1. Kể lại câu chuyện 'Cây khế' từ quan điểm của Chim Thần
Tôi là Chim Thần trong câu chuyện Cây khế - một tác phẩm nổi tiếng trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam. Hôm nay, tôi xin kể lại câu chuyện này cho các bạn nghe.
Ngày xưa, có hai anh em mồ côi cha mẹ. Khi người anh lấy vợ, hắn chia gia sản, chiếm hết tài sản của cha mẹ, chỉ để lại cho người em một mảnh vườn nhỏ và cây khế ngọt ở góc vườn. Vợ chồng hắn sống đầy đủ trên gia sản, còn người em phải đi làm thuê để kiếm sống.
Khi cây khế ra quả, người em sống nhờ vào nó. Tôi rất thích ăn trái cây. Một hôm, khi bay qua nhà người em, thấy những quả khế chín, tôi sà xuống ăn. Người em thấy vậy buồn rầu nói với tôi:
- Chim ơi! Gia tài của tôi chỉ có mỗi cây khế. Chim ăn hết, tôi biết sống bằng gì?
Tôi liền đáp:
- Ăn một quả, tôi sẽ trả lại cục vàng, kèm theo một túi ba gang để đựng.
Sáng hôm sau, tôi bay đến đưa người em ra đảo lấy vàng. Sau khi có đủ một túi ba gang vàng, tôi chở người em về. Từ đó, người em sống sung túc. Khi cây khế ra quả, tôi lại đến ăn như trước, và cũng bảo vợ chồng người anh như đã làm với người em. Họ vui vẻ may một cái túi lớn mười hai gang. Tôi đưa họ ra đảo vàng, và anh ta nhét vàng bạc đầy túi và trên người. Do quá nặng, tôi phải vỗ cánh nhiều lần mới bay lên được. Khi bay qua biển, do sức nặng và một cơn gió mạnh, tôi không giữ thăng bằng được, khiến anh ta và túi vàng rơi xuống biển.
Đó là kết cục của kẻ tham lam, không có lòng nhân ái. Câu chuyện Cây khế là như vậy.
2. Kể lại câu chuyện 'Ba lưỡi rìu' theo lời của anh tiều phu
Tôi tên là Khang, nghề nghiệp là tiều phu. Sau khi bố mẹ qua đời, tôi sống đơn độc trong một căn lều nhỏ trên rìa rừng. Cuộc sống của tôi cứ thế trôi qua cho đến khi xảy ra một sự việc kỳ lạ.
Hôm ấy, tôi vác rìu vào rừng như thường lệ để chặt củi. Không may, do sự vụng về, tôi đã làm rơi rìu xuống một con sông gần đó. Sông sâu và rộng, việc lấy lại rìu là điều gần như không thể. Đó là công cụ kiếm sống duy nhất của tôi, và tôi rất lo lắng! Ngày hôm sau, rồi những ngày tiếp theo, tôi sẽ làm gì để kiếm củi nuôi sống bản thân? Tôi vừa nghĩ vừa khóc, nước mắt rơi dài trên gương mặt đầy nắng gió của mình. Bất ngờ, một ông lão với tóc bạc trắng xuất hiện trước mặt tôi. Ông trông rất hiền lành và phúc hậu với khuôn mặt hồng hào và vầng trán cao. Ông nhẹ nhàng hỏi:
- Sao con lại khóc lóc như vậy?
Tôi thành thật kể cho ông lão nghe toàn bộ câu chuyện. Nghe xong, ông lão mỉm cười và hứa sẽ tìm lại chiếc rìu cho tôi. Tôi rất vui mừng! Ông lão ngay lập tức lặn xuống sông. Một lát sau, ông trở lại với chiếc rìu bằng vàng sáng lấp lánh trong tay. Ông giơ rìu lên và hỏi:
- Đây có phải là chiếc rìu của cháu không?
Dù chiếc rìu rất đẹp và giá trị, nhưng nếu không phải của mình thì tôi cũng không nhận. Tôi vội vã đáp:
- Không, đó không phải là chiếc rìu của tôi!
Ông lão lại lặn xuống sông một lần nữa. Khi trở lại, ông cầm trên tay một lưỡi rìu bằng bạc, rất đẹp mắt. Ông hỏi lại:
- Đây có phải là chiếc rìu của cháu không?
Tôi không do dự mà từ chối ngay:
- Thưa ông, đây cũng không phải là chiếc rìu của tôi.
Không nản lòng, ông lão lại tiếp tục lặn xuống sông thêm một lần nữa. Một lát sau, ông lên với chiếc rìu bằng sắt đơn giản, cán rìu hơi cũ. Nhưng đó chính là chiếc rìu của tôi. Tôi vui mừng reo lên:
- Đây chính là chiếc rìu của tôi!
Nghe vậy, ông lão trả lại rìu cho tôi và nói: “Cháu quả là người chân thành, dù nghèo nhưng không tham lam. Cháu xứng đáng được thưởng. Ta sẽ tặng cháu cả ba lưỡi rìu này.” Nói xong, ông lão biến mất. Tôi biết mình đã gặp tiên nên đã chắp tay cảm tạ rồi trở về nhà. Nhờ ba chiếc rìu, tôi sống một cuộc đời ấm no và hạnh phúc trọn vẹn.
