Từ vựng trong bài thi TOEIC chủ yếu xoay quanh các vấn đề thường gặp trong môi trường công sở, kinh doanh, trao đổi và mua bán hàng hoá. Vì vậy, để đạt được số điểm TOEIC từ 550 trở lên cho cả 2 kỹ năng Listening (nghe) và Reading (đọc), người học cần phải có trau dồi một lượng từ vựng nhất định về các chủ đề này. Nhằm hỗ trợ các thí sinh đang trong quá trình chuẩn bị thi TOEIC, bài viết sẽ cung cấp cho người đọc một số các từ vựng chủ đề Trade (trao đổi/mua bán hàng hoá) và Money and Banking (tiền tệ và ngân hàng), cũng như một số ví dụ ứng dụng thực tế của các từ vựng này trong bài thi TOEIC Reading.
Key Takeaways
1.11 từ vựng chủ đề Trade (trao đổi/mua bán hàng hoá) và Money and Banking (tiền tệ và ngân hàng) thường gặp trong bài thi TOEIC Reading
2.Phân tích các dạng của từ, từ gần nghĩa, đồng nghĩa
3.Ứng dụng từ vựng vào trả lời câu hỏi TOEIC Reading
Các từ vựng trong lĩnh vực Thương mại và Ngân hàng
Accept (v) - acceptance (n) - acceptable (n)
- Khi đóng vai trò là một ngoại động từ trong câu, accept dùng để mô tả các hành động như trong các ví dụ dưới đây:
What payment methods do you accept? (Bạn chấp nhận thanh toán bằng những hình thức nào?) ➯ Accept chỉ hành động chấp nhận sử dụng một vật/sự vật nào đó.
The police accepted his alibi. (Cảnh sát đã chấp nhận chứng cứ ngoại phạm của anh ta. ➯ Accept chỉ hành động chấp nhận một sự vật/sự việc gì đó là sự thật.
Lisa has just accepted to become Celine’s global ambassador. (Lisa vừa mới đồng ý trở thành đại sứ toàn cầu cho thương hiệu Celine.) ➯ Accept chỉ hành động chấp nhận hoặc đồng ý với một lời thỉnh cầu, lời mời tham gia vào một tổ chức nào đó. Lưu ý, khi mô tả hành động này accept có thể được sử dụng như một nội động từ.
- Ngoài ra, accept còn được sử dụng trong cấu trúc accept somebody/something as something và accept something for something diễn tả hành động chấp nhận xem xét một người hoặc một vật nào đó phù hợp cho một sự kiện hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
Our new product line has been accepted for the flea market. (Dòng sản phẩm mới của chúng tôi đã được chấp nhận ở phiên chợ ngoài trời.)
Twenty years ago, my mother was accepted as an official member of the Vietnam Women’s Union. (Hai mươi năm trước, mẹ tôi được nhận là hội viên chính thức của Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.)
Trong bài thi TOEIC, thí sinh sẽ dễ dàng bắt gặp 2 danh từ khá phổ biến thường bị nhầm lẫn với nhau của accept là acceptance và acceptable. Trong đó, acceptable thường mang hai màu nghĩa như sau:
Your reason is not acceptable, so stop making excuses. (Lý do của bạn là không thể chấp nhận được, vì vậy hãy ngừng bao biện.) ➯ Acceptable chỉ sự hài lòng, đồng ý hoặc được công nhận.
His performance in last night's concert was just acceptable. (Màn trình diễn của anh ấy trong concert tối qua chỉ ở mức chấp nhận được.) ➯ Acceptable chỉ trạng thái chỉ đủ tốt ở mức chấp nhận được mà không phải là quá tốt.
- Ngược lại, danh từ acceptance được dùng để nói về sự công nhận một điều gì đó là đồng ý hoặc thỏa đáng hoặc sự đồng ý về một lời đề nghị nào đó.
Ví dụ:
The new environmental protection regulation has already received the acceptance of half of the council. (Quy định bảo vệ môi trường mới đã nhận được sự đồng tình của một nửa số hội đồng.)
His girlfriend’s proposal acceptance makes him feel happy all day long. (Việc bạn gái chấp nhận lời cầu hôn khiến anh ấy cảm thấy hạnh phúc cả ngày.)
Agree (v) - agreement (n)
- Mặc dù động từ agree là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, không phải thí sinh nào cũng nắm được hết tất cả cách dùng của nó trong bài thi TOEIC. Các ví dụ dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của agree:
I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.) ➯ agree chỉ hành đồng có chung một quan điểm về vấn đề gì đó.
We could not agree on his idea. (Chúng tôi không thể đồng ý về ý tưởng của anh ấy.) ➯ agree chỉ hành động chấp nhận điều gì đó cùng nhau.
