1. Bài mẫu số 4
Vùng đất Tây Bắc với phong cảnh núi rừng hùng vĩ và con người chân chất, mộc mạc luôn để lại ấn tượng sâu đậm. Dù không sinh ra ở đây, nhưng thời gian sống và trải nghiệm cùng người dân đã để lại trong lòng Tô Hoài những tình cảm sâu sắc, từ đó ông viết truyện ngắn Vợ chồng A Phủ, kể về cuộc đời Mị, một cô gái Mèo xinh đẹp và tài năng nhưng phải chịu đựng nhiều khổ cực. Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời Mị và cũng là trong tác phẩm chính là đêm đông khi cô cởi trói cho A Phủ.
Mị, cô gái vùng cao xinh đẹp với tài thổi sáo, có nhiều chàng trai theo đuổi. Nhưng vì món nợ gia đình, Mị bị A Sử, con thống lí Pá Tra, lợi dụng tục lệ cũ để bắt về làm dâu gạt nợ. Cuộc đời cô bước vào những tháng ngày tối tăm đầy nước mắt. Cuộc sống khổ cực và nhục nhã tại nhà thống lí đã làm tắt ngúm sức sống và nhận thức của Mị.
Ban đầu, Mị còn phản kháng, khóc lóc và định ăn lá ngón tự tử, nhưng vì thương cha nên Mị tiếp tục sống. Dần dần, Mị mất hẳn ý thức về cuộc đời, thời gian và không gian. “Ở lâu trong cái khổ, Mị khổ quen rồi”, Mị sống như đã chết, không còn chút ý niệm nào về cuộc sống xung quanh.
Tuy nhiên, với sự tinh tế, Tô Hoài đã làm sống dậy nhân vật Mị trong đêm mùa xuân với tiếng sáo gọi bạn tình, như một hiện hữu trong tâm hồn Mị, thổi bùng lên ngọn lửa khao khát tự do và thanh xuân đã âm ỉ cháy trong lòng cô. Nhưng A Sử đã nhẫn tâm dập tắt ngọn lửa ấy, trói cô vào cột, không để chút niềm tin sống nào trong người con gái khốn khổ.
A Phủ là chàng trai khỏe mạnh bị kết án làm nô lệ vì tội đánh con quan. Trong khi bẫy nhím để hổ bắt mất bò, A Phủ bị trói đứng vào cột cho đến khi A Sử săn được hổ. Suốt mấy ngày trời, gió rét dữ dội, Mị vẫn thản nhiên không quan tâm đến A Phủ bị trói ngay đó, “dù A Phủ có là cái xác đứng đấy cũng vậy”.
Không phải vì Mị quá vô tâm độc ác mà vì những chuyện như vậy xảy ra thường xuyên trong nhà này, Mị đã quá quen với những bất công mà chính cô cũng là nạn nhân. Một đêm, Mị thấy nước mắt của A Phủ lăn xuống gò má xám xịt vì rét và đói, giọt nước mắt ấy đã làm dấy lên lòng yêu thương trong Mị. Mị nhớ lại đêm xuân, khi cô cũng bị trói, nước mắt không thể lau hết. Mị nhớ câu chuyện về người đàn bà bị trói chết ngay chỗ đó và căm ghét tội ác của bọn thống lí.
Mị thương cho số phận mình và A Phủ, “cơ chừng này chỉ đêm mai là người kia chết, chết đau, chết đói, chết rét, phải chết”. Mị căm ghét các tập tục cổ hủ đã ép buộc cô phải sống trong cảnh chết dở. Nhưng nếu A Phủ không bị trình ma thì sao phải chết? Tâm lý của Mị từ vô cảm đến xót thương, thương mình và người, rồi căm hận bọn thống lí “chúng nó thật độc ác”.
Mị muốn cởi trói cứu A Phủ, dù biết hậu quả có thể bị trói thay và chết nếu bị phát hiện, nhưng “dù có làm sao Mị cũng không thấy sợ”. Mị hành động, cầm dao cắt dây cởi trói cho A Phủ. Hành động này xuất phát từ lòng yêu thương và nỗi xót xa cho số phận mình và những kẻ đồng cảnh ngộ.
Sau khi đứng lặng trong bóng tối nhìn theo A Phủ, Mị chạy theo, và hai người trốn sang Phiềng Sa để nên vợ nên chồng. Hành động này là kết quả tất yếu của sự áp bức và đè nén, đồng thời khẳng định khát vọng tự do cháy bỏng của nhân dân miền núi.
Với hình tượng nhân vật Mị, Tô Hoài chứng minh khả năng phân tích tâm lý sắc sảo, thể hiện nỗi đau đớn của số phận đắng cay, và sức sống tiềm tàng cùng tinh thần phản kháng mãnh liệt của Mị, đặc biệt qua đêm mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ. Tác giả chứng minh chân lý: Chỉ cần tình yêu thương và lòng dũng cảm, con người có thể thoát khỏi hai nhà tù: cường quyền và thần quyền.
2. Bài mẫu tham khảo số 5
Mị là nhân vật trung tâm trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của nhà văn Tô Hoài, người đã dành nhiều tâm huyết và tài năng để xây dựng hình tượng này. Truyện thuộc tập “Truyện Tây Bắc” (1953) của Tô Hoài, được viết dựa trên những trải nghiệm thực tế của tác giả trong chuyến đi cùng bộ đội giải phóng miền Tây Bắc năm 1952. Tô Hoài đã sống và chia sẻ cuộc sống với các dân tộc miền núi, điều này đã giúp ông tìm cảm hứng để viết nên tác phẩm. Thành công của “Vợ chồng A Phủ” không chỉ đến từ vốn sống và cảm xúc chân thật của tác giả mà còn từ tài năng nghệ thuật của ông. Trong tác phẩm, Tô Hoài đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật, nổi bật là phân tích tâm lý và hành động của Mị qua từng giai đoạn cuộc đời. Điểm nghệ thuật này thể hiện rõ ràng nhất trong đoạn miêu tả tâm lý và hành động của Mị trong đêm mùa đông cứu A Phủ, từ đó làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Ấn tượng mạnh mẽ nhất của tác phẩm là hình ảnh cô gái “dù làm bất kỳ việc gì, cô ta cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi”. Đây là dấu hiệu của sự cam chịu, buông xuôi trước số phận và hoàn cảnh sống tăm tối. Mị trở nên như vậy do cuộc sống hôn nhân bị cưỡng ép với A Sử, người mà cô không yêu mà phải sống cùng, cũng như sự áp bức của uy quyền và đồng tiền từ nhà thống lý Pá Tra. Mặc dù là con dâu của người giàu có nhất vùng, nhưng Mị chỉ là một kẻ nô lệ. Sự đau khổ này khiến Mị khóc nhiều tháng trời và từng có ý định tự tử. Tuy nhiên, “sống lâu trong cái khổ, Mị quen khổ rồi”, vì thế Mị đã buông xuôi, trái tim cô dần trở nên chai sạn.
