1. Bài viết phân tích và nghị luận về tác phẩm 'Làng' - phiên bản mẫu 4
Kim Lân, tên thật là Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1921 tại Hà Bắc, là một nhà văn nổi tiếng với các truyện ngắn. Ông bắt đầu sáng tác và đăng báo trước cách mạng tháng 8. Với sự am hiểu sâu sắc về nông dân và nông thôn, Kim Lân tập trung viết về cuộc sống và hoàn cảnh của người nông dân. Truyện ngắn 'Làng' là một tác phẩm đặc sắc của ông, được viết trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1948). Tác phẩm thể hiện lòng yêu nước của nhân vật ông Hai Tu, xuất phát từ tình yêu sâu sắc đối với quê hương và làng xóm của ông. Tình yêu này đã trở thành tâm lý chung của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ đó. Ông Hai yêu làng chợ Dầu đến mức khoe khoang không ngừng về sự phát triển và đặc sắc của làng. Nhưng khi cách mạng thành công, ông nhận ra sự sai lầm của mình và bắt đầu khoe về những hoạt động kháng chiến. Khi giặc tràn vào và ông phải rời làng, ông mang theo nỗi nhớ quê và cảm thấy khổ tâm. Lòng yêu nước của ông trở nên sâu sắc hơn, được thể hiện qua sự xung đột nội tâm khi làng bị nghi ngờ theo giặc. Sự đau khổ và nhục nhã của ông khi nghe tin làng mình bị tố cáo là Việt gian đã khiến ông chỉ ở nhà, không dám ra ngoài. Tuy nhiên, khi biết tin làng không theo giặc, ông cảm thấy vui mừng và hân hoan đến mức khoe cả việc nhà mình bị đốt cháy. Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa tâm lý nhân vật ông Hai, từ sự yêu quý làng, sự đau khổ khi làng bị nghi ngờ, đến niềm vui khi biết làng không theo giặc. Truyện ngắn 'Làng' không chỉ là một tác phẩm thành công trong việc thể hiện lòng yêu nước và yêu làng, mà còn chứng tỏ tài năng của Kim Lân trong việc xây dựng nhân vật và miêu tả tâm lý.
Bài văn nghị luận phân tích tác phẩm 'Làng' - mẫu số 5
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, lòng yêu nước của từng cá nhân chính là sức mạnh vĩ đại tạo nên những chiến thắng vang dội của dân tộc. Lòng yêu nước có thể thể hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Yêu làng, gắn bó với làng cũng là một hình thức thể hiện lòng yêu nước. Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân xoay quanh một người nông dân với tình cảm sâu sắc dành cho làng và đất nước.
Ông Hai, nhân vật chính trong truyện, là người yêu làng vô cùng. Ông thường xuyên khoe về làng của mình với niềm tự hào. Ông mô tả các đặc điểm của làng, như nhà ngói san sát, đường lát đá xanh, và tháng 5 phơi rơm thóc tốt. Sau cách mạng, ông khoe về những hoạt động kháng chiến, những buổi tập quân sự, và các công trình phòng thủ của làng. Khi giặc tràn vào, ông muốn ở lại để bảo vệ làng nhưng buộc phải rời đi theo yêu cầu của cấp trên. Xa làng, ông cảm thấy nỗi nhớ quê và sự khổ tâm. Tình yêu nước của ông bắt nguồn từ những hình ảnh quen thuộc như cây đa, giếng nước. Khi nghe tin làng bị nghi ngờ theo giặc, ông cảm thấy đau đớn và nhục nhã. Ông chỉ ở nhà và không dám ra ngoài. Khi nhận được tin xác nhận làng không theo giặc, ông vui mừng khôn xiết, đến mức khoe cả việc nhà bị đốt cháy với sự hả hê. Kim Lân đã thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, từ sự yêu quý làng, sự đau khổ khi làng bị nghi ngờ, đến niềm vui khi làng được minh oan. Truyện 'Làng' để lại ấn tượng sâu sắc qua cách xây dựng nhân vật và diễn biến tâm lý.
Bài văn nghị luận phân tích tác phẩm 'Làng' - mẫu số 6
Kim Lân là một nhà văn nổi bật trong nền văn học cách mạng Việt Nam, với các tác phẩm chủ yếu xoay quanh cuộc sống của người nông dân và cảnh vật làng quê Việt Nam. Truyện ngắn 'Làng' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, kể về lòng yêu nước sâu sắc của nhân vật ông Hai, một người nông dân nghèo gắn bó với quê hương.
'Làng' khắc họa một xã hội đầy biến động, nơi những người nông dân hiền lành vẫn giữ vững tinh thần yêu nước dù đối mặt với nhiều khó khăn. Ông Hai, nhân vật chính, phải rời làng vì giặc đến nhưng không ngừng nhớ về quê hương. Ông tự động viên mình để giảm bớt nỗi nhớ và luôn khoe về làng với niềm tự hào mãnh liệt. Ông miêu tả làng của mình với tất cả sự tôn vinh, từ các công trình phòng thủ đến tinh thần chiến đấu của dân làng.
Khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai cảm thấy xấu hổ và đau khổ, cơ thể ông phản ứng mạnh mẽ với sự thật này. Ông không thể chấp nhận việc làng mình bị nghi ngờ theo giặc, và cảm thấy bị tổn thương sâu sắc. Sự nhục nhã này khiến ông không muốn trở về làng, mặc dù lòng yêu quê hương vẫn còn nguyên vẹn. Ông không thể chấp nhận việc làng mình theo giặc và cảm thấy đau khổ tột cùng.
Khi tin tức chính thức xác nhận làng không theo giặc, ông Hai vui mừng khôn xiết, thể hiện niềm vui bằng cách khoe với mọi người về sự trong sạch của làng. Ông đi mua quà cho con và sống lại niềm hạnh phúc khi biết làng vẫn đứng vững. Tác phẩm của Kim Lân để lại ấn tượng sâu sắc về tình cảm của con người đối với quê hương và ngôi làng của mình.
Bài văn nghị luận phân tích tác phẩm 'Làng' - mẫu 7
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, lòng yêu nước của mỗi cá nhân là nguồn sức mạnh to lớn giúp đất nước giành thắng lợi. Có nhiều cách để thể hiện lòng yêu nước, và sự gắn bó với làng quê cũng là một biểu hiện rõ nét. Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân kể về một người nông dân có tình yêu quê hương sâu sắc và nồng nàn.
