1. Dàn ý bài văn: Tả chiếc thước kẻ
1. Mở bài:
- Giới thiệu về chiếc thước kẻ.
+ Ai là người tặng hoặc mua? (bạn em tặng)
+ Mua hoặc tặng vào thời điểm nào? (bạn em tặng khi chuyển đến nhà mới).
2. Thân bài:
- Mô tả tổng quát chiếc thước:
+ Kích thước: chiều dài? Chiều rộng? (chiều dài 20 cm, chiều rộng mỗi cạnh là l cm).
- Mô tả chi tiết:
+ Màu sắc của các mặt thước: (bốn mặt thước có bốn màu khác nhau).
+ Họa tiết trên thước như thế nào? (có các vạch chia đều từng cm).
- Đặc điểm nổi bật và công dụng:
+ Được chia đều theo từng xăng ti mét với các vạch thẳng.
+ Giúp em kẻ đường thẳng và đẹp hơn.
+ Sau khi sử dụng, em luôn cất thước vào hộp bút một cách cẩn thận.
3. Kết bài:
- Em bảo quản thước kẻ kỹ lưỡng vì đó là món quà kỷ niệm từ bạn.
- Em coi thước kẻ như một người bạn đáng quý.
2. Dàn ý bài văn: Tả quyển sách Tiếng Việt lớp 4 tập 1
1. Mở bài: Quyển sách Tiếng Việt lớp 4 tập 1 là một trong những tài liệu học tập quan trọng đối với em. Quyển sách được bố mua cho em vào đầu năm học mới.
2. Thân bài:
a. Mô tả bên ngoài:
- Quyển sách có hình chữ nhật với kích thước 17 cm x 24 cm.
- Bìa trước màu tím nhạt, có hình sáu bạn học sinh đang học dưới sự hướng dẫn của cô giáo, tên sách ở phía trên và tên Nhà Xuất bản ở phía dưới.
- Bìa sau màu trắng, dán tem của Nhà Xuất bản Giáo dục.
b. Mô tả bên trong:
- Giấy trắng tinh, cùng kích thước với bìa nhưng mỏng hơn, gồm 184 trang.
- Chữ in rõ ràng, dễ đọc.
- Môn Tập đọc thường có tranh minh họa.
- Kiến thức được phân chia theo từng chủ điểm.
- Mỗi tuần có 5 phân môn (Tập đọc, Luyện từ và câu, Chính tả, Tập làm văn, Kể chuyện).
- Có câu hỏi và bài tập sau mỗi bài học.
- Có hướng dẫn ôn tập giữa học kì và cuối học kì.
- Phần Mục lục nằm ở cuối quyển sách.
3. Kết bài:
- Quyển sách chứa đựng nhiều kiến thức quý báu về tiếng Việt.
- Sách giúp em học tập hiệu quả và là người bạn đồng hành trong suốt học kỳ.
- Em cam kết giữ gìn sách cẩn thận, không để sách bị rách hay quăn góc.
3. Dàn ý bài văn: Tả quyển sách Tiếng Việt lớp 5 tập 2
1. Mở bài: Giới thiệu quyển sách Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Mẹ đã mua toàn bộ bộ sách giáo khoa lớp năm khi em bắt đầu năm học mới).
2. Thân bài:
a. Mô tả tổng quát:
- Quyển sách Tiếng Việt lớp 5 tập 2 có hình chữ nhật với kích thước 24 cm x 17 cm và độ dày 1 cm.
b. Mô tả chi tiết:
- Mặt trước bìa: Có in hàng chữ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO, tên sách Tiếng Việt 5, tập 2. Logo của Nhà xuất bản Giáo dục ở cuối trang. Hình minh họa trên bìa với màu sắc hài hòa: Một nhóm học sinh đang ngồi trên cỏ, một bạn chỉ tay về phía chân trời; xa xa, nông dân đang cấy lúa, bác nông dân điều khiển trâu cày ruộng; bầu trời xanh với những mái nhà ngói đỏ và dãy núi xanh thẳm tiếp giáp biển; tàu thuyền ra khơi và bầy hải âu bay lượn.
