1. Mẫu bài văn phân tích 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 4
Giữa dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn nổi bật với tinh thần yêu nước mãnh liệt, thể hiện sự quyết tâm chống giặc ngoại xâm trong thời kỳ đó. Viết trước cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên lần hai (1285), tác phẩm này không chỉ phản ánh tinh thần yêu nước mà còn là đỉnh cao của văn học yêu nước thời Trần.
Trần Quốc Tuấn khởi đầu tác phẩm bằng việc nêu gương các nhân vật lịch sử để khích lệ tướng sĩ, từ các tướng lĩnh như Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng đến các nghĩa sĩ bình thường như Thân Khoái, Kính Đức, Cảo Khanh, cũng như các anh hùng từ thời Xuân thu, Chiến quốc đến triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên. Mục đích là để nâng cao tinh thần chiến đấu và lý tưởng cao cả của các tướng sĩ.
Tác giả tiếp tục miêu tả tội ác của giặc để khơi dậy lòng căm thù và tự hào dân tộc. Sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ như “lưỡi cú diều”, “thân dê chó” để diễn tả sự khinh bỉ đối phương và lòng căm phẫn, Trần Quốc Tuấn thể hiện sự quyết tâm tiêu diệt kẻ thù với những lời lẽ chân thành như: “Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” Những lời này truyền lửa tinh thần kiên cường cho binh lính dưới quyền và khẳng định mục đích cao cả của tác phẩm: yêu nước đồng nghĩa với chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
Tác giả phê phán những hành vi sai trái của tướng sĩ và nêu rõ những việc cần làm đúng đắn. Ông vạch rõ sự khác biệt giữa chính và tà, chỉ trích các thú vui như chọi gà, cờ bạc, săn bắn, và khuyến khích tập luyện để chuẩn bị cho cuộc chiến, nhấn mạnh quan điểm về sự mất mát nếu không hành động.
Điểm đặc biệt của bài hịch là mối liên hệ giữa quốc gia và gia đình, giữa lợi ích chung và riêng. Trần Quốc Tuấn khẳng định rằng khi đất nước nguy khốn, mọi thứ khác đều không còn quan trọng. Do đó, việc cần làm là tập luyện và sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ giang sơn bờ cõi.
Với lòng yêu nước sâu sắc và trách nhiệm của một vị chỉ huy, Trần Quốc Tuấn đã viết một bài hịch vừa xúc động vừa quyết liệt, với tinh thần chiến đấu mãnh liệt là xương sống kết nối các phần trong tác phẩm.
2. Mẫu bài văn phân tích 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 5
Trần Quốc Tuấn (1231 – 1300), vị tướng vĩ đại được vua Trần giao quyền chỉ huy quân đội và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mông – Nguyên thành công rực rỡ. Ông nổi tiếng vì biết trọng dụng nhân tài và là một anh hùng dân tộc với tài năng quân sự xuất chúng. Tấm lòng yêu nước của ông được thể hiện rõ trong văn bản 'Hịch tướng sĩ' cũng như qua việc khuyến khích tướng sĩ học tập từ cuốn Binh thư yếu lược do chính ông biên soạn.
Khi đất nước lâm nguy, tình yêu nước của Trần Quốc Tuấn thể hiện qua lòng căm thù mãnh liệt đối với quân xâm lược. Ông không ngần ngại chỉ trích sự xâm lược của giặc với những từ ngữ mạnh mẽ như “cú diều”, “dê chó”, “hổ đói” để thể hiện sự khinh bỉ và căm ghét đối phương. Đồng thời, ông bộc lộ nỗi đau xót và sự sẵn sàng hy sinh để bảo vệ quốc gia, với những lời lẽ chân thành như: “Chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan, uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa ta cũng vui lòng.”
Bài hịch không chỉ thể hiện lòng căm thù quân thù mà còn thể hiện ý chí quyết tâm chiến đấu vì độc lập dân tộc. Trần Quốc Tuấn vạch rõ ranh giới giữa chính và tà, khuyến khích tướng sĩ phải có sự lựa chọn dứt khoát trong cuộc chiến. Ông cảnh báo rằng sự thờ ơ với tình hình hiện tại sẽ dẫn đến sự thất bại và nhục nhã trong tương lai: “Giặc với ta là kẻ thù không đội trời chung, các ngươi cứ điềm nhiên không biết rửa nhục, không lo trừ hung, không dạy quân sĩ, chẳng khác nào quay mũi giáo mà chịu đầu hàng.”
Trần Quốc Tuấn đối xử với tướng sĩ như với những người thân trong gia đình, thể hiện tình cảm chân thành và trách nhiệm của một vị chỉ huy. Ông chăm sóc và hỗ trợ quân sĩ, từ việc cung cấp áo cơm đến thăng chức và cấp bổng, khuyến khích mọi người cùng nhau chiến đấu và đồng cam cộng khổ. Ông phê phán những hành động sai trái và chỉ ra những việc cần làm đúng đắn, từ việc chuẩn bị quân đội cho đến sự cần thiết phải từ bỏ thú vui để tập trung vào cuộc chiến.
Bài hịch của Trần Quốc Tuấn không chỉ phản ánh tinh thần yêu nước mãnh liệt mà còn thể hiện quyết tâm chiến đấu và lòng yêu thương đối với tướng sĩ, qua đó tạo nên một tinh thần đoàn kết và sức mạnh chiến đấu toàn diện.
3. Mẫu bài văn phân tích 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 6
Vào năm 1285, Thoát Hoan đã dẫn đầu một đội quân hùng mạnh gồm 500.000 người xâm lược nước ta. Trước tình hình đó, tại Hội nghị quân sự Bình Than, vua Trần đã giao cho Trần Quốc Tuấn trọng trách “Tiết chế thống lĩnh”. Ông đã soạn thảo bài “Hịch tướng sĩ” để kêu gọi toàn quân nâng cao tinh thần cảnh giác, học hỏi binh pháp, rèn luyện kỹ năng chiến đấu, và chuẩn bị sẵn sàng chống lại quân xâm lược từ phương Bắc. “Hịch tướng sĩ” không chỉ là một văn kiện lịch sử quan trọng chứa đựng lòng yêu nước và khí phách anh hùng, mà còn là một kiệt tác văn học cổ điển của Việt Nam. Chính vì vậy, nhiều ý kiến cho rằng “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thể hiện một nhiệt huyết sôi sục, đầy khí thế quyết chiến quyết thắng, là một biểu hiện tiêu biểu của chủ nghĩa yêu nước cao đẹp trong thời kỳ chống Nguyên – Mông.
“Hịch tướng sĩ” là một tiếng gọi mạnh mẽ từ vị thống soái đầy nhiệt huyết. Nỗi lo lắng, căm giận và khao khát của Trần Quốc Tuấn trong bài hịch được thể hiện với một sức mạnh cảm xúc mãnh liệt. Mối quan hệ giữa vị Quốc công và tướng sĩ không chỉ là mối quan hệ “chủ – tớ” mà còn đầy tình nghĩa, chia sẻ cùng khó khăn và sống chết có nhau: “… khi ra trận cùng nhau sống chết, khi ở nhà thì cùng nhau vui cười”.
Trước sự tàn bạo của quân xâm lược, Trần Quốc Tuấn đã cảm thấy cay đắng và thao thức không yên trong những đêm dài. Tâm trạng của ông là một bầu nhiệt huyết sôi sục: “Ta và các ngươi sinh ra trong thời loạn lạc, lớn lên trong gian nan. Thấy sứ giả của giặc ngang tàng, mắng chửi triều đình, lấn lướt tể phụ, lấy cớ đòi ngọc lụa và vàng bạc để thỏa mãn tham vọng không đáy, thật chẳng khác nào nuôi hổ đói, dẫn đến tai họa trong tương lai”.
