Từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung
I. Từ vựng liên quan đến màu sắc trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sắc màu cực kỳ phong phú. Ngoài những màu chủ đạo, bạn sẽ được tiếp cận với các sắc thái mới tạo nên từ nhiều màu khác nhau. Để có thể mô tả bất cứ đối tượng nào trong cuộc sống, chúng ta cần nắm vững những từ vựng này. Và Mytour đã tổng hợp lại dưới đây trong bảng sau đây!
1. 12 màu cơ bản trong tiếng Trung
Trước khi khám phá sâu hơn vào tất cả các gam màu trong tiếng Trung, chúng ta hãy điểm qua 12 màu cơ bản dưới đây!
STT | Từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
2 | 白色 | báisè | Màu trắng |
3 | 红色 | hóngsè | Màu đỏ |
4 | 黑色 | hēisè | Màu đen |
5 | 蓝色 | lán sè | Màu xanh da trời |
6 | 绿色 | lǜsè | Màu xanh lá cây |
7 | 黄色 | huángsè | Màu vàng |
8 | 粉色 | fěnsè | Màu hồng |
9 | 紫色 | zǐsè | Màu tím |
10 | 灰色 | huīsè | Màu xám |
11 | 棕色 | zōngsè | Màu nâu |
12 | 橙色 | chéngsè | Màu cam |
Cùng Mytour xem video dưới đây để ghi nhớ các gam màu cơ bản nhất trong tiếng Trung nhé!
2. Gam màu lạnh tiếng Trung
Màu sắc được phân thành hai nhóm chính là gam màu lạnh và gam màu nóng. Trước hết, chúng ta sẽ khám phá từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung - các gam màu lạnh mà Mytour đã cập nhật lại dưới đây trong bảng sau đây!
STT | Từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
Nhóm màu xanh | |||
1 | 浅绿色 | qiǎn lǜsè | Màu xanh lá nhạt |
2 | 深绿色 | shēn lǜsè | Màu xanh lá đậm |
3 | 苔绿色 | tái lǜsè | Màu xanh rêu |
4 | 粉蓝色 | fěn lán sè | Màu xanh lợt |
5 | 浅蓝色 | qiǎn lán sè | Màu xanh lam nhạt |
6 | 天蓝色 | tiānlán sè | Màu xanh da trời |
7 | 深蓝色 | shēnlán sè | Màu xanh lam đậm |
8 | 碧色 | bì sè | Màu xanh ngọc |
9 | 苍色 | cāng sè | Màu xám xanh |
10 | 沧色 | cāng sè | Màu xanh lục đậm, màu nước biển sâu |
11 | 翠色 | cuì sè | Màu xanh phỉ thuý |
12 | 碧绿色 | bì lǜsè | Màu xanh ngọc bích |
13 | 墨绿色 | mò lǜsè | Màu xanh lục pha đen |
14 | 蓝紫色 | lán zǐsè | Xanh xanh tím |
15 | 海绿色 | hǎi lǜsè | Màu xanh (pha giữa xanh lá và xanh lam), là sắc xanh lá cây trong nước biển |
16 | 海水蓝色 | hǎishuǐ lán sè | Màu xanh của nước biển |
17 | 孔雀蓝色 | kǒngquè lán sè | Màu xanh lông công |
18 | 青蓝色 | qīng lán sè | Màu xanh lam |
19 | 群青色 | qún qīngsè | Màu xanh thẫm, xanh coban |
20 | 靛蓝色 | diànlán sè | Màu chàm |
Nhóm màu tím | |||
21 | 深紫色 | shēn zǐsè | Màu tím đậm |
22 | 浅紫色 | qiǎn zǐsè | Màu tím nhạt |
23 | 淡紫色 | dàn zǐsè | Màu tím hoa cà |
24 | 蓝紫色 | lán zǐsè | Màu tím pha xanh nước biển |
25 | 紫红色 | zǐ hóngsè | Màu mận chín/magenta (thiên về tím nhiều hơn) |
3. Gam màu nóng trong tiếng Trung
Nhóm màu nóng thường bao gồm các sắc thái liên quan đến màu đỏ, cam và vàng. Khi nghiên cứu từ vựng về chủ đề màu sắc trong tiếng Trung, bạn cần phân biệt rõ các gam màu này. Và Mytour cũng đã tổng hợp lại dưới đây trong bảng sau.