- Mặt sau bìa: In các giải thưởng của Nhà xuất bản Giáo dục và giá tiền quyển sách.
- Nội dung bên trong: Có tên các tác giả, bảng giải thích các kí hiệu và thông tin về xuất bản.
- Bài học trong sách:
+ Chương trình học kì II gồm 17 tuần, mỗi tuần có các bài học theo chủ điểm. Các phân môn bao gồm: Tập đọc, Kể chuyện, Chính tả, Luyện từ và câu, Tập làm văn. Hình minh họa bài học được in màu, với chủ điểm và hình lớn đẹp ở đầu tuần. Mục lục nằm ở hai trang cuối của sách.
+ Mỗi bài học bao gồm nội dung, ghi nhớ và bài tập ứng dụng.
+ Em giữ gìn sách bằng cách nào? (bao bìa cẩn thận, không ném hoặc gập sách, lật trang nhẹ nhàng, không làm sách bị cong).
+ Cách sử dụng sách: Đọc kỹ bài học, làm bài tập, không ghi chú hay vẽ vào sách.
+ Tình cảm của em với sách: Thận trọng và giữ gìn như một người thầy thầm lặng cung cấp tri thức.
3. Kết luận:
- Xem sách như kho tàng tri thức của dân tộc và nhân loại.
- Tình cảm đối với sách
4. Dàn ý bài văn: Tả chiếc cặp (bài số 1)
1. Mở bài:
- Đây là chiếc cặp mà em được má mua nhân dịp khai giảng năm học lớp mấy.
2. Thân bài:
a) Mô tả tổng quan chiếc cặp:
- Chiếc cặp có quai đeo chắc chắn.
- Được làm từ chất liệu vải da.
- Hình dạng hộp chữ nhật.
- Màu sắc gồm xanh tươi và xanh đậm.
b) Mô tả chi tiết từng phần:
- Nắp cặp và mặt trước:
+ Màu xanh tươi với các hình trang trí nổi bật.
+ Đường viền màu vàng tinh tế.
+ Khóa cặp sáng bóng, dễ sử dụng.
- Mặt sau cặp:
+ Màu xanh đậm hơn mặt trước.
+ Có vân chìm, cảm giác gồ ghề khi sờ vào.
- Quai cặp:
+ Quai da màu đen dùng để xách tay.
+ Dây đeo màu xanh để đeo qua vai.
- Các ngăn bên trong:
+ Cặp có 3 ngăn: một ngăn lớn và hai ngăn nhỏ.
+ Công dụng của từng ngăn,...
3. Kết bài:
- Tình cảm gắn bó với chiếc cặp mà em luôn gìn giữ cẩn thận.
5. Dàn ý bài văn: Tả chiếc cặp (bài số 2)
1. Mở bài: Chiếc cặp này được bố mua cho em khi năm học mới bắt đầu.
2. Thân bài:
a) Tổng quan:
- Chiếc cặp có hình dạng hộp chữ nhật.
- Được làm từ vải bố dày dặn.
b) Chi tiết:
• Bên ngoài:
- Các cạnh của cặp được viền bằng vải da màu nâu sẫm.
- Nắp cặp màu xanh, được bao quanh bằng viền.
- Khóa cặp bằng sắt, sáng bóng.
- Mặt trước có hình trang trí chú gấu Misa dễ thương.
- Mặt sau màu xanh đậm hơn, có vân chìm cảm giác gồ ghề khi chạm vào.
- Hai quai đeo được lót xốp mềm, có khoen sắt ở mỗi đầu quai.
- Trên nắp cặp có một quai xách nhỏ, cong như cầu vồng.
• Bên trong:
- Cặp có ba ngăn: một ngăn lớn và hai ngăn nhỏ.
- Ngăn lớn dùng để đựng sách vở, các ngăn nhỏ để đồ dùng học tập.