Đồng thời, Mị cũng mang trong mình tâm trạng yêu đời, khao khát thoát khỏi hoàn cảnh đen tối, điều này thể hiện rõ trong đêm mùa xuân. Trong đêm mùa xuân, tâm trạng của Mị thay đổi qua nhiều cung bậc cảm xúc. Ban đầu, Mị nghe tiếng sáo quen thuộc, nhẩm theo bài hát, uống rượu và nhớ lại kỷ niệm đẹp xưa. Cô muốn đi chơi nhưng bị A Sử trói vào cột. Tuy nhiên, sợi dây thô bạo chỉ trói được thân xác Mị, không thể trói được tâm hồn đang hòa nhập với mùa xuân và cuộc đời. Đêm đó thật ý nghĩa với Mị, khi cô thực sự sống cho riêng mình sau hàng ngàn đêm chỉ như một cái xác không hồn.
Sau đêm mùa xuân, Mị lại tiếp tục sống trong cảnh khổ cực. Tô Hoài khẳng định rằng cái khổ, cái nhục mà Mị chịu đựng như lớp tro phủ lấp đi sức sống tiềm tàng trong cô. Chỉ cần một luồng gió mạnh thổi đi lớp tro đó thì ngọn lửa sức sống trong Mị sẽ bùng cháy, giúp cô vượt qua cuộc sống đen tối. Giá trị nhân đạo của tác phẩm hiện rõ ở chỗ đó.
Và cuối cùng, luồng gió đó cũng đến với mùa đông rét buốt trên núi rừng Tây Bắc. Trong những đêm mùa đông, Mị thường ra ngoài bếp lửa để sưởi ấm tay. Trong một đêm, cô thấy A Phủ bị trói đứng giữa trời giá rét, nhưng Mị vẫn thản nhiên thổi lửa. Tại sao Mị lại thờ ơ? Có phải việc trói người đến chết là bình thường ở nhà thống lý Pá Tra, hay Mị đã quá quen với khổ đau nên lãnh đạm trước nỗi đau của người khác? Một đêm khác, khi mọi người đã ngủ, Mị lại thức dậy đốt lửa và thấy A Phủ khóc. Dòng nước mắt của A Phủ đã làm tan chảy lớp băng giá trong lòng Mị.
Mị chợt nhớ lại những đau khổ của bản thân và liên hệ với hoàn cảnh của A Phủ. Mị cảm thông với A Phủ, nhớ lại những người đàn bà bị trói chết trước đây, và nhận ra sự tàn ác của bọn thống trị. Sự tàn nhẫn của bọn thống trị làm Mị đau khổ và thương cảm cho số phận của mình và của A Phủ. Mị hình dung mình có thể phải chết thay cho A Phủ và nhận ra rằng sự tàn ác của bọn thống trị không chừa một ai.
Chứng kiến nước mắt của A Phủ, tâm trạng của Mị trở nên phức tạp. Mị cảm thông, nhớ lại sự tàn ác trước đây, cảm thấy xót xa cho số phận của mình, và hình dung về cái chết của mình. Những cảm xúc này thúc đẩy Mị hành động, dùng dao cắt dây mây giải cứu A Phủ. Mặc dù đây là hành động táo bạo và nguy hiểm, nhưng nó phản ánh đúng tâm lý của Mị trong đêm mùa đông đó. Sau khi giải cứu A Phủ, Mị đứng lặng trong bóng tối, bối rối giữa việc theo A Phủ hay ở lại. Cuối cùng, sức sống tiềm tàng đã thúc đẩy Mị chạy theo A Phủ. Mị rời bỏ Hồng Ngài và đi cùng A Phủ, nhưng tương lai phía trước còn mờ mịt.
Đêm mùa đông đã thể hiện vai trò quan trọng của sức sống tiềm tàng trong Mị. Sự giải cứu A Phủ đồng nghĩa với việc Mị tự cứu mình. Tô Hoài đã ca ngợi phẩm chất đẹp của người phụ nữ miền núi và thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của Mị. Tư tưởng nhân đạo của nhà văn được thể hiện rõ, khẳng định rằng nơi có áp bức bất công, có sự đấu tranh chống lại nó. Qua tác phẩm, chúng ta hiểu được nhiều điều về cuộc sống.
Với “Vợ chồng A Phủ” và tập “Truyện Tây Bắc”, chúng ta thấy rõ thành công của Tô Hoài trong thể loại truyện ngắn. Phong cách nghệ thuật của ông với màu sắc dân tộc, chất thơ và ngôn ngữ tạo hình đã hội tụ và phát sáng trong tác phẩm. “Truyện Tây Bắc” xứng đáng với giải nhất truyện ngắn do Hội nghệ sĩ Việt Nam trao tặng năm 1954 – 1955. “Vợ chồng A Phủ” để lại ấn tượng sâu sắc với giá trị nghệ thuật, hiện thực và nhân đạo. Đây là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách Tô Hoài.
Truyện “Vợ chồng A Phủ” giúp độc giả cảm thông sâu sắc trước nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến miền núi và trân trọng khát vọng của họ. Đây là một tác phẩm văn chương thực sự, góp phần nhân đạo hóa tâm hồn bạn đọc như Nam Cao đã nói trong truyện ngắn “Đời thừa”.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm nổi bật trong tập Truyện Tây Bắc của Tô Hoài, giành giải nhất tiểu thuyết trong giải thưởng Hội văn nghệ Việt Nam 1954-1955. Tác phẩm phản ánh sâu sắc cuộc sống khó khăn của người dân miền núi Tây Bắc trước khi có sự lãnh đạo của Đảng, với chi tiết nổi bật là Mị cắt dây trói để cứu A Phủ – một khoảnh khắc quyết định, thể hiện sự giải thoát khỏi sự áp bức của cuộc đời. Như một lời nhận xét, hành động của Mị không chỉ cứu A Phủ mà còn cắt đứt sự ràng buộc với nhà thống lí Pá Tra.
Câu chuyện mở đầu với một hình ảnh mạnh mẽ: “Ai có việc vào nhà thống lí Pá Tra thường thấy một cô gái ngồi quay sợi bên tảng đá, cạnh tàu ngựa. Dù là công việc nào, cô cũng cúi mặt, buồn rầu”. Sự mô tả giản dị ấy làm nổi bật bản chất của cuộc đời Mị, người gắn liền với những công việc nặng nhọc bên tảng đá và tàu ngựa.