Jenny has agreed to lend me 200$. (Jenny đã đồng ý cho tôi vay 200 đô la.) ➯ agree chỉ hành động chấp nhận một ý tưởng hoặc một lời đề nghị.
- Khi thêm hậu tố “ment” vào động từ agree, thí sinh được danh từ agreement dùng để chỉ sự đồng ý hoặc chấp thuận một quan điểm, quyết định nào đó giữa 2 hoặc nhiều người với nhau.
Ví dụ:
The rental agreement between the landlord and the tenant said that the deposit would not be refunded if the tenant terminate the contract in less than one year. (Hợp đồng cho thuê giữa chủ nhà và người thuê nói rằng tiền đặt cọc sẽ không được hoàn lại nếu người thuê chấm dứt hợp đồng trong vòng chưa đầy một năm.)
Obligate (v) - oblige (v)
- Trong bối cảnh kinh doanh, ngoại động từ obligate dùng để mô tả hành động bắt buộc ai đó phải làm gì theo dựa trên luật pháp ở các cấu trúc sau:
Be obligated to do something(có nghĩa vụ làm gì đó): My ex-husband was obligated to give me the compensation. (Chồng cũ của tôi có nghĩa vụ phải bồi thường cho tôi.)
Obligate somebody/something to do something (bắt buộc ai đó/vật nào đó phải làm điều gì): The law obligates all citizens to wear a helmet when commuting. (Luật bắt buộc mọi công dân phải đội mũ bảo hiểm khi đi lại.)
Be legally/morally obligated (có nghĩa vụ về mặt pháp lý/đạo đức): The local government is legally obligated to support the poor people in their area. (Chính quyền địa phương có nghĩa vụ hỗ trợ người nghèo trong khu vực của họ về mặt pháp lý.)
- Động từ oblige có nghĩa tương tự như obligate nhưng ít trang trọng hơn và có thể được dùng để mô tả hành động cảm thấy vui lòng vì được giúp đỡ ai đó.
Ví dụ:
I only went to the party to oblige my best friend’s invitation. (Tôi chỉ đến bữa tiệc theo lời mời của người bạn thân tôi.)
Bank teller = teller (n) - banker (n) - bank statement (n)
- Bank teller hay còn được gọi là teller chính là giao dịch viên ngân hàng, những người chịu trách nhiệm giao dịch và tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
Ví dụ:
The bank teller told me to provide her my identification. (Nhân viên giao dịch ngân hàng yêu cầu tôi cung cấp cho cô ấy giấy tờ tùy thân.)
- Danh từ banker dùng để chỉ chung tất cả những người làm trong lĩnh vực ngân hàng bao gồm cả người làm tại ngân hàng tư nhân lẫn ngân hàng nhà nước.
Ví dụ:
John has wanted to be a banker since he was a little child. (John đã muốn trở thành một nhân viên ngân hàng từ khi còn là một đứa trẻ.)
- Ngoài ra, một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong chủ đề này là bank statement (bảng sao kê ngân hàng), một bản tóm tắt mọi giao dịch của một tài khoản trong một thời gian cố định.
Ví dụ: The police force needs her bank statement as the main evidence. (Cảnh sát cần sao kê ngân hàng của cô ấy làm bằng chứng chính.)
Credit card (n) - debit card (n)
- Credit card và debit card là hai loại thẻ thanh toán thường bị nhầm lẫn với nhau. Credit card (thẻ tín dụng) cho phép người dùng vay tiền của ngân hàng và hoàn trả lại số tiền đó sau một thời gian nhất định, còn được gọi là thẻ trả sau. Trái lại, đối với debit card (thẻ ghi nợ) người dùng chỉ có thể sử dụng số tiền hiện có trong tài khoản hay còn được biết đến với tên gọi khác là thẻ trả trước.
Ví dụ:
We don’t accept debit cards here. (Chúng tôi không chấp nhận thẻ ghi nợ ở đây.)
If she wants to have a credit card, she has to declare her personal income. (Nếu muốn có thẻ tín dụng, cô ấy phải kê khai thu nhập cá nhân.)
Bank account (n) - checking account (n) - saving account (n)
- Bank account (tài khoản ngân hàng) là tài khoản do ngân hàng cung cấp cho khách hàng khi khách hàng đăng ký mở tài khoản.
Ví dụ:
My girlfriend and I have just opened a joint bank account. (Tôi và bạn gái vừa mở một tài khoản ngân hàng chung.)
- Checking account (tài khoản thanh toán) là tài khoản để cho khách hàng gửi tiền vào và thực hiện các lệnh cơ bản như thanh toán, chuyển tiền, nhận tiền, rút tiền, ...