3. Kể lại câu chuyện 'Sọ Dừa' theo lời của Sọ Dừa
Tôi tên là Sọ Dừa. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn câu chuyện cuộc đời của mình.
Cha mẹ tôi là những người nông dân hiền lành, chăm chỉ làm việc và luôn sống vui vẻ với mọi người xung quanh dù hoàn cảnh còn khó khăn. Tuy vậy, có một điều làm họ lo lắng là dù đã lớn tuổi nhưng vẫn chưa có con. Một ngày, khi mẹ tôi vào rừng kiếm củi, trời nắng gắt làm mẹ khát nước. Mẹ nhìn thấy một cái sọ dừa dưới gốc cây chứa nước mưa và uống nó. Nhờ vậy, tôi đã được sinh ra. Mẹ và cha vui mừng khi biết tin mẹ mang thai tôi. Tuy nhiên, cha tôi qua đời không lâu sau, và tôi được sinh ra với hình dáng không có tay chân, chỉ giống một quả dừa. Mẹ buồn bã và định bỏ tôi đi, nhưng tôi đã lên tiếng: “Mẹ ơi, con đây! Đừng bỏ con.” Nhìn thấy nước mắt mẹ rơi, mẹ đặt tên tôi là Sọ Dừa.
Khi lớn lên, mẹ ngày càng yếu, tôi xin mẹ cho tôi đến nhà phú ông làm công việc chăn bò để giúp đỡ mẹ. Ban đầu, phú ông do dự nhưng sau đó đồng ý. Hàng ngày, tôi lăn lăn sau đàn bò ra đồng, đến tối lại lăn lăn đưa chúng về chuồng. Đàn bò trở nên béo tốt khiến phú ông rất hài lòng.
Trong những ngày mùa bận rộn, phú ông đã cử ba cô con gái của mình lần lượt mang cơm cho tôi. Hai người chị rất kiêu kỳ và thường hắt hủi tôi, chỉ có cô út đối xử tốt với tôi. Khi cô út mang cơm cho tôi, tôi đang cất tiếng sáo cho đàn bò ăn cỏ. Cô út ngạc nhiên khi thấy tôi hóa thành một chàng trai khôi ngô, đẹp trai đang ngồi trên chiếc võng. Khi cô biết tôi ở đây, tôi trở lại hình dạng Sọ Dừa như cũ. Cô nhận ra tôi không phải người thường và yêu quý tôi. Chính lòng tốt của cô đã khiến tôi đem lòng yêu thương cô.
Cuối mùa, tôi trở về nhà và thuyết phục mẹ đến hỏi cưới cô út cho tôi. Mẹ rất ngạc nhiên nhưng cuối cùng đã đồng ý khi thấy tôi quyết tâm. Khi mẹ tôi đến, phú ông đã đặt ra những điều kiện thách cưới: “Nếu muốn hỏi con gái tôi, hãy mang đủ một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, và mười vò rượu tăm đến đây.” Mẹ lo lắng, nhưng tôi trấn an mẹ và hứa sẽ lo liệu mọi việc. Đến ngày cưới, tôi đã chuẩn bị đủ lễ vật và cô út đồng ý làm vợ tôi. Lễ cưới được tổ chức long trọng, và khi rước dâu, tôi xuất hiện như một chàng trai tuấn tú bên cạnh người vợ xinh đẹp, khiến mọi người đều kinh ngạc và vui mừng.
Chúng tôi sống hạnh phúc bên nhau. Tôi miệt mài học tập và trong kỳ thi năm đó, tôi đỗ trạng nguyên. Triều đình cử tôi đi sứ. Trước khi lên đường, tôi tặng vợ một hòn đá lửa, một con dao và hai quả trứng gà để phòng thân. Hai chị vợ ganh tị, đã âm thầm đẩy vợ tôi xuống biển. Nhờ những món quà tôi tặng, vợ tôi sống sót, mổ bụng cá kình để lấy thịt ăn và hai quả trứng gà nở thành gà con làm bạn với nàng.
Khi trở về, tôi tức giận khi biết vợ mất tích. Tôi đi thuyền ra đảo và nghe tiếng gà gáy: 'ò… ó… o... Phải thuyền quan trạng rước cô tôi về.' Khi vào đảo, tôi gặp lại vợ mình. Chúng tôi vui mừng đoàn tụ, tổ chức tiệc mừng và giấu vợ trong nhà. Hai chị vợ thấy vậy mừng thầm, tranh nhau kể chuyện vợ tôi gặp nạn. Sau khi tiệc xong, tôi mới cho vợ ra, hai cô chị xấu hổ bỏ đi và không trở lại nữa.
Từ đó, vợ chồng tôi và mẹ sống hạnh phúc bên nhau. Dù sự mất tích của hai chị vợ khiến tôi buồn nhưng đó là bài học cho những kẻ tham lam và độc ác.
