1. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - mẫu 4
Trong những ngày Tết đến, khi không khí xuân tràn ngập trên các con phố, những người yêu thơ thường tìm đến nhịp điệu giản dị nhưng đầy nhân văn của bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên. Bài thơ ra đời khi ông đồ đã trở thành một di tích của quá khứ, khi Nho học đã không còn được ưa chuộng và mọi người chạy theo chữ Pháp, chữ Tây.
Hai đoạn đầu của bài thơ giới thiệu về thời kỳ hoàng kim của ông đồ:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.
Những lời khen này tuy hào phóng, nhưng thực tế chỉ là những lời khen của những người không am hiểu về giới bút nghiên. Việc viết câu đối thuê là dấu hiệu của sự thất thế của những người theo nghiệp khoa bảng. Dù có đỗ đạt hay không, việc trở về quê dạy học hay bốc thuốc cũng là bước lùi. Vào dịp Tết, việc mài mực bán chữ ngoài vỉa hè cũng chỉ là sự bất đắc dĩ của người nho gia. Bán chữ không phải là việc làm mà người trí thức mong muốn. Những lời khen này không mang lại vinh quang cho ông đồ, mà chỉ là sự an ủi trong lúc ông đang trải qua giai đoạn khó khăn. Tác giả miêu tả rằng mỗi năm chỉ có một lần giấy đỏ, mực tàu, và chữ nghĩa thánh hiền xuất hiện trên vỉa hè, thể hiện sự tồn tại của ông đồ trong một xã hội đang thay đổi. Tuy nhiên, cuộc sống không mãi như vậy, vì lớp người mới không còn mặn mà với chữ viết xưa.
Với tài viết chữ đẹp, ông đồ giờ đây không còn được chú ý:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đó, nhưng không ai để ý đến. Cảnh vật xung quanh, như lá vàng rơi trên giấy và mưa bụi bay, chỉ làm nổi bật sự ế ẩm của ông. Ông đồ đang đối mặt với sự quên lãng, như một nghệ sĩ không còn được công chúng yêu mến. Cảnh tượng này phản ánh sự thay đổi của xã hội và nỗi lòng của tác giả. Những chi tiết như mực và giấy, trời và mưa, xã hội và sự thờ ơ, đều góp phần tạo nên bức tranh buồn về sự biến thiên của thời đại. Với thể thơ năm chữ, tác giả đã tạo ra một nhịp điệu nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc, thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của ông đồ. Màn mưa bụi khép lại đoạn thơ, tạo nên một cảm giác lạnh lẽo và vắng vẻ, chỉ với tám câu thơ, bốn mươi chữ đã đủ để miêu tả sự kết thúc của một thời đại.
Cuối bài thơ, có một khoảng trống thời gian trước khi đến bốn câu kết:
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Điều này nhấn mạnh sự thay đổi trong quy luật cũ. Ông đồ đã không còn tồn tại trong xã hội hiện đại, và giờ đây, chúng ta chỉ biết tiếc nuối khi nhìn lại. Bóng dáng của ông không chỉ là hình ảnh của một cá nhân mà còn là biểu tượng của một thời đại đã qua. Chúng ta chỉ cảm thấy tiếc nuối muộn màng khi nhận ra sự vắng mặt của ông. Hai câu thơ cuối cùng thể hiện sự luyến tiếc và cảm thương, không phải bằng những tiếng khóc nức nở, mà như một tiếng thở dài đầy ân hận và thương nhớ.
Bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên đã khắc họa nhân vật ông đồ bằng một nghệ thuật tinh tế, đơn giản nhưng đầy xót xa về sự mất mát một giá trị văn hóa của dân tộc.
2. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - mẫu 5
Nếu thơ Xuân Diệu đắm say và sôi nổi, thơ Hàn Mặc Tử lại mang một nét điên cuồng; thơ Huy Cận chứa đựng nỗi buồn u uất, thì thơ Vũ Đình Liên lại mang âm hưởng hoài cổ của thời gian xưa. Mỗi nhà thơ đều có phong cách và tâm tư riêng biệt, không thể so sánh một cách tuyệt đối. Khi nhắc đến Vũ Đình Liên, người ta nghĩ ngay đến một nhà thơ có khối lượng tác phẩm không nhiều nhưng lại để lại dấu ấn quan trọng trong nền văn học Việt Nam, đặc biệt là qua bài thơ 'Ông đồ'.
Bài thơ 'Ông đồ' được đăng trên tạp chí 'Tinh hoa' vào năm 1936. Vào thời điểm bài thơ ra đời, nền văn hóa phương Tây đã bắt đầu ảnh hưởng sâu rộng đến Việt Nam, làm giảm dần ảnh hưởng của nền văn hóa Hán học. Những ông đồ viết chữ Nho giờ đây không còn được trọng vọng như trước, thậm chí bị lãng quên. Nhan đề 'Ông đồ' gợi lên hình ảnh một nền văn hóa tinh thần đang dần chìm vào dĩ vãng, điều này thể hiện nỗi tiếc thương và mục đích của tác giả trong việc sáng tác bài thơ này.
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già'
Hoa đào tượng trưng cho mùa Tết, và mỗi khi Tết đến, người ta lại thấy ông đồ - những người thầy dạy chữ Nho, bày những 'tàu giấy đỏ' bên phố đông đúc, viết các câu đối đỏ.
'Bày tàu mực giấy đỏ
Bên phố đông người qua'
Vào thời kỳ huy hoàng của ông đồ, hình ảnh mực tàu và giấy đỏ trên phố là một phần không thể thiếu của Tết. Nó như một chu kỳ tự nhiên mỗi khi Tết đến, khi những cánh hoa đào nở rộ, ông đồ lại xuất hiện. Hãy tưởng tượng một góc phố yên tĩnh giữa sự nhộn nhịp của chợ hoa đào, nơi ông đồ cẩn thận, tỉ mỉ viết những nét chữ tinh xảo. Điều này tạo nên một bức tranh vui tươi và không khí Tết tràn ngập. Các từ 'Mỗi' và 'lại' nhấn mạnh nhịp điệu đều đặn của sự xuất hiện này, cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa ông đồ và hoa đào trong dịp Tết.
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay'
Trong thời kỳ đỉnh cao, ông đồ nhận được vô số lời khen ngợi từ những người thuê chữ. Những từ như 'Tấm tắc', 'hoa tay', 'phượng múa rồng bay' đều thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng dành cho ông. Tài năng của ông được thể hiện qua các câu đối đỏ, và những người thuê chữ đều hiểu rằng chỉ có những người am hiểu chữ Nho mới có thể viết được những nét chữ đẹp như vậy. Tác giả dùng phép so sánh 'Như phượng múa rồng bay' để thể hiện lòng ngưỡng mộ và sự tôn trọng dành cho ông đồ, đồng thời cũng thể hiện sự trân trọng giá trị văn hóa truyền thống.
Thời kỳ này, ông đồ đông khách và những người thuê chữ đều cảm phục nét chữ đẹp và đầy ý nghĩa của ông. Điều này cho thấy sự đồng cảm giữa người viết và người yêu thích chữ, bởi cả hai đều yêu và trân trọng cái đẹp.
Nhưng như mọi thứ đều có thời kỳ suy thoái, ông đồ cũng không còn được trọng vọng như trước. Sự thay đổi thời thế đã làm cho ông đồ không còn được chú ý như thời vàng son.
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...'
Tất cả mọi thứ đều trở nên ảm đạm. Ông đồ nhận thấy sự giảm sút số lượng người thuê chữ mỗi năm, và tự hỏi những người thuê trước đây đã đi đâu? Nền văn hóa phương Tây đã làm thay đổi người dân, làm cho giá trị văn hóa truyền thống ngày càng bị lãng quên. Vũ Đình Liên miêu tả sự vắng vẻ qua hình ảnh 'mực tàu' và 'giấy đỏ'. Giấy đỏ không còn tươi sáng, mực đọng trong nghiên, tất cả đều trở nên u buồn hơn bao giờ hết.
