1. Mở bài và kết bài (Đoàn thuyền đánh cá)
Mở bài: Nhiều người tin rằng thơ ca phần lớn bắt nguồn từ đời sống lao động của nhân dân. Điều này rõ ràng được thể hiện trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận. Bài thơ phản ánh nhịp sống lao động hào hứng và phong phú của ngư dân vùng biển, giúp người đọc cảm nhận sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên dưới ánh sáng kỳ vĩ của biển cả.
Kết bài: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp mạnh mẽ và huyền bí của biển cả, đồng thời tôn vinh cuộc sống vui tươi và đầy ắp hy vọng. Được truyền cảm hứng từ vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, bài thơ mở ra một viễn cảnh tráng lệ và đầy lạc quan về tương lai.
2. Mở bài và kết bài (Bài thơ về tiểu đội xe không kính)
Mở bài: Có những cuốn sách mà sau khi đọc xong, ta nhanh chóng quên lãng và chỉ nhớ lại khi tình cờ gặp lại. Nhưng cũng có những tác phẩm như dòng chảy của một con sông, lưu lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một ví dụ điển hình. Nhà thơ Phạm Tiến Duật đã khắc họa rõ nét hình ảnh người chiến sĩ vừa hồn nhiên vừa kiên cường trong thời kỳ chống Mỹ.
Kết bài: Bài thơ về tiểu đội xe không kính là tác phẩm tiêu biểu của thơ ca thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Nó không chỉ phản ánh một bức tranh toàn cảnh của cuộc chiến tranh khốc liệt mà còn vẽ nên hình ảnh những người chiến sĩ lái xe đầy kiêu hãnh và anh dũng. Những con người này để lại trong chúng ta sự ngưỡng mộ sâu sắc và lòng biết ơn chân thành.
3. Mở bài và kết bài (Bếp Lửa)
Mở bài: Bằng Việt bắt đầu sáng tác thơ từ những năm 1960 và là một trong những nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông mang cảm xúc tinh tế, giọng điệu trầm lắng và đầy suy tư. Bài thơ “Bếp lửa” là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, được viết năm 1963 khi ông còn là sinh viên tại Đại học tổng hợp Ki-ép. Bài thơ gợi lại những kỷ niệm xúc động về người bà và tình cảm bà cháu, đồng thời thể hiện lòng kính trọng và biết ơn của người cháu đối với bà, gia đình và quê hương.
Kết bài: Bài thơ kết hợp hài hòa giữa biểu cảm, miêu tả, tự sự và bình luận. Thành công của bài thơ còn nằm ở việc sáng tạo hình ảnh bếp lửa kết hợp với hình ảnh người bà, tạo nên một điểm tựa để gợi nhớ mọi kỷ niệm và cảm xúc về bà và tình bà cháu. Bằng Việt đã khéo léo tạo nên hình tượng bếp lửa, vừa thực tế vừa mang ý nghĩa tượng trưng, với thể thơ tám chữ phù hợp với cảm xúc hồi tưởng và suy ngẫm. Bài thơ như ngọn lửa ấm áp, ánh sáng và tình cảm mãi cháy trong lòng người đọc.
4. Mở bài và kết bài (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)
Mở bài:
Trong thơ ca Việt Nam hiện đại, nhiều tác phẩm đã khám phá chủ đề quê hương và đất nước với những cách thể hiện đa dạng. Mỗi bài thơ là một sắc thái riêng biệt trong bản giao hưởng ca ngợi Tổ quốc và nhân dân anh hùng. Nguyễn Khoa Điềm, nhà thơ chiến sĩ trưởng thành trong những năm tháng gian khó ở chiến khu Tây Thừa Thiên, đã sáng tác bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” trong thời kỳ chống Mỹ đầy thử thách.
Bài thơ miêu tả hình ảnh người mẹ dân tộc Tà-ôi vừa bế con trên lưng vừa làm công việc nặng nhọc để nuôi bộ đội và góp phần vào công cuộc kháng chiến. Mơ ước của bà là một ngày được gặp Bác Hồ và mong con mình lớn lên trong hòa bình tự do. Qua đó, tác giả tôn vinh tình yêu con sâu sắc và lòng yêu nước nồng nàn của người mẹ Tà-ôi.
Kết bài: Sau khi cuộc chiến tranh chống Mỹ kết thúc, đất nước và nhân dân đã dựng lên nhiều đài tưởng niệm để ghi nhớ công lao của các mẹ Việt Nam anh hùng. “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” của Nguyễn Khoa Điềm cũng tạo nên một tượng đài ngôn từ, tôn vinh hình ảnh người mẹ miền núi vô danh với tất cả lòng thành kính và tri ân.
