Dưới đây là bài giới thiệu toàn diện về 12 thì trong Tiếng Anh, các bạn cùng xem và ứng dụng vào việc học IELTS nhé.
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
1.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, hoặc khả năng.
1.2. Công thức của thì hiện tại đơn
Loại câu |
Động từ thường | Động từ tobe |
---|---|---|
Câu khẳng định |
S + V(s/es) + O |
S + is/am/are + N/Adj |
Câu phủ định |
S + do/does + not + V(inf) + O |
S + is/am/are + not + N/Adj |
Câu nghi vấn |
Do/does + S + V(inf) + O? |
Is/am/are + S+ N/Adj? |
1.3. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn dùng để biểu đạt một chân lý cũng như sự thật hiển nhiên.
Example: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Thì hiện tại đơn dùng để biểu đạt một thói quen hay hành động được lặp đi lặp lại.
Example: I usually get up at 8 .AM. (Tôi thường ngủ dậy vào lúc 8 giờ sáng.)
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu, chương trình.
Example: The train leaves at 7 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng mai.)
1.4. Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Câu sử dụng thì hiện tại đơn thường chứa một số trạng từ tần suất sau: “never”, “rarely”, “seldom”, “sometimes”, “often”, “usually”, “always”.
1.5. Bài tập về thì hiện tại đơn
Cho dạng đúng của động từ trong mỗi câu sau.
- My mom always …………………………..delicious meals. (make)
- Charlie…………………………..eggs. (not eat)
- Susie………………………….shopping every week. (go)
- ………………………….. Minh and Hoa ………………………….. to work by bus every day? (go)
- ………………………….. your parents …………………………..with your decision? (agree)
- Where……………………..he………………………from? (come)
- Where ………………………….. your father …………………………..? (work)
- Jimmy …………………………… usually ………………………….. the trees. (not water)
- Who …………………………..the washing in your house? (do)
- They ………………………….. out once a month. (eat)
- It (be)………………a fact that smartphone (help)………………..us a lot in our life.
- I often (travel)………………..to some of my favorite destinations every summer.
- Our Math lesson usually (finish)…………………….at 4.00 p.m.
- The reason why Susan (not eat)……………….meat is that she (be)…………a vegetarian.
- People in Ho Chi Minh City (be)………..very friendly and they (smile)………………a lot.
- The flight (start)………………..at 6 a.m every Thursday.
- Peter (not study)…………………………very hard. He never gets high scores.
- I like oranges and she (like)……………..apples.
- My mom and my sister (cook)…………………….lunch every day.
- They (have)…………………breakfast together every morning.
Đáp án:
- makes
- doesn’t eat
- goes
- do…go
- Do…agree
- does…come
- does…work
- doesn’t usually water
- does
- eat
- is, helps
- travel
- finishes
- doesn’t eat, is
- are, smile
- starts
- doesn’t study
- likes
- cook
- have
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
2.1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và vẫn còn kéo dài ở hiện tại.
2.2. Cấu trúc của Thì hiện tại tiếp diễn
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + is/am/are + V-ing +O |
Câu phủ định |
S + is/am/are + not + V-ing +O |
Câu nghi vấn |
Is/am/are + S + V-ing + O? |
2.3. Cách sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn
- Dùng để biểu đạt hành động đang diễn ra và kéo dài ở thời điểm nói.
Example: She is playing badminton now. (Hiện tại, cô ấy đang chơi xổ sống.)
- Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói.
Example: She is finding a job. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc.)
- Dùng để diễn tả một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại.
Example: At nine o’clock we are usually having breakfast. (Chúng tôi thường ăn sáng vào lúc 9 giờ.)
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai gần.
Example: What are you doing tomorrow? (Ngày mai bạn dự định sẽ làm gì?)
- Dùng để diễn tả một cái gì mới, đối lập so với tình trạng trước đó.
Example: These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.)
- Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi tốt hơn.
Example: My English is improving. (Tiếng Anh của tôi đang được cải thiện.)
2.4. Dấu hiệu nhận biết của Thì hiện tại tiếp diễn
- Thường kèm theo các trạng từ chỉ thời gian như “now”, “at the moment”.
