1. Bài viết phân tích số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 4
''Lão Hạc' của Nam Cao được xuất bản năm 1943, kể về cuộc đời đầy bi kịch của một người nông dân Việt Nam giữa cảnh đói khổ và cuộc sống khó khăn, gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc. Tác giả tập trung miêu tả tâm trạng của nhân vật chính – Lão Hạc – khi phải bán chó, giúp người đọc cảm nhận được tình thương của một người cha đáng thương, một nhân cách cao đẹp và sự thực nghiệt ngã đè nặng lên những cuộc đời lương thiện.
Con chó – cậu Vàng, là kỷ niệm duy nhất của đứa con, cũng là nguồn an ủi của ông lão cô đơn. Lão chăm sóc cậu như một thành viên trong gia đình, nên việc bán cậu nhiều lần bị lão do dự. Cuối cùng, cậu Vàng bị bán với giá năm đồng bạc, là quyết định khó khăn nhất của lão. Mặc dù năm đồng bạc là số tiền lớn trong lúc đói khổ, lão bán cậu không vì tiền mà vì cậu đã trở thành gánh nặng. Sau khi bán, lão đau khổ và dằn vặt chính mình.
Lão cố gắng tỏ ra vui vẻ nhưng không che giấu được nỗi đau và sự ân hận, khiến ông giáo – người nhận tin – cũng cảm thấy ái ngại. Ông giáo hiểu được nỗi đau khi phải bán đi người bạn trung thành. Sự ân hận làm lão không thể kìm nén cảm xúc, khiến gương mặt lão nhăn nhúm, nước mắt rơi và lão khóc như trẻ con. Những suy nghĩ của lão, một người lương thiện suốt đời, khiến người đọc cảm động: ''Tôi già đến thế mà còn lừa một con chó'. Tính cách của lão, một người nông dân nghèo khổ nhưng nhân hậu và trung thực, được thể hiện rõ nét trong đoạn văn đầy nước mắt này.
Lão Hạc cũng cảm nhận được sự tủi nhục và đau khổ của cuộc đời, nhận thức về kiếp người và kiếp chó: ''Kiếp chó khổ quá, có lẽ ta hóa kiếp cho nó để nó làm người, may ra có sung sướng hơn... như kiếp tôi.' Việc bán chó xuất phát từ tình yêu thương con và lo lắng cho tương lai của con. Tấm lòng của lão thật đáng trân trọng! Thực tế nghiệt ngã đã tách con khỏi lão và cướp đi người bạn cậu Vàng. Lão như bị dứt từng phần sự sống, dù cố gắng cười gượng nhưng đã thấy trước cái chết của mình. Những lời nhắn nhủ và tiền lão gửi ông giáo chính là những lời trăng trối.
Kết cục của Lão Hạc, dù đã được dự đoán trước, vẫn khiến mọi người bất ngờ và thương cảm. Quyết định tự sát bằng bả chó là giải pháp cuối cùng của lão để duy trì phẩm cách lương thiện trước vực thẳm tha hóa. Kết thúc bi kịch là sự kết thúc những dằn vặt của lão, nhưng để lại nhiều suy ngẫm về số phận của những con người lương thiện trong xã hội cũ.
2. Bài viết phân tích số phận và tính cách của nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 5
Nhìn về cuộc sống của người nông dân trước cách mạng tháng 8, truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao hiện lên như một tác phẩm đầy cảm xúc. Câu chuyện gợi lên sự xót xa, thương cảm trước cuộc đời đau khổ và cái chết bi thương của một ông lão nông dân nghèo. Nhân vật Lão Hạc để lại ấn tượng sâu sắc về số phận con người, đặc biệt là những người nông dân trong xã hội xưa.
Lão Hạc, giống như nhiều nông dân khác, phải chịu đựng hoàn cảnh nghèo khó, nhưng phẩm chất tốt đẹp của ông vẫn nổi bật. Là một người nghèo khổ, Lão Hạc chỉ có ba sào đất, một túp lều tranh và một con chó vàng làm tài sản. Vợ ông mất sớm, để lại ông sống một mình với đứa con trai, người đã rời bỏ gia đình để làm công nhân cao su, không trở về trong suốt nhiều năm. Khi tuổi già đến, lão ngày càng cô đơn và bất hạnh, bị bệnh nặng mà không có ai bên cạnh chăm sóc. Sau trận bão, vườn tược của lão bị phá hủy, và lão không còn khả năng làm việc, cuộc sống ngày càng thiếu thốn.
Lão Hạc quyết định bán con chó vàng, nhưng đây là một quyết định đau đớn, khiến lão cảm thấy mình tệ bạc và ích kỷ. Với tình trạng đói nghèo, lão chỉ sống bằng khoai, chuối, và vài món ăn giản dị. Cuối cùng, lão chọn cái chết bằng bả chó, một cái chết đầy đau đớn. Số phận của Lão Hạc là biểu tượng của những người nghèo khổ, tìm đến cái chết để thoát khỏi nỗi đau. Tuy nhiên, lão vẫn giữ phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, và trung thực, luôn dành những gì tốt đẹp nhất cho con trai và con chó vàng. Lão Hạc là hình mẫu của người nông dân nghèo nhưng đầy lòng tự trọng và nhân hậu.
Lão Hạc luôn sống theo nguyên tắc 'Đói cho sạch, rách cho thơm', dù sống trong cảnh đói khổ, lão vẫn từ chối sự giúp đỡ của người khác. Sau khi bán chó, lão gửi lại cho ông giáo mảnh vườn và một khoản tiền để tránh làm phiền hàng xóm. Nhà văn Nam Cao khéo léo sử dụng hình ảnh Binh Tư - một kẻ đánh bả chó, để làm nổi bật phẩm giá của Lão Hạc. Lão Hạc là đại diện cho số phận đau khổ của nhiều nông dân khác, nhưng trong đau khổ, lão vẫn giữ được sự hiền lành và nhân hậu. Nam Cao đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với số phận của những người nông dân trước cách mạng tháng 8.
3. Bài viết phân tích số phận và tính cách của nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 6
Hình ảnh người nông dân trước Cách mạng tháng Tám năm 1945 được thể hiện sâu sắc trong văn học. Các tác giả đã khắc họa rõ nét số phận khổ cực và phẩm chất cao quý của những con người bất hạnh. Ngô Tất Tố nổi bật với hình tượng chị Dậu trong 'Tắt đèn', một người phụ nữ hi sinh cho gia đình và dũng cảm chống lại bất công. Nguyễn Công Hoan mang đến hình ảnh anh Pha trong 'Bước đường cùng', một người dám đứng lên chống lại cường hào. Nam Cao thành công với nhân vật lão Hạc trong tác phẩm cùng tên, người nông dân nghèo khổ nhưng lương thiện và đầy tự trọng.