Mị là một cô gái nghèo, yêu đời, có tài thổi sáo và là một con gái hiếu thảo. Tuy nhiên, cô phải chịu đựng cảnh “tù khổ sai” trong nhà thống lí Pá Tra, một sự áp bức tương tự như cho vay nặng lãi mà nhiều người dân miền núi phải gánh chịu.
Khi mới đến “nhà tù Pá Tra”, Mị đau đớn và uất ức, không thể chấp nhận thân phận nô lệ. Mặc dù đã có những lúc Mị nghĩ đến cái chết như một cách giải thoát, nhưng thực tế vẫn không buông tha cô. Qua thời gian, Mị quen với nỗi khổ và chỉ còn sống như một con trâu, con ngựa, chịu đựng công việc nặng nhọc và sự áp bức tinh thần.
Nhưng sự trở lại của mùa xuân và tiếng sáo đã kích thích Mị, làm sống dậy những khao khát và ham sống trong cô. Mị đã bắt đầu nhớ lại quá khứ tươi đẹp và cảm thấy phấn chấn trở lại. Dù vậy, khi bị trói đứng vào cột nhà, Mị vẫn trải qua một cuộc đấu tranh dữ dội giữa niềm khao khát tự do và sự tàn bạo của thực tại. Cuối cùng, nước mắt của A Phủ đã làm Mị thức tỉnh, dẫn đến hành động giải thoát A Phủ và tự giải thoát bản thân khỏi sự áp bức của nhà thống lí.
Quá trình Mị cắt dây trói và chạy theo A Phủ phản ánh sự nhận thức về sự bất công và tự giải thoát, thể hiện sự đấu tranh không chỉ cho A Phủ mà còn cho chính bản thân Mị. Đây là một cuộc chiến điển hình giữa áp bức và sự tự do, phù hợp với lý luận đấu tranh giai cấp mà F. Ăng ghen đã khẳng định.
Tài liệu tham khảo số 7
Truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Tô Hoài sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Câu chuyện xoay quanh cuộc đời đầy gian truân của đôi vợ chồng trẻ người Mông, Mị và A Phủ, dưới ách thống trị của thực dân và phong kiến.
Mị, nhân vật trung tâm của câu chuyện, là một hình mẫu nghệ thuật đặc sắc, đại diện cho cuộc sống khổ cực và hành trình đấu tranh tự giải phóng của người dân miền núi Tây Bắc. Đoạn văn mô tả sự biến chuyển trong tâm trạng của Mị vào đêm xuân, với những chi tiết chân thực và xúc động, đã thể hiện sức sống mãnh liệt và khát vọng yêu thương sâu sắc của Mị – một người con gái xinh đẹp nhưng bất hạnh.
Mị mồ côi mẹ, sống cùng cha già. Vẻ đẹp của Mị thu hút nhiều chàng trai trong vùng, và lẽ ra cuộc đời cô sẽ bình yên. Nhưng vì món nợ của cha mẹ, Mị bị bắt về làm con dâu trừ nợ cho nhà thống lí Pá Tra. Tuổi xuân của Mị bị A Sử, gã con trai hung hãn, tước đoạt và chà đạp.
Cuộc sống của Mị trong nhà thống lí là một chuỗi những đọa đày và nhục nhã. Dù danh nghĩa là con dâu nhà quan lớn, Mị thực chất chỉ là đầy tớ, bị coi rẻ hơn cả con trâu, con ngựa. Đau khổ đã cướp đi tuổi xuân của Mị, biến cô thành người cam chịu. Ban đầu, Mị phản ứng quyết liệt, định tự tử bằng lá ngón, nhưng vì thương cha già, Mị đã không thực hiện được. Cuộc sống của Mị trở nên tẻ nhạt, như đã chết. Dù đau khổ triền miên đã làm Mị trở nên thờ ơ, bên trong cô vẫn tồn tại một sức sống mãnh liệt và khát vọng sống chưa tắt hẳn.
Tô Hoài đã sử dụng khung cảnh mùa xuân làm nền cho diễn biến tâm trạng của Mị. Mùa xuân với màu sắc tươi sáng và âm thanh vui tươi, gợi nhớ về thời gian hạnh phúc trước đây của Mị. Trên đỉnh núi, các nương ngô và nương lúa đã được thu hoạch, trẻ con hái bí đỏ, đốt lều canh nương để sưởi lửa. Ăn Tết sau khi thu hoạch xong là thói quen ở Hồng Ngài, nơi mọi người chuẩn bị cho mùa vụ mới trong sự vui tươi của gió xuân. Những chiếc váy hoa sặc sỡ phơi trên đá, tiếng cười đùa của trẻ con, tiếng sáo gọi bạn, tất cả tạo nên một không khí mùa xuân rộn ràng.
Sức sống mùa xuân đã làm cho tâm hồn Mị hồi sinh. Mị cảm thấy một sự pha trộn cảm xúc: vui sướng, đau khổ, tủi nhục và khao khát sống. Những cảm xúc này trỗi dậy mạnh mẽ trong lòng Mị. Khi những đứa trẻ tụ tập chơi quay, thổi sáo, Mị cảm thấy xúc động khi nghe tiếng sáo từ xa. Mị nhớ về bài hát thời con gái:
Mày có con trai con gái rồi
Mày đi làm nương
Ta không có con trai con gái
Ta đi tìm người yêu.
Sau nhiều năm im lặng trong đau khổ, đây là lần đầu tiên Mị cất tiếng hát thầm. Cảnh vui xuân và không khí Tết ở nhà thống lí đã khiến Mị nhớ về thời kỳ hạnh phúc trước đây. Mị lén uống rượu, như để quên đi nỗi khổ, thể hiện sự chuyển biến trong tâm trạng của cô.
Khi Mị say rượu, cô không còn quan tâm đến hiện tại mà đắm chìm trong quá khứ. Tiếng sáo gọi bạn tình khiến Mị nhớ lại thời con gái, những kỷ niệm đẹp sống dậy trong lòng Mị. Mị cảm thấy như mình sống lại thời thanh xuân tươi đẹp, với những ước mơ và khát vọng yêu đương. Diễn biến tâm trạng của Mị rất phức tạp, giữa mong muốn tự do và thực tại tủi nhục. Mị bày tỏ sự phẫn uất trước hoàn cảnh của mình và mơ về sự tự do và hạnh phúc.
Cuộc nổi dậy của Mị không thành công. Mặc dù không thể thoát khỏi cảnh ngục tù ở nhà thống lí, nhưng Mị đã sống lại những khoảnh khắc tuổi thanh xuân tươi đẹp. Mặc dù những đợt sóng cảm xúc chưa làm thay đổi cuộc đời Mị ngay lập tức, nhưng chúng sẽ bùng nổ mạnh mẽ trong tương lai, thể hiện qua hành động liều lĩnh cứu A Phủ và trốn khỏi Hồng Ngài.