- Chú ý một số động từ rất ít khi dùng trong thì hiện tại tiếp diễn: want, prefer, love, dislike, hate, see, hear, taste, feel, understand, imagine, believe, remember, belong to, need, forget, include, have.
2.5. Bài tập về Thì hiện tại tiếp diễn
Khoanh tròn vào đáp án đúng
1. My grandfather ______ stamps.
A. is loving B. are loving C. loves
2. She ______ her friends at a bar right now.
A. waiting B. is waiting C. waits
3. Stephen is a writer. He ______ a short story about a dragon.
A. is writing B. writes C. are writing
4. I never ______ home late.
A. come B. is coming C. am coming
5. My boss ______ high heels to work.
A. doesn’t wear B. aren’t wearing C. don’t wear
6. She usually ______ much.
A. doesn’t talk B. don’t talk C. isn’t talking
7. This spaghetti ______ awful.
A. tastes B. is tasting C. taste
8. I ______ he is a good man.
A. thinks B. think C. am thinking
9. I ______ for Christine. Do you know where she is?
A. am looking B. look C. is looking
10. Kate ______ a cup of coffee every morning.
A. is drinking B. drinks C. drink
Đáp án:
- C. loves
- B. is waiting
- A. is writing
- A. come
- A. doesn’t wear
- A. doesn’t talk
- A. tastes
- B. think
- A. am looking
- B. drinks
3. Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)
3.1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) dùng để mô tả các sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
3.2. Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + have/has +V(v3/ed) +O |
Câu phủ định |
S + have/has + not + V(v3/ed) +O |
Câu nghi vấn |
Have/has + S + V(v3/ed) + O? |
3.3. Cách sử dụng Thì hiện tại hoàn thành
- Dùng để biểu đạt một hành động diễn ra trong quá khứ và vẫn kéo dài ở hiện tại cũng như tương lai. Có thể đi kèm theo các từ như: this morning/ this evening/ today,…
Example: I have been a teacher since 2018. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2018.)
- Dùng để diễn tả một hành động vừa xảy ra.
Example: We have just eaten. (Chúng tôi vừa mới ăn xong.)
- Dùng để nói về hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng không nói rõ về thời gian xảy ra.
Example: My friend has lost my hat. (Bạn tôi đã làm mất mũ của tôi.)
- Dùng để diễn đạt kinh nghiệm, trải nghiệm.
Example: She has never been to Australia. (Cô ấy chưa bao giờ tới nước Úc.)
3.4. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành
- Một số từ thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: recently, yet, since, for, already, never, ever, just,…
3.5. Bài tập Thì hiện tại hoàn thành
Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc.
- He (be)…………. at his computer for seven hours.
- She (not/have) ……………any fun a long time.
- My father (not/ play)……….. any sport since last year.
- I’d better have a shower. I (not/have)………. one since Thursday.
- I don’t live with my family now and we (not/see)…………. each other for five years.
- I…… just (realize)…………… that there are only four weeks to the end of term.
- She (finish) ………….… reading two books this week.
- How long…….. (you/know)………. each other?
- ……….(You/ take)………… many photographs?
- He (eat)………………. at the King Power Hotel yet?
- They (live) ………….here all their life..
- How many bottles………… the milkman (leave) ………….? He (leave) ……….. six.
- I (buy)…………. a new carpet. Come and look at it.
- She (write)………….. three books about her wild life.
- We (finish) ……………………one English course.
Đáp án:
- has been
- hasn’t had
- hasn’t played
- haven’t had
- haven’t seen
- have…realized
- has finished
- have…known
- Have you taken
- Has he eaten
- have lived
- has…left; has left/ left
- have bought
- has written
- have finished
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous tense)
4.1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (thì Present perfect continuous) là thì dùng để diễn tả sự việc đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp tục vào hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hoặc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn hiệu lực ở hiện tại.
4.2. Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + have/has + been + V-ing +O |
Câu phủ định |
S + have/has + not + been + V-ing +O |
Câu nghi vấn |
Have/has + S + been + V-ing + O? |
4.3. Cách sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của sự việc nào đó bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.
Example: We’ve been waiting for him all day. (Chúng tôi đã đợi anh ấy cả ngày.)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Example: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)
4.4. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Một số từ thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: recently, since, for, lately, up until now, all day/week, for a long time.