Bằng cái nhìn chính trị sắc bén, Trần Quốc Tuấn đã vạch trần âm mưu của quân xâm lược muốn biến nước ta thành thuộc địa của chúng, chỉ trích việc chúng vơ vét của cải và đòi hỏi ngọc lụa để thỏa mãn tham lam. Ông cảnh báo tướng sĩ không được thờ ơ trước sự xâm lược, vì như vậy sẽ chẳng khác nào nuôi dưỡng kẻ thù: “Thật khác nào như đem thịt mà nuôi hổ đói, sao khỏi để tai họa về sau”.
Phần kết của bài hịch là những lời khuyên răn nghiêm khắc, nhấn mạnh việc học tập binh pháp và sự trung thành với chủ trương chống giặc. Giọng văn hùng hồn, trang nghiêm của ông cảm hóa sâu sắc lòng người: “Nếu các ngươi thực sự chăm chỉ học tập theo lời ta, thì mới thể hiện lòng trung thành với chủ, nếu không thì là kẻ phản bội”.
“Hịch tướng sĩ” còn là một tác phẩm thể hiện rõ quyết tâm chiến đấu và chiến thắng, với sự căm thù giặc, quan niệm sống chết, và tự do. Mỗi biểu hiện trong bài hịch đều thể hiện chí khí anh hùng, kiên cường và quyết tâm chiến thắng!
Đối với quân Nguyên – Mông, quyết không thể dung tha! Nếu chưa trả thù, lột da quân thù thì sẽ đau đớn vô cùng: “tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa”. Đối với quân thù, tướng sĩ chỉ có một quyết tâm, một hành động, một ý chí: “Dẫu cho thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.”
Vì sự vinh quang của Đại Việt, tướng sĩ chỉ có một con đường: “huấn luyện quân sĩ, tập dượt cung tên để mỗi người đều trở nên kiệt xuất, có thể đánh bại kẻ thù, làm rữa thịt quân địch…”.
Vì Tổ quốc Đại Việt, không thể lơ là và thất bại, để không phải “ta cùng các ngươi bị giặc bắt, đau xót biết bao” và “tiếng xấu còn lưu mãi, gia đình cũng mang tiếng là tướng bại trận”.
Vì sự sống còn và niềm vinh quang của dân tộc, quyết tâm đánh bại giặc Nguyên – Mông để “tông miếu… được muôn đời tế lễ”, “tổ tông… được thờ cúng quanh năm”, và để tên tuổi tướng sĩ “lưu danh sử sách”. “Hịch tướng sĩ” đã truyền tải tinh thần quyết chiến quyết thắng, tạo nên sức mạnh chống giặc và chiến công lẫy lừng: “Chương Dương cướp giáo giặc – Hàm Tử bắt quân thù” (Trần Quang Khải), bảo vệ bờ cõi vững bãi.
“Hịch tướng sĩ” không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu của chủ nghĩa yêu nước thời kỳ chống Nguyên – Mông, mà còn là một bản anh hùng ca chống xâm lược, thể hiện khí phách anh hùng và sự kiên cường của đất nước Đại Việt. Dù đã hơn 800 năm trôi qua, “Hịch tướng sĩ” vẫn là bài ca yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Đây là áng văn chính luận hùng hồn, tràn đầy nhiệt huyết và khí thế quyết chiến quyết thắng, là biểu tượng sức mạnh của quân dân Đại Việt. Mỗi lần đọc lại, lòng ta lại dâng trào cảm xúc tự hào về truyền thống yêu nước và khí phách anh hùng của cha ông.
Trong bài “Bạch Đằng giang phú”, Trương Hán Siêu đã viết: trận Bạch Đằng đại thắng – Bởi Đại Vương đã hiểu rõ tình hình quân địch.” “Tình hình quân địch” là sự chuẩn bị và chiến lược để chiến thắng giặc. Đó là một câu nói bất hủ của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, anh hùng vĩ đại của dân tộc.
“Hịch tướng sĩ” mãi mãi là bài ca yêu nước và niềm tự hào dân tộc, là tác phẩm tiêu biểu cho tinh thần quyết chiến quyết thắng trong thời đại chống Nguyên – Mông. Đó là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa và lịch sử vinh quang của dân tộc Việt Nam.
4. Phân tích tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 7
Văn học Việt Nam luôn được tạo ra để nâng cao các giá trị cao đẹp trong tâm hồn con người. Đặc biệt, lòng yêu nước và tinh thần chống giặc được coi trọng, khơi dậy quyết tâm bảo vệ độc lập. Khi tác phẩm Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn ra đời, nó đã hoàn thành sứ mệnh cao cả đó!
Hịch tướng sĩ được viết trong bối cảnh đất nước đang chống lại quân Mông Nguyên. Dưới sự tàn bạo của kẻ thù, máu của nhân dân và quân đội đã đổ xuống, gây nên nỗi uất ức lớn lao. Trong thời kỳ loạn lạc, một số quân lính dưới sự chỉ huy của Trần Quốc Tuấn lại sao nhãng công việc trọng đại, chỉ lo cho cuộc sống cá nhân. Trần Quốc Tuấn, vì lòng căm thù giặc và tình yêu nước, đã viết bài hịch này để khuyến khích tinh thần chiến đấu của quân dân. Điều này làm cho bài hịch trở thành một tác phẩm giá trị không chỉ trong thời điểm đó mà còn mãi về sau.
Bài hịch được chia thành bốn phần, mỗi phần đều có nội dung riêng biệt. Phần đầu tiên, tác giả nêu ra những tấm gương trung thần nghĩa sĩ đã được ghi danh trong sử sách nhằm khích lệ tinh thần chiến sĩ. Những tấm gương lớn như Kỷ Tín, Do Vu, Kính Đức, Cảo Khanh,... được đưa ra để thắp lên ngọn lửa tinh thần cho quân sĩ. Tiếp theo, tác giả nhắc đến các nhân vật như Vương Công Kiên, Nguyễn Văn Lập dám đứng lên chống lại quân Mông Kha, để quân sĩ nhận thức rằng, không thể làm ô uế danh tiếng của những người đi trước.
Trong phần tiếp theo, Trần Quốc Tuấn chỉ ra những tội ác của giặc và thể hiện lòng căm thù sâu sắc đối với chúng. Đây là đoạn văn thể hiện rõ nhất lòng yêu nước của đại tướng. Cả dân tộc đang phải chịu cảnh sỉ nhục, trong khi quân sĩ lại có thể thờ ơ? Trần Quốc Tuấn sử dụng ngôn từ mạnh mẽ để thể hiện sự căm thù, nhằm kích thích lòng căm giận của quân sĩ, tạo động lực chiến đấu chống lại kẻ thù.
Nhưng bên cạnh lòng căm thù giặc, đại tướng cũng dành sự lo lắng cho nhân dân. Ông mô tả sự đau đớn, nỗi khổ cực của mình qua hình ảnh 'quên ăn, vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa'. Ngôn ngữ được sử dụng tinh tế, phản ánh sâu sắc nỗi đau và lòng căm thù.
Trong khi dân chúng chịu khổ, một số quân sĩ lại chỉ chăm lo cho đời sống cá nhân. Trần Quốc Tuấn đưa ra các lý lẽ để quân lính tự nhận thức. Ông chỉ ra rằng, họ đã được đãi ngộ đầy đủ, sao lại không trả ơn cho đất nước? Họ chỉ biết ngồi nhìn chủ nhục nhã, sẵn sàng sống cuộc sống thụ động, trong khi đất nước đang trong nguy cơ. Đây là một lời cảnh tỉnh rõ ràng cho các binh sĩ.