Ví dụ:
How much is there in your checking account? (Bạn có bao nhiêu tiền trong tài khoản?)
- Saving account (tài khoản tiết kiệm), khách hàng sẽ gửi tiền vào tài khoản này theo từng kỳ hạn và nhận được lãi suất tương ứng.
Ví dụ: Young couples should open a savings account to save up for future plans. (Các cặp vợ chồng trẻ nên mở một tài khoản tiết kiệm để dành dụm cho những dự định trong tương lai.)
ATM = Automated teller machine
- ATM là viết tắt cho cụm thuật ngữ Automated Teller Machine (máy rút tiền tự động), loại máy này thường được đặt trước trụ sở của các ngân hàng với mục đích chính là giúp người dùng truy vấn số dư và rút tiền một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
You can withdraw your money by using an ATM machine. (Bạn có thể rút tiền bằng cách sử dụng máy ATM.)
Bill (n) = note (n) = banknote (n)
- Banknote là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ tất cả các loại tiền giấy giấy bạc do ngân hàng trung ương ở một quốc gia phát hành. Ở Anh, từ thông dụng để chỉ tiền giấy là note, còn từ chỉ tiền giấy thông dụng ở Mỹ là bill.
Ví dụ:
In my country, theyissue only banknotes. (Ở đất nước tôi, họ chỉ phát hành tiền giấy.)
Check (n) = cheque (n)/ traveler’s check (n)
- Mặc dù danh từ check có rất nhiều nghĩa khác nhau nhưng trong bối cảnh Money and Banking, check được biết tới nhiều nhất là một tấm ngân phiếu dùng thay cho tiền mặt trong giao thương, dịch vụ. Trong tiếng Anh - Anh, danh từ này có cách viết khác là cheque nhưng vẫn có chung một cách đọc là /tʃek/.
Ví dụ:
Can I complete my payment by using a check? (Tôi có thể hoàn tất thanh toán của mình bằng ngân phiếu không?)
- Trong khi đó, traveler’s check là thuật ngữ chỉ một tấm ngân phiếu được mua từ ngân hàng hoặc công ty tài chính dùng để hoán đổi thành tiền của một địa phương bất kỳ khi đi du lịch ở nước ngoài.
Ví dụ:
Please change your money into a traveler's check when going abroad. (Vui lòng đổi tiền của bạn thành ngân phiếu du lịch khi ra nước ngoài.)
Currency - exchange rate
- Danh từ currency dùng để chỉ đơn vị tiền tệ được sử dụng trong một quốc gia tại một thời gian nhất định.
Ví dụ:
Vietnam Dong is the official currency of Vietnam. (Đồng Việt Nam là tiền tệ chính thức của Việt Nam.)
- Exchange rate là cụm danh từ dùng để chỉ tỷ giá chuyển đổi tiền tệ từ đơn vị tiền tệ của một quốc gia này thành đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.
Ví dụ:
The pound sterling has the highest exchange rate in the market. (Đồng bảng Anh có tỷ giá hối đoái cao nhất trên thị trường.)
Transact - transaction
- Trong văn nói thông thường, transact đóng vai trò như một nội động từ dùng để chỉ hành động làm tham gia vào một hoạt động kinh doanh hoặc buôn bán một món đồ nào đó. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế, transact cũng được dùng như một ngoại động từ để chỉ hành động thanh toán cho một món hàng hoá nào đó.
Ví dụ:
Nowadays, people can transact business through social media. (Ngày nay, mọi người có thể giao dịch kinh doanh thông qua phương tiện truyền thông xã hội.)
- Bên cạnh đó, động từ này còn được dùng với cấu trúc transact with somebody/ something để chỉ hành động giao dịch với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
My company increases the costs of transacting with loyal customers. (Công ty của tôi tăng chi phí giao dịch với khách hàng thân thiết.)
- Khi thêm hậu tố “ion” vào động từ transact, thí sinh được danh từ transaction, dùng để chỉ một cuộc giao dịch mua bán hàng hoá.
Ví dụ:
Please cancel the transaction since I no longer have the need to buy this item. (Vui lòng hủy giao dịch vì tôi không còn nhu cầu mua mặt hàng này nữa.)
Ứng dụng của các từ vựng chủ đề Trade and Money/Banking trong TOEIC Reading
Phân tích câu hỏi 152: “Who most likely is Ms. Bryant?” (Bà Bryant có khả năng là ai?)
