Switching from 'difficult' to 'easy' and from 'rarely used' to 'frequently applied', Grade 9 present perfect tense will no longer be a challenge, helping you improve your English and your grades.
Therefore, in this article, we will together:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành lớp 9.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì hiện tại hoàn thành lớp 9 một cách dễ dàng.
Let's get started right away and demonstrate your grammar skills!
1. Reviewing the theory of present perfect tense Grade 9
Before we begin the exercises, let's review the grammar theory of present perfect tense together:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: – Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được dùng để diễn đạt những hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra, có mối liên hệ tới thời điểm hiện tại. Sử dụng khi: – Để chia sẻ về kinh nghiệm sống hoặc những cột mốc cá nhân. – Khi nói về những thay đổi theo thời gian. – Đối với những hành động lặp lại khi không chỉ rõ thời gian cụ thể. Cấu trúc sử dụng: – Thể khẳng định: S + has/ have + V3/ V-ed – Thể phủ định: S + has/ have + not + V3/ V-ed – Thể nghi vấn: + Câu hỏi yes/ no: Has/ Have + S + V3/ V-ed? + Câu hỏi Wh: Wh… + has/ have + S + V3/ V-ed? Dấu hiệu nhận biết: – Cụm từ/ Trạng từ: Already, just, never, ever, yet, since, for, etc. + Already thường đi kèm với các câu khẳng định, chỉ một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến. + Just chỉ một hành động vừa mới diễn ra gần đây. + Never và ever thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu phủ định, để thảo luận về điều gì đó chưa xảy ra hoặc hỏi về kinh nghiệm. + Yet được sử dụng trong các câu phủ định hoặc câu hỏi để biểu đạt sự mong đợi một hành động sẽ được hoàn thành. + Since và for chỉ thời gian: Since theo sau là một điểm thời gian cụ thể (như một ngày, sự kiện), còn for đi kèm với một khoảng thời gian. |
For convenient grammar learning, please save an image containing key takeaways related to Grade 9 present perfect tense:
2. Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 9
Các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 9 được Mytour và nhóm của tôi tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy giúp các bạn học tập hiệu quả. Các dạng bài trong tài liệu này bao gồm:
- Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc.
- Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu.
- Viết câu với thì hiện tại hoàn thành, sử dụng các từ ‘since’ hoặc ‘for’.
- Dùng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả thay đổi diễn ra từ quá khứ đến hiện tại.
- Viết lại câu không thay đổi nghĩa sử dụng thì hiện tại hoàn thành lớp 9.
- Chuyển các câu sang dạng bị động.
- Hoàn thành câu với mệnh đề phụ trong thì hiện tại hoàn thành lớp 9.
- Sắp xếp các từ trong dấu ngoặc để hoàn thành câu sao cho logic và ngữ pháp đúng.
Exercise 1: Hoàn thành câu với những động từ trong ngoặc
(Bài 1: Hoàn thành câu với các động từ trong ngoặc)
- She ………. her essay yet. (finish)
- I ………. breakfast this morning. (not/ eat)
- We ………. three movies this week. (see)
- They ………. on the venue for their presentation. (not/ decide)
- He ………. all the books by that author. (read)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. has not finished | Chúng ta sử dụng ‘has’ với ‘she’ theo ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành, và ‘finished’ là dạng quá khứ phân từ của ‘finish’. Tuy nhiên, câu này cần từ “not” để phủ định vì từ “yet” thường đi với phủ định trong câu hỏi hoặc câu phủ định. |
2. have not eaten | ‘I have’ theo sau là ‘not’ để phủ định, và ‘eaten’ là dạng quá khứ phân từ của ‘eat’. Câu này diễn đạt một hành động không xảy ra trong quá khứ gần đến hiện tại. |
3. have seen | We have’ và ‘seen’ (quá khứ phân từ của ‘see’) được sử dụng để diễn đạt một hành động đã xảy ra một hoặc nhiều lần trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại; ở đây là khoảng thời gian ‘this week’ đang được nói đến. |
4. have not decided | ‘Have not’ (phủ định cho ‘they’) và ‘decided’ (quá khứ phân từ của ‘decide’) tạo nên câu phủ định trong thì hiện tại hoàn thành, diễn đạt một quyết định chưa được thực hiện. |
5. has read | ‘Has’ kết hợp với ‘he’ và ‘read’ đây cũng là dạng quá khứ phân từ của ‘read’ (quá khứ phân từ và hiện tại giống nhau với ‘read’). Câu này diễn đạt một hành động đã hoàn tất ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và có thể vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. |
Bài tập 2: Lựa chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu
(Bài 2: Chọn hình thức phù hợp của động từ để hoàn thành mỗi câu)
- She has ………. (ever/ never) been so happy about her results.