Nhân hóa các vật vô tri vô giác thể hiện tâm trạng u uất của ông đồ và sự xót xa của tác giả trước thời thế này.
Dù nền Hán học đã suy tàn, nhưng:
'Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay'
Mặc dù số lượng người thuê chữ giảm sút, ông đồ vẫn kiên trì ngồi đó bên hè phố như trước. Nhưng sự xuất hiện của ông không còn được chú ý như thời kỳ vàng son. Ông dần trở nên vô hình, và 'lá vàng' là biểu tượng cho sự phai tàn, bị lãng quên. Ông đồ như một hình bóng mờ nhạt trong xã hội.
'Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Dù hoa đào vẫn nở, không khí Tết vẫn rộn ràng, nhưng sự vắng mặt của ông đồ khiến tác giả cảm thấy trống vắng. Sự biến mất của ông đồ không chỉ là sự vắng mặt của một cá nhân, mà là sự mất mát của một giá trị văn hóa truyền thống. Những người xưa đã thay đổi và không còn chỗ cho giá trị văn hóa cũ.
'Hồn ở đâu bây giờ?' Câu hỏi tu từ của tác giả vang lên như một tiếng thương cảm, thể hiện sự tiếc nuối và cảm thương sâu sắc.
Tác giả Vũ Đình Liên sử dụng hình ảnh hoa đào và ông đồ để thể hiện sự đối lập giữa thời kỳ huy hoàng và thời kỳ suy tàn. Những câu thơ năm chữ giúp nhà thơ bày tỏ cảm xúc một cách sâu sắc và dễ dàng, thể hiện sự hoài niệm về giá trị văn hóa xưa cũ và lòng cảm thương sâu sắc của tác giả. Qua bài thơ, ta thấy sự ân nghĩa và lòng thủy chung của nhà thơ đối với giá trị văn hóa dân tộc.
3. Phân tích tác phẩm 'Ông đồ' - mẫu số 6
Theo dòng chảy của thời gian, mọi thứ dần chìm vào quên lãng, để lại cho con người nỗi tiếc nuối. Đặc biệt là khi những vẻ đẹp tài hoa của một thời nay chỉ còn là ký ức. Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên, xuất phát từ cảm hứng này, thể hiện sự đau xót và thương cảm cho một giá trị văn hóa sắp bị lãng quên, điều này đã ám ảnh nhiều thế hệ bạn đọc.
Ra đời trong phong trào thơ Mới, bài thơ “Ông đồ” không theo trục cảm xúc lãng mạn thông thường của các nhà thơ thời kỳ ấy, mà không tìm kiếm cái tôi cá nhân hay đắm chìm trong tình yêu, mà hướng về quá khứ để cảm nhận sự suy tàn của nền Nho học. Ông đồ trở thành nhân chứng cho sự suy đồi ấy.
Ông đồ là một nhà Nho không đỗ đạt, dạy học ở quê và chỉ xuất hiện vào những dịp Tết với những câu đối cho những người yêu thích chữ Nho. Thời gian trôi qua, sự thay đổi của xã hội khiến ông đồ dần vắng bóng.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh ông đồ trong những mùa xuân đông khách:
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua”
Ông đồ xuất hiện mỗi Tết, gắn bó với hình ảnh hoa đào, thể hiện sự trở lại như một quy luật tự nhiên. Ông đồ là trung tâm của bức tranh ngày Tết, với chữ viết đẹp, được yêu mến và ngưỡng mộ. Tuy nhiên, bên dưới bức tranh vui tươi ấy, có dấu hiệu của sự tàn lụi. Ông đồ không còn là một nhân vật trung tâm mà chỉ là một phần bên lề trong xã hội, nơi chữ Nho trở thành hàng hóa.
Khi mùa xuân trôi qua, ông đồ dần vắng bóng:
“Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?”
Những câu thơ phản ánh sự suy tàn của ông đồ qua nhịp thời gian. Cảnh vật, giấy mực cũng hòa vào nỗi buồn của ông. Giấy đỏ, mực đọng là những hình ảnh nhân hóa nỗi buồn của ông đồ, khi không còn người thuê viết.
Ông đồ vẫn ngồi đấy, nhưng không còn ai chú ý đến ông:
“Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay”
Ông đồ trở thành một hình ảnh của sự lạc lõng và cô đơn, như một nghệ sĩ hết thời. Những chiếc lá vàng và mưa bụi trên giấy như phản ánh tâm trạng của ông, hòa vào cảnh vật buồn bã.
Bài thơ kết thúc với sự vắng bóng của ông đồ và nỗi thương cảm của tác giả:
“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
Thời gian trôi đi, hoa đào vẫn nở nhưng không còn thấy ông đồ. Ông trở thành hình ảnh của quá khứ, làm hiện lên nỗi niềm tiếc nuối và ân hận về những giá trị văn hóa đã mất. Bài thơ kết thúc như một nén tâm hương, tưởng nhớ những người đã khuất và gửi gắm nỗi lòng đến các thế hệ sau.
Với thể thơ ngũ ngôn ngắn gọn và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, Vũ Đình Liên đã vẽ nên một cuộc đời buồn đau của ông đồ thời suy tàn. Bài thơ thể hiện sự lắng đọng và ám ảnh về một thời kỳ đã qua:
“Một thầy khóa gò lưng trên tấm phản
Tay mài nghiên hí hoáy viết thơ xuân”
Dòng thời gian vô tận, mỗi người chỉ là một phần hữu hạn trong cuộc đời. Bài thơ của Vũ Đình Liên như một lời nhắc nhở thấm thía về những giá trị đã mất và một thời vàng son không trở lại.
“Chẳng ham ruộng cả ao liền
Chỉ ham cái bút, cái nghiên anh đồ”...
4. Bài phân tích tác phẩm 'Ông đồ' - mẫu 7
Trước đây, trên bàn thờ tổ tiên, bên cạnh cặp bánh chưng và mâm ngũ quả, không thể thiếu những câu đối Tết. Chính vì vậy, các ông đồ già ngồi bên vỉa hè phố xá luôn thu hút đông đảo khách hàng đến thuê viết chữ, và hình ảnh đầu đội khăn xếp, mặc áo the đã in đậm trong tâm trí người dân Việt Nam. Nhà thơ Vũ Đình Liên là một trong số những người đã cảm nhận sâu sắc điều đó. Tác giả đã viết bài thơ 'Ông đồ' để bày tỏ nỗi lòng thương cảm với những người đã dần trở nên lạc lõng và nỗi tiếc nuối về một truyền thống đẹp đẽ của dân tộc.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh ông đồ xuất hiện trong dòng hồi tưởng của tác giả:
Mỗi khi hoa đào nở
Ông đồ già lại hiện diện
Với mực tàu giấy đỏ
Trên phố đông người qua
Hình ảnh ông đồ với mực tàu, giấy đỏ trong ngày Tết trở nên rất quen thuộc với người dân Việt Nam. Cùng với màu sắc rực rỡ của hoa đào, màu đỏ của giấy và màu đen của mực tàu, hình ảnh ông đồ đã hòa vào bức tranh mùa xuân, tạo nên một phần không thể thiếu của không khí Tết. Lời thơ mang sự chân thành và yêu thương. Dù chỉ là một góc nhỏ bên lề phố, nhưng trong bức tranh thơ, ông đồ là trung tâm, hòa quyện vào sự náo nhiệt của ngày Tết với những tài năng của mình:
Rất nhiều người thuê viết
Tán dương tài năng
Những nét chữ khéo léo
Như phượng múa rồng bay
Những dòng chữ này cho thấy nghề viết chữ đã từng được mọi người yêu thích. Ông đồ đã thu hút sự chú ý, là trung tâm của sự kính trọng và ngưỡng mộ. Hạnh phúc không chỉ ở số lượng khách thuê viết mà còn ở sự khen ngợi tài năng. Ba phụ âm 't' xuất hiện như tràng pháo tay, ca ngợi tài năng của ông. Giữa vòng người đông đúc, ông như một nghệ sĩ say mê, thể hiện hết tài năng của mình để được ngưỡng mộ. Vũ Đình Liên thể hiện niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc qua nghề viết câu đối. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu ý nghĩa sâu xa của từng câu chữ để chia sẻ niềm vui với người viết. Ở khổ thơ thứ ba, hình ảnh ông đồ vẫn hiện diện với mực tàu, giấy đỏ, nhưng cảnh vật đã thay đổi. Không còn cảnh đông đúc và tán dương, mà là cảnh vắng vẻ và thê lương. Cảm xúc buồn thương trước đó nay được thể hiện qua câu hỏi đầy băn khoăn:
Nhưng mỗi năm lại vắng
Người thuê viết giờ đâu?