Lão Hạc sống trong cảnh cô đơn và nghèo đói, bị bệnh tật hành hạ. Với hoàn cảnh khốn cùng, lão trở thành gà trống nuôi con khi vợ đã mất sớm, và con trai đi làm xa. Lão chỉ có con chó Vàng làm bạn. Lão chia sẻ mọi thứ với con chó như một người thân. Để không tiêu tốn tiền dành dụm cho con trai, lão đành phải bán Vàng, dù đó là quyết định đau lòng. Lão Hạc coi Vàng như con ruột, và sự chia tay với con chó khiến người đọc cảm động sâu sắc. Mặc dù lão cố tỏ ra bình thản khi gặp ông giáo sau khi bán Vàng, nhưng nỗi đau không thể che giấu. Lão tự lo cho hậu sự và không muốn phụ thuộc vào người khác.
Cuộc sống nghèo khổ và tinh thần suy sụp khiến lão Hạc kiệt quệ và cuối cùng chọn cái chết như một giải thoát. Lão không muốn liên lụy đến người khác và chết với lý do muốn giữ lại tiền cho con trai. Cái chết của lão rất đau đớn và xót xa. Nam Cao khắc họa cái chết của lão Hạc bằng những chi tiết chân thực và cảm động. Lão chết bằng thuốc chuột, và sự đau đớn của lão vẫn không ngừng cho đến phút cuối. Lão Hạc là hình mẫu điển hình trong sáng tác của Nam Cao, phản ánh sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến và sự kiên cường của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Nhân vật như Chí Phèo cũng thể hiện sự đấu tranh để trở thành 'người' trong xã hội bất công. Kết thúc tác phẩm của Nam Cao thường mang tính tiêu cực, nhưng điều này làm nổi bật hiện thực cuộc sống và bản chất lương thiện của nhân vật. Nam Cao muốn truyền đạt thông điệp rằng văn chương không phải chỉ là sự khéo léo mà là sự sáng tạo và khám phá cái mới.
4. Bài viết về số phận và đặc điểm của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 7
Văn học hiện thực phê phán từ 1930 đến 1945 đã chứng kiến sự xuất hiện của nhiều tác giả văn xuôi tài năng. Mỗi tác giả mang đến một phong cách và đề tài riêng, nhưng đều tập trung phản ánh chân thực cuộc sống và số phận của các tầng lớp nhân dân trong thời kỳ ấy. Trong bối cảnh đất nước loạn lạc, dân chúng chịu cảnh đau khổ, truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao đã khắc họa sâu sắc nỗi khổ của người nông dân thời đó.
Nhân vật lão Hạc là hiện thân của nỗi bất hạnh và nghèo khổ. Dù rất đôn hậu và yêu thương con, lão Hạc sống trong cảnh nghèo khó, sức yếu và cô đơn. Con trai lão đã bỏ đi nhiều năm, khiến lão phải sống những ngày cuối đời trong tình trạng bệnh tật mà không có ai chăm sóc. Lão phải tự túc sống với những bữa ăn đạm bạc, từ củ khoai, củ sắn đến rau má, trái sung. Những khó khăn và bệnh tật đã dần làm suy kiệt sức lực lão. Trong khi phải đối mặt với sự bần cùng, lão Hạc không chọn con đường tội lỗi mà vẫn giữ gìn phẩm hạnh. Cái chết của lão là một kết thúc đau thương, phản ánh sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến: lão ra đi trong cảnh vật vã, đau đớn, vẫn giữ trọn vẹn phẩm giá của mình.
Dù cuộc sống khốn khó, lão Hạc không mất đi phẩm chất tốt đẹp của một người nông dân. Lời nói và hành động của lão đều thể hiện sự chân thành và đôn hậu. Lão luôn quan tâm đến con trai, không tiêu xài số tiền tiết kiệm và còn trân trọng kỉ vật của con để lại, là con chó cưng mà lão gọi là 'cậu Vàng'. Khi phải bán cậu Vàng, lão không kìm được nước mắt, điều này cho thấy tình yêu thương sâu sắc của lão dành cho con trai và cả chú chó.
Hình ảnh lão Hạc giúp chúng ta nhận thấy rằng, dưới chế độ phong kiến thực dân, dù số phận người nông dân đầy đau khổ, nhưng tâm hồn họ vẫn giữ được sự chất phác và đôn hậu.
5. Bài viết phân tích số phận và đặc điểm của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 8
Các tác phẩm về đời sống người nông dân trước Cách mạng tháng Tám đã chỉ trích mạnh mẽ xã hội thối nát và bất công của thời kỳ đó. Xã hội ấy đầy rẫy sự áp bức và đày đọa, đẩy người dân vào cảnh nghèo đói. Đồng thời, các tác phẩm cũng ca ngợi những phẩm chất đáng quý của họ. Truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao là một ví dụ tiêu biểu của đề tài này.
Từ nhan đề của truyện, ta biết ngay nhân vật chính là một ông cụ. Truyện mô tả cuộc đời của lão Hạc, một người già khốn khổ. Lão không chỉ già nua, mà còn phải chịu đựng cô đơn, bệnh tật và nghèo đói. Vợ lão mất sớm, lão phải nuôi con một mình, nhưng con trai lão không chịu nổi khó khăn và đã rời bỏ đi làm phu đồn điền cao su.
Vì vậy, lão Hạc chỉ còn biết gắn bó với con chó vàng, coi nó như con cái, chăm sóc và chia sẻ mọi thứ với nó. Nhưng cuộc sống ngày càng khốn khó, lão phải bán con chó để có tiền trang trải cuộc sống. Khi bán con chó, lão tỏ ra đau đớn không thể giấu nổi. Mặt lão đẫm nước mắt, khóc như một đứa trẻ, cho thấy sự đau khổ và lòng thương con vô bờ của lão. Việc bán con chó là để giữ lại tiền cho con trai về sau và không phải dùng đến số tiền tích lũy để lại. Tấm lòng nhân hậu của lão được thể hiện rõ qua hành động này, và khiến người đọc cảm động.
Lão còn nhờ ông giáo giữ mảnh vườn cho con trai, để khi trở về, con có nơi để ở và làm ăn. Lão cũng chuẩn bị chu đáo cho hậu sự của mình mà không gây phiền phức cho người khác. Tấm lòng nhân hậu và sự tin tưởng của lão vào ông giáo cho thấy sự vị tha và lòng tin vào những người xung quanh. Qua đó, ta thấy được tình cảm chân thành và nhân hậu ẩn sâu trong những con người khốn khổ này.