Để làm rõ hơn, tác giả chỉ ra những lợi ích và thiệt hại khi quân sĩ chọn con đường nào. Nếu họ tiếp tục thờ ơ với vận mệnh đất nước, họ sẽ phải chịu thiệt hại và mang tiếng bại trận. Ngược lại, nếu họ chăm chỉ luyện tập, gia đình họ sẽ được an nhàn, và họ sẽ được ghi danh trong lịch sử. Đây là cách tác giả đánh vào tâm lý binh sĩ để khuyến khích họ.
Bài hịch kết thúc bằng lời khuyên của đại tướng: quân sĩ hãy tập trung luyện tập theo bộ Binh thư yếu lược và đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, tránh trở thành kẻ thù bị căm ghét ngàn đời.
Như vậy, Hịch tướng sĩ là một lời kêu gọi mạnh mẽ gửi đến binh sĩ và nhân dân cả nước. Tác giả đã thể hiện tài năng qua lý lẽ sắc bén và câu văn nhịp nhàng. Qua đó, ta thấy rõ lòng yêu nước và căm thù giặc của Trần Quốc Tuấn, làm nên sức sống lâu dài của tác phẩm.
5. Phân tích tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 8
Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, một nhân vật anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam, nổi tiếng với sự kết hợp hoàn hảo giữa tài năng văn học và quân sự. Ông gắn bó với các tác phẩm như Binh thư yếu lược, Hịch tướng sĩ và chiến công lẫy lừng tại Bạch Đằng.
Trần Quốc Tuấn, dưới sự chỉ định của vua Trần, đã đảm nhận vai trò Tiết chế trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông hai lần vào năm 1285 và 1288, và dẫn dắt quân dân Đại Việt chiến thắng vẻ vang.
Vào năm 1282, Trần Quốc Tuấn đã viết Hịch tướng sĩ trước khi diễn ra hội nghị quân sự Bình Than của các vương hầu. Đây là một tác phẩm quân sự nổi tiếng trong lịch sử, một lời kêu gọi mạnh mẽ để đánh bại quân xâm lược và bảo vệ tổ quốc. Hịch tướng sĩ được xem như một bản hùng ca thể hiện hào khí Đông - A, theo nhiều ý kiến.
Đông - A là thuật ngữ các nhà sử học dùng để chỉ triều đại nhà Trần (1226-1400), trong đó hào khí có nghĩa là tinh thần anh hùng và khí phách mạnh mẽ. Hịch tướng sĩ không chỉ vạch trần âm mưu xâm lược của quân Nguyên - Mông mà còn thể hiện sự căm phẫn mãnh liệt và quyết tâm bảo vệ đất nước. Hào khí Đông - A trong Hịch tướng sĩ là sự kết hợp hoàn hảo giữa lòng yêu nước và khí phách anh hùng của các tướng sĩ và nhân dân Đại Việt trong thế kỷ XIII, những người đã ba lần chống lại quân Nguyên - Mông.
Hịch tướng sĩ không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là biểu tượng của những người trung nghĩa, những người đã hy sinh vì tổ quốc như Kỉ Tín, Do Vũ, Dự Nhượng, Thân Khoái, Kính Đức, Cảo Khanh, những người đã trở thành vĩ nhân lưu danh sử sách.
Hịch tướng sĩ, với hào khí Đông - A tỏa sáng, không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược mà còn phơi bày sự tham lam tàn bạo của quân xâm lược. Các sứ giả của chúng ngang nhiên, coi thường kinh thành Thăng Long và đòi hỏi của cải vô độ. Chúng là những kẻ thô bỉ, tham lam và độc ác, cần phải bị tiêu diệt.
Hịch tướng sĩ là tiếng kêu căm phẫn, không thể chấp nhận việc quân Nguyên - Mông xâm lược. Đây là một khúc tráng ca đầy lòng yêu nước, thể hiện tinh thần quyết chiến quyết thắng của Trần Quốc Tuấn, sẵn sàng hy sinh mọi thứ để bảo vệ tổ quốc. Ông không ngừng nhấn mạnh sự cần thiết của việc chiến đấu đến cùng, dẫu phải bỏ mạng ngoài chiến trường.
Đoạn văn này là một phần nổi bật và hùng tráng nhất của Hịch tướng sĩ, thể hiện xuất sắc hào khí Đông - A.
Hịch tướng sĩ là một áng văn chính luận vững chắc, thể hiện chủ nghĩa yêu nước và tinh thần anh hùng của Đại Việt. Trần Quốc Tuấn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cảnh giác và chiến đấu khi tổ quốc bị đe dọa. Ông cảnh báo rằng sự mất cảnh giác và tham lam chỉ dẫn đến bại vong, và nếu quân Nguyên - Mông tràn vào, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.
Không chỉ mất mát lãnh thổ, mà còn tổn thất về tài sản, gia đình và danh dự. Thân làm tướng, phải luôn cảm thấy xấu hổ khi thấy tổ quốc bị nhục, tức giận khi quân địch xâm lược, và phải chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu, huấn luyện quân đội để đạt được vinh quang.
Hịch tướng sĩ không chỉ khích lệ tinh thần chiến đấu mà còn góp phần tạo nên sức mạnh cho các chiến công lẫy lừng như Chương Dương, Hàm Tử, Bạch Đằng. Nó phản ánh hào khí Đông - A qua những hình mẫu anh hùng vĩ đại như Trần Bình Trọng, Trần Quốc Toản và Phạm Ngũ Lão.
Cuối cùng, Hịch tướng sĩ là tác phẩm văn học lớn nhất, thể hiện tinh thần yêu nước và anh hùng của thời đại Trần. Nó không chỉ tôn vinh Trần Quốc Tuấn mà còn là nguồn cảm hứng vô giá cho thế hệ trẻ Việt Nam trong việc gìn giữ lòng yêu nước và khí phách anh hùng.
6. Phân tích tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu số 9
Trước cuộc xâm lược của quân Mông - Nguyên lần thứ hai vào năm 1285, quan hệ giữa họ và nước ta đang rất căng thẳng. Các sứ giả của chúng tỏ ra trịch thượng và yêu cầu quá đáng. Thời gian hòa bình đã không còn nữa; cần phải chuẩn bị đối phó gấp rút.
Trần Quốc Tuấn nhận thấy các tướng lĩnh chưa đủ chuẩn bị, nên đã soạn thảo cuốn Binh thư yếu lược, một tài liệu cốt yếu về chiến lược và chiến thuật quân sự, và viết bài hịch này để khuyên các tướng lĩnh nhận thức rõ tình hình, nghiên cứu binh thư, rèn luyện võ nghệ và chuẩn bị chống lại kẻ thù. Bài hịch này có thể coi là lời giới thiệu cho cuốn sách trên. Mặc dù không có ghi chép về thời điểm sáng tác, nhưng nội dung cho thấy nó được viết trước khi quân Mông - Nguyên xâm lược lần thứ hai.
Hịch là một thể loại văn bản kêu gọi chiến đấu, không theo một công thức cố định nào. Nó thường được viết bằng văn xuôi, đôi khi là văn biền ngẫu. Để thành công trong việc kêu gọi, cần phải đưa ra lý lẽ hợp lý, nhưng quan trọng hơn là chinh phục trái tim. Những bài hịch hay thường mang đậm chất trữ tình. Văn học của chúng ta không có nhiều bài hịch.