- Hey Anna! I have ………. (already/ just/ yet) sent the email you asked for.
- They ………. (already/ yet/ still) haven’t called us back about the meeting.
- We have ………. (been/ gone) to that new restaurant several times this month.
- He hasn’t seen the doctor ………. (already/ yet/ still).
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. never | “Never” được sử dụng ở đây để diễn đạt việc chưa bao giờ trước đây cô ấy cảm thấy hạnh phúc đến vậy về kết quả của mình, điều này làm nổi bật mức độ hạnh phúc hiện tại so với quá khứ. |
2. just | “Just” thường được sử dụng để chỉ một hành động vừa mới được hoàn thành gần đây. “Already” cũng có thể đúng, tuy nhiên, “just” thường được ưu tiên khi muốn nhấn mạnh về việc vừa mới xảy ra. |
3. still | “Still” ở đây cho thấy hành động (không gọi lại) vẫn tiếp tục không xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. “Yet” cũng có thể được sử dụng, nhưng thường đi trong câu phủ định hoặc câu hỏi, và ở đây “still” hợp ngữ cảnh hơn để diễn đạt sự chờ đợi hoặc mong đợi đã kéo dài. |
4. been | “Been” là từ thích hợp khi diễn đạt việc ai đó đã đến một nơi và quay về. “Gone” thì dùng khi họ vẫn còn ở đó và chưa quay về. |
5. yet | “Yet” thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi với thì hiện tại hoàn thành để chỉ việc một hành động dự kiến hoặc mong đợi chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. “Already” và “still” không phù hợp ở đây vì cả hai đều không thường đi với câu phủ định trong ngữ cảnh này. |
Exercise 3: Formulate sentences using the present perfect tense, incorporating ‘since’ or ‘for’
(Bài tập 3: Sáng tạo câu với thì hiện tại hoàn thành, áp dụng từ ‘since’ hoặc ‘for’)
- I have known her ………. we were in kindergarten.
- They have been working here ………. over a decade.
- He hasn’t visited his hometown ………. last year.
- We have been waiting ………. the bus for twenty minutes.
- She has been learning to play the violin ………. she was five years old.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. since | “Since” được sử dụng với một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“we were in kindergarten”). Nó chỉ ra thời gian bắt đầu của hành động hoặc tình trạng mà vẫn còn đang diễn ra. |
2. for | “For” được sử dụng với một khoảng thời gian (“over a decade”). Điều này biểu thị hành động làm việc đã kéo dài trong khoảng thời gian đó và có thể vẫn tiếp tục. |
3. since | “Since” được sử dụng với một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“last year”), ngụ ý rằng từ thời điểm đó đến nay, anh ấy không hề ghé thăm quê hương mình. |
4. for | “For” ở đây đi với một khoảng thời gian (“twenty minutes”), để chỉ rằng việc chờ đợi đã diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó. |
5. since | “Since” kết hợp với một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“she was five years old”), nó cho biết cô ấy bắt đầu học chơi violin từ khi cô ấy lên 5 và tiếp tục việc học cho đến nay. |
Exercise 4: Utilize the present perfect to illustrate ongoing changes from the past
(Bài tập 4: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để mô tả các thay đổi diễn ra từ quá khứ đến hiện tại)
- My little cousin used to be afraid of dogs. (Now, he ……….)
- The city had a lot of parks. (Over the years, it ……….)
- They would always argue about small things. (Recently, they ……….)
- This band wasn’t very popular. (Lately, they ……….)
- Our garden didn’t have many flowers. (This summer, it ……….)
Xem đáp án
Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.
