I. Tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh
1. Thì hiện tại đơn (Present simple)
Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) - thì đơn giản và phổ biến nhất trong 12 thì tiếng Anh. Kiến thức ngữ pháp này được dùng để diễn tả sự việc hay hành động tổng quát, thường xuyên lặp lại hoặc diễn ra trong hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- Always (thường xuyên)
- Usually (thường thường)
- Often (thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Frequently (thường xuyên)
- Seldom (hiếm khi)
- Rarely (rất hiếm khi)
- Hardly (khó gặp)
- Never (không bao giờ)
- Generally (thường thường)
- Regularly (thường thường)
- Every + khoảng thời gian (day, week, month, year,…)
- Once, twice, three times, four times….. + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…)
Công thức:
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì tiếp theo trong 12 thì tiếng Anh Mytour muốn giới thiệu đến bạn chính là thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous hay Present Progressive) diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- Now
- Right now
- At the moment
- At present
- At + thời gian cụ thể (At the moment, At the present,)
- Look!
- Listen!
- Keep silent! v.v….
Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + am/ is/ are + V-ing | S + am/ is/ are + not + V-ing |
|
Ví dụ |
|
|
|
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành - The present perfect tense là 1 trong 12 thì tiếng Anh thông dụng được sử dụng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn luận về thời gian diễn ra hành động đó.
Chỉ mục nhận dạng:
-
- Just
- Already
- Before
- Yet
- Ever
- Never
- Recently
- So far
- For + khoảng thời gian (for a long time, for 2 years)
- Since + khoảng thời gian (since 2000, since 1995)
Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + V3 | S + haven’t/ hasn’t + V3 | Have/ Has + S + V3? |
Ví dụ | I have been to Vietnam three times. | Anna has not finished her homework yet. | Have you read the message yet?
|
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous nói về một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn vào hiện tại, có thể kéo dài đến tương lai mà không có kết quả rõ ràng. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - một trong 12 thì tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh thời gian một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục vào hiện tại (và có thể trong tương lai).
Các dấu hiệu nhận biết:
-
- Since + mốc thời gian/ S + V quá khứ đơn
- For + khoảng thời gian
- All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day,…)
Cấu trúc cơ bản:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + been + V-ing | S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing | Have/ Has + S + been + V-ing? |
Ví dụ | He has been waiting here for 5 hours! | They haven’t been studying all the morning | Has she been running for 1 hour?
|
5. Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) - một trong 12 thì tiếng Anh dễ sử dụng nhất và được áp dụng để miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn tiếp tục diễn ra hoặc ảnh hưởng đến hiện tại), đã kết thúc vào thời điểm hiện tại và thời gian hành động đó đã rõ ràng.
Biểu hiện nhận diện:
-
- Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Cấu tạo:
Loại câu | Công thức |
Khẳng Định | S +V-ed + … I/He/She/It + Was +… We/You/They + Were +… Ví dụ: They went shopping at mall yesterday (Họ đi mua sắm ở trung tâm thương mại vào ngày hôm qua). |
Phủ Định | S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + … I/He/She/It + was not (wasn’t) +… We/You/They + were not (weren’t) +… Ví dụ: We didn’t come to supermarket last week (Chúng tôi không đi siêu thị tuần trước). |
Nghi Vấn | Did + S + V nguyên bản + … ? Was (wasn’t) + I/He/She/It + …? Were (weren’t) +We/You/They +…? Trả lời:
Ví dụ: Did you bring him the gift? (Bạn đã mang gói quà cho anh ấy phải không? |
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) nhấn mạnh vào quá trình hay sự phát triển của một sự vật hay sự kiện trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
- At + giờ chính xác + thời gian ở quá khứ (At 8 a.m yesterday)
- At + this time + thời gian ở quá khứ (At this time three months ago,….)