4.5. Bài tập Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. Chúng tôi đang đợi xe buýt. Chúng tôi đã bắt đầu đợi từ 10 phút trước.
We have been waiting for 10 minutes.
2. I’m learning English. I started classes in October.
I have been learning English since October.
3. Hai is working in London. He started working there on 20 July.
He has been working in London since 20 July.
4. Our friends have been spending their holidays in Italy. They started going there years ago.
... for years.
Đáp án:
- have been waiting
- have been learning English
- he has been working there
- they’ve been going there
5. Thì quá khứ đơn (past simple tense)
5.1. Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past simple) là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
5.2. Cấu trúc Thì quá khứ đơn
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ tobe |
---|---|---|
Câu khẳng định |
S + V(2/ed) + O |
S + was/were + N/Adj |
Câu phủ định | S + did + not + V(inf) + O |
S + was/were + not + N/Adj |
Câu nghi vấn |
Did + S + V(inf) + O? |
Was/were + S+ N/Adj? |
5.3. Cách sử dụng Thì quá khứ đơn
- Thì quá khứ đơn dùng để biểu đạt một hành động xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ.
Example: I went to eat with him 5 days ago. (Tôi đi ăn với anh ấy vào 5 ngày trước.)
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành các hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ ở một thời điểm xác định.
Example: She came home, cooked and cleaned. (Cô ấy đã về nhà, nấu ăn và lau dọn.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Example: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
Example: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
5.4. Dấu hiệu nhận biết Thì quá khứ đơn
Một số từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: ago, last month, last night, last week, last year, yesterday…
5.5. Bài tập Thì quá khứ đơn
Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc sau để tạo thành một bài IELTS Speaking part 2 có nghĩa.
I can recall many joyful events from my life, but one that stands out vividly in my memory is my success in the board final exam. The moment I heard that I had been awarded a scholarship for my performance in the exam, I became the happiest person in the world. This was truly a moment of great joy for me, as I had eagerly anticipated it. The news also brought great happiness and pride to my parents. Thank you for allowing me to share this event.
I had been waiting for almost a month with great anxiety for my result. I started speculating so many things, and many of them were negative. I could hardly stop thinking about my upcoming result during this period. The result was highly important as my college admission depended on it. I couldn't sleep well the night before the result publishing day. It's common for students to worry about their results, especially for important exams, and I was familiar with this type of concern. However, I must admit I was more worried about it than any other exam results I can recall.
The result was published at around 11.00 am and I (8-find)_________ that I did exceptionally well. I was so relieved and happy that I was on cloud nine. Then I hurriedly returned home and gave the news to my parents. They were very happy. My father, who barely expresses his emotions (9-be)__________ also very pleased, and my mother called a few of our relatives to share the good news. I felt excited, happy and relieved. At that time I was about 15 years old. It (10-happen)__________ in our hometown called (… say the name of your hometown…). It was so pleasant an event that I still remember every bit of it.
Đáp án:
- was
- heard
- became
- was
- made
- waited
- started
- found
- was
- happened
6. Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense)
6.1. Định nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) là thì được sử dụng để nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật, sự việc diễn ra trong quá khứ có tính chất kéo dài.
6.2. Cấu trúc Thì quá khứ tiếp diễn
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + was/were + V-ing +O |
Câu phủ định |
S + was/were + not + V-ing +O |
Câu nghi vấn |
Was/were + S + V-ing +O? |
6.3. Cách sử dụng Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để biểu đạt một hành động đang diễn ra ngay tại một thời điểm trong quá khứ.
Example: I was watching a movie at 7 o’clock yesterday. (Tôi đang xem phim lúc 7 giờ hôm qua.)
- Thì này còn dùng để diễn tả các hoạt động xảy ra đồng thời với nhau trong quá khứ.
Example: While I was cooking he was playing games. (Trong khi tôi đang nấu ăn thì anh ấy đang chơi games.)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra bị xen vào bởi hành động khác.
Example: I was eating when I heard the phone ring. (Khi tôi đang ăn thì tôi nghe tiếng chuông điện thoại.)