4. Kể lại câu chuyện 'Thạch Sanh' theo lời của Lý Thông
Tôi là Lý Thông, một người chuyên buôn bán rượu. Một lần khi đi bán rượu ở xã Cao Bình, tôi dừng chân tại một quán nước gần gốc đa và thấy một người vác một đống củi to. Tôi nghĩ đây chắc chắn là người có sức khỏe phi thường, nên quyết định làm quen. Người đó tên là Thạch Sanh, từ nhỏ đã mồ côi cha mẹ và chỉ có một chiếc búa của cha để lại. Tôi nhận thấy anh ta thật thà, dễ bị lợi dụng, nên đã mời anh ta về ở cùng gia đình tôi.
Từ khi có Thạch Sanh, mẹ con tôi đỡ vất vả hơn rất nhiều. Tuy nhiên, trong vùng có một con chằn tinh rất ác độc và mạnh mẽ, thường xuyên bắt người để ăn thịt. Để tránh rắc rối, dân làng đã tình nguyện cống nạp người cho nó. Đến lượt tôi, tôi nghĩ ngay đến việc nhờ Thạch Sanh thay mình. Tôi đã mời Thạch Sanh ăn uống no say và bảo anh ta trông miếu thay tôi vì tôi còn phải làm mẻ rượu mới. Thạch Sanh không nghi ngờ gì và nhận lời ngay. Tôi và mẹ rất vui mừng.
Đêm đó, khi tôi đang ngủ say, bỗng có tiếng gọi của Thạch Sanh, mẹ con tôi lo sợ anh ta về đòi mạng, vội vàng van xin. Thạch Sanh sau đó kể rằng đã tiêu diệt được chằn tinh, khiến chúng tôi mới yên tâm. Tôi còn lừa Thạch Sanh rằng con chằn tinh là vật nuôi của Vua, không thể giết được và bảo anh ta quay lại gốc đa cũ, nếu không sẽ bị trách. Tôi lợi dụng được Thạch Sanh, mang đầu chằn tinh lên quan để lĩnh thưởng. Tôi được vua khen thưởng và phong làm đô đốc.
Năm đó, vua có một cô con gái đến tuổi lấy chồng nhưng chưa chọn được ai. Vua quyết định ném cầu để chọn phò mã. Tuy nhiên, khi công chúa chuẩn bị ném cầu, một con đại bàng đã cắp cô đi. Thạch Sanh đang ngồi dưới gốc đa thấy sự việc, bèn dùng tên bắn trúng con đại bàng. Tuy nhiên, con đại bàng vẫn bay được về hang của nó. Thạch Sanh lần theo vết máu và tìm được hang của đại bàng.
Tôi được giao nhiệm vụ tìm công chúa và hứa sẽ được gả con gái và truyền ngôi cho tôi. Tôi vừa mừng vừa lo lắng, không biết phải làm sao. Tôi liền tìm đến Thạch Sanh. Khi biết Thạch Sanh là người bắn trúng đại bàng, tôi rất vui và thuyết phục anh ta xuống hang cứu công chúa. Tôi buộc dây vào thắt lưng của anh ta, dặn khi cứu được công chúa thì hãy kéo dây để tôi cứu họ lên. Nhưng khi Thạch Sanh cứu được công chúa, tôi đã không thả dây xuống mà chặn cửa hang lại.
Khi công chúa trở về cung mà không nói lời nào, vua rất lo lắng. Tôi đã mời nhiều nhà sư và đạo gia đến làm lễ nhưng không có kết quả. Một ngày, từ trong tù phát ra tiếng đàn của ai đó. Công chúa nghe thấy và muốn gặp người đánh đàn. Vua đã cho người đánh đàn vào cung, và trước mặt mọi người, Thạch Sanh đã vạch trần tôi. Thạch Sanh vẫn nhân từ tha cho mẹ con tôi trở về quê làm ăn. Nhưng do giữ lời thề kết nghĩa anh em, tôi đã bị sét đánh chết.
5. Kể lại câu chuyện 'Thạch Sanh' theo lời của Thạch Sanh
Tôi là Thạch Sanh, một nhân vật được cử từ Ngọc Hoàng để khảo sát cuộc sống trần gian. Tôi được đầu thai làm con của một gia đình nghèo chuyên đốn củi. Khi còn rất nhỏ, cha mẹ tôi qua đời, để lại cho tôi một cây rìu làm tài sản duy nhất. Mặc dù cuộc sống khốn khó, tôi luôn nỗ lực từng ngày, rèn luyện võ nghệ để trở thành một chàng trai mạnh mẽ và tài giỏi. Một ngày nọ, khi tôi đang nghỉ ngơi dưới túp lều tranh, tôi gặp một người tự xưng là Lý Thông. Hắn ngỏ ý muốn kết nghĩa anh em với tôi. Do đã mồ côi và cô đơn, tôi cảm động đồng ý ngay mà không ngờ rằng hắn có âm mưu lợi dụng sức mạnh của tôi để đạt được lợi ích cá nhân.
Trong làng có một con chằn tinh rất ác độc, thường xuyên bắt người ăn thịt. Để yên ổn, dân làng phải dâng cho nó một trai làng khỏe mạnh vài tháng một lần. Lần này, đến lượt mẹ con Lý Thông, họ đã dùng tôi làm vật thế chân và bảo tôi trông miếu thay họ. Tôi vẫn tin tưởng và đồng ý. Vào ban đêm, khi chằn tinh xuất hiện, tôi không sợ hãi và dùng rìu chặt đầu nó, mang về khoe với mẹ con Lý Thông. Họ hoảng sợ nhưng sau khi nghe tôi giải thích rằng đầu chằn tinh là vật vua nuôi, họ khuyên tôi nên trốn để tránh bị xử án. Họ mang đầu chằn tinh đi nhận thưởng.