Trong bài hịch, tác giả nêu gương các nhân vật xả thân vì nghĩa, chỉ rõ tình hình đất nước đang bị đe dọa, và phê phán thái độ cầu an của các tướng lĩnh, nhắc nhở họ về trách nhiệm cứu nước. Trần Quốc Tuấn, với vai trò là chỉ huy, trò chuyện với các cấp dưới bằng sự chân thành và tình cảm, động viên họ học tập, rèn luyện và chuẩn bị cho cuộc chiến, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và quyết tâm chiến thắng.
Bắt đầu phần đầu tiên, tác giả nói: 'Ta thường nghe...' với ý muốn chia sẻ một câu chuyện tâm tình. Những câu chuyện mà ta thường nghe và học tập, giờ đây ta muốn trao đổi để các ngươi cùng nghe và suy nghĩ.
Trên thực tế, có rất nhiều trung thần nghĩa sĩ đã hy sinh vì lý tưởng, từ việc cứu vua, trả thù cho chủ, đến chống giặc. Tác giả dẫn ra sáu gương đời xưa, và khi thấy không đủ thuyết phục, đã thêm bốn gương đời nay.
Trước sau, có đến mười người, dù hành động của họ đáng khen ngợi, nhưng cái nghĩa lớn mà họ hy sinh không phải chỉ vì một cá nhân. Trong số đó có hai tên xâm lược, chỉ có hai người thật sự vì nước chống giặc. Tuy nhiên, tác giả vẫn coi họ là những bề tôi trung nghĩa, lưu danh sử sách và được nhân dân biết ơn.
Họ không giống như những người khác, không chấp nhận cuộc sống an nhàn mà dám hi sinh, dám chiến đấu chống lại kẻ thù đông hơn gấp bội. Những người xưa thì không cần bàn, nhưng những người gần đây, dù không có gì đặc biệt, cũng chỉ là những cấp chỉ huy bình thường. Họ đã đạt được những thành tích đáng khen, vậy tại sao các ngươi không thể làm được?
Như phần đầu đã nêu, là trung thần nghĩa sĩ phải dám xả thân như mười người đã kể. Tình hình đất nước hiện nay đang rất hiểm nguy!
Đất nước không phải lúc nào cũng bình yên. Chúng ta sống trong thời kỳ loạn lạc và gian nan. Năm 1258, quân Mông Cổ đã xâm lược nước ta lần đầu tiên và bị đánh bại. Tuy nhiên, trong suốt hai mươi bảy năm sau đó, chúng không để yên mà ngày càng ngang ngược. Đây là nỗi đau chung của đất nước và của chúng ta.
Hiện tại, sứ giả của giặc ngang nhiên đi lại trên đường, xúc phạm triều đình và bắt nạt quan chức. Chúng đòi hỏi ngọc lụa và bạc vàng trong khi kho của ta có hạn và lòng tham của chúng không cùng. Ta biết rằng hành động như vậy chẳng khác gì ném thịt cho hổ đói; hổ sẽ vồ ta. Chúng không chỉ muốn bạc vàng, mà còn âm thầm muốn cướp nước ta.
Trước tình hình đất nước đang như vậy, chủ soái chia sẻ tình hình với các tướng, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, và nhấn mạnh rằng dù có đau xót, thì các tướng vẫn phải thấy rõ trách nhiệm và hành động.
Đoạn hai cho thấy sự đồng cảm sâu sắc của chủ soái. Từ 'Ta thường tới bữa…' đến 'ta cũng vui lòng' thể hiện nỗi lòng của chủ soái, thể hiện sự đau đớn, quyết tâm và khao khát chiến thắng. Quân giặc xúc phạm quốc thể, triều đình và dân tộc; chúng coi ta như giun dế. Điều này không thể chấp nhận được!
Dù phải nhịn nhục để chuẩn bị đầy đủ, nhưng có lúc dũng khí lại thể hiện qua sự im lặng chứa đầy sấm sét. Trong khi đối mặt với quân thù, phải giữ thái độ nhẫn nhịn, nhưng trong lòng thì nóng sôi. Chủ soái thể hiện tâm trạng này qua sự chân thành trong bài hịch, động viên các tướng lĩnh và khuyên họ học tập, rèn luyện để sẵn sàng chiến đấu.
Chủ soái đã xem xét cách đối xử với các tướng có đúng với tinh thần 'phụ tử chi binh' hay không. Lời lẽ tuy có vẻ quan hệ chủ tớ, nhưng đầy sự chăm sóc và tình yêu thương. Chủ soái nhấn mạnh sự đồng hành trong chiến đấu và cuộc sống, thể hiện tinh thần 'phụ tử chi binh' một cách sâu sắc.
Cuối cùng, chủ soái phê phán các tướng về sự vui chơi thái quá, không phù hợp với nhiệm vụ quốc gia. Các hoạt động vui chơi như chọi gà, đánh bạc, vui thú ruộng vườn, làm giàu, hay say mê rượu ngon đều không thể giúp chống giặc. Lời phê phán mang tính hài hước nhưng cũng rất nghiêm túc, nhằm chỉ rõ sự bất lực của những trò vui trước sức mạnh quân địch.
Chủ soái nhấn mạnh rằng dẫu các ngươi có muốn vui chơi cũng không được, bởi vì việc chiến đấu và chuẩn bị cho chiến thắng là ưu tiên hàng đầu. Bài hịch nhằm thức tỉnh, đánh thức các tướng khỏi sự mê ngủ, để họ nhận thức rõ trách nhiệm và hành động đúng đắn.
Cuối cùng, chủ soái đưa ra hai con đường: nếu các tướng luyện tập theo lời chỉ bảo của ông, sẽ là bề tôi trung thành; nếu không, sẽ trở thành kẻ thù. Lòng yêu nước và trách nhiệm đối với đất nước là điều tối quan trọng, không thể bị bỏ qua.
Bài hịch này thể hiện một cách sâu sắc và đầy cảm xúc về lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm, khiến cho các tướng lĩnh nhận thức được sự nghiêm trọng của tình hình và động viên họ chuẩn bị sẵn sàng cho chiến thắng. Nó vẫn là bài học quý giá về sự sẵn sàng chiến đấu và quyết tâm bảo vệ tổ quốc, một thông điệp yêu nước không bao giờ phai nhạt.
7. Phân tích bài 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn lớp 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 10
Bài kêu gọi mở đầu bằng việc nhắc đến những anh hùng, nghĩa sĩ trung quân ái quốc như Kỉ Tín, Dự Nhượng, Do Vu, Kính Đức,.... Họ đã không ngại hi sinh và không tham mê tửu sắc, một lòng giúp đỡ vua, tướng. Đó còn là Vương Công Kiên, lãnh đạo đội quân nhỏ bé nhưng khiến quân Mông Cổ phải rút lui sau nhiều tháng chiến đấu, và Cốt Đãi Ngột Lang, người xông pha nghìn dặm để đánh bại quân Năm Chiếu.
Tất cả họ đều là những tấm gương sáng, được lưu danh muôn đời. Đó là niềm tự hào của Trần Quốc Tuấn khi nhắc đến thế hệ đi trước, đồng thời cũng là lời nhắc nhở, khích lệ các tướng lĩnh tự xem xét bản thân, nỗ lực lập công cho đất nước, nhân dân.
Sau khi nêu gương các anh hùng, Trần Quốc Tuấn tiếp tục chỉ rõ thực trạng đất nước trong thời kỳ loạn lạc, quân giặc tàn ác: 'Lén lút nhìn sứ giả qua lại, tự phụ xúc phạm triều đình; coi thường tổ tiên, đòi hỏi bạc vàng để thỏa mãn lòng tham; làm hại kho của quốc gia. Đây chẳng khác nào đem thịt cho hổ đói, không thể tránh khỏi tai họa sau này. Ta thường quên ăn, nửa đêm vỗ gối, đầy nỗi lòng'.