- Currently, he has conquered his fear of dogs.
=> Giải thích: Câu này diễn tả một sự thay đổi tích cực trong thái độ hoặc cảm xúc của cậu bé đối với chó từ quá khứ đến hiện tại qua cụm từ “has conquered”.
- Throughout the years, it has lost many of its parks.
=> Giải thích: Câu này miêu tả sự thay đổi tiêu cực trong số lượng công viên của thành phố từ quá khứ đến hiện tại. “Has lost” là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả sự mất mát diễn ra qua thời gian.
- Recently, they have ceased arguing about minor matters.
=> Giải thích: Câu này cho biết rằng một thói quen trước đây (cãi vã) đã kết thúc. “Have ceased” là thì hiện tại hoàn thành, diễn đạt việc ngừng một hành động thường xuyên trong quá khứ.
- Recently, they have gained significant popularity.
=> Giải thích: Câu này diễn tả sự thay đổi về mức độ phổ biến của ban nhạc. “Have gained” là thì hiện tại hoàn thành, được sử dụng để chỉ một sự thay đổi đã xảy ra và hiện tại ban nhạc đang được nhiều người biết đến.
- This summer, it has blossomed beautifully.
=> Giải thích: Câu này diễn tả sự thay đổi từ một khu vườn ít hoa thành một khu vườn đầy hoa thơm ngát. “Has blossomed” là thì hiện tại hoàn thành, dùng để miêu tả sự thay đổi qua thời gian và kết quả đó vẫn còn hiện hữu đến hiện tại.
Exercise 5: Rewrite the sentence without altering the meaning using the present perfect tense
(Bài tập 5: Viết lại câu không thay đổi nghĩa sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
- He started reading the novel a month ago. (He ……….)
- They moved into their new home last year. (They ……….)
- I began learning Spanish when I was in high school. (I ……….)
- She took up yoga recently. (She ……….)
- We met them during our last summer vacation. (We ……….)
Xem đáp án
Các đáp án có thể thay đổi tuỳ thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.
- The novel has been read by him since last month.
=> Giải thích: “Has been read” và “since last month” để biểu thị hành động bắt đầu đọc một tháng trước và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại. “Since” được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu hành động trong quá khứ.
- Their new home has been lived in since last year.
=> Giải thích: “Have been lived” và “since last year” cho thấy họ chuyển vào ngôi nhà mới vào năm ngoái và vẫn đang sống ở đó. Câu này diễn đạt sự tiếp diễn của hành động sống ở nhà mới từ năm ngoái đến nay.
- Spanish has been learned by me since high school.
=> Giải thích: Sử dụng “has been learned” và “since high school” để chỉ việc bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha từ thời điểm còn học trung học và vẫn còn đang tiếp tục học.
- Yoga has been practiced by her recently.
=> Giải thích: “Has been practiced” và “recently” biểu thị việc cô ấy bắt đầu tập yoga gần đây và quá trình đó vẫn đang diễn ra. Cụm từ “recently” ít khi được sử dụng trong tiếng Anh vì không cụ thể, nhưng nó phù hợp với yêu cầu của bài tập là sử dụng “since”.
- They have been known by us since our last summer vacation.
=> Giải thích: “Have been known” và “since our last summer vacation” diễn đạt việc quen biết họ từ kỳ nghỉ hè vừa qua và mối quan hệ này vẫn tiếp tục đến hiện tại. Câu này dùng “since” để chỉ thời điểm bắt đầu quen biết.
Exercise 6: Transform the sentences into passive voice
(Bài tập số 6: Biến đổi các câu thành dạng bị động)
- The scientists have discovered a new planet.
- The students have completed all the exercises.
- The chef has prepared a special dinner.
- The artist has painted a new masterpiece.
- The company has launched a new product.
Xem câu trả lời
- Một hành tinh mới đã được các nhà khoa học phát hiện.
=> Giải thích: Trong dạng bị động, đối tượng của hành động (“một hành tinh mới”) trở thành chủ thể của câu. “Đã phát hiện” trong dạng chủ động được chuyển thành “đã được phát hiện” trong dạng bị động để phù hợp với số ít của chủ thể mới “một hành tinh mới”. “Bởi các nhà khoa học” chỉ ra người thực hiện hành động.