- Các ngăn được lót bằng vải ni lông bền chắc.
3. Kết bài:
- Chiếc cặp là người bạn đồng hành thân thiết của em.
- Cặp giúp em bảo quản sách vở và đồ dùng học tập.
- Em chăm sóc cặp cẩn thận để sử dụng lâu dài.
6. Dàn ý bài văn: Tả chiếc hộp bút (bài số 1)
1. Mở bài: Giới thiệu về hộp bút của em.
2. Thân bài: Mô tả chi tiết hộp bút.
a. Tổng quan về hộp bút:
- Hộp bút được làm từ chất liệu vải.
- Màu sắc chủ đạo của hộp bút là hồng.
- Hình dạng của hộp bút là chữ nhật.
- Kích thước: dài 20 cm, rộng 5 cm, và cao 4 cm.
- Trang trí bên ngoài là hình con mèo Kitty dễ thương.
b. Chi tiết từng bộ phận của hộp bút:
- Hộp bút có hai ngăn: một ngăn lớn để đựng thước, và một ngăn nhỏ hơn để đựng các vật dụng nhỏ như tẩy, đồ gọt bút chì,...
- Ngăn lớn đủ chỗ cho máy tính bỏ túi.
- Hộp bút có khóa để mở và đóng.
- Khi mở ra, hộp bút giống như một quyển sách.
- Bên trong hộp bút là màu trắng, làm từ vải mịn.
3. Kết bài: Nêu cảm xúc của em về hộp bút.
- Đây là món quà đặc biệt từ ba mẹ, em rất trân trọng.
- Em sẽ nỗ lực học tập để không làm ba mẹ thất vọng.
- Em sẽ giữ gìn hộp bút thật cẩn thận và sạch sẽ.
7. Dàn ý bài văn: Tả chiếc hộp bút (bài số 2)
1. Mở bài: Trong dịp sinh nhật năm ngoái, anh trai của em đã tặng cho em một chiếc hộp bút thật đẹp. Em xin được miêu tả chiếc hộp bút quý giá đó để các bạn cùng biết.
2. Thân bài:
* Tổng quan về hộp bút:
- Hộp bút của em có hình chữ nhật, dài hơn hai bàn tay em. Chiều rộng khoảng 10 cm và chiều cao là 5 cm.
- Hộp bút được sơn màu xanh da trời và làm từ kim loại chống gỉ.
* Chi tiết cụ thể:
- Hai mặt của hộp: mặt trên và dưới được trang trí bằng hình quả địa cầu, ngôi sao lấp lánh, và chim bồ câu bay lượn.
- Cấu tạo: Hộp bút có hai ngăn chính.
+ Ngăn đầu tiên: chia thành bốn ngăn nhỏ, mỗi ngăn để các vật dụng riêng như bút chì, bút mực, gôm, sáp màu,...
+ Ngăn thứ hai: lớn và sâu hơn, để chứa thước kẻ và ê-ke.
* Công dụng của hộp bút:
- Hộp bút rất tiện lợi và ngăn nắp để đựng các dụng cụ học tập nhỏ như bút, thước, tẩy,...
3. Kết bài:
- Dù đã sử dụng hơn một năm, nhưng hộp bút vẫn được em bảo quản cẩn thận và trông như mới.
- Nó là người bạn thân thiết của em.
8. Dàn ý bài văn: Tả chiếc bảng lớp em
1. Mở bài:
- Giới thiệu chiếc bảng lớp em.
+ Đó là chiếc bảng của lớp em trong năm học nào?
+ Vì sao chiếc bảng đó lại để lại ấn tượng đặc biệt với em?
2. Thân bài:
a. Tổng quan:
- Bảng có dạng hình chữ nhật.
- Được đặt trên bục giảng của cô giáo, ở vị trí dễ quan sát nhất cho học sinh.
b. Chi tiết:
- Chiều dài của bảng khoảng 2 mét.
- Chiều rộng của bảng khoảng 1,5 mét.