STT | Màu sắc trong tiếng Trung |
| Nghĩa |
Nhóm màu vàng | |||
1 | 金色 | jīnsè | Màu vàng kim, màu ánh kim |
2 | 金黄色 | jīn huángsè | Màu vàng óng |
3 | 蜡黄色 | là huángsè | Màu vàng bóng |
4 | 鹅黄色 | éhuángsè | Màu vàng tơ |
5 | 姜黄色 | jiāng huángsè | Màu vàng nghệ |
6 | 柠檬黄色 | níngméng huángsè | Màu vàng chanh |
7 | 黄褐色 | huáng hésè | Màu vàng nâu |
8 | 土黄色 | tǔ huángsè | Màu vàng đất |
9 | 杏黄色 | xìng huángsè | Màu vàng quả hạnh |
11 | 浅黄色 | qiǎn huángsè | Màu vàng nhạt |
12 | 深黄色 | shēn huángsè | Màu vàng đậm |
13 | 象牙黄色 | xiàngyá huángsè | Màu vàng ngà voi |
14 | 米色 | mǐsè | Màu vàng nhạt, màu kem |
15 | 蛋黄色 | dànhuáng sè | Màu lòng đỏ trứng gà |
Nhóm màu đỏ | |||
16 | 红褐色 | hóng hésè | Màu đỏ đậm |
17 | 褐紫红色 | hè zǐ hóngsè | Màu hạt dẻ (pha màu nâu và màu tía) |
18 | 赤色 | chìsè | Màu đỏ son |
19 | 丹色 | dān sè | Màu đỏ của bình minh |
20 | 猩红色 | xīnghóngsè | Màu đỏ tươi pha cam/màu scarlet |
21 | 银红色 | yín hóngsè | Màu đỏ bạc |
22 | 血红色 | xiě hóngsè | Màu đỏ máu |
23 | 火红色 | huǒ hóngsè | Màu đỏ rực |
24 | 橘红色 | jú hóngsè | Màu đỏ cam |
25 | 杏红色 | xìng hóngsè | Màu đỏ quả hạnh |
26 | 牛血红色 | niú xiě hóngsè | Màu đỏ tiết bò |
27 | 铜红色 | tóng hóngsè | Màu đỏ đồng |
28 | 枣红色 | zǎo hóngsè | Màu táo đỏ |
29 | 玛瑙红色 | mǎnǎo hóngsè | Màu đỏ mã não |
30 | 赭色 | zhě sè | Màu đỏ sẫm |
31 | 赤褐色 | chìhésè | Màu nâu đỏ |
32 | 胭脂红色 | yānzhī hóng sè | Màu son đỏ |
33 | 鲜红色 | xiānhóng sè | Màu đỏ tươi |
34 | 玫瑰红色 | méi gui hóng sè | Màu đỏ hoa hồng |
35 | 宝石红色 | bǎoshí hóng sè | Màu đỏ bảo thạch |
36 | 酱色 | jiàngsè | Màu tương |
37 | 深红色 | shēn hóng sè | Màu mận chín (thiên đỏ nhiều hơn) |
Nhóm màu nâu | |||
38 | 褐色 | hésè | Màu nâu |
39 | 棕色 | zōngsè | Màu nâu, màu lá cọ |
40 | 栗褐色 | lì hésè | Màu nâu hạt dẻ |
41 | 深褐色 | shēn hésè | Màu nâu đậm |
42 | 浅褐色 | qiǎn hésè | Màu nâu nhạt |
43 | 棕黑色 | zōng hēisè | Màu nâu đen |
44 | 红棕色 | hóng zōngsè | Màu nâu đỏ |
45 | 咖啡色 | kāfēisè | Màu cà phê |
46 | 茶色 | chásè | Màu chè |
Nhóm màu hồng | |||
47 | 粉红色 | fěnhóngsè | Màu hồng phấn |
48 | 鲜粉红色 | xiān fěnhóngsè | Màu hồng tươi |
49 | 浅粉红色 | qiǎn fěnhóngsè | Màu hồng nhạt |
50 | 桃色 | táosè | Màu hồng đào |
51 | 青莲色 | qīng lián sè | Màu cánh sen |
4. Bảng màu trung tính trong tiếng Trung
Màu sắc không thuộc nhóm nào trong hai nhóm trên được xem là bảng màu trung tính. Dưới đây là một số từ ngữ về màu sắc trung tính trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo.