Tô Hoài đã miêu tả tâm trạng Mị trong đêm xuân một cách sâu sắc, khiến người đọc cảm nhận được sức sống tiềm tàng và sự phản kháng của Mị. Không gian và thời gian trong câu chuyện đều phản ánh đúng tâm trạng phức tạp của Mị, thể hiện giá trị nhân văn và tinh thần nhân đạo của tác phẩm.
5. Tài liệu tham khảo số 8
Tô Hoài đã tạo nên thành công nổi bật với 'Vợ chồng A Phủ' không chỉ nhờ vốn sống phong phú và tình cảm sâu sắc mà còn nhờ tài năng nghệ thuật tuyệt vời. Trong tác phẩm, ông đã khéo léo sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật, đặc biệt là phân tích tâm lý và hành động của nhân vật Mị qua từng giai đoạn cuộc đời. Điểm nghệ thuật này thực sự nổi bật trong những đoạn miêu tả tâm lý và hành động của Mị khi cô cứu A Phủ trong đêm mùa đông, từ đó làm rõ giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Điều ấn tượng nhất trong tác phẩm là hình ảnh cô gái 'dù làm bất cứ việc gì, cô ta cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi'. Đây là biểu hiện của một con người cam chịu và buông xuôi trước số phận và hoàn cảnh sống đầy bi kịch. Mị trở nên như vậy do cuộc sống hôn nhân cưỡng ép với A Sử và sự thống trị của nhà thống lý Pá Tra, biến cô thành một con dâu nô lệ. Dù được coi là con dâu của người giàu nhất vùng, Mị vẫn chỉ là một kẻ nô lệ, điều này khiến cô đau khổ và từng có ý định tự kết thúc cuộc đời mình. Tuy nhiên, 'sống lâu trong cái khổ, Mị quen khổ rồi'. Chính vì thế, Mị đã buông xuôi trước số phận, trái tim cô dần trở nên chai sạn.
Ngược lại, tâm trạng của Mị cũng thể hiện sự yêu đời và khát khao thoát khỏi cuộc sống bi kịch. Điều này thể hiện rõ trong đêm mùa xuân, khi tâm trạng của Mị trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Dù bị trói, Mị vẫn hòa mình vào âm thanh mùa xuân, thể hiện sự sống động và khát khao sống của mình. Đêm mùa xuân là một thời khắc quan trọng, nơi Mị thực sự sống cho riêng mình sau hàng ngàn đêm sống mòn mỏi. Đó là đêm cô vượt lên sự áp bức và bạo lực để sống theo trái tim mình.
Sau đêm mùa xuân, Mị vẫn tiếp tục cuộc sống khổ cực, nhưng Tô Hoài khẳng định rằng sự khổ đau của Mị như lớp tro tàn che lấp sức sống tiềm tàng trong cô. Chỉ cần có một luồng gió mạnh đủ để thổi bay lớp tro lạnh lẽo, sức sống ấy sẽ bùng cháy và giúp Mị vượt qua cuộc sống tối tăm. Cuối cùng, luồng gió ấy đã đến trong những đêm mùa đông lạnh giá trên núi Tây Bắc. Khi thấy A Phủ bị trói chờ chết, Mị lạnh lùng ban đầu, nhưng dòng nước mắt của A Phủ đã làm tan chảy lớp băng giá trong lòng Mị. Nhìn thấy hoàn cảnh của A Phủ, Mị nhận ra sự tàn ác của bọn thống lý và cảm thấy đồng cảm với số phận của mình. Mị quyết định hành động, cắt dây cứu A Phủ, thể hiện một hành động táo bạo và nguy hiểm nhưng phù hợp với tâm trạng của cô trong đêm đông.
Hành động cứu A Phủ không chỉ cứu giúp người mà cũng cứu chính Mị. Qua đoạn trích, Tô Hoài ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ miền núi và thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm cũng khẳng định rằng nơi nào có áp bức, nơi đó có đấu tranh chống lại nó. 'Vợ chồng A Phủ' không chỉ để lại ấn tượng mạnh mẽ mà còn giúp ta hiểu sâu sắc về cuộc sống và những khát vọng của con người.
Với 'Vợ chồng A Phủ' và tập 'Truyện Tây Bắc', ta hiểu vì sao Tô Hoài thành công trong thể loại truyện ngắn. Phong cách nghệ thuật, màu sắc dân tộc, chất thơ, và ngôn ngữ tạo hình đã hội tụ và phát sáng trong tác phẩm. 'Truyện Tây Bắc' xứng đáng với giải nhất truyện ngắn năm 1954 - 1955. 'Vợ chồng A Phủ' để lại ấn tượng sâu sắc nhờ giá trị nghệ thuật, hiện thực, và nhân đạo của nó, và là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách của Tô Hoài.
Với riêng em, 'Vợ chồng A Phủ' giúp em cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến miền núi, từ đó trân trọng khát vọng của họ hơn. Đây thực sự là một tác phẩm văn chương đích thực, góp phần nhân đạo hóa tâm hồn người đọc theo quan niệm của Nam Cao trong 'Đời thừa'.
Tài liệu tham khảo số 9
Tô Hoài là một trong những nhà văn xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại, với gần 200 tác phẩm đa dạng thể loại như truyện ngắn, tiểu thuyết, ký, và tự truyện. Trong số đó, “Vợ chồng A Phủ” nổi bật là một truyện ngắn đặc sắc từ tập Truyện Tây Bắc. Tác phẩm này đã thành công trong việc phản ánh chân thực đời sống của người dân miền núi dưới ách thống trị của thực dân phong kiến. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo qua việc giải cứu hai nhân vật nô lệ – Mị và A Phủ. Đặc biệt, diễn biến tâm trạng của Mị khi cởi trói cho A Phủ đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đọc.
Để hiểu rõ hơn, ta cần tóm tắt nội dung truyện. “Vợ chồng A Phủ” xoay quanh cuộc đời của hai nhân vật chính, Mị và A Phủ. Họ là những người trẻ tuổi, đầy sức sống, tài năng và yêu đời, nhưng không may lại trở thành nô lệ, bị áp bức bởi gia đình thống lý Pá Tra. Mị, trước khi làm dâu, là một cô gái xinh đẹp, hiếu thảo và tài năng. A Phủ, mặc dù mất mát từ nhỏ nhưng lại có bản lĩnh và tài năng vượt trội. Mị vì nợ gia đình đã trở thành dâu gạt nợ, còn A Phủ vì một tội lỗi nhỏ mà bị biến thành nô lệ. Cả hai phải chịu đựng cuộc sống khổ cực dưới ách thống trị. Đêm mùa xuân, Mị hồi tưởng lại quá khứ tươi đẹp nhờ rượu và tiếng sáo. A Phủ bị trói đứng nhiều đêm vì mất bò, và Mị từ chỗ vô cảm đã quyết định cắt dây cởi trói cho A Phủ. Diễn biến tâm trạng của Mị được Tô Hoài mô tả rất sinh động và tài hoa.
