Vì vậy, để hiểu sâu hơn về ngữ pháp quan trọng này và áp dụng thành thạo trong các kỳ thi khác nhau, bạn cần phải nắm vững lý thuyết và hiểu rõ các dạng bài tập áp dụng trong các đề thi.
Hôm nay, mình sẽ cùng các bạn khám phá chi tiết bộ bài tập về thì tương lai gần lớp 5, giúp bạn nắm bắt rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Nội dung bao gồm:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì tương lai gần lớp 5.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì tương lai gần lớp 5 một cách dễ dàng.
Cùng nhau rèn luyện thôi!
1. Tổng hợp kiến thức lý thuyết về thì tương lai gần lớp 5
Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức về ngữ pháp thì tương lai gần lớp 5 nhé:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: – Thì tương lai gần (Near future) được sử dụng để nói về các kế hoạch đã được quyết định hoặc dự định thực hiện trong tương lai hoặc những sự việc hoặc hành động mà ta thấy chắc chắn sẽ xảy ra do có bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng ở thời điểm hiện tại. Sử dụng khi: – Kế hoạch đã quyết định: Sử dụng khi muốn nói về kế hoạch hoặc dự định cá nhân đã được lên trước, mà người nói có ý định thực hiện trong tương lai. – Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Dùng để nói về một sự kiện mà bạn thấy chắc chắn sẽ xảy ra, dựa trên những bằng chứng hoặc dấu hiệu có thể thấy được ở thời điểm hiện tại. Ví dụ, bầu trời đầy mây nên bạn dự đoán rằng trời sẽ mưa. Cấu trúc sử dụng: – Khẳng định: S + be + going to + V – Phủ định: S + be + not + going to + V – Nghi vấn: + Câu hỏi Yes/ No: Be + S + going to + V? + Câu hỏi Wh: Wh-word + be + S + going to + V? Dấu hiệu nhận biết: – Các từ chỉ thời gian trong tương lai như: + Các từ chỉ thời gian trong tương lai: Như tomorrow (ngày mai), next week (tuần sau), next year (năm sau), soon (sớm), … thường đi kèm trong câu với going to để chỉ thời điểm xảy ra sự kiện. + Các dấu hiệu hiện tại: Như nhận xét về thời tiết (It’s very dark; it’s going to rain), hoặc khi bạn nhìn thấy một cái gì đó sắp sửa xảy ra (Ví dụ, nhìn thấy bạn mình đang chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn và nói Are going to cook dinner?). |
Mời bạn xem qua phần tóm tắt lý thuyết về thì tương lai gần lớp 5 trong hình ảnh dưới đây nhé:

2. Bài tập về thì tương lai gần lớp 5
Sau khi ôn tập, hãy cùng mình bắt đầu làm quen với các dạng bài tập thì tương lai gần lớp 5 được tổng hợp từ nhiều nguồn học uy tín dưới đây nhé. Các dạng bài tập sẽ bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Dự đoán thời tiết.
- Phân biệt will và be going to.
- Hoàn thành câu chuyện.
- Đố vui dự đoán.
Bài tập 1: Trắc nghiệm - chọn đáp án đúng A, B, C
(Bài tập 1: Trắc nghiệm - lựa chọn đáp án đúng A, B, C)

- What is Sarah going to do after school?
- A. She will play tennis.
- B. She is going to play tennis.
- C. She plays tennis.
- They are ……… to the beach this weekend.
- A. goes
- B. going
- C. go
- Is Tom going to eat lunch with us?
- A. No, he isn’t.
- B. No, he doesn’t.
- C. No, he won’t.
- Why ……… to change your job?
- A. are you going
- B. you will
- C. do you going
- We are not going to ……… late tonight.
- A. be
- B. being
- C. is
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Câu hỏi đã sử dụng “going to,” chỉ rõ ràng câu trả lời cần phản ánh kế hoạch đã được định trước. Lựa chọn B phù hợp vì nó cũng sử dụng “is going to,” thể hiện kế hoạch cụ thể của Sarah. |
2. B | Đây là câu khẳng định sử dụng “are going to” để diễn đạt kế hoạch. “Going” là dạng đúng của động từ để hoàn thành cấu trúc “are going to.” |
3. A | Câu hỏi được hình thành bằng “is going to,” và khi phủ định, ta sử dụng “isn’t” để chỉ rằng hành động đó không xảy ra. Lựa chọn A phù hợp và là cách phủ định chính xác của câu hỏi dùng “is going to.” |
4. A | Đây là câu hỏi dùng “going to” để hỏi về lý do đằng sau một quyết định. “Are you going” là cách đúng để bắt đầu câu hỏi này, phù hợp với ngữ pháp câu hỏi trong tiếng Anh. |
5. A | Câu phủ định này dùng “not going to” và cần một động từ nguyên mẫu để hoàn thành. “Be” là động từ nguyên mẫu đúng, tạo thành cấu trúc “not going to be” để diễn đạt việc không làm gì đó. |
Exercise 2: Predicting the Weather
(Exercise 2: Forecasting the Weather)