Câu hỏi đặt ra thể hiện sự thay đổi từ năm này qua năm khác. Số lượng người yêu quý và kính trọng chữ Nho ngày càng giảm, khách hàng dần trở nên hiếm hoi. Hy vọng của ông đồ về việc góp mặt trong ngày Tết cùng mọi người dần tan biến do khó khăn trong cuộc sống. Vũ Đình Liên dùng câu hỏi tu từ để diễn tả nỗi tiếc nuối về một thời kỳ vàng son đã qua, thể hiện nỗi buồn sâu lắng của ông đồ và sự ảnh hưởng lên cả những vật vô tri vô giác:
Giấy đỏ giờ phai tàn
Mực đọng trong nghiên sầu
Giấy đỏ, thứ giấy mỏng manh dùng để viết chữ, giờ đây đã phai màu do lâu không được sử dụng. Mực, vốn đen thẫm, cũng đã chờ đợi lâu mà không được dùng. Cả giấy đỏ và mực tàu giờ đây đều mang nỗi buồn, sự tê tái như con người. Nỗi buồn ấy không chỉ thấm vào những đồ dùng, mà còn lan ra không gian xung quanh, khiến cảnh vật trở nên đìu hiu:
Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Mặc dù nghề viết chữ không còn được yêu mến, ông vẫn kiên trì ngồi bên lề đường, chờ đợi sự giúp đỡ của mọi người. Nhưng không có ai để ý đến ông, không một trái tim nào cảm thông. Vũ Đình Liên sử dụng hình ảnh thiên nhiên để phản ánh tâm trạng của ông đồ:
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Hình ảnh lá vàng rơi trong mùa xuân gợi sự tàn phai của một thời kỳ và phong tục đẹp đẽ của dân tộc. Ông đồ, giống như lá vàng, đã gắng níu giữ cuộc đời nhưng giờ chỉ còn là cái di tích của quá khứ. Nỗi buồn âm thầm và tê tái, làm cho mùa xuân trở nên xót xa:
Ngoài trời mưa bụi bay
Mưa bụi, dù chỉ là mưa nhẹ, vẫn có thể xóa sạch dấu vết của một lớp người. Dù không còn được yêu mến, hình ảnh ông đồ vẫn khắc sâu trong trái tim nhà thơ:
Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Bài thơ mở đầu và kết thúc bằng hình ảnh nhẹ nhàng. Ngày xưa, khi hoa đào nở, ông đồ ngồi bên lề đường, hòa mình vào sự náo nhiệt. Nhưng giờ đây, cùng thời điểm đó, ông đã biến mất, và hình ảnh ông đồ chỉ còn là di tích của một thời kỳ đã qua. Tết đến, hoa đào nở, mọi người háo hức chuẩn bị cho năm mới, nhưng ông đồ đã bị lãng quên. Dòng đời trôi đi, để lại nỗi trống trải và cảm xúc xót xa. Nhà thơ kết thúc bằng câu hỏi đầy cảm xúc:
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Hai câu thơ cuối thể hiện sự ngậm ngùi của tác giả, liên tưởng đến những người xưa đã bị thời gian lãng quên. Câu hỏi tu từ phản ánh nỗi xót xa, sự nuối tiếc về những gì đã mất. Vũ Đình Liên đã thành công trong việc tái hiện hình ảnh ông đồ với cái di tích tiều tụy của một thời kỳ đã qua, khiến chúng ta cảm thấy sâu sắc hơn về số phận của ông.
Chỉ với bài thơ ngắn gọn, tác giả đã làm sống dậy niềm thương tiếc, cảm thông sâu sắc về sự luyến tiếc không nguôi. Đọc bài thơ, ta cảm nhận được lòng nhân ái và sự cảm thông sâu sắc của Vũ Đình Liên.
5. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - mẫu 8
Mỗi người đều có một quê hương và cảm nhận riêng về quê hương của mình. Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, Vũ Đình Liên luôn lo lắng về việc bản sắc văn hóa dần bị lãng quên. Với bài thơ “Ông đồ”, nhà thơ đã cảnh tỉnh thế hệ hiện đại về việc gìn giữ bản sắc dân tộc, về những giá trị quý báu của một thời đã qua, khuyến khích chúng ta dừng lại và suy ngẫm về quê hương, nguồn cội và trách nhiệm của chính mình.
Bài thơ được viết vào thời điểm ông đồ đã trở thành di tích của một thời đã qua. Nho học đã mất đi sự ưu ái, và người ta đua nhau chạy theo các trào lưu phương Tây.
Hai đoạn đầu của bài thơ giới thiệu về những ngày vinh quang của ông đồ:
Bao nhiêu người đến thuê viết
Ngợi khen tài hoa khéo léo
Nét chữ như phượng múa rồng bay
Đó là thời kỳ chữ Nho được trân trọng, những nét chữ đẹp, vuông vắn và tươi tắn, chứa đựng giá trị văn hóa sâu sắc của một thời đại. Ông Đồ với tài năng của mình được khen ngợi. Đối với một nghệ sĩ, không gì quý giá hơn sự yêu mến của người khác. Tuy nhiên, thời gian trôi qua, mọi thứ đều thay đổi. Trong dòng chảy của thời gian, những giá trị chân chính dễ bị cuốn trôi, và ông đồ cũng không thoát khỏi số phận:
Nhưng năm tháng dần vắng
Người thuê viết giờ đâu?
Giấy đỏ buồn không còn sắc
Mực đọng trong nghiên như sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Người qua lại không hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.
Ông đồ trở thành hình ảnh của một nghệ sĩ không còn được công chúng yêu thích, như một cô gái mất đi sắc đẹp. Còn thời điểm huy hoàng thì đã qua, giờ đây ông chỉ còn ngồi lặng lẽ trong cô đơn. Trong xã hội hiện đại hối hả, ông đồ như một ốc đảo đơn độc, lạnh lẽo. Hiện thực đời thường là sự ế ẩm, nhưng trong thơ, cùng với hiện thực ấy là nỗi lòng của tác giả. Giấy đỏ trở nên nhạt nhòa và nghiên mực tràn ngập sầu muộn. Biện pháp nhân hóa làm cho những vật dụng vô tri trở nên có linh hồn, tạo thêm nỗi ám ảnh trong lòng người đọc. Cảnh mưa phùn gió bấc tạo nên một bức tranh u ám, có thể là mưa trời hay là nỗi lạnh lẽo trong lòng người. Mùa xuân với lá vàng là một nghịch lý, nhưng cũng lý giải cho nỗi cảm xúc của thời điểm này. Giờ đây, ông đồ chỉ còn là di tích đáng thương của một thời đã qua, vì vậy mà:
“Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?”