Ông Hai, nhân vật chính của truyện, là người dân của làng Chợ Dầu và luôn tự hào về quê hương của mình. Ông không ngừng khoe về làng với tất cả niềm hãnh diện, từ những ngôi nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh, đến các sản phẩm thóc gạo thượng hạng. Làng của ông không chỉ đẹp đẽ mà còn có bề dày lịch sử và tinh thần kháng chiến đáng tự hào.
Khi phải tản cư, ông mang theo nỗi nhớ quê hương và luôn theo dõi tin tức từ làng. Khi nghe tin làng mình theo giặc, ông cảm thấy đau đớn và nhục nhã, không thể chấp nhận sự thật này. Ông không dám đối diện với sự xấu hổ và chỉ biết ẩn mình, cho đến khi bị đuổi khỏi nơi tản cư, ông thoáng nghĩ về việc trở về làng nhưng nhanh chóng gạt bỏ ý nghĩ đó vì lòng yêu nước của ông không cho phép ông tha thứ cho sự phản bội.
Nhà văn Kim Lân đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với tâm trạng của ông Hai, khi chứng kiến nỗi đau vì làng mình theo giặc. Dù yêu làng, ông vẫn giữ vững lòng trung thành với cách mạng và sự ủng hộ đối với Hồ Chí Minh. Khi tin tức xác nhận làng không theo giặc, ông vui mừng khôn xiết, thể hiện sự sung sướng bằng cách khoe tin tức và cả ngôi nhà bị đốt cháy. Tình cảm của ông đối với làng thật sự cảm động và đáng trân trọng.
Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân để lại ấn tượng sâu sắc về tình yêu làng và tinh thần kháng chiến của nhân vật ông Hai, đại diện cho lòng yêu nước và sự kiên cường của những người nông dân trong thời kỳ chống Pháp.
Bài văn nghị luận phân tích tác phẩm 'Làng' - mẫu số 8
Kim Lân là một cây bút nổi bật của văn học hiện đại Việt Nam, nổi tiếng với những truyện ngắn về đời sống nông thôn. Ông có hiểu biết sâu sắc và gắn bó với người nông dân, vì vậy các tác phẩm của ông thường xoay quanh đời sống, phong tục truyền thống của người nông dân Bắc Bộ. Nguyên Hồng đã nhận xét về Kim Lân là một nhà văn luôn trung thành với 'đất' và 'người', với 'tính cách thuần hậu nguyên thủy' của cuộc sống nông thôn.
Truyện ngắn 'Làng' (1948) là minh chứng rõ rệt cho nhận xét của Nguyên Hồng. Qua việc khai thác đề tài tình yêu làng, lòng yêu nước, và tinh thần kháng chiến của người nông dân phải tản cư qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã xây dựng một tình huống truyện độc đáo và nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật rất sinh động với ngôn ngữ mang đậm chất khẩu ngữ và lời nói hàng ngày của người nông dân.
Trước tiên, truyện ngắn 'Làng' được xây dựng trên một tình huống gay cấn để bộc lộ tình yêu làng và tình yêu đất nước sâu sắc của nhân vật ông Hai. Tin làng ông theo giặc lập tề từ những người tản cư đã làm câu chuyện thêm phần kịch tính khi ông Hai - người luôn tự hào về làng của mình, bỗng nghe tin làng theo giặc.
Ông Hai cảm thấy đau đớn, xót xa và bẽ bàng. Trong tâm hồn ông diễn ra cuộc đấu tranh giữa tình yêu làng và tình yêu nước, với tình yêu nước dường như bao trùm. Tuy nhiên, khi nhận được tin làng không theo giặc, câu chuyện mở ra một kết thúc đầy niềm vui, khẳng định sự trung thành của ông Hai và làng chợ Dầu với kháng chiến và dân tộc.
Thông qua tình huống này, người đọc thấy rõ tài năng miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân qua nhân vật ông Hai. Tâm lý ông Hai đã có những biến chuyển phức tạp khi nghe tin làng theo giặc, và Kim Lân đã khắc họa rất sắc nét sự giằng xé trong nội tâm ông.
Ông Hai, như nhiều người nông dân khác, rất gắn bó với quê hương - làng chợ Dầu. Tình yêu đó biểu hiện qua sự tự hào và thích khoe về làng. Nhưng khi nghe tin làng theo giặc, ông bị sốc nặng, từ niềm vui chuyển sang tuyệt vọng. Ông cảm thấy xấu hổ và đau khổ, và không dám bước chân ra ngoài, liên tục lo lắng và cảm thấy mình cũng có lỗi.
Ông rơi vào tình trạng tuyệt vọng khi bà chủ nhà đuổi gia đình ông đi, vì tin làng chợ Dầu bị đuổi khỏi vùng. Ông không biết đi đâu và không thể trở về làng, vì điều đó đồng nghĩa với việc bỏ kháng chiến.
Cuối cùng, tình yêu nước đã bao trùm lên tình yêu làng trong ông Hai. Ông không thể từ bỏ tình yêu làng nhưng cũng không thể chấp nhận việc làng theo giặc. Ông chỉ còn cách trút lòng mình với đứa con nhỏ.
Cuộc đối thoại giữa ông và con thể hiện rõ tấm lòng gắn bó sâu sắc với quê hương, đất nước và kháng chiến. Nếu không nhận được tin cải chính, ông Hai có thể sẽ sống trong nỗi đau và xấu hổ cả đời. Nhưng khi nhận tin làng không theo giặc, ông vui mừng tột độ, thể hiện sự hạnh phúc và tự hào. Ông chạy đi khoe với mọi người, mặc dù căn nhà của ông đã bị đốt, nhưng đó chính là minh chứng cho tình yêu làng, yêu nước và sự trung thành với kháng chiến của ông.
Tác phẩm 'Làng' của Kim Lân cho thấy sự sáng tạo độc đáo trong việc xây dựng tình huống và hình tượng nhân vật với thế giới nội tâm phong phú, sinh động. Ngôn ngữ truyện mộc mạc, giản dị nhưng đầy ấn tượng, phản ánh chân thực đời sống và cảm xúc của nhân vật. Đây là một tác phẩm xuất sắc về tình yêu quê hương, đất nước, và tinh thần kháng chiến.