Tôi không biết điều đó và quay lại sống dưới túp lều cũ. Một buổi sáng, khi tôi đang đốn củi, tôi thấy một con đại bàng lớn cắp theo một cô gái, phát ra tiếng kêu cứu. Tôi lần theo dấu vết và tìm đến hang của đại bàng. Sau một trận chiến, tôi đã tiêu diệt được nó và cứu công chúa. Tuy nhiên, Lý Thông đã lấp cửa hang và đưa công chúa về nhận công lao. Tôi nhận ra âm mưu xấu xa của Lý Thông. Trong hang, tôi tìm thấy con vua Thủy Tề và được ban tặng một cây đàn thần. Trở về không lâu, tôi bị giam vì án oan do chằn tinh và đại bàng báo thù. Trong tù, tôi chơi đàn và được đưa ra trước vua. Công chúa nhận ra tôi và kể lại mọi chuyện, tôi được minh oan và nàng chọn tôi làm phò mã. Mẹ con Lý Thông bị bắt và tôi được quyền trừng phạt. Tôi đã cho họ một cơ hội để làm lại cuộc đời.
Khi đất nước bị giặc ngoại xâm, tôi dùng cây đàn thần để đánh bại quân địch và thách thức họ ăn niêu cơm thần mà không ai có thể hoàn thành. Từ đó, đất nước sống trong hòa bình và tôi cùng vợ hạnh phúc, tin rằng người tốt sẽ được đền đáp xứng đáng, còn kẻ ác sẽ gặp quả báo.
6. Kể lại câu chuyện 'Sự tích trầu cau' theo lời của tảng đá vôi
Dù chỉ là một tảng đá vôi, cuộc đời tôi lại trải qua rất nhiều thăng trầm. Tôi không phải là tảng đá vôi bình thường; thực ra, tôi từng là một con người.
Ngày xưa, gia đình tôi có hai anh em, tôi và anh trai. Chúng tôi giống nhau đến nỗi không ai có thể phân biệt được. Chúng tôi hơn kém nhau chỉ một tuổi và rất yêu quý nhau. Những năm tháng bên cha mẹ và anh em là những ngày hạnh phúc nhất của tôi. Nhưng cuộc sống êm đềm ấy không kéo dài lâu. Khi chúng tôi mới mười bảy, mười tám tuổi, cha mẹ qua đời, để lại cho chúng tôi tình thương yêu và sự gắn bó.
Khi không còn cha mẹ để dạy dỗ, chúng tôi đến xin học với thầy Lưu. Nhờ chăm chỉ học hành, chúng tôi được thầy yêu quý như con. Thầy Lưu có một cô con gái rất xinh đẹp và dịu dàng, là niềm ao ước của nhiều chàng trai trong vùng. Cô gái có vẻ rất gần gũi với chúng tôi. Một hôm, cô múc một bát cháo và mời chúng tôi ăn. Tôi nghĩ: 'Vì anh trai tôi lớn tuổi hơn, tôi nên nhường cho anh ấy ăn trước.' Sau đó, anh tôi đã cưới cô gái. Việc mời cháo chỉ là cái cớ để cô phân biệt được chúng tôi. Sau khi anh trai cưới vợ, tôi cảm thấy tình cảm anh em giữa chúng tôi đã thay đổi, tôi buồn nhưng anh trai không nhận ra. Một buổi chiều, khi anh trai và chị dâu vắng nhà, tôi cảm thấy mình thừa thãi và cô đơn, nên quyết định rời khỏi nhà.
Tôi đi mãi, đến rừng sâu. Trời tối, trăng sáng, tôi đến một con suối sâu và xanh biếc. Không thể lội qua, tôi ngồi bên bờ và khóc rất nhiều. Đêm khuya, sương lạnh rơi xuống, thấm vào tôi. Cuối cùng, tôi đã chết và biến thành tảng đá vôi. Anh trai tôi về nhà, không thấy tôi, vội vã đi tìm nhưng không nói cho ai biết. Anh cũng đến con suối và ngồi tựa vào tảng đá, không ngờ đó chính là tôi. Anh gọi tên tôi, và sương rơi xuống vai anh. Anh đã ngất đi và biến thành một cái cây không cành mọc thẳng bên tảng đá. Cái cây rì rào như nói lời xin lỗi. Tôi muốn hét lên rằng tôi tha thứ cho anh, nhưng tôi đã thành đá, không thể nói được.
Dân trong vùng gọi tôi là đá vôi, anh tôi là cây cau, còn chị dâu là cây trầu. Chị dâu tìm chồng và em, cuối cùng cũng đến con suối. Không lội qua được, chị tựa vào cây cau, chính là chồng chị. Chị gục ngã và biến thành cây trầu cuốn chặt lấy cây cau. Câu chuyện của chúng tôi đã trở thành giai thoại được người dân thương cảm. Tôi mong rằng tình cảm anh em và vợ chồng sẽ luôn bền chặt như chúng tôi.
