I. Các thì trong tiếng Anh
Về cơ bản, các thì trong ngữ pháp TOEIC không khác biệt nhiều so với ngữ pháp thông thường. Tuy nhiên, khi bạn có kiến thức rộng và sâu về ngữ pháp, bạn sẽ có những ưu điểm cụ thể khi làm bài thi TOEIC.
Dưới đây là 12 thì cơ bản trong ngữ pháp TOEIC mà thí sinh cần hiểu rõ khi học thi toeic :
Nhấp vào chủ đề ngữ pháp mà bạn muốn tìm hiểu nhé!
- Topic 1: Thì hiện tại đơn
- Topic 2: Thì hiện tại tiếp diễn
- Topic 3: Thì hiện tại hoàn thành
- Topic 4: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Topic 5: Thì quá khứ đơn
- Topic 6: Thì quá khứ tiếp diễn
- Topic 7: Thì quá khứ hoàn thành
- Topic 8: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Topic 9: Thì tương lai đơn
- Topic 10: Thì tương lai hoàn thành
- Topic 11: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Topic 12: Thì tương lai tiếp diễn
Khi bạn đã hiểu rõ về 12 thì trong tiếng Anh, bây giờ hãy tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp TOEIC tiếp theo nhé!
II. Gerund và infinitive - Dạng thức của động từ (dạng Ving, to V)
Không thể phủ nhận rằng Danh động từ và động từ nguyên thể đều quan trọng trong quá trình ôn luyện ngữ pháp TOEIC. Các giám khảo thường đánh giá cao những thí sinh sử dụng thành thạo Danh động từ và động từ nguyên thể trong bài thi của mình vì chúng là một chủ điểm ngữ pháp khó và đòi hỏi thời gian luyện tập để sử dụng một cách tự nhiên.
III. Động từ trợ động từ - Động từ khuyết thiếu
Động từ trợ động từ - Modal Verb là một chủ điểm ngữ pháp TOEIC quan trọng không thể bỏ qua trong quá trình học của bạn. Động từ trợ động từ là những động từ hỗ trợ cho động từ chính trong câu mà không tự mình làm động từ. Chúng cũng có những ý nghĩa riêng để thay đổi ý nghĩa của câu.
- CAN và COULD có ý nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability).
- Can you swim? (Bạn biết bơi không?)
- She could ride a car when she was 16 years old (Cô ấy có thể đi xe đạp khi cô ấy được 16 tuổi)
- CAN cũng có thể diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong những câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’
-
- Can it be true? (Đó có phải là sự thật không?)
IV. Comparison - Comparative Sentences
Comparative Sentences - the next grammar point in TOEIC you need to pay attention to. In English, there are 3 types of comparisons: comparative, equal, and superlative. You need to understand thoroughly the structure of forming these 3 types of comparisons and know how to differentiate between them. In each type of comparison, there will be special cases that you need to master to avoid losing points unfairly in test sections like Writing or Speaking.
Equal comparison: Equal comparison demonstrates comparing objects or events on an equal level with each other.
- Cấu trúc so sánh bằng: TO BE + AS + ADJ + AS
- Ví dụ: She is as short as her brother
Superlative comparison: The superlative comparison is a comparison used for people and objects to indicate that the object is usually the most different compared to other objects in the same group (at least 3 objects).
- Cấu trúc so sánh nhất:
-
- To be + the + tính từ ngắn – est
- To be + the + most + tính từ dài
- Ví dụ: She is the tallest of the three sisters.
Comparative comparison: Comparative comparison can be understood as a structure comparing 2 or more objects/people based on one or more criteria, among which one object meets the criteria most appropriately compared to the other objects.
- Cấu trúc so sánh hơn:
- To be + tính từ ngắn – er + than
- To be + more + tính từ dài + than
- Ví dụ: She is taller than both of her sisters.
V. Passive Voice - Passive Sentences
Câu bị trạng thái - kiến thức về ngữ pháp TOEIC tiếp theo mà bạn không thể bỏ qua. Thể bị trạng thái là thể khi chủ ngữ là người hoặc là vật bị ảnh hưởng bởi các điều kiện hoặc hành vi từ bên ngoài. Câu bị trạng thái nhấn mạnh vào đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động đó. Trong đó cần lưu ý đặc biệt là thì của câu bị trạng thái luôn phải tuân theo thì của câu chủ động.
Những trường hợp cần áp dụng câu bị trạng thái - điểm chính về ngữ pháp TOEIC:
- Trường hợp 1: Đó là khi bạn cần nhấn mạnh một người/ vật bị chịu tác động của một hành động khác lên nó. Ví dụ: Trees were planted by the gardener.
- Trường hợp 2: Là khi không biết người/ cái gì thực hiện hành động không quan trọng Ví dụ Someone was stolen the key from my bag
Xem đầy đủ nội dung tại:
- Kiến thức về câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh!
