1. 12 cung hoàng đạo là gì?
12 cung hoàng đạo là thuật ngữ phổ biến trong văn hóa Á Đông như Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản,... được sử dụng trong các dịp đặc biệt như năm mới, lễ cưới, xây dựng nhà cửa,... người ta thường hỏi về tuổi, năm sinh của từng cung hoàng đạo.
Theo văn hóa Đông Á nói chung và Trung Quốc nói riêng, thời gian được tính theo chu kỳ 12 năm, mỗi con vật biểu trưng cho một năm, dân gian gọi là cung hoàng đạo. 12 cung hoàng đạo bao gồm 12 con vật khác nhau, được đánh số từ 1 đến 12 để xác định thời gian (ngày, giờ, tháng, năm,...).
Thứ tự xếp hạng từ 1 đến 12 gồm: Tý (chuột), Sửu (trâu), Dần (hổ), Mão (mèo/thỏ), Thìn (rồng), Tỵ (rắn), Ngọ (ngựa), Mùi (dê), Thân (khỉ), Dậu (gà), Tuất (chó), Hợi (lợn).
2. Ý nghĩa Can và Chi trong 12 cung hoàng đạo
Trong tiếng Trung, 12 con vật trong đời sống hàng ngày được gọi là hệ Can Chi, liên quan đến tên của 12 loài vật khác nhau.
2.1 Can là gì?
Can được hiểu là Thiên Can (tiếng Hán: 天干; pinyin: tiāngān) hay còn gọi là Thập Can (tiếng Hán: 十干; pinyin: shígān). Tên gọi này xuất phát từ việc có chính xác mười (10) Can khác nhau. Can cũng liên quan đến Âm Dương và Ngũ Hành.
Năm kết thúc bằng con số nào thì Can sẽ tương ứng với số đó.
Số | Can | Việt | Âm – Dương | Hành |
0 | 庚 | Canh | Dương | Kim |
1 | 辛 | Tân | Âm | Kim |
2 | 壬 | Nhâm | Dương | Thủy |
3 | 癸 | Quý | Âm | Thủy |
4 | 甲 | Giáp | Dương | Mộc |
5 | 乙 | Ất | Âm | Mộc |
6 | 庚 | Canh | Dương | Kim |
7 | 辛 | Tân | Âm | Kim |
8 | 壬 | Nhâm | Dương | Thủy |
9 | 癸 | Quý | Âm | Thủy |
2.2 Chi là gì?
Có chính xác 12 chi nên Chi được hiểu là Địa Chi (地支; dìzhī) hay Thập Nhị Chi (十二支: shíèrzhī). Đại diện cho 12 con vật của cung hoàng đạo Trung Quốc để chỉ phương hướng, bốn mùa trong năm, ngày, tháng, năm và giờ ngày xưa.
Số | Chi | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Âm-Dương | Hoàng đạo |
1 | 子 | Tý
| zǐ | Dương | Chuột |
2 | 丑 | Sửu | chǒu | Âm | Trâu |
3 | 寅 | Dần | yín | Dương | Hổ |
4 | 卯 | Mão | mǎo | Âm | Mèo |
5 | 辰 | Thìn | chén | Dương | Rồng |
6 | 巳 | Tỵ | sì | Dương | Rắn |
7 | 午 | Ngọ | wǔ | Dương | Ngựa |
8 | 未 | Mùi | wèi | Âm | Dê |
9 | 申 | Thân | shēn | Dương | Khỉ |
10 | 酉 | Dậu | yǒu | Âm | Gà |
11 | 戌 | Tuất | xū | Dương | Chó |
12 | 亥 | Hợi | hài | Âm | Lợn |
Can và Chi được sử dụng khi hỏi về tuổi âm.
Trong tiếng Trung, công thức để nói về tuổi âm là Can + Chi
VD: năm 1999 : 己卯
/ Jǐ mǎo / : Kỷ Mão
Năm Nhâm Dần trong tiếng Trung là: 壬寅 / Ren Yin /
3. Tên tiếng Hoa của 12 con giáp
Cách phát âm tên của 12 con giáp trong tiếng Hoa
十二生肖
/ Shí’èr shēngxiào /
3.1 Từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp
Đừng bỏ qua danh sách từ vựng tiếng Trung cơ bản sau đây.
3.2 Từ vựng tiếng Hán về tính cách của 12 con giáp
Mỗi con vật trong 12 con giáp mang đặc tính riêng biệt. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến tính cách của chúng nhé!