Trước đêm cởi trói, Mị là người vô cảm, bị đày đọa cả về thể xác lẫn tinh thần, cảm thấy mình như một con trâu, ngựa. Tô Hoài so sánh Mị với loài vật để thể hiện sự chai lì cảm xúc của cô. Mị gần như từ bỏ mọi hi vọng và chấp nhận sự tàn nhẫn của cuộc đời. Nhưng đêm tình mùa xuân, mặc dù bị A Sử bạo hành, Mị vẫn cảm nhận được sức sống tiềm tàng trong mình khi nghe rượu và tiếng sáo. Sự hồi tưởng này kích thích lòng thương người trong Mị, dẫn đến quyết định táo bạo của cô là cắt dây cởi trói cho A Phủ.
Trong quá trình cởi trói, tâm trạng Mị chuyển từ vô cảm sang đồng cảm. Mị cảm thấy thương xót cho A Phủ và liên hệ đến chính số phận bi kịch của mình. Chi tiết quan trọng là giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức lòng nhân đạo của Mị, khiến cô nhận ra sự tàn ác và sự phi lý trong cuộc sống của mình. Quyết định cắt dây cởi trói cho A Phủ đánh dấu sự chuyển biến mạnh mẽ trong tâm trạng Mị, từ sự chấp nhận đau khổ sang hành động giải thoát cho cả hai.
Cuối cùng, Tô Hoài đã thể hiện rõ tài năng của mình qua việc khắc họa sâu sắc nhân vật Mị và A Phủ. Qua ba giai đoạn tâm lý cơ bản, tác phẩm không chỉ phản ánh sự phản kháng và đấu tranh của con người mà còn thể hiện niềm tin và lý tưởng của các nhân vật, mang đến giá trị nhân đạo sâu sắc.
Tóm lại, diễn biến tâm trạng trong đêm cởi trói cho A Phủ thể hiện cuộc lội ngược dòng mạnh mẽ của Mị, đồng thời phản ánh con đường giải thoát và niềm tin vào tự do trong văn học sau cách mạng.
7. Tài liệu tham khảo số 10
Tô Hoài, một cây bút nổi bật của nền văn học hiện thực trước cách mạng tháng Tám, sở hữu vốn kiến thức phong phú về tập quán các vùng miền trên đất nước. Trong số các tác phẩm của ông, 'Vợ chồng A Phủ' được in trong tập truyện Tây Bắc và giành giải Nhất giải thưởng hội Văn nghệ Việt Nam giai đoạn 1954 – 1955. Tác phẩm này là thành quả của chuyến đi cùng bộ đội vào Tây Bắc năm 1952. Tô Hoài không chỉ thành công trong việc xây dựng cốt truyện mà còn khắc họa sâu sắc tâm trạng nhân vật Mị, đặc biệt qua cảnh cởi trói.
Mị, một cô gái trẻ trung, xinh đẹp và tài hoa vùng cao, đã bị bắt làm dâu để trả món nợ cho nhà Thống Lí Pá Tra. Mị phải từ bỏ tuổi xuân và sống một cuộc đời đày đọa cả thể xác lẫn tinh thần. Dù từng muốn tự tử, nhưng Mị không thể chết vì lo lắng cho cha mình. Mị đành chấp nhận làm dâu gạt nợ, sống trong cảnh nô lệ, tủi nhục.
Dù tưởng chừng như nỗi đau đã làm Mị trở nên vô cảm, hành động cởi trói cho A Phủ vẫn khiến người đọc bất ngờ. Thoạt đầu, Mị tỏ ra dửng dưng trước cảnh A Phủ bị trói, nhưng khi chứng kiến giọt nước mắt của A Phủ, tâm hồn Mị được đánh thức. Nước mắt của A Phủ đã chạm đến sâu thẳm trong lòng Mị, giúp Mị nhận ra tình thương của mình. Tô Hoài và các nhà văn nhân đạo tin rằng nước mắt có sức mạnh cảm hóa tâm hồn và giúp con người trở nên tốt đẹp hơn.
Mị nhớ lại những lần đau khổ trước đây, khi bị A Sử trói, và cảm thấy thương cho chính mình. Sự đồng cảm của Mị với những người có số phận giống mình cho thấy một quy luật tình cảm: chỉ khi biết thương mình thì mới có thể thương người. Mị nhận ra sự độc ác của gia đình Thống Lí Pá Tra và bày tỏ sự căm phẫn của mình. Hành động cởi trói cho A Phủ không chỉ là giải phóng A Phủ mà còn là sự giải thoát bản thân khỏi sự áp bức. Đây là kết quả của sự dồn nén lâu dài và khát vọng tự do mãnh liệt của Mị, phản ánh một quy luật muôn thuở: có áp bức thì có đấu tranh.
8. Tài liệu tham khảo số 11
Tô Hoài là một trong những nhà văn vĩ đại của văn học Việt Nam, với sự nghiệp sáng tác phong phú và đa dạng, bao gồm truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký, và kịch bản phim. Trong hơn sáu thập kỷ cống hiến, ông đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của văn học hiện đại. Tô Hoài tin rằng việc viết văn là một quá trình đấu tranh để khám phá và diễn đạt sự thật, dù phải phá vỡ những ảo tưởng của người đọc. Ông không ngừng tìm tòi và khám phá những điều thật trong thực tế, dựa trên những trải nghiệm cá nhân. Phong cách sáng tác tỉ mỉ của ông đã giúp ông thích nghi với các vùng miền khác nhau và phát triển những xu hướng sáng tác mới. Đặc biệt, tác phẩm của ông về Tây Bắc và con người nơi đây thể hiện sự gắn bó sâu sắc với vùng đất này, như thể Hà Nội không chỉ là quê hương mà còn là nơi mà ông cảm thấy gần gũi nhất. Trong tập 'Truyện Tây Bắc', đặc biệt là trong 'Vợ chồng A Phủ', Tô Hoài đã thể hiện tình cảm sâu sắc với các dân tộc miền núi, từ đó tạo nên những hình ảnh và câu chuyện chân thực và cảm động về cuộc sống của họ.
