1. Miêu tả đặc điểm của cây quế
Cây quế là loại cây gỗ có chiều cao từ 10 - 20m. Lá quế thường mọc đơn lẻ, cuống ngắn, dễ gãy, đầu lá hơi nhọn và tù. Lá thường có 3 gân cong, mặt trên màu xanh đậm, bóng. Hoa quế thường mọc thành chùm, màu trắng, nở vào mùa hè từ tháng 6 đến tháng 8. Quả có màu nâu tím, hình trứng, nhẵn bóng và thường chín từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau.
Vỏ cây quế mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe
2. Thành phần dinh dưỡng cần thiết trong quế
Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, 1 thìa quế xay 2,6g chứa các thành phần chính sau: 2,1g carbohydrate; 6,42 calo; 26,1 milligram canxi; 0,21mg sắt; 1,66 mg photpho; 1,56 mg magiê; 11,2 mg kali; 0,39 microgram vitamin A.
Ngoài ra, cây quế còn chứa vitamin B và K cùng các chất chống oxy hóa giúp giảm stress oxy hóa, ngăn ngừa bệnh ung thư, đái tháo đường type 2 và các bệnh khác.
Lá quế có hai loại tinh dầu dinh dưỡng tran-cinnamaldehyde và cinnamaldehyde (Cin) tạo ra hương thơm đặc trưng cho gia vị. Tinh dầu quế từ lá có hàm lượng Cin cao có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Vỏ cây quế chứa chất catechin (một hợp chất chống oxy hóa thường thấy trong lá trà xanh) và procyanidins (một hợp chất chống oxy hóa thường thấy trong quả mọng).
Quế là loại gia vị được sử dụng trong nhiều bữa ăn
3. Các lợi ích của cây quế đối với sức khỏe
Theo y học, quế thuộc nhóm thảo dược có vị ngọt đắng, mùi thơm và tính ấm. Cây quế mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như là:
3.1. Quá trình trao đổi chất diễn ra dễ dàng
Cây quế chứa tinh dầu Cinnamaldehyde giúp kích thích quá trình trao đổi chất, giúp đẩy calo dư thừa ra khỏi cơ thể và đốt cháy mỡ hiệu quả. Ngoài ra, quế giúp giảm cảm giác đói, hạn chế lượng thức ăn tiêu thụ. Điều này làm cho quế trở thành lựa chọn tốt cho những người muốn giảm cân.
3.2. Kiểm soát lượng đường hiệu quả
Quế không chỉ ổn định lượng đường trong máu mà còn giảm cholesterol, huyết áp và ngăn ngừa biến chứng của bệnh đái tháo đường. Đối với bệnh nhân đái tháo đường type 2 và tiền đái tháo đường, quế giúp kiểm soát lượng đường sau bữa ăn. Ngoài ra, quế còn giúp cải thiện quá trình tiêu thụ đường trong tế bào và kiểm soát đường huyết một cách ổn định sau khi sử dụng.
Theo Trung tâm Quốc gia về Sức khỏe Bổ sung và Tích hợp (NCCIH), cây quế không giảm glucose hoặc glycosylated hemoglobin A1c. Quế chỉ giúp kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài cho những người mắc bệnh tiểu đường.
Cây quế giúp kiểm soát lượng đường trong cơ thể
3.4. Chăm sóc vẻ đẹp
Mặt nạ từ cây quế được nhiều người tìm kiếm vì khả năng ngăn ngừa mụn và nốt mẩn đỏ trên khuôn mặt. Ngoài ra, quế Ceylon còn có tác dụng kháng khuẩn giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng quế quá mức vì có thể gây tổn thương da nếu sử dụng quá nhiều.
Công thức giảm mụn và mụn đầu đen: Hòa 3 thìa mật ong và 1 thìa quế, thoa hỗn hợp lên vùng da bị mụn, sau đó rửa sạch bằng nước. Quế còn giúp kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên mịn màng và trẻ trung hơn.