Tý 利索
/ lìsuǒ / Nhanh nhẹn, hoạt bát
Sửu 勤奋
/ qínfèn / Chăm chỉ, siêng năng
Dần 果断
/ Guǒduàn / Quyết đoán, mạnh mẽ
Mão 乐观
/ Lèguān / Lạc quan; 明智
/ míngzhì / Khôn ngoan
Thìn 理智
/ lǐzhì / Có lý trí
Tỵ 明智
/ míngzhì / Khôn ngoan, kiên nhẫn
Ngọ 大胆
/ Dàdǎn / Dũng cảm
Mùi 温和
/ Wēnhé / Ôn hòa
Thân 调皮/淘气
/ Tiáopí / táoqì / Nghịch ngợm, bướng bỉnh
Dậu 豪爽
/ Thẳng thắn
Tuất 忠诚
/ zhōngchéng / Trung thành, trách nhiệm 耿直
/ gěng zhí / Trung thực
Hợi 善良
/ Shànliáng / Hiền lành, dễ chịu
4. Phương pháp tính thời gian theo 12 con giáp tiếng Trung
Tháng | Tháng(Con giáp) | Giờ | Tiếng Trung | Thời gian | Ý Nghĩa |
Tháng Giêng | Tháng Dần | Tý | 子时 | 23:00–00:59 | Đây là thời gian chuột hoạt động mạnh nhất |
Tháng Hai | Tháng Mão | Sửu | 丑时 | 1:00– 2:59 | Trâu chuẩn bị đi cày |
Tháng Ba | Tháng Thìn | Dần | 寅时 | 3:00– 4:59 | Lúc này hổ trong trạng thái hung hăng, nguy hiểm nhất |
Tháng Tư | Tháng Tỵ | Mão | 卯时 | 5:00– 6:59 | Mèo ở tráng thái tĩnh (ngủ) |
Tháng Năm | Tháng Ngọ | Thìn | 辰时 | 7:00– 8:59 | Rồng bay lượn tạo mưa |
Tháng Sáu | Tháng Mùi | Tỵ | 巳时 | 11:00–12:59 | Rắn hiền và không cắn người |
Tháng Bảy | Tháng Thân | Ngọ | 午时 | 9:00–10:59 | Ngựa đang ở trạng thái dương tính cao |
tháng Tám | Tháng Dậu | Mùi | 未时 | 13:00–14:59 | Lúc dê ăn cỏ không ảnh hưởng tới việc cây cỏ mọc lại. |
Tháng Chín | Tháng Tuất | Thân | 申时 | 15:00–16:59 | Khỉ thích hú |
Tháng Mười | Tháng Hợi | Dậu | 酉时 | 17:00–18:59 | Gà bắt đầu leo lên chuồng |
Tháng Mười Một | Tháng Tý | Tuất | 戌时 | 19:00–20:59 | Chó ở trạng thái tỉnh táo để giữ nhà |
Tháng Mười Hai | Tháng Sửu | Hợi | 亥时 | 21:00–22:59 | Lợn ngủ say nhất |
5. Cách hỏi tuổi và con giáp trong 12 con giáp
Cách hỏi tuổi và con giáp trong tiếng Trung là những đoạn hội thoại thường gặp trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc. Vì vậy, đoạn hội thoại sau đây sẽ rất hữu ích cho những ai muốn học cách giao tiếp tiếng Hán về chủ đề 12 con giáp!
Ví dụ:
Khi được hỏi về tuổi:
A: 你今年多少岁?
/ Nǐ jīnnián duōshǎo suì? /
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
B: 我今年23岁。
/ Wǒ jīnnián 23 suì /
Tôi năm nay 25 tuổi.
Hỏi về bạn cầm tinh con gì?
Khi nói về tuổi bằng con giáp, thường sử dụng câu mẫu. 我的属相是… / Wǒ de shǔ xiàng shì…/ Tôi tuổi
Ví dụ về tuổi Thìn bằng tiếng Trung: 我的属相是龙 / Wǒ de shǔ xiàng shì lóng /
Áp dụng vào mẫu đối thoại:
A: 你的属相是什么?
/ Nǐ de shǔ xiàng shì shénme? / Bạn tuổi con gì?
我的属相是龙。
/ Wǒ de shǔ xiàng shì lóng / Tôi tuổi con rồng.
Vậy năm 2022 là năm Nhâm Dần trong tiếng Trung là gì? Cách đọc tuổi như thế nào?
Bây giờ bạn có thể sử dụng cụm từ sau:
我也, 我的生肖是寅 / Wǒ yě, Wǒ de shēngxiào shì yín/ Cũng tôi, tuổi con Hổ.