6.4. Dấu hiệu nhận biết Thì quá khứ tiếp diễn
Trạng từ chỉ thời gian và một khoảng hay mốc thời gian trong quá khứ thường xuất hiện trong dạng câu này: in + năm trong quá khứ, at + thời điểm quá khứ, in the past …
6.5. Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn
Chia động từ ở dạng Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn để hoàn thành đoạn văn sau
In my last holiday, I went to Hawaii. When I went to the beach for the first time, something wonderful happened. I was swimming in the sea while my mother was sleeping in the sun.
My brother was building a sandcastle and my father was drinking some water. Suddenly, I saw a boy on the beach. His eyes were as blue as the sea and his hair was beautifully black.
He was very tall and thin, and his face was tan. My heart was beating fast. I asked him for his name with a shy voice. He told me that his name was John. He stayed with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We had pizza together in a restaurant.
In the following days, we had a lot of fun together. At the end of my holiday in Hawaii, I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon after, and I replied to him.
Đáp án:
- went
- Was swimming
- Was drinking
- Saw
- Was
- beat
- Asked
- Told
- stayed
- Had
Tham khảo:
- Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn
- Bài tập câu bị động thì quá khứ tiếp diễn
- bài tập trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
7.1. Definition
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là thì diễn tả một hành khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động nào xảy ra sau thì dùng quá khứ đơn.
7.2. Usage of Past perfect tense
- Thì quá khứ hoàn thành dùng để biểu đạt một hành động đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
Example: The plane had left by the time he arrived at the airpot.(Máy bay đã rời đi trước khi anh ấy tới sân bay.)
- Thì này diễn tả một hành động chấm dứt trước một hành động khác trong quá khứ.
Example: Before she goes to bed, she has finished her work. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã hoàn thành xong công việc.)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3.
Example: If he had arrived early, he wouldn’t have been late for the trip. (Nếu anh ấy đến sớm, anh ấy đã không bị trễ chuyến đi.)
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Example: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
7.3. Structure of Past perfect tense
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + had + V(v3/ed) +O |
Câu phủ định |
S + had + not + V(v3/ed) +O |
Câu nghi vấn |
Had + S+ V(v3/ed) +O? |
7.4. Identifying markers of Past perfect tense
Một số từ hay có trong câu thì quá khứ hoàn thành: By the time, until then, before, prior to that time after, as soon as.
7.5. Exercise of Past perfect tense
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- They (come) …………….. back home after they (finish) ………………… their work.
- She said that she ( meet) ……………………. Mr. Bean before.
- Before he (go) ………………………….. to bed, he (read) ………………………… a novel.
- He told me he (not/wear) ………………………… such kind of clothes before.
- When I came to the stadium, the match (start) ………………………………….
- Before she (listen) ………………….. to music, she (do)……………………. homework.
- Last night, Peter (go) ………………….. to the supermarket before he (go) ………………… home.
Đáp án:
- came – had finished
- had met
- went – had read
- hadn’t worn
- had started
- listened – had done
- had gone – went
8. Past perfect continuous tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
8.1. Definition
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) là dùng để diễn tả hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
8.2. Usage of Past perfect continuous tense
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn đạt một hành động xảy ra kéo dài trước hành động khác ở quá khứ.
Example: Caryln was walking 3 kilometers a day before she got sick. (Caryln đã đi bộ 3 kilomet mỗi ngày trước khi cô ấy bị ốm.
- Dùng để diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
Example: She was still thinking about it before I mentioned it. (Cô ấy vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi tôi đề cập tới.)
8.3. Structure of Past perfect continuous tense
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + had + been + V-ing +O |
Câu phủ định |
S + had not + been + V-ing +O |
Câu nghi vấn |
Had + S+ been + V-ing + O? |
8.4. Signs to recognize Past perfect continuous tense
Thường có các từ sau trong câu: before, after, by the time, until then, prior to that time
8.5. Exercise of Past perfect continuous tense
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
- It was very noisy next door. Our neighbors……………………(have) a party.
- We were good friends. We……………..(know) each other for years.