STT | Từ vựng màu sắc tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 灰棕色 | huī zōngsè | Màu tro |
2 | 灰白色 | huībáisè | Màu tro |
3 | 鼠灰色 | shǔ huīsè | Màu ghi lông chuột |
4 | 玄色 | xuán sè | Màu đen huyền |
5 | 青白色 | qīng báisè | Màu trắng xanh |
6 | 奶油白色 | nǎiyóu báisè | Màu trắng kem |
7 | 乳白色 | rǔbáisè | Màu trắng sữa |
8 | 雪白色 | xuě báisè | Màu trắng tuyết |
9 | 嫩色 | nènsè | Màu nhạt |
10 | 浅色 | qiǎnsè | Màu nhạt |
11 | 深色 | shēnsè | Màu đậm |
II. Cấu trúc mô tả màu sắc trong tiếng Trung
Việc hiểu rõ hệ thống từ vựng về các màu sắc cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng đối với quá trình học giao tiếp và viết bài miêu tả sự vật, hiện tượng trong tiếng Trung. Đồng thời, bạn cần nhớ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để miêu tả màu sắc trong tiếng Trung mà Mytour chia sẻ dưới đây.
1. Cấu trúc hỏi về màu sắc sự vật, hiện tượng
Khi muốn hỏi về màu sắc của bất cứ sự vật, hiện tượng nào, cần áp dụng cấu trúc ngữ pháp nào? Mytour đã tổng hợp lại cấu trúc về cách hỏi màu sắc của hiện tượng, sự vật kèm ví dụ cụ thể trong bảng dưới đây.
Cách hỏi về màu sắc của sự vật, hiện tượng:
Cấu trúc 1: Danh từ + 是什么颜色的?
Cấu trúc 2: Danh từ + 有什么颜色的?
STT | Mẫu câu ví dụ về màu sắc trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 这是什么颜色的? | Zhè shì shénme yánsè de? | Đây là màu gì? |
2 | 这本书是什么颜色的? | Zhè běn shū shì shénme yánsè de? | Cuốn sách này màu gì? |
3 | 你知道天有什么颜色的吗? | Nǐ zhīdào tiān yǒu shénme yánsè de ma? | Bạn biết bầu trời có màu gì không? |
4 | 这件衣服有没有别的颜色? | Zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu bié de yánsè? | Bộ đồ này có màu khác không? |
2. Cấu trúc mô tả hiện tượng, đồ vật
Để mô tả về hiện tượng, đồ vật trong cuộc sống một cách chân thật nhất, không chỉ cần nhớ từ vựng về màu sắc tiếng Trung mà còn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp liên quan. Trong bảng dưới đây, Mytour đã cập nhật ngữ pháp miêu tả màu sắc của các hiện tượng, đồ vật, cây cối… kèm theo ví dụ chi tiết mà bạn có thể tham khảo.
Cấu trúc miêu tả màu sắc của sự vật hiện tượng:
Danh từ + 是 + Màu sắc + 的
STT | Mẫu câu ví dụ về màu sắc trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我的小狗是白色的。 | Wǒ de xiǎo gǒu shì báisè de. | Chú chó nhỏ của tôi có màu trắng. |
2 | 苹果是红色的。 | Píngguǒ shì hóngsè de. | Quả táo có màu đỏ. |
3 | 我的头发是黑色的。 | Wǒ de tóufǎ shì hēisè de. | Tóc của tôi có màu đen. |
4 | 你的猫是浅黄色的。 | Nǐ de māo shì qiǎn huángsè de. | Con mèo của bạn có màu vàng nhạt. |
3. Sử dụng màu sắc để nhận diện sự vật
Màu sắc được dùng để phân biệt các đồ vật, quần áo, sách vở,... Cấu trúc sử dụng màu sắc để nhận biết các đối tượng mà bạn cần tóm tắt dưới bảng dưới đây.