Người xưa có câu “thi trung hữu họa”, và bài thơ này minh chứng cho điều đó. Mặc dù lời thơ ngắn gọn, nhưng cảnh vật hiện ra như được vẽ. Tác giả đã khắc họa hình ảnh ông đồ, sự tẻ nhạt của xã hội qua cái nhìn của ông đồ. Những chi tiết tinh tế: bút mực của ông đồ, gió mưa của trời đất, sự thờ ơ của xã hội. Thể thơ năm chữ phù hợp để diễn tả những đau khổ, hoài niệm. Nhịp điệu của thơ gợi lên một nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng thấm thía. Cảnh mưa bụi kết thúc đoạn thơ thật ảm đạm và lạnh lẽo, để lại cảm giác bâng khuâng và câu hỏi đầy day dứt của người nghệ sĩ:
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Ông đồ đã bị loại bỏ ra khỏi xã hội, một mình cô đơn với bút nghiên giấy mực. Ông cố bám giữ xã hội hiện đại, và chúng ta, những người hiện đại, đã thấy sự cố gắng của ông nhưng không làm gì để giúp đỡ, giờ đây mới nhận ra ông đã bị bỏ rơi từ bao giờ. Hình ảnh ông không chỉ là của một người hay một nghề, mà là hình ảnh của một thời đại, là ký ức của chính tâm hồn chúng ta. Giờ đây chúng ta mới cảm thấy tiếc nuối, nhưng đã quá muộn. Hỏi trời, hỏi đất, hỏi người, hỏi cả xã hội, chúng ta đã làm gì với nét đẹp văn hóa của dân tộc, đã để mất cả chính mình trong xã hội hiện đại. Nhìn lại quá khứ, chúng ta chỉ còn biết nhớ về “ngày xưa”. Hỏi hay khấn vái tưởng niệm, hay ân hận sám hối, đó không chỉ là câu hỏi mà là lời day dứt, tiếng nấc nghẹn của nhà thơ khi chứng kiến sự tàn phai của văn hóa dân tộc. Hai câu thơ hàm súc nhất trong bài thể hiện số phận của ông đồ và thái độ của chúng ta đối với di sản văn hóa. “Những người muôn năm cũ” không chỉ là vài ba năm mà là cả một thời kỳ đã xa, lẫn vào với những bút nghiên xa xôi trong lịch sử. Chữ “muôn năm cũ” càng làm nổi bật “bây giờ” trong câu thơ, gợi lên nỗi nhớ và sự tiếc nuối.
Với nỗi niềm riêng và lòng yêu văn hóa xứ sở, Vũ Đình Liên đã khơi dậy trong tâm thức người đọc một nét đẹp văn hóa của một thời kỳ đã qua. Để khi nhìn lại, ta tự vấn mình, đã làm gì với cuộc đời, đã góp phần vào sự thờ ơ và vô tâm. Chúng ta đã vô tư chạy theo các thú vui thời thượng, đánh mất bản sắc dân tộc, trong khi đó chính là những giá trị vĩnh hằng cho nguồn cội của mỗi cá nhân.
6. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - mẫu 9
Khả năng tài hoa của một nghệ sĩ không chỉ được đo bằng số lượng tác phẩm mà là bằng ảnh hưởng sâu rộng của những tác phẩm ấy. Có những nhà thơ tuy viết không nhiều nhưng để lại dấu ấn đậm sâu trong lòng người đọc. Vũ Đình Liên là một trong những tác giả như vậy. Ông hiện lên trong làng thơ với tình yêu chữ nghĩa và tâm huyết với ngôn từ, đã khắc họa một hình ảnh rực rỡ của quá khứ qua bài thơ 'Ông đồ'.
Phần mở đầu bài thơ đưa chúng ta đến với quy luật tự nhiên và cũng là quy luật của con người:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tàu, giấy đỏ
Bên phố đông người qua
Hoa đào nở gợi nhớ không khí Tết, một khởi đầu của mùa xuân, và sự xuất hiện của ông đồ như một phần quen thuộc trong chu kỳ tự nhiên ấy. Ông đồ gắn liền với mực Tàu, giấy đỏ, những biểu tượng của truyền thống văn hóa xưa, tạo nên khung cảnh cho phong tục viết chữ ngày Tết với mong ước một năm mới an lành. Những câu thơ tiếp theo làm nổi bật hình ảnh ông đồ với tài năng và sự rực rỡ:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài:
'Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa, rồng bay'
“Hoa tay” thể hiện tài viết chữ của ông đồ, với hình ảnh một người đàn ông lớn tuổi trong trang phục truyền thống, tỉ mẩn trên giấy đỏ, tạo nên những nét chữ mềm mại mà mạnh mẽ, giống như hình ảnh rồng phượng trên giấy. Người xung quanh trầm trồ khen ngợi, thể hiện sự tôn trọng đối với nghệ thuật chữ viết. Tuy nhiên, hình ảnh quá khứ huy hoàng dần phai nhạt khi:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
Câu hỏi tu từ phản ánh sự biến mất của những người thuê viết, đại diện cho một thời đại trọng đạo Nho đã qua. Những giá trị văn hóa xưa dần bị lãng quên. Hình ảnh 'giấy đỏ buồn' và 'mực sầu' không chỉ là thực tế mà còn gợi lên sự tẻ nhạt và lãng quên trong lòng người. Ông đồ trở nên lẻ loi, cô đơn:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Ông đồ, một nhân vật từng được trọng vọng, giờ đây bị xã hội bỏ quên. Ông vẫn ngồi đó, nhưng không còn ai chú ý. Hình ảnh ông lặng lẽ với lá vàng rơi trên giấy và mưa bụi ngoài trời phản ánh sự phai nhạt của truyền thống văn hóa. Thế hệ hiện tại dường như quên lãng giá trị văn hóa truyền thống, để lại một sự buồn bã không bao giờ dứt.
Quá khứ đã qua, và giờ đây, nhiều người mới nhận ra sự vắng mặt của ông đồ:
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Hoa đào vẫn nở, nhưng hình bóng của ông đồ năm xưa không còn. Sự biến mất của ông tượng trưng cho sự biến mất của các giá trị văn hóa cổ truyền. Câu hỏi cuối bài thơ: 'Những người muôn năm cũ/ Hồn ở đâu bây giờ?' như một lời kêu gọi tìm lại những giá trị dân tộc đang dần phai nhạt.
Bài thơ thể hiện nỗi lòng của một người yêu mến tổ quốc và văn hóa truyền thống. Vũ Đình Liên không chỉ bày tỏ sự khắc khoải của mình với giá trị của đạo Nho mà còn khắc sâu trong lòng người đọc sự yêu mến những giá trị cổ truyền của dân tộc.
7. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - mẫu 10
Vũ Đình Liên là một trong những nhà thơ nổi bật nhất của phong trào thơ Mới (1930 – 1945). Những vần thơ của ông luôn chứa đựng sự cảm thông sâu sắc và nỗi niềm hoài cổ. Bài thơ “Ông đồ” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất, thể hiện rõ nét hồn thơ đầy cảm xúc của ông, thể hiện nỗi tiếc thương cho số phận của một lớp người đã lụi tàn và sự tiếc nuối một truyền thống văn hóa quý báu của dân tộc.