- John and I went for a walk. I had difficulty keeping up with him because he ………….. (walk) so fast
- Sue was sitting on the ground. She was out of breath. She …………………….. (run)
- When I arrived, everybody was sitting around the table with their mouths full. They ……………….. (eat)
- When I arrived, everybody was sitting around the table and talking. Their mouths were empty, but their stomachs were full. They ………………..(eat)
- Jim was on his hands and knees on the floor. He ……………… (look) for his contact lens.
- When I arrived, Kate ……………. (wait) for me. She was annoyed with me because. I was late and she ……………… (wait) for a long time.
- I was sad when I sold my car. I ………………. (have) it for a long time.
- We were extremely tired at the end of the journey. We ……………. (travel) for more than 24 hours.
Đáp án:
- were having
- had known
- was walking
- had been running
- were eating
- had been eating
- was looking
- was waiting … had been waiting
- had had
- had been traveling
9. Simple future tense
9.1. Definition
Future Simple Tense (Simple future tense) is used to express an action that is spontaneous and decided at the moment of speaking.
9.2. Usage of Future Simple Tense
- Biểu đạt một dự đoán trong tương lai dựa vào suy nghĩ bản thân, không có căn cứ xác định.
Example: I think it will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa.)
- Biểu đạt dự định nảy ra ngay lúc nói
Example: She will bring coffee to you. (Cô ấy sẽ mang cà phê đến cho bạn.)
- Dùng trong các câu nói có tính hăm dọa, đề xuất hay đảm bảo.
Example: I won’t help him anymore. (Tôi sẽ không giúp đỡ anh ấy nữa.)
- Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Example: If you don’t hurry, you will be late.
9.3. Structure of Future Simple Tense
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + will/shall + V-inf +O |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + V-inf +O |
Câu nghi vấn |
Will/shall + S + V-inf +O? |
9.4. Signs to Recognize Future Simple Tense
Câu ở thì tương lai đơn thường có các từ: next year, next month, next week, tomorrow, in + mốc thời gian trong tương lai
9.5. Exercises for Future Simple Tense
Hoàn thành các câu sau bằng từ trong ngoặc:
- The film ……………… at 12 am. (to end)
- Taxes ……………… next year. (to increase)
- I ……………… your email address. (not/to remember)
- Why ……………… me your bike? (you/not/to lend)
- ……………… the window, please? She can’t reach. (you/to open)
- The restaurant was terrible! I ……………… there again. (not/to eat)
- Rooney ……………… his teacher for help. (not/to ask)
- I ……………… to help you. (to try)
- Where is your ticket? The train ……………… any hour. (to arrive)
- While the dog’s away, the mice ……………… (to play)
Đáp án:
- The film will end at 12 am.
- Taxes will increase next year.
- I will not remember your email address.
- Why will you not lend me your bike?
- Will you open the window, please? She can’t reach.
- The restaurant was terrible! I will not eat there again.
- Rooney will not ask his teacher for help.
- I will try to help you.
- Where is your ticket? The train will arrive any hour.
- While the dog’s away, the mice will play.
10. Future Continuous Tense – Future continuous tense
10.1. Definition
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) là thì diễn tả hành động, sự việc diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
10.2. Usage of Future Continuous Tense
- Diễn đạt một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Example: She will be waiting for you when the plane lands. (Cô ấy sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)
- Diễn đạt hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian ở tương lai.
Example: My parents are going to England so I will be staying with them for the next 3 weeks. (Ba mẹ tôi sẽ đi Anh vì vậy tôi sẽ ở với ông bà trong 3 tuần tới.)
10.3. Structure of Future Continuous Tense
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + will/shall + be + V-ing +O |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + be + V-ing +O |
Câu nghi vấn |
Will/shall + S + be + V-ing +O? |
10.4. Signs to Recognize Future Continuous Tense
Thường hay xuất hiện các cụm từ sau: next year, next month, next week, tomorrow, in + mốc thời gian trong tương lai, in the future, soon.
10.5. Exercises for Future Continuous Tense
Hoàn thành câu dùng từ gợi ý đã cho
- They / be / play / soccer / time / tomorrow / their classmates.
- It / seem / her / that / she / be / study / abroad / time / she / graduate / next year.
- The kids / be / live / London / for / 3 months / because / visit / their uncle’s house.
- Lucas / be / do / homework / 7 p.m / tomorrow evening / so / I / not / ask / him / go out.