Trước và sau cách mạng, một trong những chủ đề phổ biến trong văn học Việt Nam là số phận của người nông dân dưới chế độ thực dân phong kiến. Từ Nam Cao với 'Lão Hạc' và 'Chí Phèo', đến Nguyễn Công Hoan và Kim Lân, các tác phẩm đều phản ánh sự khổ cực của người nông dân. Tuy nhiên, Tô Hoài đã mang đến một góc nhìn khác về chủ đề này, qua hình ảnh người phụ nữ miền núi Tây Bắc dưới sự thống trị tàn ác. Mị, một cô gái nông dân, phải làm vợ lẽ cho con trai của nhà thống lý, sống trong đau khổ và tuyệt vọng. Cuộc sống của cô như một chuỗi bi kịch, khiến cô cảm thấy mình không còn là con người nữa. Tuy nhiên, sự trở lại của cảm xúc và niềm khao khát sống của Mị, đặc biệt là khi nghe tiếng sáo trong đêm mùa xuân, đã đánh thức trong cô những khao khát sống mãnh liệt. Mị bắt đầu phản kháng và quyết định trốn thoát cùng A Phủ, thể hiện rõ sự khao khát tự do và sự chống đối mạnh mẽ trước số phận. 'Vợ chồng A Phủ' không chỉ là một tác phẩm nổi bật của Tô Hoài, mà còn là một biểu hiện rõ nét về sức sống tiềm tàng và niềm khao khát tự do trong văn học Việt Nam, cho thấy sức mạnh tinh thần và khả năng phản kháng của những con người nhỏ bé.
Bài văn mẫu 8
9. Tài liệu tham khảo số 12
Tô Hoài, nhà văn nổi bật của nền văn học hiện đại Việt Nam, được biết đến với những tác phẩm nổi bật, trong đó 'Vợ chồng A Phủ' là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất về Tây Bắc của ông. Tác phẩm không chỉ mang giá trị hiện thực mà còn đầy tính nhân đạo.
Truyện kể về cuộc sống khốn khổ của người dân miền núi dưới ách thống trị tàn bạo của thực dân phong kiến. Đặc biệt, nhân vật Mị được khắc họa thành công, phản ánh vẻ đẹp tâm hồn và sức sống tiềm ẩn của nhân dân Tây Bắc.
“Vợ chồng A Phủ” xuất hiện trong tập truyện Tây Bắc (1954), đoạt giải nhất trong giải thưởng Hội Văn Nghệ Việt Nam 1954-1955. Tác phẩm là kết quả của chuyến đi thực tế của nhà văn cùng bộ đội giải phóng Tây Bắc năm 1952.
Truyện mở đầu bằng hình ảnh Mị trong hoàn cảnh đầy nghịch lý, làm người đọc cảm thấy xúc động :
“Những ai từ xa đến, thường thấy một cô gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa. Dù làm việc gì như quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải hay đi lấy nước, cô ấy luôn cúi mặt với vẻ buồn rười rượi”.
Hình ảnh này tạo nên sự đối lập giữa một cô gái âm thầm lẻ loi và những vật vô tri như cái quay sợi, tảng đá, tàu ngựa; cô gái, mặc dù là con dâu của nhà thống lý quyền thế, luôn buồn rười rượi. Khuôn mặt đó gợi lên số phận đau khổ nhưng cũng ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng.
Trước đây, Mị là một cô gái xinh đẹp, tài năng với khả năng âm nhạc, biết thổi sáo và thổi lá. Cô có khát khao yêu đương mãnh liệt. Mặc dù vậy, cuộc đời đã đưa đẩy Mị vào cảnh ngộ bi thảm, khi cô phải bán mình để cứu cha và sống dưới chế độ tồi tệ của nhà thống lý.
Tô Hoài diễn tả nỗi cực nhọc về thể xác của Mị, con dâu thực chất là tôi tớ, phải làm việc không ngừng nghỉ. Mị không chỉ khổ về thể xác mà còn chịu đựng nỗi đau tinh thần sâu sắc. Cô từ một người yêu đời trở nên lặng câm, sống như con rùa trong xó cửa.
Hình ảnh căn buồng tối tăm của Mị, với cái cửa sổ nhỏ hẹp, là một địa ngục trần gian giam giữ thể xác và tâm hồn cô. Sự lên án chế độ phong kiến miền núi hiện rõ, khi nó làm tàn lụi niềm vui sống của Mị.
Khi Mị có cơ hội chết, cô lại tiếp tục sống vật vờ. Nhưng chính khi tình yêu và âm thanh của tiếng sáo trỗi dậy, Mị đã cảm nhận được sức sống tiềm tàng. Sự xuất hiện của tiếng sáo trong đêm xuân đã thổi bùng khát vọng hạnh phúc trong cô.
Mị lãng quên thực tại, nhưng nhớ về quá khứ và nhận ra quyền sống của mình. Tiếng sáo, biểu tượng của mùa xuân và tình yêu, làm sống dậy khát vọng và sức sống trong Mị. Trong trạng thái mộng du, Mị chuẩn bị đi chơi, nhưng bị A Sử trói lại, và cuộc sống của cô lại trở về với hiện thực đau đớn.
Sức sống của Mị đạt đỉnh điểm khi cô cởi trói cho A Phủ. Cả Mị và A Phủ đều là nạn nhân của chế độ phong kiến. Sự khổ sở của A Phủ đánh thức lòng thương cảm trong Mị, nhưng không phải tự nhiên, mà là kết quả của sự đấu tranh nội tâm. Nước mắt của A Phủ đã khiến Mị nhớ lại chính mình và cảm thông với anh.
Mị nhận ra nỗi đau của mình và của A Phủ, và từ đó phát sinh tình thương. Cô cởi trói cho A Phủ, thể hiện lòng ham sống và sự phản kháng với số phận. Tô Hoài đã miêu tả Mị với sự yêu thương và thông cảm, phát hiện vẻ đẹp tiềm tàng trong tâm hồn con người ham sống như Mị.
'Vợ chồng A Phủ' không chỉ tố cáo các thế lực phong kiến, thực dân, mà còn khẳng định khát vọng tự do, sức sống mạnh mẽ và sự đồng cảm giữa những người lao động nghèo khổ, là nguồn sức sống và sự vững vàng của tác phẩm qua thời gian.
10. Tài liệu tham khảo số 1
Khi đọc tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài, người đọc cảm nhận sâu sắc số phận đau khổ của cô Mị và dễ hiểu vì sao cô lại cam chịu, đành lòng chấp nhận số phận. Tuy nhiên, sự sống trong Mị vẫn bùng cháy và khiến người đọc phải ngưỡng mộ.
