1. Bài phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu số 4
Cô Tô là một trong những tác phẩm nổi bật của Nguyễn Tuân, mang đến hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống trên đảo Cô Tô một cách chân thực và sinh động. Qua tác phẩm, chúng ta cảm nhận được cơn bão qua từng giác quan: xúc giác với cảm giác cát như đạn, thính giác với tiếng gió và sóng, thị giác với cảnh tượng bão tố dữ dội.
Sau cơn bão, đảo Cô Tô như được hồi sinh với màu xanh của cây cối và biển cả. Tác giả mô tả sự tươi mới của cảnh vật và sự phong phú của biển, cùng với những trải nghiệm của ông về các khu vực của đảo. Màu sắc của ánh nắng và nước biển được miêu tả với sự tinh tế, làm nổi bật vẻ đẹp của Cô Tô.
Nguyễn Tuân đã khéo léo sử dụng so sánh và ví von để thể hiện sự biến hóa của màu xanh biển và cảnh sắc của đảo. Ông mô tả màu xanh như các sắc thái khác nhau và tinh tế, từ màu xanh của áo thư sinh đến những màu xanh khó diễn tả bằng từ ngữ.
Khung cảnh mặt trời mọc được mô tả đầy sáng tạo, với hình ảnh quả trứng hồng trên nền trời và ánh sáng như mâm lễ phẩm. Sự tưởng tượng của nhà văn mang lại cho người đọc một cảm giác như đang chứng kiến một bức tranh thiên nhiên huyền bí.
Nguyễn Tuân đã thành công trong việc khắc họa vẻ đẹp của Cô Tô, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc về cảnh sắc và cảm xúc của đảo.
2. Bài phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu số 5
Nguyễn Tuân (1910 - 1987) là một trong những nhà văn hàng đầu của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với thể loại tùy bút và ký. Trước cách mạng tháng Tám, ông tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp của quá khứ qua các tác phẩm như 'Vang bóng một thời', 'Chiếc lư đồng mắt cua', và 'Một chuyến đi'. Sau cách mạng, ông chuyển sang viết về vẻ đẹp quê hương, đất nước, và lao động với các tác phẩm nổi bật như 'Sông Đà', 'Cô Tô', và 'Tùy bút kháng chiến'. Đoạn trích từ 'Cô Tô' là phần kết của tác phẩm cùng tên, ghi lại ấn tượng của tác giả về thiên nhiên, con người, và cuộc sống lao động sau chuyến thăm đảo Cô Tô.
Tác giả cảm nhận cơn bão ở Cô Tô qua nhiều giác quan. Đầu tiên là xúc giác: “Mỗi viên cát đập vào má và gáy như những viên đạn mũi kim”; sau là thính giác: “Gió rít liên hồi…, sóng đập vào bờ âm ỉ…, tiếng gió rú lên…”; và cả thị giác: “Sóng cát đẩy ra khơi, biển dậy sóng, trời đất mù mịt như bị kẻ thù tấn công; các cửa kính bị gió đập vỡ nát”; cơn bão như một kẻ thù dàn trận để đánh bại con người.
Sau bão, Nguyễn Tuân miêu tả vẻ đẹp tươi sáng của đảo Cô Tô với các tính từ mô tả màu sắc và ánh sáng như trong trẻo, sáng sủa, xanh mượt, lam biếc, vàng giòn. Ông không chỉ chọn từ ngữ chính xác mà còn lựa chọn cảnh sắc tiêu biểu như bầu trời, nước biển, cây cối trên núi, và bãi cát để vẽ nên bức tranh toàn cảnh của Cô Tô sau bão. Từ một vị trí cao, Nguyễn Tuân miêu tả khung cảnh bao la của đảo với hai từ “trong trẻo” và “sáng sủa”. Thiên nhiên nơi đây tràn đầy sức sống với hình ảnh cây cối xanh mượt, nước biển lam biếc, và cát vàng giòn, tạo nên một bức tranh tươi sáng và thanh khiết. Sự chuyển đổi từ thị giác sang vị giác với các từ “đậm đà”, “giòn” thể hiện cảm nhận sâu sắc của Nguyễn Tuân về vẻ đẹp của đảo. Điều này để lại ấn tượng mạnh mẽ về cả vẻ đẹp Cô Tô và nghệ thuật từ ngữ của tác giả.
Ở phần tiếp theo, Nguyễn Tuân mô tả vẻ đẹp của bình minh trên biển, một cảnh tượng tráng lệ và huyền bí. Bức tranh trong trẻo sau bão làm nền cho vẻ đẹp rực rỡ của mặt trời mọc. Hình ảnh mặt trời mọc được đặt trong khung cảnh rộng lớn và trong trẻo với hình ảnh so sánh độc đáo: “Sau bão, chân trời sạch như một tấm kính lau mây hết bụi”, tạo cảm giác về một bầu trời xanh trong. Mặt trời được miêu tả như một “quả trứng thiên nhiên” đầy đặn, với sự so sánh tinh tế làm nổi bật vẻ đẹp tuyệt diệu của cảnh bình minh. Việc so sánh mặt trời với thức ăn khiến hình ảnh trở nên gần gũi và ấm áp, khác xa với những miêu tả trừu tượng của bình minh trong văn học trước đây. Nguyễn Tuân cũng ví mặt trời như một “mâm lễ” quý giá từ tạo hóa, thêm vào hình ảnh những “chiếc nhạn” và hải âu để gợi cảm giác thanh bình của biển. Những từ ngữ và hình ảnh chính xác của Nguyễn Tuân đã làm nổi bật vẻ đẹp tráng lệ của bình minh trên đảo.
Nguyễn Tuân, với tinh thần “chủ nghĩa xê dịch”, luôn tìm kiếm vẻ đẹp khắp nơi, không chỉ thiên nhiên mà cả con người và lao động. Ở Cô Tô, sau khi miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, ông chuyển sang tìm hiểu vẻ đẹp của con người trong lao động. Cảnh sinh hoạt quanh giếng nước ngọt, con thuyền chuẩn bị ra khơi, và dân chài gánh nước được miêu tả vui vẻ, tấp nập nhưng nhẹ nhàng hơn các chợ trong đất liền. Tác giả khéo léo mô tả tính cách của người dân đảo Cô Tô qua những hình ảnh sinh động như “giếng nước ngọt sôi động” và “thùng và gánh nối tiếp nhau”. Nguyễn Tuân đã thể hiện sự tấp nập của người dân chài và cảnh lao động thanh bình qua hình ảnh chị Châu Hòa Mãn địu con, gợi cảm giác yên bình như biển cả. Đoạn trích “Cô Tô” là một tác phẩm xuất sắc, qua đó Nguyễn Tuân đã khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống lao động của con người, thể hiện lòng yêu thiên nhiên và ngợi ca vẻ đẹp của đất nước và con người.
