What are the zodiac signs?
For astrology and ancient astronomy, the zodiac signs form a 360-degree circle. They are divided into 12 branches, each corresponding to a sign with a 30-degree angle. Since 1654 BC, the zodiac signs have been created by ancient Babylonian astrologers.
Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac Sign, 12 chòm sao tương ứng với 12 tháng trong năm. Tám mươi bốn cung hoàng đạo là một hệ thống các biểu tượng chiêm tinh được sử dụng trong chiêm tinh học phương Tây để biểu thị các đặc điểm và tính cách khác nhau dựa trên vị trí của mặt trời vào thời điểm sinh của một người.
Bảng 12 chòm sao bằng tiếng Anh
12 Cung hoàng đạo (Horoscope sign) có nguồn gốc từ những năm 1645 trước Công nguyên, do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra.
Theo các nhà chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, vòng tròn 12 cung hoàng đạo là một vòng tròn hoàn hảo 360 độ được chia thành 12 nhánh. Mỗi nhánh sẽ tương ứng với một cung – một góc 30 độ. Người ta tin rằng 12 cung sẽ tương ứng với 12 tháng trong năm.
STT | Tên Latin | Tên thường gọi | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
1 | Aries /’eəri:z/ | Bạch Dương | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
2 | Taurus /’tɔ:rəs/ | Kim Ngưu | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
3 | Gemini /’dʒeminai/ | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
4 | Cancer /’kænsə/ | Cự Giải | Con cua | 22/6 – 22/7 |
5 | Leo /’li:ou/ | Sư Tử | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
6 | Virgo /’və:gou/ | Xử Nữ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
7 | Libra /’li:brə/ | Thiên Bình | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
8 | Scorpio /’skɔ:piəs/ | Thiên Yết | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | Sagittarius /,sædʒi’teəriəs/ | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
10 | Capricorn /’kæprikɔ:n/ | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
11 | Aquarius /ə’kweəriəs/ | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
12 | Pisces /’paisi:z/ | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
Khái niệm về bốn nguyên tố trong chiêm tinh học dựa trên triết học cổ Hy Lạp và được dùng để mô tả các đặc tính và đặc điểm của từng cung hoàng đạo. Mỗi nguyên tố (lửa, đất, khí và nước) đều liên quan đến ba chòm sao nhất định, như sau:
Các nguyên tố | Đầu mùa | Giữa mùa | Cuối mùa | Ý nghĩa |
Nguyên tố Lửa (Fire) | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã | Gắn liền với niềm đam mê, năng lượng và sự sáng tạo. Họ thường được mô tả là người tự tin, nhiệt tình và ưa mạo hiểm. |
Nguyên tố Đất (Earth) | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết | Các cung Đất gắn liền với tính thực tế, ổn định và đáng tin cậy. Họ thường được mô tả là người chăm chỉ, có lý lẽ và thực tế. |
Nguyên tố Khí (Air) | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình | Gắn liền với trí tuệ, giao tiếp và giao tiếp xã hội. Họ thường được mô tả là có óc phân tích, dễ thích nghi và hòa đồng. |
Nguyên tố Nước (Water) | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư | Các cung Nước gắn liền với cảm xúc, trực giác và sự nhạy cảm. Họ thường được mô tả là người đồng cảm, trực quan và giàu trí tưởng tượng. |
Tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là tổng quan về tính cách đặc trưng của từng cung hoàng đạo. Bạn lưu ý rằng những đặc tính dưới đây chỉ là những đặc điểm đặc trưng và không thể nào thể hiện hết sự phức tạp cũng như sâu sắc của từng cung hoàng đạo.
Mỗi chòm sao có sự kết hợp độc đáo của các đặc tính và đặc điểm, làm cho mỗi chòm sao đều khác biệt so với các chòm sao khác.
Aries – Con Bạch Dương (21/3 – 19/4)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Competitive | Cạnh tranh |
Courage | Can đảm |
Impulsive | Bốc đồng |
Leadership | Khả năng lãnh đạo |
Passion | Đam mê |
Cung Bạch Dương là một cung lửa liên quan đến sự tự tin, năng lượng và quyết đoán. Họ là những người lãnh đạo bẩm sinh, luôn sẵn sàng chấp nhận thử thách. Đôi khi họ có thể trở nên hấp tấp và ích kỷ, nhưng họ cũng rất đam mê và có mục tiêu rõ ràng.
Bạch Dương không ngại diễn đạt suy nghĩ của mình và bảo vệ những điều họ tin. Họ cũng rất độc lập và không thích bị điều khiển sai lầm. Trong các mối quan hệ, Bạch Dương có thể rất trung thành và bảo vệ những người thân yêu của họ.