- Bảng có màu đen, chia thành từng ô, giúp việc viết và đọc trên bảng dễ dàng. Màu phấn trắng trên nền đen nổi bật, giúp học sinh dễ dàng nhìn thấy các ký tự và hình vẽ của cô giáo.
- Đường viền xung quanh bảng được làm bằng kim loại, tạo thành khung bảo vệ bảng.
- Công dụng của bảng: phục vụ cho việc giảng dạy và học tập của chúng em.
3. Kết bài:
- Em rất yêu thích chiếc bảng lớp mình.
- Chiếc bảng giúp việc học tập của chúng em trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.
- Chúng em luôn giữ gìn bảng sạch sẽ và tránh làm xước.
9. Dàn ý bài văn: Tả chiếc bàn học
1. Mở bài: Giới thiệu về chiếc bàn học mà em sắp tả
Vào đầu năm học mới, để khuyến khích em học tập chăm chỉ hơn, ba mẹ đã tặng em một chiếc bàn học xinh xắn. Em rất yêu thích chiếc bàn này và luôn giữ gìn nó thật sạch sẽ. Các bạn đến chơi đều khen chiếc bàn của em đẹp, và em rất tự hào về nó.
2. Thân bài:
a. Tổng quan về chiếc bàn học
- Chiếc bàn có ghế gắn liền.
- Màu sắc của bàn là trắng tinh khôi.
- Có một giá sách gắn trên mặt bàn.
- Kích thước của bàn dài 1 mét và rộng 50 cm.
- Chiếc bàn rất đẹp và hài hòa.
b. Chi tiết các bộ phận của bàn học
- Mặt bàn:
+ Màu trắng, bóng mượt.
+ Được trang trí bằng một hộp đựng bút hình con hươu cao cổ.
- Hộc bàn:
+ Được gắn dưới mặt bàn.
+ Có ngăn kéo tiện lợi để đựng đồ.
+ Núm kéo hình tròn dễ cầm.
- Ghế:
+ Liền với bàn.
+ Có thanh gác chân tiện nghi.
+ Màu trắng và hình vuông.
- Giá sách:
+ Gắn trên mặt bàn.
+ Màu trắng, có 10 hộc với các kích thước và hình dạng khác nhau.
- Bàn rất chắc chắn và tiện dụng.
- Em thích để những đồ yêu thích của mình trên chiếc bàn.
c. Công dụng của chiếc bàn
- Dùng để học bài.
- Để sách vở và vật dụng học tập.
- Dùng để trang trí.
- Giúp em luyện viết chữ đẹp.
- Rất hữu ích trong học tập của em.
3. Kết bài: Nêu cảm nghĩ về chiếc bàn học
- Em rất yêu thích chiếc bàn học của mình.
- Nhờ có bàn, việc học của em trở nên hiệu quả hơn.
- Em sẽ chăm sóc và bảo vệ chiếc bàn cẩn thận.
10. Dàn ý bài văn: Tả chiếc bút mực (bài số 1)
1. Mở bài:
- Vào năm trước, khi cùng mẹ đi chọn đồ dùng học tập tại nhà sách, em đã được mẹ mua tặng một chiếc bút mực rất đẹp.
- Em đã dùng nó hàng ngày để viết cho đến tận bây giờ.
2. Thân bài:
* Tổng quan về chiếc bút
- Bút được làm từ chất liệu gì? Màu sắc của bút là gì (ví dụ: màu xanh, đen, bạc), kích thước của bút ra sao (dài bằng một gang tay, hình tròn với đường kính gần bằng ngón tay).
* Chi tiết từng bộ phận của bút
- Phần bên ngoài gồm hai phần: nắp bút và vỏ thân bút
+ Nắp bút: dài khoảng năm cm, có phần cài bằng kim loại. Phía cuối nắp có vòng tròn nhỏ với hoa văn đẹp mắt, bao gồm các bông hoa và chú bướm bay.
+ Vỏ bút: có khắc dòng chữ “Nét chữ nét người” và hình bàn tay tinh xảo.