Cuối cùng, cái chết của lão Hạc là một kết thúc đau đớn. Lão chết trong cảnh vật vã, khiến người đọc cảm nhận rõ sự tàn nhẫn của chế độ phong kiến thực dân. Cái chết của lão là kết quả của sự lựa chọn khó khăn giữa việc tiêu xài tiền tích lũy hay làm việc bất lương. Nam Cao khéo léo lồng ghép các chi tiết để cho thấy cái chết của lão Hạc là sự kết thúc duy nhất trong một cuộc sống đầy đau khổ. Truyện ngắn 'Lão Hạc' không chỉ lên án xã hội cũ mà còn thể hiện tấm lòng lương thiện của lão Hạc, dù cuộc đời lão đầy bất hạnh.
Qua tác phẩm của Nam Cao, chúng ta hiểu thêm về số phận của người nông dân trong xã hội cũ và hình ảnh lão Hạc là biểu tượng của nhân cách cao đẹp trong hoàn cảnh khó khăn.
6. Bài viết phân tích số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 9
Nam Cao là một cây bút nổi bật trong thời kỳ văn học 1930 – 1945, góp phần quan trọng vào sự phát triển phong cách truyện ngắn và tiểu thuyết Việt Nam ở nửa đầu thế kỷ 20. Truyện ngắn “Lão Hạc” là một ví dụ tiêu biểu về việc ông khắc họa hình ảnh người nông dân Việt Nam chịu đựng sự áp bức của xã hội thực dân phong kiến. Những con người sống trong cảnh nghèo khổ nhưng vẫn giữ được phẩm hạnh cao quý. Bên cạnh những nhân vật như Binh Tư, vì nghèo đói mà phải phạm pháp, Lão Hạc là hình mẫu của sự lương thiện và tự trọng, giống như một đóa sen giữa bùn lầy.
Lão Hạc, như nhiều nông dân khác, phải đối mặt với cái nghèo và cái đói trước Cách mạng. Là một nông dân không có ruộng, lão phải làm thuê để sinh sống. Với số tiền dành dụm ít ỏi, lão mua được một mảnh vườn nhỏ, là tài sản duy nhất giúp lão có thêm chút hoa màu. Cuộc sống của lão rất đơn độc, vợ mất sớm, chỉ còn lại hai cha con chật vật để có cái ăn hàng ngày, không có đủ tiền cho con trai cưới vợ. Khi con trai đi làm phu cao su, lão chỉ còn lại Vàng, con chó trung thành, là bạn. Lão phải đối mặt với đói khát, sự cô đơn, và bệnh tật tuổi già. Lão chia sẻ nỗi buồn của mình: “Già rồi, ngày nào cũng như đêm, thui thủi một mình thì ai chẳng buồn”. Vàng là niềm an ủi duy nhất trong cuộc sống khốn khổ của lão. Lão sống qua ngày với củ ráy, củ khoai, bữa trai, bữa ốc,...
Cuộc sống của lão ngày càng khó khăn, đến mức lão phải bán Vàng. Trong nụ cười gượng gạo, lão thể hiện sự đau xót và cay đắng: “Thì ra cậu Vàng ăn khỏe hơn tôi, ông giáo ạ. Mỗi ngày cậu ăn thế thì tôi lấy đâu ra tiền mà nuôi. Thôi thì bán đi, đỡ được đồng nào hay đồng nấy”. Xã hội tàn nhẫn đã cướp đi niềm vui nhỏ bé của lão. Cơn bão lại làm mất đi những hoa màu ít ỏi trong vườn. Vợ ông giáo từng nói về lão Hạc: “Cho lão chết! Ai bảo lão có tiền mà chịu khổ. Lão làm lão khổ chứ ai làm lão khổ!”. Lão sống khốn khổ mà vợ ông giáo không hiểu, còn Binh Tư cho rằng lão là đồng minh của hắn. Lão chọn cái chết đau đớn, tự đầu độc bằng bả chó.
Dù sống trong đau khổ, lão Hạc vẫn thể hiện vẻ đẹp của nhân cách. Tấm lòng của lão dành cho con trai là điều xúc động sâu sắc. Lão yêu thương con, mặc dù đói khổ, vẫn giữ vườn để làm vốn cho con sau này. Lão gửi mảnh vườn cho ông giáo, người hàng xóm thân thiết, để khi con trai về có thể giao lại cho con. Lão chết nhưng tấm lòng vẫn hướng về con và mong cuộc sống của con trai không gặp cảnh khổ như lão. Lão cũng thương Vàng, chăm sóc nó như một đứa trẻ, cho ăn, tắm rửa, và nựng nịu nó.
Đến khi không còn gì để nuôi Vàng, lão đã rất đau lòng khi phải bán nó. Lão khóc vì thương và ân hận khi thấy mình đã lừa dối con chó trung thành. Lòng thương và nỗi ân hận của lão sâu sắc đến mức trở thành nỗi đau không thể tưởng tượng nổi: “Mặt lão đột nhiên co rúm lại. Những vết nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu lão nghiêng về một bên và miệng lão móm mém mếu như trẻ con. Lão khóc: “Khốn nạn ông giáo ơi! Nó có biết gì đâu! Nó cứ làm như tôi đối xử tệ với nó”. Lão là một con người đôn hậu, chất phác, biết bao người có thể lừa dối và đối xử tệ với đồng loại, nhưng lão Hạc lại tự trách mình vì chưa tốt với con chó. Lão Hạc cũng là một nông dân đầy tự trọng.
Trong cuộc sống nghèo khổ, lão vẫn giữ lòng tự trọng. Lão nghèo nhưng không hèn, không quỵ lụy kêu xin. Tự trọng đến mức không muốn bị khinh rẻ sau khi chết. Dù không còn gì để ăn, lão vẫn không động đến số tiền tiết kiệm và gửi ông giáo lo tang lễ: “Con không có nhà, lỡ chết không biết ai lo, để phiền hàng xóm thì chết không yên lòng”. Sự trong sạch của lão đã tố cáo xã hội tồi tệ không chấp nhận người lương thiện như lão. Cái chết của lão Hạc, dù đau đớn, nhưng giống như một cánh hạc thanh cao từ bỏ trần gian, bay lên trời xanh.
Thông qua nhân vật lão Hạc, Nam Cao thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc. Lão Hạc là nông dân chất phác, sống trong cảnh nghèo đói nhưng đầy tự trọng và yêu thương con. Những con người như lão Hạc khiến Nam Cao nhận ra rằng: “Cuộc đời chưa hẳn đáng buồn”.
7. Bài luận về số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong tác phẩm 'Lão Hạc' - mẫu 10
Lão Hạc trong câu chuyện cùng tên để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc. Ông không chỉ là hình mẫu của số phận nghèo khổ, đau đớn của người nông dân trong xã hội cũ mà còn thể hiện những phẩm chất cao quý ẩn giấu bên trong.