7. Kể lại câu chuyện 'Cây tre trăm đốt' theo lời của anh Khoai
Tôi tên là Khoai, một nông dân chất phác và hiền lành. Do gia cảnh nghèo khó và cha mẹ mất sớm, tôi phải làm thuê cho một lão giàu có trong làng. Lão có nhiều ruộng vườn, trâu bò, của cải nhưng vẫn chưa hài lòng. Thấy tôi chăm chỉ, khỏe mạnh và khéo tay trong việc đồng áng, lão muốn tôi làm việc vất vả để thu lợi cho lão. Một ngày, lão gọi tôi đến và khéo léo hứa với tôi:
-Con hãy làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, ba năm nữa ta sẽ gả con gái cho con và cho hai vợ chồng một nửa gia tài. Tin lời lão, tôi làm việc miệt mài suốt ba năm. Nhờ đó, lão có thêm nhà mới, sân gạch, trâu bò, ruộng vườn. Một ngày, lão lại gọi tôi và nói:
-Con đã làm rất nhiều việc cho nhà ta. Hiện giờ chỉ còn thiếu cây tre trăm đốt, nếu con tìm được cây đó, ta sẽ gả con gái cho con.
Vui mừng, tôi vội vã cầm dao lên rừng tìm cây tre. Không biết rằng lão đã âm thầm hứa gả con gái cho con trai của một lão nhà giàu khác trong vùng. Ngày tôi lên rừng cũng chính là ngày hai lão giàu có chuẩn bị làm lễ cưới. Sau này tôi mới biết rằng lão và thông gia của lão đều cười nhạo tôi, nghĩ rằng tôi sẽ không tìm được cây tre trăm đốt và có thể bị thú dữ tấn công.
Tôi trèo đèo lội suối, tìm kiếm khắp nơi nhưng chỉ thấy những cây tre nhỏ bé, cây cao nhất cũng chưa được năm chục đốt. Thất vọng, tôi ngồi khóc. Bất ngờ, một bàn tay nhẹ nhàng đặt lên vai tôi và một giọng nói dịu dàng cất lên:
-Tại sao con lại khóc giữa rừng?
Nghe tôi kể lể, Bụt mỉm cười và nói:
-Việc này không khó! Con chỉ cần chặt đủ một trăm đốt tre, xếp nối lại và hô: “Khắc nhập, khắc nhập” là sẽ có ngay cây tre trăm đốt.
Sau khi Bụt biến mất, tôi làm theo lời Bụt. Quả nhiên, cả trăm đốt tre nối lại thành một cây tre dài trăm đốt. Tôi vui mừng mang cây tre về, nhưng do quá dài, cây tre mắc vào bụi rậm không thể ra khỏi rừng. Tôi lại khóc, không biết làm thế nào. Bụt hiện lên lần nữa và hỏi:
-Con đã có cây tre trăm đốt rồi, sao còn khóc?
Tôi đáp rằng cây tre quá dài không thể vác về. Bụt liền chỉ dẫn:
-Hãy hô: “Khắc xuất, khắc xuất” thì các đốt tre sẽ rời ra!
Theo lời Bụt, các đốt tre tách ra và tôi buộc thành hai bó, mang về nhà.
Khi về tới nơi, thấy hai nhà đang tổ chức tiệc tùng và chuẩn bị đón dâu, tôi mới nhận ra mình bị lừa. Tôi im lặng, chỉ lặng lẽ xếp một trăm đốt tre lại và hô: “Khắc nhập, khắc nhập”. Một cây tre trăm đốt xanh mướt hiện ra. Mọi người đều kinh ngạc. Lão chủ nhà chạy lại xem, tôi hô tiếp: “Khắc nhập, khắc nhập” và lão bị dính chặt vào cây tre. Khi lão thông gia đến gần để giúp, tôi lại hô: “Khắc nhập, khắc nhập” và lão cũng bị dính chặt vào cây tre. Hai lão nhà giàu kêu la van xin, hứa gả con gái cho tôi ngay.
Khi đó, tôi mới từ từ hô: “Khắc xuất, khắc xuất”. Ngay lập tức, hai lão được giải thoát và cây tre lại trở thành trăm đốt. Tôi làm lễ cưới với cô gái xinh đẹp, sống hạnh phúc mãi mãi.
Tôi là Tấm, nhân vật trong câu chuyện cổ tích nổi tiếng. Tôi vốn là một cô gái hiền lành và chịu thương chịu khó, sống cùng với mẹ kế và em gái Cám. Mẹ kế và Cám luôn đối xử với tôi tệ bạc, bắt tôi làm hết công việc nặng nhọc trong nhà. Dù vậy, tôi không bao giờ oán thán và luôn cố gắng làm mọi việc một cách chăm chỉ nhất.
Ngày nọ, vua tổ chức một cuộc thi tuyển vợ, tất cả các cô gái trong vương quốc đều phải tham gia. Mẹ kế và Cám đều đi dự thi, nhưng vì tôi bị cấm không được ra ngoài, tôi chỉ có thể ở nhà làm việc. Tuy nhiên, nhờ sự giúp đỡ của một bà tiên tốt bụng, tôi được biến thành một cô gái xinh đẹp, mặc trên mình chiếc áo dài lộng lẫy và đeo chiếc giày thủy tinh. Tôi đến dự cuộc thi và đã thu hút sự chú ý của vua. Vua không thể rời mắt khỏi tôi và cuối cùng tôi trở thành người được chọn làm hoàng hậu.