5. Mở bài và kết bài (Ánh Trăng)
Mở bài:
Bài thơ “Ánh trăng” được Nguyễn Duy viết vào năm 1978 và xuất hiện trong tập thơ cùng tên “Ánh trăng”, tác phẩm này đã giành giải A của Hội Nhà văn Việt Nam năm 1984. Bài thơ sử dụng hình ảnh ánh trăng để diễn tả những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và quá khứ, tình cảm và nghĩa vụ.
Dù con người có di chuyển và thay đổi thế nào, ánh trăng vẫn là một phần không thể tách rời, luôn sẵn sàng làm bạn tri kỷ, chia sẻ những tâm tư. Nguyễn Duy cũng vậy, ánh trăng trong bài thơ trở thành một biểu tượng của sự gắn bó lâu dài và tình nghĩa không phai nhạt.
Kết bài: Bằng giọng điệu chân thành và hình ảnh biểu cảm, “Ánh trăng” của Nguyễn Duy như một lời nhắc nhở về những năm tháng vất vả trong cuộc đời người lính và tình yêu thiên nhiên, quê hương. Bài thơ khơi dậy trong người đọc ý thức về sự tri ân quá khứ, giữ gìn nghĩa tình với nguồn cội. Những cảm xúc và ý nghĩa trong bài thơ vẫn đọng lại lâu dài trong lòng người đọc.
6. Mở bài và kết bài (Làng)
Mở bài: Kim Lân, một bậc thầy trong viết truyện ngắn, đã thể hiện rõ nét sự am hiểu và tình yêu sâu sắc với cuộc sống nông thôn qua các tác phẩm của mình. “Làng” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông trước năm 1954, khắc họa sâu sắc tình yêu quê hương của nhân vật ông Hai, một lão nông giản dị và chân thật. Qua hình ảnh ông Hai, tác phẩm phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của người nông dân Việt Nam thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp: từ lòng yêu làng, yêu nước đến sự căm thù kẻ xâm lược và quyết tâm ủng hộ cách mạng để bảo vệ cuộc sống.
Kết bài: Ông Hai, từ một người nông dân yêu quê, đã trở thành công dân nặng lòng với kháng chiến. Tình yêu làng và yêu nước của ông đã hòa quyện, nâng cao thành tình yêu quê hương rộng lớn hơn. Đây là biểu hiện rõ nét của truyền thống và tinh thần thời đại. Ông Hai là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
7. Mở bài và kết bài (Lặng Lẽ Sapa)
Mở bài: “Ai cũng chọn việc nhẹ nhàng, gian khổ sẽ dành phần ai? Ai cùng một thời trẻ trai, cũng thường nghĩ về đời mình.” Khi nghĩ đến Sa Pa, chúng ta thường liên tưởng đến những chuyến du lịch thư giãn và ngắm cảnh đẹp. Nhưng cũng như chúng ta, những người trẻ thường mơ về những công việc lớn lao, có những người trẻ tuổi lại chọn con đường gian khổ, hy sinh cả tuổi thanh xuân để làm những công việc vất vả mà ít ai làm. Đó chính là lòng yêu nghề và đam mê công việc, điều mà nhân vật anh thanh niên trong tác phẩm “Lặng lẽ Sa Pa” đã thể hiện rõ nét.
Kết bài: Qua câu chuyện, chúng ta nhận thấy một khía cạnh khác của cuộc sống, nơi những người trẻ tuổi vẫn âm thầm cống hiến công sức cho tổ quốc. Cuộc sống hôm nay của chúng ta được xây dựng từ sự hy sinh và lao động của nhiều người. Câu chuyện nhắc nhở chúng ta cần học hỏi và noi gương những người như anh thanh niên để góp phần xây dựng đất nước.
8. Mở bài và kết bài (Chiếc lược ngà)
Mở bài: Trong tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”, Nguyễn Dữ đã tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính nhờ những chi tiết đặc sắc như chi tiết kỳ ảo và cái bóng. Tương tự, trong “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, những chi tiết đặc biệt như chiếc lược ngà và vết thẹo dài trên ông Sáu cũng đóng vai trò quan trọng không kém.
Kết bài: Những chi tiết như chiếc lược ngà và vết thẹo không chỉ làm câu chuyện thêm phần hấp dẫn mà còn khẳng định tình yêu cha con sâu sắc và thiêng liêng. Đây chính là thông điệp mà tác giả Nguyễn Quang Sáng muốn gửi gắm qua tác phẩm “Chiếc lược ngà”.
9. Mở bài và kết bài (Sang Thu)
Mở bài: Từ bao đời nay, bốn mùa luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thi nhân. Mùa thu, với sự dịu dàng và tĩnh lặng đặc trưng, thường khiến tâm hồn con người rung động sâu sắc. Trong thơ Nguyễn Khuyến, mùa thu hiện lên giản dị và gần gũi, còn Nguyễn Đình Thi lại mang đến những âm vang từ đất nước cổ xưa. Với Hữu Thỉnh, mùa thu qua bài thơ “Sang thu” hiện lên thật thơ mộng và lãng mạn, phản ánh tâm trạng xao xuyến của nhà thơ trước sự chuyển mình tinh tế của thiên nhiên và cảnh vật đồng bằng Bắc Bộ vào mùa thu.