Trước tiên, lão Hạc là người gặp nhiều bất hạnh. Ông góa vợ, sống một mình nuôi con, và vì hoàn cảnh nghèo khó, số tiền thách cưới quá lớn nên không thể tìm vợ cho con. Điều này luôn khiến ông cảm thấy dằn vặt và đau đớn. Do đó, con trai ông đã bỏ đi làm công nhân cao su và không bao giờ trở về. Về già, lão Hạc phải sống trong cô đơn. Ông không được hưởng cuộc sống an nhàn dù đã già, mà vẫn phải đi làm thuê để tích cóp cho con. Tuy nhiên, số phận trớ trêu khi một trận ốm nặng đã lấy hết tiền dành dụm của ông và bão lũ cướp đi toàn bộ hoa màu. Đau đớn hơn nữa là lão phải bán cậu Vàng, kỷ vật của con trai ông mà ông yêu quý hơn cả bản thân. Lão rơi vào bi kịch khi phải lựa chọn bán hay giữ cậu Vàng. Nhưng với thực tế khó khăn, dù rất đau đớn, lão phải bán nó. Sau khi bán cậu Vàng, ông rơi vào khủng hoảng tâm lý nặng nề: “Lão cố tỏ ra vui vẻ nhưng trông như khóc và mắt thì ướt nhòa”, “khuôn mặt lão co rúm lại, những nếp nhăn xô lại với nhau khiến nước mắt rơi. Cái đầu lão nghiêng sang một bên và miệng lão móm mém như trẻ con. Lão khóc thút thít…”.
Lão ân hận và day dứt vì đã bán cậu Vàng, tự kết tội mình là đã lừa dối một con chó. Trong cuộc sống đầy khó khăn và lừa lọc, lão Hạc lại ăn năn vì đã bán một con chó. Điều này cho thấy sự ngay thẳng và nhân cách cao đẹp của ông. Mặc dù đã bán cậu Vàng, cuộc sống của lão vẫn nghèo khó, ông chỉ ăn những gì có được và cuối cùng chọn cái chết như một cách để tạ tội với cậu Vàng và giải thoát chính mình. Tuy nhiên, cái chết của lão rất bi thảm: tự tử bằng bả chó. Việc một người giàu lòng yêu thương và trung thực phải chết trong đau đớn như vậy chính là lời tố cáo xã hội phi nhân tính.
Không chỉ vậy, lão Hạc còn là một người cha thương con vô điều kiện và có trách nhiệm. Khi con trai đi làm công nhân cao su, lão luôn cảm thấy đau đớn vì không hoàn thành trách nhiệm của một người cha. Tình yêu của lão dành cho con thể hiện qua việc chăm sóc cậu Vàng: lão âu yếm trò chuyện, cho nó ăn cơm trong bát như của nhà giàu,… Lão không ngừng lao động, tiết kiệm để dành dụm cho con. Dù đau ốm và bão lũ đã cướp hết tài sản, lão vẫn quyết định tìm đến cái chết. Trước khi chết, lão giao lại mảnh vườn cho ông giáo để sau này con trai có chỗ làm ăn. Lão đã chuẩn bị rất chu đáo và chu toàn, không chỉ nghĩ đến hiện tại mà còn bảo vệ tài sản cho con trong tương lai. Ông quả thực là một người cha yêu thương con sâu sắc.
Lão Hạc còn là người có lòng tự trọng sâu sắc. Ông sống bằng sức lao động của mình. Dù ông giáo có thiện ý giúp đỡ, lão vẫn từ chối: “Mấy hôm nay, tôi thấy lão Hạc chỉ ăn khoai. Khi khoai hết, lão ăn những món khác như củ chuối, sung luộc, rau má, hoặc thỉnh thoảng ăn củ ráy hay ốc”. Nhân cách trong sáng của lão thể hiện qua nước mắt và lời ân hận khi lão lừa cậu Vàng, và cái chết đau đớn của lão như một con chó là sự tạ lỗi với cậu Vàng. Trước khi qua đời, lão đã chuẩn bị chu đáo, để lại tiền ma chay cho ông giáo để không làm phiền đến hàng xóm. Lão thật sự là một con người có nhân cách cao đẹp và đáng trân trọng.
Tác giả đã chọn hình thức trần thuật phù hợp để miêu tả cuộc đời nhân vật. Việc sử dụng người kể chuyện là ông giáo mang lại hiệu quả: ông gần gũi và chứng kiến toàn bộ cuộc đời lão Hạc nên câu chuyện được thuật lại tự nhiên và chân thật. Kể từ ngôi thứ nhất giúp mạch kể linh hoạt, kết hợp giữa kể, tả và bình luận. Nghệ thuật xây dựng nhân vật qua ngôn ngữ, hành động và đánh giá của các nhân vật khác là đặc sắc. Ngôn ngữ nhân vật thể hiện tính cá thể hóa cao độ.
Nhân vật lão Hạc đại diện cho người nông dân Việt Nam với những phẩm chất tốt đẹp: tình yêu thương và lòng tự trọng, nhân cách cao quý. Qua nhân vật này, tác giả không chỉ bộc lộ thái độ yêu thương và trân trọng mà còn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bất hạnh của những người nông dân trước cách mạng.
8. Bài luận về số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong tác phẩm 'Lão Hạc' - mẫu 11
Nhắc đến tình người, không thể không nghĩ đến 'Lão Hạc'. Đây là một trong những truyện ngắn tiêu biểu của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930 - 1945, phản ánh sâu sắc lòng nhân ái và nỗi xót xa về cuộc đời của một lão nông dân nghèo khổ. Tác phẩm vẽ nên hình ảnh một lão nông với phẩm chất đôn hậu, giàu lòng tự trọng và hết lòng yêu thương con cái, giữa một cuộc đời đầy khổ cực và đau thương.
Cuộc đời của Lão Hạc là một chuỗi những đau đớn và bất hạnh, từ khi còn trẻ đã góa vợ và phải nuôi con trong cảnh nghèo khổ, mơ ước con sẽ là chỗ dựa lúc tuổi già. Nhưng mong ước đó không thành hiện thực. Con trai của lão vì không có tiền cưới vợ đã phải làm việc xa, để lại lão một mình trong nỗi cô đơn và đau khổ.
Cuộc sống vật chất khó khăn hòa lẫn với nỗi đau tinh thần, khiến lão phải trải qua nhiều đau đớn. Bệnh tật và sự mòn mỏi đã làm lão kiệt sức, rơi vào cảnh nghèo khó cùng cực. Lão sống nhờ vào những thứ thực phẩm không dễ kiếm, với sức lực đã cạn kiệt.
Cuối cùng, Lão Hạc chọn cái chết như một cách giải thoát cho mình. Lão đã tự tử bằng bả chó, và cái chết của lão thật đau đớn và thê thảm. Câu chuyện về Lão Hạc không chỉ phản ánh số phận bi thảm của một con người, mà còn thể hiện nỗi đau và tình thương sâu sắc mà Nam Cao muốn gửi gắm. Lão Hạc đau khổ vì không thể làm gì khác để giúp con, và khi phải bán con chó – người bạn đồng hành duy nhất, lão đã phải dằn vặt trong nước mắt.