Nhưng cuộc sống làm hoàng hậu không phải lúc nào cũng dễ dàng. Mẹ kế và Cám vẫn luôn tìm cách làm hại tôi. Mặc dù tôi đã cố gắng hết sức để làm hài lòng mọi người trong cung điện, họ vẫn không ngừng làm khó tôi. Trong một lần, mẹ kế và Cám đã tìm cách khiến tôi mất giày thủy tinh và tôi bị buộc phải rời khỏi cung điện. Nhưng nhờ vào sự thông minh và kiên trì của mình, tôi đã tìm lại được chiếc giày và chứng minh mình là người xứng đáng trở thành hoàng hậu. Vua và tôi sống hạnh phúc bên nhau, và mẹ kế cùng Cám đã bị trừng phạt theo đúng những gì họ đã làm.
“Bống bống bang bang
Lên ăn cơm vàng, cơm bạc của chúng ta
Đừng ăn cơm hẩm, cháo hoa của người khác”
Tôi vừa hát vừa tìm kiếm Bống, nàng bơi lên mặt nước, háo hức đớp những hạt cơm tôi vừa rải xuống. Nhìn Bống ăn, mọi mệt mỏi trong tôi như tan biến hết.
Tôi là Tấm, mồ côi mẹ từ sớm nên sống cùng cha và dì. Không lâu sau, cha tôi cũng qua đời, để lại tôi giữa cuộc sống vất vả. Tôi có một người em cùng cha khác mẹ, tên là Cám. Mỗi ngày, tôi làm việc nặng nhọc từ thái khoai, vớt bèo, chăn trâu, gánh nước, còn Cám chỉ quanh quẩn ở nhà, ăn uống và mặc đẹp. Dù vậy, tôi không thể ghen tỵ, chỉ biết làm hết việc của mình. Bống là món quà tôi được ông Bụt tóc bạc chỉ cho. Một ngày, dì giao cho chị em tôi hai chiếc giỏ, hứa ai bắt được nhiều thì sẽ được thưởng chiếc yếm đỏ. Tôi mừng lắm, vì lâu nay chỉ mặc quần áo cũ. Ra đồng, tôi nhanh chóng bắt cua bắt ốc chỉ để nhận phần thưởng. Khi trở về, Cám bảo tôi: “Chị Tấm ơi, đầu chị lấm bùn, hãy tắm cho kỹ, không thì mẹ sẽ mắng.” Tôi xuống ao, tắm mà không ngờ Cám đã lén lút đổi hết tôm cá trong giỏ của tôi. Khi lên bờ, tôi thấy giỏ trống rỗng, chỉ biết khóc. Bỗng dưng, Bụt hiện lên và hỏi về sự tình. Sau khi nghe tôi kể, Bụt bảo tôi kiểm tra lại giỏ và thấy một con cá bống. Bụt dặn dò tôi cách chăm sóc Bống rồi biến mất.
Kể từ đó, Bống trở thành bạn của tôi. Nhưng không ngờ, mẹ con dì ghẻ đã âm thầm tìm cách hại Bống. Khi tôi đi chăn trâu về, không thấy Bống nữa, chỉ còn một vũng máu. Tôi lại khóc nức nở. Bụt nghe thấy, lại hiện lên và bảo tôi tìm xương của Bống, cho vào lọ và chôn dưới chân giường. Tôi làm theo và chôn xương Bống đúng như lời Bụt.
Từ đó, tôi trở thành hoàng hậu. Nhưng số phận vẫn không dễ dàng. Ngày giỗ cha, dì ghẻ bảo tôi trèo lên cây cau hái trái, rồi vung tay đốn gốc khiến tôi ngã xuống ao chết. May mắn thay, Bụt đã biến tôi thành một chú chim vàng anh có giọng hót ngọt ngào. Tôi bay về cung và thấy Cám đã vào cung. Vua buồn bã không ăn uống. Tôi đậu xuống tay áo vua để an ủi. Dì ghẻ lại bày cách cho Cám bắt chim vàng anh. Tôi lại hóa thành cây xoan đào xanh mát che cho vua. Nhưng dì ghẻ và Cám chặt cây làm khung cửi. Tôi nổi giận và đe dọa Cám. Cám sợ hãi nhưng vẫn đốt khung cửi, làm cho một cây thị cao lớn mọc lên từ tro. Tôi ẩn mình trong quả thị, nấu cơm và dọn dẹp cho bà cụ qua đường. Một hôm bị bà phát hiện, tôi không thể chui vào quả thị nữa. Rất may, nhà vua nhận ra miếng trầu têm cánh phượng của tôi. Chúng tôi gặp lại nhau trong niềm vui khôn xiết.
Tôi trở về cung trong sự ngỡ ngàng của mẹ con dì ghẻ. Cám thắc mắc vì sao tôi vẫn đẹp như vậy, tôi bày cách cho Cám, nhưng thực ra là để trừng trị kẻ đã nhiều lần hại tôi. Cám nhảy xuống hố, bị quân lính dội nước sôi và chết. Dì ghẻ cũng chết khi nghe tin con gái chết. Đây là kết cục cho những kẻ ác độc.