Sự căm phẫn trước tội ác của quân giặc khiến tác giả phơi bày sự nhược tiểu, ích kỷ của chúng. Quân giặc ngang ngược, coi thường đời sống khổ cực của người dân, tàn bạo bòn rút của cải. Nỗi tàn ác ấy rõ như ban ngày, mà chúng vẫn xảo trá, khiến vị tướng đau lòng và lo lắng cho vận nước, cho nhân dân: 'Ta thường quên ăn......ta cũng vui lòng'. Đây là nỗi lòng sâu sắc của một người yêu nước.
Vì thương dân và lo lắng quân giặc ngày càng hung hãn, Trần Quốc Tuấn không thể ngủ yên, lòng đau đớn và mối hận thù càng lớn. Ý thức dân tộc càng khiến ông thêm quyết tâm, sẵn sàng hi sinh bản thân để tiêu diệt quân thù ngạo mạn. Đất nước hòa bình thì mạng sống có đáng gì, đây là tâm hồn cao đẹp của một trung thần, anh hùng.
Bằng giọng văn chân thành, tác giả nhắc lại những tình cảm của vị tướng với nghĩa quân của mình. Ông xem họ như anh em, chia sẻ khó khăn, cùng xông pha chiến trận, đối đãi tử tế, chân tình: 'Các ngươi cùng ta....trước đây cũng không kém gì'.
Trần Quốc Tuấn thẳng thắn chỉ ra những khuyết điểm của các nghĩa sĩ, họ có ý nghĩ tầm thường, thiếu trách nhiệm khi ăn chơi, vui đùa trước cảnh nhân dân lầm than. Đồng thời khẳng định hậu quả đau lòng khi quân Mông xâm chiếm: 'Nếu quân Mông Thát tràn sang, cựa gà trống không thể đâm thủng áo giáp của giặc...... các ngươi có thể vui vẻ sao?'.
Bằng giọng văn nghiêm khắc và chân thành, Trần Quốc Tuấn mong muốn chỉnh đốn suy nghĩ và hành động của các nghĩa sĩ trong quân đội. Họ cần nhận thức đúng đắn vai trò và trách nhiệm của mình, hành động vì nghĩa lớn, không vì những cám dỗ tầm thường mà bỏ bê đất nước, bản thân.
Trần Quốc Tuấn tiếp tục khuyên răn và hướng dẫn những hành động cần thiết của quân đội lúc bấy giờ, cùng các thành quả nếu chăm chỉ rèn luyện: 'Nay ta tập hợp binh pháp, gọi là Binh Thư Yếu Lược. Nếu các ngươi chăm chỉ học, theo lời ta dạy bảo, thì sẽ trọn đời là thần tử; ngược lại, nếu khinh suất bỏ qua sách này, trái lời ta dạy, sẽ trọn đời là nghịch thù'.
Bài hịch tuy ngắn gọn nhưng phản ánh tinh thần thời đại, khí phách Đông A. Hịch tướng sĩ đầy tình yêu nước, căm hận quân thù và quyết tâm chiến thắng. Với lời lẽ sắc bén và chân thành, Trần Quốc Tuấn đã làm rung động lòng hàng ngàn nghĩa sĩ, khuyến khích họ sống và chiến đấu hết mình vì đất nước Việt Nam yêu quý.
8. Phân tích bài 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn lớp 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 11
Vào thế kỉ XIII, Đại Việt liên tục đối mặt với mối đe dọa từ quân Nguyên. Lựa chọn giữa đấu tranh để giữ độc lập và đầu hàng để mất nước, triều đại nhà Trần đã chọn con đường chiến đấu. Trần Quốc Tuấn đã đưa ra giải pháp vừa lý trí vừa cảm động trong bài ‘Hịch tướng sĩ‘ bất hủ. Dù là một bài văn chính luận, nhưng một số đoạn văn của bài hịch nghe như tràn đầy cảm xúc, đặc biệt là đoạn thể hiện lòng căm thù quân giặc.
Trần Quốc Tuấn viết:
‘… Huống chi, chúng ta cùng các ngươi sinh ra trong thời loạn, lớn lên trong khó khăn’. Không chỉ riêng ta hay các ngươi, mà ‘ta cùng các ngươi’. Trần Quốc Tuấn chia sẻ tâm trạng với các tướng sĩ, đồng thời phản ánh chân lý thời đại: trong hòa bình, mọi người có thể khác nhau, nhưng khi đất nước nguy cấp, mọi người đều cùng chia sẻ nỗi nhục và khổ cực của sự mất nước.
Vì vậy, nỗi nhục này không phải của riêng ai: thấy sứ giặc đi lại ngang nhiên, xúc phạm triều đình, coi thường bậc tể phụ… Những hành động này được Trần Quốc Tuấn hệ thống lại, vẽ nên bức tranh rõ nét về sự vô lễ của sứ giả Nguyên.
Ông chỉ ra ba hành vi chính của chúng: đi lại ngang nhiên, sỉ nhục triều đình, coi thường tể phụ, với hình ảnh diễn tả sự căm phẫn: ‘uốn lưỡi cú diều’, ‘đem thân dê chó’. Những hành động này biểu hiện sự xúc phạm danh dự quốc gia và xâm phạm chủ quyền. Làm sao có thể không cảm thấy nhục nhã và căm giận khi chứng kiến những hành động đó.
Bài hịch tiếp tục kể về hành vi của quân giặc: '… lợi dụng mệnh lệnh của Hốt Tất Liệt để đòi hỏi ngọc lụa, thỏa mãn lòng tham vô hạn, giả làm Vân Nam Vương để thu bạc vàng, vét kiệt kho của quốc gia’. Không chỉ dừng lại ở hành động vô lễ, quân giặc còn có những yêu cầu vô lý về của cải. Sự tương phản giữa ‘của kho có hạn’ và ‘lòng tham vô cùng’ của chúng càng làm rõ bản chất tham lam của kẻ xâm lược.
Với hành động ngông cuồng và sỉ nhục tinh thần cùng việc vơ vét của cải, quân giặc đã bộc lộ bản chất tàn bạo. Vì vậy, thái độ cảnh giác của tác giả hoàn toàn chính xác: ‘Thật khác nào ném thịt cho hổ đói, sao cho khỏi gây tai vạ sau này!‘
Điều đó có nghĩa là sự nhân nhượng đã đến giới hạn cuối cùng. Không thể nhân nhượng thêm nữa! Trần Quốc Tuấn bày tỏ lòng căm giận sâu sắc: ‘Ta thường quên ăn, nửa đêm vỗ gối, lòng đau đớn, nước mắt đầm đìa, chỉ căm tức chưa xẻ thịt lột da quân thù, dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa ta cũng vui lòng’.
Trong văn học cổ, hiếm có nơi nào diễn tả lòng căm thù giặc và ý chí quyết chiến chân thành và mãnh liệt đến thế. Đây không chỉ là lòng căm thù và ý chí của một người mà còn là đại diện cho lòng căm thù và ý chí của toàn thể nhân dân Đại Việt. Có thể nói, ý chí của cả một dân tộc được dồn nén trong nỗi lòng của một con người.
Có điều đáng lưu ý: ở đoạn trên, tác giả nói về hoàn cảnh chung của ‘ta’ và ‘các ngươi’, nhấn mạnh nguy cơ và nỗi nhục chung. Nhưng khi thể hiện ý chí căm thù, tác giả chỉ dùng ‘ta’. Điều này thể hiện yêu cầu của vị tổng tư lệnh đối với tướng sĩ, đồng thời đặt ra câu hỏi bức bách: trong thời kỳ loạn lạc và khó khăn, nỗi lòng ta như vậy, các ngươi có cảm thấy như thế không?