6. Bài viết phân tích, bình luận về tác phẩm 'Làng' - mẫu 9
Nhà văn Kim Lân, tên thật là Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1920 tại làng Chợ Dầu, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, nổi tiếng với các truyện ngắn. Ông bắt đầu viết từ trước Cách mạng tháng Tám năm 1945 và chuyên viết về cuộc sống nông thôn, đề cập đến người nông dân nghèo trong các giai đoạn phong kiến và thực dân.
Truyện ngắn 'Làng' được sáng tác trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và được đăng trên tạp chí Văn nghệ năm 1948. Tác phẩm thể hiện tình yêu làng quê và lòng yêu nước của người nông dân qua nhân vật ông Hai. Cốt truyện không chỉ dựa vào các sự kiện bên ngoài mà tập trung vào sự phát triển tâm lý của nhân vật, làm nổi bật tính cách và chủ đề của tác phẩm.
Bối cảnh của truyện là thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Ông Hai và dân làng phải tản cư theo lệnh của ủy ban xã để tránh sự tấn công của quân giặc. Dù xa quê, ông vẫn nhớ làng và những người dân nơi đây. Một lần, khi ra phố huyện, ông nghe tin đồn rằng dân làng Chợ Dầu đã theo giặc. Điều này khiến ông vô cùng buồn bã.
Ông Hai cố gắng nghĩ rằng đó có thể chỉ là sự nhầm lẫn. Ông kiểm tra lại trong tâm trí từng người dân trong làng và tin rằng họ đều quyết tâm chống giặc. Khi ông đang bối rối và đau khổ, bà chủ nhà nơi tản cư lại đuổi ông đi vì cho rằng ông là người từ làng Chợ Dầu “phản động”. Ông cảm thấy xấu hổ và buồn tủi, không biết phải làm gì. Nhưng khi chủ tịch làng lên tận nơi tản cư để cải chính tin đồn và thông báo về chiến thắng của quân dân làng Chợ Dầu, ông Hai vui mừng khôn xiết, cảm giác như mình vừa cùng dân làng tham gia chiến đấu.
Trong phần đầu của truyện, ông Hai thường kể về làng Chợ Dầu với sự say mê đặc biệt. Ông mô tả làng mình với những ngôi nhà ngói san sát, đường làng sạch sẽ, và những thành tích nổi bật trong kháng chiến. Ông tự hào về những gì làng mình đạt được và thường xuyên khoe khoang với người khác.
Vào thời kỳ kháng chiến chống Pháp, dù cuộc sống của gia đình ông Hai thay đổi nhiều, niềm tự hào về làng Chợ Dầu vẫn không thay đổi. Ông kể cho mọi người nghe về những công việc và thành tựu của làng trong việc chống càn. Ông cảm thấy rất tự hào và hãnh diện về phong trào kháng chiến của làng.
Tình yêu của ông Hai đối với làng Chợ Dầu thể hiện rõ trong những ngày tản cư. Niềm vui và nỗi khổ của ông đều gắn liền với vận mệnh của làng. Khi con gái lớn của ông từ quán về, ông nhanh chóng giao việc cho con và ra phòng thông tin để nghe tin tức về kháng chiến.
Tác giả đã tạo ra một tình huống căng thẳng để làm nổi bật tính cách và tình cảm yêu làng, yêu nước của ông Hai. Tin đồn rằng làng Chợ Dầu theo giặc làm ông đau đớn, sững sờ. Ông cảm thấy nỗi nhục nhã và lo sợ rằng làng của ông đã phản bội kháng chiến. Những cảm xúc này đã tạo nên một xung đột nội tâm dữ dội trong ông Hai. Mặc dù ông yêu làng, nhưng ông cũng phải cảm thấy căm ghét khi nghe tin tức xấu về làng. Cuối cùng, tình yêu nước đã thắng thế, và ông Hai càng đau lòng hơn vì sự phản bội của quê hương mình.
Ông Hai rơi vào tình thế tuyệt vọng khi bà chủ nhà muốn đuổi gia đình ông đi. Ông không biết phải đi đâu, không thể quay về làng vì sợ bị coi là phản động, cũng không thể ở lại vì bị đuổi. Tâm trạng của ông trở nên rất khó khăn, và ông chỉ còn biết tâm sự với con nhỏ để giảm bớt nỗi đau. Đoạn truyện này thể hiện một cách chân thực và cảm động tâm trạng của ông Hai khi đối mặt với khó khăn và xung đột nội tâm.
Khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu vẫn trung thành với kháng chiến và được thông báo rằng tin đồn về sự phản bội là sai, ông rất vui mừng. Ông chia sẻ tin vui với mọi người, khoe khoang về sự trung thành của làng. Tình yêu của ông đối với làng Chợ Dầu không chỉ là niềm tự hào cá nhân mà còn gắn liền với tình yêu nước và lòng kiêu hãnh về quê hương.
Tình yêu quê hương đã trở thành một truyền thống quan trọng trong dân tộc Việt Nam, đặc biệt là đối với người nông dân. Ông Hai thể hiện vẻ đẹp trong tâm hồn người nông dân thời kháng chiến chống Pháp qua sự yêu thương và tự hào về làng Chợ Dầu. Nhà văn Kim Lân đã khám phá và thể hiện thành công tình cảm này trong tác phẩm của mình.
7. Bài luận phân tích tác phẩm 'Làng' - Mẫu số 10
Kim Lân, nhà văn nổi tiếng với các tác phẩm truyện ngắn, chủ yếu khai thác đời sống và số phận của người nông dân. Truyện 'Làng' ra đời vào thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp và lần đầu tiên được đăng trên tạp chí Văn nghệ năm 1948.
Truyện tập trung vào lòng yêu nước sâu sắc của nhân vật ông Hai, tình yêu này bắt nguồn từ quê hương nơi ông sinh ra và lớn lên, và đã hòa quyện giữa tình yêu làng và tình yêu nước. Tình cảm này đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi người dân Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp.