Mị là người con gái với khát vọng sống mãnh liệt, khao khát tự do và lòng tự trọng. Chính khát vọng sống và lòng tự trọng đó đã khiến Mị từ chối việc gả chồng và chọn cái chết bằng lá ngón. Dù vậy, Mị vẫn vì tình thương cha mà từ bỏ ý định tự vẫn, chấp nhận cuộc sống nô lệ ở nhà Pá Tra. Đã có lúc khát vọng sống trong Mị bùng cháy dữ dội, nhất là khi cô nghe tiếng sáo mời gọi và uống rượu trong đêm mùa xuân, hồi tưởng về tuổi trẻ tự do. Tuy nhiên, A Sử đã đến và dập tắt khát vọng đó, tra tấn Mị, và nếu không có sự giúp đỡ của chị dâu, có lẽ Mị đã chết.
Dù khát vọng sống của Mị bị dập tắt, người ta vẫn nghĩ Mị sẽ mãi lầm lũi và chết đi. Nhưng trong những đêm đông giá lạnh, Mị thấy A Phủ bị trói đứng và đã thay đổi. Mị không còn quan tâm đến chính mình, nhưng khi thấy nước mắt của A Phủ, Mị cảm nhận được sự bất công và đau khổ của anh. Mị thấy mình trong A Phủ và quyết định giải cứu anh, như là gửi gắm sự tự do và khát vọng sống của mình vào anh.
Hành động của Mị tuy bộc phát nhưng thực chất đã được hình thành từ lâu trong tâm hồn cô. Việc cắt dây trói cho A Phủ là quyết định tức thời, nhưng là kết quả của suy nghĩ sâu thẳm trong Mị. Mị nhìn thấy số phận của mình qua A Phủ và quyết định giải cứu anh như là cách để thực hiện ước mơ của mình. Sau khi A Phủ chạy trốn, Mị cũng chạy theo, vì hiểu rằng ở lại sẽ chết, nhưng chạy trốn còn cho cô cơ hội sống. Câu nói của Mị: “A Phủ, cho tôi đi, ở đây thì chết” thể hiện sự khao khát sống mãnh liệt của cô. Khát vọng sống và tự do trong Mị vẫn mãnh liệt, giúp cô cứu sống cả A Phủ và bản thân.
Cuối cùng, Mị đã thành công trong hành động của mình. Thành công này đến từ sự cháy bỏng của tâm hồn Mị, cần một tác nhân để bùng phát. Hành động của Mị vừa có lý lẽ, vừa có tình cảm, tuy bộc phát nhưng sâu sắc và ý nghĩa. Điều này làm tăng giá trị nhân đạo của tác phẩm lên một tầm cao mới, đầy nhân văn hơn.
11. Tài liệu tham khảo số 2
Để tạo ra một câu chuyện ngắn xuất sắc, mỗi nhà văn thường chọn cho mình những yếu tố riêng biệt: có người tập trung vào tình huống, có người nhấn mạnh cốt truyện, và nhiều người lại đầu tư vào việc xây dựng các nhân vật tiêu biểu, từ đó tạo nên những tác phẩm đáng nhớ. Trong “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã thành công trong việc xây dựng hình tượng Mị và A Phủ. Qua việc phân tích tâm lý và hành động của Mị khi cởi trói cho A Phủ trong đêm đông, nhà văn đã gửi gắm cái nhìn nhân đạo độc đáo của mình đến với người đọc.
Ngồi bên bếp lửa, Mị nhớ lại hình ảnh mình từng bị A Sử trói, lòng đầy thương cảm và căm phẫn đối với những kẻ đã gây khổ đau cho người lao động như Mị.
Những tưởng tượng về việc mình cởi trói cho A Phủ, rồi bản thân bị đổ tội và phải chết thay cho anh, không khiến Mị sợ hãi. Chính suy nghĩ này đã dẫn đến quyết định của Mị khi dùng dao cắt dây trói cho A Phủ. Khi A Phủ đã chạy thoát, Mị đứng lại trong bóng tối, tạo nên một cảm giác hồi hộp và căng thẳng trước sự lựa chọn sống còn của mình: tiếp tục sống kiếp nô lệ hay tìm đến tự do và hạnh phúc. Ngay sau đó, Mị đã đuổi theo A Phủ và nói: “A Phủ, cho tôi đi. Ở đây thì chết mất”. Hành động này không chỉ thể hiện khát khao sống mãnh liệt của Mị mà còn là sự tự giải phóng bản thân. Chính khát vọng sống đã giúp Mị vượt qua cuộc sống đầy rẫy sự ràng buộc.
Giá trị nhân đạo, nhân văn và nhân bản là những nguyên tắc ứng xử tốt đẹp của con người, với lòng yêu thương làm hạt nhân. Trong văn học, tinh thần nhân đạo được coi là dòng chảy xuyên suốt từ xưa đến nay. Nhân đạo là sự cảm thông và sẻ chia, là tiếng nói ca ngợi những giá trị tâm hồn và khát vọng trong trái tim con người. Đây là một trong những tư tưởng chủ đạo của văn học Việt Nam, bên cạnh lòng yêu nước. “Vợ chồng A Phủ” không chỉ là một tác phẩm cách mạng xuất sắc mà còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm cảm thông số phận khổ đau của người lao động dưới ách thống trị, đồng thời ngợi ca sức sống mãnh liệt và khát vọng tự do. Nó còn thể hiện niềm tin vào khả năng tự giải phóng của con người từ bóng tối đến ánh sáng, từ nô lệ đến tự do.
Thông qua tâm lý và hành động của Mị khi cởi trói cho A Phủ, Tô Hoài đã truyền tải giá trị nhân đạo mới mẻ đến người đọc, thể hiện niềm tin vào khả năng và cơ hội của quần chúng nhân dân – những nạn nhân của thời cuộc nhưng đầy tiềm năng trở thành chủ nhân của cuộc đời, từ bóng tối bước ra ánh sáng, từ nô lệ đến tự do và hạnh phúc.
12. Tài liệu tham khảo số 3
“Đất nước và con người miền Tây Bắc để thương để nhớ cho tôi nhiều quá” (Tô Hoài). Là thành quả nghệ thuật đẹp đẽ mà Tô Hoài thu hoạch được sau chuyến đi bộ đội vào giải phóng Tây Bắc dài tám tháng, tập truyện “Truyện Tây Bắc” là nỗi nhớ niềm thương bồi hồi xúc động, là lời tri ân sâu sắc mà nhà văn dành tặng cho mảnh đất con người Tây Bắc đau thương mà anh dũng, đẫm nước mắt tủi hờn mà vời vợi chất thơ. Là truyện ngắn đặc sắc hơn cả của tập truyện, “Vợ chồng A Phủ” là bức tranh chân thực, cảm động về cuộc sống tối tăm, tủi nhục và sức mạnh vùng lên vươn tới chân trời tự do hạnh phúc của đồng bào các dân tộc vùng cao Tây Bắc. Giá trị của tác phẩm được kết tinh ở hình tượng nhân vật Mị.