Lão Hạc dồn tất cả tình yêu thương của mình vào việc giữ lại mảnh vườn cho con. Dù nghèo đói và không còn khả năng sinh nhai, lão nhất quyết không bán mảnh vườn, ngay cả khi cái chết đang đến gần. Lão sống với lòng tự trọng cao, không muốn nhận sự giúp đỡ từ người khác và đã tự lo liệu cho tang lễ của mình. Sự lựa chọn của lão thể hiện một triết lý sống cao cả và nhân văn.
Trong một xã hội đầy biến động và tha hóa, Lão Hạc vẫn giữ được phẩm giá và lòng lương thiện của mình. Dù có thể dễ dàng chọn con đường dễ dãi, lão vẫn giữ vững đạo đức và sống trong sạch. Lão là hình mẫu của một người nông dân Việt Nam chân chất, được Nam Cao miêu tả với sự trân trọng và xót thương, phản ánh tinh thần nhân đạo sâu sắc.
9. Bài viết về số phận và đặc điểm của nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 12
Nam Cao là một nhà văn nổi bật của giai đoạn văn học 1930 – 1945, đặc biệt với những tác phẩm vẽ lên hình ảnh u ám, tiêu điều của nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Dù sống trong cảnh nghèo đói, phẩm hạnh của người nông dân vẫn luôn sáng ngời và mạnh mẽ. Truyện ngắn 'Lão Hạc' thể hiện sâu sắc cái nhìn nhân đạo của Nam Cao về cuộc đời và số phận của nhân vật chính – một người nông dân nghèo khổ nhưng đầy đức hạnh, thương con và có lòng tự trọng.
Lão Hạc, vợ mất sớm, đã dành hết tình yêu cho đứa con trai duy nhất. Dù lão ao ước con trai được hạnh phúc, nhưng vì nghèo khó, con trai lão không thể cưới vợ. Lão đau lòng khi chứng kiến con mình tan vỡ tình yêu vì không có tiền. Sự bất hạnh càng nhân lên khi con trai lão quyết định bỏ nhà đi phu đồn điền ở Nam Kì, để lại lão trong nỗi cô đơn và đau khổ. Lão quý con chó vì nó là kỉ vật duy nhất của con trai, chăm sóc nó với tình cảm sâu sắc. Tuy nhiên, vì nghèo túng, lão buộc phải bán con chó dù rất đau lòng, để giữ lại chút vốn cho con trai. Lão đau đớn vì cảm thấy đã lừa dối một con chó, chỉ vì muốn bảo toàn tiền bạc cho con trai.
Đỉnh điểm của tình yêu thương con là cái chết của lão. Lão Hạc đã quyết định kết thúc cuộc đời để bảo vệ mảnh vườn dành dụm cho con. Đó là một lựa chọn đầy đau đớn và tự nguyện. Những tâm sự của lão với ông giáo không thể không làm người đọc cảm thấy xót thương và cảm phục. Một người cha sống trong nghèo khó mà vẫn giữ trọn phẩm giá và tình thương cho con.
Lão Hạc là hình mẫu của sự hiền hậu và chất phác. Trong cảnh nghèo túng, lão vẫn giữ gìn phẩm giá, từ chối sự giúp đỡ và kiên quyết sống sạch sẽ. Trước khi qua đời, lão đã chuẩn bị chu đáo mọi việc, nhờ ông giáo giữ giúp mảnh vườn cho con trai và lo liệu việc chôn cất. Lão không muốn gánh nặng cho người khác, thể hiện sự tôn trọng và phẩm giá của mình. Những phẩm chất đáng quý của lão Hạc hiện lên rõ nét qua từng trang sách của Nam Cao, nhắc nhở chúng ta về những người nghèo nhưng trong sạch và trân trọng tình cảm.
Nam Cao đã giúp chúng ta cảm nhận rõ nỗi khổ đau và những phẩm chất cao đẹp của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Lão Hạc, qua những trang viết của Nam Cao, luôn là hình ảnh của sự nghèo khó nhưng lương thiện, khiến chúng ta trân trọng và cảm động.
10. Bài văn suy nghĩ về số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn "Lão Hạc" - mẫu 13
Trong văn học hiện thực những năm 1930-1945, Nam Cao là một cái tên tiêu biểu mà chúng ta không thể không nhắc đến. Các tác phẩm của ông mang đến cho người đọc cảm giác chân thực cùng ý vị triết lí mang ý nghĩa nhân bản sâu sắc. “Lão Hạc” là một trong những tác phẩm thành công của ông. Đến với tác phẩm để lại cho người đọc ấn tượng sâu sắc là hình ảnh lão Hạc- một người nông dân hiền lành,chất phác, giàu lòng nhân ái và lòng tự trọng nhưng lại có số phận vô cùng bất hạnh.
Lão Hạc- một con người nghèo khổ, bất hạnh. Vợ lão mất sớm, lão ở vậy gà trống nuôi con. Vất vả nuôi con khôn lớn, đến tuổi lấy vợ,lão lại không lo được đủ tiền cưới cho con. Không lấy được vợ, con lão buồn phiền mà bỏ đi đồn điền cao su, đã 5-6 năm biền biệt chưa về. Tuổi già cô quạnh một mình, bất hạnh càng đến với lão khi lão ốm một trận thập tử nhất sinh, vườn tược, hoa màu bị phá sạch sau trận bão. Lão mất vé sợi, ốm xong không đủ sức làm việc nặng, những việc nhẹ nhàng thì bị đàn bà trong làng tranh hết. Lão Hạc ăn uống đói deo đói dắt, cơm không đủ ăn, áo không đủ mặc. Cậu Vàng- con chó mà người con trai trước khi đi đã để lại cho lão, là niềm vui duy nhất trong quãng đời cuối của lão. Thế nhưng vì cậu Vàng ăn nhiều mà lão không nuôi nổi, phải bán chó. Sau khi bán cậu Vàng, lão Hạc đau khổ, cảm thấy mình tệ bạc, lão càng sống kham khổ. Lão chỉ ăn khoai, củ chuối, củ ráy,... Cuối cùng để bảo toàn số tiền cho con, lão kết thúc cuộc đời mình một cách đau khổ bằng bả chó.