3. Phân tích bài văn 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 6
Nguyễn Tuân, một trong những nhà văn nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đã tạo nên một tác phẩm đặc sắc qua đoạn trích 'Cô Tô', nơi ông mô tả thiên nhiên và cuộc sống trên đảo Cô Tô với sự trong sáng và tươi đẹp.
Khung cảnh Cô Tô sau cơn bão được tác giả tóm gọn bằng hai từ “trong trẻo, sáng sủa”. Nguyễn Tuân bắt đầu miêu tả thiên nhiên Cô Tô từ một góc nhìn cao, từ nóc đồn trên đảo nhìn ra biển rộng. Bầu trời xanh tươi sáng và mặt nước lam biếc nổi bật với màu xanh của cây cối, màu vàng của cát và màu trắng của sóng vỗ vào đảo. Màu xanh bao trùm nhưng với những sắc thái khác nhau. Toàn cảnh đẹp đẽ khiến nhà văn cảm thấy yêu mến hòn đảo như những ngư dân đã sinh sống tại đây.
Khung cảnh Cô Tô còn được làm nổi bật qua hình ảnh mặt trời mọc, một bức tranh lộng lẫy và huy hoàng. Nguyễn Tuân miêu tả rất tinh tế: “Sau cơn bão, chân trời và mặt biển sạch như tấm kính, mặt trời dần dần nhô lên, tròn trĩnh và đầy đặn như lòng đỏ quả trứng thiên nhiên, đặt trên mâm bạc rộng lớn như cả chân trời màu ngọc trai ửng hồng.” Hình ảnh so sánh độc đáo tạo nên cảnh tượng hùng vĩ, như một mâm lễ phẩm trong bình minh để chúc mừng sự trường thọ của những ngư dân.
Cuối cùng, giữa thiên nhiên ấy, hình ảnh con người không thể thiếu. Hoạt động trên đảo vừa khẩn trương, vừa vui vẻ và thanh bình. Xung quanh giếng nước ngọt đảo Thanh Luân sáng nay, nhiều người đến gánh nước cho mười tám thuyền ra khơi đánh cá. Vẻ đẹp cuộc sống được thể hiện qua suy ngẫm của nhà văn: “Chị Châu Hoà Mãn địu con, dịu dàng như hình ảnh biển cả là mẹ hiền móm cá cho lũ con.” Một hình ảnh đời thường trong trang văn của Nguyễn Tuân.
Tóm lại, đoạn trích “Cô Tô” đã mang đến cho người đọc hình ảnh một Cô Tô sống động, chân thực với thiên nhiên và con người đẹp đẽ, hiền hòa.
4. Phân tích bài viết 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 7
Nguyễn Tuân, một cây bút vĩ đại của văn học Việt Nam, đã tạo nên một bức tranh sinh động qua đoạn trích 'Cô Tô', mô tả thiên nhiên và cuộc sống trên đảo Cô Tô với sự tinh khiết và tươi sáng.
Nhà văn miêu tả cơn bão ở Cô Tô bằng cảm nhận đa giác quan: “Cát bay vào má như những viên đạn kim loại”; Âm thanh của gió và sóng: “Gió thổi ầm ầm…, sóng dồn dập vào bờ…”; Và thị giác: “Sóng và cát trắng xóa, trời đất mờ mịt như bị ngạt thở; Cửa kính bị gió cấp 11 ép vỡ nát.” Một cơn bão dữ dội và khủng khiếp.
Sau cơn bão, Nguyễn Tuân miêu tả vẻ đẹp trong sáng và tươi mới của đảo Cô Tô. Ông sử dụng những tính từ gợi cảm như: “trong trẻo, sáng sủa, xanh mượt, lam biếc, vàng giòn” để thể hiện vẻ đẹp tươi mới của đảo. Những cảnh sắc nổi bật như: “bầu trời, nước biển, cây cối, bãi cát” được chọn lọc để làm nổi bật vẻ đẹp của Cô Tô sau bão.
Với góc nhìn từ cao, Nguyễn Tuân mô tả vẻ đẹp của đảo qua các từ ngữ “trong trẻo” và “sáng sủa”. Thiên nhiên nơi đây sống động với cây xanh mượt mà, nước biển lam biếc, và cát vàng giòn. Sự chuyển đổi giữa các giác quan và màu sắc thể hiện sự tinh tế và sâu sắc của nhà văn về vẻ đẹp của đảo.
Đặc biệt là cảnh mặt trời mọc trên biển, một cảnh tượng hùng vĩ và đẹp đẽ. Nguyễn Tuân so sánh mặt trời như “lòng đỏ quả trứng thiên nhiên, đặt trên mâm bạc rộng lớn như chân trời màu ngọc trai ửng hồng.” Hình ảnh so sánh độc đáo này thể hiện sự tài hoa của nhà văn.
Cuối cùng, Nguyễn Tuân mô tả sinh hoạt của người dân trên đảo, với một không khí vui vẻ và thanh bình, khác hẳn sự ồn ào của chợ đất liền. Đoạn văn cho thấy người dân Cô Tô sống sôi động nhưng cũng rất hòa nhã và phóng khoáng.
Như vậy, đoạn trích 'Cô Tô' đã chứng tỏ tài năng ngôn từ của Nguyễn Tuân và là một tác phẩm độc đáo.
5. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 8
Đoạn văn “Cô Tô” là kết thúc của bài ký Cô Tô từ Nguyễn Tuân, ghi lại những ấn tượng sâu sắc về thiên nhiên và đời sống của cư dân trên đảo Cô Tô mà tác giả trải nghiệm trong chuyến thăm đảo.