Qua hình ảnh ông Hai, ta hiểu rõ hơn về lòng yêu nước của nhân dân thời bấy giờ. Khi làng Chợ Dầu bị chiến sự ảnh hưởng, ông Hai phải di tản và chứng kiến sự tàn phá của làng Thắng, theo chính sách của Hồ Chủ tịch. Ông tin rằng 'tản cư là yêu nước'. Tuy nhiên, dù đã rời xa làng Chợ Dầu, ông Hai vẫn luôn dõi theo tin tức và biến chuyển của quê hương mình. Tình cảm gắn bó với quê hương, nơi đã chứng kiến cuộc đời và sự nghiệp của ông, khiến ông luôn cảm thấy sự gắn bó sâu sắc với làng. Khi nhắc đến làng Chợ Dầu, ông thường nói với niềm say mê và nhiệt huyết đặc biệt. Ông yêu từng chi tiết của làng mình, từ những ngôi nhà ngói san sát đến con đường lát đá xanh, và cả phần mộ của viên quan Tổng đốc.
Sau Cách mạng tháng Tám, tình yêu làng của ông Hai có sự thay đổi rõ rệt. Trước đây, ông tự hào vì làng mình giàu có, khang trang. Giờ đây, niềm tự hào của ông chuyển sang những thành tựu cách mạng như phong trào sôi nổi, các buổi tập quân sự, đắp ụ, giao thông hào, phòng thông tin, và chòi phát thanh. Trong mắt ông Hai, tất cả những gì liên quan đến làng Chợ Dầu đều đáng tự hào. Vì thế, khi phải tản cư, ông luôn cảm thấy đau khổ và day dứt. Cuộc đời ông gắn bó sâu sắc với những vui buồn của làng, và sự tự hào về quê hương đã trở thành một phần không thể tách rời khỏi tâm lý chung của người dân lúc bấy giờ.
Cách mạng và kháng chiến đã làm bùng phát tình cảm yêu nước trong những người nông dân, hòa quyện với tình yêu làng quê để trở thành một tình cảm rộng lớn hơn. Tác giả đã đặt nhân vật vào tình huống căng thẳng để bộc lộ sâu sắc lòng yêu làng và yêu nước của ông Hai, cụ thể là khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc: 'Cả làng chúng nó Việt gian theo Tây'. Tin tức đột ngột khiến ông Hai sững sờ, cảm thấy nhục nhã vì làng Chợ Dầu yêu quý của mình đã phản bội, làm Việt gian. Niềm tự hào trước đây bỗng sụp đổ, trở thành nỗi xấu hổ khôn tả.
Kể từ đó, ông Hai không dám ra ngoài, luôn lo sợ người khác bàn tán về chuyện này. Từ nỗi ám ảnh, sự sợ hãi trong ông Hai ngày càng sâu sắc, dẫn đến cuộc xung đột nội tâm giữa lòng yêu làng và yêu nước. Dù đã nhận thức rằng tình yêu nước rộng lớn hơn tình yêu làng, ông vẫn không thể dứt bỏ tình cảm với làng Chợ Dầu, khiến nỗi day dứt trong lòng ông ngày càng tăng. Kim Lân đã thể hiện rất chính xác tâm trạng phức tạp của ông Hai để phản ánh rõ nét tâm lý của người nông dân.
Vì nỗi khổ tâm này, ông Hai chỉ còn biết tâm sự với đứa con nhỏ ngây thơ: 'Nhà ta ở làng Chợ Dầu', 'ủng hộ Cụ Hồ con nhé!' Những lời tâm sự này thực chất là tự nhắc nhở mình, tự bày tỏ nỗi lòng để khẳng định tình yêu sâu nặng với làng Chợ Dầu và lòng trung thành với cách mạng và kháng chiến, biểu tượng là Cụ Hồ. Tình yêu nước của ông Hai còn rõ nét hơn khi nghe tin đính chính: làng bị giặc tàn phá nhưng không theo Tây. Nỗi lo âu và xấu hổ biến mất, thay vào đó là niềm vui mừng khôn tả, ông nói: 'Tây nó đốt nhà tôi rồi ông chủ ạ. Đốt nhẵn!'. Đây là một niềm vui kỳ lạ, thể hiện tinh thần yêu nước và cách mạng của ông Hai một cách cảm động. Tình cảm đặc biệt của ông Hai cũng phản ánh tình cảm chung của người nông dân thời kháng chiến chống Pháp. Đối với họ, Tổ quốc là trên hết, và họ sẵn sàng hy sinh tất cả vì Tổ quốc.
Thành công của Kim Lân nằm ở việc xây dựng cốt truyện tâm lý và tạo ra tình huống căng thẳng để thử thách nội tâm nhân vật, từ đó bộc lộ rõ rệt tâm trạng và tính cách của nhân vật. Đặt tác phẩm trong bối cảnh đầu cuộc kháng chiến chống Pháp, ta thấy giá trị thành công của nó. Thông qua nhân vật ông Hai với ngôn ngữ, cử chỉ, và tâm trạng, Kim Lân đã khắc họa một người nông dân có cá tính riêng, vui vẻ, thích trò chuyện nhưng cũng ham học hỏi. Cách kể chuyện tự nhiên, linh hoạt làm cho truyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Như vậy, 'Làng' của Kim Lân là một truyện ngắn đặc sắc, khai thác sâu sắc tình cảm quê hương và đất nước trong thời kỳ kháng chiến, thể hiện tình cảm cộng đồng nhưng với sự cụ thể và sinh động qua nhân vật ông Hai. Tình yêu làng quê, yêu nước, và yêu kháng chiến của ông Hai là tình cảm chân thành của nhân dân thời kháng chiến. Truyện giúp chúng ta hiểu và cảm phục những người nông dân bình dị nhưng có lòng yêu nước cao cả và thiết tha.
8. Bài viết nghị luận và phân tích tác phẩm 'Làng' - mẫu số 11
Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, viết trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp và được đăng trên báo Văn nghệ năm 1948, là một tác phẩm ca ngợi tình yêu làng quê kết hợp với lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến qua hình ảnh ông Hai, một nông dân phải rời bỏ làng để đi tản cư. Truyện giúp người đọc cảm nhận sâu sắc tinh thần yêu nước của nhân dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
'Làng' khai thác một tình cảm phổ biến và sâu sắc trong thời kỳ kháng chiến: tình yêu quê hương và đất nước. Kim Lân đã thành công khi thể hiện tình cảm chung này qua một nhân vật cụ thể, ông Hai, từ đó làm nổi bật cá tính và tâm lý riêng của nhân vật. Dù là tình cảm chung, nó lại được thể hiện với những đặc điểm riêng biệt của nhân vật ông Hai.
