Vì thế, hôm nay chúng ta hãy cùng học 11 từ vựng dùng khi quyết định việc hệ trọng trong tiếng Anh nhé.
1. make a decision: đưa ra quyết định
During Tet holiday, my family and I decided to visit Hue: Vào dịp Tết này, gia đình tôi và tôi quyết định đi thăm Huế.
Carefully considering before reaching a conclusion: Suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định:
2. make a decision: đưa ra quyết định (sau một khoảng thời gian khó khăn, đắn đo suy nghĩ)
After hours of debate, we finally came to a conclusion: Sau một vài giờ tranh luận, cuối cùng chúng tôi cũng đưa ra một quyết định.
We still haven't made any decisions about this project yet: Chúng tôi vẫn chưa đưa ra bất kỳ quyết định nào về dự án này.
3. make a compromise: đánh đổi
She mentioned she had to make a compromise between her job and family: Cô ấy nhắc đến cô ấy phải đánh đổi giữa công việc và gia đình.
Occasionally, we have to make a compromise to obtain better things in the future: Đôi khi chúng ta phải đánh đổi để có được những điều tốt hơn trong tương lai.
4. decision-making procedure: quá trình suy nghĩ đưa ra quyết định
I don’t need an immediate response, but I hope the decision-making procedure isn’t excessively lengthy: Tôi không cần một câu trả lời ngay lập tức, nhưng tôi hy vọng quá trình suy nghĩ đưa ra quyết định không quá dài.
Due to your prolonged decision-making process, I've changed my mind: Vì quá trình suy nghĩ của anh kéo dài, tôi đã thay đổi ý kiến.
5. Cost of missed opportunities: chi phí cơ hội
To achieve fluency in English, you must concentrate on studying and reduce time spent playing games. That's your opportunity cost: Để thành thạo tiếng Anh, bạn cần tập trung vào học tập và giảm thời gian chơi game. Đó là chi phí cơ hội của bạn.
The opportunity cost serves as a foundation for achieving future success: Chi phí cơ hội là nền tảng để đạt được thành công trong tương lai.
6. Deferred gratification: sự kiểm soát ham muốn trì hoãn
Deferred gratification plays a crucial role in attaining long-term rewards: Sự kiểm soát ham muốn trì hoãn đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được những phần thưởng lâu dài.
Many people are grappling with deferred gratification in various aspects of life, from weight loss to academic pursuits: Nhiều người đều đang phải đối mặt với việc kiểm soát ham muốn trì hoãn trong nhiều khía cạnh cuộc sống, từ việc giảm cân đến việc học tập.
7. Act impulsively / control impulsiveness: hành động bốc đồng / kiểm soát sự bốc đồng
He tends to act impulsively: Anh ta có xu hướng hành động mà không suy nghĩ kỹ.
We must learn to manage our impulses: Chúng ta cần học cách điều khiển sự bốc đồng của mình.
8. Immediate gratification: sự thoả mãn ngay lập tức
Immediate satisfaction from food can hinder weight loss: Sự thoả mãn ngay lập tức từ thức ăn có thể ngăn cản bạn giảm cân.
Many individuals struggle with controlling their impulses, leading to failures in achieving their goals due to immediate gratification: Nhiều người không thể kiểm soát được suy nghĩ của mình, dẫn đến thất bại trong việc đạt được mục tiêu do sự thoả mãn ngay lập tức.
9. Career decision-making: quyết định về sự nghiệp
Some people believe that choosing a major in university is crucial because it impacts career decisions: Một số người tin rằng việc chọn ngành học ở đại học rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến quyết định trong sự nghiệp.
It's never too late to make a decision about your career: Không bao giờ là quá muộn để đưa ra quyết định về sự nghiệp.
10. Cautionary approach: hành động thận trọng, không liều mạng
As a teacher, I avoid taking risks like a businessman. Adopting a 'cautionary approach' is my motto: Là một giáo viên, tôi tránh rủi ro như một doanh nhân. 'Hành động thận trọng, không liều mạng' là phương châm của tôi.
To stay safe, I extend my decision-making process. I prefer not to rush into decisions: Để an toàn, tôi kéo dài quá trình ra quyết định. Tôi không muốn đưa ra quyết định nóng vội.
11. Pressure from peers: áp lực từ bạn bè đồng trang lứa
I don't want to marry just because of pressure from peers: Tôi không muốn kết hôn chỉ vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
Young people face significant peer pressure: Người trẻ phải đối mặt với áp lực đồng trang lứa đáng kể.When discussing vocabulary for making IMPORTANT DECISIONS in IELTS Speaking, I hope candidates will enrich their vocabulary during their IELTS preparation. Good luck to all!