Phần thông tin có liên quan: “..., my team will expedite the completion of the final blueprints. The property owner hopes to have the full building project approved so that the construction team can … ” (..., nhóm của tôi sẽ xúc tiến việc hoàn thành các bản thiết kế cuối cùng. Chủ sở hữu bất động sản hy vọng sẽ có toàn bộ dự án tòa nhà được phê duyệt để đội xây dựng có thể bắt đầu .... )
Phân tích 4 đáp án:
(C) A banker (Một nhân viên ngân hàng) ➯ Bài đọc trên không nhắc gì đến chi tiết nào có liên quan đến đáp án này.
(D) A property owner (Chủ sở hữu tòa nhà) ➯ Bà Bryant nói rằng “the property owner hopes to …” (chủ sở hữu tòa nhà muốn ....). Vì vậy, bà Bryant không thể là A property owner.
(B) An apartment - building manager (Quản lý tòa nhà.) ➯ Ở phần đầu có nhắc đến việc bà Bryant làm trong một nhóm “my team” và nhóm của bà là “construction team” (nhóm xây dựng). Do đó bà Bryant không thể là quản lý tòa nhà.
(A) An architect (Một kiến trúc sư). ➯ Vì nhóm của bà Bryant là nhóm xây dựng “construction team” nên trong 4 đáp án, chỉ có đáp án A là hợp lý nhất. Do đó, (A) là đáp án chính xác của câu 152.
Ví dụ 2: TOEIC ETS 2021 RC - Test 2
Phân tích câu hỏi 159: “What is NOT mentioned as a feature covered by the service agreement?” (Điều gì KHÔNG được đề cập như một tính năng trong thỏa thuận dịch vụ?)
Phần thông tin có liên quan trong bài: “I also discussed with you the various benefits our service agreement offers. These include priority scheduling, preventive maintenance, service discounts, and advice from our expert painters. Our service agreement also covers the repainting of apartments vacated by tenants and a one-year guarantee on paint and labour.” (Tôi cũng đã thảo luận với bạn về những lợi ích khác nhau mà thỏa thuận dịch vụ của chúng tôi mang lại. Chúng bao gồm lên lịch ưu tiên, bảo trì phòng ngừa, giảm giá dịch vụ và lời khuyên từ các chuyên gia sơn của chúng tôi. Thỏa thuận dịch vụ của chúng tôi cũng bao gồm việc sơn lại các căn hộ mà người thuê bỏ trống và bảo hành một năm về sơn và nhân công.)
Phân tích 4 đáp án:
(A) Price reductions (Giảm chi phí) ➯ Trong bài đọc có nhắc đến cụm “service discounts” (giảm giá phí dịch vụ) tương đương với đáp án (A) trong bài đọc,loại (A).
(C) Recommendations by specialists (Khuyến cáo từ các chuyên gia) ➯ Bài đọc có cụm “advice from our expert painters” (lời khuyên từ các chuyên gia sơn) tương đương với đáp án (C), loại (C).
(D) Periodically performed maintenance (Thực hiện bảo trì định kỳ) ➯ Bài đọc có cụm “preventive maintenance” (bảo dưỡng phòng ngừa) tương đương với đáp án (D), loại (D).
➯ Chỉ có đáp án (B) Annual Evaluation (đánh giá định kỳ) là không được nhắc đến trong bài đọc, vậy (B) là đáp án chính xác cho câu 159.
Ví dụ 3: TOEIC ETS 2021 RC - Test 3
Phân tích câu hỏi 113: “Once the returned item is received, a refund will appear on your credit-card statement _________ five business days.” (Sau khi nhận được hàng đã trả lại, khoản tiền hoàn lại sẽ xuất hiện trên bảng sao kê thẻ tín dụng của bạn _________ năm ngày làm việc.)
Phân tích 4 đáp án:
(B) during (trong khoảng)
(C) since (từ khi)
(D) when (khi mà)
➯Loại cả 3 đáp án trên vì không phù hợp với nghĩa ngữ cảnh và ngữ pháp của câu được đưa ra.
Vậy chỉ có đáp án (A) within (trong khoảng) là phù hợp về nghĩa với câu 113, đáp án chính xác cho câu 113 là (A).
Ví dụ 4: TOEIC ETS 2021 RC - Test 1
Phân tích câu hỏi 105: “Arnby Cable _________£25.00 to all Internet subscribers after the weeklong service interruption.” (Arnby Cable _________ £ 25,00 cho tất cả các thuê bao Internet sau khi gián đoạn dịch vụ kéo dài một tuần.)
Phân tích 4 đáp án:
(B) accepted (chấp nhận thanh toán)
(C) divided (chia tiền)
(D) deposited (hoàn lại tiền cọc)
➯ Loại cả 3 đáp án trên vì không phù hợp với nghĩa ngữ cảnh của câu được đưa ra.
Vậy chỉ có đáp án (A) refunded (hoàn tiền)là phù hợp về nghĩa với câu 105, đáp án chính xác cho câu 105 là (A).