Giống như nhiều nông dân khác trong thời kỳ kháng chiến, ông Hai rất yêu quê hương Chợ Dầu, nơi ông đã sinh ra và lớn lên. Ông thường kể về làng với niềm tự hào và say mê, và điều này càng rõ rệt khi ông phải tản cư. Mỗi khi nói về làng, ông luôn tỏ ra hào hứng và náo nức, và đây không phải là lần đầu tiên ông làm vậy. Ông thường kết thúc các câu chuyện của mình bằng những câu khoe khoang về làng.
Thái độ của ông Hai đối với làng được thể hiện rõ qua sự khoe khoang. Ông tự hào về nhiều điều như phòng thông tin tuyên truyền sáng sủa nhất vùng, chòi phát thanh cao và các công trình khác trong làng. Ông khoe về sự phát triển của làng, từ những ngôi nhà ngói san sát đến con đường lát đá xanh và các di tích lịch sử. Sau cách mạng, ông Hai cũng đã có những thay đổi trong cách khoe về làng, từ việc ca ngợi các công trình kiến trúc đến những thành tựu trong phong trào kháng chiến.
Khi phải xa làng, ông Hai cảm thấy nỗi nhớ quê hương sâu sắc, không ngừng nghĩ về những hoạt động kháng chiến đã tham gia. Tình yêu làng quê của ông được bồi đắp thêm bằng lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến. Ông Hai không chỉ là một nông dân mà còn là một chiến sĩ gắn bó với phong trào kháng chiến của làng.
Kim Lân đã khắc họa một nét tâm lý quen thuộc của người nông dân, đó là sự gắn bó sâu sắc với quê hương và tự hào về nơi mình sống. Tình cảm này cũng được thể hiện trong ca dao:
Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao.
Cuộc cách mạng và kháng chiến đã làm dấy lên tình yêu nước rộng lớn trong lòng người nông dân. Tình yêu làng của ông Hai hòa quyện với lòng yêu nước, như nhà văn I-li-a Ê-ren-bua đã nói: 'Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu làng quê trở thành lòng yêu tổ quốc.' Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai cảm thấy đau đớn và sững sờ. Tin dữ này đã trở thành nỗi ám ảnh và khiến ông sống trong lo lắng, trằn trọc không yên.
Khi tin đồn được cải chính, ông Hai cảm thấy niềm vui khôn xiết, và sự vui mừng này thể hiện rõ rệt trên khuôn mặt ông. Ông gọi con ra chia vui, thể hiện sự xúc động mà không tiếc nuối về ngôi nhà bị đốt. Niềm vui vì làng không theo giặc đã lấp đầy tâm trí ông, và sự khổ đau trước đó đã được xua tan. Ông Hai trở thành hình mẫu của những nông dân bình thường nhưng đầy lòng yêu nước trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Truyện 'Làng' không chỉ thành công về mặt nội dung mà còn về mặt nghệ thuật. Kim Lân đã xây dựng cốt truyện theo diễn biến tâm lý của nhân vật với sự thuyết phục và sâu sắc, từ đó thể hiện tình cảm quê hương và tinh thần kháng chiến của một người nông dân. Ngôn ngữ nhân vật được miêu tả tinh tế, lời ăn tiếng nói mộc mạc, giúp người đọc cảm nhận rõ nét tình yêu làng của ông Hai và nghệ thuật kể chuyện độc đáo của Kim Lân.
Đọc 'Làng' của Kim Lân, người đọc sẽ được ấn tượng mạnh với hình ảnh ông Hai – một nông dân gắn bó sâu sắc với quê hương và kháng chiến, và cảm nhận sự sáng tạo trong việc xây dựng tình huống truyện của Kim Lân.
9. Bài viết phân tích và nghị luận về tác phẩm 'Làng' - mẫu 12
Trước Cách mạng Tháng Tám, Ngô Tất Tố đã khắc họa hình ảnh chị Dậu đầy sức sống của người nông dân, Nam Cao với nhân vật Lão Hạc giữ lòng tự trọng và tình yêu thương con vô hạn. Sau Cách mạng Tháng Tám, Kim Lân – nhà văn nổi bật với đề tài nông dân – đã mang đến cho độc giả hình ảnh người nông dân trong thời kỳ đổi mới qua nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng', người thể hiện tình yêu quê hương và lòng yêu nước sâu sắc.
Kim Lân, sinh ra và lớn lên ở nông thôn Việt Nam, đã gắn bó với cuộc sống nơi đây và viết nhiều tác phẩm về chủ đề này. Trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, khi người dân miền Bắc phải di tản, ông đã khắc họa hình ảnh người nông dân trong 'Làng' với tình yêu làng quê và tổ quốc, không chỉ là vấn đề hàng ngày. Tác phẩm, đăng lần đầu trên tạp chí Văn nghệ năm 1948, đánh dấu sự thay đổi tích cực trong hình ảnh và nhận thức của người nông dân, đặc biệt qua nhân vật ông Hai.
Ông Hai là một nhân vật điển hình với tình yêu làng quê mãnh liệt. Đối với người nông dân, làng không chỉ là một đơn vị hành chính, mà còn là nơi chứa đựng tất cả những gì quen thuộc và gần gũi với họ. Làng là quê hương, là cuộc đời của họ. Ông Hai thể hiện niềm tự hào về làng của mình, luôn khoe khoang với niềm hãnh diện. “Ông nói về làng với sự say mê, ánh mắt sáng lên, khuôn mặt biến chuyển hoạt động.” Tình yêu làng đã khiến ông Hai khác biệt hẳn so với hình ảnh ông bị gò bó trong căn bếp tản cư. Ông luôn nhắc đi nhắc lại về làng của mình.
Kim Lân sử dụng các lời trách móc ông hàng xóm để làm nổi bật rằng ông Hai không thực sự cần người khác nghe mà chỉ để thỏa mãn nỗi nhớ quê của mình. Những ký ức về làng trở thành nguồn an ủi và động viên ông trong những lúc khó khăn. “Ông lại nghĩ về làng, về những ngày cùng làm việc với anh em. […] Ông lại muốn về làng, muốn cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào, khuân đá.” Những hồi ức tươi vui về làng càng trở nên đẹp đẽ hơn trong căn bếp tản cư, trở thành một niềm mong mỏi mãnh liệt. Ông Hai nhớ làng đến mức “Ông Hai nhớ cái làng, nhớ cái làng quá.” Làng đã trở thành một điều thiêng liêng và đẹp đẽ đối với ông, đặc biệt trong hoàn cảnh chật hẹp của căn bếp tản cư. Tâm sự của ông là tình cảm chân thành và tự hào về làng.