Đoạn trích bắt đầu với hình ảnh đảo Cô Tô trong cơn bão. Tác giả mô tả bão qua các giác quan: xúc giác với “Cát bắn vào má, gáy như những viên đạn kim loại”; thính giác với “Gió thổi ào ào…, sóng va đập vào bờ ầm ầm…, tiếng gió rít lên”; và thị giác với “Sóng cát văng ra khơi, biển đánh bọt, trời đất mờ mịt như sương mù; cửa kính bị gió ép vỡ nát.” Cơn bão hiện lên như một kẻ thù đang tấn công con người.
Sau bão, đảo Cô Tô hiện lên tươi mới và trong trẻo. Tác giả nhìn từ trên cao xuống, thấy bầu trời và mặt biển xanh tươi, cây cối xanh mướt, cát vàng giòn, và sóng trắng xóa. Cảnh sắc hài hòa và sắc màu của Cô Tô tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, khiến nhà văn cảm thấy yêu mến hòn đảo như những người dân nơi đây.
Đặc sắc nhất là đoạn miêu tả mặt trời mọc: “Mặt trời từ từ nhô lên, tròn trĩnh như lòng đỏ quả trứng thiên nhiên, đặt trên mâm bạc rộng lớn như chân trời màu ngọc trai nước biển ửng hồng.” Cách so sánh độc đáo thể hiện tài năng ngôn từ của Nguyễn Tuân và vẻ đẹp hùng vĩ của Cô Tô.
Cuối cùng, tác giả mô tả sinh hoạt của cư dân đảo, nơi hoạt động vừa nhộn nhịp vừa bình yên. Những người dân chài chuẩn bị cho chuyến ra khơi, và hình ảnh “Chị Châu Hoà Mãn địu con, như biển cả nuôi nấng những đứa con của mình” làm cho không khí sinh hoạt của đảo thêm phần sinh động.
Như vậy, đoạn trích “Cô Tô” của Nguyễn Tuân đã khắc họa vẻ đẹp của đảo Cô Tô một cách chân thực và sinh động.
6. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 9
Bài ký Cô Tô của Nguyễn Tuân là một tác phẩm tuyệt vời, đặc biệt là đoạn miêu tả bình minh trên biển, đã để lại ấn tượng sâu sắc và sự kích thích trí tưởng tượng của độc giả.
Cảnh mặt trời mọc trên biển hiện lên như một bức tranh huyền ảo và đầy chất thơ. Đây là đoạn văn tuyệt đẹp nhất trong bài ký. Vẻ đẹp của thiên nhiên không phải lúc nào cũng dễ cảm nhận, mà đòi hỏi sự tinh tế và công phu trong cảm nhận. Nguyễn Tuân, như một nghệ sĩ tìm kiếm cái đẹp, đã dậy từ sớm, vượt qua đá và gió để chờ đón khoảnh khắc mặt trời mọc. Độc giả cảm nhận được lòng yêu cái đẹp của tác giả và sự tinh tế trong việc tìm kiếm vẻ đẹp ấy.
Rạng đông được miêu tả qua một câu ngắn gọn nhưng đầy gợi cảm: Chân trời, mặt biển “sạch như một tấm kính đã lau hết mây bụi” – một cảnh thực tế nhưng lại mang vẻ đẹp kỳ diệu và trong trẻo. Nguyễn Tuân đã khéo léo tạo ra một nền tảng cho mặt trời hiện lên: Mặt trời từ từ nhô lên, tròn trĩnh như lòng đỏ quả trứng thiên nhiên, đặt trên mâm bạc rộng lớn như chân trời màu ngọc trai nước biển. Hình ảnh so sánh độc đáo vừa thực tế vừa huyền bí, làm nổi bật vẻ đẹp của mặt trời trong khoảnh khắc bình minh.
Hình ảnh mặt trời so sánh với quả trứng hồng hào và mâm bạc không chỉ là sự sáng tạo của tác giả mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa quan sát tinh tế và trí tưởng tượng phong phú. Vẻ đẹp kỳ ảo và thực tế của bức tranh được tăng cường nhờ kiến thức về hội họa của Nguyễn Tuân, tạo nên một tác phẩm sơn mài rực rỡ.
Khi độc giả còn ngẩn ngơ trước hình ảnh mặt trời tròn trĩnh, thì lại bất ngờ với vẻ đẹp khác: Quả trứng hồng hào đặt trên mâm bạc với chân trời màu ngọc trai nước biển. Ba tính từ liên tiếp (hồng hào, thăm thẳm, đường bệ) làm nổi bật mặt trời trên mâm bạc rộng lớn. Màu sắc hồng và bạc gợi cảm giác của tranh sơn mài, là màu sắc chủ đạo của bức tranh này.
Vẻ đẹp của mặt trời mọc trên biển Cô Tô là món quà vô giá của thiên nhiên dành cho những người lao động gắn bó với biển cả. Hình ảnh mặt trời như một mâm lễ phẩm trang trọng, tôn vinh những người chài lưới trên biển Đông. Câu văn đẹp, với hình ảnh trang trọng và lộng lẫy, thể hiện sự kính trọng đối với con người lao động.
Chúng ta cảm nhận thiên nhiên đang tôn vinh con người qua món quà này, cùng với mâm lễ phẩm của Nguyễn Tuân, là những trang viết tài hoa, tôn vinh vẻ đẹp của Cô Tô và dạy chúng ta cách cảm nhận cái đẹp.
Đoạn ký của Nguyễn Tuân đã giúp ta thưởng thức vẻ đẹp lộng lẫy của mặt trời mọc trên biển Cô Tô. Cảm ơn tác giả vì đã khám phá và “vẽ” lên vẻ đẹp của Cô Tô, giúp ta thêm yêu vùng đảo xa xôi này và dạy ta cách đến gần với “Cái đẹp”.
7. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 10
Nguyễn Tuân (1910 - 1987), gốc Hà Nội, là một nhà văn lừng danh, nổi bật với thể loại tùy bút và ký. Các tác phẩm của ông luôn thể hiện sự độc đáo, tài năng, kiến thức phong phú và vốn từ ngữ phong phú. Bài viết Cô Tô là phần kết của bài ký Cô Tô - tác phẩm ghi lại những ấn tượng về thiên nhiên và cuộc sống lao động trên đảo Cô Tô mà tác giả thu lượm được trong chuyến thăm đảo.