Tôi là bà lão trong câu chuyện “Nàng tiên Ốc”. Đời tôi đã trải qua nhiều năm tháng, chứng kiến biết bao sự kiện và cuộc đời. Một ngày nọ, tôi phát hiện một con ốc rất đặc biệt, không giống những con ốc bình thường khác. Con ốc này có khả năng thần kỳ và đặc biệt hơn hẳn. Khi tôi nuôi dưỡng và chăm sóc con ốc, nó đã biến thành một nàng tiên xinh đẹp, dịu dàng. Nàng tiên Ốc không chỉ có vẻ đẹp rực rỡ mà còn rất hiền lành và tốt bụng. Nàng đã giúp đỡ tôi trong nhiều việc và mang lại niềm vui và hạnh phúc cho cuộc sống của tôi. Nàng tiên Ốc đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, và tôi biết ơn vì sự xuất hiện của nàng. Sự tích về nàng tiên Ốc đã trở thành một câu chuyện cổ tích được nhiều người yêu thích và truyền tụng qua các thế hệ.
Ngày xưa, có một bà lão sống cô độc trong một ngôi nhà nhỏ. Vì tuổi già và không có con cháu, bà sống rất nghèo khó. Mỗi ngày, bà phải ra đồng mò cua bắt ốc để kiếm sống. Một hôm, bà tình cờ bắt được một con ốc xinh đẹp, với vỏ màu xanh lấp lánh dưới ánh mặt trời. Thay vì bán con ốc, bà đem về và thả vào một cái chum nước ngoài sân.
Kể từ ngày đó, mỗi lần bà trở về nhà, bà thấy mọi thứ đều sạch sẽ, gọn gàng, vườn tược được chăm sóc, lợn gà được cho ăn. Đặc biệt, bà còn thấy một mâm cơm sẵn sàng trên bàn. Ban đầu, bà nghĩ hàng xóm có lòng thương giúp đỡ. Nhưng khi biết không phải, bà quyết tâm tìm ra người đứng sau sự giúp đỡ này.
Ngày hôm đó, bà giả vờ đi làm như thường lệ, nhưng thực ra quay lại và tìm nơi ẩn náu. Cuối cùng, bà thấy một cô gái xinh đẹp, như tiên, từ trong chum nước bước ra. Cô gái bắt đầu quét dọn, lau chùi nhà cửa, sân vườn, và cho lợn gà ăn. Bà rất ngạc nhiên và đoán chắc cô gái là tiên trong con ốc, nên bà lặng lẽ đến gần chum nước và đập vỡ vỏ ốc thành từng mảnh. Cô gái vội vàng chạy đến nhưng đã quá muộn. Thấy cô gái hoang mang, bà nói:
- “Con gái ơi! Hãy ở lại đây với ta”.
Cô gái đồng ý, và từ đó, nàng tiên ốc trở thành người con gái yêu của bà. Nhờ có nàng, cuộc sống của bà trở nên hạnh phúc hơn bao giờ hết.
10. Kể lại câu chuyện 'Cậu bé thông minh' theo lời sứ giả
Ta là sứ giả của nước Đại Việt, phục vụ cho vua, người yêu nước và quý trọng tài năng. Một lần, vua cử ta đi tìm người tài về giúp nước. Khi đi qua một làng, ta thấy một cha con đang cày ruộng, bèn hỏi:
- Này lão, trâu của lão cày được mấy đường một ngày?
Người con trai trả lời:
- Nếu ông trả lời được câu hỏi của tôi về số bước ngựa của ông đi trong một ngày, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày được mấy đường.
Nhận ra cậu bé thông minh, ta lập tức về bẩm báo với vua. Vua mừng lắm nhưng muốn thử thêm cậu bé. Ngài ban cho làng ba con trâu đực và ba thúng gạo nếp, yêu cầu một năm sau phải nộp chín con trâu. Cậu bé khóc lóc đòi vua bảo bố sinh thêm em cho mình. Vua bối rối, nhưng cậu bé lại hỏi vua tại sao yêu cầu làng chăm ba con trâu đực sinh chín con trâu. Vua nhận ra mình đã bị cậu bé bẫy và rất hài lòng.
Vua tiếp tục thử tài lần ba bằng cách yêu cầu cậu bé làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ nhỏ. Cậu bé yêu cầu ta mang một cây kim về để mài thành dao. Mọi người đều phục cậu bé. Khi sứ giả nước láng giềng đưa ra một câu đố khó, ta nhớ ngay đến cậu bé. Vua đồng ý và cậu bé giải ngay câu đố, còn đọc đáp án thành bài đồng dao:
“ Tang tình tang ! Tính tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng
Bên thời lấy giấy mà bưng
Bên thời bôi mỡ kiến mừng kiến sang…”
Nhờ trí thông minh của cậu bé, triều đình giải được câu đố khó. Cậu bé được phong trạng nguyên trẻ tuổi nhất và ta được vua thưởng hậu hĩnh vì đã tìm ra người tài.