- The sky is very cloudy, so it ……… tomorrow.
- It’s very windy, I think it ……… later.
- The temperature is dropping, tomorrow it ……….
- There are no clouds in the sky, so it ……… soon
- I heard frogs croaking loudly tonight, it ……… tomorrow.
Xem đáp án
Các đáp án có thể thay đổi dựa vào sức sáng tạo của bạn nha
Đáp án | Giải thích |
1. is going to rain | Khi bầu trời đầy mây, điều này thường là dấu hiệu của mưa. Sử dụng “is going to rain” để chỉ rằng mưa là kết quả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. |
2. is going to get colder | Gió mạnh thường là dấu hiệu của thời tiết lạnh hơn. “Is going to get colder” phản ánh sự thay đổi nhiệt độ dự đoán được. |
3. is going to be cold | Khi nhiệt độ đang giảm, điều đó cho thấy ngày mai sẽ lạnh. “Is going to be cold” là một dự đoán phù hợp dựa trên xu hướng nhiệt độ hiện tại. |
4. is going to be sunny | Bầu trời không mây thường báo hiệu một ngày nắng. “Is going to be sunny” là một dự đoán hợp lý về thời tiết dựa trên điều kiện hiện tại. |
5. is going to rain | Tiếng ếch kêu to vào buổi tối được cho là dấu hiệu của mưa sắp tới. “Is going to rain” dựa trên quan sát và niềm tin dân gian về hành vi của động vật dự báo thời tiết. |
Exercise 3: Differentiate between “will” and “be going to”
(Exercise 3: Distinguishing “will” and “be going to”)

- I ……… buy a new bike next week. (decided yesterday)
- Look at those clouds! It ……… rain soon.
- I think she ……… be a great artist one day.
- They ……… visit us when they come to our town.
- We ……… have a test tomorrow; the teacher just told us.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. am going to | Vì quyết định mua xe đạp đã được đưa ra từ hôm qua, nên “am going to” phù hợp để chỉ một kế hoạch đã định trước. |
2. is going to | Khi sử dụng dấu hiệu hiện tại (mây đen) để dự đoán, “is going to” là lựa chọn phù hợp để chỉ rằng mưa sắp xảy ra dựa trên bằng chứng thấy được. |
3. will | Đây là dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại mà chỉ là ý kiến cá nhân hoặc niềm tin, vì vậy “will” được sử dụng để diễn tả ý kiến này. |
4. will | Mặc dù có thể coi là kế hoạch, nhưng câu này không cho thấy có kế hoạch cụ thể nào đã được đặt ra, do đó “will” là sự lựa chọn phù hợp để chỉ một sự kiện tương lai có khả năng xảy ra mà không dựa trên một kế hoạch đã được thiết lập rõ ràng. |
5. are going to | Việc giáo viên thông báo về bài kiểm tra cho thấy đây là thông tin mới được biết; tuy nhiên, “are going to” phù hợp ở đây vì nó dựa trên thông tin cụ thể và xác định mà giáo viên đã cung cấp. |
Exercise 4: Conclude the story
(Exercise 4: Completing the story)
- Today, I found a mysterious map in the attic. I am going to ………
- It looks like it leads to a hidden treasure. Tomorrow, I am going to ………
- I called my best friend to help. Together, we are going to ………
- We need some tools for our adventure. I am going to ………
- I think it will be dangerous. We are going to ………

Xem đáp án
Các đáp án có thể thay đổi dựa vào sức sáng tạo của bạn nha
Đáp án | Giải thích |
1. study it to understand the clues. | Sử dụng “am going to” để biểu thị kế hoạch cá nhân đã được lập trước. Việc nghiên cứu bản đồ là bước đầu tiên hợp lý để chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu tìm kho báu. |
2. gather some friends to help me with the search. | “Am going to” thể hiện kế hoạch sắp tới, ở đây là việc tập hợp bạn bè để giúp đỡ, một phần của quá trình chuẩn bị cho cuộc tìm kiếm kho báu. |
3. make a plan and gather all necessary equipment. | “Are going to” dùng để mô tả kế hoạch hành động cụ thể mà hai bạn sẽ thực hiện cùng nhau, nhấn mạnh vào sự chuẩn bị cần thiết cho cuộc phiêu lưu. |
4. buy a compass, a flashlight, and a new backpack. | Câu này sử dụng “am going to” để chỉ định hành động cụ thể mà người kể câu chuyện sẽ làm để chuẩn bị cho chuyến đi, bao gồm mua các dụng cụ cần thiết. |
5. take some safety measures and let others know our plans. | Sử dụng “are going to” để nêu bật những bước cụ thể mà nhóm bạn sẽ thực hiện để đảm bảo an toàn trong chuyến đi, phù hợp với việc lên kế hoạch cẩn thận và an toàn. |
Exercise 5: Predictive quiz
(Exercise 5: Riddle of predictions)

4. Conclusion
There is quite a bit of knowledge about this tense, so practice exercises similar to level 5 frequently to grasp the grammar point well. During the exercises, pay attention to some additional issues to avoid basic mistakes:
- Luôn đảm bảo sử dụng đúng dạng của be phù hợp với chủ ngữ (am/ is/are), theo sau là going to và động từ nguyên mẫu.
- Lựa chọn đúng dạng của be tùy thuộc vào chủ ngữ.
- Be going to thường được dùng để nói về kế hoạch đã được lên trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Chắc chắn rằng bạn đang sử dụng cấu trúc này trong ngữ cảnh phù hợp.
- Tránh nhầm lẫn hay đan xen giữa will và be going to trong cùng một câu khi không cần thiết. Cả hai đều diễn tả tương lai nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Follow IELTS Grammar to refer to other useful lessons.
If you have any questions regarding the exercises above, please leave a comment below, our experienced teachers at Mytour will assist you promptly.
Best of luck with your studies!Reference materials:- Future be going to: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-be-going-to-i-am-going-to-work – Truy cập ngày 16/05/2024
- 4 Future Tenses In English And How To Use Them: https://oxfordhousebcn.com/en/4-future-tenses-in-english-and-how-to-use-them/ – Truy cập ngày 16/05/2024