Cô Tô là quần đảo gồm nhiều đảo nhỏ nằm trong vịnh Bái Tử Long, cách bờ biển tỉnh Quảng Ninh khoảng 100 km. Ngoài cá, biển Cô Tô còn nổi tiếng với mực, ngọc trai, hải sâm và bào ngư. Tuy nhiên, giống như bất kỳ quần đảo nào khác, Cô Tô cũng phải đối mặt với khó khăn từ thiên nhiên, đặc biệt là dông bão. Những khó khăn này không phải từ sách địa lý mà từ những câu văn mở đầu đoạn trích. Tác giả đã dành bốn ngày ở đảo và vào “ngày thứ năm”, ông miêu tả: “Ngày thứ năm trên đảo Cô Tô là một ngày trong trẻo, sáng sủa.
“[...], sau mỗi lần dông bão, bầu trời Cô Tô luôn trở nên trong sáng như vậy”. Từ thời điểm đó, Nguyễn Tuân kể về chuyến thăm đảo của mình. Mặc dù mục đích là thăm người, nhưng không ai ngăn được ông quan sát cảnh vật. Nguyễn Tuân cùng nhóm người leo dốc và nhận xét: “Cây trên núi đảo xanh mượt hơn, nước biển lam biếc đậm đà hơn bao giờ hết, và cát cũng vàng giòn hơn”. Trong câu văn này, ngoài việc sử dụng so sánh, nhà văn còn vận dụng các tính từ như “mượt, đậm đà, giòn” để tăng thêm độ tươi sáng, mịn màng của cỏ cây, cát và nước biển. Tác giả cũng không quên đề cập đến nguồn lợi kinh tế chính của người dân đảo: Cá thường vắng mặt trong những ngày biển động lại trở nên phong phú khi biển lặng.
Mục đích của việc leo dốc là để “lên đồn Cô Tô thăm sức khỏe anh em bộ binh và hải quân đang đóng ở đồn khố xanh cũ”. Trong câu văn, tác giả nhắc đến “đồn khố xanh”, một di tích lịch sử của chế độ thực dân Pháp. Đồn khố xanh là nơi bảo vệ các công sở và địa phương. Khi gặp nhau, khách có thể thấy ngay “sức khỏe” của người dân qua vóc dáng và giọng nói. Người dân cũng không quên mời khách “trèo lên nóc đồn” để hòa mình vào không gian rộng lớn của Thái Bình Dương và ngắm toàn cảnh đảo Cô Tô cùng các đảo khác. Và thế là kết thúc ngày thứ năm trên đảo...
Ngày thứ sáu, nhà văn đón mặt trời trên đảo Thanh Luân. Đây là đoạn văn tiêu biểu về nghệ thuật chọn hình ảnh so sánh để tăng vẻ đẹp của cảnh mặt trời trên đảo Thanh Luân. Nhà văn đã thức từ canh tư và đi qua “đá đầu sư”, viên đá tròn trơn láng được so sánh cụ thể. Chân trời và biển được so sánh “sạch như tấm kính lau hết mây bụi”. So sánh này làm nổi bật sự trong sáng của bầu trời. Hình ảnh mặt trời mọc trên đảo được tác giả miêu tả thật tuyệt vời.
Trong đoạn văn dài, tác giả sử dụng phép so sánh để ví chân trời như cái “mâm bạc”. Trên mâm bạc là mặt trời “tròn trĩnh phúc hậu như lòng đỏ một quả trứng”. Tất cả “như một mâm lễ phẩm từ bình minh để chúc mừng sự trường thọ của những người chài lưới trên biển Đông”. So sánh trang trọng, rực rỡ và tráng lệ làm người đọc cảm nhận vẻ đẹp hùng vĩ của mặt trời mọc sau cơn bão. Đây là món quà của nhà văn cho thiên nhiên và con người vùng đảo thông qua tài năng dùng từ và so sánh.
Ba đoạn văn cuối cùng mô tả sinh hoạt của người dân trên đảo khi mặt trời đã lên cao. “Cái giếng nước ngọt giữa bể như một cái bến vui và đậm đà mát nhẹ hơn bất kỳ chợ nào trên đất liền”. Cùng với lối viết so sánh, tác giả nhấn mạnh lối sống thân thiện của người dân vùng biển. Giếng nước ngọt là điểm quý giá trong một vùng đất toàn biển mặn. Người dân thường gặp nhau tại giếng để tắm và lấy nước. Có nhiều thuyền của hợp tác xã đang đổ nước ngọt vào sạp. Sinh hoạt của người dân quanh giếng nước ngọt là như vậy.
Nhà văn cũng không quên nhắc đến gia đình anh hùng Châu Hòa Mẫn, cả hai vợ chồng đều có mặt ở giếng nước ngọt sáng hôm đó. Anh quẩy mười lăm gánh nước cho thuyền của mình. Sáng hôm ấy, hợp tác xã Bắc Loan Đầu có mười tám thuyền ra khơi, và anh cho biết: “Ra khơi xa lắm, có khi mười ngày mới về. Nước ngọt chỉ dùng để uống. Vo gạo để nấu cơm thì phải dùng nước biển”.
Nước ngọt quý giá đến vậy. Trong đám đông người gánh nước nối tiếp nhau, nhà văn miêu tả chị Châu Hòa Mẫn địu con như hình ảnh biển cả hiền từ. Từ giếng nước ngọt “đậm đà mát nhẹ” đến hình ảnh chị Châu Hòa Mẫn, đoạn văn giới thiệu sự cần mẫn và tình người chan hòa của người dân trên đảo.
Với ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh so sánh độc đáo, Nguyễn Tuân đã mang đến cho người đọc vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên và tình người hòa quyện trên đảo Cô Tô. Tác phẩm không chỉ khơi gợi thêm lòng yêu nước mà còn khiến người ta mong muốn được đến thăm đảo ít nhất một lần trong đời.
8. Bài phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 11
Nguyễn Tuân là một trong những cây bút vĩ đại của văn học Việt Nam. Các tác phẩm của ông luôn mang đến cái nhìn mới mẻ, độc đáo về con người và thiên nhiên, đặc biệt là trong các bài ký. Bài ký Cô Tô là một trong những tác phẩm nổi bật viết về vẻ đẹp kỳ thú của huyện đảo Cô Tô thuộc vịnh Bắc Bộ. Đoạn trích Cô Tô trong sách giáo khoa thể hiện cái nhìn tinh tế, nhạy cảm của Nguyễn Tuân về con người và thiên nhiên nơi đây.