Tình yêu làng của ông Hai càng được thể hiện rõ ràng khi ông nghe tin làng mình theo Tây. Ông không thể tin vào điều đó. “Cổ ông lão nghẹn ắng, da mặt tê rân rân, ông lão lặng đi, tưởng chừng như không thở được.” Nếu tin làng bị đốt trụi thì có thể ông còn dễ chịu hơn. Tin làng theo Tây khiến ông “cúi gằm mặt đi thẳng”, “nước mắt ông cứ dàn ra.” Ông đau khổ vì những chữ “cả làng chúng nó Việt gian theo Tây” găm vào trái tim ông, làm tan vỡ niềm tự hào về làng. Ông không chỉ đau cho mình mà còn cho cả những người đồng hương. “Lại còn bao nhiêu người làng, tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã rõ cái cơ sự này chưa ?” Tình yêu làng khiến ông không chỉ đau cho bản thân mà còn cho đồng bào của mình. Kim Lân đã khéo léo sử dụng độc thoại nội tâm để thể hiện nỗi đau và xót xa của ông Hai, cho thấy rằng làng không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là lòng tự trọng và danh dự.
Tình yêu làng trở thành nỗi ám ảnh, buộc ông Hai phải lựa chọn giữa làng và nước. Ông xấu hổ và trốn tránh khi nghe những câu chuyện về “cái chuyện ấy”. Ông cảm thấy người khác cũng đang bàn tán về tin đồn quái ác, và nỗi sợ của ông rất lớn. Ông bị dằn vặt bởi nỗi ám ảnh này, cho thấy tình yêu làng của ông rất sâu đậm. Kim Lân diễn tả tâm trạng này một cách cụ thể và sâu sắc, phản ánh sự tổn thương của ông khi bị mụ chủ nhà nói móc. Dù đã theo kháng chiến, ông vẫn không thể từ bỏ tình cảm với làng, và điều này càng khiến ông đau khổ hơn.
Ông Hai không chỉ yêu làng mà còn có lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến mạnh mẽ. Ông theo sát tin tức kháng chiến và tự hào về chiến công của nhân dân. “Ruột gan ông lão cứ múa cả lên, vui quá !” Nhưng khi phải chọn giữa làng và nước, ông không trở về làng. “Về làng là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ.” Ông đã có quyết định đúng đắn, thể hiện sự nhận thức rõ ràng về cách mạng. Lòng yêu làng của ông đã trở thành lòng yêu nước, và đây là một điểm nổi bật trong tính cách của ông Hai, đánh dấu sự thay đổi của người nông dân sau Cách mạng Tháng Tám.
Ông luôn muốn bày tỏ nỗi lòng mình. Khi nói chuyện với đứa con, thực chất ông đang mượn lời đứa trẻ để nói lên cảm xúc của mình. “Ừ đúng rồi, ủng hộ cụ Hồ con nhỉ.” Ông Hai dùng lời của đứa trẻ để minh oan cho tâm tư của mình và để giảm bớt nỗi khổ tâm. Lòng yêu nước của ông chân thành và cảm động, giúp ông chịu đựng tin đồn xấu về làng, nhờ niềm tin vào cách mạng và kháng chiến. Ông Hai và người nông dân thời đó đã mở rộng tầm nhìn, không chỉ yêu làng mà còn yêu nước.
Khi tin làng Chợ Dầu không theo giặc được cải chính, tình yêu làng và yêu nước của ông Hai được thể hiện rõ ràng. Ông Hai sống lại với niềm vui sướng, “Cái mặt buồn thỉu bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên.” Niềm vui của ông chân thành và mãnh liệt, thể hiện sự hồi sinh của làng Chợ Dầu kháng chiến. Tình yêu làng là biểu hiện hùng hồn của lòng yêu nước trong ông Hai. So với lão Hạc của Nam Cao hay chị Dậu của Ngô Tất Tố, ông Hai đã có nhận thức rõ ràng về cách mạng và kháng chiến, hiểu rằng đất nước còn thì làng còn, đất nước mất thì làng cũng mất. Đây là sự thay đổi trong suy nghĩ của người nông dân và của dân tộc Việt Nam thời kỳ đó, khi họ sẵn sàng hy sinh những điều nhỏ để phục vụ cho cuộc kháng chiến chung. Họ không quên cội nguồn mà giữ nó trong tim, trở thành động lực chiến đấu.
Truyện ngắn “Làng” đã thành công trong việc xây dựng nhân vật ông Hai, đặc biệt qua tình huống làng Chợ Dầu bị đồn theo Tây. Kim Lân đã tạo ra một tình huống căng thẳng để thử thách nhân vật, cho thấy chiều sâu và sự chuyển biến trong nhận thức và cảm xúc của ông Hai, cùng với tình yêu làng và yêu nước sâu sắc. Kim Lân cũng thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật qua hành động, độc thoại nội tâm, đối thoại và ngôn ngữ kể chuyện linh hoạt, tự nhiên. Ngôn ngữ của ông Hai rất bình dị và gần gũi, đậm chất nông dân, chứng tỏ Kim Lân là một cây bút “quý hồ tinh, bất quý hồ đa”.
Nguyễn Đình Thi từng nói: “Tác phẩm nghệ thuật nào cũng xây dựng bằng những vật liệu mượn ở thực tại. Nhưng nghệ sĩ không chỉ ghi lại cái đã có mà còn muốn nói điều gì mới mẻ.” Truyện ngắn “Làng” phản ánh chân thực những tháng ngày tản cư và sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của nhân dân miền Bắc trong buổi đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Qua nghệ thuật xây dựng tình huống và miêu tả tâm lý, Kim Lân đã mang đến cho bạn đọc nhân vật ông Hai với tình yêu làng và lòng yêu nước sâu sắc và thiết tha.