- Henry and I / not / be / have / lunch / together / when / she / come / tomorrow.
Đáp án:
- They will be playing soccer at that time tomorrow with classmates.
- It seems to her that she will be studying abroad by the time she graduates next year.
- The kids will be living in London for 3 months because of their visit to their uncle’s house.
- Lucas will be doing his homework at 7 p.m. tomorrow evening, so I don’t ask him to go out.
- Henry and I will not / won’t be having lunch together when she comes tomorrow.
11. Future Perfect Tense – Thì tương lai hoàn thành
11.1. Definition
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2. Usage of Future Perfect Tense
- Được dùng để mô tả về một hành động đã chấm dứt trước một hành động khác trong tương lai.
Example: I will finish the work by 12 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành công việc trước 12 giờ.)
- Còn dùng để diễn đạt về một hành động hoàn thành trước một mốc thời gian tương lai.
Example: When I return, I will finish the rest of the work. (Khi trở về, tôi sẽ hoàn thành nốt phần việc còn lại.)
11.3. Structure of Future Perfect Tense
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + will/shall + have + V(v3/ed) +O |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + have + V(v3/ed) +O |
Câu nghi vấn |
Will/shall + S + have + V(v3/ed) +O? |
11.4. Signs to Recognize Future Perfect Tense
Thường có các cụm từ sau trong câu: by the time, by the end of + mốc thời gian trong tương lai, by…
11.5. Exercises for Future Perfect Tense
Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai hoàn thành
- I (leave) ……………….. by six.
- (you / finish) ……………….. the report by the deadline?
- When (we / do) everything?
- She (finish) ……………….. her exams by then, so we can go out for dinner.
- You (read) ……………….. the book before the next class.
- She (not / finish) ……………….. work by seven.
Đáp án:
- will have left
- will you have finished
- will we have done
- will have finished
- will have read
- won’t have finished
12. Future Perfect Continuous Tense
12.1. Definition
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous tense) là thì dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của sự việc, hành động đang diễn ra trong tương và sẽ kết thúc trước sự việc, hành động khác.
12.2. Usage of Future Perfect Continuous Tense
- Dùng để diễn tả về một sự việc hành động đã xảy ra trong quá khứ và sẽ hoàn thành trước một khoảng thời gian nào đó trong tương lai.
Example: Until the end of this year, she will work at the company for 8 years. (Cho đến cuối năm nay, cô ấy sẽ làm việc tại công ty được 8 năm.)
12.3. Structure of Future Perfect Continuous Tense
Loại câu |
Cấu trúc |
---|---|
Câu khẳng định |
S + will/shall + have been + V-ing +O |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + have been + V-ing +O |
Câu nghi vấn |
Will/shall + S + have been + V(v3/ed) +O? |
12.4. Signs to Recognize Future Perfect Continuous Tense
Trong câu thường có các từ như: by then, for + khoảng thời gian, by/before + mốc thời gian tương lai, by the time…
12.5. Exercises for Future Perfect Continuous Tense
Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Your uncle (get) pregnant for 5 days?
- My sister (write) this novel for 10 months by the end of this month.
- He (work) for this company for 10 years by the end of this year.
- I (do) my homework for 8 hours by the time my mother gets home from work.
- My mother (cook) dinner for 5 hours by the time our guests arrive at my house
- By this time next month, we (go) _____ to school for 8 years.
- By Christmas, I (work) _____ in this company for 6 years.
- They (build) _____ a supermarket by November next year.
- By the end of next year, Hannah (work) _____ as a French teacher for 5 years.
- She (not, do) _____ gymnastics when she gets married to Frank.
- How long you (study) _____ when you graduate?
- He (work) _____ for this office for 15 years by the end of this year.
- My grandmother (cook) _____ dinner for 3 hours by the time we come home.
Đáp án:
- will your sister have been getting
- will have been writing
- will have been working
- will have been doing
- will have been cooking
- will have been going
- will have been working
- will have been building
- will have been working
- won’t have been doing
- How long will you have been studying
- will have been working
- will have been cooking
13. Memory Tips for 12 Tenses in English
Tiếng Anh có các ký hiệu và công thức phổ biến, nhưng việc ghi nhớ tất cả các thì tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Thực hiện theo các mẹo này để ghi nhớ các thì tiếng Anh cơ bản.