Đoạn trích ghi lại ba khoảnh khắc đặc sắc của Cô Tô: sau cơn bão, cảnh mặt trời mọc và sinh hoạt trên đảo. Ở mỗi cảnh, Nguyễn Tuân đều cho thấy khả năng quan sát tinh tế và tài năng nghệ thuật của mình.
Mở đầu là khung cảnh Cô Tô sau bão, Nguyễn Tuân bắt đầu từ bầu trời, khi mây đen và bụi bẩn đã được xua tan. Cây cối, mặt nước và cả biển rộng lớn đều hiện lên trong sự tươi mới: “Cây trên núi đảo xanh mượt hơn”, “nước biển lam biếc đậm đà hơn”, “cát vàng giòn hơn”. Trong câu văn ngắn, Nguyễn Tuân đã sử dụng hàng loạt tính từ chỉ màu sắc và nghệ thuật chuyển cảm giác để diễn tả thiên nhiên tươi đẹp, tinh khiết và đầy sức sống.
Để làm nổi bật vẻ đẹp của Cô Tô, Nguyễn Tuân thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn từ. Những từ ngữ độc đáo như “xanh mượt”, “lam biếc đậm đà”, “vàng giòn” giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về vẻ đẹp của đảo. Điều này thể hiện tình yêu sâu sắc của ông đối với thiên nhiên, vì chỉ tình yêu chân thành mới giúp nhận ra những vẻ đẹp ẩn giấu.
Sau đó, tác giả cùng mọi người đi ngắm toàn cảnh Cô Tô, tận hưởng sự thanh bình và vẻ đẹp của nơi đây. Bức tranh thiên nhiên sau cơn bão tràn ngập màu sắc và sức sống, hòa quyện với niềm tự hào về quê hương.
Với niềm đam mê khám phá, Nguyễn Tuân không bỏ lỡ khoảnh khắc mặt trời mọc trên đảo Cô Tô. Từ canh tư, ông đã ra đến đầu mũi đảo để chứng kiến mặt trời mọc trong vẻ đẹp tráng lệ. Chân trời và mặt biển được mô tả “sạch như tấm kính lau hết mây bụi”. Mặt trời xuất hiện như một lễ vật thiên nhiên, đặt trên một cái mâm lớn, tượng trưng cho sự trường thọ của người dân chài lưới. Nguyễn Tuân đã sử dụng các biện pháp so sánh tinh tế để vẽ nên một khung cảnh mặt trời mọc hùng vĩ và rực rỡ. Hình ảnh các con nhạn bay được mô tả như những chiếc thoi, làm cho bức tranh thêm phần sống động và thơ mộng.
Cuối cùng là hình ảnh sinh hoạt bình dị của người dân trên đảo. Nguyễn Tuân chọn cái giếng nước ngọt để miêu tả cuộc sống nơi đây. Hình ảnh so sánh “cái giếng như một cái bến nhưng đậm đà, mát mẻ hơn mọi cái bến trên đất liền” thể hiện sự độc đáo và thú vị. Cuộc sống nhộn nhịp, ấm áp của gia đình anh Châu Hòa Mãn được thể hiện qua hình ảnh chị địu con, gợi lên sự liên tưởng về tình mẹ hiền mớm cá cho lũ con. Cuộc sống sinh hoạt trên đảo vừa mạnh mẽ, sôi động lại vừa nhẹ nhàng, đời thường.
Đoạn trích 'Cô Tô' thể hiện rõ nét sự tài hoa của Nguyễn Tuân qua các trường liên tưởng độc đáo, biện pháp so sánh và ẩn dụ phong phú. Tất cả những yếu tố này làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên và con người Cô Tô.
Ba cảnh sắc, ba bức tranh mà Nguyễn Tuân vẽ nên thật đẹp đẽ và tài tình, cho thấy sự tài hoa trong việc sử dụng ngôn ngữ và cảm xúc của ông. Qua đó, Nguyễn Tuân vừa ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, con người Cô Tô, vừa tôn vinh vẻ đẹp của đất nước và dân tộc Việt Nam.
9. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu số 12
Nguyễn Tuân được ca ngợi như một bậc thầy trong nghệ thuật sử dụng ngôn từ. Không có nhiều nhà văn Việt Nam hiện đại nào khai thác nghệ thuật tu từ đến mức toàn diện như ông. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, các tác phẩm của ông đã thể hiện sự khám phá sâu sắc cái tôi cá nhân. Sau cách mạng, hòa nhập vào cuộc sống chiến đấu và xây dựng của dân tộc, các tác phẩm của ông không chỉ mở rộng sự khám phá về sự đa dạng của đời sống mà còn thể hiện rõ tài năng ngôn ngữ và văn chương của ông. Nguyễn Tuân là một trong số ít nhà văn chọn con đường sáng tạo như một “phu chữ” trên cánh đồng văn chương và cũng là một trong số ít người thành công trong việc bồi đắp tài năng ngôn ngữ của mình.
“Cô Tô” là một bài ký thu hoạch từ chuyến đi thực tế đến quần đảo này, thể hiện rõ nét tài năng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân. Đoạn trích trong sách giáo khoa nằm ở phần cuối của bài ký, miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người trên đảo sau cơn bão. Ngay từ đầu đoạn này, Nguyễn Tuân đã sử dụng những câu miêu tả khái quát đầy sức gợi: 'Ngày thứ năm trên đảo Cô Tô thật trong trẻo và sáng sủa.
Kể từ khi vịnh Bắc bộ và quần đảo Cô Tô có dấu hiệu của sự sống con người, sau mỗi trận bão, bầu trời Cô Tô lại trở nên trong sáng như vậy. Cây trên đảo thêm xanh mượt, nước biển thêm lam biếc, cát vàng giòn hơn. Dù cá có vắng bóng trong ngày bão, lưới vẫn đầy cá khi trời yên.' Ở đây, nhiều cấp độ so sánh được sử dụng, không chỉ so sánh sự 'trong trẻo, sáng sủa' của hôm nay với sự 'thiên hôn địa ám' của ngày bão, mà còn sử dụng những tổ hợp hàm ý so sánh ấn tượng: 'từ khi... thì... bao giờ... cũng... như vậy', 'lại thêm', 'lại... hơn hết', 'nếu... thì nay'.