Nếu như những nhà văn hiện thực phê phán chỉ thấy con người là nạn nhân bất lực của hoàn cảnh thì các nhà văn cách mạng bao giờ cũng phát hiện ra sức mạnh phục sinh trong tâm hồn của những con người cùng khổ. Là cây bút xuất sắc trong dòng văn học cách mạng Việt Nam, không chỉ rất thành công khi diễn tả cái chết dần chết mòn của Mị – một cô gái tràn đầy sức sống mà còn rất tinh tế khi khám phá quá trình hồi sinh của Mị. Nếu như có một hoàn cảnh làm tê liệt bóp chết sức sống của Mị thì tất cũng có một hoàn cảnh giúp Mị hồi sinh. Và hoàn cảnh đó chính là đêm đông Mị vắt dây trói cứu A Phủ đầy éo le, kịch tính.
A Phủ là chàng trai nghèo khổ cả cha lẫn mẹ, vì đánh A Sử, A Phủ bị bắt phạt vạ trở thành đứa ở trừ nợ của nhà thống lý Pá Tra, cùng chung thân phận nô lệ trâu ngựa với Mị. Một lần sơ ý để hổ vồ mất bò, A Phủ bị thống lý Pá Tra bắt trói bỏ mấy ngày liền giữa mùa đông giá rét.
Những đêm mùa đông trên núi cao dài và buồn, đêm nào Mị cũng dậy thổi lửa sưởi tay. Đã mấy lần rồi, mỗi khi dậy thổi lửa sưởi tay, Mị lại thấy cảnh A Phủ bị trói nhưng Mị vẫn thản nhiên dửng dưng thơ ơ. “Nếu A Phủ là cái xác chết đứng đấy thì cũng thế thôi. Mị vẫn trở dậy, vẫn sưởi, chỉ biết chỉ còn ở với ngọn lửa”. Quá quen với cái tạm bợ của cha con thống lý Pá Tra, tâm hồn Mị tê dại đến vô cảm. Và tâm hồn Mị có lẽ sẽ mãi mãi hóa đá nếu như Mị không bắt gặp giọt nước mắt của A Phủ. Như mọi đêm, Mị dậy thổi lửa sưởi tay, ngọn lửa bập bùng sáng lên, lẻ mắt trông sang, Mị bỗng bắt gặp dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai hõm má tuyệt vọng của A Phủ – một chàng trai vốn can trường dũng cảm. Nước mắt gọi nước mắt: Mị nhớ lại đêm tình mùa xuân bị A Sử trói, nhiều lần khóc, nước mắt chảy xuống miệng cổ mà không sao lau đi được. Niềm đồng cảm trỗi dậy, thương thân bao nhiêu, Mị thương A Phủ bấy nhiêu. Thương mình, thương A Phủ, lòng Mị sục sôi niềm căm hờn phẫn uất với cha con thống lý Pá Tra. “Trời ơi, nó bắt trói người ta đến chết, nói bắt mình đến chết, nó bắt trói đến chết người đàn bà trước cũng ở cái nhà này cũng thôi. Chúng nó thật độc ác”, lần đầu tiên, sau bao năm tháng câm lặng, Mị dõng dạc cất lên lời kết án đanh thép cha con thống lý. Mị như lột xác, trở lại làm cô gái dũng cảm, khát khao tự do, sục sôi tinh thần phản kháng. Rồi Mị nghĩ đến tình cảnh nguy khốn đang ập đến với A Phủ: “cơ chừng này, chỉ đêm mai là người kia chết, chết đau, chết đói, chết rét, phải chết… Người kia thì việc gì mà phải chết thế? A Phủ sẽ phải chết, chết oan uổng, vô lý. Nghĩ đến điều ấy, trái tim Mị như thắt lại, cõi lòng nhói đau. “A Phủ” tiếng gọi buông ra hay tiếng nấc nghẹn ngào xót xa. Rồi Mị miên man nhớ lại đời mình, Mị lại tưởng tượng có thể một lúc nào đó, biết đâu A Phủ chẳng đã trốn được, lúc ấy bố con Pá Tra sẽ bảo Mị cởi trói cho A Phủ, Mị liền phải trói thay, phải chết trên cái cọc này. Nghĩ thế, trong tình cảnh nào, làm sao Mị cũng không thấy sợ. Tình thương người ngày càng mạnh, nó lớn hơn niềm thương thân và giúp Mị chiến thắng mọi nỗi sợ hãi, nó thôi thúc Mị hành động một cách táo bạo: cắt dây trói cứu A Phủ.
Cắt dây trói cho A Phủ xong, Mị bỗng hoảng hốt. Mị chỉ thì thào được một tiếng “Đi ngay!” rồi nghẹn lại. Đứng lặng trong bóng tối, rồi Mị chạy vụt theo, băng đi đuổi kịp A Phủ. Nỗi sợ hãi và hành động chạy theo A Phủ vô vùng đột ngột như ngẫm ra hết sức hợp lý, dường như không thể khác được. Là người, ai cũng sợ chết, nhất là khi cái chết cận kề. Là một cô gái, Mị lại rất yêu đời và ham sống, Mị không thể chấp nhận cúi đầu chờ chết ở cái nơi địa ngục trần gian này. Cuối cùng, phải kể đến chất xúc tác làm cho cuộc nổi loạn nhân tính hoàn tất. Đó là hành động quật sức vùng lên chạy của A Phủ. Hành động ấy như tia lửa bắt cháy nguồn sống mãnh liệt trong Mị, thôi thúc Mị hành động táo bạo: cùng A Phủ trốn khỏi Hồng Ngài. Vậy là, sau bao năm tháng bị vùi dập, sức sống tiềm tàng trong tâm hồn Mị đã bùng cháy mãnh liệt trong đêm đông “định mệnh”. Sức sống ấy như nguồn sức mạnh vô song giúp Mị chiến thắng tất cả mọi thế lực bạo tàn cường quyền và thần quyền. Chính sức mạnh ấy đã giải cứu cho A Phủ và Mị khỏi thế giới địa ngục để đến với chân trời tự do, hạnh phúc.
Đọc “Vợ chồng A Phủ”, ta chẳng thể nào không xót xa một cô Mị bị cha đạp, vùi dập, tàn nhẫn, dã man, bị dìm xuống kiếp ngựa trâu, một cô Mị cứ chết dần chết mòn, như con rùa lùi lũi trong xó tối, như cái xác không hồn. Nhưng cái để Mị chạm vào trái tim người đọc sâu đậm nhất vẫn là một cô Mị tiềm tàng sức sống mãnh liệt, âm thầm, khát vọng lớn lao. Mị của Tô Hoài đã dũng cảm vươn lên từ nhọc nhằn, khổ đau để đi về phía có ánh sáng của tự do. Cái đẹp nhất, nhân văn nhất của tác phẩm chính là ở đó.