11. Kể lại câu chuyện 'Cây khế' theo lời người em
Gia đình tôi gồm hai anh em trai, tôi là em út. Bố mẹ tôi đã mất hơn mười năm trước. Sau khi sống với anh một thời gian, anh tôi kết hôn. Không muốn tôi sống cùng, anh chị dâu chia gia tài, lấy hết tài sản quý giá và chỉ để lại cho tôi một mảnh đất nhỏ và một cây khế ngọt ở góc vườn. Là em, tôi không đòi hỏi gì và chỉ âm thầm làm thuê kiếm sống qua ngày.
Vào mùa khế, một con chim lạ đến và ăn hết trái khế. Tôi xót xa, nói với chim:
- Chim ơi! Cây khế là tài sản duy nhất của tôi, chim ăn hết, tôi biết dựa vào đâu!
Chim lạ đáp:
- Ăn một quả, đổi một cục vàng, mang theo một túi ba gang để đựng.
Hôm sau, chim dẫn tôi đến một hòn đảo xa đầy vàng bạc châu báu. Theo lời chim, tôi chỉ lấy một túi ba gang vàng rồi trở về. Từ đó, cuộc sống của tôi trở nên khấm khá. Khi biết chuyện, vợ chồng anh tôi đến năn nỉ xin đổi bộ gia tài để lấy cây khế. Thương anh, tôi đồng ý. Vào mùa khế, vợ chồng anh tôi đứng chờ chim lạ đến ăn. Khi chim lạ đến, họ làm theo như tôi, nhưng thay vì túi ba gang, họ chuẩn bị một túi rộng đến mười hai gang.
Sáng hôm sau, chim đưa anh tôi ra đảo. Anh tôi tham lam, nhét đầy vàng bạc vào túi, và còn nhét thêm vào người mình. Do túi quá nặng, chim phải bay ba lần mới nhấc nổi. Khi bay qua biển, một cơn gió mạnh làm chim mất thăng bằng, hất anh tôi và số vàng rơi xuống biển sâu.
Tôi buồn vì cái chết của anh, nhưng nghĩ lại, đó là bài học cho những kẻ tham lam, đúng như ông cha đã dạy: 'tham thì thâm'.
12. Kể lại câu chuyện 'Vì sao hươu có sừng' theo lời của Hươu
Tôi là một chú Hươu, giống như Nai, Hoẵng, và Thỏ, trên đầu chỉ có hai cái tai mềm mại. Nhưng so với các bạn, tôi lại là người nhút nhát nhất. Tôi sợ mọi thứ: từ bóng tối đến thú dữ.
Tuy vậy, tôi rất được bạn bè quý mến vì tính chăm chỉ và tốt bụng. Một lần, nghe tin bác Gấu bị ốm nặng, tôi đã xin mẹ cho phép đến thăm bác. Đến nơi, tôi nghe bác thều thào:
- Bệnh của bác rất nặng, chỉ có Thảo Huyền mọc ở khe núi sâu mới có thể chữa khỏi.
Tôi liền đáp:
- Cháu chạy nhanh như gió, để cháu vào rừng tìm lá thuốc cho bác nhé.
Không đợi bác Gấu phản ứng, tôi vội lên đường. Nhưng đường rừng hiểm trở, đầy thú dữ, tôi bắt đầu lo sợ. Khi màn đêm buông xuống, nỗi sợ hãi càng lớn. Tôi nép vào gốc cây và thần cây hiện lên hỏi:
- Tại sao cháu khóc? Cháu bị lạc mẹ à?
- Dạ không ạ. Cháu muốn vào khe núi lấy lá Thảo Huyền cho bác Gấu, nhưng cháu sợ thú dữ và bóng tối trong rừng.
- Nếu sợ thì cháu nên quay về nhà đi!
- Nhưng cháu thương bác Gấu lắm. Nếu không có thuốc, bác ấy sẽ chết mất.
Thần cây ân cần:
- Cháu có tấm lòng nhân hậu. Ta sẽ tặng cháu những cành cây khỏe mạnh. Cháu hãy đội lên đầu, điều đó sẽ giúp cháu mạnh mẽ hơn.
Tôi cảm ơn Thần cây rồi tiếp tục hành trình. Tôi vượt qua suối, đèo mà không còn sợ thú dữ hay bóng tối. Khi về đến nơi, trời đã sáng, và các muông thú đang quây quần quanh bác Gấu. Tôi vội đưa lá thuốc cho bác. Thật kỳ diệu, chỉ trong chốc lát, bác Gấu đã khỏe lại. Các muông thú hỏi:
- Cây thuốc gì mà quý giá vậy bác?
- Thuốc quý nhưng tấm lòng của Hươu còn quý hơn nhiều. Chính Hươu đã cứu tôi - Bác Gấu nói.
Lúc ấy, mọi người mới chú ý đến tôi và ngạc nhiên khi thấy trên đầu tôi là những cành cây vững chắc. Tôi kể lại câu chuyện gặp Thần cây cho mọi người. Và lạ thay, những cành cây đó đã gắn chặt vào đầu tôi. Mẹ tôi vuốt ve và gọi đó là Sừng Hươu.
Kể từ đó, loài Hươu chúng tôi đều mang sừng để chống lại thú dữ, và tôi không còn nhút nhát như trước nữa.