- Phần bên trong bút:
+ Ngòi bút làm từ kim loại, sáng bóng và nhọn, mài trơn.
+ Ruột bút gồm ống mực và cần bơm mực.
* Công dụng của bút
- Bút viết rất nhẹ, trơn tru, mực ra đều và rất bền chắc.
3. Kết bài:
- Chiếc bút mực như một người bạn thân thiết trong mỗi buổi học của em.
- Em rất yêu quý nó và sẽ sử dụng cẩn thận để viết những bài toán, văn thật tốt.
11. Dàn ý bài văn: Tả chiếc bút mực (bài số 2)
1. Mở bài: Giới thiệu cây bút máy yêu thích của em
- Vào dịp năm học mới, ba mẹ đã mua cho em nhiều đồ dùng học tập mới, và cây bút máy là món đồ em yêu thích nhất.
2. Thân bài:
a. Đặc điểm của cây bút:
- Cây bút được đặt gọn gàng trong một hộp hình chữ nhật khi mới mua về.
- Được làm từ kim loại sáng bóng, cây bút cầm nặng tay hơn các bút nhựa mà em thường dùng.
- Bút được sơn màu xanh thẫm với họa tiết ô vuông đơn giản nhưng rất đẹp.
- Bút gồm hai phần: nắp và thân bút.
- Nắp bút dài khoảng 3 cm, có phần cài màu vàng rất đẹp để gắn vào vở viết của em.
- Thân bút khắc hai dòng chữ “Thiên Trường” và “Nét chữ nết người” rất tinh xảo.
- Phần đầu bút bằng kim loại trắng, gắn ngòi kim loại hình lá mạ màu vàng sáng bóng, có thể thay thế được.
- Lưỡi gà màu đen dưới ngòi bút có rãnh nhỏ để mực chảy ra.
- Mở phần đầu bút, em sẽ thấy ống chứa mực bên trong, và chỉ cần xoay nhẹ phần đuôi ống để bơm mực.
- Một ngòi bút dự phòng được cất gọn trong gói nhỏ phòng trường hợp ngòi bút hỏng.
b. Công dụng của bút
- Cây bút giúp chữ viết của em đẹp hơn với nét mảnh và trơn tru, rõ ràng.
- Em dùng bút khi luyện chính tả và tập viết chữ đẹp.
3. Kết bài: Cảm nhận của em về cây bút máy
- Cây bút máy đồng hành cùng em trong mỗi giờ học, giúp em tiến bộ nhiều. Em rất yêu thích nó và thường xuyên giữ gìn cẩn thận để bút có thể gắn bó lâu dài với em.
12. Dàn ý bài văn: Tả chiếc bút chì
1. Mở bài:
- Giới thiệu về cây bút chì của em:
+ Cây bút chì này em có trong hoàn cảnh nào?
+ Em tự mua hay được ai tặng?
2. Thân bài:
- Chiếc bút chì dài khoảng 18 cm, tương đương một gang tay người lớn.
- Kích thước lớn hơn một chút so với chiếc đũa ăn cơm.
- Làm từ gỗ và được sơn màu vàng bên ngoài.
- Thân bút có dòng chữ màu xám nổi bật.
- Một đầu của bút có gắn một cục tẩy nhỏ để xóa những chỗ viết sai, đầu còn lại dùng để viết.
- Ngòi chì được vót nhọn và có màu đen.
- Công dụng của cây bút chì:
+ Dùng để viết.
+ Dùng để vẽ.
- Cảm nhận của em về cây bút:
+ Cây bút chì hỗ trợ em rất nhiều trong học tập, em luôn cất giữ nó cẩn thận trong hộp bút.
+ Nhờ cây bút chì này, em đã tạo ra nhiều bức tranh đẹp.
+ Cây bút chì đã trở thành một người bạn đồng hành trong việc học tập của em.
3. Kết bài:
- Khẳng định tình cảm của em đối với chiếc bút chì.