- Tất cả các bài tập đã được học sinh hoàn thành.
=> Giải thích: Tương tự, “tất cả các bài tập” từ đối tượng trở thành chủ thể của câu bị động. “Đã hoàn thành” chuyển thành “đã được hoàn thành” để giữ nguyên số nhiều của chủ thể, và “bởi học sinh” chỉ người thực hiện.
- Một bữa tối đặc biệt đã được đầu bếp chuẩn bị.
=> Giải thích: ”Một bữa tối đặc biệt” trở thành chủ thể của câu bị động. “Đã chuẩn bị” được chuyển thành “đã được chuẩn bị” để phù hợp với số ít của “một bữa tối đặc biệt”, và cụm “bởi đầu bếp” nêu rõ người thực hiện.
- Một kiệt tác mới đã được họa sĩ vẽ.
=> Giải thích: “Một kiệt tác mới” là chủ thể mới của câu bị động. “Đã vẽ” chuyển thành “đã được vẽ” cho phù hợp, và “bởi họa sĩ” nêu rõ người thực hiện hành động.
- Một sản phẩm mới đã được công ty ra mắt.
=> Giải thích: Ở đây, “một sản phẩm mới” từ đối tượng của hành động chuyển thành chủ thể trong câu bị động. “Đã ra mắt” được chuyển đổi thành “đã được ra mắt” theo số ít của chủ thể mới, và “bởi công ty” chỉ rõ người thực hiện.
Bài tập số 7: Hoàn thành câu với mệnh đề phụ trong thì hiện tại hoàn thành
(Bài tập số 7: Hoàn thành câu với mệnh đề phụ trong thì hiện tại hoàn thành)
- Although she ………., she still feels unprepared.
- As long as you ………., you can join the advanced class.
- Since we ………., we’ve seen significant improvements.
- Until he ………., he cannot apply for the position.
- Provided that they ………., we will proceed with the plan.
Xem câu trả lời
Các đáp án có thể thay đổi tuỳ theo sáng tạo của bạn, sau đây là một số gợi ý.
- Mặc dù cô ấy đã học rất nhiều, cô ấy vẫn cảm thấy chưa sẵn sàng.
=> Giải thích: Mệnh đề “đã học rất nhiều” sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh rằng cô ấy đã dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc học, nhưng mặc dù vậy, cô ấy vẫn cảm thấy chưa sẵn sàng.
- Chỉ cần bạn đã hoàn thành khóa học cơ bản, bạn có thể tham gia lớp nâng cao.
=> Giải thích: “Đã hoàn thành khóa học cơ bản” cho thấy điều kiện cần thiết để tham gia lớp nâng cao là đã hoàn thành khóa học cơ bản. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để liên kết quá khứ (hoàn thành khóa học) với hiện tại (có thể tham gia lớp nâng cao).
- Kể từ khi chúng tôi đã triển khai hệ thống mới, chúng tôi đã thấy được những cải tiến đáng kể.
=> Giải thích: “Đã triển khai hệ thống mới” mô tả việc áp dụng hệ thống mới đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn có tác động đến hiện tại, dẫn đến những cải tiến đáng kể.
- Cho đến khi anh ấy đã có được các điều kiện cần thiết, anh ấy không thể nộp đơn cho vị trí đó.
=> Giải thích: Câu này sử dụng “đã có được các điều kiện cần thiết” để chỉ rằng anh ấy cần đạt được các tiêu chuẩn cần thiết trước khi có thể nộp đơn cho vị trí công việc, nhấn mạnh tính cần thiết của việc hoàn thành một yêu cầu trước khi tiếp tục.
- Miễn là họ đã đảm bảo được nguồn tài trợ, chúng tôi sẽ tiếp tục kế hoạch.
=> Giải thích: “Đã đảm bảo được nguồn tài trợ” cho thấy rằng việc tiếp tục kế hoạch phụ thuộc vào việc đã đảm bảo được nguồn tài trợ. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành ở đây để liên kết việc hoàn thành yêu cầu tài chính trong quá khứ với việc tiếp tục kế hoạch ở hiện tại.