10. Phân tích tác phẩm 'Làng' - Bài văn nghị luận mẫu 1
Kim Lân là một nhà văn hiện đại nổi bật của Việt Nam, với sự hiểu biết sâu rộng về cuộc sống nông thôn. Ông miêu tả các thú chơi dân dã như thả diều, chọi gà, nuôi chó săn, và nhiều hoạt động khác với sự tinh tế và sinh động. Kim Lân đã khắc họa vẻ đẹp của quê hương qua hai tác phẩm nổi tiếng: 'Con chó xấu xí' và 'Nên vợ nên chồng'.
Truyện 'Làng' của Kim Lân, viết về nông dân và kháng chiến, nổi bật hơn cả. Nhân vật ông Hai đã để lại ấn tượng sâu sắc với phẩm chất yêu nước và tinh thần kiên trung. Ông Hai, một lão nông chất phác và tận tụy, luôn gắn bó với cách mạng và tuyệt đối tin tưởng vào sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh.
Như bao nông dân khác, ông Hai làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ: cày bừa, gánh phân, đan rổ... Ông sống qua hai thời kỳ, từ mù chữ đến được học hành nhờ cách mạng. Tình yêu của ông dành cho làng Chợ Dầu thật sâu sắc, dù trước đây ông tự hào về cái dinh cơ của quan tổng đốc làng và không ngại khoe khoang.
Khi cách mạng thành công, ông Hai tiếp tục yêu làng với tất cả sự chân thành, nhưng khi làng bị gán mác 'Việt gian theo Tây', ông rơi vào đau khổ. Kim Lân khắc họa nỗi buồn và sự thất vọng của ông Hai một cách tinh tế. Dù vậy, ông vẫn giữ vững lòng yêu nước, tiếp tục kháng chiến và bảo vệ quê hương.
Cuộc đối thoại cảm động giữa ông Hai và con trai thể hiện sự trung thành tuyệt đối với lãnh tụ và đất nước. Khi tin đồn sai lệch về làng được cải chính, ông Hai vui mừng khôn xiết, thể hiện niềm tự hào và niềm vui của mình. Kim Lân đã tạo nên một hình ảnh ông Hai thật gần gũi, chất phác và đầy tình yêu quê hương. Những phẩm chất tốt đẹp của ông là biểu tượng cho tinh thần và sự hy sinh của người nông dân Việt Nam.
11. Phân tích tác phẩm 'Làng' - Bài văn nghị luận mẫu 2
Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con tha hồ trèo hái
Quê hương là cầu tre nhỏ bé
Con về bướm vàng bay đầy trời.
(Quê hương – Đỗ Trung Quân)
Quê hương, trong lòng mỗi người, là nơi gần gũi và thân thương nhất. Tình yêu quê hương, vì thế, luôn là một chủ đề không thể thiếu trong văn học. Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, viết vào giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1948), là một ví dụ tiêu biểu. Truyện khắc họa nhân vật ông Hai – một nông dân cần cù, yêu làng và kháng chiến vô bờ bến.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu của mình với một tình cảm nồng nàn, tự hào đến mức đi đâu ông cũng không ngừng khoe về làng. Ông kể về làng với niềm say mê, không quan tâm đến sự chú ý của người khác. Ông khoe làng mình có nhà ngói san sát, đường làng lát đá xanh, mưa gió không làm ướt chân. Tháng 5, ngày 10, rơm và thóc luôn đạt chất lượng cao nhất, không một hạt thóc xấu.
Ông tự hào về cả phần mộ của tổng đốc trong làng. Làng ông có bề dày lịch sử, ông cảm thấy vinh dự và tự hào. Nhưng khi cách mạng thành công, ông nhận ra những sai lầm của mình. Từ đó, mỗi lần khoe làng, ông lại nhắc đến các ngày khởi nghĩa, các buổi tập quân sự với sự tham gia của cả những cụ già. Ông cũng kể về các công trình phòng thủ trong làng. Khi giặc xâm lược, ông phải rời bỏ làng, mang theo nỗi nhớ nhung vô hạn. Trong thời gian tản cư, nỗi khổ tâm của ông không nguôi. Cuộc đời ông gắn bó chặt chẽ với làng, và niềm tự hào về nơi chôn rau cắt rốn trở thành một phần tâm lý chung của người nông dân thời đó. Tình yêu nước của họ có thể bắt nguồn từ những điều giản dị như cây đa, giếng nước, sân đình, và từ đó phát triển thành tình yêu đất nước. Điều này nhắc nhớ đến câu nói của nhà văn I-li-a Ê-ren-bua: 'Lòng yêu quê hương, yêu làng xóm, yêu miền quê trở thành lòng yêu Tổ quốc'.
Những ngày tản cư, tình yêu làng của ông Hai càng thể hiện rõ ràng. Ông nhớ từng ngóc ngách của làng, yêu quý mọi thứ từ nhà ngói đến sân gạch. Ông hạnh phúc khi cùng mọi người làm các công việc như đào đường, đắp ụ. Tình yêu làng mãnh liệt đã dẫn dắt ông đến với Cách mạng, mặc dù chính ông cũng không rõ từ khi nào. Ông tham gia tản cư cũng là một phần của kháng chiến. Tại vùng tản cư, ông luôn theo dõi tin tức về làng qua phòng thông tin. Ông phấn khích khi nghe các tin tức về cuộc kháng chiến: một em nhỏ xung phong cắm cờ trên Tháp Rùa, một trung đội trưởng hy sinh sau khi tiêu diệt bảy tên giặc, và đội nữ du kích Trưng Trắc bắt quan Tây ngay giữa chợ. Ông tự hào về tinh thần kháng chiến của làng. Sau Cách mạng, ông không còn tự hào về phần mộ cụ Thượng mà chuyển sang căm ghét nó. Cách mạng đã giúp người nông dân nhận thức rõ ràng hơn về cái đúng và cái sai.