Điều này không chỉ chứng tỏ sự công phu trong việc tìm hiểu Cô Tô của Nguyễn Tuân khi viết bài ký, mà còn thể hiện niềm tự hào khi chứng kiến 'sự chiến đấu dũng cảm của con người' trước thiên tai và tình yêu thương đối với hòn đảo. Nếu các câu mở đầu bao quát vẻ đẹp thiên nhiên (bầu trời, cây cối, mặt biển, cát) và cuộc sống con người (lưới đầy cá), thì các trang viết sau tập trung vào miêu tả chi tiết những vẻ đẹp tiêu biểu. Nguyễn Tuân vẫn sử dụng phép so sánh với sự hiểu biết sâu rộng và vốn ngôn ngữ phong phú để tạo ra những trang viết tuyệt bút.
Chúng ta có thể cảm nhận bút lực và tài năng của Nguyễn Tuân qua việc phân tích và so sánh hai đoạn văn sau: Đoạn một: 'Nước biển Cô Tô sao chiều nay lại xanh đến vậy? Ai dám khẳng định đã biết hết tên các loài cá trên biển? Ai đã ghi chép hết những họa tiết trên mình cá? Màu xanh biến đổi của nước biển chiều nay trên Cô Tô như thử thách vốn từ vựng của tôi. Biển xanh như gì nhỉ? Xanh như lá chuối non? Xanh như lá chuối già? Xanh như mùa thu ngả cốm làng Vòng? Nước biển Cô Tô đang chuyển từ màu xanh này sang màu xanh khác. Nó xanh như màu áo Kim Trọng trong Tết Thanh Minh? Một phần đúng thôi.
Bởi vì con sóng vừa dội lên đã pha thêm chút gì, làm biển chuyển màu khác. Vậy thì nước biển xanh như vạt áo nước mắt của ông quan Tư Mã nghe đàn tì bà trên sóng Giang Châu có đúng không? Chưa được ư? Vậy thì nó xanh như màu áo cưới, được không? Hay là như một trang sử của loài người, viết trên thân tre? Nghe hơi trừu tượng phải không? Nhìn kỹ mà xem, nước biển đang xanh như màu xanh dầu xăng của những người thiếu quê hương. Cũng không phải là sợ lai căng, nghe như chưa đúng phải không? Sóng cứ tiếp tục tạo ra những màu xanh mới, và nắng chiều liên tục thay đổi màu cho sóng. Chữ thì không thể theo kịp nhịp sóng. Đua với sóng, chỉ có mà thua thôi.
Ôi nước biển Cô Tô chiều nay xanh như màu Ngọc Bích, hoặc như một niềm hy vọng trên biển. Nghe có vẻ chung chung, nhưng thôi, hãy tạm dừng lại đó.' Đoạn hai: 'Mặt trời lại chiếu sáng ngày thứ sáu của tôi trên đảo Thanh Luân một cách đầy đủ. Tôi dậy từ canh tư. Còn tối đất, cố đi mãi trên đá đầu sư, ra đến đầu mũi đảo. Và ngồi đó đợi mặt trời lên. Dự đoán của tôi không sai. Sau trận bão, chân trời và mặt biển sạch như tấm kính lau hết mây bụi. Mặt trời nhô lên từ từ, rồi lên hẳn. Tròn trĩnh phúc hậu như lòng đỏ quả trứng thiên nhiên đầy đặn. Quả trứng hồng hào thăm thẳm và đường bệ đặt lên mâm bạc rộng bằng cả chân trời màu ngọc trai nước biển hửng hồng. Như một mâm lễ phẩm từ bình minh để mừng sự trường thọ của tất cả những người chài lưới trên biển Đông'.
Ở đoạn thứ nhất, màu xanh của nước biển là trung tâm của các so sánh, tạo nên hình ảnh các vòng sóng nối tiếp. Còn ở đoạn thứ hai, mỗi so sánh lại tạo thành nhịp sóng, nơi những người chài lưới Cô Tô vượt sóng ra khơi.
Đó là vẻ đẹp trong sáng, kì vĩ của Cô Tô, bên cạnh vẻ đẹp bình dị hàng ngày của nó. Như bên cái giếng nước ngọt ở ria hòn đảo, nơi người dân sinh hoạt và lấy nước cho các chuyến xa khơi, 'vui như một cái bến và đậm đà mát nhẹ hơn mọi cái chợ trong đất liền'. Đến đây, khi hòa vào không khí sinh sống và lao động của người dân, màu xanh nước biển 'xanh như màu hy vọng trên cửa biển' mới thực sự được định hình. Nó không còn cái man mác buồn trước nỗi bấp bênh của thân phận con người ngày xưa, mà hiện lên niềm vui sống trong phong thái của chị Châu Hòa Mãn đưa tiễn chồng ra khơi, 'dịu dàng yên tâm như hình ảnh biển cả là mẹ hiền mớm cá cho lũ con lành'.
10. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu 1
Nguyễn Tuân là một cây bút vĩ đại trong nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông nổi tiếng với các tác phẩm về cuộc sống mới và con người trong công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc. “Cô Tô” là một bài bút ký nằm trong tập cùng tên, xuất bản năm 1976. Trong tác phẩm này, Nguyễn Tuân đã khắc họa những ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp tuyệt vời của quần đảo Cô Tô và hình ảnh những ngư dân cần cù, đóng góp vào sự phát triển của Tổ quốc. Ông cũng thể hiện tình yêu thiên nhiên và con người một cách chân thành qua bài bút ký này.
Trước hết, Nguyễn Tuân đã miêu tả cơn bão ở Cô Tô với những giác quan. Đầu tiên là xúc giác: “Mỗi viên cát đâm vào má, vào gáy như những viên đạn mũi kim”; tiếp theo là thính giác: “Gió rít liên tục… Sóng va chạm vào nhau tạo ra âm thanh ầm ầm… Nó gào thét lên…”; và thị giác: “Sóng cát vươn ra khơi, biển trắng xóa như kẻ thù đang chuẩn bị tấn công; Kính của các cửa bị gió cấp 11 thổi bay, vỡ vụn”. Cơn bão như một kẻ thù đang dàn trận chống lại con người.