13.1. Summary Table of Tenses in English
13.2. Remembering verbs used in English tenses
Mỗi thì có một cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng khác nhau. Để ghi nhớ điều này, cần nắm rõ quy tắc của từng thì, như vậy khi học xong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, bạn sẽ không bị nhầm lần nữa.
Các động từ ở thì hiện tại và các trợ động từ được chia ở cột đầu tiên của bảng động từ bất quy tắc.
Đối với thì quá khứ, cả động từ và trợ động từ đều được chia nhỏ theo cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc.
Thì tương lai cần có từ “will” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “verb-ing”.
13.3. Remembering the formulas of English tenses based on their names
English has many theories about tenses that are very difficult to remember. How to memorize tenses and English letters. Check out the tips below.
Bước 1: Viết tên của bạn. Bạn phải nhớ cấu trúc.
- Ví dụ: Quá khứ – Hoàn thành – Tiếp diễn
Bước 2: Nhìn tên thì vừa viết theo thứ tự từ phải qua trái – Tiếp diễn: cần có to be và V-ing. Hãy viết V-ing xuống trước tiên sau đó mới xét đến to be.
Bước 3:
Nhìn sang bên trái có “Hoàn thành”. Ở thể hoàn thành cần có have/has/had và động từ chia ở dạng V3, do đó to be cũng ở dạng V3 (been).
Bạn có cấu trúc:… been + V-ing.
Bước 4:
Để xác định have/has/had, bạn nhìn tiếp về phía bên trái có “Quá khứ”. Động từ quá khứ chia ở dạng V2 (quá khứ), có had thỏa mãn.
Từ đó, bạn có cấu trúc: Had + been + V-ing
After that, add subjects and objects, you will receive the complete structure of the past perfect continuous tense.
S + had + been + V-ing + O
13.4. Practice and exercises
When it comes to English in general and tenses in particular, repetitive practice is extremely important.
No matter how thoroughly you study the theory, without effort, you will forget quickly.
Làm bài tập về các thì sau mỗi bài học. Khi bạn hiểu được 12 thì của tiếng Anh, bạn sẽ không gặp khó khăn gì nữa.
13.5. Drawing timeframes for tense usage
When summarizing English tenses, draw similar timeframes to determine more specific time periods and dates. Review the knowledge thoroughly and fill in the missing parts according to the following timelines.
13.6. Using a mind map to learn all English tenses
Mind maps have been proven to be a highly effective learning method for memorization. If you can use this method to memorize these patterns, you will excel in English.
14. Exercises on 12 English tenses with answers
To master the basic tenses in English and the structures of English tenses, let's practice exercises on how to use the 12 tenses below!
Exercise 1. Conjugate the following verbs in the appropriate tense.
- I (do) … my homework at the moment.
- They (go) … out now.
- This room (smell) … terrible.
- He (go) … on a business trip tomorrow
- He (always sleep) … in class.
Đáp án
- am doing
- are going
- smells
- is going
- is always sleeping
Exercise 2. Conjugate the following verbs correctly.
- Trang (write) … that essay yesterday.
- My dad (take) … me to the zoo last weekend.
- Linh (be) … a good-looking girl at our college but now she isn’t.
- I (get) … up at six this morning and walked to school.
- We (watch) … Aquaman on the day it was released.
Đáp án
- wrote
- took
- was
- got
- watched
Exercise 3. Identify and correct errors.
- They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
- Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
- Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
- How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
- Stop! You being hurting yourself!
- By the time I came, she is no where to be seen.
- This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.
Đáp án
- laugh -> laughed
- goes -> went
- need -> needs
- was bumped -> bumped
- being hurting -> are hurting
- is -> was
- since -> for
Exercise 4. Match the tense with the given words in parentheses.
- My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
- In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
- When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.
- Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
- I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
- David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
- The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
- When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
- London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
- On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.
- has never flown
- are – read
- came – had left
- arrive – will be waiting
- visited – was
- is washing – has just repaired
- will have been – comes
- arrive – will probably be raining
- has changed – came
- found – had just left