Thế nhưng trước số phận khổ đau đó, lão Hạc vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân. Lão là một con người hiền lành, chất phác, nhân hậu, là người cha có trách nhiệm. Một tay nuôi lớn con vất vả, khi con không lấy được vợ, lão luôn dằn vặt vì không lo được cho con. Đến khi con trai bỏ đi, lão luôn mong nhớ và khóc rất nhiều. “ Hình của nó người ta giữ, ảnh của nó người ta chụp, nó là con người ta rồi chứ đâu phải con tôi”. Trong quãng thời gian con đi, ba sào vườn mà vợ để lại cho con, lão không động vào đồng hoa màu nào, tất cả để để dành lại để đưa cho con khi trở về. Cho dù phải bán chó hay chết, lão cũng quyết không dùng nó. Con đi để lại con chó. Tất cả tình yêu, nỗi nhớ con trai đều được lão gửi vào con chó. Lão thân mật gọi nó là “cậu Vàng”, đối xử với nó như một con người. Lão cho nó ăn cơm trong bát sứ như nhà giàu, lão bắt rận, tắm rửa cho nó, trò chuyện với nó, lão ăn gì cũng cho nó ăn cùng. Cậu Vàng chính là chỗ dựa tinh thần vững chắc, niềm an ủi, động viên lão trong những ngày tháng cô đơn cuối đời. Thế nhưng lão vẫn phải bán nó. Tiếng khóc nức nở của lão sau khi bán con chó đã thể hiện sự nhân hậu của lão. Lão cảm thấy mình thật ích kỷ, tệ bạc, già rồi mà còn đánh lừa một con chó.
Lão Hạc còn là một con người trong sạch, giàu lòng tự trọng. Cho dù lão sống túng bấn đến đâu, lão cũng không muốn lấy của ai cái gì. Sau khi bán chó, lão chỉ ăn khoai, củ chuối, củ ráy, sung luộc, vài bữa ốc cho qua ngày, nhưng khi ông giáo mời ăn khoai, uống trà thì lão chỉ khéo léo từ chối bảo để khi khác. Khi mà ông giáo ngấm ngầm giúp đỡ, lão từ chối gần như hách dịch. Sau khi bán chó, lão Hạc gửi ông giáo 3 sào vườn và 30 đồng bạc để không làm phiền tới láng giềng khi ông chết. Và rồi cuối tác phẩm, Nam Cao làm người đọc bất ngờ khi nghe nhân vật Binh Tư- một kẻ chuyên đánh bả chó kể rằng lão Hạc vừa xin hắn một ít bả để bẫy con chó hay vào vườn nhà lão. Để rồi lại tới một bất ngờ khác khi chứng kiến cái chết thảm thương của lão. Từ đó càng thấy được lòng tự trọng, trong sạch của lão Hạc. Đó là một phẩm chất đáng quý mà khó ai giữ được trong hoàn cảnh của lão.
Nam Cao đã xây dựng thành công nhân vật lão Hạc với một số phận bất hạnh nhưng lại nổi bật trên đó phẩm chất tốt đẹp của lão- hiền lành, chất phác, yêu thương con, nhân hậu, trong sạch, giàu lòng tự trọng. Từ đó thể hiện được tinh thần nhân đạo sâu sắc của Nam Cao.
11. Bài luận về số phận và tính cách nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 1
Trong dòng chảy của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, Ngô Tất Tố được coi là người mở đầu cho thể loại này, còn Nam Cao chính là người đưa nó lên đỉnh cao nghệ thuật. Thành công của Nam Cao không thể không nhắc đến tác phẩm “Lão Hạc”, một tác phẩm khắc họa xuất sắc số phận người nông dân nghèo khổ nhưng vẫn tỏa sáng phẩm cách tốt đẹp.
Trong nửa đầu thế kỷ XX, khi thực dân Pháp hoàn tất cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, xã hội Việt Nam chứng kiến nhiều biến động với sự phân chia giai cấp rõ rệt, trong đó người nông dân là tầng lớp khổ cực nhất. Cuộc sống làng quê bị bao phủ bởi nạn đói, sự thiếu thốn và nước mắt. Trong bối cảnh ấy, giữa những tiếng khóc than thất vọng, Nam Cao đã cầm bút để diễn tả nỗi lòng và cảm xúc của hàng triệu người dân lúc bấy giờ. Tác phẩm “Lão Hạc” ra đời từ hoàn cảnh đó, với nhân vật lão Hạc được thể hiện qua cái nhìn và trái tim của nhân vật ông giáo.
Lão Hạc hiện lên với số phận bi thảm và cuộc đời đầy bất hạnh. Như bao người nông dân khác, cuộc đời lão bị vây quanh bởi cảnh nghèo khó. Lão không có ruộng cày, toàn bộ gia sản chỉ là con chó và một mảnh vườn nhỏ. Mảnh vườn ấy cũng chỉ đủ để lão sống qua ngày. Lão phải làm thuê, làm mướn để kiếm sống. Cuộc sống ngày càng trở nên túng quẫn. Sau một trận ốm kéo dài, lão kiệt quệ cả về sức khỏe lẫn tài chính, tiền tiết kiệm hết sạch và không còn việc làm. Mưa bão phá hoại hoa màu, giá gạo tăng vọt. Cái đói, cái nghèo cứ đeo bám, khiến lão cảm thấy đời mình không khác gì một con chó.
Cuộc sống của lão Hạc còn chịu nhiều bất hạnh hơn nữa. Vợ lão mất sớm, lão phải nuôi con một mình. Tuy nhiên, cái nghèo đã làm lão không thể thực hiện trách nhiệm làm cha khi không thể dựng vợ cho con. Anh con trai phải rời bỏ quê hương để làm việc ở đồn điền cao su. Cái nghèo đã cướp đi đứa con trai khỏi tay lão. Lão đau đớn khi kể về sự ra đi của con: “Thẻ của nó, người ta giữ. Hình của nó, người ta chụp rồi. Nó đã lấy tiền của người ta. Nó là người của người ta rồi, chứ đâu còn là con tôi nữa?” Câu nói này thể hiện nỗi đau sâu sắc của lão, khái quát cả một đời người trong xã hội cũ. Anh con trai đi biền biệt, lão sống cô đơn với nỗi buồn chất chồng, chỉ còn con Vàng là bạn.
Tình cảnh nghèo khó đã buộc lão phải chia tay với con Vàng, niềm vui cuối cùng của mình, tạo nên một khoảnh khắc đau đớn nhất trong đời lão. Cái chết của lão, sau những ngày ăn khoai, củ chuối, sung luộc, là một cái kết thảm khốc: “Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai mắt long sòng sọc. Lão tru tréo, bọt mép sùi ra, khắp người co giật mạnh. Hai người đàn ông lực lưỡng phải ngồi đè lên người lão. Lão vật vã đến hai giờ đồng hồ mới chết.” Cái chết của lão là minh chứng cho sự tột cùng của nghèo khổ. Qua mô tả, Nam Cao đã thể hiện rõ sự tủi nhục và đau đớn của kiếp nghèo. Hiện tại thì cùng quẫn, tương lai thì mờ mịt. Không còn gì đau khổ hơn số phận của người nông dân xưa.
Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, số phận bất hạnh, lão Hạc vẫn hiện lên với vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách cao cả. Lão thể hiện tình yêu thương con sâu sắc, dù nghèo không đủ tiền cưới vợ cho con, lão vẫn luôn lo lắng cho con mình. Khi con trai bỏ đi, lão chỉ biết khóc vì bất lực. Lão thậm chí xóa quyền sở hữu mảnh đất để con trai hưởng, dù đến lúc bần cùng, lão vẫn nghĩ đến con: “tiêu một xu cũng là tiêu vào tiền của cháu. Tiêu lắm chỉ tổ chết nó”. Lão bán con Vàng, bạn trung thành của mình, để giữ hạnh phúc cho con. Cuối cùng, lão chọn cái chết bằng bả chó để bảo toàn nhân cách và tình yêu dành cho con. Cái chết dữ dội của lão chính là minh chứng cho tình phụ tử sâu sắc và thiêng liêng.
Lão Hạc không chỉ là một người cha yêu thương mà còn là một nông dân hiền lành, nhân hậu. Lão yêu thương con Vàng như một đứa cháu, khi bán chó, lão cảm thấy tội lỗi và đau đớn. Lão thậm chí khóc vì lừa một con chó, cho thấy trái tim lão vô cùng nhân hậu và trong sạch.
Mặc dù nghèo, lão Hạc vẫn giữ lòng tự trọng. Dù sống trong đói khát, lão từ chối sự giúp đỡ của ông giáo và chọn cái chết thay vì làm phiền người khác. Lão quyên sinh bằng bả chó, giữ vững nhân cách dù trong cảnh nghèo đói. Sự phản kháng của lão không mạnh mẽ như chị Dậu nhưng là cuộc chiến khốc liệt với chính mình. Cái đói đã không làm lão đánh đổi nhân cách, điều này càng thể hiện sự cao quý trong con người lão.
Nam Cao đã khắc họa thành công hình tượng lão Hạc qua nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc và tinh tế. Nhân vật lão Hạc được xây dựng qua nhiều góc nhìn khác nhau, và Nam Cao còn học hỏi nghệ thuật xây dựng nhân vật nghịch dị từ phương Tây. Qua hình tượng lão Hạc, Nam Cao đã phản ánh số phận đau khổ trong xã hội cũ, đồng thời tôn vinh phẩm chất “người” trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Dù chưa từng đọc sách thánh hiền, lão Hạc và cuộc đời của lão là minh chứng sống động về nhân cách con người. Đây là sự trân trọng và ngợi ca của tác giả dành cho người nông dân, thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Ngày nay, dù cuộc sống đã thay đổi, đọc “Lão Hạc” vẫn khiến ta xót xa cho ông cha ta xưa và thêm tin yêu cuộc sống mới.
12. Bài luận về số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 2
Nam Cao, một cây bút hiện thực vĩ đại của văn học Việt Nam, thường gắn liền với tác phẩm nổi tiếng “Chí Phèo”. Tuy nhiên, nếu nói về Nam Cao như một nhà văn của tình cảm và sự đồng cảm, chúng ta không thể không nhắc đến “Lão Hạc”. Số phận bi thảm và phẩm hạnh của Lão Hạc chính là thông điệp sâu sắc về tình yêu thương của tác giả.
“Lão Hạc” là một trong những truyện ngắn xuất sắc của Nam Cao, mô tả cuộc sống của người nông dân trong xã hội phong kiến xưa, được công bố lần đầu năm 1943. Trong bối cảnh thực dân Pháp đã hoàn tất giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ nhất, xã hội Việt Nam chứng kiến nhiều thay đổi sâu rộng. Người nông dân trong xã hội cũ không chỉ phải đối mặt với khó khăn, mà còn phải chịu cảnh “Một cổ hai tròng”. Nhân vật chính của câu chuyện là một người nông dân góa vợ, chỉ còn đứa con trai và chú chó Vàng. Đứa con vì không có tiền cưới vợ đã phải rời bỏ nhà đi làm việc tại đồn điền cao su, để lại lão và con chó. Lão coi Vàng như một phần của gia đình, chăm sóc tận tình, nhưng khi gặp nạn đói, lão quyết định bán Cậu Vàng và chọn cái chết để không làm tiêu tốn tiền của con. Câu chuyện là một cái nhìn chân thực và đau đớn về số phận của người nông dân trong xã hội cũ, đồng thời tôn vinh tình yêu thương, lòng tự trọng và phẩm giá con người.
Trước hết, Lão Hạc là nạn nhân của cái nghèo và cái đói trong xã hội xưa. Tài sản của lão chỉ là một mảnh vườn và con chó. Cái nghèo khiến lão không có tiền lo cho đám cưới của con, dẫn đến việc đứa con phải rời bỏ nhà. Cái nghèo khiến lão phải sống trong cô đơn và khổ cực khi về già. Cái đói làm cuộc sống của lão trở nên khốn khổ. Mảnh vườn còm cõi chỉ đủ cho lão sinh sống, lão phải làm thuê để kiếm miếng ăn nhưng không thể so sánh với người trẻ. Một trận ốm khiến lão yếu đi nhiều, và số tiền dành dụm lâu nay cũng cạn kiệt. Cái nghèo, cái đói khiến lão phải thốt lên rằng: “Cái kiếp chỉ nhỉnh hơn kiếp một con chó”.
Lão Hạc cũng là nạn nhân của những nỗi đau. Vợ mất sớm, mối quan hệ với con trai không giữ được. Không thể làm tròn trách nhiệm của một người cha, mỗi khi nhắc đến con trai, nước mắt lão lại rơi: “Thẻ của nó, người ta giữ. Hình của nó, người ta chụp rồi. Nó lại đã lấy tiền của người ta. Nó là người của người ta rồi, chứ đâu còn là con tôi nữa?”. Con chó Vàng trở thành bạn đồng hành duy nhất của lão, nhưng việc phải bán đi thứ mà lão coi như con của mình là nỗi đau lớn nhất. Cái chết của lão cũng là một bi kịch tột cùng: “Lão Hạc vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai mắt long sòng sọc. Lão tru tréo, bọt mép sùi ra, khắp người chốc chốc lại bị giật mạnh một cái, nẩy lên. Hai người đàn ông lực lưỡng phải ngồi đè lên người lão. Lão vật vã đến hai giờ đồng hồ rồi mới chết.” Cái chết đau đớn ấy không khác gì cái chết của một con vật. Hiện tại tối tăm, tương lai mờ mịt và bế tắc. Có lẽ không còn nỗi khổ nào hơn những gì mà người nông dân xưa phải chịu đựng.