Taurus – Con Kim Ngưu (20/4 – 20/5)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Materialistic | Thực dụng |
Patient | Kiên nhẫn |
Practical | Thực tế |
Reliable | Đáng tin cậy |
Stubborn | Bướng bỉnh |
Kim Ngưu là một cung đất với phong cách sống thực tế, đáng tin cậy và kiên nhẫn. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và rất giỏi trong việc quản lý tài chính cá nhân. Đôi khi họ có thể bướng bỉnh và có xu hướng chiếm hữu, nhưng họ cũng rất trung thành với các mối quan hệ của mình.
Kim Ngưu đánh giá cao những điều tốt đẹp trong cuộc sống và thích tạo ra một không gian gia đình thoải mái và ấm áp. Họ có khả năng kiềm chế tốt nhưng khi tức giận, họ rất đáng sợ.
Gemini – Con Song Tử (21/5 – 20/6)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Adaptable | Thích nghi tốt |
Curious | Tò mò |
Indecisive | Thiếu quyết đoán |
Sociable | Hòa đồng |
Witty | Dí dỏm |
Song Tử là cung khí có liên quan đến khả năng thích ứng, hòa đồng và tò mò. Họ thích học hỏi và khám phá những ý tưởng mới và rất giỏi trong giao tiếp với người khác. Đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán và trở nên bồn chồn, nhưng họ cũng rất hài hước và thú vị.
Tình cảm đa dạng và dễ thay đổi của Song Tử có thể khiến họ hơi khó đoán trong các mối quan hệ, nhưng họ luôn sẵn sàng cho một cuộc trò chuyện thú vị.
Cancer – Con Cự Giải (21/6 – 22/7)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Emotional | Giàu tình cảm |
Intuitive | Trực giác nhạy bén |
Moody | Hay lo nghĩ, hay buồn |
Nurturing | Ân cần |
Sensitive | Nhạy cảm |
Cự Giải là một cung nước giàu tình cảm. Họ coi trọng gia đình và tổ ấm hơn tất cả và rất giỏi trong việc tạo ra một môi trường ấm áp và thân thiện cho những người thân yêu của họ. Đôi khi họ có thể mất phương hướng và trở thành 'người theo đuổi' trong mối quan hệ, nhưng họ cũng rất đồng cảm và quan tâm.
Chiều sâu cảm xúc của Cự Giải khiến họ trở thành những người lắng nghe tuyệt vời và luôn bên cạnh bạn bè và gia đình khi cần.
Leo – Con Sư Tử (23/7 – 22/8)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Attention-seeking | Thích thu hút sự chú ý |
Confident | Tự tin |
Dramatic | Hay “làm quá” mọi chuyện |
Generous | Hào phóng |
Loyal | Trung thành |
Vì thường có xu hướng “làm quá”, Sư Tử có thể gây khó chịu một chút trong các mối quan hệ, nhưng họ cũng rất đam mê và lãng mạn.
Xử Nữ – Virgo (23/8 – 22/9)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Analytical | Thích phân tích |
Critical | Hay chỉ trích người khác |
Helpful | Hữu ích |
Perfectionist | Cầu toàn |
Practical | Thực tế |
Xử Nữ là một cung đất thích phân tích, sống thực tế và chú trọng đến chi tiết. Họ rất giỏi trong việc quản lý nhiệm vụ và hoàn thành công việc, mặc dù đôi khi có thể chỉ trích nhiều và trở nên chi li, khó tính.
Sự chú ý của Xử Nữ đến từng chi tiết giúp họ trở thành những người giải quyết vấn đề xuất sắc và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Họ có thể thận trọng trong các mối quan hệ, song cũng luôn quan tâm đến đối tác của mình.
Thiên Bình – Libra (23/9 – 22/10)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Charming | Quyến rũ |
Cooperative | Hợp tác tốt |
Diplomatic | Ngoại giao tốt |
Indecisive | Thiếu quyết đoán |
Romantic | Lãng mạn |
Thiên Bình là một cung khí liên quan đến sự lôi cuốn, ngoại giao và sự cân bằng. Họ quan tâm đến sự hài hòa và công bằng trong tất cả các mối quan hệ của họ và rất giỏi trong việc nhìn nhận cả hai mặt của một cuộc tranh luận.
Đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán và dễ làm hài lòng mọi người, nhưng họ cũng rất lãng mạn và đánh giá cao vẻ đẹp dưới mọi hình thức. Thiên Bình còn là những thành viên nhóm tuyệt vời và giúp nâng cao các mối quan hệ.