Nếu ‘Hịch tướng sĩ’ là một trong những áng văn hay nhất thời cổ, thì đoạn văn trên là một trong những đoạn văn vừa hùng hồn vừa cảm động nhất của bài hịch, vang vọng khí thế của cả một thời kỳ lịch sử oanh liệt.
9. Phân tích bài 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn lớp 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 12
Hơn bảy thế kỉ trôi qua, nhưng âm hưởng hào hùng của bài 'Hịch tướng sĩ' vẫn vang vọng trong lòng người dân Việt Nam, dâng tràn những cảm xúc sâu sắc và niềm tự hào mãnh liệt.
'Hịch tướng sĩ' là một tác phẩm nghị luận cổ của văn học trung đại Việt Nam, được viết vào giữa thế kỷ XIII, trước cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên lần thứ hai. Tác giả, Trần Quốc Tuấn, một danh tướng lẫy lừng của triều Trần, đã chắt chiu tâm huyết và khát vọng chiến thắng kẻ thù để gìn giữ đất nước. Để khơi dậy lòng yêu nước và động viên quân sĩ, ông đã viết nên bài Hịch bất hủ: Dụ Chư tỳ tướng hịch vân – hay còn gọi là Hịch tướng sĩ văn, một áng hùng văn vô giá của mọi thời đại.
Chất hùng văn của bài hịch được hình thành từ sự kết hợp giữa nghệ thuật trữ tình và hùng biện cùng với cảm xúc mãnh liệt, cháy bỏng của người anh hùng dân tộc.
Những cảm xúc mãnh liệt và nhiệt tình yêu nước cháy bỏng đã tạo nên giá trị nhân văn cao đẹp của bài hịch.
Cảm xúc ấy thể hiện rõ rệt qua lòng căm thù giặc sâu sắc và nỗi đau xót khi chứng kiến đất nước bị tàn phá. Trần Quốc Tuấn đã mô tả bản chất tham lam, ngạo mạn, tàn bạo của kẻ thù: đi lại nghênh ngang, mắng nhiếc triều đình, bắt nạt quan lại, đòi hỏi của cải. Sự căm giận và khinh bỉ của ông được thể hiện qua những hình ảnh ẩn dụ, ví kẻ thù như loài thú dữ: cú diều, dê chó, hổ đói.
Trần Quốc Tuấn đã nhận thức rõ hiểm họa của kẻ thù và sự nguy hiểm của sự bại vong. Đoạn văn không chỉ thể hiện lòng căm thù mà còn thể hiện tinh thần cảnh giác của dân tộc. Sau khi chỉ trích bản chất của kẻ thù, ông bày tỏ nỗi lòng sâu sắc: 'Ta thường quên ăn, thức đêm vỗ gối; đau xót, nước mắt tuôn trào chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu trăm thân phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng'.
Đoạn văn này là phần tiêu biểu nhất của bài hịch, thể hiện rõ nét cái tôi trữ tình yêu nước vĩ đại của Trần Quốc Tuấn. Với bút pháp khoa trương hào sảng và ngôn ngữ hùng biện, đoạn văn thể hiện trạng thái cảm xúc cao trào, căm giận sục sôi và đau xót mãnh liệt, thể hiện sâu sắc tâm trạng của người anh hùng.
Từ lòng căm thù cháy bỏng đến hành động quyết liệt giết giặc cứu nước là sự phát triển tự nhiên của tâm trạng người anh hùng. Trần Quốc Tuấn thể hiện sự quyết tâm và khí phách của dân tộc, hiểu rằng ý chí quyết chiến quyết thắng là rất quan trọng, nhưng cần sức mạnh tổng hợp từ sự đồng lòng của toàn dân.
Để động viên tối đa tinh thần của quân sĩ, Trần Quốc Tuấn không chỉ nêu gương sáng của các anh hùng trong lịch sử mà còn khéo léo khích lệ quân sĩ. Ông nhắc lại mối ân tình của mình với quân sĩ và chỉ rõ thái độ bàng quan, thờ ơ của họ. Ông phê phán sự ham chơi, vun vén cá nhân của các tướng sĩ và chỉ ra nguy cơ thất bại đáng sợ nếu không chiến đấu quyết liệt.
Tóm lại, chỉ có phát huy tinh thần trách nhiệm, danh dự của người tướng mới bảo vệ được nền độc lập. Nghệ thuật trong 'Hịch tướng sĩ' là sự kết hợp giữa trữ tình và hùng biện, với giọng điệu đa dạng và lời văn giàu cảm xúc, xứng đáng là một kiệt tác văn chương yêu nước của mọi thời đại.
'Hịch tướng sĩ' đã trở thành một áng hùng văn tiêu biểu, một bản anh hùng ca yêu nước bất diệt trong lịch sử văn học Việt Nam.
10. Bài phân tích 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 13
Triều đại nhà Trần là một giai đoạn huy hoàng trong lịch sử Việt Nam, không chỉ nổi bật với các vị vua sáng suốt mà còn có những tướng lĩnh xuất sắc đã góp phần tạo nên những chiến thắng lẫy lừng. Trần Quốc Tuấn, một tướng tài ba trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên xâm lược, không chỉ là một nhà quân sự tài giỏi mà còn là một nhà văn uyên thâm. Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' chính là minh chứng cho tài năng của ông.
'Hịch tướng sĩ' được viết trước cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên lần thứ hai, nhằm kêu gọi, cổ vũ các tướng sĩ và quân lính đoàn kết chống giặc và chăm chỉ học tập “Binh thư yếu lược”.
Mở đầu bài hịch, Trần Quốc Tuấn nêu gương những nhân vật lịch sử sáng ngời. Ông nhắc đến Kỷ Tín hy sinh để cứu Cao Đế, Do Vu chấp nhận đau đớn để bảo vệ Chiêu Vương, Dự Nhượng nuốt than báo thù cho chủ, và Thân Khoái chặt tay cứu nước. Những cá nhân dù là tướng lĩnh hay quan nhỏ đều sẵn sàng hy sinh vì quốc gia, hoàn thành nhiệm vụ với lòng dũng cảm. Điều này nhằm khích lệ tinh thần và lòng trung thành của các tướng sĩ.
Sau khi nêu gương sáng, Trần Quốc Tuấn bày tỏ thái độ căm ghét kẻ thù và nỗi lòng của mình. Ông phê phán các tội ác của quân xâm lược như “đi lại nghênh ngang”, “mắng nhiếc triều đình”, “bắt nạt quan lại” và “cướp bóc của cải”. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ và giọng điệu mỉa mai, châm biếm, ông thể hiện sự căm phẫn, tham lam và tàn bạo của kẻ thù. Ông còn bày tỏ cảm xúc sâu sắc: “Ta thường quên ăn, mất ngủ, đau xót, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa thể xả thịt, lột da, ăn gan, uống máu quân thù; dù trăm thân phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác gói trong da ngựa cũng vui lòng.” Đây là sự thể hiện lòng căm phẫn và sự sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Trong khi bày tỏ căm phẫn với kẻ thù, bài hịch cũng chỉ ra và phê phán những hành động sai trái của các tướng sĩ, từ đó nêu rõ những việc cần làm. Trần Quốc Tuấn chỉ trích thái độ thờ ơ của các tướng sĩ: “Làm tướng triều đình mà không biết tức giận trước sự nhục nhã của đất nước; nghe nhạc để đãi yến mà không thấy căm phẫn.” Ông chỉ ra những hành động tầm thường như chọi gà, cờ bạc, lo lắng gia đình, và đắm chìm trong lạc thú cá nhân. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: nước mất nhà tan. Trần Quốc Tuấn phê phán nghiêm khắc lối sống hưởng lạc và sự thờ ơ của các tướng sĩ.