Tuy nhiên, Nam Cao không chỉ là một nhà hiện thực khắc nghiệt, mà còn là một sứ giả của tình yêu thương. Ông đã dùng tấm lòng nhân ái của mình để thể hiện vẻ đẹp trong tính cách của Lão Hạc. Trước hết, lão là một người cha đầy tình yêu thương. Khi không đủ tiền cưới vợ cho con, lão cảm thấy bất lực: “lão thương con lắm nhưng biết làm sao được”. Tiếng khóc của lão khi nhìn con trai bỏ đi là biểu hiện của một tình thương sâu sắc. Ở nhà, lão từ bỏ quyền sở hữu mảnh vườn để bảo toàn tiền bạc cho con. Vì vậy, lão đã phải bán Cậu Vàng, đứa con tinh thần của mình, và cái chết cuối cùng của lão cũng là để bảo vệ hạnh phúc cho con. Dù không được học hành hay dạy dỗ chữ nghĩa, những hành động của lão là minh chứng xúc động về tình phụ tử chân thành và thiêng liêng.
Lão Hạc còn là hình mẫu của một nông dân nghèo nhưng đầy lòng tự trọng. Dù phải sống trong cảnh đói nghèo, lão chưa bao giờ nhận sự giúp đỡ từ người khác. Khi còn tiền, lão vẫn gửi cho ông giáo để có tiền làm ma, không làm phiền hàng xóm. Cái chết của lão thể hiện quan niệm “đói cho sạch, rách cho thơm”. Lòng tự trọng của lão không dữ dội như sự phản kháng mạnh mẽ của chị Dậu, nhưng là một loại lòng tự trọng khó khăn nhất. Khi đứng trước miếng ăn, có nhiều người đã gục ngã hoặc tha hóa, nhưng Lão Hạc vẫn giữ được phẩm giá của mình. Đây chính là vẻ đẹp và phẩm giá của người nông dân Việt Nam.
Nam Cao đặc biệt khám phá ở Lão Hạc một phẩm cách độc đáo, đó là tính người và sự đồng cảm. Với nhiều người, chó chỉ là vật nuôi, nhưng với lão, Cậu Vàng là một phần của gia đình. Lão chăm sóc, yêu thương và coi Cậu Vàng như con cái. Khi bán Cậu Vàng, lão chìm trong bi kịch, nước mắt tuôn rơi như những giọt lệ của con người. Cái nhìn của lão về Cậu Vàng không phải chỉ là vật nuôi mà là một sinh linh có giá trị. Những giọt nước mắt của lão phản ánh bản tính thuần khiết và hòa hợp với thiên nhiên. Chính vì thế, Nam Cao xem nước mắt là “giọt châu của loài người”, biểu hiện tính nhân văn.
Với tài năng xây dựng hình tượng nhân vật và tạo dựng tình huống bất ngờ, Nam Cao đã khắc họa số phận và vẻ đẹp của người nông dân trong xã hội cũ qua cuộc đời Lão Hạc. Tác phẩm của ông không chỉ phê phán hiện thực mà còn thể hiện lòng nhân ái. Đối với Nam Cao, văn học là biểu hiện của tình thương, và mỗi tác giả là sứ giả của tình yêu thương, mỗi tác phẩm là thông điệp của tình thương.
Vì những giá trị và tư tưởng này, “Lão Hạc” vẫn mãi là một tác phẩm yêu thích của độc giả qua mọi thế hệ.
13. Phân tích số phận và tính cách của nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn 'Lão Hạc' - mẫu 3
Nam Cao, cùng với Nguyễn Công Hoan và Ngô Tất Tố, là một trong những cây bút xuất sắc của nền văn học hiện thực phê phán, luôn tập trung vào cuộc sống của người nông dân và phản ánh thực trạng của họ trước cách mạng. Truyện ngắn 'Lão Hạc' là một tác phẩm nổi bật của Nam Cao, thể hiện rõ sự tinh tế trong sáng tác của ông.
Nam Cao luôn quan tâm đến số phận của những người nông dân chân chất trong xã hội phong kiến. Nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên là hình ảnh của một lão nông đáng thương và đáng kính. Số phận của Lão Hạc đầy bất hạnh vì sự nghèo khổ, túng thiếu. Vợ mất sớm, lão dồn hết tình cảm để nuôi con. Khi con trai đến tuổi trưởng thành, lão dự định cưới vợ cho con, nhưng vì nghèo nên gia đình không thể lo nổi việc cưới xin, khiến con trai phải bỏ nhà đi làm phu đồn điền ở Nam Kỳ. Khi con trai rời bỏ, lão sống cô đơn, chỉ có con chó Vàng là bạn đồng hành. Lão chăm sóc Vàng như một đứa trẻ, tình cảm dành cho nó không kém gì với một người con. Cuộc sống của lão chìm trong cảnh nghèo đói. Mặc dù còn một mảnh vườn nhỏ, lão không bán đi dù có khó khăn đến đâu. Lão tự nhủ rằng mảnh vườn là tài sản của con trai, vì vậy lão giữ lại và sống dựa vào hoa lợi từ đó. Tuy nhiên, bệnh tật và nghèo khó đã khiến lão kiệt quệ, mọi tài sản đều tiêu tán. Cuối cùng, lão quyết định kết thúc cuộc đời mình để con trai không phải gánh chịu thêm khó khăn.
Cuộc sống của lão thật cảm động với tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh cao cả của một người cha. Lão không chỉ đau lòng khi phải bán con chó Vàng mà còn cảm thấy mình lừa dối khi phải làm vậy. Tuy số phận lão thật bi thảm, nhưng lão không đánh mất phẩm giá của mình. Lão từ chối mọi sự giúp đỡ, kể cả từ người hàng xóm gần gũi nhất, và tự lo liệu cho cái chết của mình để không làm phiền đến ai. Lão thậm chí gửi tiền cho ông giáo để tổ chức đám ma và viết văn tự nhượng mảnh vườn cho con trai khi về. Dù nghèo khó và bị xã hội bỏ rơi, lão vẫn giữ được đức hi sinh, tình thương và phẩm cách cao đẹp.
Cái chết của Lão Hạc thật đau đớn, khi lão dùng miếng bả chó để kết thúc cuộc đời mình. Hình ảnh lão vật vã trên giường với cơ thể suy kiệt, mắt long sòng sọc, là minh chứng cho phẩm chất cao quý của người nông dân. Mặc dù sống trong xã hội tăm tối, tâm hồn lão vẫn sáng ngời, với tấm lòng nhân hậu và trong sáng.
Nhờ vào tài năng miêu tả tâm lý nhân vật và kết hợp với tự sự, Nam Cao đã mang đến cho độc giả sự đồng cảm sâu sắc đối với những người nông dân khốn khổ. Ngòi bút của Nam Cao là tiếng nói cảnh tỉnh về một xã hội thiếu công bằng, không quan tâm đến người nghèo, và chà đạp lên số phận của con người lương thiện.