Hai khổ thơ đầu khắc họa hình ảnh ông đồ trong thời kỳ huy hoàng:
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay”
Trong văn hóa của người Việt, khi hoa đào nở báo hiệu Tết đến xuân về, hình ảnh ông đồ già bày mực tàu và giấy đỏ bên phố đông đúc là điều quen thuộc. Vào dịp Tết, mỗi gia đình thường treo câu đối bằng giấy đỏ để cầu chúc năm mới tốt lành. Ông đồ thu hút mọi người không chỉ bởi tài viết chữ mà còn vì sự ngưỡng mộ đối với tài nghệ của ông. Tác giả mô tả nét chữ của ông đồ “Hoa tay thảo những nét/ như phượng múa rồng bay” để thể hiện sự trang nhã, thanh thoát trong từng nét chữ, từ đó bộc lộ lòng kính trọng và yêu mến đối với giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Trong hai khổ thơ đầu, hình ảnh ông đồ với thời kỳ vinh quang được tác giả tôn vinh, qua đó thể hiện tình cảm quý trọng đối với những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Tuy nhiên, trong hai khổ thơ 3 và 4, hình ảnh ông đồ với mực tàu và giấy đỏ bên hè phố ngày Tết đã thay đổi. Trước đây, ông đồ là hình ảnh được nhiều người thuê viết và khen ngợi, nhưng giờ đây “Người thuê viết nay đâu?”. Câu thơ phản ánh sự vắng lặng và buồn bã. Ông đồ ngồi lặng lẽ trong cảnh vắng vẻ, và nỗi buồn tủi dường như đã thấm vào cảnh vật:
“Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu”
Màu giấy đỏ vẫn còn đó nhưng không còn sự tươi tắn vì không ai sử dụng, còn nghiên mực thì chỉ còn đọng lại mực, biểu thị sự buồn tủi. Biện pháp nhân hóa làm nổi bật nỗi buồn sâu sắc. Thời gian trôi qua, số người thuê viết giảm dần và cuối cùng:
“Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai hay”
Đối lập giữa sự bất biến của ông đồ và sự thay đổi của xã hội tạo nên sự xót xa. Ông đồ vẫn ngồi đấy như xưa, nhưng sự hiện diện của ông không còn được chú ý. Tâm trạng của ông trở nên trống vắng và u ám:
“Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay”
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, cảnh vật mùa xuân cũng trở nên tàn tạ theo nỗi buồn của con người. Cảnh vật buồn bã phản ánh nỗi buồn của ông đồ, như câu nói của Nguyễn Du: “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”.
Khổ thơ cuối không còn thấy hình ảnh ông đồ nữa:
“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa”
Sự vắng mặt của ông đồ khi hoa đào nở tạo cảm giác hụt hẫng. Câu hỏi cuối bài thơ thể hiện nỗi buồn và sự xót xa của nhà thơ:
“Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
Câu hỏi này không chỉ thể hiện nỗi cay đắng và tiếc nuối mà còn gợi lên sự đồng cảm với số phận của những người xưa đã bị thời gian lãng quên. Từ hình ảnh ông đồ, nhà thơ liên tưởng đến những người đã qua đời và cảm thương cho số phận của họ. Bài thơ, với cách sử dụng các biện pháp tu từ, đã khắc họa một bức tranh buồn về sự tàn lụi của một thời kỳ vinh quang, khiến người đọc cảm thấy xót xa và thương cảm. Bài thơ, mặc dù chỉ có năm khổ, đã gói gọn một số phận, một thế hệ và khiến người đọc suy ngẫm về sự thờ ơ đối với lớp trí thức Nho học xưa và những cảm xúc tiếc nuối khi đọc lại tác phẩm.
8. Bài viết phân tích tác phẩm 'Ông đồ' - mẫu 11
Trong phong trào Thơ mới giai đoạn 1932 - 1945, bên cạnh những bài thơ tình cảm sâu lắng và các yếu tố đổi mới, vẫn có những cảm xúc hoài cổ đậm đà. Độc giả sẽ cảm nhận được những điều này qua bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên. Theo đánh giá của Vũ Quần Phương, bài thơ này không chỉ miêu tả bóng dáng ông đồ mà còn phản ánh sự suy tàn của xã hội qua cái nhìn của ông.
“Ông đồ” là hình ảnh của những thầy giáo cũ, những người từng được tôn trọng và kính nể trong xã hội trước đây. Trong những dịp lễ tết, họ không chỉ nhận được sự kính trọng mà còn là nơi mọi người đến xin những chữ viết như “Tâm”, “Đức”, “Thọ”, “Lộc” – những chữ thể hiện tài năng và tâm đức của người viết.
Tuy nhiên, khi nền văn hóa phương Tây du nhập vào Việt Nam và dần chiếm ưu thế, các ông đồ dần trở nên hiếm hoi. Tài năng và tâm huyết của họ giờ chỉ còn lưu lại qua những con chữ được bán dọc đường. Để thể hiện nỗi tiếc nuối về một thế hệ đã qua, Vũ Đình Liên đã viết nên bài thơ “Ông đồ” đầy cảm xúc.
Bài thơ của Vũ Đình Liên là một thành công lớn trong giai đoạn Thơ mới. Dù chỉ có năm khổ thơ với hai mươi câu, bài thơ đã tái hiện hình ảnh ông đồ những năm đầu thế kỷ 20 và phản ánh sự suy tàn của thời đại đó.
Vì vậy, Vũ Quần Phương đã nhận xét chính xác rằng bài thơ có thể gợi hình ảnh rất rõ ràng với những chi tiết chân thực. Trong hai khổ thơ đầu, hình ảnh ông đồ hiện lên đầy sức sống:
'Mỗi năm hoa đào nở
Vẫn thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.'
Cụm từ “Mỗi năm... lại thấy” cho thấy hình ảnh ông đồ đã trở nên quen thuộc, hòa quyện với màu sắc mùa xuân và sự nhộn nhịp của phố phường. Ở khổ thơ tiếp theo, ông đồ trở thành trung tâm của sự chiêm ngưỡng và khen ngợi:
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc khen tài
Hoa tay viết những chữ
Như phượng múa rồng bay.'
Với từ “bao nhiêu”, ông đồ nhận được sự kính trọng và cần đến từ người đời. Tài năng của ông được khen ngợi với ba phụ âm “t” như tràng pháo tay, và kỹ năng viết chữ của ông được so sánh với “phượng múa rồng bay”, làm nổi bật nền Hán học.
Thế nhưng, dù trong không khí vui vẻ, không thể che giấu nỗi xót xa. Chữ Nho, vốn được coi là thiêng liêng, giờ đây chỉ còn được thuê mướn bên đường. Nỗi buồn hiện rõ qua sự giảm sút của nhu cầu về chữ Nho:
'Nhưng mỗi năm càng vắng
Người thuê viết đâu rồi?
Giấy đỏ giờ không còn thắm
Mực đọng trong nghiên sầu.'
Hình ảnh ông đồ ngày càng vắng bóng, với giấy đỏ không còn tươi sáng và mực đọng lại trong sự u sầu. Những thủ pháp nhân hóa như “giấy đỏ buồn”, “mực đọng”, “nghiên sầu” làm nổi bật nỗi thất vọng của ông đồ, đồng thời phản ánh nỗi buồn của nền nghệ thuật đang dần biến mất.
Hình ảnh ông đồ vẫn hiện diện, nhưng đã bị quên lãng. Ông trở thành một biểu tượng của “thời tàn” mà chỉ có nhà thơ mới có thể cảm nhận được nỗi buồn của ông. Một chiếc lá vàng rơi trên trang giấy cũng là dấu hiệu của sự lãng quên:
'Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay'
Lá vàng không phải dấu vết mùa thu mà là biểu hiện của sự nhạy cảm trong nỗi buồn. Chiếc lá trên trang giấy vô dụng là hình ảnh của sự lãng quên, nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc của ông đồ. Bức tranh cuối cùng đối lập hoàn toàn với bức tranh đầu:
Năm nay hoa đào nở
Nhưng không thấy ông đồ xưa...
Thông điệp mùa xuân đã đến, nhưng hình ảnh ông đồ không còn nữa. Nhà thơ cảm thấy hụt hẫng khi không thấy ông đồ trong bức tranh xuân của mình, và phải thốt lên:
'Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Bài thơ, dù ngắn gọn, chứa đựng nhiều cảm xúc và đồng cảm với những kiếp người đã bị lãng quên. Vũ Đình Liên đã thể hiện sâu sắc nỗi xót xa đối với thế hệ đã qua và vẻ đẹp nghệ thuật đã mất đi.