- In + năm xác định (in 2004, in 2002)
- In the past (trong quá khứ)
- Liên từ như when/while/and để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời hoặc 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
Cấu trúc:
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- Until then, prior to that time, as soon as, by, …
- Before, after, when, by the time + S + V; by the end of + time in the past …
Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Nghi Vấn | |
Công Thức | S + Had + Phân từ 2 | S + had not + Phân từ 2 (had not = hadn’t) | Had + S + Phân từ 2
|
Ví Dụ | He had submitted his paper before the deadline yesterday | They hadn’t left when I arrived | Had the match started when you arrived at the stadium? |
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình thực hiện một hành động bắt đầu trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ sử dụng khi cần thể hiện tính chính xác của hành động.
Dấu hiệu nhận biết:
- For
- Since
- When
- How long
- Until then
- By the time
- Prior to that time
- Before, after v.v…
Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + had + been + V-ing | S + hadn’t + been + V-ing | Câu hỏi:
Trả lời:
|
Ví dụ |
|
|
|
9. Thì tương lai đơn (Simple future tense)
Thì tương lai đơn (Simple future tense) thường được sử dụng để miêu tả các hành động không được lên kế hoạch trước, thường được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
- Promise: hứa
Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | Câu hỏi có từ để hỏi | |
Cấu trúc thì tương lai đơn | Will + verb (S + will/ “ll + verb) | Will not/ won’t + werb (S + will not/ won’t + verb) | Câu hỏi:
Câu trả lời:
| Từ để hỏi + Will + S + verb |
Ví dụ | I will bake some patries tomorrow | She won’t go to work next week | Will they go to England? | What will you do next time you visit your friend? |
10. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được dùng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
- At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)
- …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)
- In the future, next year, next week, next time, soon
Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Cấu trúc | S + will + be + Ving | S + will not/ won’t + be + Ving | Will + S + be + Ving?
|
Ví dụ |
|
|
|
11. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) được dùng để miêu tả một hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- By + thời gian trong tương lai
- By the end of + thời gian trong tương lai
- By the time + S + V
- Before + thời gian trong tương lai
Cấu trúc:
Khẳng định : S + will + have + V3
Phủ định: S + won’t (will not = won’t) + have + V3
Câu hỏi: Will + S + have + V3? ->Yes, S+ will hoặc No, S + won’t
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) - thì cuối cùng trong 12 thì tiếng Anh mà Mytour muốn giới thiệu đến quý vị. Thì này được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Dấu hiệu để nhận biết:
-
- by then
- by this June
- by the end of this week/ month/ year
- by the time
- mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Cấu trúc:
Thể Khẳng định | Thể Phủ định | Thể Nghi vấn | |
Cấu trúc | S + will + have + been + V-ing | S + will not + have + been + V-ing | Will + S (+ not) + have + been + V-ing +… ?
|
Ví dụ |
|
|
|
II. Bí quyết nhớ 12 thì trong tiếng Anh nhanh chóng - hiệu quả
1. Ghi nhớ thông qua dấu hiệu nhận biết của từng thì
Bí quyết nhớ 12 thì trong tiếng Anh đầu tiên chính là:
- Nhận biết dựa vào cấu trúc ngữ pháp
- Nhận biết dựa vào trạng từ chỉ thời gian, tần suất: cách nhận biết các thì dựa trên các trạng từ chỉ tần suất, thời gian là một cách nhận biết rất nhanh chóng và chính xác. Bởi vì một số trạng từ chỉ tần suất sẽ gắn liền với một thì tương ứng, tuy nhiên không thể áp dụng trong 100% tất cả các trường hợp. Dưới đây là các trạng từ chỉ tần suất và thời gian thường xuyên được xuất hiện và sử dụng cùng các thì tương ứng.
Trong bảng trên, có một số trường hợp trạng từ chỉ tần suất được áp dụng với các thì khác nhau. Trong quá trình đó, học viên cần quan sát dạng chia của động từ để xác định loại thì đang được sử dụng trong ngữ cảnh.
2. Nhớ theo cách áp dụng của thì
Việc áp dụng các thì trong tiếng Anh là rất đa dạng và thường khó nhớ. Tuy nhiên, việc biết cách áp dụng sẽ giúp người học dễ dàng nhận ra các thì trong các tình huống khác nhau và chia động từ một cách thuận lợi.
