nhiệm và sự chăm chỉ.
+ Năng lực:
+ Nhận thức chuẩn mực: Xác định công việc cần làm và lý do thực hiện.
- Kỹ năng hợp tác và giao tiếp.
- Hoạt động 3:
+ Phẩm chất: Sự trách nhiệm, trung thực và tính chăm chỉ.
+ Năng lực: Đánh giá và điều chỉnh hành vi cá nhân.
- Hoạt động 4:
+ Phẩm chất: Tinh thần chăm chỉ và trách nhiệm.
+ Năng lực:
+ Điều chỉnh và cải thiện hành vi.
- Phát triển bản thân.
- Hoạt động 5:
+ Phẩm chất: Sự chăm chỉ, trách nhiệm, trung thực và lòng nhân ái.
+ Năng lực: Đánh giá hành vi và thực hiện kế hoạch đã đề ra.
Câu 4: Trong quá trình thực hiện hoạt động để hình thành kiến thức mới, học sinh sẽ sử dụng những thiết bị dạy học và học liệu nào?
- Hoạt động 1: Sử dụng nguồn từ trang web và các câu chuyện.
- Hoạt động 2: Hình ảnh được sưu tầm.
- Hoạt động 3:
+ Dụng cụ cá nhân: Quần áo, bàn học, lược, và các vật dụng khác.
+ Tranh ảnh.
- Hoạt động 4: Các dụng cụ vệ sinh như chổi, khăn, và các công cụ khác.
- Hoạt động 5: Phiếu đánh giá kết quả.
Câu 5: Học sinh sẽ sử dụng các thiết bị dạy học/học liệu như thế nào (đọc/nghe/nhìn/làm) để tiếp thu kiến thức mới?
- Hoạt động 1:
+ Nghe và theo dõi nội dung câu chuyện.
+ Trả lời các câu hỏi liên quan đến câu chuyện và rút ra bài học từ câu chuyện đó.
- Hoạt động 2:
+ Thảo luận nhóm, trình bày kết quả và liên hệ với kinh nghiệm cá nhân.
Câu 6: Trong hoạt động để hình thành kiến thức mới, học sinh cần hoàn thành sản phẩm học tập nào?
- Các câu trả lời mà học sinh đưa ra.
- Bài học mà học sinh đã rút ra.
- Kết quả từ cuộc thảo luận nhóm.
Câu 7: Giáo viên nên nhận xét và đánh giá như thế nào về kết quả của học sinh trong việc thực hiện hoạt động để hình thành kiến thức mới?
- Khả năng tiếp nhận và sẵn sàng thực hiện các nhiệm vụ học tập:
+ Các em đã nắm rõ yêu cầu của giáo viên.
+ Các em tích cực tham gia vào các hoạt động nhóm.
- Mức độ chủ động, sáng tạo và hợp tác của học sinh:
+ Các em đã liệt kê được nhiều công việc khác nhau, phù hợp với khả năng của mình.
Ví dụ: Nhóm A làm việc rất nhiệt tình, mọi người đều góp ý kiến.
Nhóm B hôm nay đã có sự cải thiện rõ rệt trong công việc.
- Tham gia trình bày kết quả hoạt động nhóm một cách rõ ràng, đưa ra nhận xét và ý kiến của mình về sản phẩm học tập của nhóm khác.
+ Các em trình bày bài một cách rõ ràng, đầy đủ và đúng theo yêu cầu của bài tập.
+ Các em lắng nghe các bạn trình bày và đóng góp ý kiến bổ sung cho bài của nhóm bạn.
- Đánh giá mức độ chính xác và hợp lý của kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh.
+ Tất cả các nhóm đều đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu của giáo viên.
+ Các nhóm hoàn thành thảo luận trong đúng khoảng thời gian quy định.
Câu 8: Trong quá trình luyện tập và áp dụng kiến thức mới, học sinh sẽ sử dụng những thiết bị và học liệu nào?
- Bàn học, dụng cụ học tập, sách và vở,...
- Lược, dây thun, quần áo, nước, thau,...
- Xà phòng, hình ảnh minh họa,...
Câu 9: Học sinh sử dụng các thiết bị dạy học và học liệu theo cách nào (đọc/nghe/nhìn/làm) để thực hành và áp dụng kiến thức mới?
- Đọc: Học sinh xem xét các yêu cầu bài tập để xử lý tình huống.
- Nghe: Học sinh nghe những câu hỏi từ giáo viên.
- Nhìn: Học sinh quan sát các hình ảnh và hành động của bạn bè.
- Làm: Học sinh thực hiện các nhiệm vụ một cách tự giác.
Câu 10: Những sản phẩm học tập mà học sinh cần hoàn thiện trong quá trình luyện tập và áp dụng kiến thức mới là gì?
- Các câu trả lời chính xác của học sinh.
- Những việc mà học sinh thực hiện một cách tự giác.
- Các hoạt động tích cực mà học sinh tham gia.
Câu 11: Giáo viên nên đánh giá và nhận xét như thế nào về kết quả hoạt động luyện tập và áp dụng kiến thức mới của học sinh?
- Khả năng tiếp thu và sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ học tập:
+ Các em nắm rõ các yêu cầu mà giáo viên đưa ra.
+ Các em chủ động tham gia vào các hoạt động.
- Mức độ tích cực, chủ động, sáng tạo và khả năng hợp tác của học sinh trong việc thực hiện các nhiệm vụ học tập.
Em có thể liệt kê một số việc đã thực hiện tự giác ở nhà và ở trường.
Em hoàn thành việc dọn dẹp hộc bàn, mặc quần áo gọn gàng và chải tóc ngăn nắp.
Em sắp xếp hộc bàn ngăn nắp, biết phân loại đồ dùng một cách hợp lý.
+ Các em biết phối hợp để ráp bức tranh rửa tay một cách nhanh chóng và chính xác.
+ Các em đã thảo luận và đưa ra giải pháp hợp lý cho các tình huống được đặt ra.
- Mức độ tham gia tích cực của học sinh trong việc trình bày, trao đổi và thảo luận về kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập.
+ Các em trình bày bài rõ ràng, đầy đủ ý, và đúng yêu cầu của bài tập.
+ Các em lắng nghe và tiếp nhận ý kiến từ bạn, đồng thời đóng góp thêm nhận xét cho bài của nhóm bạn.
- Đánh giá mức độ chính xác, đúng đắn và phù hợp của các kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh.
+ Tất cả các nhóm đều hoàn thành đầy đủ yêu cầu của giáo viên.