9. Bài viết phân tích tác phẩm 'Ông đồ' - mẫu 12
Vũ Đình Liên, sinh năm 1913, là một nhà thơ và nhà giáo có thời gian giảng dạy tại trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội. Ông tham gia phong trào thơ mới từ những ngày đầu và dù không viết nhiều, bài thơ “Ông đồ” của ông vẫn nổi bật trong phong trào “Thơ mới”.
Qua bài thơ “Ông đồ”, tác giả đã thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với những người tài năng nhưng không gặp thời, đang dần bị lãng quên. “Ông đồ” của Vũ Đình Liên là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ mới ngũ ngôn bên cạnh các bài thơ nổi tiếng như “Chúc Hương” của Nguyên Nhược Pháp, “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, “Viễn khách” của Xuân Diệu.
Hình ảnh ông đồ già hiện lên rõ nét trong những câu thơ đầu tiên, thể hiện sự trân trọng và tình cảm sâu sắc đối với một hình ảnh quen thuộc trong xã hội Việt Nam xưa. Những người nho học, không đạt được chức vụ cao, thường làm nghề dạy học, được gọi là “ông đồ”. Họ không chỉ dạy chữ Nho mà còn truyền bá đạo lý “Thánh hiền”. Một số ông đồ tài hoa còn bày giấy bút trên phố vào dịp Tết để viết câu đối bán.
Việc treo câu đối bằng chữ Nho trên nền giấy đỏ vào dịp Tết là một truyền thống đẹp của văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, vào cuối thập kỷ 20 (1918), các khoa thi chữ Hán bị bãi bỏ, làm cho các ông đồ trở thành những người bị lãng quên. Ông đồ trong bài thơ của Vũ Đình Liên được miêu tả như một “di tích” của một thời đã qua. Tác giả bày tỏ sự xót thương sâu sắc và chân thành qua tác phẩm này.
Hai khổ thơ đầu miêu tả hình ảnh ông đồ thời xưa, khi ông vẫn còn nổi bật và được nhiều người biết đến. Cùng với hoa đào nở vào mùa xuân, ông đồ xuất hiện với mực Tầu và giấy đỏ, biểu trưng cho vẻ đẹp của nền văn hóa dân tộc. Các câu thơ như một lời kể, gợi ra cảnh vật và con người để người đọc cảm nhận:
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tầu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.”
Những từ ngữ như “mỗi năm” và “lại thấy” không chỉ gợi ra thời gian mà còn thể hiện sự quen thuộc của hình ảnh ông đồ trong cuộc sống của người dân. Ông đồ viết câu đối không thể thiếu trong không khí Tết, thể hiện tài hoa và sự trân trọng của cộng đồng. Khổ thơ thứ hai ca ngợi tài năng của ông đồ:
“Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay”.
Hạnh phúc của ông đồ không chỉ nằm ở số lượng khách hàng mà còn ở sự khen ngợi của họ. “Tấm tắc” thể hiện sự khâm phục và ngợi ca tài năng của ông. Chữ viết của ông đẹp như “phượng múa rồng bay”, một dấu hiệu của sự tài hoa. Ông đồ viết chữ Hán rất đẹp và tinh tế, được nhiều người yêu thích và ca ngợi.
Vũ Đình Liên thể hiện sự trân trọng và khâm phục đối với những ông đồ xưa, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào về một phong tục đẹp của nhân dân ta. Một nền văn hóa lâu đời mới có thể có những phong cách sống đẹp như vậy.
Thời gian trôi qua, xã hội thay đổi và những ông đồ dần bị lãng quên. Hai khổ thơ 3 và 4 diễn tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại. Xưa kia, ông đồ còn nổi bật với hoa tay và chữ viết đẹp, nhưng giờ đây ông đã trở thành một hình ảnh buồn tẻ, lạc lõng trong xã hội:
“Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu.”
Hai câu thơ này thể hiện sự tàn phai và nỗi buồn của ông đồ qua hình ảnh giấy và mực. Màu sắc nhạt nhòa, nỗi buồn hiện lên rõ ràng. Sự đối lập giữa vẻ đẹp của chữ viết và tình trạng hiện tại của ông đồ tạo nên một cảm xúc sâu lắng.
Hai câu cuối cùng trong khổ 4 cũng mang đến sự xót thương sâu sắc. Nhà thơ mượn hình ảnh “lá vàng rơi” và “mưa bụi bay” để nói lên số phận buồn thương của ông đồ và của nền văn hóa đã lụi tàn:
“Lá vàng rơi trên giấy;
Ngoài trời mưa bụi bay.”
Hình ảnh “lá vàng rơi” và “mưa bụi bay” gợi lên không gian buồn, phản ánh sự tàn phai của cuộc sống và nền văn hóa. Hai câu thơ này không chỉ miêu tả hiện thực mà còn mang ý nghĩa sâu xa về sự thay đổi của xã hội.
Khổ thơ cuối là một nỗi buồn sâu thẳm, thể hiện sự vắng bóng của ông đồ và cảm xúc xót xa của tác giả:
“Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
Bài thơ kết thúc với một nỗi buồn vô hạn về hình bóng ông đồ xưa và nền văn hóa đã mất. Vũ Đình Liên đã khắc họa hình ảnh ông đồ một cách chân thành và cảm động, phản ánh sự trân trọng và xót xa đối với quá khứ.
10. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - mẫu 1
Lòng nhân ái khiến từng câu chữ như rung động trước nỗi đau xót của cảnh “thân tàn ma dại”. Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên là sự kết hợp tuyệt vời giữa hai nguồn cảm hứng này.
Vào mỗi dịp Tết đến xuân về, người Việt xưa thường xin chữ để gửi gắm những ước vọng cho năm mới. Chữ nho, một loại chữ tượng hình giàu ý nghĩa, không chỉ khó học mà còn khó viết đẹp. Những người viết chữ tài hoa như thể đang vẽ tranh. Đầu thế kỉ XX, tại các phố Hà Nội còn thấy hình ảnh các ông đồ cặm cụi viết từng nét chữ “tròn, vuông tươi tắn” (theo Nguyễn Tuân) trên giấy đỏ để bán cho người dân Hà Thành đón Tết. Hình ảnh này đã in sâu vào tâm trí Vũ Đình Liên và hình thành bức tranh thơ giản dị nhưng sống động:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Trên phố đông người qua
Cấu trúc “mỗi…lại” thể hiện sự lặp lại quen thuộc của thói quen. Hoa đào đã trở thành biểu tượng của mùa xuân. Khi hoa đào nở, ông đồ già lại xuất hiện với mực tàu, giấy đỏ bên phố tấp nập người mua sắm. Lời thơ thể hiện tình cảm chân thành. Dù chỉ là một góc nhỏ trên phố, ông đồ lại trở thành tâm điểm, hòa nhập vào sự nhộn nhịp của cuộc sống với những gì quý giá nhất mà ông có.
Đoạn thơ hai mươi chữ mô tả trọn vẹn không gian, thời gian và nhân vật, tạo nền tảng cho câu chuyện tiếp theo:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.