VI. Chủ ngữ – Động từ Hòa hợp: Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ
Việc lựa chọn giữa việc sử dụng động từ số nhiều hoặc số ít với chủ ngữ được gọi là sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ. Thông thường, chủ ngữ số ít đi với động từ số ít và chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. Động từ thêm 'S/ES' thường được xem là động từ số ít. Chủ điểm ngữ pháp TOEIC này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số đáng kể khi bạn hiểu vững kiến thức này. Ví dụ:
- There is one more main reason we must tackle global warming.
- There is a book, some pencils and a rubber on the table.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, Mytour cung cấp hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp TOEIC quan trọng này tại: 5+ quy tắc về sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh cô đọng nhất
VII. IF - Câu điều kiện
Trong ngôn ngữ Anh, câu điều kiện thường được sử dụng để diễn đạt, giải thích về một tình huống có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Bạn cần chú ý đến phần ngữ pháp TOEIC về câu điều kiện để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này. Hầu hết các câu điều kiện đều chứa từ “if”. Một câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề, đó là:
- Một là, mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.
- Hai là, mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện, nó nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.
Thông thường, mệnh đề chính sẽ đứng trước mệnh đề phụ. Tuy nhiên, bạn có thể đảo ngược bằng cách đặt mệnh đề phụ trước câu và thêm dấu phẩy sau mệnh đề phụ để phân biệt giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
Ví dụ về câu điều kiện:
- If the weather is nice, I will go to Phu Quoc tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi Phú Quốc vào ngày mai.)
- If I were you, I would buy that phone (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc điện thoại đó.)
- I would have got better marks if I had learned harder. (Tôi sẽ đạt điểm cao hơn nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn.)
VIII. Clause - Mệnh đề
Cấu trúc của câu tiếng Anh giúp bạn hiểu tại sao lại sử dụng các loại từ này thay vì loại khác, cũng như lý do chọn từ này và cách sắp xếp chúng trong câu như thế nào?
Cấu trúc ngữ pháp của câu tiếng Anh được phân thành hai loại chính: Dạng đơn giản (câu rút gọn, câu đặc biệt, câu ít thành phần) và cấu trúc phức tạp (câu đa chủ vị và đa thành phần). Hãy ôn lại kiến thức ngữ pháp TOEIC này để đạt điểm cao trong bài thi TOEIC nhé!
IX. Quá khứ phân từ (động từ đuôi ED) và hiện tại phân từ (động từ đuôi -ing)
Hiện tại phân từ còn được biết đến là động từ có hậu tố 'V-ing'. Hiện tại phân từ cũng được gọi là danh động từ, được tạo thành bằng cách thêm ”-ing” vào sau động từ. Ví dụ:
- My job is boring.
- The film was disappointing. I expected it to be better.
Quá khứ phân từ hay còn được gọi là động từ có hậu tố ”-ed” (đối với các động từ theo quy tắc và các động từ trong cột cuối cùng của bảng liệt kê động từ bất quy tắc). Ví dụ:
- Everyone was very surprised that he passed the examination.
- It was quite surprising that he passed the interview.
X. Subjunctive - Câu giả định
Ngữ pháp TOEIC tiếp theo bạn nên nắm vững là câu giả định (Subjunctive). Câu giả định (câu yêu cầu) là loại câu được sử dụng khi người nói muốn ai đó làm một việc gì đó. Cấu trúc giả định chỉ thể hiện sự yêu cầu mà không phải là sự ép buộc như câu mệnh lệnh.
- Ví dụ: The doctor suggested that Jane stop smoking.
Tìm hiểu thêm về Câu giả định (Subjunctive) là gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết giúp bạn học luyện thi hiệu quả
XI. The Question: Các loại câu hỏi thường gặp trong tiếng Anh
Kiến thức về các loại câu hỏi trong tiếng Anh thường được thể hiện nhiều trong bài thi TOEIC, đặc biệt là phần thi Listening. Đây là lý do tại sao bạn cần ôn tập kỹ lưỡng về chủ đề này để tự tin đạt điểm cao nhé!
- Câu hỏi Yes/ No.
- Câu hỏi nhằm lấy thông tin (information question)
- Who hoặc What: câu hỏi chủ ngữ
- Whom hoặc What: câu hỏi đối tượng tân ngữ
- When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ nghĩa
- Câu hỏi phức (hay còn gọi là embedded question)
- Câu hỏi đuôi (tag questions)
XII. Types of words - Các loại từ trong tiếng Anh
Phần tiếp theo dưới đây cũng rất quan trọng khi bạn ôn luyện ngữ pháp TOEIC, đó là phần thi về các từ loại Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh, có những từ loại chính sau mà bạn cần tập trung chú ý:
- Noun
- Verb
- Adjective
- Adverb
- Pronoun
- Mytourosition
- Conjunction
- Determiner
- Exclamation
Với tất cả thông tin về ngữ pháp TOEIC đã được cung cấp, hy vọng rằng bạn đã nắm được một phần kiến thức cần thiết cho kỳ thi TOEIC. Mytour chúc bạn học luyện thi hiệu quả và đạt được điểm số 990 TOEIC trong kỳ thi thực tế nhé!