Nhớ các dạng động từ tương ứng với từng thì là một trong 4 mẹo nhớ 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả. Mỗi thì đều có cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng riêng biệt, do đó bạn cần nắm vững cách xây dựng cấu trúc của từng thì để tránh nhầm lẫn không đáng có. Dựa trên bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (bạn có thể tham khảo trên internet), những động từ tồn tại ở 3 dạng là V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ), và V3 (phần từ 2).
- Ở thời hiện tại, động từ và trợ động từ ở dạng V1 (cột đầu tiên trong bảng động từ bất quy tắc).
- Ở thời quá khứ, động từ và trợ động từ ở dạng V2 (cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc).
- Ở thời tương lai, trong cấu trúc phải có will.
- Khi ở thể hoàn thành, với trợ động từ have/has/had, động từ ở dạng V3 (cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc).
- Ở thể tiếp diễn bao gồm hai dạng là V-ing và to be.
3. Nhớ theo sơ đồ tư duy
Đây là một mẹo nhớ 12 thì trong tiếng Anh khá mới lạ với các bạn học sinh. Trên sơ đồ được trình bày dưới đây, hãy cùng phân tích:
Mũi tên dọc | thể hiện thời gian hiện tại |
Mũi tên ngang | mô tả những trình tự từ quá khứ đến tương lai |
Bên trái mũi tên dọc | những sự việc, hành động đã được xảy ra |
Bên phải mũi tên dọc | những chuyện trong tương lai sẽ xảy ra |
Để xác định được thì và cách chia động từ chính xác, trước tiên bạn cần xác định hành động đó nằm ở đâu trên sơ đồ:
Xảy ra mọi lúc tại thời điểm hiện tại
| Nếu đó là hành động được diễn ra trong suốt trình tự thời gian, không quan trọng là hiện tại, quá khứ hay tương lai thì sẽ được xếp vào Xảy mọi lúc, và được chia động từ ở hiện tại đơn. | Nếu đó là hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói thì được xếp vào đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, động từ chia ở thì Hiện tại tiếp diễn. | Nếu đó là những hành động đã xảy ra rồi thì xếp vào đã xảy ra rồi, và hành động này thường được thuộc phần bên trái của sơ đồ, bao gồm các thì Quá khứ và Hiện tại hoàn thành. |
Hành động đã kết thúc với thời gian được xác định |
|
Hành động đã kết thúc với thời gian không được xác định |
|
Hành động đã kết thúc có thứ tự trước sau, được diễn ra nối tiếp nhau |
|
hành động trước ở thì quá khứ hoàn thành, hành động sau ở thì quá khứ đơn. |
|
Hành động có thứ tự trước và sau, được diễn ra nối tiếp nhau |
|
4. Nhớ bằng cách thực hành thường xuyên
Mẹo nhớ 12 thì trong tiếng Anh cuối cùng mà Mytour muốn gửi đến bạn đó chính là nhớ bằng cách thực hành đều đặn. Ngoài việc bạn cần nhớ lý thuyết, việc quan trọng nhất để rèn luyện và nâng cao trình độ tiếng Anh vẫn là thực hành và tập luyện.
Để hiểu rõ hơn về kiến thức và tránh những nhầm lẫn khi sử dụng, bạn không nên quên làm thêm các bài tập để sử dụng các thì một cách thông suốt. Các nguồn tài liệu ôn luyện ngữ pháp có thể được tham khảo tại:
- Sách: English Grammar in Use, Oxford English Grammar, Longman English Grammar Practice,....
- Website: English Grammar.org, English Grammar Secrets, Using English.com, Mytour,...
Hi vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc về khái niệm và định nghĩa của 12 thì trong tiếng Anh. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về mẹo nhớ 12 thì trong tiếng Anh, hãy để lại bình luận dưới bài viết này để Mytour giải đáp cho bạn nhé!