Không gian từ phố đông được thu hẹp quanh nơi ông đồ ngồi viết. Câu thơ ấm áp sự sống với từ “bao nhiêu” và tính từ “tấm tắc” biểu thị sự ngưỡng mộ, trân trọng. Chữ nho là thứ chữ của các bậc thánh hiền, không chỉ để kiếm sống mà còn để phục vụ đất nước. Đầu thế kỉ XX, Việt Nam trải qua nhiều biến động, khiến những người học chữ nho phải chuyển sang bán chữ để kiếm sống, như ông đồ trong bài thơ. Dù việc đổi chữ thánh hiền lấy miếng cơm không phải điều vui vẻ, nhưng sự khen ngợi của người đời cũng phần nào an ủi. Họ thuê ông viết chữ, trầm trồ trước tài năng của ông, thể hiện sự trân trọng tài năng và cái đẹp. Hai câu tiếp theo mô tả cận cảnh nét chữ của ông đồ, với sự tỉ mỉ và tài hoa của ông. Người đọc tưởng như thấy bàn tay ông uốn lượn bút, từng nét chữ mềm mại như “phượng múa rồng bay”. Trong từng nét chữ, ông đồ gửi gắm tất cả tâm huyết và lý tưởng của mình. Câu thơ của Vũ Đình Liên như muốn bay lên cùng niềm vui của thời kỳ huy hoàng của ông đồ.
Nếu cứ tiếp tục như thế, nhà thơ sẽ không còn gì để nói. Sự bất ngờ là đặc trưng của cuộc đời. Khổ thơ thứ ba bắt đầu với từ “nhưng”, báo hiệu sự thay đổi lớn:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Hai từ “mỗi” lặp lại trong câu thơ diễn tả sự trôi đi của thời gian. Trước đây, khi hoa đào nở, ông đồ già có nhiều người thuê viết, nhưng giờ đây, mỗi năm lại càng vắng vẻ. Nhịp thời gian bao hàm sự mài mòn, suy thoái. Thanh “sắc” kết hợp với âm “ắng” tạo cảm giác hụt hẫng. Câu hỏi không có lời đáp, chỉ để lại nỗi ám ảnh.
Người thuê viết không còn, giấy đỏ và mực thơm không còn được dùng đến:
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu
Nỗi buồn của con người khiến các vật vô tri cũng cảm thấy buồn theo. Mực sầu đọng lại trong nghiên, giấy đỏ phôi pha không còn thắm. Biện pháp nhân hóa làm nổi bật tâm trạng của con người. Vì mực và giấy là những thứ gắn bó thân thiết nhất với ông đồ.
Trước kia, sự xuất hiện của ông đồ làm không gian và lòng người thêm náo nức. Giờ đây:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Ông vẫn đến đúng lúc hoa đào nở, vẫn bày mực tàu giấy đỏ trên phố đông người. Ông chờ đợi sự quan tâm của người đời nhưng chỉ nhận được sự thờ ơ. Nghệ thuật đảo ngữ và phủ định “không ai” thể hiện rõ sự lạnh lùng, thờ ơ của người đời. Họ đi qua, vui vẻ mà không hề để ý đến sự tồn tại của ông đồ, ông bị lãng quên, bị đẩy ra bên lề cuộc sống.
Đã đau đớn chôn vùi giấc mộng vinh quy, bán chữ thánh hiền để sống, giờ đây lại bị lãng quên. Câu thơ phản ánh bi kịch của ông đồ, với dáng ngồi như hóa đá giữa trời mưa bụi và lá vàng rơi trên giấy:
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Chỉ có thiên nhiên là chế ngự khi con người lùi bước. Không còn được sử dụng, lá vàng tự do rơi trên giấy. Mưa xuân không còn vui vẻ như trong thơ của Nguyễn Bính sau này. Ông đồ dần chìm lấp trong màn mưa. Cuối cùng, hình ảnh ông hoàn toàn biến mất:
Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Khổ thơ thể hiện sự thiếu vắng, mất mát. Hoa đào vẫn nở, năm mới đến nhưng không còn như xưa. Ngôn ngữ thơ chuyển từ “ông đồ già” thành “ông đồ xưa”, biến nhân vật thành “di tích tàn tạ của một thời”. Văn minh và Âu hóa không chấp nhận ông, không cho ông một con đường sống, ông lỗi hẹn với hoa đào.
Bài thơ kết thúc bằng tiếng gọi hồn của tác giả:
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Những người muôn năm cũ là ai? Là ông đồ, những người thuê ông đồ viết chữ hay là một thời đã qua chỉ còn “vang bóng”? Dù gọi ai, câu thơ chứa đựng bao tiếc nuối cho sự phôi pha của văn hóa truyền thống. Nhà thơ gọi để tiếc nuối và thức tỉnh về việc giữ gìn các giá trị truyền thống. Tiếng gọi hồn có giống với tiếng gọi đò u hoài của ông Tú Thành Nam trên sông Lấp xưa không?
Với thể thơ ngũ ngôn và ngôn ngữ gợi cảm, Vũ Đình Liên đã tạo nên một tác phẩm như một câu chuyện về cuộc đời ông đồ, từ lúc được trân trọng đến khi bị lãng quên. Qua hình tượng ông đồ, tác giả bày tỏ xuất sắc “lòng nhân ái” và “tình hoài cổ” của mình.
11. Bài viết phân tích tác phẩm 'Ông đồ' - mẫu 2
Thơ Xuân Diệu thường mang âm hưởng say mê, rạo rực; thơ Hàn Mặc Tử thì có phần điên dại, trong khi thơ Huy Cận chứa đựng nỗi buồn thấm thía. Ngược lại, thơ Vũ Đình Liên lại mang một âm điệu hoài cổ sâu lắng. Mỗi nhà thơ đều có phong cách riêng biệt, đó chính là dấu ấn đặc trưng giúp họ nổi bật giữa các tác giả khác và là ấn tượng mà độc giả lưu giữ. Dù không sáng tác nhiều, Vũ Đình Liên vẫn để lại cho văn học Việt Nam những tác phẩm quý giá, nổi bật nhất là bài thơ Ông đồ.
Bài thơ ra đời vào năm 1936 và được đăng trên tạp chí “Tinh hoa”. Bối cảnh lúc bấy giờ là nền Hán học đang dần mất đi vị thế vì sự du nhập của văn hóa phương Tây, khiến các ông đồ không còn được kính trọng như trước. Tựa đề của bài thơ gợi nhớ về một vẻ đẹp đã xa và nỗi tiếc nuối sâu sắc.
Ông đồ gợi nhớ về những thầy dạy chữ Nho ngày xưa, mỗi dịp Tết đến xuân về, ông thường xuất hiện bên đường để viết câu đối đỏ:
Mỗi năm hoa đào nở
Ông đồ già lại xuất hiện
Với mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.
Hình ảnh này đã trở nên quen thuộc bởi ông đồ già luôn hiện diện cùng mực tàu và giấy đỏ mỗi dịp Tết. Đây là thời kỳ huy hoàng của ông, như một chu kỳ tuần hoàn, mỗi khi năm cũ chuyển giao cho năm mới, hoa đào rực rỡ nở thì ông đồ cũng xuất hiện. Cảnh vật làm việc của ông là bên phố, dưới những bông hoa đào và không khí se lạnh, hình ảnh ông đồ với những nét chữ điêu luyện hòa quyện với sự nhộn nhịp của người qua lại tạo nên một bức tranh sinh động. Từ “mỗi”, “lại” đã phần nào thể hiện nhịp điệu đều đặn này. Hoa đào và ông đồ luôn đồng hành bên nhau, làm tôn thêm vẻ đẹp của ngày Tết. Màu hồng của hoa đào, màu đen của mực tàu, màu đỏ của giấy làm cho bức tranh thêm sinh động.
Tài năng viết chữ của ông đồ được mọi người ca ngợi:
Rất nhiều người thuê ông viết
Thán phục tài năng của ông
Những nét chữ uốn lượn
Như phượng múa rồng bay.