Phong cảnh Cô Tô sau bão hiện lên như một bức tranh tuyệt đẹp. Với nền trời xanh trong và mặt nước màu lam, nổi bật là màu xanh của cây, vàng của cát và trắng của sóng vỗ vào bờ. Cảnh vật được miêu tả từ trên xuống dưới. Từ đài quan sát trên đảo, Nguyễn Tuân nhìn ra biển cả bao la, cảm nhận toàn cảnh đảo Cô Tô, và sự đẹp đẽ của cảnh vật khiến ông cảm thấy yêu mến hòn đảo như những người chài đã sống và trưởng thành nơi đây.
Đọc đoạn trích này, không thể quên cảnh mặt trời mọc trên biển Đông. Đây là một bức tranh lộng lẫy, hiếm có. Mặt trời mọc được miêu tả trong không gian rộng lớn, tinh khiết: “Sau bão, chân trời và mặt biển sạch như tấm kính lau hết mây bụi”. Tác giả dùng hình ảnh so sánh độc đáo, ví mặt trời lên như “lòng đỏ quả trứng thiên nhiên, tròn đầy, hồng hào”. Mặt biển như “mâm bạc, rộng bằng cả chân trời, màu ngọc trai sáng hồng”.
Tiếp theo là hoạt động trên đảo vừa khẩn trương, vừa vui vẻ. Quanh giếng nước ngọt trên đảo Thanh Luân, người dân tụ tập để gánh nước, chuẩn bị cho mười tám thuyền ra khơi đánh cá. Sự thanh bình của cuộc sống được thể hiện qua suy nghĩ của Nguyễn Tuân về hình ảnh: “Chị Châu Hoà Mãn địu con, nó yên tâm như hình ảnh biển cả nuôi nấng lũ con”. Nguyễn Tuân cảm nhận sự tinh tế của cuộc sống ở Cô Tô qua so sánh: “Giếng nước ngọt trên đảo giống như bến cảng vui nhộn và mát nhẹ hơn mọi chợ ở đất liền”. Biển Cô Tô quyến rũ với sức hấp dẫn và sản vật phong phú, thu hút nhiều người ra biển làm giàu cho cuộc sống và Tổ quốc. Những ngư dân ở đây “ăn sóng nói gió” và quen với khó khăn do thời tiết khắc nghiệt.
Kết thúc bài ký là cảnh đoàn thuyền chuẩn bị ra khơi và chị Châu Hoà Mãn đứng trên bãi biển tiễn chồng. Đó là hình ảnh tiêu biểu của cuộc sống lao động vui tươi, khỏe khoắn của ngư dân trên đảo Cô Tô.
Cảnh vật và sinh hoạt trên đảo Cô Tô được miêu tả trong đoạn trích thật đẹp, trong sáng và đa dạng qua ngòi bút tinh tế của Nguyễn Tuân. Đặc biệt, cảnh mặt trời mọc trên biển là một bức tranh lộng lẫy, đầy chất thơ.
Đoạn trích này đã giúp người đọc hiểu hơn về một danh lam thắng cảnh của đất nước, từ đó thêm yêu mến và tự hào về Tổ quốc Việt Nam.
11. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - phiên bản 2
Nguyễn Tuân, một nhà văn nổi tiếng với khả năng viết tuỳ bút và kí, đã để lại dấu ấn sâu đậm với phong cách độc đáo và kiến thức phong phú. Bài viết 'Cô Tô' là phần kết thúc của bài ký cùng tên, ghi lại những ấn tượng về thiên nhiên và con người lao động trên đảo Cô Tô mà tác giả thu thập được từ chuyến thăm đảo.
Mở đầu, tác giả mô tả cảnh tượng Cô Tô trong cơn bão, cảm nhận qua các giác quan. Đầu tiên là xúc giác: 'Mỗi viên cát văng vào má, vào gáy lúc này đau buốt như đạn mũi kim'; tiếp theo là thính giác: 'Gió gào thét liên tục... Sóng va đập nhau ầm ầm, dội vào bờ rền rĩ... Nó rít lên, rú lên...'; và thị giác: 'Sóng cát vỡ ra khơi, biển trắng xóa, trời đất mờ mịt như bị kẻ thù tấn công; Các cửa kính bị gió xô đẩy và vỡ vụn'.
Tiếp theo, nhà văn miêu tả vẻ đẹp của đảo Cô Tô sau cơn bão. Cảnh vật hiện ra trong sáng và tươi mới trong buổi sáng đẹp trời: 'Bầu trời trong trẻo, cây cối xanh mượt, nước biển xanh lam, đậm đà hơn bao giờ hết, và cát lại vàng giòn hơn nữa.' Dường như đất trời Cô Tô được làm mới, tạo nên một cảnh sắc tuyệt vời. Để vẽ nên bức tranh toàn cảnh của đảo sau bão, tác giả đã khéo léo chọn những hình ảnh tiêu biểu: bầu trời, nước biển, cây cối, cát, cùng với các tính từ mô tả màu sắc và ánh sáng. Cảnh sắc đẹp như vậy là nhờ tác giả chọn được vị trí quan sát từ một điểm cao trên nóc đồn để ngắm toàn cảnh đảo Cô Tô. Sau cơn bão, thiên nhiên của đảo Cô Tô hiện lên thật đẹp, phải chăng bức tranh đó có được nhờ tình cảm của Nguyễn Tuân?
Không thể không nhắc đến cảnh mặt trời mọc trên biển trong bức tranh thiên nhiên của đảo Cô Tô. Cảnh tượng được miêu tả thật hùng vĩ, rực rỡ và tráng lệ. Cảnh Cô Tô có màu xanh lam của biển buổi chiều và màu đỏ rực rỡ của mặt trời lúc bình minh. Nguyễn Tuân đã thức dậy từ sớm để đón mặt trời. Đoạn văn miêu tả thật tài hoa với hình ảnh mặt trời như 'một quả trứng thiên nhiên đầy đặn, hồng hào, đặt trên mâm bạc rộng bằng cả chân trời'. Những so sánh bất ngờ và liên tưởng thú vị của tác giả đã tạo nên một vẻ đẹp vừa hùng vĩ vừa rực rỡ, ấn tượng với trời biển Cô Tô.
Cuối cùng, cuộc sống của người dân trên đảo càng làm cho bức tranh Cô Tô thêm sinh động. Cảnh sinh hoạt và lao động buổi sáng được tập trung vào cái giếng nước ngọt ở rìa đảo. Những người dân chài gánh nước từ giếng xuống thuyền trong một khung cảnh thanh bình và tấp nập. Cảnh vật và hoạt động được mô tả tinh tế, với so sánh 'cái giếng nước ngọt ở rìa đảo giống như cái bến, mát nhẹ hơn mọi cái chợ trong đất liền'. Đây là cái sắc thái riêng biệt của không khí trong lành và tình người đậm đà trên đảo Cô Tô.