Bọ Cạp – Scorpio (23/10 – 21/11)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Intense | Mãnh liệt |
Jealous | Hay ghen |
Mysterious | Bí ẩn |
Passionate | Đầy đam mê |
Stubborn | Bướng bỉnh |
Bọ Cạp là một cung nước liên quan đến sự mãnh liệt, đam mê và bí ẩn. Họ đặt niềm tin và lòng trung thành lên hàng đầu và có thể rất bảo vệ những người thân yêu của họ. Đôi khi họ có thể kín đáo và thù dai, nhưng họ cũng rất nhạy cảm và đồng cảm sâu sắc.
Sâu sắc và cường độ cảm xúc của Bọ Cạp có thể khiến họ hơi đáng sợ trong các mối quan hệ, nhưng họ cũng rất đam mê và tận tụy với những người thân yêu.
Nhân Mã – Sagittarius (22/11 – 21/12)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Adventurous | Thích phiêu lưu mạo hiểm |
Blunt | Lỗ mãng |
Optimistic | Lạc quan |
Philosophical | Bình thản |
Reckless | Liều lĩnh |
Nhân Mã là một cung lửa liên quan đến sự phiêu lưu, lạc quan và bình thản. Họ thích khám phá những địa điểm và ý tưởng mới và rất giỏi trong việc nhìn thấy toàn cảnh hơn là chi tiết. Đôi khi họ có thể không cẩn thận và hơi lơ đẹp, nhưng họ cũng rất cởi mở và chấp nhận điểm mạnh, điểm yếu của người khác.
Tình yêu tự do và sự độc lập của Nhân Mã có thể khiến họ hơi sợ ràng buộc trong các mối quan hệ, nhưng họ cũng rất trung thành và ủng hộ người yêu của họ.
Ma Kết – Capricorn (22/12 – 19/1)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Ambitious | Tham vọng |
Disciplined | Kỉ luật |
Reserved | Kín đáo, ít biểu lộ |
Responsible | Trách nhiệm |
Serious | Nghiêm túc |
Ma Kết là một cung đất liên quan đến trách nhiệm, kỷ luật và sự chăm chỉ. Họ coi trọng thành công và thành tích trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và rất giỏi trong việc quản lý thời gian và nguồn lực.
Đôi khi họ có thể cảm thấy lạnh lùng và quá nghiêm túc, nhưng họ cũng rất tham vọng và có mục tiêu. Tính thực tế và đáng tin cậy của Ma Kết khiến họ trở thành đối tác yêu thương tuyệt vời, cam kết xây dựng một tương lai ổn định và an toàn.
Bảo Bình – Aquarius (20/1 – 18/2)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Independent | Độc lập |
Eccentric | Lập dị |
Humanitarian | Nhân đạo |
Unpredictable | Khó đoán |
Detached | Tách biệt |
Bảo Bình là một dấu hiệu không khí độc lập, độc đáo và nhân đạo. Họ coi trọng tự do và bình đẳng cho mọi người và rất giỏi trong sáng tạo. Đôi khi họ có thể cô độc và khác biệt, nhưng họ cũng rất sáng tạo và luôn cố gắng biến thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Tình yêu với sự kích thích trí tuệ và tôn trọng bình đẳng xã hội của Bảo Bình khiến họ trở thành những người bạn, người yêu tuyệt vời, luôn sẵn sàng cho những cuộc tranh luận sôi nổi.
Song Ngư – Pisces (19/2 – 20/3)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
Compassionate | Có lòng thương xót |
Intuitive | Trực giác nhạy bén |
Escapist | Thoát ly thực tế, lãng mạn |
Emotional | Giàu cảm xúc |
Song Ngư là một cung nước liên quan đến trực giác, lòng trắc ẩn và tính nghệ thuật. Họ đánh giá cao sự sáng tạo và tinh thần trong mọi khía cạnh của cuộc sống và rất giỏi trong việc thiết lập mối quan hệ tình cảm sâu sắc với những người xung quanh.
Đôi khi họ có thể cô đơn và quá nhạy cảm, nhưng họ cũng rất đồng cảm và quan tâm. Tình yêu lãng mạn và giàu tưởng tượng của Song Ngư khiến họ trở thành những người thương yêu tuyệt vời, những người sẵn sàng dành nhiều cho những người thân yêu của họ.
Trên đây là bài chia sẻ của Mytour về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, mong rằng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các cung hoàng đạo của mình và người thân, cũng như nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về tính cách. Chúc các bạn học tốt!IELTS Preparation