Phương pháp sử dụng màu sắc để nhận diện các đối tượng:
Màu sắc + 的 + Danh từ
STT | Mẫu câu ví dụ màu sắc trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 绿色的箱子是我的朋友的。 | Lǜsè de xiāngzi shì wǒ de péngyǒu de. | Vali màu xanh là của bạn tôi. |
2 | 粉红色的杯子是我的。 | Fěnhóng sè de bēizi shì wǒ de. | Chiếc cốc màu hồng là của tôi. |
3 | 你喜欢白色的衣服。 | Nǐ xǐhuān báisè de yīfú. | Bạn thích quần áo màu trắng. |
4 | 我爷爷的头发都白了。 | Wǒ yéyé de tóufǎ dōu báile. | Tóc ông ngoại tôi đều bạc trắng rồi. |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về màu sắc thông thường
1. Hội thoại trao đổi thông tin về màu sắc
Nhân vật | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
小月 | 小林李,你最喜欢什么颜色? | Xiǎo Lín, nǐ zuì xǐhuān shénme yánsè? | Tiểu Lâm, bạn thích màu gì nhất? |
小林 | 我最喜欢红色。 | Wǒ zuì xǐhuān hóngsè. | Tôi thích nhất là màu đỏ |
小月 | 红色?那你喜欢深红色还是浅红色? | Hóngsè? Nà nǐ xǐhuān shēn hóngsè háishì qiǎn hóngsè? | Màu đỏ sao? Vậy bạn thích màu đỏ đậm hay đỏ nhạt? |
小林 | 我喜欢深红色。你呢? | Wǒ xǐhuān shēn hóngsè. Nǐ ne? | Tôi thích màu đỏ đậm. Vậy còn bạn? |
小月 | 我嘛,我喜欢蓝色,看起来很舒服。 | Wǒ ma, wǒ xǐhuān lán sè, kàn qǐlái hěn shūfú. | Tôi sao, tôi thích màu xanh, nhìn rất dễ chịu. |
小林 | 我也觉得穿上蓝色的衣服又好看又舒服,很显白。 | Wǒ yě juédé chuān shàng lán sè de yīfú yòu hǎokàn yòu shūfú, hěn xiǎn bái. | Tôi cũng cảm thấy mặc quần áo màu xanh vừa dễ chịu vừa trắng da. |
小月 | 真的吗?谢谢小林! | Zhēn de ma? Xièxiè Xiǎo Lín! | Thật sao? Cảm ơn Tiểu Lâm. |
2. Mẫu câu trao đổi thông tin
STT | Mẫu câu giao tiếp về màu sắc trong Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 苹果是什么颜色的?红色。 | Píngguǒ shì shénme yánsè de? Hóngsè. | Quả táo này có màu gì? Màu đỏ. |
2 | 你习惯煮糙米还是白米? | Nǐ xíguàn zhǔ cāomǐ háishi báimǐ ? | Bạn quen nấu cơm bằng gạo nâu hay gạo trắng? |
3 | 秋天树叶变成橘黄色。 | Qiūtiān shùyè biànchéng júhuángsè. | Mùa thu lá đổi thành màu vàng. |
4 | 那辆白色自行车多少钱? | Nà liàng báisè zìxíngchē duōshǎo qián? | Chiếc xe đạp màu trắng kia bao nhiêu tiền? |
5 | 帮我拿起那些黑色的笔。 | Bāng wǒ ná qǐ nàxiē hēisè de bǐ. | Giúp tôi cầm mấy chiếc bút màu đen kia với. |
6 | 那辆蓝色赛车一路领先。 | Nà liàng lán sè sàichē yīlù lǐngxiān. | Chiếc xe màu xanh đang dẫn đầu đường đua. |
7 | 这件衬衫褪色了。 | Zhè jiàn chènshān tuìsèle. | Chiếc áo này đã bị phai màu. |
Ý nghĩa của màu sắc trong tiếng Trung rất quan trọng khi bạn học từ vựng và ngữ pháp để áp dụng vào giao tiếp. Hy vọng những kiến thức về màu sắc trong tiếng Trung mà Mytour chia sẻ ở trên sẽ hữu ích đối với những ai quan tâm tìm hiểu.