Thiên nhiên và cuộc sống con người trên đảo Cô Tô hiện lên thật trong sáng và tươi đẹp qua ngôn ngữ tinh tế và miêu tả chi tiết của Nguyễn Tuân. Bài văn giúp ta hiểu và yêu mến vùng đất Cô Tô của Tổ quốc.
12. Phân tích tác phẩm 'Cô Tô' của Nguyễn Tuân - mẫu số 3
Ký là một thể loại văn chương có yêu cầu đặc biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết, nổi bật với tính chân thực và khách quan thay vì hư cấu hay tưởng tượng. Việc ghi chép trong bài ký, mặc dù có vẻ đơn giản, thực chất lại không phải vậy. Người viết ký cần phải mang đến cho độc giả những bức tranh và câu chuyện thực sự qua lăng kính và cảm nhận riêng của họ, chính là ‘cái tôi’ của tác giả. Có những cảnh vật và con người quanh ta, nhưng khi được ánh sáng nghệ thuật chiếu rọi, chúng bỗng trở nên sống động như được ban phép màu. Cô Tô của Nguyễn Tuân là một ví dụ điển hình, thể hiện sự tinh tế và tài hoa của một cái nhìn nghệ sĩ.
Bức tranh toàn cảnh của Cô Tô mở ra như một cánh cửa cho người lữ hành cái nhìn tổng quan. Tuy chỉ là cái nhìn khái quát, nhưng ấn tượng mà vùng đất và trời nơi đây để lại là sâu sắc. Ta như bước vào một thời gian và không gian khác lạ. Nhà văn như làm mới lại cái đã cũ, kết nối hiện tại với quá khứ xa xôi. Những câu văn có ba mệnh đề, với hai mệnh đề đầu tiên như quá trình của sự phục sinh, cho thấy cái trong trẻo mà ta cảm nhận được hôm nay đã được lọc chọn từ lâu, từ khi quần đảo Cô Tô “mang dấu hiệu của sự sống con người” và trải qua “giông bão”. Cái nhìn vừa mang đậm dấu ấn văn hóa lịch sử xa xôi vừa tươi mới. Để giữ cho bầu trời Cô Tô trong sáng như hiện tại, cần một tâm hồn trẻ trung. Độ tươi trẻ và đằm thắm của trời biển Cô Tô cần sự tinh tế để phân biệt màu “xanh mượt” của cây trên núi đảo với màu “lam biếc” của nước biển, và màu “vàng giòn” nhảy múa. Tất cả như sống dậy sau cơn giông tố.
Nâng cao hơn nữa, ta có thêm độ rộng tầm nhìn trước “bao la Thái Bình Dương bốn phương tám hướng”, một cái nhìn thoáng đãng không có cảm giác lạnh lẽo hay cô đơn. Càng mở rộng tầm nhìn, ta càng cảm nhận được chiều sâu. Người lữ hành “nhập cuộc” với lòng mến thương vô bờ, giống như bất kỳ người chài nào đã sống và lớn lên theo mùa sóng ở đây. Cô Tô có nhiều bạn hữu, từ Tô Bắc, Tô Trung, Tô Nam, sát cánh bên nhau, giống như sự ấm áp của “Anh em bộ binh và hải quân cùng đóng sát nhau trong cái đồn khố xanh cũ ấy”.
Cảnh mặt trời mọc trên biển Cô Tô thật hoành tráng và rực rỡ. Để chứng kiến cảnh này, nhà văn phải dậy từ canh tư và đi trên con đường lạ lẫm: “những tảng đá đầu sư”. Dù đầy háo hức và hồi hộp, ông không ngại. Trời không phụ lòng người, nhà văn được chứng kiến cảnh mặt trời mọc “tròn trĩnh, phúc hậu như lòng đỏ một quả trứng thiên nhiên đầy đặn”. Sự so sánh của nhà văn không chỉ dừng lại ở đó mà mở rộng theo chiều liên tưởng thú vị. Nguyễn Tuân đã đặt “quả trứng hồng hào” trên một cái mâm bạc, với đường kính rộng bằng “cả một cái chân trời màu ngọc trai nước biển hửng hồng”, tạo nên sự sang trọng. Rồi nhà văn so sánh cảnh thiên nhiên với mâm lễ phẩm nhưng không phải để dâng lên quyền uy nào, mà thân tình: “mừng cho sự trường thọ của tất cả những người chài lưới trên muôn thuở biển Đông”. Cái đẹp trong văn Nguyễn Tuân đã có sự thay đổi so với trước 1945, ông đã thực hiện một cuộc cách mạng trong cảm quan của mình trước cuộc sống.
Trung tâm sự sống của con người nơi đây là giếng nước ngọt trên đảo Thanh Luân. Nếu cảnh mặt trời mọc là chiêm bao, đầy nghệ thuật, thì giếng nước ngọt là hình ảnh tiêu biểu của sự thuần phác và tình người. Cái “thực” được miêu tả qua cảm nhận trực giác (lòng giếng còn vài cái lá cam lá quýt), không phải là giếng tiên trong thần thoại. Giếng này quen thuộc với dân đảo, là nơi tắm gội, múc nước, giống như giếng làng ở quê. Cảm giác thực của giếng được nhận biết qua da thịt con người, từ những gầu nước vừa được nhà văn dùng để ngắm mặt trời mọc. Những người lao động bình thường có thể múc nước đổ vào thùng gỗ hoặc ang gốm. Giếng nước ngọt này không chỉ thân thuộc mà còn như dòng sữa nuôi người, của mẹ nuôi con. Cảm nhận này đến khi nhà văn thấy cử chỉ dịu dàng của chị Châu Hoà Mãn địu con. Hình ảnh người mẹ dịu con gợi “biển cả là mẹ hiền mớm cá cho lũ con lành”. Biển cả dù hung dữ, nhưng rất khoan dung.
Đoạn trích “Cô Tô” đã khắc họa một cách trong sáng và tươi đẹp về thiên nhiên và sinh hoạt của con người trên đảo Cô Tô.