Kết bài: Sự trải nghiệm chính là nguồn gốc của bản lĩnh. Một nhà văn nước ngoài đã đặt tên cho hồi ký của mình là: “Tôi thú nhận tôi đã sống”. Tên gọi nặng trĩu những trải nghiệm cuộc đời. “Sang thu” không chỉ là bài thơ tả cảnh mà còn chứa đựng những suy ngẫm về cách ứng xử trước dòng chảy thời gian. Qua việc khắc họa cảnh mùa thu, bài thơ phản ánh tâm trạng con người và khuyến khích chúng ta tìm sức mạnh trong cuộc sống. Đọc “Sang thu”, người đọc cảm nhận được sự vương vấn trong tâm hồn, tình yêu quê hương, và những suy tư về cuộc đời.
10. Mở bài và kết bài (bài thơ Đồng Chí)
Mở bài: Văn chương như một cây cọ đa sắc, vẽ nên bức tranh cuộc sống bằng những gam màu chân thực. Văn chương không mải mê tìm kiếm những vẻ đẹp xa hoa mà tìm đến những cảm xúc thật sự và không giả dối. Các nghệ sĩ dùng cả trái tim để đưa người đọc trở lại với hiện thực, để cùng chia sẻ và cảm nhận. Với bài thơ “Đồng Chí”, Chính Hữu đã khắc họa bức tranh hiện thực nơi núi rừng Việt Bắc, đồng thời làm nổi bật tình đồng chí, đồng đội qua một lối văn giản dị và chân thành.
Kết bài: Nghệ thuật đích thực cần những người nhìn nhận hiện thực bằng trái tim. Chính Hữu đã hòa quyện hiện thực vào trang viết một cách tự nhiên, đồng thời điểm xuyết bằng viên ngọc quý của tình đồng chí, đồng đội bền chặt. Qua thời gian, tác phẩm trở thành bài ca không thể quên trong lòng bạn đọc.
11. Mở bài và kết bài (Viếng Lăng Bác)
Mở bài: Mỗi nhà thơ đều có những cảm xúc riêng khi viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh, từ nỗi xót xa, tiếc nuối đến niềm tự hào và ngưỡng mộ dành cho một cuộc đời hy sinh vì dân, vì nước. Khi lần đầu đặt chân từ miền Nam ra thăm lăng Bác, nhà thơ Viễn Phương đã cảm nhận được sự thay đổi sâu sắc trong tâm trạng của mình khi chứng kiến Bác yên nghỉ. Bài thơ “Viếng lăng Bác” là biểu hiện của lòng thành kính, ngưỡng mộ và biết ơn mà nhà thơ dành cho vị lãnh tụ vĩ đại.
Kết bài: “Bác Hồ - niềm tin sâu sắc nhất trong lòng dân tộc và trong trái tim nhân loại”, hình ảnh của Bác sẽ mãi bền vững theo thời gian. Bài thơ thật đẹp và quý giá, thể hiện những cảm xúc chân thành từ tận đáy lòng của tác giả. Không cần cầu kỳ hay phô trương, “Viếng lăng Bác” là sự kết tinh của tình cảm lớn lao trong một trái tim giản dị, chạm đến cảm xúc người đọc một cách tự nhiên và chân thực.
12. Mở bài và kết bài (Mùa Xuân Nho Nhỏ)
Mở bài: Từ xưa đến nay, thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng vô tận trong văn học. Thiên nhiên tự nó đã như một bài thơ, nhưng qua lăng kính của nhà thơ, thiên nhiên không chỉ hiện lên đẹp đẽ mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu xa. Các tác giả không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên mà còn gửi gắm tình cảm, khát vọng, và những suy tư triết lý về cuộc sống. Vì thế, khi thưởng thức bài thơ “Mùa Xuân nho nhỏ” của Thanh Hải, chúng ta không chỉ bị cuốn hút bởi vẻ đẹp mùa xuân của xứ Huế và Việt Nam, mà còn bị cảm động trước khát vọng cống hiến cao cả của tác giả.
Kết bài: Khi trang sách khép lại, dư âm của nó vẫn còn vang vọng, gợi mở cho chúng ta về một tình cảm cao quý của con người. Tình yêu thiên nhiên và khát vọng dâng hiến của Thanh Hải đã chạm đến trái tim người đọc một cách sâu sắc. Bài thơ như một bài học nhẹ nhàng nhưng thấm thía về cách sống đẹp, đầy nhân văn, và lòng yêu nước. Thanh Hải là hình mẫu về sự cao thượng, làm cho chúng ta cảm thấy trân trọng và tự suy ngẫm để sống xứng đáng với Tổ Quốc và nhân dân.