Nhưng, niềm vui chưa kịp nguôi, ông Hai nhận được cú sốc lớn: làng Chợ Dầu bị coi là Việt gian theo Tây. Ông nghe tin từ một người tản cư, khiến ông lặng người, không thở nổi. Ông đau đớn lê về nhà, và những ngày sau đó, ông chỉ ở trong nhà, không dám ra ngoài. Lời nói của người đàn bà tản cư vẫn văng vẳng trong đầu ông: 'Đói khổ ăn cắp ăn trộm, còn thương chứ Việt gian bán nước thì cứ cho mỗi đứa một nhát'. Ông không thể tin vào sự thật, nước mắt ông trào ra khi nghĩ đến lũ trẻ của mình. Lòng ông xé nát, đau đớn, ông đấu tranh với chính mình, khi thì không tin, khi thì cho rằng sự thật là như vậy. Ông tìm sự an ủi từ đứa con út khi nó ủng hộ Cụ Hồ. Ông phải chọn giữa yêu làng và yêu nước. Cuối cùng, ông quyết định đứng về phía cách mạng, bỏ lại làng đã theo Tây. Đây là hành động cao đẹp của ông Hai – một người nông dân yêu nước. Cuối cùng, khi tin làng không phải là Việt gian được xác nhận, ông hạnh phúc vô bờ, lại tự hào về làng, kể chi tiết về trận đánh với Tây cho bác Thứ. Tâm trạng ông chuyển từ đau khổ sang hạnh phúc, cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong nội tâm nhân vật. Qua đó, chúng ta thấy được tầm quan trọng của nghệ thuật xây dựng tình huống và miêu tả nội tâm nhân vật trong tác phẩm văn học.
Quê hương luôn là hình ảnh không thể phai mờ trong thơ ca. I-li-a Ê-ren-bua đã nói: 'Lòng yêu làng quê trở thành tình yêu đất nước'. Kim Lân đã truyền tải thông điệp ấy qua tình huống truyện bất ngờ và sự thay đổi nội tâm nhân vật. Ông Hai là hình mẫu của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ giao thời mới – cũ.
12. Bài viết nghị luận và phân tích về tác phẩm 'Làng' - phiên bản 3
Kim Lân, một nhà văn nổi bật trong nền văn học hiện đại Việt Nam, nổi tiếng với những truyện ngắn phản ánh sâu sắc cuộc sống nông thôn và con người nông dân. Với sự am hiểu và gắn bó sâu sắc với mảnh đất và con người nơi đây, các tác phẩm của ông thường khám phá những thói quen, hoàn cảnh và phong tục truyền thống của người nông dân Bắc Bộ. Nguyên Hồng từng nhận định rằng Kim Lân là nhà văn luôn quay về với 'đất', 'người' và sự 'thuần hậu nguyên thủy' của cuộc sống nông thôn. Truyện ngắn 'Làng' (1948) chính là minh chứng rõ nét cho nhận định này. Tác phẩm khai thác chủ đề tình yêu làng, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã tạo nên một tình huống truyện độc đáo và thể hiện nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật một cách sinh động với ngôn ngữ mang đậm chất khẩu ngữ và lời nói hàng ngày của người nông dân.
Truyện ngắn 'Làng' được xây dựng trên một tình huống kịch tính để làm nổi bật tình yêu làng và lòng yêu nước sâu sắc của nhân vật ông Hai. Tình huống là khi ông Hai nhận được tin làng mình theo giặc từ những người tản cư. Điều này đã khiến câu chuyện rơi vào tình trạng căng thẳng khi ông Hai, người vốn tự hào về làng của mình, giờ đây phải đối mặt với thông tin đau lòng. Ông cảm thấy đau khổ, xót xa và xấu hổ. Trong nội tâm của ông Hai diễn ra một cuộc đấu tranh giữa tình yêu làng và tình yêu nước, với tình yêu nước và tinh thần kháng chiến bao trùm lên tình yêu làng. Tuy nhiên, tình huống này cũng giúp giải quyết nút thắt khi ông nhận được tin cải chính về làng, khẳng định sự trung thành tuyệt đối của ông Hai và làng Chợ Dầu với kháng chiến và dân tộc.
Thông qua tình huống truyện, Kim Lân đã thể hiện tài năng miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế qua nhân vật ông Hai. Sự phản ứng của ông Hai khi nhận được tin làng theo giặc đã làm rõ sự giằng xé trong nội tâm của nhân vật với những mâu thuẫn, xung đột gay gắt. Ông Hai, như bao người nông dân khác, rất gắn bó với quê hương của mình - làng Chợ Dầu. Tình yêu ấy thể hiện qua việc ông luôn tự hào và khoe khoang về làng. Tuy nhiên, khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai rơi vào trạng thái tuyệt vọng và xấu hổ. Ông cố gắng che giấu cảm xúc của mình nhưng không thể giấu nổi sự tủi hổ và lo lắng. Về đến nhà, ông cảm thấy đau khổ khi nhìn các con và tự hỏi liệu chúng có bị khinh miệt vì làng mình theo giặc không. Ông cảm thấy căm phẫn đối với những người phản bội và cố gắng tìm cách lý giải tình huống này.
Trong hoàn cảnh chiến tranh, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến là những giá trị thiêng liêng, còn sự phản bội là điều đáng xấu hổ. Tin làng theo giặc trở thành nỗi ám ảnh lớn đối với ông Hai, khiến ông không dám ra ngoài và luôn cảm thấy xấu hổ. Khi bị chủ nhà đuổi đi vì làng mình theo giặc, ông không biết đi đâu, cũng không thể quay lại làng vì đó đồng nghĩa với việc bỏ kháng chiến. Ông Hai phải đối mặt với cuộc đấu tranh nội tâm khi phải lựa chọn giữa tình yêu làng và tình yêu nước. Cuối cùng, tình yêu nước đã chiếm ưu thế, song tình yêu làng vẫn khiến ông đau xót và tủi hổ. Cuộc trò chuyện với con trai thể hiện nỗi đau và lòng trung thành của ông với kháng chiến và cách mạng.
Cuối cùng, khi nhận được tin cải chính, ông Hai như sống lại, niềm vui tràn ngập trong ông. Ông vui mừng khoe với mọi người, không chỉ vì tin làng không theo giặc mà còn vì ngôi nhà bị Tây đốt, chứng tỏ sự đóng góp của gia đình ông cho kháng chiến. Điều này càng khẳng định tình yêu làng, tình yêu nước và sự trung thành với kháng chiến của ông Hai. Kim Lân đã thể hiện sự sáng tạo độc đáo trong việc xây dựng tình huống và miêu tả nội tâm nhân vật, từ đó làm nổi bật chiều sâu cảm xúc và tư tưởng của nhân vật. Ngôn ngữ truyện rất đặc sắc, mang đậm chất khẩu ngữ và gần gũi với đời sống, làm nên sự thành công của tác phẩm.