Để đối lập với những hành động sai trái, Trần Quốc Tuấn khuyến khích việc đọc “Binh thư yếu lược” và huấn luyện quân sĩ chăm chỉ. Ông nhấn mạnh việc rèn luyện cung tên, trau dồi binh thư để giữ vững đất nước, và bảo vệ gia đình. Tác giả đưa ra hai hướng đối lập để thúc đẩy tinh thần tự giác, rèn luyện, và sẵn sàng chiến đấu vì quốc gia.
Qua 'Hịch tướng sĩ', người đọc cảm nhận được lòng yêu nước sâu sắc và sự quan tâm của Trần Quốc Tuấn đối với quân sĩ, từ đó hiểu rõ hơn về tình yêu đất nước lớn lao trong ông.
11. Phân tích tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
Trong kho tàng văn học Việt Nam, có những tác phẩm vượt thời gian, trở thành những áng văn bất hủ. Cùng với Nam quốc sơn hà và Bình Ngô đại cáo, 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn là một tác phẩm vĩnh cửu. Vậy điều gì đã tạo nên sức sống mãnh liệt của nó?
'Hịch tướng sĩ' là một tác phẩm nghị luận cổ của văn học trung đại Việt Nam, được viết vào giữa thế kỷ XIII, trước cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên lần thứ hai. Tác giả là một danh tướng kiệt xuất của triều Trần, người chỉ huy cuộc kháng chiến lúc bấy giờ.
Với trách nhiệm nặng nề và lòng yêu nước sâu sắc, Trần Quốc Tuấn nung nấu khát vọng chiến thắng kẻ thù, bảo vệ giang sơn. Để khơi dậy tinh thần yêu nước và động viên các tướng sĩ, ông đã viết bài hịch vĩ đại: Dụ Chư tì tướng hịch văn, một áng văn hùng tráng.
Thể loại hịch là một hình thức văn thư cổ, được dùng để kêu gọi, cổ vũ mọi người chiến đấu chống lại kẻ thù. Hịch thường được viết bằng văn tứ lục, văn xuôi hoặc thơ lục bát.
Trong phần mở đầu, Trần Quốc Tuấn nêu gương các anh hùng, những vị trung thần đã hy sinh vì nước. Ông đưa ra nguyên lý đạo đức và lý luận để khích lệ quân sĩ. Những gương sáng như Kỷ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Thân Khoái, Kính Đức và Cảo Khanh được nêu ra để minh chứng cho lòng trung thành và hy sinh vì đất nước.
Tiếp theo, tác giả chỉ trích tội ác của kẻ thù và thể hiện lòng căm thù sâu sắc. Ông phơi bày những hành vi tàn bạo của giặc như “nghênh ngang đi giữa đường”, “sỉ mắng triều đình”, và các âm mưu thu gom của cải. Những hình ảnh sống động như “đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ” vạch rõ tội ác và sự ngông nghênh của kẻ thù.
Trần Quốc Tuấn bày tỏ sự căm phẫn bằng cách diễn tả cảm xúc của mình: “ta thường quên ăn, đêm vỗ gối, nước mắt đầm đìa; chỉ giận chưa thể xả thịt, lột da, ăn gan, uống máu quân thù; dẫu cho trăm thân ta phơi ngoài nội cỏ, nghìn thây ta bọc trong da ngựa, cũng nguyện xin làm”.
Những lời văn mạnh mẽ thể hiện sự căm thù tột độ và quyết tâm bảo vệ đất nước. Trần Quốc Tuấn không chỉ khuyến khích tướng sĩ mà còn chỉ trích những hành động sai trái của họ, từ việc mê rượu, cờ bạc, đến sự quyến luyến vợ con. Ông nhấn mạnh trách nhiệm và tự ý thức để điều chỉnh hành động của tướng sĩ.
Cuối cùng, Trần Quốc Tuấn kêu gọi việc luyện tập binh pháp, tuân theo Binh thư yếu lược để đánh bại quân Mông. Ông khẳng định rằng việc tập trung vào công việc quân sự sẽ mang lại kết quả tốt đẹp, bảo vệ gia đình và đất nước. Lời lẽ của ông, dù có nghiêm khắc hay khuyên răn, đều nhằm thức tỉnh tinh thần trách nhiệm và khơi dậy lòng dũng cảm của quân sĩ. 'Hịch tướng sĩ' không chỉ là một tác phẩm bất hủ mà còn là bài học về tình yêu nước và tinh thần chiến đấu.
12. Phân tích tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
Khi nhắc đến Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, ta nghĩ ngay đến một vị tướng vĩ đại, vừa tài năng văn võ, vừa có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông. Ông là biểu tượng của tinh thần hào khí Đông A dưới triều đại nhà Trần. Dự đoán trước sự trở lại xâm lược của quân Nguyên, vào tháng 9 năm 1284, Quốc công tiết chế Hưng Đạo Vương đã tổ chức một cuộc duyệt binh quy mô tại Đông Thăng Long và công bố bài Hịch Dụ chư tì tướng hịch văn (hay còn gọi là Hịch tướng sĩ). Mục đích của bài hịch là khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của tướng sĩ nhà Trần, khuyến khích họ đồng lòng chống lại quân xâm lược; đồng thời thúc giục họ học tập cuốn 'Binh gia diệu lí yếu' (Binh gia yếu lược) mà chính ông biên soạn để chuẩn bị cho cuộc chiến chống quân Nguyên lần hai. Bài hịch không chỉ có giá trị lịch sử quan trọng mà còn là một tác phẩm văn học trung đại đặc sắc của thơ văn Lý - Trần.
Hịch là thể văn nghị luận cổ, thường được vua chúa, tướng lĩnh hoặc thủ lĩnh phong trào dùng để cổ vũ, thuyết phục hoặc kêu gọi đấu tranh chống thù trong giặc ngoài. Hịch thường được viết theo dạng văn biền ngẫu, có cấu trúc chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục và giọng văn hùng hồn. Cấu trúc chung của bài hịch thường gồm bốn phần nhưng có thể linh hoạt thay đổi tùy theo mục đích và nghệ thuật lập luận của tác giả. Bài Hịch tướng sĩ đã có những sáng tạo linh hoạt trong cấu trúc, gồm hai phần: nêu vấn đề và giải quyết vấn đề. Mặc dù viết theo thể hịch, nhưng đây là một áng văn chính luận xuất sắc với lời văn thống thiết, hình ảnh biểu cảm, mang đậm chất trữ tình.
Mở đầu bài hịch, tác giả dùng giọng điệu trò chuyện để nêu gương các tấm gương 'trung thần nghĩa sĩ' đã xả thân vì nước từ các thời đại xa xưa (Hán, Đường) đến gần đây (Tống, Nguyên). Việc nêu gương như vậy không chỉ làm tăng tính thuyết phục về chân lý phổ biến trong xã hội mọi thời đại mà còn tác động đến nhận thức của các tướng sĩ, khơi dậy ý thức trung thành và nhắc nhở về bổn phận, trách nhiệm của bậc nam nhi trong thời chiến.