Bài tập số 8: Sắp xếp các từ trong ngoặc để hoàn thành câu sao cho hợp lý và đúng ngữ pháp
(Bài tập số 8: Sắp xếp các từ trong dấu ngoặc để hoàn thành câu sao cho hợp lý và ngữ pháp đúng)
- The astronauts (explore, already, space, since, have, they, for, been, three, years).
- By the time he (complete, project, the, has, his, already, will, presentation, the, finished, he).
- She (never, such, in, seen, her, life, a, beautiful, sunset, has).
- We (never, such, difficult, faced, a, challenge, before, have).
- Since they (for, their, school, graduated, years, two, have, been, they, travelling, the, world).
Xem câu trả lời
- Các phi hành gia đã khám phá không gian trong ba năm qua.
=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành (“đã khám phá”) để diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Từ “đã” được đặt trước động từ để chỉ hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
- Vào lúc anh ấy hoàn thành dự án, anh ấy sẽ đã hoàn thành bài thuyết trình của mình.
=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng cấu trúc “vào lúc” để chỉ thời điểm trong tương lai khi một hành động sẽ diễn ra. Thì hiện tại hoàn thành (“đã hoàn thành” và “đã hoàn thành”) được sử dụng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
- Cô ấy chưa từng thấy một buổi hoàng hôn đẹp như vậy trong đời.
=> Giải thích: Trong câu này, thì hiện tại hoàn thành (“chưa từng thấy”) được sử dụng để diễn đạt hành động chưa từng xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
- Chúng tôi chưa từng đối mặt với một thử thách khó khăn như vậy trước đây.
=> Giải thích: Trong câu này, thì hiện tại hoàn thành (“chưa từng đối mặt”) được sử dụng để diễn đạt hành động chưa từng xảy ra trong quá khứ và vẫn đang ảnh hưởng đến hiện tại.
- Kể từ khi họ tốt nghiệp từ trường hai năm trước, họ đã đi du lịch khắp thế giới.
=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng “kể từ khi” để chỉ thời điểm khi một sự kiện đã xảy ra. Thì hiện tại hoàn thành (“đã đi du lịch”) được sử dụng để diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Bên cạnh 8 loại bài tập về thì hiện tại hoàn thành cho học sinh lớp 9 trên trang web, đừng bỏ lỡ cơ hội tải tài liệu PDF chứa hơn 100 bài tập để bạn có thể tự rèn luyện kỹ năng ngữ pháp một cách tự do và linh hoạt, không bị ràng buộc bởi giới hạn không gian hay thời gian.
Hãy tải ngay nhé!
4. Phần kết
Chúng ta đã cùng nhau đạt được một tiến bộ quan trọng trong việc học về thì hiện tại hoàn thành lớp 9, một kỹ năng quan trọng mà mọi bạn cần nắm vững để thành thạo tiếng Anh. Tôi hy vọng rằng các bài tập về thì hiện tại hoàn thành lớp 9 đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình!
Dưới đây là vài mẹo học đơn giản mà bạn có thể ghi nhớ:
- Nắm rõ công thức cơ bản:
- Have hoặc has + quá khứ phân từ (V3).
- Quá khứ phân từ: Nếu động từ thường, thêm -ed; động từ bất quy tắc cần học thuộc.
- Thời gian không xác định: Thì này thường đi với ever, never, already, yet. Ever để hỏi, never để phủ định, already nói về việc đã làm, và yet thường ở cuối câu hỏi hoặc câu phủ định.
- Thời gian kéo dài: For cho khoảng thời gian, since cho điểm bắt đầu cụ thể.
Dễ hiểu phải không? Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những mẹo nhỏ này trong quá trình học thì hiện tại hoàn thành lớp 9 nhé. Hãy nhớ rằng đội ngũ giáo viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Chúc bạn may mắn!Tài liệu tham khảo dưới đây:- What Is the Present Perfect Tense?: https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-tense/ – Truy cập ngày 13/05/2024
- The present perfect: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/the-present-perfect – Truy cập ngày 13/05/2024
- The Present Perfect Verb Tense: https://www.oxfordonlineenglish.com/present-perfect-verb-tense – Truy cập ngày 13/05/2024