Nhiều người thuê ông viết chữ không chỉ vì nét chữ đẹp mà còn vì lòng kính trọng. Ông đã thể hiện tài năng qua những câu đối đỏ với những nét chữ uyển chuyển như phượng múa rồng bay. Phép so sánh “như phượng múa rồng bay” thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn trọng của Vũ Đình Liên và người dân dành cho ông đồ. Đây cũng là sự trân trọng các giá trị văn hóa truyền thống. Việc chơi chữ là thú vui thể hiện sự thanh cao, và người viết chữ cũng được coi là nghệ sĩ tài ba. Những nét chữ uốn lượn tài tình dưới tay của một người có học thức khiến ai cũng muốn thuê ông viết. Thời kỳ đỉnh cao, ông đồ rất đông khách vì sự ngưỡng mộ đối với nét chữ phóng khoáng. Cả người viết và người chơi chữ đều có sự đồng cảm sâu sắc vì họ đều yêu thích cái đẹp.
Nhưng khi thời thế thay đổi, ông đồ không còn được trọng vọng nữa:
Ngày càng vắng vẻ mỗi năm
Người thuê viết giờ đâu rồi?
Giấy đỏ giờ không còn tươi
Mực đọng trong nghiên sầu…
Trước đây, có rất nhiều người thuê ông đồ viết chữ, nhưng giờ họ đâu cả? Dù họ vẫn còn ở đó, văn hóa phương Tây đã làm cho các giá trị văn hóa truyền thống bị mai một. Tác giả miêu tả khung cảnh hiu quạnh, vắng vẻ đầy đau đớn. Thời gian đã cuốn trôi những gì tươi đẹp của quá khứ, để lại nỗi tiếc nuối. Câu hỏi tu từ: “Người thuê viết giờ đâu?” vang lên đầy xót xa. Thực tại của việc chơi chữ không còn được ưa chuộng, người chơi chữ và người mua chữ ngày càng ít dần. Nỗi buồn đã lan ra cả cảnh vật, giấy đỏ cũng không còn tươi tắn, màu sắc đã phai dần, mực dù đã được mài nhưng không dùng đến nên đọng lại trong nghiên. Phép nhân hóa thể hiện tâm trạng u uất của ông đồ và sự xót xa của nhà thơ.
Nền Hán học đã suy tàn, nhưng ông đồ vẫn kiên trì ngồi bên hè phố, như những năm trước:
Ông đồ vẫn ngồi đó
Người qua đường không để ý
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Nhưng sự hiện diện của ông không còn được chú ý như trước. Bóng dáng ông dần lặng lẽ, không ai quan tâm, ông đồ đã rơi vào quên lãng. Hình ảnh của ông giờ chỉ là “di tích tiều tụy đáng thương của một thời tàn” (Vũ Đình Liên). Sự tàn phai được thể hiện qua chiếc lá vàng và không khí lạnh lẽo của mưa bụi đã bao trùm cảnh vật, làm tăng thêm sự u ám. Mọi người đã gạt ông đồ khỏi trí nhớ, coi ông như vô hình trong xã hội hiện tại.
Vũ Đình Liên thể hiện nỗi xót xa và hoài cổ qua khổ thơ cuối:
Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Ông đồ đã thực sự vắng mặt, hoa đào vẫn khoe sắc, cảnh vật vẫn tuần hoàn theo quy luật tự nhiên nhưng không còn thấy sự xuất hiện của ông. Sự vắng mặt của ông khiến ta cảm thấy tiếc nuối cho một giá trị tinh thần đã mất. Những người trước đây từng thuê ông, những người tôn trọng ông giờ đã thay đổi. Họ bận rộn thích nghi với văn hóa mới, không còn chỗ cho những giá trị văn hóa truyền thống. Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ vang lên đầy cảm thương, hối tiếc cho những gì đã mất.
Bằng cách sử dụng hình ảnh hoa đào và ông đồ ở đầu và cuối bài thơ, tác giả đã khắc họa thành công sự đối lập giữa ông đồ thời huy hoàng và khi ông thất thế. Thể thơ năm chữ giúp nhà thơ dễ dàng bày tỏ cảm xúc. Ông đồ là biểu tượng của hoài niệm về các giá trị xưa cũ và là sự bày tỏ cảm thương sâu sắc của Vũ Đình Liên.
12. Phân tích bài thơ 'Ông đồ' - Mẫu 3
Vũ Đình Liên, một trong những người tiên phong của phong trào thơ mới, để lại dấu ấn với những tác phẩm giá trị mặc dù số lượng không nhiều. Trong số đó, 'Ông đồ' nổi bật như một biểu tượng sâu sắc của sự hoài cổ về những giá trị truyền thống đang dần bị lãng quên. Bài thơ ra đời khi nho học không còn được trọng dụng, và hình ảnh ông đồ cùng chữ nho trở thành những tàn tích trong thời đại mới, khi người ta chuyển từ bút lông sang bút chì.
Hai khổ thơ đầu của bài thơ khắc họa thời kỳ huy hoàng của ông đồ:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay
Khổ thơ đầu miêu tả thời gian và địa điểm làm việc của ông đồ, với mùa xuân - mùa đẹp nhất trong năm, được gợi mở qua hình ảnh hoa đào nở. Không khí tươi đẹp của mùa xuân hòa quyện với 'mực tàu giấy đỏ', tạo nên một bức tranh sinh động về thời kỳ huy hoàng của ông đồ. Sự lặp lại từ 'lại' nhấn mạnh sự liên kết lâu dài của ông đồ với mùa xuân và nghề viết chữ của ông không chỉ kéo dài qua một năm mà nhiều mùa xuân liên tiếp. Địa điểm làm việc của ông đồ là 'bên phố đông người qua', nơi mà người dân không chỉ quan tâm mà còn tôn trọng tài năng của ông. Hình ảnh 'hoa tay thảo những nét/ như phượng múa rồng bay' diễn tả nét chữ đẹp và tinh tế của ông đồ, gợi lên sự kính trọng và nâng niu đối với văn hóa truyền thống.
Hai khổ thơ tiếp theo vẽ lên bức tranh về ông đồ thời hiện tại, lạc lõng và không còn phù hợp với dòng đời mới, khi chữ nho trở thành tàn tích:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu
Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Khung cảnh mùa xuân vẫn tiếp tục, nhưng sự thay đổi trong xã hội đã khiến ông đồ trở nên lạc lõng. Câu hỏi tu từ 'Người thuê viết nay đâu' phản ánh nỗi buồn của tác giả về sự thờ ơ của con người với giá trị văn hóa xưa. 'Giấy đỏ buồn không thắm/ Mực đọng trong nghiên sầu' miêu tả sự lãng quên, với hình ảnh nhân hóa cho giấy đỏ và mực nghiên cảm xúc như con người, làm nổi bật sự tàn tạ của văn hóa chữ nho. Ông đồ vẫn ngồi đó, nhưng không còn ai chú ý đến, cảnh vật xung quanh cũng phản ánh nỗi buồn của ông qua hình ảnh 'lá vàng rơi trên giấy/ Ngoài trời mưa bụi bay'.
Khổ thơ cuối bày tỏ nỗi xót thương của tác giả đối với ông đồ và giá trị văn hóa truyền thống bị mai một:
Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ
Việc mở đầu và kết thúc bài thơ với hình ảnh hoa đào nở tạo nên sự liên kết chặt chẽ, nhấn mạnh nỗi buồn của tác giả về sự biến mất của nét đẹp truyền thống. Mùa xuân vẫn tươi đẹp, nhưng sự biến mất của ông đồ trong khung cảnh không thay đổi ấy làm nổi bật sự lãng quên của thời gian. Câu hỏi tu từ 'Những người muôn năm cũ/ Hồn ở đâu bây giờ?' thể hiện sự tiếc nuối của tác giả đối với ông đồ và giá trị văn hóa dân tộc.
Với thể thơ ngũ ngôn gieo vần chân, bài thơ sử dụng ngôn từ giản dị nhưng chứa đựng sự sâu lắng và đầy đủ yếu tố nghệ thuật, phản ánh nỗi lòng xót xa của tác giả đối với sự mất mát của nền văn hóa dân tộc.