Trong đoạn văn tiếp theo, từ việc nêu các tấm gương sáng trong lịch sử, tác giả chỉ ra tình hình đất nước hiện tại. Với giọng điệu xót xa, đau đớn, ông tái hiện những sự việc đang diễn ra dưới sự xâm lược của quân Nguyên Mông, khiến những người yêu nước cũng phải đau lòng: “... Ta cùng các ngươi sống trong thời loạn lạc, gặp buổi gian nan. Thấy sứ giả đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ, thác mệnh Hốt Tất Liệt mà đòi ngọc lụa để thỏa lòng tham không cùng, giả hiệu Vân Nam Vương mà thu bạc vàng để vét của kho có hạn. Thật chẳng khác gì đem thịt mà nuôi hổ đói, sao cho khỏi phải tai vạ về sau!'. Dưới ngòi bút của tác giả, quân giặc hiện lên với bản chất đớn hèn, tham lam, tàn ác đến mất hết nhân tính. Lời văn đầy phẫn uất, căm tức đến tột cùng, bộc lộ tâm thế nhất quyết không chịu khuất phục trước giặc và thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt của vị chủ tướng.
Tấm lòng yêu nước sâu sắc của Trần Quốc Tuấn được thể hiện rõ qua hai câu văn: “Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng”. Câu văn biền ngẫu với nhịp điệu dồn dập đã thể hiện rõ lòng căm thù giặc và khí thế anh hùng của tác giả. Ông nguyện xả thân vì đất nước, với tinh thần quyết tử cho tổ quốc quyết sinh.
Tiếp theo, tác giả thể hiện mối ân tình của mình đối với các tướng sĩ, như một người cha lớn quan tâm và yêu thương: “... không có áo thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm; quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng; đi thủy thì ta cho thuyền, đi bộ thì ta cho ngựa”. Trong lúc loạn lạc, cùng san sẻ hiểm nguy, sống chết; lúc thời bình thì cùng vui cười. Mối ân tình đó được ví như Vương Công Kiên, Cốt Đãi Ngột Lang ngày trước, nhằm thức tỉnh quân sĩ, nhắc nhở họ về trách nhiệm đối với chủ tướng và đất nước.
Sau khi nói về “đạo thần chủ”, tác giả phê phán thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm của các tướng sĩ trước tình hình nguy nan. Ông chỉ ra những sự hưởng thụ cá nhân ích kỉ, trốn tránh trách nhiệm của các tướng sĩ như: nhìn chủ nhục mà không lo, thấy nước nhục mà không thẹn; thậm chí vui thú với các trò chơi như đánh bạc, săn bắn, quyến luyến vợ con. Từ đó, tác giả nêu hai viễn cảnh trái ngược: một là mất tài sản, gia đình tan tác, xã tắc bị giày xéo và danh dự ô uế; hai là chăm chỉ huấn luyện, đền nợ nước thù nhà và mang lại lợi ích cho bản thân và gia đình. Nghệ thuật tương phản giúp các tướng sĩ tự suy ngẫm về sự mất – được, hại – lợi và chọn con đường đúng đắn.
Kết thúc bài hịch, tác giả nêu tư tưởng giáo dục, yêu nước, trung thành phải được thể hiện qua hành động và luyện tập binh pháp. Lười biếng và trốn tránh tập luyện là hành vi nghịch thù. Đây không chỉ là lời tuyên chiến với giặc mà còn bác bỏ mọi tư tưởng đầu hàng. Bài hịch thể hiện sự quyết tâm và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ không gì thay đổi được của Trần Quốc Tuấn.
Về mặt nghệ thuật, bài hịch đạt trình độ mẫu mực của thể văn chính luận với lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục. Giọng văn biến đổi linh hoạt: từ nhẹ nhàng trò chuyện, đến đau xót, hào sảng, nghiêm khắc. Thể văn biền ngẫu và các phép trùng điệp, liệt kê, câu hỏi tu từ làm tăng sức biểu cảm. Ngôn ngữ hình ảnh phong phú, sinh động, và các điển cố dễ hiểu đã góp phần làm nên thành công của bài hịch.
Tóm lại, Hịch tướng sĩ không chỉ có ý nghĩa lịch sử về tinh thần yêu nước trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực, xứng đáng là “áng thiên cổ hùng văn” của muôn đời.
13. Phân tích tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
Trần Quốc Tuấn, vị tướng kiệt xuất, đã góp phần quan trọng trong hai cuộc kháng chiến chống quân Mông. Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' ra đời trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai, mang trong mình tình yêu mãnh liệt và sâu sắc của ông dành cho đất nước. Đây cũng là một lời kêu gọi đầy cảm hứng gửi đến toàn quân trước ngày ra trận.
Trần Quốc Tuấn, với lòng yêu nước sâu sắc và tận tụy, không thể chấp nhận sự xâm lược của giặc, khi thấy quân xâm lược coi thường đất nước và sỉ nhục vua quan, ông đã lên án mạnh mẽ: “Nhìn thấy sứ giặc đi lại kiêu ngạo ngoài đường, uốn lưỡi như cú diều để chê bai triều đình, đem thân dê chó để ức hiếp tể phụ”.
Ông càng phẫn nộ khi quân giặc không ngừng vơ vét của cải từ dân chúng: “Giả hiệu Vân Nam Vương để thu gom bạc vàng, vơ vét tài sản của kho có hạn, dựa vào quyền lực của Hốt Tất Liệt để đòi ngọc lụa.”. Trần Quốc Tuấn đã đưa ra các bằng chứng về sự tàn bạo và tham lam của quân giặc, khơi dậy lòng căm thù và ý chí chiến đấu của toàn dân và quân sĩ.
Trước sự nhục nhã của việc mất nước và tình trạng khẩn cấp của đất nước, Trần Quốc Tuấn không khỏi lo lắng và băn khoăn: “Ta thường đến bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa”. Ông thể hiện sự căm thù sâu sắc với kẻ thù và quyết tâm không khoan nhượng: “Sẵn sàng xả thịt, lột da, nuốt gan, uống máu quân thù.”. Ông thề hi sinh tất cả để đẩy lùi giặc ngoại xâm, lấy lại độc lập cho đất nước: “Dù cho trăm thân này nằm rải rác trên đồng cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.”.
Trần Quốc Tuấn không chỉ vì nước quên thân, mà còn yêu thương các binh sĩ như những người anh em: “Nếu không có áo thì ta cho áo, không có cơm thì ta cho cơm; quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng; đi thủy thì ta cho thuyền, đi bộ thì ta cho ngựa.”. Những binh sĩ vừa cảm phục đức hy sinh của ông, vừa cảm động trước sự chăm sóc và tình cảm ông dành cho họ.
Bên cạnh sự quan tâm đến binh sĩ, ông cũng chỉ trích nghiêm khắc những tư tưởng và hành động sai trái: “Nhìn thấy nước nhục mà không lo lắng, thấy chủ nhục mà không biết xấu hổ, làm tướng triều đình mà không tức giận khi quân giặc đến.”. Ông cũng chỉ trích những người chỉ biết vui chơi mà bỏ bê trách nhiệm: “Lấy việc chọi gà làm thú vui, lấy đánh bạc làm tiêu khiển, hoặc vui thú vườn ruộng, hoặc mê mẩn vợ con, hoặc lo làm giàu mà quên việc nước, hoặc ham săn bắn mà quên việc binh, hoặc thích uống rượu, hoặc mê ca hát.”. Trần Quốc Tuấn đã đánh thức ý thức trách nhiệm của các binh sĩ, nhắc nhở họ trở về với nhiệm vụ bảo vệ đất nước.
'Hịch tướng sĩ' không chỉ là một tác phẩm văn học vĩ đại thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và tài năng văn chương của Trần Quốc Tuấn, mà còn là một di sản văn học và lịch sử quý báu. Giọng văn mạnh mẽ, chứa đựng suy tư về vận mệnh dân tộc, tên tuổi ông sẽ mãi sáng ngời trong trang sử và văn học dân tộc Việt Nam.