Cây quế mang lại hiệu quả trong việc chăm sóc sắc đẹp
3.5. Giảm nguy cơ phát triển khối u
Thử nghiệm trên động vật và tế bào ung thư đã chứng minh rằng cây quế có khả năng làm chậm quá trình phát triển ung thư. Hiện nay, tác dụng chữa trị và ngăn ngừa ung thư của cây quế đang được nghiên cứu một cách cẩn thận để tạo ra nhiều phương pháp điều trị mới.
3.6. Hỗ trợ cho hệ tiêu hóa
Cây quế hỗ trợ cải thiện sức khỏe ruột kết, giảm nguy cơ mắc ung thư ruột kết, một nguyên nhân gây tử vong. Tinh dầu Cinnamaldehyde trong quế giúp ngăn chặn đại tràng khỏi tác động của gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư ruột kết nguy hiểm cho sức khỏe.
3.7. Ngăn chặn nhiễm trùng đường hô hấp
Vi khuẩn và virus thường là nguyên nhân chính gây nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh và cúm. Khả năng kháng khuẩn của cây quế giúp ngăn chặn hoặc tiêu diệt vi khuẩn và virus hiệu quả. Tinh dầu Cinnamaldehyde trong quế cũng giúp giảm kích ứng của tế bào phổi do hút thuốc lá, cải thiện sức khỏe đường hô hấp một cách tích cực.
3.8. Kiểm soát viêm khớp
Thành phần Cinnamomum cassia được biết đến phổ biến và rộng rãi trong việc điều trị viêm khớp. Cây quế có tính chất chống viêm và giảm viêm khớp là do chứa aldehyd cinnamic, axit cinnamic và coumarin. Những hợp chất này có tác dụng giảm sưng và đau ở vai, khớp một cách hiệu quả.
3.9. Hỗ trợ trong trường hợp thoái hóa thần kinh
Cây quế có lợi ích đặc biệt đối với hệ thần kinh, giúp tạo ra tế bào thần kinh mới trong não và duy trì sự tồn tại của các tế bào thần kinh hiện có. Cin có trong quế có thể biến thành natri benzoat (NaB), một chất quan trọng trong lĩnh vực Y học vì khả năng hỗ trợ tăng cường chức năng thần kinh, đặc biệt là ở những người mắc bệnh Alzheimer hoặc suy giảm trí nhớ.
3.10. Hỗ trợ tuần hoàn máu trong tử cung
Một tác dụng khác của cây quế là cải thiện tuần hoàn máu trong tử cung để thúc đẩy tái tạo mô. Điều này giúp giảm lượng máu cung cấp trong chu kỳ kinh nguyệt và duy trì sức khỏe và chức năng sinh sản của tử cung. Đồng thời, quế cũng giúp duy trì lưu lượng máu đến tử cung ổn định trong thai kỳ, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.
Ngoài ra, quế còn hỗ trợ việc duy trì lưu lượng máu qua tử cung ổn định trong thai kỳ, đảm bảo cung cấp đủ máu cho thai nhi phát triển khỏe mạnh.
3.11. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Cinnamaldehyde và axit cinnamic trong cây quế được biết đến với khả năng bảo vệ sức khỏe tim mạch. Cholesterol cao thường là nguyên nhân gây xơ vữa động mạch, dẫn đến các bệnh tim mạch. Do đó, việc sử dụng quế và mật ong có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách điều chỉnh mức cholesterol.
Mật ong có thể giảm cholesterol LDL (xấu) xuống 6%, chất béo trung tính giảm 11% và tăng cholesterol HDL (tốt). Quế cũng giúp giảm mức cholesterol tổng cả người.
4. Các tác dụng phụ của cây quế đối với sức khỏe
Mặc dù cây quế mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cần tuân thủ liều lượng. Quế cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
-
Tăng khả năng tổn thương DNA;
-
Gây hại cho gan;
-
Gây ra vấn đề loét miệng kèm theo cảm giác ngứa hoặc rát;
-
Gây ra ngứa họng hoặc dị ứng cho những người dễ mẫn cảm;
-
Có thể gây ra vấn đề khi mang thai
-
Gây ra tăng nhiệt đột ngột do tính ấm nóng của quế.
Cây quế là một loại gia vị và dược liệu truyền thống đã được sử dụng qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được tham khảo ý kiến từ chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo liều lượng phù hợp và bảo vệ sức khỏe tốt nhất.